Professional Documents
Culture Documents
Uffile Upload No Title30633
Uffile Upload No Title30633
949 2020607759 Bảo lưu, (SQĐ: 540/26.05.2022 - Lý do cá nhân) Phan Phú Nguyên
950 2020603061 Đang học Chu Hữu Nguyên
951 2020607459 Đang học Nguyễn Cảnh Nam
952 2020601573 Đang học Đỗ Tuấn Anh
953 2020603327 Bảo lưu, (SQĐ: 540/26.05.2022 - lý do cá nhân) Nguyễn Văn Bảo
954 2020602171 Đang học Phan Trung Nguyên
955 2020605926 Đang học Nguyễn Văn Diện
956 2020603274 Đang học Nguyễn Đình Khánh Toàn
957 2020603271 Đang học Đỗ Thành Duy
958 2020607991 Đang học Nguyễn Thế Quang
959 2020605874 Đang học Bùi Văn Dương
960 2020602455 Đang học Phạm Lê Đức
961 2020608243 Đang học Phạm Hồng Phú
962 2020600506 Đang học Đỗ Hùng Mạnh
963 2020603790 Đang học Phạm Ngọc Quang
964 2020605378 Đang học Đinh Hữu Tiến
965 2020606161 Đang học Hoàng Tiến Đạt
966 2020604562 Đang học Nguyễn Sĩ Xuân Giầu
967 2020603612 Đang học Phạm Văn Sơn
968 2020604090 Đang học Nguyễn Như Hoạch
969 2020601363 Đang học Trần Ngọc Tú
970 2020606904 Đang học Nguyễn Văn Quang
971 2020604039 Đang học Nguyễn Hữu Thắng
Bảo lưu, (SQĐ: 654/17.06.2022 - Tu nghiệp sinh
972 2020607496 NB) Nguyễn Văn Tiệp
973 2020604758 Đang học Nguyễn Huy Du
974 2020601270 Đang học Phạm Thế Hà
975 2020608214 Đang học Lê Văn Quý
976 2020606431 Đang học Nguyễn Minh Diệu
977 2020606327 Đang học Ngô Văn Điệp
978 2020600599 Đang học Vũ Ngọc Tú
979 2020606715 Đang học Nguyễn Hồng Sơn
980 2020600539 Đang học Phạm Quang Trường
981 2020608551 Đang học Sầm Văn Trọng
982 2020605641 Đang học Nguyễn Như Phi
983 2020603953 Đang học Đặng Xuân Thanh
984 2020606085 Đang học Nguyễn Long Vũ
985 2020600642 Đang học Nguyễn Quốc Đạt
986 2020601284 Đang học Nguyễn Đình Thành Công
987 2020606900 Đang học Vũ Đức Mạnh
988 2020604199 Đang học Nguyễn Đức Kế
989 2020607777 Đang học Phạm Văn Trường
990 2020606397 Bảo lưu, (SQĐ: 477/20.05.2021 - Ốm đau) Phan Văn Viên
991 2020606352 Bảo lưu, (SQĐ: 189/09.03.2021 - Ốm đau) Vũ Văn Chiến
992 2020607872 Đang học Mai Văn Nghĩa
993 2020605043 Đang học Trần Công Tuệ
994 2020608303 Đang học Ngô Thị Thùy
995 2020603239 Đang học Nguyễn Hồng Sơn
996 2020601428 Đang học Lê Văn Quang
997 2020603094 Đang học Trương Hữu Khương
998 2020600749 Đang học Trần Quang Huy
999 2020601547 Đang học Mạc Đức Mạnh
1000 2020605131 Đang học Lại Văn Chiến
1001 2020602961 Đang học Lê Anh Vũ
1002 2020602994 Đang học Ngô Quang Dũng
1003 2020605610 Đang học Nguyễn Bá Phúc
1004 2020603749 Đang học Nguyễn Quốc Tiến
1005 2020605748 Đang học Lê Văn Điệp
1006 2020603685 Đang học Đỗ Thị Huyền Trang
1007 2020600190 Đang học Vũ Đức Thiện
1008 2020607407 Đang học Nguyễn Thanh Tùng
1009 2020607859 Đang học Ngô Văn Thịnh
1010 2020607747 Đang học Nguyễn Hữu Huy
1011 2020606877 Đang học Nguyễn Thế Doanh
1012 2020607930 Đang học Nguyễn Quang Thương
1013 2020600526 Đang học Nguyễn Hữu Hưng
1014 2020606203 Đang học Lưu Gia Nam
1015 2020606753 Đang học Nguyễn Văn Sơn
1016 2020600315 Đang học Trần Tuấn Anh
1017 2020600720 Đang học Trần Văn Hải
1018 2020604150 Đang học Trần Đức Minh
1019 2020600851 Đang học Nguyễn Hữu Vũ
1020 2020604216 Đang học Ngụy Ngọc Thắng
1021 2020607451 Đang học Lương Văn Cường
1022 2020605050 Đang học Nguyễn Văn Thịnh
1023 2020603625 Đang học Nguyễn Minh Tuấn
1024 2020606183 Đang học Nguyễn Quang Huy
1627 2020604143 Bảo lưu, (SQĐ: 939/25.10.2021 - Lý do cá nhân) Phạm Duy Lân
1628 2020604501 Đang học Hoàng Chí Công
2674 2020601421 Bảo lưu, (SQĐ: 782/06.09.2021 - Lý do cá nhân) Nguyễn Việt Hoàng
2675 2020607882 Đang học Vũ Hữu Mạnh
2676 2020607547 Đang học Nguyễn Thành An
2677 2020600314 Đang học Nguyễn Ngọc Tân
2678 2020607024 Đang học Vũ Đình Thiện
2679 2020607761 Đang học Vi Anh Quốc
2680 2020608201 Đang học Cao Đình Kiên
2681 2020608157 Đang học Ngô Văn Hiệp
2682 2020608322 Đang học Nguyễn Việt Phương
2683 2020602354 Đang học Phạm Công Hoan
2684 2020602812 Đang học Ngô Viết Nam
2685 2020600426 Đang học Đinh Mạnh Tùng
2686 2020607684 Đang học Lê Tuấn Dũng
2687 2020605238 Đang học Đinh Hồng Kiên
2688 2020601733 Đang học Hồ Trọng Tuấn
2689 2020604480 Đang học Hoàng Anh Tú
2690 2020603823 Đang học Đỗ Đăng Kiên
2691 2020602632 Đang học Nguyễn Hữu Hiếu
2692 2020602833 Đang học Nguyễn Đình Mạnh
2693 2020607789 Đang học Nguyễn Hữu Hải
2694 2020608075 Đang học Nguyễn Mạnh Đức
2695 2020608136 Đang học Phạm Đức Duy
2696 2020604605 Đang học Nguyễn Văn Hoàng
2697 2020601803 Đang học Bùi Văn Phú
2698 2020604409 Đang học Phạm Hoài Nam
2699 2020602841 Đang học Lê Bá Chính
2700 2020603288 Đang học Nguyễn Phụ Minh
2701 2020607120 Đang học Bùi Tuấn Duy
2702 2020607661 Đang học Nguyễn Văn Dũng
2703 2020608195 Đang học Trương Phong Nhã
2704 2020605829 Đang học Trần Hải Tiến
2705 2020605727 Đang học Hoàng Đức Khiêm
2706 2020603275 Đang học Nguyễn Ngọc Kim Khánh
2707 2020602480 Đang học Nguyễn Bình Khiêm
2708 2020608297 Đang học Nguyễn Đình Trường
2709 2020607925 Đang học Vũ Huy Hùng
2710 2020605165 Đang học Nguyễn Thế Phong
2711 2020601563 Đang học Hoàng Quang Hiếu
2712 2020602083 Đang học Lê Nguyễn Tuấn Minh
2713 2020606912 Đang học Lê Ngọc Toàn
2714 2020604309 Đang học Lê Tiến Dũng
Bảo lưu, (SQĐ: 540/26.05.2022 - Đi Tu nghiệp
2715 2020607843 sinh do Cty Letco tổ chức) Nguyễn Phi Hùng
2716 2020606515 Đang học Nguyễn Trần Trung Nguyên
2717 2020603499 Đang học Trương Xuân Nam
2718 2020600668 Đang học Lăng Tiến Mạnh
2719 2020603067 Đang học Phạm Văn Hưng
2720 2020602377 Đang học Đặng Văn Dũng
2721 2020606200 Đang học Hoàng Duy Trung
2722 2020603879 Đang học Hồ Gia Đạt
2723 2020606026 Đang học Nguyễn Hữu Phước
2724 2020603335 Đang học Nguyễn Trung Học
2725 2020607096 Đang học Đoàn Hữu Quốc
2726 2020605986 Đang học Nguyễn Hữu Nam
2727 2020602999 Đang học Đỗ Ngọc Thái
2728 2020606485 Đang học Lương Hải Thanh
2729 2020605465 Đang học Đỗ Hoàng Thái
