Professional Documents
Culture Documents
和語
形容詞
はなはだしい 1) Khủng khiếp
華やか(はなやか) 2) Tuyệt vời
1 はなばなしい 華々しい 3) Thuận lợi (thường đi với
3)会社の経営がはかばかしくない。
あさましい
1) Hèn hạ
いさましい 勇ましい
勇敢(ゆうかん) 2) Dũng cảm 3)いたましい事故があった。
2
3) Thương tâm 4)児童虐待のいまわしい記憶は消えられない。
いたましい 4) Man dợ (muốn tránh xa)
rợ ぎゃくたい ngược đãi
いまわしい
なだらか
1) Thoai thoải
3 なめらか 2) Trơn tru 順調/スムーズ/円滑(えんかつ)
3) Hoà nhã, êm dịu
なごやか
あざとい
1) Ranh mãnh ずるい
4 めざとい 2) Tinh anh 3)あくどいやり⽅は許せない。
3) Xấu xa
あくどい
⼼残り こころのこり
⼿際 てぎわ
⼿分け てわけ 1) Tay nghề, kĩ năng 手際良い
2) Phân công (công việc)
2 ⼿⼊れ ていれ 3) Chăm sóc
4) Sắp đặt, chuẩn bị
⼿回し てまわし 5) Nương tay
⼿加減 てかげん