You are on page 1of 39

TT PHÁP NHÂN BU CFT BỘ PHẬN MÃ CHI PHÍ

SAU NHẬN
序號 VIỆC 事業處 專案 部門 費用代碼

Fuyu NSD NSD PM BB3V0007


Fuyu NSD NSD PM BB3V0007
Fuyu NSD NSD PM BB3V0007
Fuyu NSD NSD MPM BB3V0007
Fuyu NSD NSD MC BB3V0007
Fuyu NSD NSD PUR BB3V0007
Fuyu NSD NSD PM BB3V0007
Fuyu NSD NSD PM BB3V0007
Fuhong DCN DCN MPM BB75VT05
Fuhong DCN DCN MPM BB75VT05
Fuhong DCN DCN MPM BB75VT05
Fuhong DCN DCN MPM BB75VT05
Fuhong DCN DCN MPM BB75VT05
Fuhong DCN DCN MPM BB75VT05
Fuhong DCN DCN MPM BB75VT05
Funing ATBU ATBU ATBU BBHRV5
Funing ATBU ATBU ATBU BBHRV5
Funing ATBU ATBU ATBU BBHRV5
Fuyu JBD UI MPM
Fuyu JBD UI MPM
Fuyu JBD UI MPM
Fuyu NSD NSD PE BB3V0007
Fuyu NSD NSD PE BB3V0007
Fuyu NSD NSD PE BB3V0007
Fuyu NSD NSD RE BB3V0007
Fuyu NSD NSD TE BB3V0007
Fuyu JBD UI AI-PM BBCVYB15
Fuyu JBD UI AI-PM BBCVYB15
Funing CPD Netgear Arlo MPM
Funing CPD Netgear Arlo MPM
Funing CPD Netgear Arlo MPM
Funing CPD Netgear Arlo PQE BDVE05
Funing CPD Netgear Arlo PQE BDVE05
Funing CPD Netgear Arlo PQE BDVE05
Funing CPD Netgear Arlo QA BDVE05
Funing CPD Netgear Arlo PQE BDVE05
Funing CPD Netgear Arlo TE-auto
Funing CPD Netgear Arlo TE-auto
Funing CPD Netgear Arlo TE-auto
Funing CPD Netgear Arlo TE-auto
Funing CPD Netgear Arlo TE-auto
Funing CPD Netgear Arlo TE-auto
Funing CPD Netgear Arlo PE BDV305
Funing CPD Netgear Arlo PE BDV305
Funing CPD Netgear Arlo ME SMT
Funing CPD Netgear Arlo ME SMT
Funing CPD Netgear Arlo ME SMT
Funing ETS SQA ETS SQA ETS SQA BBBV0U08
Funing ETS SQA ETS SQA ETS SQA BBBV0U08
Funing ETS SQA ETS SQA ETS SQA BBBV0U08
Fuyu MBD MBD PM B82105
Fuyu MBD MBD PM B82105
Fuyu MBD MBD PM B82105
Fuyu MBD MBD PM B82105
Fuyu MBD MBD PM B82105
Fuyu MBD MBD ME BB82P105
Fuyu MBD MBD ME BB82P105
Fuyu MBD MBD ME BB82P105
Fuyu MBD MBD ME BB82P105
Fuyu 周邊 IT IT Fuyu BBVWA7410
Fuyu 周邊 IT IT Fuyu BBVW17000
Fuyu 周邊 IT IT Fuyu BBVW17000
Funing 周邊 IT IT Funing BBVWA7410
Fuyu 周邊 IT IT Fuyu BBVWA7410
Fuhong DCN DCN TE BB75VT05
Fuhong DCN DCN TE BB75VT05
Fuhong DCN DCN TE BB75VT05
Fuhong DCN DCN TE BB75VT05
Fuhong 周邊 IT IT Fuhong BBVW17
Fuhong 周邊 IT IT Fuhong BBVW17
Fuhong 周邊 IT IT Fuhong BBVW17
Fuhong CBD TCH ME SMT BCV125
Funing CBD SOLO MPE BBCVNG65
Fuhong CBD TCH MET BBCVHB35
Fuhong CBD TCH MET BBCVHB35
Fuhong 周邊 IT IT Fuhong BBVW17
Fuhong 周邊 IT IT Fuhong BBVW17
Fuhong 周邊 IT IT Fuhong BBVW17
Fuyu 周邊 IT IT Fuyu BBVYT07
Fuyu 周邊 IT IT Fuyu BBVYT07
HỌ TÊN
ĐIỆN THOẠI LIÊN
HỌ TÊN TIẾNG VIỆT TIẾNG GIỚI TÍNH DÂN TỘC
MÃ THẺ LẠC BẢN THÂN
越文姓名 TRUNG 性別 民族
聯絡電話
中文姓名