2730 2020604197 Đang học Vương Văn Khải
2731 2020603978 Đang học Nguyễn Đức Thuận
2732 2020603492 Đang học Nguyễn Hữu Hào
2733 2020607948 Đang học Nguyễn Văn Đô
2734 2020607523 Đang học Nguyễn Đức Dương
2735 2020604397 Đang học Nguyễn Văn Hiếu
2736 2020601418 Bảo lưu, (SQĐ: 740/18.08.2021 - Lý do cá nhân) Nguyễn Thị Lệ Thu
2737 2020607378 Đang học Nguyễn Quang Huy
2738 2020604906 Đang học Nguyễn Công Bình
2739 2020605837 Đang học Trần Văn Thảo
2773 2020606124 Bảo lưu, (SQĐ: 252/08.03.2022 - Lý do cá nhân) Nguyễn Doãn Đức Toàn
2774 2020604061 Đang học Dương Văn Dân
2775 2020606043 Bảo lưu, (SQĐ: 782/06.09.2021 - Lý do cá nhân) Phạm Mạnh Thường
2776 2020606991 Đang học Nguyễn Văn Hùng
2777 2020603916 Đang học Lê Hữu Thắng
3190 2020601876 Bảo lưu, (SQĐ: 1022/31.08.2022 - Lý do cá nhân) Chu Cao Lân
3191 2020606725 Đang học Nguyễn Đức Hùng
3192 2020606035 Đang học Hoàng Văn Dần
3193 2020607253 Đang học Hoàng Nam Trường
3194 2020602488 Đang học Dương Thị Thu Thảo
3195 2020607944 Đang học Trần Thị Liên
3196 2020601799 Đang học Lê Thu Phương
3197 2020604981 Đang học Trần Thu Trang
3198 2020606630 Đang học Ngô Hải Yến
3199 2020601629 Đang học Trịnh Thị Phương
3200 2020601186 Đang học Tạ Văn Hải
3201 2020601434 Đang học Hoàng Thị Thùy
3202 2020600400 Đang học Nguyễn Long Vũ
3203 2020607245 Đang học Trần Thị Hoa
3204 2020608407 Đang học Nguyễn Thị Thu Hà
3205 2020600380 Đang học Đào Thị Thu Giang
3206 2020602818 Đang học Trần Thị Thanh Hương
3207 2020604225 Đang học Bùi Thị Quỳnh
3208 2020608442 Đang học Phùng Thanh Huyền
3209 2020604979 Đang học Phạm Huy Hợp
3210 2020605985 Đang học Đỗ Thị Mỹ Anh
3211 2020604677 Đang học Nguyễn Thu Trang
3212 2020602585 Đang học Nguyễn Quỳnh Hương
3213 2020608508 Đang học Hồ Thị Minh Hòa
3214 2020608518 Đang học Lê Thị Phương
3215 2020606591 Đang học Vi Thị Giang
3216 2020600721 Đang học Nguyễn Thị Thơm
3217 2020605824 Đang học Trịnh Thị Hồng Hiếu
3218 2020604995 Đang học Nguyễn Thị Diệu Anh
3219 2020601110 Đang học Nguyễn Thùy Dương
3220 2020604185 Đang học Hoàng Phương Trang
3221 2020603675 Đang học Trần Thị Thùy Ninh
3222 2020606473 Đang học Lê Thị Yến
3223 2020605782 Đang học Trần Thị Luyến
3224 2020606459 Đang học Phạm Thị Huyền
3225 2020604275 Đang học Bùi Thị Hoài Thương
3226 2020608448 Đang học Đinh Thị Hương Giang
3227 2020605609 Đang học Nguyễn Thị Oanh
3228 2020600911 Đang học Trần Vũ Thu Hằng
3229 2020608445 Đang học Trần Thị Thùy Linh
3230 2020600434 Đang học Đào Thúy Hằng
3231 2020605738 Đang học Lô Thị Hoài
3232 2020600995 Đang học Ngô Thị Ánh
3233 2020602654 Đang học Trần Quỳnh Hương
3234 2020602813 Đang học Phạm Thị Phương Thảo
3235 2020603610 Đang học Trần Kiều Trang
3236 2020605893 Đang học Vũ Thị Tuyến
3237 2020600106 Đang học Nguyễn Thị Hồng
3238 2020601579 Đang học Phạm Thị Hồng Ánh
3239 2020604674 Đang học Nguyễn Thị Hồng Hạnh
3240 2020603723 Đang học Nguyễn Thị Nga
3241 2020604396 Đang học Nguyễn Như Hưởng
3242 2020608433 Đang học Nguyễn Thị Phương Hoa
3243 2020601679 Đang học Nguyễn Quỳnh Giang
3244 2020604504 Đang học Nguyễn Thị Thu Trang
3245 2020606769 Đang học Nguyễn Thùy Linh
3246 2020607108 Đang học Bùi Thị Thu Hương
3247 2020600530 Đang học Đoàn Thị Ngọc Quyên
3248 2020607100 Đang học Ngô Thị Thu Hằng
3249 2020600357 Đang học Lưu Trọng Kim
3250 2020604054 Đang học Lương Thùy Linh
3251 2020605562 Đang học Trần Thị Phương Thảo
3252 2020606578 Đang học Phạm Văn Phương
3253 2020608405 Đang học Đinh Minh Anh
3254 2020607116 Đang học Phạm Thị Huyền
3255 2020606965 Đang học Nguyễn Thị Hồng Vân
3256 2020604598 Đang học Nguyễn Thu Uyên
3257 2020607738 Đang học Hỏa Hồng Hạnh
3258 2020606796 Đang học Nguyễn Thị Kiều Ly
3259 2020603420 Đang học Đoàn Thị Ngọc Chi
3260 2020605846 Đang học Nguyễn Thị Thuỳ Linh
3261 2020604036 Đang học Nguyễn Thị Nguyên
3262 2020602976 Đang học Nguyễn Thị Hiền Lương
3263 2020607276 Đang học Bùi Thị Trang
3264 2020605193 Đang học Nghiêm Quốc Phong
3265 2020605314 Đang học Trương Công Thành
3266 2020607295 Đang học Nguyễn Thị Kiều Trang
3267 2020608506 Đang học Nguyễn Thị Anh
3268 2020602874 Đang học Cao Thị Thùy Chanh
3269 2020600675 Đang học Vũ Hà My
3270 2020608487 Đang học Nguyễn Thị Thư
3271 2020603366 Đang học Trịnh Thị Hải Yến
3272 2020600595 Đang học Nguyễn Thị Khánh Ly
3273 2020607296 Đang học Đào Thị Hương
3274 2020600921 Đang học Đoàn Thị Hiệp
3275 2020603601 Đang học Phạm Thu Hiền
3276 2020601189 Đang học Nguyễn Thị Hà Trang
3277 2020601623 Đang học Nguyễn Thị Thu Trang
3278 2020603320 Đang học Nguyễn Phú Công
3279 2020608443 Đang học Hoàng Thu Hương
3280 2020602973 Đang học Bùi Thị Thu
3281 2020606211 Đang học Đặng Thị Thanh Vân
3282 2020606699 Đang học Trần Thị Quỳnh Trang
3283 2020608416 Đang học Nguyễn Thị Thanh Thúy
3284 2020608446 Đang học Dương Thùy Trang
3285 2020603641 Đang học Đặng Thị Anh
3286 2020608449 Đang học Nguyễn Thị Điểm
3287 2020604370 Đang học Nguyễn Thành Nam
3288 2020607133 Đang học Phí Thị Ánh Ngọc
3289 2020605956 Đang học Nguyễn Thị Minh Hậu
3290 2020601368 Đang học Đỗ Quang Huy
3291 2020604798 Đang học Đoàn Vũ Hà Dương
3292 2020604360 Đang học Ngô Thu Hương
3293 2020606799 Đang học Nguyễn Đắc Tâm
3294 2020604953 Đang học Trần Thị Minh Thu
3295 2020604314 Đang học Phan Ngọc Anh
3296 2020606703 Đang học Phan Thị Ngọc Bích
3297 2020606210 Đang học Bùi Thị Thùy Dung
3298 2020606850 Đang học Nguyễn Thị Nguyệt
3299 2020605807 Đang học Lê Thị Huyền
3300 2020603618 Đang học Hoàng Thị Hà
3301 2020601476 Đang học Bùi Thị Ngọc
3302 2020601829 Đang học Nguyễn Thị Thảo Vân
3303 2020606757 Đang học Đỗ Thị Minh Nhật
Bảo lưu, (SQĐ: 957/18.08.2022 - Thực tập sinh
3304 2020604894 Letco) Phạm Thị Vân Anh
3305 2020604658 Đang học Vũ Thủy Tiên
3306 2020606500 Đang học Nguyễn Thị Huyền
3307 2020601510 Đang học Trần Lệ Xuân
3308 2020605644 Đang học Phạm Thanh Bình
3309 2020601130 Đang học Nguyễn Thị Ngọc Linh
