You are on page 1of 36

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

KHOA SƯ PHẠM NGOẠI NGỮ

ĐỀ CƯƠNG HỌC PHẦN CHI TIẾT


Học phần: Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1

1. Thông tin tổng quát:


1.1. Thông tin về giảng viên
Giảng viên 1: Hoàng Tăng Đức
Học hàm, học vị: Thạc sĩ
Địa chỉ liên hệ: Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Vinh
Điện thoại: 0912 226151 Email:duchoang.vinhuni@gmail.com
Các hướng nghiên cứu chính: LL&PPGD tiếng Anh; Thiết kế chương trình
Giảng viên 2: Nguyễn Thị Tường
Học hàm, học vị: Thạc sĩ
Địa chỉ liên hệ: Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Vinh
Điện thoại: 0904142456 Email:tuongnt@vinhuni.edu.vn
Các hướng nghiên cứu chính: LL&PPGD tiếng Anh
Các hướng nghiên cứu chính: LL&PPGD tiếng Anh
Giảng viên 3: Phạm Xuân Sơn
Học hàm, học vị: Thạc sĩ
Địa chỉ liên hệ: Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Vinh
Điện thoại: 0849859288; Email sonpx@vinhuni.edu.vn
Các hướng nghiên cứu chính: LL&PPGD tiếng Anh và NN đối chiếu
Giảng viên 4: Trần Thị Khánh Tùng
Học hàm, học vị: Thạc sĩ
Địa chỉ liên hệ: Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Vinh
Điện thoại: 0982295595; Email: tungttk.vinhuni@gmail.com
Các hướng nghiên cứu chính: LL&PPGD tiếng Anh
Giảng viên 5: Văn Thị Hà
Học hàm, học vị: Thạc sĩ
Địa chỉ liên hệ: Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Vinh
Điện thoại: 0376012112 Email: vanhadhv1801@gmail.com
Các hướng nghiên cứu chính: LL&PPGD tiếng Anh
Giảng viên 6: Nguyễn Thị Lam Giang
Học hàm, học vị: Thạc sĩ
Địa chỉ liên hệ: Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Vinh
Điện thoại: 0983577751 Email: lamgiangdhv@gmail.com
Các hướng nghiên cứu chính: LL&PPGD tiếng Anh
Giảng viên 7: Nguyễn Hồng Thăng
Học hàm, học vị: Cử nhân
Địa chỉ liên hệ: Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Vinh

1
Điện thoại: 0934.535.775 Email: thanghongnguyen12345@gmail.com
Các hướng nghiên cứu chính: LL&PPGD tiếng Anh
1.2. Thông tin về học phần:
- Tên học phần (tiếng Việt): KỸ NĂNG TỔNG HỢP TIẾNG ANH 1
(tiếng Anh): GENERAL ENGLISH 1
- Mã số học phần: ENG21001
- Thuộc CTĐT ngành: Sư phạm tiếng Anh và Ngôn ngữ Anh
- Thuộc khối kiến thức/kỹ năng:
Kiến thức cơ bản Học phần chuyên về kỹ năng chung
Kiến thức cơ sở ngành Học phần dạy học theo hình thức dự án/đồ án
Kiến thức ngành Kiến thức khác
- Thuộc loại học phần: Bắt buộc Tự chọn
- Số tín chỉ: (đối với học phần có dự án/đồ án có ít nhất tối thiểu 4 tín chỉ)
+ Số tiết lý thuyết: 45
+ Số tiết bài tập và thảo luận: 30
+ Số tiết tự học: 150
- Điều kiện đăng ký học:
+ Học phần tiên quyết: Mã số HP:
+ Học phần học trước: Mã số HP:
- Yêu cầu của học phần: Thực hiện theo Quy chế đào tạo của Trường Đại học Vinh. Cụ thể:
+ Thời gian tối thiểu sinh viên phải có mặt trên lớp:
+ Sinh viên phải nộp đầy đủ bài tập, báo cáo… qua hệ thống LMS (Mục 5.1).
+Tham gia đầy đủ các bài thực hành.
- Bộ môn phụ trách học phần: Tổ Kỹ năng tiếng Anh
Điện thoại: Email:

2. Mô tả học phần
Học phần Kỹ năng tổng hợp Tiếng Anh 1 là học phần bắt buộc thuộc khối kiến
thức cơ sở ngành trong CTĐT đại học ngành Sư phạm Tiếng Anh và Ngôn ngữ Anh. Học
phần này giúp người học củng cố, phát triển kiến thức ngôn ngữ (ngữ pháp, từ vựng, ngữ
âm, chức năng ngôn ngữ) và rèn luyện kỹ năng thực hành tiếng Anh (nghe, nói, đọc, viết)
theo các chủ đề ở cuối bậc 2 và đầu bậc 3 theo Khung NLNN 6 bậc dùng cho Việt Nam.
Người học có cơ hội thực hiện các hoạt động giao tiếp ngôn ngữ bằng tiếng Anh, phát
triển kiến thức nền tảng về văn hóa xã hội và làm hành trang cho các học phần tiếp theo
trong CTĐT.

3.Mục tiêu học phần


Học phần Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 trang bị kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ
Anh ở cuối bậc 2 và đầu bậc 3 theo Khung NLNN 6 bậc dùng cho Việt Nam. Người học
bước đầu hình thành và phát triển kỹ năng tự học ở bậc đại học, xử lý thông tin về các
chủ đề trong học phần để nâng cao kiến thức nền tảng về văn hóa-xã hội, sử dụng các
phương thức giao tiếp phi ngôn và hữu ngôn trong các hoạt động giao tiếp về các chủ
đề/vấn đề trong học phần tương ứng với cuối bậc 2 và đầu bậc 3 theo Khung NLNN.

2
4. Chuẩn đầu ra học phần, phương pháp dạy học, phương pháp đánh giá
4.1. Ánh xạ chuẩn đầu ra học phần với chuẩn đầu ra chương trình đào tạo Sư phạm
tiếng Anh
CĐR học phần PLO PLO PLO
1.1 2.1 3.2
1.1.2 2.1.1 3.2.1
CLO1.1 ✔
CLO1.2 ✔
CLO2.1 ✔
CLO2.2 ✔
CLO3.1 ✔