Nguyễn Đăng Khoa Nam 0366819581


Phan Hoàng Lệ Thủy Nữ 0899801487
Phạm Thị Linh Nữ 0988864600
Mè Hồng Hạnh Nữ 0353273134
Đinh Thị Thanh Hằng Nữ 0364619626
Nhữ Thị Lan Nữ 0328321762
Lại Bích Nguyệt Nữ 0971558375
Lê Thị Minh Thư Nữ 0383264072
Phạm Thu Hương Nữ 0377308197
Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 0384795372
Hồ Thị Cẩm Tú Nữ 0389359336
Nguyễn Thị Hà Nữ 0967518644
Nguyễn Thị Ngọc Huế Nữ 0349118509
Nguyễn Thị A Vy Nữ 0862883537
Nguyễn Phương Anh Nữ 0867856946
Nguyễn Văn Hoàng Nam 0359833705
Nguyễn Công Hồng Nam 0964850401
Vũ Văn Tuân Nam 0924453670
Nguyễn Thị Thu Nữ 0369034944
Phạm Thu Quyên Nữ 0869080156
Phan Ngọc Anh Nữ 0386188742
Đỗ Thị Ái Linh Nữ 0373014363
Phạm Thị Kim Chi Nữ 0376497513
Nông Thị Chiêm Nữ 0349614394
Nguyễn Tuấn Anh Nam 0334752536
Nguyễn Anh Đức Nam 0392929956
Nguyễn Thị Thu Hướng Nữ 0963743381
Nguyễn Thị Nga Nữ 0388568708
Nguyễn Thị Miên Nữ 0365514177
Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 0358325131
Trần Thị Kỳ Nữ 0869502549
Lê Thị Thu Thảo Nữ 0978431053
Đào Ngọc Lan Nữ 0941731828
Trương Thị Kim Đào Nữ 0392614361
Đặng Minh Đạt Nam 0868423190
Hoàng Thị Ngần Nam 0362641032
Nguyễn Hoàng Sơn Nam 0949459061
Nguyễn Văn Sơn Nam 0911235867
Nguyễn Hải Như Nữ 0328453996
Nguyễn Quang Linh Nam 0963566520
Lê Bá Quang Nam 0976602536
Nguyễn Hải Nam Nam 0962684323
Phạm Thanh Hùng Nam 0838085733
Nguyễn Hữu Hưng Nam 0981615861
Bùi Trọng Khôi Nam 0377357291
Nguyễn Văn Trung Nam 0392723249
Chu Anh Điệp Nam 0971216830
Nguyễn Văn Nghĩa Nam 0979767460
Trần Mạnh Hiếu Nam 0984371643
Bùi Đình Huấn Nam 0367869101
Tạ Thị Hoa Nữ 0357129812
Nguyễn Thanh Lam Nữ 0787471548
Nguyễn Kim Huy Nam 0972540604
Bùi Thị Ánh Tuyết Nữ 0965929351
Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 0389604579
Nguyễn Mạnh Tính Nam 0868253783
Nguyễn Văn Phong Nam 0977502116
Nguyễn Thu Hiền Nữ 0382480929
Nguyễn Minh Trường Nam 0352201933
Nguyễn Đăng Thành Đạt Nam 0968348698
Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 0971871311
Nguyễn Thúy Ngân Nữ 0335309686
Triệu Thị Phương Thảo Nữ 0855604867
Lê Văn Chính Nam 0379910286
Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 0379570014
Đầu Đức Hùng Nam 0974891053
Phạm Thị Thùy Linh Nữ 0964891481
Vũ Đức Hùng Nam 0365235064
Nguyễn Công Vũ Nam 0823582666
Nguyễn Văn Dương Nam 0961179646
Trần Văn Chinh Nam 0829456986
Kiều Minh Quang Nam 0866976225
Lê Minh Đạo Nam 0869794516
Phạm Bá Thanh Nam 0969117863
Ngô Đức Hoàn Nam 0397591195
Đoàn Thị Mai Lan Nữ 0387046607
Đỗ Thị Thu Hằng Nữ 0384019258
Nguyễn Văn Dũng Nam 0335407956
Nguyễn Thái Bảo Nam 0362919642
Nguyễn Công Tú Nam 0392275590
NGÀY SINH SỐ CMTND
ĐỊA CHỈ GMAIL Ngày phỏng vấn
出生日期 身份證號