3310 2020602852 Đang học Đinh Thị Minh Hòa
3311 2020600453 Đang học Nguyễn Thị Diễm Hương
3312 2020607319 Đang học Đinh Phương Khánh
3313 2020603439 Đang học Nguyễn Thị Mỹ Duyên
3314 2020600933 Đang học Nguyễn Thị Mai
3315 2020601618 Đang học Nguyễn Minh Đức
3316 2020604834 Đang học Vũ Văn Nhật
3317 2020608454 Đang học Nguyễn Thị Yến
3318 2020602716 Đang học Nguyễn Thị Kim Anh
3319 2020602473 Đang học An Thị Ngọc Mai
3320 2020600064 Đang học Nguyễn Thành Huy
3321 2020603882 Đang học Nguyễn Thị Kim Oanh
3322 2020602649 Đang học Vũ Thị Hồng Ngân
3323 2020604719 Đang học Hoàng Tùng Anh
3324 2020606197 Đang học Đỗ Trung Kiên
3325 2020605342 Đang học Đỗ Hải Huyền
3326 2020606398 Đang học Phạm Công Thiêm
3327 2020605262 Đang học Nguyễn Thị Thảo
3328 2020606592 Đang học Đào Thị Mai Hiên
3329 2020603602 Đang học Nguyễn Phong Độ
3330 2020603615 Đang học Nguyễn Văn Trường
3331 2020606685 Đang học Vũ Thị Mai
3332 2020606939 Đang học Nguyễn Thị Huyên
3333 2020608406 Đang học Đặng Thị Hương Cúc
3334 2020607364 Đang học Nguyễn Trung Kiên
3335 2020606490 Đang học Trương Thị Hằng
3336 2020601019 Đang học Đỗ Thị Thủy
3337 2020602248 Đang học Trịnh Thị Mai
3338 2020607061 Đang học Trần Thị Hằng
3339 2020608475 Đang học Nguyễn Quang Minh
3340 2020604186 Đang học Đinh Thị Ngân
3341 2020605320 Đang học Cung Đình Đức
3342 2020601366 Đang học Vũ Quyết Thắng
3343 2020608461 Đang học Trần Anh Tuấn
3344 2020604637 Đang học Vương Kiều Anh
3345 2020602939 Đang học Trần Trọng Tấn
3346 2020601024 Đang học Trần Trùng Dương
3347 2020605973 Đang học Tạ Đức Mạnh
3348 2020603698 Đang học Lê Thị Thùy Trang
3349 2020601377 Đang học Chu Thị Ngọc Huyền
3350 2020604753 Đang học Phùng Lê Tuấn Anh
3351 2020603880 Đang học Nguyễn Phi Hùng
3352 2020603889 Đang học Nguyễn Anh Tuấn
3353 2020601449 Đang học Nguyễn Tuấn Anh
3354 2020606481 Đang học Lại Thúy Hiền
3355 2020608543 Đang học Trần Thắng Lợi
3356 2020605215 Đang học Nguyễn Thanh Trà
3357 2020602708 Đang học Nguyễn Văn Hưng
3358 2020606794 Đang học Cao Quỳnh Anh
3359 2020603489 Đang học Nguyễn Bá Tân
3360 2020605611 Đang học Nguyễn Thị Khánh Hòa
3361 2020606631 Đang học Phương Văn Hùng
3362 2020604344 Đang học Đặng Thị Huyền
3363 2020604341 Đang học Phạm Thị Hương
3364 2020605620 Đang học Mai Thị Thu Hoài
3365 2020608467 Đang học Nguyễn Hoàng Anh
3366 2020605862 Đang học Đặng Thị Quỳnh Trang
3367 2020601743 Đang học Nguyễn Tú Quyên
3368 2020605469 Đang học Phạm Thị Minh Tâm
3369 2020606102 Đang học Hồ Duy Khánh
3370 2020602908 Đang học Đồng Minh Vũ
3371 2020604122 Đang học Đỗ Thị Thư
3372 2020603845 Đang học Văn Đình Triều
3373 2020606522 Đang học Trần Thị Ngọc
3374 2020601263 Đang học Phạm Thuỳ Linh
3375 2020605690 Đang học Nguyễn Thị Ngọc Thương
3376 2020605774 Đang học Đặng Thị Huệ
3377 2020608438 Đang học Nguyễn Thị Bích
3378 2020605135 Đang học Lê Văn Đồng
3379 2020604437 Đang học Võ Hồng Hạnh
3380 2020604089 Đang học Vũ Hữu Khương
3381 2020605177 Đang học Lâm Thị Loan
3382 2020607390 Đang học Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
3383 2020600056 Đang học Trần Thị Mỹ Hà
3384 2020605664 Đang học Vũ Như Quỳnh
3385 2020602142 Đang học Chu Văn Hùng
3386 2020608488 Đang học Triệu Kim Linh
3387 2020606861 Đang học Lã Thị Hương
3388 2020604957 Đang học Vũ Đình Thắng
3389 2020606544 Đang học Hoàng Trung Hiếu
3390 2020600236 Đang học Chử Lâm Hoàng Anh
3391 2020606801 Đang học Nguyễn Thị Thùy Trang
3392 2020603650 Đang học Nguyễn Thị Uyên
3393 2020604514 Đang học Vương Trọng Lâm
3394 2020607087 Đang học Đinh Thị Nga
Bảo lưu, (SQĐ: 359/31.03.2022 - Hoàn cảnh gia
3395 2020607332 đình ) Lê Việt Hoàng
3396 2020604926 Đang học Lục Văn Minh
3397 2020606600 Bảo lưu, (SQĐ: 740/18.08.2021 - Lý do cá nhân) Vũ Thị Huyền Trang
3398 2020606528 Đang học Nguyễn Đắc Thông
3399 2020605372 Đang học Nguyễn Quang Trường
3400 2020601625 Đang học Đoàn Văn Nghĩa
3401 2020608241 Đang học Lương Thị Trang
3402 2020607695 Đang học Hoàng Thị Thùy Dung
3403 2020605912 Đang học Dương Thị Thùy Dung
3404 2020607126 Đang học Hà Văn Tín
3405 2020608175 Đang học Nguyễn Thị Nhung
3406 2020602241 Đang học Nông Thị Bích Ngọc
3407 2020607262 Đang học Nguyễn Thị Hồng Duyên
Bảo lưu, (SQĐ: 830/20.07.2022 - Vấn đề gia đình
3408 2020600824 và sinh con) Nguyễn Thị Linh
3409 2020606893 Đang học Võ Văn Đông
3410 2020607580 Đang học Lê Thị Yến
3411 2020602933 Đang học Lê Thúy Hà
3412 2020601121 Đang học Phạm Thị Hương Ly
3413 2020601443 Đang học Lê Trung Hồng Hạnh
3414 2020601199 Đang học Trịnh Thị Ngọc Diễm
3415 2020600042 Đang học Nguyễn Anh Tú
3416 2020602855 Đang học Lưu Thị Thanh Ngọc
3417 2020601619 Đang học Phạm Thị Thanh Thảo
3418 2020603391 Đang học Đỗ Thị Hoài Thương
3419 2020608035 Đang học Nguyễn Thị Nguyệt
3420 2020602678 Đang học Nguyễn Thị Thuý
3421 2020604959 Đang học Bùi Văn Thụ
3422 2020608140 Đang học Vũ Nhung Huyền
3423 2020600958 Đang học Lưu Quang Vũ
3424 2020606566 Đang học Hoàng Văn Dũng
3425 2020603388 Đang học Nguyễn Thị Thúy Ninh
3426 2020605863 Đang học Trịnh Kim Yến
3427 2020600283 Đang học Trịnh Thị Dung
3428 2020600287 Đang học Ngô Thùy Linh
3429 2020600212 Đang học Phan Thị Hương Ly
3430 2020608364 Đang học Lê Trung Thành
3431 2020600172 Đang học Vũ Thị Hạnh
3432 2020600346 Đang học Nguyễn Tuấn Vũ
3433 2020601260 Đang học Lê Thị Minh Hậu
3434 2020600241 Đang học Nguyễn Thị Thu Hằng
3435 2020608377 Đang học Trịnh Thị Thu
3436 2020606189 Đang học Vũ Thị Nhã
3437 2020608349 Đang học Lê Thu Phương
3438 2020600214 Đang học Trương Thị Thu Thảo
3439 2020607802 Đang học Trần Thị Phương Bắc
3440 2020608027 Đang học Vũ Thị Tuyết Nhi
3441 2020607705 Đang học Nguyễn Thị Hương Giang
3442 2020603870 Đang học Trần Thị Như Yến
3443 2020604132 Đang học Nguyễn Thị Thanh
3444 2020602606 Đang học Ngô Thị Sao Mai
3445 2020604366 Đang học Phùng Thị Nhật Lệ
