Professional Documents
Culture Documents
1000 BÀI TẬP WORD FORM TIẾNG ANH KHÓ có đáp án (181 trang)
1000 BÀI TẬP WORD FORM TIẾNG ANH KHÓ có đáp án (181 trang)
form exercises
-1000
common word
forms
QUANG BÁCH
QUANG BÁCH
A
1 able (a) Có năng lực, có khả năng
Enable (v) Làm cho có thể
Ably (adv) Một cách có tài
Ability (n) Năng lực, khả năng
2. abrupt (a) Thình lình, đột ngột
Abruptly (adv) Thình lình, rời ra
abruptness (n) Sự bất ngờ
3. absent (a) Vắng mặt
Absently (adv) Lơ đãng
Absentee (n) Người vắng mặt
Absence (n) Sự vắng mặt
4 academy (n) Viện hàn lâm, viện triết học
Academe=academia (n) Giới học giả
Academicals (n) Mũ và áo dài mặ ở đại học
Academician (n) Viện sĩ
5 access (v) Truy cập
Access (n) Lối vào, đường vào, đến gần
Accession (n) Gia nhập và
Accessible (a) Có thể đi vào, tới gần
Accessibility (n) Sự có thể đến gần
6 Accommodate (v) Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Accommodation (n) Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Accommodating (a) Hay giúp đỡ, thuận lợi
Accommodative (a) = accommodating
7 accord (n)(v) Đồng tình, đồng lòng
Accordance (n) Giống nhau, hợp nhau
Accordant (a) Phù hợp
According(to) (pre) Tùy theo
Accordingly (adv) Tùy theo
8 accustom (v) Làm quen
Accustomed (a) Quen
9 achieve (v) Có được, đạt được
Achievable (a) Có thể hoàn thành, đạt được
Achievement (n) Thành tụu, thành tích
Achiever (n) Người thành đạt
10 acquaintance (n) Sự làm quen, hiểu biết, quen
Acquaint (v) Làm quen, hiểu biết
11 act (v) Thực hiện
Activity (n) Sự hoạt động
Action (n) Hành động
Active (a)(n) Tích cực
Actor (n) Nam diễn viên
Actress (n) Nữ diễn viên
Activist (n) Người họat động tích cực
12 actual (a) Thật sự, quả thật
Actually (adv) Quả thật, thật ra
13. addict=addictive (n) Người nghiện, gười say mê
Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê
Addicted (a) Say mê, nghiện
14. admire (v) Ngưỡng mộ, hâm mộ
Admirable (a) Đáng hâm mộ
Admiration (n) Sự hâm mộ
Admirer (n) Người ái mộ
15. advantage (n) Sự thuận lợi
Advantageous (a) Có lợi, thuận lợi
Advantageously ≠ disadvantage (adv) Thật có lợi
B
1. bad (a) Xấu tệ, dở
Badly (adv) Thật là tệ
Badness (n) Sự xấu
2. baggy (a) Rộng thùng thình
Bagginess (n) Sự rộng thùng thình
3. bald (a) Khô khan
Baldly (adv) Nghèo nàn, khô khan
Baldness (n) Chứng rụng tó, hói
Balding (a) Bắt đầu hói
4. beautiful (a) Đẹp, xinh đẹp
Beautifully (adv) Thật xinh đẹp
Beautify (v) Làm đẹp
Beauty (n) Vẻ đẹp
Beautician (n) Chuyên viên thẩm mỹ
5. behave (v) Ăn ở, cư xử
Behavior=behaviour (n) Cách cư xử, thái độ
Behaved (a) Có lễ phép, đứng đắn
Behavioral (a) Thuộc về cư xử
6. beneficial (a) Có lợi 1ch
Benefit (n) Lợi ích, ân huệ, phụ cấp
Benefit (v) Được lợi, lợi dụng
7. begin (v) Bắt đầu
Beginner (n) Người bắt đầu
Beginning (n) Lúc đầu
8. big (a) To
Bigly (adv) Thật to
Bigness (n) Sự to lớ
9. biology (n) Sinh vật học
Biological (a) Thuộc vè sinh vật học
Biologically (adv) Về mặt sinh học
Biologist (n) Nhà sinh vật học
10. birth (n) Sự sinh đẻ