4.2. Nội dung chuẩn đầu ra, phương pháp dạy học, phương pháp đánh giá học phần
CĐR TĐNL
Phương
học CĐR Phương pháp
Mô tả CĐR học phần pháp đánh
phần học dạy học
giá
(CLO) phần
Thuyết giảng,
Vận dụng kiến thức ngôn ngữ ở trình độ cuối Học tập kết
CLO1.1 K3 Câu hỏi
bậc 2 đầu bậc 3 theo khung NLNN 6 bậc hợp,
TNKQ
dùng cho Việt Nam Lớp học đảo
ngược
Thuyết giảng,
Vận dụng kỹ năng ngôn ngữ ở trình độ cuối Học tập kết
CLO1.2 K3 Câu hỏi
bậc 2 đầu bậc 3 theo khung NLNN 6 bậc hợp,
TNKQ
dùng cho Việt Nam Lớp học đảo
ngược
Vận dụng kỹ năng tự học (thể hiện tính chủ
CLO2.1 S2 động, độc lập và sự yêu thích học tập) thông Hoạt động cá Phiếu đánh
qua việc chuẩn bị bài học và thực hiện đầy nhân (tự học) giá
đủ các bài tập được giao trong học phần
Vận dụng thông tin về các chủ đề trong học
phần tương thích với cuối bậc 2 đầu bậc 3
CLO2.2 S2 Hoạt động cá Phiếu đánh
theo Khung NLNN 6 bậc để nâng cao kiến
nhân (tự học) giá
thức nền tảng về văn hóa-xã hội và kết nối
với kinh nghiệm và kiến thức học thuật
Sử dụng các phương thức giao tiếp phi ngôn
và hữu ngôn trong các hoạt động đóng vai,
tranh luận, trình bày quan điểm, thuyết trình,
CLO3.1 S2 viết thư, viết luận, … thông qua trao đổi trực Hoạt động Phiếu đánh
tiếp, thư điện tử, diễn đàn, trang tin điện tử nhóm giá
về các chủ đề/vấn đề trong học phần tương
ứng với cuối bậc 2 và đầu bậc 3 theo Khung
NLNN.

3
5. Đánh giá học tập và các bộ tiêu chí đánh giá
5.1. Đánh giá học tập
Bài CĐR
CĐR học Hình thức đánh giá và Công cụ đánh Tỷ lệ
đánh Chương
phần lưu hồ sơ giá (%)
giá trình
A1. Đánh giá thường xuyên 30%
Tham gia đầy đủ và có
Phiếu đánh giá
A1.1 CLO2.1 đóng góp tích cực các hoạt 10% PLO2.12
(Rubric 1)
động trong giờ học trên lớp
Hoàn thành các bài tập trực
tuyến trên trang
elearning.vinhuni.edu.vn - Hệ thống tự
CLO2.1
A1.2 theo từng unit hoặc/ và bài chấm điểm 10% PLO2.1.2
CLO2.2
tập do giảng viên yêu cầu; - Đáp án
hệ thống tự chấm hoặc/ và
GV chấm và lưu hồ sơ
SV trình bày 1 chủ đề trong
chương trình học theo Phiếu đánh giá
A1.3 CLO3.1 10% PLO3.2.1
nhóm (4-6 người); (Rubric 2)
GV đánh giá và lưu hồ sơ
A2. Đánh giá giữa kỳ 20%
Bài thi trắc nghiệm; TT - Hệ thống tự
CLO1.1
A2 Đảm bảo chất lượng tổ chấm điểm 20% PLO1.1.2
CLO1.2
chức thi và lưu hồ sơ - Đáp án
A3. Đánh giá cuối kỳ 50%
Bài thi trắc nghiệm; TT - Hệ thống tự
A3 CLO1.1 Đảm bảo chất lượng tổ chấm điểm 50% PLO1.1.2
CLO1.2
chức thi và lưu hồ sơ - Đáp án
Công thức tính điểm tổng kết: (A1.1+A1.2+A1.2+A2*2+A2.3*5)/10

5.2. Các bộ tiêu chí đánh giá


5.2.1. Bộ câu hỏi trắc nghiệm khách quan (TNKQ)
Bài tập trên elearning.vinhuni.edu.vn (A1.2)
Bài tập trên https://eltngl.com/sites/Life2eBreApp/pre-intermediate (A1.2)
Bộ câu hỏi TNKQ – Giữa kỳ (A2)
Bộ câu hỏi TNKQ – Cuối kỳ (A3)

4
5.2.2. Bộ tiêu chí đánh giá học tập thường xuyên
Bảng 1. Rubric đánh giá sự chuyên cần, thái độ học tập (A1.1)
Tiêu chí Mức độ (theo thang điểm)
5.0 – 4.0 3.0 2.0 1.0
(XS – Tốt) (Khá) (Đạt) (Chưa đạt)
- Hoàn thành - Hoàn thành trên - Hoàn thành 80% - Hoàn thành dưới
Mức độ 100% bài giảng 80% bài giảng trên bài giảng trên hệ 80% bài giảng trên
tham dự trên hệ thống. hệ thống. thống. hệ thống.
theo - Tham gia 100% - Tham gia trên - Tham gia 80% buổi - Tham gia dưới
TKB(5 buổi học trên lớp. 80% buổi học trên học trên lớp. 80% buổi học trên
điểm) lớp. lớp.

- Thể hiện tính kỉ - Thể hiện tính kỉ - Thể hiện tính kỉ - Không có tính kỉ
luật, chủ động, luật, khá chủ luật, nhưng chưa chủ luật, không chủ
tích cực trong các động, khá tích cực động, chưa tích cực động, không tích
Mức độ giờ tự học và giờ trong các giờ tự trong các giờ tự học cực trong các giờ
tham gia học trên lớp. học và giờ học và giờ học trên lớp. tự học và giờ học
các hoạt - Hoàn thành đầy trên lớp. - Hoàn thành50% các trên lớp.
động đủ các bài tập, trả - Hoàn thành80% bài tập, có tham gia - Hoàn thànhdưới
học tập lời tốt các câu hỏi các bài tập, có trả lời các câu hỏi 50% các bài tập,
(5 điểm) hoặc đưa ra được tham gia trả lời trong quá trình học không tham gia trả
các câu hỏi/vấn đề các câu hỏi trong tập. lời các câu hỏi
trong quá trình quá trình học tập. trong quá trình học
học tập. tập.

TỔNG ĐIỂM: ____/10 (Bằng chữ: ……………………………………………………)