3446 2020603834 Đang học Ngô Hoài Vương
3447 2020607458 Đang học Hoàng Diệu Linh
3448 2020607715 Đang học Đinh Văn Dũng
3449 2020608163 Đang học Nguyễn Huyền Trang
3450 2020607911 Đang học Đỗ Thị Mai Phương
3451 2020602161 Đang học Chu Thị Thanh
3452 2020604413 Đang học Nguyễn Thị Hảo
3453 2020608049 Đang học Nguyễn Ngọc Ninh
3454 2020606999 Đang học Vũ Ánh Quyên
3455 2020606331 Đang học Hạ Thị Huyền Trang
3456 2020604081 Đang học Lê Hồng Tiến Phát
3457 2020608047 Đang học Trịnh Thị Cẩm Tú
3458 2020607797 Đang học Trần Văn Đức
3459 2020604120 Đang học Nguyễn Thị Hà
3460 2020607986 Đang học Nguyễn Đình Thăng
3461 2020602848 Đang học Nguyễn Thị Nga
3462 2020608347 Đang học Nguyễn Kiều Trinh
3463 2020602805 Đang học Hoàng Thùy Trang
3464 2020608160 Đang học Phạm Thị Hương Quỳnh
3465 2020602188 Đang học Hà Quốc Bảo
3466 2020606168 Đang học Trần Trung An
3467 2020605023 Đang học Vũ Thị Tuyết Hạnh
3468 2020607721 Đang học Phạm Thị Huế
3469 2020604645 Đang học Hoàng Thị Ngọc Hân
3470 2020601493 Đang học Bùi Ngọc Đằng
3471 2020608232 Đang học Hứa Văn Trường
3472 2020606971 Đang học Hoàng Nông Thị Bích Thu
3473 2020600288 Đang học Trần Thị Trà My
3474 2020606465 Đang học Nguyễn Thu Huyền
3475 2020608208 Đang học Ngô Ngọc Sơn
3476 2020607586 Đang học Lê Thị Huệ
3477 2020607036 Đang học Vũ Thị Liên
3478 2020600936 Đang học Nguyễn Ngọc Thái
3479 2020602757 Đang học Nguyễn Thị Khánh Ly
3480 2020608030 Đang học Trần Thị Hồng Nhung
3481 2020606156 Đang học Đỗ Hoài Trang
3482 2020605312 Đang học Nguyễn Vinh Đại
3483 2020601926 Đang học Nguyễn Thị Nga
3484 2020604377 Đang học Vũ Quốc Dũng
3485 2020607966 Đang học Ngụy Thị Linh
3486 2020608227 Đang học Vi Văn Lương
3487 2020607916 Đang học Đặng Phương Linh
3488 2020600104 Đang học Nguyễn Việt Anh
3489 2020600039 Đang học Đỗ Minh Khánh
3490 2020606921 Đang học Trịnh Xuân Bách
3491 2020606368 Đang học Trần Thị Thu Hồng
3492 2020603207 Đang học Nguyễn Ngọc Phước
3493 2020604843 Đang học Tạ Hữu Tuấn Anh
3494 2020607824 Đang học Nguyễn Thị Bích Ngọc
3495 2020602159 Đang học Phan Vĩnh Hà
3496 2020606628 Đang học Khổng Đức Thắng
3497 2020601512 Đang học Nguyễn Thị Thanh Chúc
3498 2020602829 Đang học Vũ Trường Giang
3499 2020603400 Đang học Lê Thị Thùy Linh
3500 2020604665 Đang học Vi Hữu Tuấn
3501 2020607967 Đang học Lê Thị Thảo Vân
3502 2020606860 Đang học Lê Thu Phương
3503 2020608045 Đang học Nguyễn Huy Hoàng
3504 2020607709 Đang học Lê Hưng Bình
3505 2020602794 Đang học Nguyễn Việt Hoàng
3506 2020603815 Đang học Trần Thị Hải
3507 2020606081 Đang học Nguyễn Thị Hương
3508 2020604207 Đang học Phạm Thị Thanh Nhàn
3509 2020603119 Đang học Nguyễn Văn Khải
3510 2020600556 Đang học Nguyễn Hoài Nam
3511 2020601001 Đang học Dương Văn Quân
3512 2020604074 Đang học Ngô Đình Thắng
3513 2020603541 Đang học Vi Quyết Sềnh
3514 2020608348 Đang học Phùng Thị Kim Yến
3515 2020602476 Đang học Bùi Đức Thắng
3516 2020603621 Đang học Lò Văn Lợi
3517 2020607873 Đang học Trần Văn Lộc
3518 2020608491 Đang học Trần Mạnh Cường
3519 2020607436 Đang học Lý Thị Điệp
3520 2020607743 Đang học Đinh Quang Huy
3521 2020607273 Đang học Hoàng Xuân Trường
3522 2020607263 Đang học Nông Đình Chinh
3523 2020606731 Đang học Nguyễn Văn Quý
3524 2020607422 Đang học Nguyễn Đức Huy
3525 2020603783 Đang học Lê Văn Đạt
3526 2020600775 Đang học Nguyễn Thị Thanh Vân
3527 2020602684 Đang học Vương Đức Hưng
3528 2020608246 Đang học Phan Trường Sơn
3529 2020601683 Đang học Hoàng Thị Vân
3530 2020600247 Đang học Đặng Đức Duy
3531 2020603328 Đang học Trần Thị Khánh Hiên
3532 2020608162 Đang học Nguyễn Linh Trường
3533 2020601490 Đang học Đào Thị Thảo
3534 2020604488 Đang học Khổng Thị Thùy Linh
3535 2020600630 Đang học Trần Thị Hồng Thắm
3536 2020602701 Đang học Ngô Quang Thụy
3537 2020600014 Đang học Trần Đức Long
3538 2020608017 Đang học Nguyễn Thị Thông
3539 2020601860 Đang học Nguyễn Thị Thu Trang
3540 2020601390 Đang học Phan Anh Khoa
3541 2020608128 Đang học Trần Hồng Nhung
3542 2020601391 Đang học Lê Ngọc Trường
3543 2020605328 Đang học Hoàng Thị Xuân
3544 2020602360 Đang học Nguyễn Thị Thu Phương
3545 2020602302 Đang học Ngô Đình Việt
3546 2020606056 Đang học Nguyễn Thị Thủy
3547 2020606074 Đang học Đỗ Danh Đức
3548 2020605127 Đang học Trần Kim Oanh
3549 2020605889 Đang học Nguyễn Đức Kiên
3550 2020607946 Đang học Vũ Thế Anh
3551 2020608404 Đang học Nguyễn Thị Bích
3552 2020602719 Đang học Nguyễn Thị Phương Thảo
3553 2020606671 Đang học Phùng Thị Giang
3554 2020601080 Đang học Vũ Trung Kiên
3555 2020601959 Đang học Uông Văn Nhật
3556 2020603393 Đang học Dương Quý Vinh
3557 2020605010 Đang học Đặng Quốc Uy
3558 2020605636 Đang học Nguyễn Văn Nguyên
3559 2020607071 Đang học Đinh Văn Phúc
3560 2020600379 Đang học Lê Thị Huyền Trang
3561 2020602823 Đang học Nguyễn Thị Khuyến
3562 2020605304 Đang học Phạm Lê Hà Trang
3563 2020603500 Đang học Nguyễn Anh Tuấn
3564 2020606612 Đang học Nguyễn Huy Hoàng
3565 2020602196 Đang học Bùi Thu An
3566 2020604425 Đang học Nguyễn Thị Phượng
3567 2020601100 Đang học Vũ Thị Tuyết Măng
3568 2020602218 Đang học Lưu Tuấn Thành
3569 2020607477 Đang học Hoàng Minh Huệ
3570 2020602644 Đang học Nguyễn Danh Khánh
3571 2020602572 Đang học Nguyễn Đức Mạnh
3572 2020601747 Đang học Lê Ngọc Sơn
3573 2020602207 Đang học Nguyễn Văn Lộc
3574 2020602432 Đang học Đỗ Hoàng Trọng
3575 2020601548 Đang học Dương Thị Hồng Vân
3576 2020601386 Đang học Nguyễn Bá Trung
3577 2020605905 Đang học Nguyễn Thị Huyền Trang
3578 2020603941 Đang học Lương Trung Hiếu
3579 2020604974 Đang học Nguyễn Văn Hùng
3580 2020600369 Đang học Lê Thị Thanh Trúc
3581 2020600491 Đang học Nguyễn Văn Huấn
3582 2020605723 Đang học Cao Xuân Hiếu
3583 2020602547 Đang học Đỗ Đức Toàn
3584 2020608318 Đang học Phạm Hải Ly
3585 2020603530 Đang học Trương Ngọc Ánh
3586 2020601404 Đang học Lê Hương Giang