2001/06/14 001201037070 khoanguyen14062204@gmail.com 2022/06/17


2001/05/30 037301003775 lethuynb3005@gmail.com 2022/06/17
2001/11/10 122365206 phamlinhn1011@gmail.com 2022/06/17
2001/10/09 hanhmoc910@gmail.com 2022/06/17
2001/11/22 001301013569 dinhthithanhhang22@gmail.com 2022/06/17
2001/06/08 030301004537 lannhu862001@gmail.com 2022/06/17
2001/01/24 001301001097 laibichnguyet2401@gmail.com 2022/06/17
2001/08/21 026301001983 lethiminhthuvip2@gmail.com 2022/06/17
2001/01/20 034304006237 huongpham272132@gmail.com 2022/06/17
2001/08/13 125884756 tuyetmai291001@gmail.com 2022/06/17
2001/01/07 038301014839 hothicamtuht@gmail.com 2022/06/17
2001/04/02 001301032769 nguyenha020401@gmail.com 2022/06/17
2001/07/24 025301011375 congtu01z4@gmail.com 2022/06/17
2001/05/20 nguyenvy20052001@gmail.com 2022/06/17
2001/07/16 001301034672 nguyenphuonganh20011607@gmail.com
2022/06/17
2001/03/05 019201008420 vanhoang532001@gmail.com 2022/06/17
2001/08/26 001201022808 nguyenhongdz0984@gmail.com 2022/06/17
2001/06/05 027201008851 tuandc56@gmail.com 2022/06/17
2001/07/11 122346146 nguyenthu117lgbg@gmail.com 2022/06/17
2001/11/20 vietquat2001@gmail.com 2022/06/17
2001/06/05 026301006611 anh08110501@gmail.com 2022/06/17
2001/02/27 025301003513 linhdo2722001@gmail.com 2022/06/17
2001/09/07 034301066958 phamthikimchiqc2001@gmail.com 2022/06/17
2001/09/25 nongthichiem2509@gmail.com 2022/06/17
2001/12/09 024201011429 ntanh091201@gmail.com 2022/06/17
2001/05/02 027201002544 nguyenanhduc8a1@gmail.com 2022/06/17
2001/08/03 037301003638 nguyenhuong030801@gmail.com 2022/06/17
2001/08/20 038301014636 ngavenusleo@gmail.com 2022/06/17
2001/01/09 miennguyen236@gmail.com 2022/06/17
2001/07/02 027301008780 khanhlinhvv271@gmail.com 2022/06/17
2001/03/17 026301001691 tranky3632@gmail.com 2022/06/17
2001/05/31 122390150 lethithuthao31052001@gmail.com 2022/06/17
2001/10/20 020301007242 ngoclan20102001@gmail.com 2022/06/17
2001/09/16 034301009844 peach160901@gmail.com 2022/06/17
2001/11/21 027201000258 minhdatdang211@gmail.com 2022/06/17
2001/05/09 hoangthingan9900@gmail.com 2022/06/17
2001/10/25 036201001972 nguyenhoangson251001@gmail.com 2022/06/17
2000/09/02 038200019196 nguyenvansonawm@gmail.com 2022/06/17
2001/11/01 024301003822 nguyenhainhu395@gmail.com 2022/06/17
2001/08/15 024201000858 nguyenquanglinh.2001bg@gmail.com2022/06/17
2001/06/06 024201013069 quanghhbg2001@gmail.com 2022/06/17