Bảng 2. Rubric đánh giá kĩ năng thuyết trình và slide trình chiếu (GV đánh giá nhóm) (A1.3)
5
Mức độ & Thang điểm
Tiêu chí 2.0 1.5 1.0 0.5 – 0
(XS - Tốt) (Khá) (Đạt) (Chưa đạt)
Bố cục lô gíc, đầy đủ; Bố cục khá lô gíc, đầy Bố cục chưa lô gíc, chưa Bố cục thiếu từ 2 phần trở
1. Nội thông tin chính xác, đủ; thông tin chưa thực đầy đủ; có một số nội lên; thông tin không chính
dung khoa học, đúng trọng sự chính xác, chưa dung chưa đúng trọng xác; nhiều nội dung không
trình bày tâm; có thông tin mới, khoa học; có thông tin tâm; có thông tin mới đúng trọng tâm; không có
(2 điểm) cập nhật. mới, cập nhật. nhưng không nhiều và thông tin mới, cập nhật.
chưa cập nhật.
- Hình thức trình bày - Hình thức khá - Hình thức chưa tốt (hình - Hình thức trình bàydường
tốt (hình ảnh khá sắc tốt(hình ảnh chưa sắc ảnh không sắc nét và kích như chưa đạt yêu cầu(không
2. Hình nét và kích thước khá nét và kích thước khá thước quá nhỏ, cỡ chữ có hình ảnh hoặc có nhưng
thức phù hợp, cỡ chữ trình phù hợp, cỡ chữ trình trình chiếu chưa hợp lý, kích thước quá nhỏ, cỡ chữ
thuyết chiếu hợp lý, dễ chiếu khá hợp lý,khá khó nhìn, phông); có sử trình chiếu chưa hợp lý, khó
trình nhìn); sử dụng công dễ nhìn); sử dụng công dụng công cụ hỗ trợ nhìn); không hoặc có sử
(slide cụ hỗ trợphù hợp với cụ hỗ trợ chưa thực sự nhưng chưa phù hợp nội dụng công cụ hỗ trợ nhưng
trình nội dung. phù hợp với nội dung. dung. không phù hợp nội dung.
chiếu) - Thể hiện sự sáng tạo - Thể hiện sự sáng tạo - Chưa thể hiện sự sáng - Khôngthể hiện sự sáng tạo
(2 điểm) và gây ấn tượng đối nhưng chưa thực sự tạo và chưa gây ấn tượng và không gây ấn tượng gì
với khán giả. gây ấn tượng đối với đối với khán giả. đối với khán giả.
khán giả.
- Ngôn ngữ trình bày - Ngôn ngữ trình bày rõ - Trình bày chưa rõ ràng, - Trình bày không rõ ràng,
3. Sử rõ ràng, ngắn gọn, dễ ràng, ngắn gọn, dễ khá dài dòng và hơi khó dài dòng và khó hiểu, không
hiểu, truyền cảm và hiểu, song chưa thực sự hiểu và chưa thuyết phục thuyết phục người nghe.
dụng
thuyết phục người truyền cảm và thuyết người nghe.
ngôn ngữ nghe. phục người nghe.
lời nói và - Sử dụng ngôn ngữ - Có sử dụng ngôn ngữ - Ít sử dụng ngôn ngữ - Không sử dụng ngôn ngữ
phi ngôn khuôn mặt, cử chỉ tay khuôn mặt, cử chỉ tay khuôn mặt, cử chỉ tay khuôn mặt, cử chỉ tay chân
ngữ chân và cơ thểhợp lý chân và cơ thể, song chân và cơ thể. Nếu có sử và cơ thể.
(2 điểm) và tự nhiên. đôi khi chưa hợp lý và dụng nhưng không hợp lý
chưa tự nhiên. và không tự nhiên.
- Sử dụng các hình - Sử dụng các hình - Ít sử dụng các hình thức - Không sử dụng hình thức
thức tương tác phù thức tương tác đôi khi tương tác và nếu có thì tương tác nào hoặc nếu có
hợp và hiệu quả chưa phù hợp và hiệu dường như ít phù hợp và thì không phù hợp và không
4. Tương (nhìn, lắng nghe, gây quả. ít hiệu quả. hiệu quả.
tác với chú ý, khuyến khích
khán giả khán giả).
(2 điểm) - Đặt câu hỏi và trả - Đặt câu hỏi và trả lời - Trả lời câu hỏi của khán - Dường như không trả lời
lời câu hỏi của khán câu hỏi của khán giả giả chưa đầy đủ, chính và không đưa ra được câu
giả đầy đủ, chính xác, khá đầy đủ, chính xác. xác, và chưa đưa ra được hỏi cho khán giả.
súc tích. câu hỏi cho khán giả.
- Thời gian trình bày - Thời gian trình bày - Thời gian trình bày - Thời gian trình bày nhanh/
đúng thời gian quy nhanh/ chậm hơn so nhanh/ chậm hơn khá chậm rất nhiều hơn so với
định. với thời gian quy định nhiều so với thời gian quy thời gian quy định (từ 5 phút
5. Quản lí nhưng không đáng kể định (khoảng 3-4 phút). trở lên).
thời (khoảng 1-2 phút).
gian& - Phân chia công việc - Phân chia công việc - Phân chia công việc - Phân chia công việc không
hợp tác hợp lý giữa các thành khá hợp lý giữa các chưa hợp lý giữa các hợp lý giữa các thành viên
nhóm viên trong nhóm và thành viên trong nhóm thành viên trong nhóm và trong nhóm và dường như
(2 điểm) có sự hỗ trợ, kết hợp và có sự hỗ trợ, kết ít có sự hỗ trợ, kết hợp không sự hỗ trợ, kết hợp
giữa các thành viên hợp giữa các thành giữa các thành viên khi giữa các thành viên khi lên
khi lên thuyết trình. viên khi lên thuyết lên thuyết trình. thuyết trình.
trình.
TỔNG ĐIỂM: ______/10 (bằng chữ: …………………………………………..………….…………)

6
Bảng 3: Cách tính điểm đánh giá thuyết trình của cá nhân (trong bài trình bày
nhóm) (A1.3)
TT Họ và tên Điểm nhóm do Điểm cá nhân do Tổng điểm
GV chấm GV chấm
1 Nguyễn Văn A X Y (X+Y)/2
2 Lê Thị B
3 Trần Văn C

6. Tài liệu học tập


6.1. Giáo trình:
[1] Hughes, J., Stephenson, H. & Dummett, P. Life – Pre-intermediate (2nd Edtion),
National Geographic, 2018.
6.2. Tài liệu tham khảo:
[2] Savage, A.&Ward, C. (2015) Trio Writing Level 2 Student Book with Online Practice,
Oxford University Press.
[3] Lee, L. &Gundersen, E. (2010)Selected Readings Pre-Intermediate, Oxford
University Press.
[4] Mann, M. & Taylore-Knowles, S. (2005). Destination B1 Grammar and Vocabulary,
Macmillan Education.
[5] Murphy, R.&Smalzer,W. (2010).Basic English grammar in use 3rd edition,
Cambridge University Press.
[6] http://www.ngllife.com/student-zone
[7] https://eltngl.com/sites/Life2eBreApp/pre-intermediate
[8] https://www.ngllife.com/

7
\7. Kế hoạch dạy học
Kết
Địa điểm/ Hoạt quả Bài CĐR
Tuần Nội dung công việc không gian động dạy cần đánh học
thực hiện và học đạt giá phần
được
- Giới thiệu môn học (mục
tiêu, yêu cầu, nội dung,
ĐCCT)
- Làm quen với giáo trình
- Hướng dẫn tự học và chuẩn Lớp học
bị bài ở nhà online (học
Thuyết
- Hướng dẫn học tập kết hợp qua video
giảng,
(Blended learning) và lớp các bài
1 Thảo luận
học đảo ngược (Flipped giảng trực
theo cặp,
classroom) tuyến)/ hoặc
nhóm
- Hướng dẫn cài đặt bài tập trực tiếp với
online và cách thức làm bài GV
và nạp bài lên LMS
- Phân nhóm, tìm hiểu phong
cách học của SV (learning
styles)
UNIT 1: LIFESTYLE
(pages 9 -20)
Grammar Lớp học
- Present simple (U1.a) online (học
- Adverbs and expressions of qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
frequency (U1.a) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Present simple and present giảng trực
continuous (U1.b) tuyến)
Vocabulary Lớp học
- Everyday routines (U1.a) online (học
- Wordbuilding: collocations qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
with do, play and go(U1.b) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Word focus: feel (U1.c) giảng trực
2
- Medical problems (U1.d) tuyến)
Lớp học
Pronunciation online (học
- /s/, /z/, or /iz/ (U1.a) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- One or two syllables? các bài S2 A1.2 CLO2.1
(U1.d) giảng trực
tuyến)
Thuyết
Lớp học giảng,
Real life (functions) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Talking about illness (U1.d) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược

8
Listening Thuyết
- Someone talking about a Lớp học giảng,
national park near a city trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(Unit opener) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- A radio interview about với GV) Lớp học
long life (U1.b) đảo ngược
Reading
Thuyết
- A quiz about how well you
Lớp học giảng,
sleep (U1.a)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- An article about
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
centanarians (U1.b)
với GV) Lớp học
- An article about how nature
đảo ngược
is good for you (U1.c)
Thuyết
Lớp học giảng,
Critical thinking trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Giving examples (U1.c) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Speaking Thuyết
- Finding out about lifestyle Lớp học giảng,
(U1.a) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Your current life (U1.b) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Making a town healthier với GV) Lớp học
(U1.c) đảo ngược
Thuyết
Writing
Lớp học giảng,
- Text type: filling in a
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
form(U1.e)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Writing skill: information
với GV) Lớp học
on forms (U1.e)
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Video trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
My local park (U1.f) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)
3 UNIT 2:
COMPETITIONS
(pages 21-32)

9
Lớp học
online (học
Grammar
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Verbs for rules (U2.a) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- -ing form (U2.b)
giảng trực
tuyến)
Lớp học
Vocabulary
online (học
- Sport (U2.a)
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Wordbuilding: suffixes Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
(U2.b)
giảng trực
- Word focus: like (U2.c)
tuyến)
Lớp học
Pronunciation online (học
- ŋ (U2.b) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- silent letter (U2.d) các bài S2 A1.2 CLO2.1
giảng trực
tuyến)
Thuyết
Lớp học giảng,
Real life (functions)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Talking about interests
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U2.d)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Listening Thuyết
- Someone talking about the Lớp học giảng,
sport in a photo (Unit trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
opener) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Three competitive sports in với GV) Lớp học
schools (U2.b) đảo ngược
Thuyết
Reading
Lớp học giảng,
- An article about crazy
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
competitions (U2.a)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- An article about women in
với GV) Lớp học
sport (U2.c)
đảo ngược
Critical thinking Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2
Reading between the lines trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
(U2.c) (hoặc online Học tập
với GV) kết hợp,
Lớp học
đảo ngược

10
Speaking
- Explaining the rules of a Thuyết
sport or competition (U2.a) Lớp học giảng,
- Giving opinion about trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
sports/leisure activities (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U2.b) với GV) Lớp học
- Talking about Olympic đảo ngược
sports (U2.c)
Thuyết
Writing Lớp học giảng,
- An advert or notice(U2.e) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Writing skill: checking (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
your writing (U2.e) với GV) Lớp học
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Video
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Mongolian horse racing
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U2.f)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)
4 UNIT 3: TRANSPORT
(pages 33 -44)
Grammar Lớp học
- Comparatives and online (học
superlatives (U3. a) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- as … as (U3.b) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Comparative modifiers giảng trực
(U3.b) tuyến)
Vocabulary
- Ways of travelling Lớp học
- Transport nouns (U3.a) online (học
- Wordbuilding: compound qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
nouns (U3.a) các bài S2 A1.2 CLO2.1
-Transport adjectives (U3.b) giảng trực
- Transport verbs (U3.c) tuyến)
- Taking transport (U3.d)
Pronunciation Lớp học Tự học K3 A1.1 CLO1.1
- Than (U3.a) online (học S2 A1.2 CLO2.1
- Sentence stress (U3.b) qua video
các bài
giảng trực
tuyến)

11
Thuyết
Lớp học giảng,
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Real life (functions)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
Going on a journey (U3.d)
với GV) Lớp học
đảo ngược

Listening
- Someone describing a
photo of a woman travelling Thuyết
by train in India (Unit Lớp học giảng,
opener) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Two people discussing the
với GV) Lớp học
pros and cons of types of
đảo ngược
transporta documentary
about animal transport
(U3.b)

Reading
Thuyết
- Read the article about four
Lớp học giảng,
solutions to transport
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
problems (U3.a)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- An article about the fate of
với GV) Lớp học
the rickshaw in Kolkata
đảo ngược
(U3.c)

Thuyết
Lớp học giảng,
Critical thinking
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Opinions for and against
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U3.c)
với GV) Lớp học
đảo ngược

Speaking Thuyết
- Talking about and Lớp học giảng,
comparing journeys (U3.a) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Advice on transport (U3.c) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- A presentation about a với GV) Lớp học
pedicab company(U3.c) đảo ngược

Writing Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2


- Text type: notes and trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
messages (U3.e) (hoặc online Học tập
- Writing skill: writing in với GV) kết hợp,
note form (U3.e) Lớp học
đảo ngược

12
Thuyết
Lớp học giảng,
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Video
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
Indian Railways (U3.f)
với GV) Lớp học
đảo ngược

Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)
5 UNIT 4: CHALLENGES
(pages 45-56)
Lớp học
Grammar online (học
- Past simple (U4.a) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- Past continuous and past các bài S2 A1.2 CLO2.1
simple (U4.b) giảng trực
tuyến)

Vocabulary Lớp học


- Risks and challenges (Unit online (học
opener) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- Personal qualities (U4.b) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Wordbuilding: verbs and giảng trực
nouns (U4.c) tuyến)

Lớp học
Pronunciation
online (học
- /d/, /t/ or /ɪd/ (U4.a)
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- was/were (U4.b) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Intonation for responding
giảng trực
(U4.d)
tuyến)

Thuyết
Lớp học giảng,
Real life (functions) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Telling a story (U4.d) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược

Listening Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2


- A caver talking about his trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
hobby (Unit opener) (hoặc online Học tập
- a caver talking about his với GV) kết hợp,
hobby (U4.b) Lớp học
đảo ngược
13
Reading Thuyết
- An article about Lớp học giảng,
adventurers(U4.a) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
an (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Article about different với GV) Lớp học
types of challenges(U4.c) đảo ngược

Thuyết
Lớp học giảng,
Critical thinking trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Looking for evidence (U4.c) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược

Thuyết
Speaking Lớp học giảng,
- Asking about your past trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
events you remember (U4.b) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
-Telling a story(U4.d) với GV) Lớp học
đảo ngược

Thuyết
Writing
Lớp học giảng,
- Text type: a short story
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(U4.e)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Writing skill: structure
với GV) Lớp học
your writing (U4.e)
đảo ngược

Thuyết
Lớp học giảng,
Video trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
A microadventure (U4.f) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược

Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)
6 UNIT 5: THE
ENVIRONMENT
(pages 57-68)

14
Lớp học
Grammar online (học
- Quantifiers (U5.a) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- Articles a/an, the or no các bài S2 A1.2 CLO2.1
article (U5.b) giảng trực
tuyến)

Lớp học
Vocabulary
online (học
- Materials (Unit opener)
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Recycling (U5.a) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Results and figures (U5.b)
giảng trực
- Word focus: take (U5.c)
tuyến)

Lớp học
online (học
Pronunciation
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- /ðə/ or /ðiː/ (U5.b) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- sounding friendly (U5.d)
giảng trực
tuyến)

Thuyết
Lớp học giảng,
Real life (functions)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Phoning about an order
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U5.d)
với GV) Lớp học
đảo ngược

Listening
- Extract from a Thuyết
documentary about a house Lớp học giảng,
of recycled materials (Unit trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
opener) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- A news about two với GV) Lớp học
environmental projects đảo ngược
(U5.b)

Reading Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2


- An article about E-rubbish trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
(U5.a) (hoặc online Học tập
- An article about a boat với GV) kết hợp,
made of plastic bottles, the Lớp học
Plastikian (U5.c) đảo ngược
- An online order (U5.d)

15
Thuyết
Lớp học giảng,
Critical thinking trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Close reading (U5.c) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược

Speaking
Thuyết
- Recycling where you are
Lớp học giảng,
(U5.a)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- General knowledge quiz
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U5.b)
với GV) Lớp học
- Changing attitudes and
đảo ngược
behaviour (U5.c)

Thuyết
Writing Lớp học giảng,
- Text type: emails (U5.e) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Writing skill: formal (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
words (U5.e) với GV) Lớp học
đảo ngược

Thuyết
Lớp học giảng,
Video
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Recycling Cairo
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U5.f)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)

16
SV làm việc
nhóm, chọn
chủ đề trong
chương
trình theo
hướng dẫn
của GV.
Các nhóm
chuẩn bị Trình bày
slide trình nhóm và
7 TRÌNH BÀY chiếu trong GV đánh S3 A3.1 CLO3.1
không gian giá theo
ngoài lớp Rubric 2
học. Bài
trình bày
nhóm được
thực hiện
trên lớp học
trực tiếp
hoặc online
với GV
8 UNIT 6: STAGES IN
LIFE
(pages 69-80)
Lớp học
Grammar
online (học
- to + infinitive (U6.a)
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Future forms: going to, Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
will, and present continuous
giảng trực
(U6.b)
tuyến)
Vocabulary
Lớp học
- Life events (Unit opener)
online (học
- Describing age (U6.a)
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Celebrations (U6.b) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Word focus: get (U6.c)
giảng trực
- Wordbuilding: synonyms
tuyến)
(U6.e)
Pronunciation Lớp học Tự học K3 A1.1 CLO1.1
- /tə/ (U6.a) online (học S2 A1.2 CLO2.1
- Contracted forms (U6.b) qua video
- Emphasizing words (U6.d) các bài
giảng trực
tuyến)

17
Thuyết
Lớp học giảng,
Real life (functions)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Inviting, accepting and
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
declining (U1.d)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Thuyết
Listening
Lớp học giảng,
- Differences between the
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
generations (Unit opener)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- A news item about Mardi
với GV) Lớp học
Gras (U6.b)
đảo ngược
Reading
- An article about how a
Thuyết
couple changed their life
Lớp học giảng,
(U6.a)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- An article about how
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
Mardi Gras is celebrated
với GV) Lớp học
around the world (U6.b)
đảo ngược
- An article about coming-
of-age ceremonies (U6.c)
Thuyết
Lớp học giảng,
Critical thinking
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Analysing the writer’s view
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U6.c)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Speaking
- Plan the trip of a lifetime
Thuyết
(U6.a)
Lớp học giảng,
- Your favourite festival
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(U6.b)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
-Planning a celebration
với GV) Lớp học
(U6.b)
đảo ngược
- Describing annual
events(U6.c)
Thuyết
Writing
Lớp học giảng,
- Text type: a
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
description(U6.e)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Writing skill: descriptive
với GV) Lớp học
adjectives(U6.e)
đảo ngược
Video Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2
Recycling Cairo (U6.f) trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
(hoặc online Học tập
với GV) kết hợp,
Lớp học
đảo ngược

18
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)
9 UNIT 7: WORK (pages
81-92)
Grammar
- Present perfect and past Lớp học
simple (U7.a) online (học
- Present perfect with for and qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
since (U7.a) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Prepositions of place and giảng trực
movement (U7.b) tuyến)

Vocabulary
- Language to describe jobs Lớp học
(U7.a) online (học
-Word building: suffixes qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
(U7.a) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Parts of a building (U7.b) giảng trực
- Word focus: make or do tuyến)
(U7.c)
Lớp học
online (học
Pronunciation
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Intrusive /w/ (U7.b) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
giảng trực
tuyến)
Thuyết
Lớp học giảng,
Real life (functions)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
A job interview (U7.d)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Listening Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2
- A description of a job in a trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
steel factory (Unit opener) (hoặc online Học tập
- An interview with a với GV) kết hợp,
scientist (U7.a) Lớp học
- Phone calls in an office: đảo ngược
two people give instructions
(U7.b)

19
Thuyết
Reading
Lớp học giảng,
- An article about new jobs
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
in an area (U7.a)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- An article about modern-
với GV) Lớp học
day cowboys (U7.c)
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Critical thinking
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Analysing comparisons in a
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
text (U7.c)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Speaking Thuyết
- Describing past Lớp học giảng,
experiences (U7.a) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Giving directions (U7.b) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Job satisfaction (U7.c) với GV) Lớp học
- A job interview (U7.d) đảo ngược
Thuyết
Writing
Lớp học giảng,
- Text type:a CV (U7.e)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Writing skill: information
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
on forms (U7.e): missing
với GV) Lớp học
out words in CVs
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Video trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
My working life (U7.f) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)
10 UNIT 8: TECHNOLOGY
(pages 93-104)
Grammar Lớp học Tự học K3 A1.1 CLO1.1
- Zero and first conditional online (học S2 A1.2 CLO2.1
(U8.a) qua video
- Defining relative clauses các bài
(U8.b) giảng trực
tuyến)

20
Vocabulary
Lớp học
- Human actions (Unit
online (học
opener)
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Internet verbs (U8.a) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Wordbuilding: dependent
giảng trực
prepositions (U8.c)
tuyến)
- Instructions (U8.d)
Lớp học
online (học
Pronunciation
qua video K3 A1.1 CLO1.1
Linking (U8.d) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
giảng trực
tuyến)
Thuyết
Lớp học giảng,
Real life (functions)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Finding out how something
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
works (U8.d)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Listening Thuyết
- A documentary about the Lớp học giảng,
importance of technology trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(Unit opener) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- A science programme với GV) Lớp học
about a new invention (U8.b) đảo ngược
Thuyết
Reading
Lớp học giảng,
- An explorer’s blog (U8.a)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- An article about
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
biomimetics (U8.c)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Critical thinking trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
The writer’s sources (U8.c) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Speaking Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2
- Planning a trip (U8.a) trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
- important inventions (U8.b) (hoặc online Học tập
- design an invention for với GV) kết hợp,
everyday life (U8.b) Lớp học
- favourite technology (U8.c) đảo ngược