3587 2020600435 Đang học Ngô Văn Minh
3588 2020603812 Đang học Nguyễn Trung Hậu
3589 2020603935 Đang học Nguyễn Thu Hồng
3590 2020601951 Đang học Phí Hồng Sơn
3591 2020607683 Đang học Lê Văn Hào
3592 2020600583 Đang học Vũ Thanh Hải
3593 2020604508 Đang học Trần Minh Phương
3594 2020603733 Đang học Trần Thị Tuyết
3595 2020600050 Đang học Mai Thị Ánh Tuyết
3596 2020605635 Đang học Phùng Thu Linh
3597 2020600232 Đang học Nguyễn Trọng Quân
3598 2020606964 Đang học Nguyễn Nam Phi
3599 2020604307 Đang học Đoàn Thị Lan Hương
3600 2020604628 Đang học Vũ Đan Trường
3601 2020602005 Đang học Ninh Văn Vượng
3602 2020600341 Đang học Đặng Kiều Trang
3603 2020606616 Đang học Trần Anh Tú
3604 2020608383 Đang học Hồ Ngọc Tuấn
3605 2020601789 Đang học Bùi Thị Thơm
3606 2020601736 Đang học Trần Hoàng Đạt
3607 2020601937 Đang học Đặng Quốc Việt
3608 2020608126 Đang học Lại Thị Mai
3609 2020600442 Đang học Phùng Tuấn Minh
3610 2020605310 Đang học Phạm Thị Ngọc Ánh
3611 2020601095 Đang học Nguyễn Thị Mười
3612 2020602324 Đang học Nguyễn Quang Trọng
3613 2020608039 Đang học Nguyễn Văn Hưng
3614 2020601359 Đang học Nguyễn Minh Đức
3615 2020603969 Đang học Trần Văn Hoàng
3616 2020606097 Đang học Nguyễn Quang Huy
3617 2020607331 Đang học Trịnh Thị Lệ Nhung
3618 2020603660 Đang học Nguyễn Trắc Hùng
3619 2020605787 Đang học Bùi Thị Lan
3620 2020606563 Đang học Dương Quốc Huy
3621 2020604701 Đang học Võ Văn Hiệu
3622 2020600256 Đang học Lý Thuận Hoà
3623 2020600624 Đang học Trần Duy Long
3624 2020604324 Đang học Nguyễn Chí Bảo
3625 2020605209 Đang học Nguyễn Thị Phương Anh
3626 2020602256 Đang học Trần Đức Minh Quân
3627 2020601530 Đang học Lê Thiên Tuấn Vũ
3628 2020605056 Đang học Hà Văn Chiến
3629 2020605473 Đang học Đào Phi Hùng
3630 2020606824 Đang học Nguyễn Hoàng Anh
3631 2020601279 Đang học Trịnh Thị Thanh Hiền
3632 2020606201 Đang học Phạm Đức Minh
3633 2020601645 Đang học Phùng Văn Công
3634 2020603635 Đang học Phạm Tiến Tâm
3635 2020605449 Đang học Lê Đắc Đạt
3636 2020607246 Đang học Nguyễn Thị Huyền Trang
3637 2020604941 Đang học Phan Văn Nguyên
3638 2020605667 Đang học Nguyễn Văn Quyết
3639 2020600356 Đang học Trần Đức Anh
3640 2020607964 Đang học Vũ Hoài Nam
3641 2020605415 Đang học Nguyễn Văn Đạt
3642 2020602883 Đang học Phan Thị Lan Anh
3643 2020603290 Đang học Nguyễn Hữu Quý
3644 2020608177 Đang học Nguyễn Hoàng Nam
3645 2020607503 Đang học Nguyễn An Dũng
3646 2020604630 Đang học Phạm Văn Hợp
3647 2020606045 Đang học Nguyễn Văn Hiếu
3648 2020604057 Đang học Phạm Anh Tuấn
3649 2020602422 Đang học Nguyễn Văn Khánh
3650 2020607249 Đang học Đinh Anh Minh
3651 2020602123 Đang học Nguyễn Thị Thanh Dung
3652 2020605979 Đang học Tống Quang Kiên
3653 2020601052 Đang học Đặng Thìn Trung
3654 2020603554 Đang học Nguyễn Đức Lâm
3655 2020605175 Đang học Trần Thành Vinh
3656 2020602038 Đang học Vũ Đình Thắng
3657 2020600402 Đang học Trần Đình Tuấn
3658 2020604787 Đang học Nguyễn Nguyên Ngọc
3659 2020601307 Đang học Nguyễn Mạnh Quyền
3660 2020607058 Đang học Bùi Quang Chung
3661 2020606096 Đang học Nguyễn Văn Toàn
3662 2020606962 Đang học Đỗ Thành Hưng
3663 2020607465 Đang học Nguyễn Hoàng Điều
3664 2020602318 Đang học Trần Tuấn Hiệp
4396 2020603692 Bảo lưu, (SQĐ: 891/04.08.2022 - Lý do cá nhân) Cao Thị Thương
4397 2020605657 Đang học Lê Thị Thu Hiền
4398 2020601472 Đang học Đỗ Thị Hoa
4399 2020608261 Đang học Nguyễn Thị Toan
4400 2020603914 Đang học Lưu Huyền Trang
4401 2020601087 Đang học Bùi Huệ Giang
4402 2020605049 Đang học Bùi Thị Quỳnh Trang
4403 2020604988 Đang học Phạm Thị Thu Huyền
4404 2020606957 Đang học Vũ Thị Huyền Trang
4405 2020602124 Đang học Nguyễn Thị Vân
4406 2020602740 Đang học Phạm Nguyên Bảo
4407 2020605663 Đang học Phạm Thị Hằng
4408 2020606625 Đang học Vũ Thị Thu Hương
4409 2020601549 Đang học Nguyễn Thị Thủy
4410 2020600728 Đang học Nguyễn Thị Phương
4411 2020605844 Đang học Đinh Trung Hiếu
4412 2020607852 Đang học Phạm Thị Thúy Hiền
4413 2020607831 Đang học Đinh Thúy Kiều
4414 2020601272 Đang học Nguyễn Sao Mai
4415 2020601106 Đang học Ngô Hồng Phúc
4416 2020601794 Đang học Vũ Thị Lệ
4417 2020607199 Đang học Bùi Thị Thương
4418 2020605420 Đang học Bùi Minh Đức
4419 2020601134 Đang học Nguyễn Thị Mai Ngọc
4420 2020606170 Đang học Vũ Ngọc Anh
4421 2020604444 Đang học Nguyễn Thị Như Hoa
4422 2020607520 Đang học Trần Ngọc Bích
4423 2020603378 Đang học Trần Tiến Sỹ
4424 2020604285 Đang học Bùi Văn Minh
4425 2020603476 Đang học Vũ Thị Thanh Lam
4426 2020601933 Đang học Đặng Hồng Khánh
4427 2020602553 Đang học Nguyễn Thị Tuyết Mai
4428 2020607035 Đang học Nguyễn Thị Thu Hiền
4429 2020603626 Đang học Lê Ngọc Huy
4430 2020600268 Đang học Mầu Bích Ngọc
4431 2020601039 Đang học Bùi Thị Thu Phương
4432 2020600898 Đang học Nguyễn Minh Khánh
4433 2020602370 Đang học Trần Thị Hòa
4434 2020603860 Đang học Phạm Thu Nhàn
4435 2020606831 Đang học Phạm Thị Hằng
4436 2020603736 Đang học Bùi Phương Mai
4437 2020601381 Đang học Nguyễn Hồng Nhung
4438 2020606937 Đang học Lại Thanh Hoa
4439 2020600605 Đang học Nguyễn Nguyên Phương Nhị
4440 2020604591 Đang học Nguyễn Thị Hải Yến
4441 2020604772 Đang học Nguyễn Thị Thanh Giang
4442 2020606984 Đang học Nguyễn Thị Lệ Phương
4443 2020602412 Đang học Hà Thị Quỳnh Nga
4444 2020602022 Đang học Leo Nhật Minh
4445 2020605752 Đang học Nghiêm Thị Khánh Linh
4446 2020605507 Đang học Nguyễn Thị Anh
4447 2020601162 Đang học Dương Đình Thành
4448 2020604337 Đang học Trương Thị Vân Anh
4449 2020604801 Đang học Nguyễn Thị Hà Phong
4450 2020600982 Đang học Bùi Thị Thúy Vân
4451 2020600019 Đang học Tiêu Thị Ngọc Huyền
4452 2020606289 Đang học Lê Hồng Nhung
4453 2020608418 Đang học Giàng A Bành
4454 2020601173 Đang học Nguyễn Thị Nhung
4455 2020603306 Đang học Nguyễn Nữ Ngọc Huyền
4456 2020607367 Đang học Phạm Huyền Thương