2001/10/22 033201005724 namnguyen01.haui@gmail.com 2022/06/17
2001/02/26 122347012 thanhhung.lg2@gmail.com 2022/06/17
2001/07/26 001201022621 nguhuhng@gmail.com 2022/06/17
2001/09/01 024201015128 buitrongkhoi122001@gmail.com 2022/06/17
2001/07/01 122419150 trungace1701@gmail.com 2022/06/17
2001/07/30 122346992 chuanhdiep@gmail.com 2022/06/17
2001/08/18 001201011683 nguyenvannghia7dtm@gmail.com 2022/06/17
2001/01/12 024201003045 tranhieu2001dt@gmail.com 2022/06/17
2001/01/18 034201010184 dinhhuanqtrang@gmail.com 2022/06/17
2001/12/02 122364734 tathihoa2122001@gmail.com 2022/06/17
2001/08/25 037301003826 thanhlamnguyen258@gmail.com 2022/06/17
2001/01/20 024201004769 kimhuy240@gmail.com 2022/06/17
2001/11/20 buithianhtuyet20112001@gmail.com2022/06/17
2001/10/03 034301007154 thuyhang0310chip@gmail.com 2022/06/17
2001/08/07 024201002955 tinhn6939@gmail.com 2022/06/17
2001/10/16 030201002217 nguyenvanphonggl1610@gmail.com 2022/06/17
2001/04/15 026301005235 nguyenthuhien1542001@gmail.com 2022/06/17
2001/06/22 024201001216 nguyenminhtruong2206@gmail.com 2022/06/17
2001/12/05 001201032328 thanhduy5121@gmail.com 2022/06/17
2001/03/17 034301005405 nguyenthithuylinh170301@gmail.com2022/06/17
2001/09/21 024301006389 thuyngannguyen686@gmail.com 2022/06/17
2001/09/01 020301004604 trieuthao109@gmail.com 2022/06/17
2001/02/13 122354413 vanchinhle2001@gmail.com 2022/06/17
2001/09/01 024301002027 nghongnhung1901@gmail.com 2022/06/17
2001/09/12 001201027966 hungdd.2001@gmail.com 2022/06/17
2001/12/02 272871093 phamthithuylinh1b@gmail.com 2022/06/17
2001/04/07 030201006116 hungd8982@gmail.com 2022/06/17
2001/10/12 033201002126 nguyencongvux@gmail.com 2022/06/17
2001/06/12 024201005999 duongnguyentster@gmail.com 2022/06/17
2001/08/23 034201008768 tranvu9xqn@gmail.com 2022/06/17
2001/02/13 122391232 quangkieu13022001@gmail.com 2022/06/17
2001/05/14 030201000265 ledao4584@gmail.com 2022/06/17
2001/11/15 0919201008115 thanhhauik14@gmail.com 2022/06/17
2001/10/08 122333951 ngoduchoan2001@gmail.com 2022/06/17
2001/06/13 024301005643 landoan13062001@gmail.com 2022/06/17
2001/01/07 122383866 dothuhang12000@gmail.com 2022/06/17
2001/02/13 040201015012 nguyendung130201@gmail.com 2022/06/17
2001/01/01 024201011152 baont.bg@gmail.com 2022/06/17
2001/07/31 017201000514 tunguyenhb28@gmail.com 2022/06/17
THỜI GIAN
Chủ quản phỏng vấn Ngày đến thực tập đợt 1
Đối tượng phỏng vấn TỐT NGHIỆP Xin thôi
主管面試 第一次實習日期
畢業日期