21
Thuyết
Writing
Lớp học giảng,
- Text type: a paragraph
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(U8.e)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Writing skills: connecting
với GV) Lớp học
words (U8.e)
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Video
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Ancient languages, modern
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
technology (U8.f)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)
11 UNIT 9: HOLIDAYS
(pages 105- 116)
Lớp học
online (học
Grammar
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Past perfect simple (U9.a) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Subject questions (U9.b)
giảng trực
tuyến)
Lớp học
Vocabulary
online (học
- Holiday collocations (U9.a)
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Wordbuilding: -ed/ -ing Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
adjectives (U9.b)
giảng trực
- Word focus: place (U9.c)
tuyến)
Lớp học
Pronunciation online (học
- ’d (U9.a) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- Number of syllables /ʤə/ các bài S2 A1.2 CLO2.1
(U9.d) giảng trực
tuyến)
Real life (functions) Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2
Requesting and suggesting trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
(U9.d) (hoặc online Học tập
với GV) kết hợp,
Lớp học
đảo ngược

22
Thuyết
Listening
Lớp học giảng,
- Three people talk about
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
their holidays (Unit opener)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- An interview with a tour
với GV) Lớp học
guide (U9.b)
đảo ngược
Thuyết
Reading Lớp học giảng,
- A holiday story (U9.a) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- An article about two sides (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
of Paris (U9.c) với GV) Lớp học
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Critical thinking trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
The author’s purpose (U9.c) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Speaking Thuyết
- A story about a holiday Lớp học giảng,
(U9.a) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Planning the holiday of a (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
lifetime (U9.b) với GV) Lớp học
- A place you know (U9.c) đảo ngược
Writing Thuyết
- Text type: an email Lớp học giảng,
requesting information trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(U9.e) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Writing skill: formal với GV) Lớp học
expressions (U9.e) đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Video trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Living in Venice (U9.f) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)
12 UNIT 10: PRODUCTS
(pages 117-128)

23
Lớp học
Grammar online (học
- The passive (present and qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
past simple) (U10.a) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Used to (U10.b) giảng trực
tuyến)
Lớp học
Vocabulary
online (học
- Wordbuilding: word forms
qua video K3 A1.1 CLO1.1
(U10.a) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Describing design (U10.b)
giảng trực
- Websites (U10.d)
tuyến)
Lớp học
Pronunciation online (học
- Stress in different word qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
forms (U10.a) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- /s/ or /z/ (U10.b) giảng trực
tuyến)
Thuyết
Lớp học giảng,
Real life (functions)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Giving your opinion
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U10.d)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Listening
Thuyết
- A description of a producer
Lớp học giảng,
and his products (Unit
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
opener)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- A radio programme about
với GV) Lớp học
a famous product from the
đảo ngược
past (U10.b)
Thuyết
Reading
Lớp học giảng,
- An article about some
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
famous logos (U10.a)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- An article about having less
với GV) Lớp học
‘stuff (U10.c)
đảo ngược
Critical thinking Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2
Fact or opinion (U10.c) trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
(hoặc online Học tập
với GV) kết hợp,
Lớp học
đảo ngược

24
Speaking
- Some famous products
(U10.a)
Thuyết
- Talk about things you used
Lớp học giảng,
to do in the past (U10.b)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Convince other people to
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
have less stuff in their
với GV) Lớp học
homes or to spend less time
đảo ngược
online. (U10.c)
- Planning a new website
(U10.d)
Thuyết
Writing Lớp học giảng,
- Text type: a review (U10.e) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Writing skill: giving your (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
opinion (U10.e) với GV) Lớp học
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Video trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Wind turbines (U10.f) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)

25
SV làm việc
nhóm, chọn
chủ đề trong
chương
trình theo
hướng dẫn
của GV.
Các nhóm
chuẩn bị Trình bày
slide trình nhóm và
13 TRÌNH BÀY chiếu trong GV đánh S3 A3.1 CLO3.1
không gian giá theo
ngoài lớp Rubric 2
học. Bài
trình bày
nhóm được
thực hiện
trên lớp học
trực tiếp
hoặc online
với GV
14 UNIT 11: HISTORY
(pages 129-140)

Lớp học
Grammar online (học
- Reported speech (U11.a) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- Reporting verbs say and các bài S2 A1.2 CLO2.1
tell (U11.b) giảng trực
tuyến)
Vocabulary Lớp học
- Wordbuilding: online (học
verb+preposition (U11.a) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- Communication (U11.b) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Ancient history (U11.c) giảng trực
- Word focus: one (U11.c) tuyến)
Lớp học
online (học
Pronunciation
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Pausing (U11.d) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
giảng trực
tuyến)
Real life (functions) Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2
Giving a short presentation trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
(U11.d) (hoặc online Học tập
với GV) kết hợp,
Lớp học
đảo ngược

26
Listening
Thuyết
- A historian talking about
Lớp học giảng,
Scott’s hut at the Antarctic
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(Unit opener)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- A message in a bottle
với GV) Lớp học
(U11.b)
đảo ngược
Thuyết
Reading
Lớp học giảng,
- The history of video
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
gaming (U11.a)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- An article about stealing
với GV) Lớp học
history (U11.c)
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Critical thinking trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Emotion words (U11.c) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Speaking
- Planning a time capsule
Thuyết
(Unit opener)
Lớp học giảng,
- Opinion about games
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(U11.a)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Reporting a message
với GV) Lớp học
(U11.b)
đảo ngược
- A museum in your town
(U11.b)
Writing
Thuyết
- A message in a bottle
Lớp học giảng,
(U11.b)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Text type: a biography
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
(U11.e)
với GV) Lớp học
- Writing skill: punctuation
đảo ngược
in direct speech (U11.e)
Thuyết
Lớp học giảng,
Video trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
The Golden Record (U11.f) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)

27
15 UNIT 12: NATURE
(pages 141-152)
Lớp học
Grammar online (học
- Second conditional (U12.a) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- Anywhere, everyone, các bài S2 A1.2 CLO2.1
nobody, something (U12.b) giảng trực
tuyến)
Lớp học
Vocabulary online (học
- Extreme weather (U12.a) qua video K3 A1.1 CLO1.1
Tự học
- Nature (U12.b) các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Word focus: start (U12.c) giảng trực
tuyến)
Lớp học
online (học
Pronunciation
qua video K3 A1.1 CLO1.1
Would, wouldn’t, ’d (U12.a) Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
giảng trực
tuyến)
Thuyết
Lớp học giảng,
Real life (functions) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Finding a solution (U12.d) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
với GV) Lớp học
đảo ngược
Listening Thuyết
- A description of a photo Lớp học giảng,
and the life of a storm chaser trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
(Unit opener) (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- A documentary about a với GV) Lớp học
photographer(U12.b) đảo ngược
Reading Thuyết
- An article about a science Lớp học giảng,
blog (U12.a) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- An article about Jane (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
Godall: Living with với GV) Lớp học
chimpanzees (U12.c) đảo ngược
Critical thinking Lớp học Thuyết K3 A1.1 CLO1.2
Close reading (U12.c) trực tiếp giảng, S2 A1.2 CLO2.2
(hoặc online Học tập
với GV) kết hợp,
Lớp học
đảo ngược