4457 2020603828 Đang học Lê Thu Thảo
4458 2020605106 Đang học Nguyễn Thảo Vân
4459 2020606784 Đang học Dương Thị Ngọc Ánh
4460 2020603449 Đang học Vũ Thị Nguyệt Hà
4461 2020601966 Đang học Khuất Thị Huyền Sang
4462 2020605599 Đang học Nguyễn Thị Linh
4463 2020606524 Đang học Nguyễn Thị Thảo
4464 2020605770 Đang học Nguyễn Tuấn Vũ
4465 2020600753 Đang học Lê Thị Hằng Nga
4466 2020601557 Đang học Nguyễn Thị Hương Giang
4467 2020602013 Đang học Đào Thủy Ngân
4468 2020603908 Đang học Lê Tuyết Ngân
4469 2020605593 Đang học Phạm Thị Khánh Huyền
4470 2020602194 Đang học Lê Thị Thu Huyền
4471 2020607627 Đang học Tạ Thị Thanh Ngoan
4472 2020600945 Đang học Trần Thị Thúy Hường
4473 2020600717 Đang học Trương Thu Trang
4474 2020602962 Đang học Thiều Thị Thanh Nga
4475 2020603504 Đang học Lê Hồng Mai
4476 2020607940 Đang học Nguyễn Thị Ngọc Ánh
4477 2020606610 Đang học Bùi Thị Hoài Tho
4478 2020606847 Đang học Bùi Thị Huyền Trang
4479 2020601591 Đang học Nguyễn Hoàng Tuyết Mai
4480 2020606979 Đang học Khổng Thị Giang
4481 2020606595 Đang học Bùi Lan Phương
4482 2020601195 Đang học Trần Thị Ngọc Anh
4483 2020605597 Đang học Lê Thị Hồng Liễu
4484 2020602193 Đang học Lý Thị Thùy
4485 2020606797 Đang học Nguyễn Thị Minh Hồng
4486 2020606062 Đang học Nguyễn Thu Thủy
4487 2020601067 Đang học Nguyễn Thị Phương Ninh
4488 2020601895 Đang học Lê Thị Kiều Diễm
4489 2020607031 Đang học Nguyễn Thị Vân
4490 2020605709 Đang học Trần Ngọc Hà
4491 2020606493 Đang học Đỗ Thị Huyền
4492 2020605722 Đang học Phạm Thị Ánh
4493 2020605257 Đang học Đào Anh Dũng
4494 2020602427 Đang học Phạm Ngọc Ánh
4495 2020600787 Đang học Bùi Thị Huyền Trang
4496 2020607832 Đang học Nguyễn Thị Thanh Hương
4497 2020601423 Đang học Trần Hoàng Kiên
4498 2020603774 Đang học Trần Thị Hương
4499 2020604934 Đang học Nguyễn Thị Hà
4500 2020606645 Đang học Nguyễn Thị Huyền Thảo
4501 2020601244 Đang học Nguyễn Thị Trang
4502 2020600296 Đang học Lê Thị Hoài Ngọc
4503 2020601452 Đang học Nguyễn Thị Oanh
4504 2020605499 Đang học Bùi Phương Làn
4505 2020603643 Đang học Nguyễn Thị Dung
4506 2020601045 Đang học Trương Hải Linh
4507 2020605987 Đang học Đào Duy Quân
4508 2020606992 Đang học Nguyễn Thị Thủy
4509 2020606611 Đang học Nguyễn Thành Nam
4510 2020601288 Đang học Phạm Thị Nhường
4511 2020603773 Đang học Nguyễn Thị Huyền
4512 2020602683 Đang học Nguyễn Thị Trang
4513 2020602221 Đang học Lã Thị Thương
4514 2020604888 Đang học Bùi Thị Hà
4515 2020601266 Đang học Bùi Thị Ngọc Mai
4516 2020607271 Đang học Hà Mạnh Chiến
4517 2020603767 Đang học Trần Thị Ngọc Huyền
4518 2020601845 Đang học Nguyễn Thị Huyền Anh
4519 2020601447 Đang học Nguyễn Thu Thảo
4520 2020601316 Đang học Trình Thị Thu Hiền
4521 2020607205 Đang học Vũ Quang Tuấn
4522 2020603633 Đang học Đoàn Thu Trang
4523 2020607234 Đang học Ngô Thị Thu Hiền
4524 2020605024 Đang học Trần Thị Lệ
4525 2020603694 Đang học Võ Thị Nhung
4526 2020602590 Đang học Vũ Thị Hoài
4527 2020605294 Đang học Tô Thị Thùy Ngân
4528 2020604416 Đang học Nguyễn Thị Bích Ngọc
4529 2020601948 Đang học Nguyễn Thị Thảo
4530 2020605261 Đang học Dương Thùy Linh
4531 2020601207 Đang học Lê Thị Minh Thảo
4532 2020606637 Đang học Nguyễn Thị Phương Thảo
4533 2020604255 Đang học Mai Ngọc Tiến
4534 2020601240 Đang học Đỗ Thị Hằng
4535 2020601148 Đang học Đỗ Thị Hương Quỳnh
4536 2020607444 Đang học Trần Thị Hải Anh
4537 2020606540 Đang học Nguyễn Hữu Khánh
4538 2020600745 Đang học Nguyễn Thị Thanh Ngân
4539 2020600537 Đang học Lê Phương Linh
4540 2020607123 Đang học Nguyễn Mai Chi
4541 2020606842 Đang học Lê Thị Thu Trang
4542 2020608358 Đang học Lại Thị Thùy Trang
4543 2020603385 Đang học Nguyễn Xuân Minh
4544 2020600899 Đang học Lê Thị Ngọc Hà
4545 2020601576 Đang học Nguyễn Thị Huyền
4546 2020607076 Đang học Trần Thị Tuyết
4547 2020607835 Đang học Nguyễn Thị Huyền Trang
4548 2020601194 Đang học Đỗ Khánh Duy
4549 2020606749 Đang học Đỗ Thị Bích Hải
4550 2020605622 Đang học Phạm Hằng Nguyên
4551 2020601245 Đang học Nguyễn Diễm Quỳnh
4552 2020601275 Đang học Nguyễn Thị Liên
4553 2020602702 Đang học Nguyễn Ngọc Bích
4554 2020604864 Đang học Đỗ Duy Đông
4555 2020601293 Đang học Dương Diệu Linh
4556 2020602555 Đang học Nguyễn Hà Vy
4557 2020601526 Đang học Nguyễn Khắc Huy
4558 2020600832 Đang học Lê Hồng Ánh
4559 2020603152 Đang học Hoàng Thị Hoài Thu
4560 2020605236 Đang học Nguyễn Thành Hiệp
4561 2020605649 Đang học Nguyễn Thị Thu Hằng
4562 2020603522 Đang học Trần Thế Công
4563 2020605355 Đang học Ngô Thị Trọng
4564 2020600947 Đang học Hoàng Thị Huyền
4565 2020607134 Đang học Đặng Thị Hồng
4566 2020602387 Đang học Lã Thị Như Quỳnh
4567 2020600846 Đang học Hoàng Thị Thúy Nga
4568 2020608215 Đang học Phạm Hồng Nhung
4569 2020607770 Đang học Nguyễn Thị Quỳnh Anh
4570 2020601209 Đang học Trần Thị Ngọc Anh
4571 2020601213 Đang học Đặng Thị Hạnh
4572 2020600043 Đang học Nguyễn Thị Phương
4573 2020606885 Đang học Nguyễn Thị Châm
4574 2020602577 Đang học Nguyễn Đình Thắng
4575 2020606032 Đang học Tống Hồng Nhung
4576 2020606469 Đang học Trần Thị Thu Hà
4577 2020607165 Đang học Phạm Thị Bình
4578 2020606549 Đang học Nguyễn Thu Giang
4579 2020602667 Đang học Trần Thị Khánh Huyền
4580 2020601082 Đang học Vũ Thúy Nguyên
Bảo lưu, (SQĐ: 1023/31.08.2022 - Điều trị bệnh
4581 2020603184 tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc) Giang Thanh Trà
4582 2020601653 Đang học Phạm Anh Tiến
4583 2020601009 Đang học Trần Thị Hồng
4584 2020607639 Đang học Đặng Thị Quỳnh
4585 2020605457 Đang học Tạ Quang Minh
4586 2020601286 Đang học Hàn Xuân Mai
4587 2020602528 Đang học Phạm Hồng Ngọc
4588 2020605183 Đang học Lê Thị Thu
4589 2020600554 Đang học Nguyễn Thanh Tâm
4590 2020601375 Đang học Nguyễn Thị Thu Vân
4591 2020605884 Đang học Lê Thị Dương
4592 2020602551 Đang học Nguyễn Thị Nhi
4593 2020605687 Đang học Cao Thị Sỹ
