You are on page 1of 2

3章ー2課

和語
形容詞
はなはだしい 1) Khủng khiếp
華やか(はなやか) 2) Tuyệt vời
1 はなばなしい 華々しい 3) Thuận lợi (thường đi với
3)会社の経営がはかばかしくない。

はかばかしい phủ định)

あさましい
1) Hèn hạ
いさましい 勇ましい
勇敢(ゆうかん) 2) Dũng cảm 3)いたましい事故があった。
2
3) Thương tâm 4)児童虐待のいまわしい記憶は消えられない。
いたましい 4) Man dợ (muốn tránh xa)
rợ ぎゃくたい ngược đãi
いまわしい
なだらか
1) Thoai thoải
3 なめらか 2) Trơn tru 順調/スムーズ/円滑(えんかつ)
3) Hoà nhã, êm dịu
なごやか
あざとい
1) Ranh mãnh ずるい
4 めざとい 2) Tinh anh 3)あくどいやり⽅は許せない。
3) Xấu xa
あくどい

怠る=無視する おろそか いい加減/怠ける 1) Thờ ơ


5 2)おごそかな雰囲気で緊張した。
おこたる 2) Trang nghiêm
おごそか
動詞
ねたむ
1) Ghen tỵ
1 ねだる 2) Vòi vĩnh
3) Bết dính, kiên cường, nhây
ねばる
ばてる
1) Mệt rã rời
2 はてる 2) Tận cùng 2)畑がはてることなく続いていた。
3) Bán sạch (bán chạy)
はける
うるむ
1) Ướt đẫm (khoé mắt)
1)結婚式で⽬をうるんだ。
3 くるむ 2) Bao, gói lại
3) Chùn bước 2)相⼿の激しい攻撃にひるんだ。
ひるむ
ほつれる
1) Lỏng, tuột ra (sợi chỉ) 1)⽷がほつれた。
ほどける 2) Tuột (giây giày)
4 2)靴のひもがほどけた。
3) Thả lỏng ra (cơ thể)
ほぐれる 4) Bục ra, rách ra 3)運動したので、体がほぐれた。
ほころびる
とぎれる 1)連勝記録がとぎれた。
1) Dừng lại (giữa chừng)
5 ちぎれる 2) Đứt (lạnh đứt tai) 2)寒くて⽿がすぎれそうだ。
2) Nhàu nát, tóc xoăn 3)彼⼥の髪の⽑がちぢれている。
ちぢれる
副詞
何かと なにかと 1)いろいろ
1) Nhiều
1 何やら なにやら 2) Không hiểu sao mà ~ 2)何か分からないが〜
3) Dù sao đi nữa (Lịch sự) 3)何といっても
何分 なにぷん
いわば 1)彼⼥はいわば「クラスのアイドル」だ。
1) Có thể ví như (cá nhân)
2 いわゆる 2) Nói chung (ai cũng nói vậy) 2)彼はいわゆる「オレオレ詐欺」の犯⼈だった。
3) S + いわ → S nói là ~ 3)部⻑いわく、⼈より優れる。
いわく
名詞
⼼得 こころえ
⼼掛け こころがけ 1) Kiến thức (cần nắm)
2) Lưu tâm 電話番後を控える/心がける
1 ⼼構え こころがまえ 3) Chuẩn bị (tinh thần)
4) Quan tâm
⼼配り こころくばり 5) Lưu luyến

⼼残り こころのこり

⼿際 てぎわ
⼿分け てわけ 1) Tay nghề, kĩ năng 手際良い
2) Phân công (công việc)
2 ⼿⼊れ ていれ 3) Chăm sóc
4) Sắp đặt, chuẩn bị
⼿回し てまわし 5) Nương tay

⼿加減 てかげん

You might also like