28
Thuyết
Speaking
Lớp học giảng,
- Hopes and dreams (U12.a)
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Question with any (U12.b)
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
- Interview questions
với GV) Lớp học
(U12.c)
đảo ngược
Thuyết
Writing Lớp học giảng,
- writing an article(U12.e) trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
- Writing skill: planing an (hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
article (U12.e) với GV) Lớp học
đảo ngược
Thuyết
Lớp học giảng,
Video
trực tiếp Học tập K3 A1.1 CLO1.2
Cambodia animal
(hoặc online kết hợp, S2 A1.2 CLO2.2
rescue(U12.f)
với GV) Lớp học
đảo ngược
Lớp học
Review and Memory
online (học
booster
qua video K3 A1.1 CLO1.1
- Grammar Tự học
các bài S2 A1.2 CLO2.1
- Vocabulary
giảng trực
- Real life
tuyến)

8. Ngày phê duyệt:


9. Cấp phê duyệt:
Trưởng bộ môn Giảng viên

Hoàng Tăng Đức Hoàng Tăng Đức

29
PHỤ LỤC 1
GỢI Ý, HƯỚNG DẪN CÁC CHỦ ĐỀ VÀ NỘI DUNG CHO CÁC HOẠT ĐỘNG
ĐIỀU TRA THÔNG TIN TRÊN CÁC TRANG MẠNG ĐIỆN TỬ
(Web research for Life)
(Có thể áp dụng cho các nghiên cứu cá nhân hoặc bài trình bày nhóm)

Unit 1: LIFESTYLE
1. Sleep
Tell students they’re going to research common sleep problems and what actions we
can take to help with these problems.
Students should find information about:
• common sleep problems
• advice for sleeping well
Task: Students choose a common sleep problem and write an email giving advice to a
friend with this problem. They should give four pieces of advice to help with the
problem.
Web search words:
sleep advice
sleep problems

Unit 2: COMPETITIONS
1. An unusual sport
Tell students they’re going to research unusual sports around the world.
Students should choose an unusual sport and find out information about:
• the history of the sport
• the people who compete in it
• the rules of the sport and when competitions take place
• the prize for the winner
Task: Each student or group gives a short presentation about their chosen sport.
Web search words: unusual / weird sport

Unit 3: TRANSPORT
1. Transport in the future
Tell students they’re going to researchGoogle’s driverless car.
Students should find information about:
• what it looks like
• how it works
• the people who invented it
• problems and possible solutions
Task: In groups or pairs, students discuss the problems and challenges of driverless cars
and vote on whether they think they will ever see one in their lifetime.

30
Web search words: Google driverless car

Unit 4: CHALLENGES
1. Adventurers
Tell students they’re going to research famous adventurers.
Students should choose an adventurer and find information about:
• their early life and education
• when and why they became an adventurer
• their most famous adventure
Task: Students write a profile of their chosen adventurer and explain why they admire
their achievements.
Web search words: famous adventurers

Unit 5: THE ENVIRONMENT


1. Recycling
Tell students they’re going to research the universal recycling symbol.
Students should find out information about:
• the symbol that shows that something can be recycled
• when the symbol was invented
• who invented it
Task: Each student writes up their notes on what they have found out.
Web search words: universal recycling symbol

Unit 6: STAGES IN LIFE


1. World party
Tell students they’re going to research theBarranquilla Carnival in Colombia.
Students should find out information about:
• where and when it takes place
• how long it lasts
• the main events of the Carnival
• Joselito and his funeral
Task: In groups or pairs, students discuss the importance of the festival and the ways in
which it is different from the four celebrations described in the student’s book p72.
Web search words:
Barranquilla Carnival
Colombia Mardi Gras

Unit 7: WORK
1. A photographer
Tell students they’re going to research photographers and their work.
Students should choose a famous photographer and find information about:

31
• where they were born
• their early life and education
• the types of things they photograph
Task: Students present the information about their photographer to the class and show a
typical photo by their photographer, explaining why they like it.
Web search words: famous photographers

Unit 8: TECHNOLOGY
1. Invention for the eyes
Tell students they’re going to research bifocal glasses.
Students should research bifocals and find information about:
• who invented them and when
• what problem they were invented to solve
• how they work
• any problems with bifocals
Task: Each student writes up their notes on what they have found out.
Web search words: bifocal glasses

Unit 9: HOLIDAYS
1. Holiday destinations
Tell students they’re going to research the most popular tourist attractions in the UK.
Students should choose a tourist attraction and find information about:
• where it is and how to get there
• why it is popular
• the types of things you can see there
Task: Students plan a visit to the tourist attraction of their choice and describe their
attraction and why they want to go there to the class.
Web search words: tourist attractions UK

Unit 10: PRODUCTS


1. A famous logo
Tell students they’re going to research the history of the logo for the Olympic Games.
Students should find information about:
• who designed the logo with the five rings and when it was first designed
• what the rings represent
• where and when the next OlympicGames will take place and what the logo will look
like
Task: Each student or group chooses theOlympic logo from history that they think was
the best and presents it to the class, explaining why they like it and why it should win.
Web search words: Olympic logo history

32
Unit 11: HISTORY
1. A great mountaineer
Tell students they’re going to researchGerlinde Kaltenbrunner, a famous woman
mountaineer.
Students should find information about:
• where and when she was born
• when she started climbing
• her first profession
• her biggest achievements
Task: Students write a short biography ofGerlinde Kaltenbrunner.
Web search words: Gerlinde Kaltenbrunner

Unit 12: NATURE


1. Art and the land
Tell students they’re going to research the British land artist, Richard Long.
Students should find information about:
• what Land Art is
• Long’s early life and education
• how Long makes his art
Task: Students choose an example of Long’swork and describe how it was made. In
groups,students discuss their opinions of Long’swork.
Web search words:
Richard Long
Land Art

33
Phụ lục 2. Chuẩn đầu ra của CTĐT phân nhiệm cho học phần KNTHTA1
CĐR của CTĐT TĐNL
phân
CĐR Nội dung
cho HP
Vận dụng kiến thức và kỹ năng tiếng Anh bậc 5 (theo Khung năng
1.1.2 lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam) vào dạy học môn tiếng K3
Anh, giáo dục và nghiên cứu khoa học
Vận dụng kỹ năng tự học vào quá trình đào tạo, phát triển bản thân
2.1.2. S2
và phát triển chuyên môn đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp
Sử dụng kỹ năng giao tiếp đa phương thức trong các hoạt động dạy
3.2.1 học môn tiếng Anh, giáo dục và nghiên cứu khoa học trong môi S2
trường đa văn hóa