陳恆安 LCB 1 năm 2023


陳恆安 LCB 1 năm 2023
陳恆安 LCB 1 năm 2023
陳恆安 LCB 1 năm 2023
陳恆安 LCB 1 năm 2023
陳恆安 LCB 1 năm 2023
陳恆安 LCB 1 năm 2023
陳恆安 LCB 1 năm 2023
Hà Thị Kim Thoa LCB 1 năm 2023
Hà Thị Kim Thoa LCB 1 năm 2023
Hà Thị Kim Thoa LCB 1 năm 2023
Hà Thị Kim Thoa LCB 1 năm 2023
Hà Thị Kim Thoa LCB 1 năm 2023
Hà Thị Kim Thoa LCB 1 năm 2023
Hà Thị Kim Thoa LCB 1 năm 2023
Nguyễn Văn Khôi LCB 1 năm 2023
Nguyễn Văn Khôi LCB 1 năm 2023
Nguyễn Văn Khôi LCB 1 năm 2023
曹春華 LCB 1 năm 2023
曹春華 LCB 1 năm 2023
曹春華 LCB 1 năm 2023
林世祐 LCB 1 năm 2023
林世祐 LCB 1 năm 2023
林世祐 LCB 1 năm 2023
林世岳 LCB 1 năm 2023
林世岳 LCB 1 năm 2023
曹春華 LCB 1 năm 2023
曹春華 LCB 1 năm 2023
Trần Văn Tùng, NguyễnLCB 1 năm 2023
Trần Văn Tùng, NguyễnLCB 1 năm 2023
Trần Văn Tùng, NguyễnLCB 1 năm 2023
Trần Văn Tùng LCB 1 năm 2023
Trần Văn Tùng LCB 1 năm 2023
Trần Văn Tùng LCB 1 năm 2023
Trần Văn Tùng, Đặng T LCB 1 năm 2023
Trần Văn Tùng, Mai VănLCB 1 năm 2023
Ngô Văn Lịch LCB 1 năm 2023
Ngô Văn Lịch LCB 1 năm 2023
Ngô Văn Lịch LCB 1 năm 2023
Ngô Văn Lịch LCB 1 năm 2023
Ngô Văn Lịch LCB 1 năm 2023
Ngô Văn Lịch LCB 1 năm 2023
Nguyễn Đức Thịnh LCB 1 năm 2023
Nguyễn Đức Thịnh LCB 1 năm 2023
Trương Văn Hải LCB 1 năm 2023
Trương Văn Hải LCB 1 năm 2023
Trương Văn Hải LCB 1 năm 2023
郭嘉雯 LCB 1 năm 2023
郭嘉雯 LCB 1 năm 2023
郭嘉雯 LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thị Nga (rocky)LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thị Nga (rocky)LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thị Nga (rocky)LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thị Nga (rocky)LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thị Nga (rocky)LCB 1 năm 2023
Dương Văn Tỵ LCB 1 năm 2023
Dương Văn Tỵ LCB 1 năm 2023
Dương Văn Tỵ LCB 1 năm 2023
Dương Văn Tỵ LCB 1 năm 2023
Ngô Đức Vượng LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thị Ngọc Anh LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thị Ngọc Anh LCB 1 năm 2023
Ngô Đức Vượng LCB 1 năm 2023
Ngô Đức Vượng LCB 1 năm 2023
Nguyễn Mạnh Hùng LCB 1 năm 2023
Nguyễn Mạnh Hùng LCB 1 năm 2023
Nguyễn Mạnh Hùng LCB 1 năm 2023
Nguyễn Mạnh Hùng LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thanh Giang LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thanh Giang LCB 1 năm 2023
Nguyễn Thanh Giang LCB 1 năm 2023
Lê Quang Hiếu LCB 1 năm 2023
Đồng Văn Linh,Nguyễn LCB 1 năm 2023
Nguyễn Văn Công LCB 1 năm 2023
Nguyễn Văn Công LCB 1 năm 2023
Nguyễn Văn Chiêm LCB 1 năm 2023
Nguyễn Văn Chiêm LCB 1 năm 2023
Nguyễn Văn Chiêm LCB 1 năm 2023
Tô Văn Thắng LCB 1 năm 2023
Tô Văn Thắng LCB 1 năm 2023
Ngày kết thúc thực tập
Ngày đến thực tập đợt 2 Ngày đến nhận việc Ngày nghỉ việc
đợt 1
第二次實習日期 入職日期 離職日期
第一次結束實習日期
Nơi nhận việc
TT PHÁP NHÂN BU CFT BỘ PHẬN MÃ CHI PHÍ
SAU NHẬN
序號 VIỆC 事業處 專案 部門 費用代碼