Birthday (n) Ngày sinh
11. blind (a) Đui, mù
Blindly (adv) 1 cách mù quáng
Blindness (n) Sự mù lòa
Blinding (a)(n) Chói mắt. tật mù
12. board (v) Lên tàu, lót ván
Boarder (n) Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú
Boarding (n) Sự lót ván
Board wages (n) Tiền cơm, phụ cấp
13. bore (v) Buồn chán
Boring (a) Buồn, chán
Boringly (adv) Thật buồn
Bored (a) Bị làm cho buồn
Boredly (adv)
Boredom (a) Sự buồn chán
14. botanical (a) Thuộc về thảo mộc
Botanist (n) Nhà thực vật học
Botanize (v) Nghiên cứu thực vật
Botany (n) Thực vật học
15. brave (v) Can đảm
Brave (adv) Bất chấp, không sợ
Bravely (adv) Dũng cảm
Braveness=bravery (n) Sự dũng cảm, tính gan dạ
16. bright (a) Sáng chói
Brightly (adv) Thật sáng chói
Brightness (n) Sự rực rỡ
17. brilliance (n) Sự xuất chúng, tài giỏi
Brilliant (a) Tài năng, xuất sắc
Brilliantly (adv) Một cách tài giỏi
18. brother (n) Anh em trai
Brotherhood (n) Tình huynh đệ
Brotherly (n) Thuộc về anh em
19. buddhist (n) Người theo đạo Phật
Buddhist (n) Thuộc về đạo Phật
Buddhism (n Đạo Phật
Buddha (n) Phật Thích Ca
20. build (v) Xây dựng
Building (n) Sự xây dựng, tòa nhà
Builder (n) Người xây dựng, thầu
21. burn (n) Vết bỏng, cháy
Burn (v) Đốt cháy, thiêu hủy
Burner (n) Người đốt
Burning (a) Đang cháy , nóng bỏng
22. bush (n) Bụi cây
Bushy (a) Có bụi cây
23. business (n) Việc mua bán, kinh doanh
Businessman (a) Doanh nhân
Businesslike (a) Có hiệu quả, hệ thống
24. busy (a) Bận rộn, đông đúc
Busily (adv) Thật bận rộn
25. bullon (n)(v) Cài nút
≠ unbulllon (n) Không cài nút
C
1 calculate (v) Tính toán
Calculative (n) Có tính toán
Calculation (n) Sự tính toán
Calculator (n) Máy tính, người tính
Calculating (a) Thận trọng, có tính toán(negative
meaning)
2 . can (n)(v) Bình can, hộp, đóng hộp
Canned (a) Được vô hộp
Canful (n) Đầy bình
3. canada (n) Nước Canada
Canadian (a) Thuộc Canado. Tiếng Canada
Canada (n) Người Canada
4. care (n) Sự chăm sóc, chăm nom
careful (a) Cẩn thận
carefully (adv) Thật cẩn thận
Carefulness (n) Sự thận trọng
Careless (a) Bất cẩn
Carelessly (adv) Thật bất cẩn
Carelessness (n) Sự bất cẩn
5. carry (v) Mang, vác, chuyên chở, cư xử
Carriage (n) Cách cư xử, thái độ, thực hiện
6. casual (a) Tình cờ, thất thường
Casually (adv) Tình cờ
Casualty (n) Bất thường
7. celebrate (v) Tổ chức lễ
Celebration (n) Lễ kỉ niệm
Celebrant (n) Người coi việc cúng tế
G
1. garden (v)(n) Làm vườn, khu vườn
Gardener (n) Ngườ làm vườn
Gardening (n) Nghề làm vườn
2. generate (v) Sinh ra, gây ra
Generating (a) Phát sinh
Generation (n) Thế hệ sự phát ra
Generative (a) Có thể sinh ra
Generator (n) Máy phát điện
3. generous (a) Rộng rãi, hào phóng
Generously (adv) Thật hào phóng
Generosity (n) Lòng khoan dung
4. gentle (a) Nhẹ nhàng, dịu dàng
Gently (adv) Thật nhẹ nhàng
5. geography (n) Địa lý học
Geographical (a) Thuộc về đại lý
Geographically (adv) Về phương di65n đại lý
Geographer (n) Nhà địa lý
6. Germany (n) Nước Đức
German (a) Thuộc về nước Đức, người Đức
7. glad (a) Vui vẻ, vui mừng
Gladden (v) Làm vui vẻ