4594 2020605428 Đang học Lăng Quốc Toàn
4595 2020602197 Đang học Nguyễn Tấn Dũng
4596 2020605229 Đang học Đào Trung Hải
4597 2020606311 Đang học Đỗ Hương Giang
4598 2020602635 Đang học Vũ Thị Thơm
4599 2020607846 Đang học Nguyễn Thị Thu Trang
4600 2020602482 Đang học Mai Phạm Thông
4601 2020606126 Đang học Quản Thị Nhung
4602 2020607974 Đang học Nguyễn Thị Ngọc
4603 2020605756 Đang học Lê Huyền Trang
4604 2020607113 Đang học Đặng Thị Huyền Trang
4605 2020604165 Đang học Phạm Thị Phương Thảo
4606 2020607380 Đang học Triệu Nguyễn Ngọc Thanh
4607 2020605463 Đang học Lê Thanh Hoa
4608 2020606151 Đang học Nguyễn Thị Minh Liên
4609 2020608458 Đang học Lương Thị Trang
4610 2020608423 Đang học Lê Đình Nhật
4611 2020606336 Đang học Lê Thị Như Quỳnh
4612 2020605345 Đang học Vũ Thị Thu Thủy
4613 2020607896 Đang học Bùi Thị Huyền
4614 2020607508 Đang học Lê Hồng Vân Anh
4615 2020608023 Đang học Nguyễn Thị Kim Lăng
4616 2020601898 Đang học Nguyễn Thu Hằng
4617 2020606822 Đang học Nguyễn Thị Thu Hà
4618 2020608123 Đang học Cầm Việt Thùy
4619 2020602170 Đang học Trần Thị Bảo Ngọc
4620 2020607708 Đang học Lục Thị Phương Anh
4621 2020601380 Đang học Phạm Thu Thảo
4622 2020601764 Đang học Nguyễn Lan Hương
4623 2020603665 Đang học Đỗ Thị Hồng Nhung
4624 2020601309 Đang học Đinh Thế Sơn
4625 2020605773 Đang học Trần Thị Kiều Anh
4626 2020601187 Bảo lưu, (SQĐ: 355/20.04.2021 - Lý do cá nhân) Thiều Quỳnh Anh
4627 2020601196 Bảo lưu, (SQĐ: 355/20.04.2021 - Lý do cá nhân) Nguyễn Phương Linh
4628 2020606404 Đang học Nguyễn Ánh Nguyệt
4629 2020606402 Đang học Trịnh Thị Lan Anh
4630 2020601874 Đang học Nguyễn Thị Hiền
4631 2020602055 Đang học Nguyễn Thị Thanh Huyền
4632 2020603817 Đang học Nguyễn Tất Bảo
4633 2020606727 Đang học Trần Thị Ngọc Ánh
4634 2020603788 Đang học Bùi Thị Thu Trang
4635 2020606403 Đang học Nguyễn Văn Cường
4636 2020605472 Đang học Nguyễn Thị Thanh Hương
4637 2020602804 Đang học Lê Thị Hoài Thương
4638 2020600378 Đang học Tô Minh Lý
4639 2020600174 Đang học Đoàn Vân Anh
4640 2020603682 Đang học Nguyễn Thị Hiền
4641 2020605577 Đang học Phạm Anh Tuấn
4642 2020607351 Đang học Nguyễn Thị Huyền Trang
4643 2020607670 Đang học Nguyễn Phương Anh
4644 2020605925 Đang học Nguyễn Thị Huyền Trang
4645 2020601374 Đang học Nguyễn Thị Linh Chi
4646 2020604663 Đang học Nguyễn Thị Hương Ly
4647 2020605951 Đang học Nguyễn Thị Thùy Linh
4648 2020601632 Đang học Trần Thị Mai Thanh
4649 2020604828 Đang học Lưu Hồng Hạnh
4650 2020607117 Đang học Đào Thị Hương
4651 2020606216 Đang học Trần Thị Huệ
4652 2020603535 Đang học Ninh Thị Mai Hương
4653 2020607732 Đang học Nguyễn Thu Thảo
4654 2020607578 Đang học Nguyễn Thị Huyền Trang
4655 2020607891 Đang học Phạm Thị Hương Lan
4656 2020606836 Đang học Lê Đình Khải
4657 2020600475 Đang học Dương Văn Khải
4658 2020600121 Đang học Vũ Minh Quân
4659 2020602510 Đang học Nguyễn Thị Hằng Nga
4660 2020605585 Đang học Nguyễn Đình Dũng
4661 2020605698 Đang học Trần Thị Hồng Nhung
4662 2020601442 Đang học Hà Thị Ngân Hoa
4663 2020601116 Đang học Nguyễn Đức Anh
4664 2020608100 Đang học Nguyễn Quang Vinh
4665 2020605470 Đang học Trương Văn Tiến
4666 2020603835 Đang học Lê Thị Kiều Nhi
4667 2020607604 Đang học Nguyễn Thị Mai
4668 2020602355 Đang học Hoàng Thị Thùy Linh
4669 2020603664 Đang học Nguyễn Thị Mai
4670 2020601915 Đang học Phạm Vương Triệu Bắc
4671 2020601882 Đang học Nguyễn Minh Hà
4672 2020607546 Đang học Chu Thị Hiền
4673 2020602466 Đang học Ngô Thị Duyên
4674 2020606361 Đang học Thân Thị Trang
4675 2020603100 Đang học Vũ Minh Hưng
4676 2020601208 Đang học Nguyễn Thị Lan Anh
4677 2020605045 Đang học Trần Phi Hùng
4678 2020603764 Đang học Nguyễn Ngọc Anh
4679 2020603228 Đang học Nguyễn Thị Quỳnh Phương
4680 2020603948 Đang học Ngô Thị Phương
4681 2020608042 Đang học Ngô Thị Quỳnh Nhung
4682 2020607226 Đang học Dương Văn Trung
4683 2020601454 Đang học Vũ Thị Ngọc Huyền
4684 2020606341 Đang học Đỗ Minh Thương
4685 2020602467 Đang học Hoàng Hồng Kỳ
4686 2020604063 Đang học Chu Quỳnh Phương
4687 2020606758 Đang học Nguyễn Thị Lan Anh
4688 2020607734 Đang học Nguyễn Thành Tuấn Dũng
4689 2020608367 Đang học Lương Thị Trang
4690 2020606401 Đang học Vũ Thị Ngọc Linh
4691 2020601150 Đang học Lê Thị Vân
4692 2020603276 Đang học Lê Thị Anh Ngọc
4693 2020606786 Đang học Nguyễn Thị Hà
4694 2020604103 Đang học Vũ Thị Hương Liên
4695 2020603130 Đang học Nguyễn Xuân Khoa
4696 2020606400 Đang học Ngô Sĩ Tân
4697 2020602067 Đang học Phạm Đức Huy
4698 2020606520 Đang học Phạm Huy Hoàng
4699 2020604031 Đang học Khúc Quang Vinh
4700 2020605438 Đang học Nguyễn Tiến Dũng
4701 2020602762 Đang học Phạm Văn Tú
4702 2020605248 Đang học Hà Thị Ly
4703 2020600826 Đang học Nguyễn Phương Anh
4704 2020607597 Đang học Nguyễn Văn An
4705 2020600811 Đang học Đỗ Tùng Lâm
4706 2020601276 Đang học Lê Hào Quang
4707 2020601441 Đang học Nguyễn Văn Thuấn
4708 2020601237 Đang học Phan Tuấn Đại
4709 2020604640 Đang học Lê Thị Anh Vân
4710 2020604319 Đang học Đặng Tuấn Đạt
4711 2020606380 Đang học Đàm Thị Hải Vi
4712 2020601688 Đang học Đặng Quốc Huy
4713 2020601504 Đang học Vũ Huy Hoàng
4714 2020604346 Đang học Nguyễn Cao Sơn
4715 2020608134 Đang học Nguyễn Thế Anh
4716 2020603629 Đang học Lưu Văn Tuấn
4717 2020603117 Đang học Lê Văn Phi
4718 2020605630 Bảo lưu, (SQĐ: 740/18.08.2021 - Lý do cá nhân) Phan Thị Thanh
4719 2020603104 Đang học Phạm Thị Lan
4720 2020601078 Đang học Phạm Mỹ Huyền
4721 2020603153 Đang học Ngô Văn Đức
4722 2020600367 Đang học Trương Tuấn Linh
4723 2020604872 Đang học Lê Viết Đông
4724 2020604548 Đang học Hà Văn Trường
4725 2020602692 Đang học Nguyễn Đình Thành
4726 2020600741 Đang học Vũ Thị Vân Anh
4727 2020607689 Đang học Nguyễn Thái Phong
4728 2020601759 Đang học Nguyễn Thế Hoàng
4729 2020601706 Đang học Dương Minh Quang
4730 2020607536 Đang học Thân Bích Phượng