1 FUNING CPD NETGEAR&ARLO IE BDV525

2 FUYU NSD NSD TE BB3V0007

3 FUYU JBD UI MPM BBCVYJ35

4 FUHONG 周邊 周邊 IT BBVW17

5 FUHONG 周邊 周邊 IT BBVW17

6 FUYU NSD NSD ME BB3V1005

7 FUHONG 周邊 周邊 IT BBVW17

8 FUNING 周邊 周邊 IT BBVWA7

9 FUYU NSD NSD TE - ICT BB3V0007

10 FUYU JBD UI TE BBCVYCU5

11 FUNING 工業互聯網 工業互聯網 AUTO BDVM85

12 FUHONG CBD Apolloring&Rhea ME BBCVHM45

13 FUNING ETS-SQA ETS-SQA ETS-SQA BBBV0U08

14 FUYU JBD UI AT BBCVYCU5

15 FUYU JBD UI AT BBCVYCU5

16 FUHONG CBD Apolloring&Rhea ME BBCVHM45

17 FUHONG CBD Apolloring&Rhea ME BBCVHM45

18 FUNING ETS-SQA ETS-SQA ETS-SQA BBBV0U08

19 FUNING ETS-SQA ETS-SQA ETS-SQA BBBV0U08

20 FUNING ETS-SQA ETS-SQA ETS-SQA BBBV0U08

21 FUYU JBD UI AT BBCVYCU5

22 FUHONG 周邊 周邊 IT BBVW17

23 FUYU JBD UI ME BBCVYU55

24 FUNING 工業互聯網 工業互聯網 AUTO BDVM85

25 FUYU NSD NSD ME BB3V1005

26 FUYU JBD UI AT BBCVYCU5

27 FUYU NSD NSD TE BB3V0007


HỌ TÊN
ĐIỆN THOẠI LIÊN
HỌ TÊN TIẾNG VIỆT TIẾNG GIỚI TÍNH DÂN TỘC
MÃ THẺ LẠC BẢN THÂN
越文姓名 TRUNG 性別 民族
聯絡電話
中文姓名

Từ Thị Hạnh 徐氏辛 女 Kinh 0379567936

Đặng Thị Hương Giang 鄧氏香江 女 Sán Dìu 0332001535

Nguyễn Thị Mỹ Hậu 阮氏美后 女 Kinh 0379550730

Nguyễn Minh Đức 阮明德 男 Kinh 0354578142

Bùi Xuân Hiếu 裴春孝 男 Kinh 0334420394

Đàm Long Giang 譚龍江 男 Kinh 0982253201

Nguyễn Khắc Giang 阮克江 男 Kinh 0843444263

Lê Hữu Tiến 李友進 男 Kinh 0931365359

Đinh Văn Tùng 訂文松 男 Kinh 0817849998

Nguyễn Tiến Long 阮進龍 男 Kinh 0365310017

Ngô Trung Hiếu 吳忠孝 男 Kinh 0376400497

Lưu Ngọc Sơn 劉玉山 男 Kinh 0963964063

Phan Đức Ngọc 潘德玉 男 Kinh 0835018407

Lê Quang Huy 李光輝 男 Kinh 0961738121

Nguyễn Huy Hải 阮輝海 男 Kinh 0364514598

Đinh Ngọc Tú 訂玉秀 男 Kinh 0328404700

Nguyễn Thu Hương 阮秋香 女 Kinh 0971620910

Nguyễn Đức Hoàng 阮德黃 男 Kinh 0393062312

Vũ Xuân Tú 武春秀 男 Kinh 0352476906

Nguyễn Văn Duy 阮文維 男 Kinh 0329250166

Nguyễn Huy Nam 阮文南 男 Kinh 0978694443

Nguyễn Văn Tú 阮文秀 男 Kinh 0865756514

Dương Anh Đức 楊英德 男 Kinh 0345126883

Nguyễn Tiến Định 阮進定 男 Kinh 0366416344

Hoàng Đức Trọng 黃德鍾 男 Kinh 0945975118

Đặng Đình Phúc 鄧挺福 男 Kinh 0865850032

Nguyễn Đình Trường 阮挺長 男 Kinh 0353600461


NGÀY SINH SỐ CMTND NGÀY CẤP NƠI CẤP
出生日期 身份證號 簽發日期 簽發地

2001/03/25 122391397 2018/04/12 CA Bắc Giang

2001/11/30 122391357 2018/04/12 CA Bắc Giang

2001/05/04 001301016218 2021/07/10 CA Hà Nội

2001/08/14 132396419 CA Phú Thọ

2001/09/03 037201004363 2016/04/20 CA Ninh Bình

2001/10/07 037201005097 2021/08/10 CA Ninh Bình

2001/11/06 026201006008 2019/01/23 CA Vĩnh Phúc

2001/11/10 038201018462 2021/08/19 CA Thanh Hóa

2001/06/23 042201009783 2021/08/27 CA Hà Tĩnh

2001/01/23 024201003686 2021/08/16 CA Bắc Giang