Phụ lục 3. Ký hiệu về trình độ năng lực (TĐNL) và đối sánh với các thang phân loại
Có trải Có kỹ năng Có thể
Mức độ Có thể tham Có thể
nghiệm trong thực lãnh đạo
thành Crawly, 2001 gia vào và hiểu và
qua hoặc hành hoặc hoặc đổi
thạo dựa đóng góp giải thích
gặp qua thực hiện mới
vào hoạt
MIT 0.1  1.0 1.1  2.4 2.5  3.4 3.5  4.4 4.5  5.0
động
C1 C2 C3 C4 C5
- Tổng
- Áp dụng
Lĩnh Bloom, 1956 ----- - Biết - Hiểu hợp
- Phân tích
vực về - Đánh giá
nhận Anderson et - Áp dụng - Đánh giá
----- - Nhớ - Hiểu
thức al., 2001 - Phân tích - Sáng tạo
K2 K3 K4 K5
- Thành thạo
- Nhận
- Làm theo - Thuần kỹ năng phức
Simpson, 1972 thức - Sáng chế
hướng dẫn thục tạp
Lĩnh - Thiết lập
- Thích ứng
vực về - Chính - Sáng tạo
tâm vận - Bắt - Làm lại - Hoàn thiện
xác hóa kỹ năng,
động Dave, 1975 chước có theo cấu thứ tự các
hoạt động kỹ xảo
quan sát trúc nội tâm hoạt động
của cơ bắp mới
S1 S2 S3 S4 S5
Krathwohl, - Phản ứng - Chấp nhận
Lĩnh - Tiếp nhận - Tổ chức
Bloom & ----- với hiện giá trị
vực về hiện tượng - Ứng xử
Masia, 1973 tượng (Valuing)
cảm xúc
A2 A3 A4 A5

34
Phụ lục 3

MA TRẬN ĐỀ THI

KỸ NĂNG TỔNG HỢP TIẾNG ANH 1

Cấp độ Phân tích, tổng


Biết/Nhớ Hiểu Vận dụng Đánh giá, sángtạo
Nội hợp
(1) (2) (3) (5)
dung môn học (4)

Nội dung 1
(Teamwork
G1.4 G1.1, G1.2, G1.3 G1.6 G1.6 G1.6
skills, Health,
Competitions)

Số câu: 2 Số câu: 2
Số câu: 4 Số câu: 3 Số câu: 1
Ngữ âm/Chức Ngữ âm/Chức
Từ vựng/ngữ pháp: Đọc hiểu: 02 Viết: 01
năng ngôn năng ngôn ngữ:
Số câu: 12 02 Viết: 01
ngữ: 01 01
Số điểm:2 Đọc hiểu: 01
Từ vựng/ngữ Từ vựng/ngữ
Tỉ lệ:20% Viết: 01
pháp: 01 pháp: 01
Số điểm: 1 Số điểm: 0,6 Số điểm: 0,1 = %
Số điểm: 0,1 Số điểm: 0,2

Nội dung 2
(Transport,
Adventure, G1.4 G1.1, G1.2, G1.3 G1.6 G1.6 G1.6
The
environment)

Số câu: 2 Số câu: 2
Số câu: 4 Số câu: 3 Số câu: 1
Ngữ âm/Chức Ngữ âm/Chức
Từ vựng/ngữ pháp: Đọc hiểu: 02 Viết: 01
năng ngôn năng ngôn ngữ:
Số câu: 12 02 Viết: 01
ngữ: 01 01
Số điểm:2 Đọc hiểu: 01
Từ vựng/ngữ Từ vựng/ngữ
Tỉ lệ:20% Viết: 01
pháp: 01 pháp: 01
Số điểm: 1 Số điểm: 0,6 Số điểm: 0,1 = %
Số điểm: 0,1 Số điểm: 0,2

Nội dung 3
(Presentation
G1.4 G1.1, G1.2, G1.3 G1.6 G1.6 G1.6
skills, Stages
in life, Work)

Số câu: 2 Số câu: 2
Số câu: 4 Số câu: 3 Số câu: 1
Ngữ âm/Chức Ngữ âm/Chức
Từ vựng/ngữ pháp: Đọc hiểu: 02 Viết: 01
năng ngôn năng ngôn ngữ:
Số câu: 12 02 Viết: 01
ngữ: 01 01
Số điểm:2 Đọc hiểu: 01
Từ vựng/ngữ Từ vựng/ngữ
Tỉ lệ:20% Viết: 01
pháp: 01 pháp: 01
Số điểm: 1 Số điểm: 0,6 Số điểm: 0,1 = %
Số điểm: 0,1 Số điểm: 0,2

Nội dung 4 G1.4 G1.1, G1.2, G1.3 G1.6 G1.6 G1.6


(Technology,
Language and
Learning,
35
Cấp độ Phân tích, tổng
Biết/Nhớ Hiểu Vận dụng Đánh giá, sángtạo
Nội hợp
(1) (2) (3) (5)
dung môn học (4)

Travel and
Holidays)

Số câu: 2 Số câu: 2
Số câu: 4 Số câu: 3 Số câu: 1
Ngữ âm/Chức Ngữ âm/Chức
Từ vựng/ngữ pháp: Đọc hiểu: 02 Viết: 01
năng ngôn năng ngôn ngữ:
Số câu: 12 02 Viết: 01
ngữ: 01 01
Số điểm:2 Đọc hiểu: 01
Từ vựng/ngữ Từ vựng/ngữ
Tỉ lệ:20% Viết: 01
pháp: 01 pháp: 01
Số điểm: 1 Số điểm: 0,6 Số điểm: 0,1 = %
Số điểm: 0,1 Số điểm: 0,2

Nội dung 5
(History, G1.4 G1.1, G1.2, G1.3 G1.6 G1.6 G1.6
Nature)

Số câu: 2 Số câu: 2
Số câu: 4 Số câu: 3 Số câu: 1
Ngữ âm/Chức Ngữ âm/Chức
Từ vựng/ngữ pháp: Đọc hiểu: 02 Viết: 01
năng ngôn năng ngôn ngữ:
Số câu: 12 02 Viết: 01
ngữ: 01 01
Số điểm:2 Đọc hiểu: 01
Từ vựng/ngữ Từ vựng/ngữ
Tỉ lệ:20% Viết: 01
pháp: 01 pháp: 01
Số điểm: 1 Số điểm: 0,6 Số điểm: 0,1 = %
Số điểm: 0,1 Số điểm: 0,2

Tổng số câu:
60 Số câu: 10 Số câu: 10 Số câu: 20 Số câu: 15 Số câu: 5
Tổng số điểm: Số điểm: 0,5 Số điểm: 1 Số điểm: 5 Số điểm: 3 Số điểm: 0,5
10 %: 5 %: 10 %: 50 %: 30 %: 5
Tỉ lệ: 100 %

36

You might also like