Gladly (adv) Thật vui vẻ
8. glass (n) Thủy tinh, kiếng , ly
Glass (v) Lắp kiếng
Glassy (a) Như thủy tinh
9 glory (n)(v) Vinh quang
Glorious (a) Huy hoàng
Gloriously (adv) Thật vinh quang
10. gold (n) Vàng
Golden (a) Bằng vàng
11. good (a) Tốt
Better (a) Tốt hơn
Well (adv) Tốt, giỏi
Goodness (n) Lòng tốt
12. government (n) Chính phủ , chính quyền
Govern (v) Cai trị, quản lý
Loudness (n) Sự ồn
25. Love (n)(v) Yêu ,tình yêu
Lovely (a) Dễ thương ,xinh
Loveless (a) Không dễ thương
Lover (n) Người yêu
Lovesick (a) Tương tự
26. Low (a) Dưới thấp
Lowly (adv) Tầm thường, ti tiện
Lowness (n) Tự thấp
Lower (v) Hạ thấp, giảm xuống
Lowerable (a) Có thể hạ thấp được
Lowermost (a) Thấp nhất
27. Luck (n) Sự may mắn
Lucky (a) May mắn
Luckily (adv) Thât may mắn
≠Unlucky (a) Không may mắn
≠Unluckily (adv) Không may mắn
27. Luxury (n) Sự xa hoa, lộng lẫy
Luxurious (a) Lộng lẫy , sang trọng
Luxuriate (v) Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy
U
1. Understand (n) Hiểu biết
Understanding (n)(a) Sự hiểu biết
Understandable (a) Có thể hiểu được
≠ misunderstand (v) Hiểu nhầm
2. Unfortunate (a) Bất hạnh, không may mắn
Unfortunately (adv) Thật không may mắn
3. Unhealthy (a) Yếu đuối, không khỏe
Unhealthily (adv) Thật yếu đuối
Unhealthful (a) Không có lợi cho sức khỏe
Unhealthfully (adv) Thật không có lợi cho sức khỏe
4. Unique (a) Độc nhất, vô song
Uniquely (adv) Độc đáo, duy nhất
Uniqueness (n) Sự độc nhất
5. Unnecessary (a) Không cần thiết
Unnecessarily (adv) Thật không cần thiết
Unpleasant (a) Bực mình, khó chịu
5. Unpleasantness (n) Sự bực mình
Unpleasantly (adv) Thật bực mình
6. Unplug (v) Tháo rời, rút ra
Unplugged (a) Được tháo rời, rút ra
7. Unsuitable (a) Không phù hợp, bất lực
Unsuitableness (n) Sự bất tài
Unsuitably (adv) Thật bất tài
8. Urban (a) Thuộc về thành thị
Urbanize (v) Đô thị hóa
Urbanism (n) Đô thị
Urbanization (n) Sự đô thị hóa
9. Use (n) Dùng, sử dụng
Useful (v) Hữu dụng
Usefully (adv) Rất hữu dụng
≠ useless (a) Vô dụng
10. Usual (a) Thường, quen
Usually (adv) Thông thường, thường lệ
≠ unusual (a) Không thường lệ
V
W
1. Wait (v) Đợi chờ
Waiter (n) Người hầu
2. Wander (v)(n) Đi lang thang , sự đi thơ thẩn
Wanderer (n) Người hay thú đi lang thang
Wandering (n) Sự đi lang thang, lạc hướng
3. Warm (a)(v) Ấm áp, hâm nóng
Warmly (adv) Thật ấm áp
Warmness (n) Sự ấm áp
4. Waste (v) Lãng phí
Wasteful (a) Lãng phí
Wastefully (adv) Thật lãng phí
5. Weak (a) Yếu ớt, yếu đuối
Weaken (v) Làm yếu đi
Weakness (n) Sự yếu ớt
Weakish (a) Hơi yếu
Weakly (adv) Thật yếu ớt
6. Wear (v)(n) Mặc đồ, sự mặc
Wearable (a) Có thể mang mặc được
7. Week (n) Tuần lễ
Weekly (a) Hàng tuần
8. Weigh (v) Cân nặng
Wight (n) Sức nặng, trọng lượng
Heavy (a) Nặng
Heavily (adv) Thật nặng
9. Well (adv) Tốt, khỏe
Good (a) Tốt, khỏe
Godness (n) Lòng tốt
10. West (a)(n) Hướng tây, miền tây
Wester (v) Xoay về hướng tây
Western (a) Phương tây
Westerly (adv) Về hướng tây
Westerner (n) Người phương tây
Westernize (v) Tây phương hóa
11. Wet (a) ẩm ướt