2001/01/13 024201003364 2021/12/12 CA Bắc Giang

2001/03/17 024201008395 2021/12/17 CA Bắc Giang

2001/01/06 036201011638 2021/08/10 CA Nam Định

2001/11/17 034201005863 2016/04/26 CA Thái Bình

2001/07/16

2001/10/09 019201004881 2021/08/17 CA Thái Nguyên

2001/10/10 122391209 CA Bắc Giang

2000/12/23 030200000829 CA Hải Dương

2001/11/01 030201010748 2021/06/25 CA Hải Dương

2001/11/29 001201032137 CA Hà Nội

2001/09/27 001201022481 CA Hà Nội

2001/05/23 122369179 2017/07/14 CA Bắc Giang

2001/11/12 001201026414 CA Hà Nội

2001/01/04 001201038602 2019/03/22 CA Hà Nội

2001/05/03 024201009022 2021/09/01 CA Bắc Giang

2001/04/13 024201002001 2022/02/25 CA Bắc Giang

2001/10/06 030201007961 2021/08/25 CA Hải Dương


TRƯỜNG TỐT NGHIỆP CHUYÊN NGÀNH HỌC VẤN
畢業院校 專業 學歷

Đại học Công Nghiệp Hà Nội Ngôn ngữ Anh 本科


Đại học Công Nghiệp Hà Nội Ngôn ngữ Trung 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Ngôn ngữ Trung 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật máy tính 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật máy tính 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật máy tính 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật máy tính 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Điện tử viễn thông 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Điện - Điện tử 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Điện - Điện tử 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Điện - Điện tử 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Tự Động Hóa 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Tự Động Hóa 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Tự Động Hóa 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Tự Động Hóa 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Tự Động Hóa 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Tự Động Hóa 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Điện tử viễn thông 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Cơ điện tử 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Tự Động Hóa 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Tự Động Hóa 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ thông tin 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Cơ khí 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Cơ khí 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Cơ khí 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Cơ điện tử 本科
Đại học Công Nghiệp Hà Nội Cơ khí 本科
HÔ KHẨU THƯỜNG TRÚ NƠI Ở HIỆN NAY
戶口所在地 現居住地

