Professional Documents
Culture Documents
Document 8
Document 8
confident norm
N 25 Kết luận 95% số chay sữa có dúng tích khoảng 790ml -802ml
X TRUNG BÌNH 796
ALPHA 5%
KHI KÍCH CỠ MẪU CÀNG TĂNG, BUỔI LẤY CÀNG NHIỀN ĐỘ LỆCH CHUẨN CÀNG NGÀY CÀNG GIẢM ( SD MEAN)
VD3
One -S ample Te s t
Test Value = 500
95%
Confidence
Interval of
the
t df Mean Difference Difference
Sig. (2-tailed) Lower Upper
VAR00003 -0.384 25 0.705 -13.30769 -84.7571 58.1417
t-stat p value
1.7081408 t stat<T critical
p value=0.705>0,05
fail to reject h0
không có cơ sở để kết luận về giá trị bình quân của bữa trưa lớn hơn 500$
Kiểm định
t-Test: Two-Sample Assuming Unequal Variances
order number
1 10.1 mean 20.70714286
2 19.6 std.v 10.23068268 p dùng tổng thể.S làm sample)
3 12.2 n ( dùng hàm count để đếm ) 14
4 32.6 mức độý nghĩa alpha mặc nhiên 5% 5%
5 18.2
6 29.5
7 13.2 point estimate mean(pop) 20.71=mean ở trên
8 30
9 10.8 interval estimate marginal error ( sai số biên)
5.907020316
10 14.8 lower limit 14.80012254
11 22.1 upper limit 26.61416317
12 15.6 mean+error
13 45.6
14 15.6
95% số đơn hàng được giao trong khoảng tư 14.8p - 26.61p
số in đậm loạt ra ngoài 8/14 con số loạt ra ngoài.Kích cỡ mẫu quá nhỏ
mean 486.692308 1,092.62 534.46
std.dev 176.894945 395.45 328.21 Đơn hang buổi trưa dao động
n 26 26 26 tối
alpha 5% 5% 5% sáng
marginal error 71.45 159.73 132.57
lower 415.24 932.89 401.9
upper 558.14 1.252.34 667.03
kế hoạch kinh doanh phân bổ nguồn nhân sự tập trung vào ca tối