You are on page 1of 3

TT Layer Code HP Tên Lớp Thứ 2

1 23105FACC0111 Nguyên Lý Kế Toán


2 23107AMAT0111 Lý Thuyết Xác Thực Và Thống Kê Toán Học 4,5,6 P1003
3 23107AMAT0111 Lý Thuyết Xác Thực Và Thống Kê Toán Học 4,5,6 P1003
4 23126ENTH8012 English 2
5 23107BMGM0111 Learning Value
6 23107BMGM0111 Learning Value
7 23107TLAW0111 Pháp Luật Đại Cương
8 23126ENTH8012 English 2
9 23108FMGM0211 Quản Trị Tài Chính
10 23108FMGM0211 Quản Trị Tài Chính
11 23109BMKT0111 Marketing Căn Bản
12 23109BMKT0111 Marketing Căn Bản
13 23109BMKT0111 Marketing Căn Bản
Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10,11,12 V704 10,11,12 V704
4,5,6 P1003

4,5,6 V405 4,5,6 V405 4,5,6 V405


7,8,9 V703 7,8,9 V703
7,8,9 V703
1,2,3 V703
4,5,6 V405 4,5,6 V405
10,11,12 V702 10,11,12 V702
10,11,12 V702
1,2,3 H2 1,2,3 V703
1,2,3 H2
1,2,3 H2 1,2,3 V703
From Date Đến Ngày
13/03/2023 29/04/2023
13/03/2023 29/04/2023
8/5/2023 13/05/2023
30/01/2023 22/04/2023
20/03/2023 22/04/2023
24/04/2023 20/05/2023
13/03/2023 20/05/2023
24/04/2023 29/04/2023
20/03/2023 22/04/2023
24/04/2023 20/05/2023
13/03/2023 22/04/2023
24/04/2023 29/04/2023
1/5/2023 6/5/2023

You might also like