Trại Giáp, Lục Ngạn, Bắc Giang Trại Giáp, Lục Ngạn, Bắc Giang

Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

Vân Hà, Đông Anh, Hà Nội Vân Hà, Đông Anh, Hà Nội

Văn Lang, Phú Thọ, Phú Thọ Văn Lang, Phú Thọ, Phú Thọ

Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình

Yên Lâm, Yên Mô, Ninh Bình Yên Lâm, Yên Mô, Ninh Bình

Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

Thọ Lộc, Thọ Xuân, Thanh Hóa Thọ Lộc, Thọ Xuân, Thanh Hóa

Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh

Thanh Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang Thanh Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định

Minh Khau, Hưng Hòa, Thái Bình Minh Khau, Hưng Hòa, Thái Bình

Chiềng Sơn, Sơn La, Sơn La Chiềng Sơn, Sơn La, Sơn La

Tân Đức, Phú Bình, Thái Nguyên Tân Đức, Phú Bình, Thái Nguyên

Mỹ An, Lục Ngạn, Bắc Giang Mỹ An, Lục Ngạn, Bắc Giang

Hải Dương Hải Dương

Bình Giang, Hải Dương Bình Giang, Hải Dương

Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội Phúc Tiến, Phú Xuyên, Hà Nội

Giáp Bát, Hà Nội Giáp Bát, Hà Nội

Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang

Quang Lăng, Phú Xuyên, Hà Nội Quang Lăng, Phú Xuyên, Hà Nội

Vân Định, Ứng Hòa, Hà Nội Vân Định, Ứng Hòa, Hà Nội

Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang

TT Kép, Lạng Giang, Bắc Giang TT Kép, Lạng Giang, Bắc Giang

Nguyên Xá, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Nguyên Xá, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
NGƯỜI LIÊN LẠC ĐIỆN THOẠI
KHẨN CẤP LIÊN LẠC ĐỊA CHỈ GMAIL
緊急聯絡人 聯絡電話

sweetwitch0401@gmail.com

giangxu056@gmail.com

myhau2k1@gmail.com

ngduc@gmail.com

bxhieu@gmail.com

longgiang56tc@gmail.com

giangktmtknguyenkhac@gmail.com

tienlh3885@gmail.com

dinhtung2362001@gmail.com

tienlonga2hh1@gmail.com

n90.trunghieu@gmail.com

luungocsonhhbg@gmail.com
pngoc06012001@gmail.com
hiennap123@gmail.com
hainguyen16072001@gmail.com

tu8cthcstd@gmail.com

nguyenthuhuonga13k52@gmail.com
hoangtdnb121@gmail.com
vuxuantu01112001@gmail.com

Vanduy2911@gmail.com
huynam338@gmail.com

tu2019604832@gmail.com
duonganhduc121@gmail.com
shinichi412001@gmail.com
hoangductrong0305@gmail.com
dangdinhphuclg2@gmail.com

nguyendinhtruong12122001@gmail.com
THỜI GIAN
Chủ quản phỏng vấn
Ngày phỏng vấn Đối tượng phỏng vấn TỐT NGHIỆP Xin thôi
主管面試
畢業日期

2022/07/07 Nguyễn Thị Huyền LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 任平 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 草春華 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Nguyễn Văn Chiêm LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Nguyễn Văn Chiêm LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Đỗ Đức Sơn LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Nguyễn Văn Chiêm LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Ngô Đức Vượng LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 任平 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 草春華 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Nguyễn Phương Nam LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Nguyễn Văn Thế LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 郭嘉雯 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 草春華 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 草春華 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Nguyễn Văn Thế LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Nguyễn Văn Thế LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 郭嘉雯 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 郭嘉雯 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 郭嘉雯 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 草春華 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Nguyễn Thanh Giang LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 草春華 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Vũ Thạch Đông LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 Đỗ Đức Sơn LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 草春華 LCB 1 NĂM 2023

2022/07/07 冯阳 LCB 1 NĂM 2023


Ngày kết thúc thực tập
Ngày đến thực tập đợt 1 Ngày đến thực tập đợt 2 Ngày đến nhận việc
đợt 1
第一次實習日期 第二次實習日期 入職日期
第一次結束實習日期
Ngày nghỉ việc
Nơi nhận việc
離職日期

You might also like