4731 2020607733 Đang học Đinh Thị Thanh Tâm
4732 2020603724 Đang học Nguyễn Trung Kiên
4733 2020606193 Đang học Phùng Sinh Hữu
4734 2020602243 Đang học Đào Việt Sơn
4735 2020605286 Đang học Trần Văn Linh
4736 2020606989 Đang học Nguyễn Khánh Thiện
4737 2020600181 Đang học Tăng Xuân Duy
4738 2020600377 Đang học Nguyễn Trịnh Đức
4739 2020605329 Đang học Phạm Tuấn Giang
4740 2020607148 Đang học Nguyễn Đình Bắc
4741 2020602600 Đang học Trần Trịnh Tấn Kiệt
4742 2020606215 Đang học Nông Quốc Việt
4743 2020607648 Đang học Nguyễn Hữu Khánh
4744 2020603157 Đang học Ngô Quang Tuấn
4745 2020603173 Đang học Lê Thanh Tú
4746 2020605007 Đang học Nguyễn Xuân Kiểm
4747 2020605079 Đang học Nguyễn Thanh Tuấn
4748 2020600560 Đang học Bùi Minh Hoàng
4749 2020607000 Đang học Vũ Trọng Phúc
4750 2020602225 Đang học Nguyễn Duy Kha
4751 2020604734 Đang học Vũ Quang Nam
4752 2020606664 Đang học Nguyễn Đức Toàn
4753 2020607012 Đang học Trần Đức Huy
4754 2020606708 Đang học Phạm Thị Thư
4755 2020601069 Đang học Nguyễn Đoàn Thành An
4756 2020605673 Đang học Nguyễn Tuấn Vũ
4757 2020607569 Đang học Hà Minh Đô
4758 2020605251 Đang học Tống Mạnh Nguyên
4759 2020606132 Đang học Lê Hoàng Anh
4760 2020607645 Đang học Vũ Hồng Phi
4761 2020600667 Đang học Phan Văn Tuyển
4762 2020605961 Đang học Dư Văn Thắng
4763 2020603338 Đang học Bùi Duy Mạnh
4764 2020601707 Đang học Nguyễn Văn Phong
4765 2020601088 Đang học Nguyễn Hoàng Long
4766 2020604857 Đang học Nguyễn Quốc Trung Anh
4767 2020604832 Đang học Lê Văn Dũng
4768 2020601096 Đang học Nguyễn Thị Mai
4769 2020604673 Đang học Nguyễn Văn Nam
4770 2020608345 Đang học Lương Văn Uy
4771 2020601440 Đang học Nguyễn Hữu Tuấn Anh
4772 2020603980 Đang học Nguyễn Quốc Huy
4773 2020600652 Đang học Bạch Thái Minh
4774 2020602470 Đang học Vũ Toàn Thắng
4775 2020607462 Đang học Dư Đình Chiến
4776 2020604293 Đang học Lê Thị Khánh Linh
4777 2020606449 Đang học Nguyễn Thị Huệ
4778 2020604350 Đang học Lâm Thị Diệu Linh
4779 2020604793 Đang học Nguyễn Thị Kim Anh
4780 2020606260 Đang học Vũ Huyền Trang
4781 2020607693 Đang học Nguyễn Thu Hoài
4782 2020603920 Đang học Nguyễn Thị Hằng
4783 2020602191 Đang học Trần Đức Mạnh
4784 2020605696 Đang học Nguyễn Thị Quỳnh Trang
4785 2020602658 Đang học Nguyễn Thị Thu Trang
4786 2020600399 Đang học Vũ Thị Thu Hoài
4787 2020606832 Đang học Vũ Thị Ngọc Huyền
4788 2020605634 Đang học Chu Thị Trang
4789 2020600628 Đang học Nguyễn Thị Thu
4790 2020601192 Đang học Trần Mai Linh
4791 2020600372 Đang học Nguyễn Thị Diệu Hường
4792 2020600441 Đang học Đỗ Phương Thảo
4793 2020608547 Đang học Chu Thị Ngọc Trâm
4794 2020606286 Đang học Lê Thị Thanh Liên
4795 2020607417 Đang học Trần Thị Thanh Lam
4796 2020607014 Đang học Nguyễn Thị Trà My
4797 2020600778 Đang học Đinh Phương Linh
4798 2020607228 Đang học Nguyễn Thị Kim Anh
4799 2020602501 Đang học Hoàng Thị Kim Ngân
4800 2020603450 Đang học Nguyễn Thị Tú Loan
4801 2020600798 Đang học Nguyễn Quang Huy
4802 2020606167 Đang học Lê Thị Thanh Chúc
4803 2020602369 Đang học Nguyễn Đức Học
4804 2020603872 Đang học Vũ Ngọc Ánh
4805 2020600163 Đang học Đỗ Đại Dương
4806 2020607389 Đang học Lê Thị Thu Huyền
4807 2020605088 Đang học Mai Ngọc Ánh
4808 2020603878 Đang học Nguyễn Thị Thương
4809 2020602147 Đang học Trần Thị Huyền Mai
4810 2020604670 Đang học Đào Thu Hằng
4811 2020601727 Đang học Phạm Thị Mỹ Hạnh
4812 2020604884 Đang học Nguyễn Thị Hồng Nhung
4813 2020603341 Đang học Nguyễn Thu Thủy
4814 2020601124 Đang học Nguyễn Văn Đạt
4815 2020602734 Đang học Cao Thị Linh Chi
4816 2020606808 Đang học Hoàng Đức Cường
4817 2020607998 Đang học Đỗ Thanh Vi
4818 2020602061 Đang học Ngô Thị Hường
4819 2020604149 Đang học Nguyễn Thị Hồng Ngọc
4820 2020601066 Đang học Nguyễn Quốc Thành
4821 2020600182 Đang học Nguyễn Kiều Trang
4822 2020604570 Đang học Phạm Ngọc Tân
4823 2020600815 Đang học Lương Quỳnh Nga
4824 2020603070 Đang học Trần Mạnh Tiến
4825 2020605166 Đang học Chu Đình Đạt
4826 2020604527 Đang học Trần Minh Đức
4827 2020605450 Đang học Hà Thị Thu Thủy
4828 2020604946 Đang học Đặng Thị Hồng Hạnh
4829 2020604334 Đang học Lê Thị Hòa
4830 2020607415 Đang học Nguyễn Thị Huyền
4831 2020606086 Đang học Nguyễn Thị Thảo Vân
4832 2020603143 Đang học Dương Quang Trung
4833 2020603516 Đang học Trần Thị Chinh
4834 2020606776 Đang học Nguyễn Văn Minh
4835 2020606945 Đang học Lê Vũ Phú
4836 2020600913 Đang học Phan Thị Phương Thảo
4837 2020607573 Đang học Nguyễn Phú Minh
4838 2020606702 Đang học Nguyễn Hữu Quang
4839 2020602636 Đang học Phạm Đăng Linh
4840 2020604147 Đang học Nguyễn Thị Thuận
4841 2020603608 Đang học Nguyễn Thị Quỳnh Mai
4842 2020606419 Đang học Lê Đình Thắng
4843 2020606307 Đang học Nguyễn Bá Nam
4844 2020603891 Đang học Nguyễn Thành Long
4845 2020600540 Đang học Bùi Trọng Thành
4846 2020607624 Đang học Trần Minh Quang
4847 2020600823 Đang học Phạm Xuân Diệu
4848 2020606806 Đang học Bùi Khắc Giang Nam
4849 2020603475 Đang học Trần Thị Ngọc Ánh
4850 2020604476 Đang học Nguyễn Chính Nghĩa
4851 2020606165 Đang học Vũ Thu Hà
4852 2020605410 Đang học Đỗ Thị Hà Anh
4853 2020605621 Đang học Đào Phương Nam
4854 2020603043 Đang học Nguyễn Văn Trường
4855 2020607201 Đang học Nguyễn Văn Khánh
4856 2020603019 Đang học Dương Thu Hà
4857 2020605195 Đang học Đỗ Thiện Mừng
4858 2020603383 Đang học Nguyễn Thành Luân
4859 2020607868 Đang học Trần Anh Quân
4860 2020603582 Đang học Nguyễn Duy Quang
4861 2020606955 Đang học Nguyễn Thị Ngọc Ánh
4862 2020605204 Đang học Trần Thị Hồng Phượng
4863 2020602588 Đang học Nguyễn Việt Hà
4864 2020607311 Đang học Nguyễn Xuân Phúc
4865 2020604845 Đang học Đỗ Duy Khánh
4866 2020607369 Đang học Trần Thái Bảo
4867 2020602027 Đang học Trần Thị Tú
4868 2020606588 Đang học Nguyễn Kim Oanh
4869 2020606543 Đang học Bùi Tuyết Nhung
4870 2020604852 Đang học Nguyễn Hữu Lễ
4871 2020606728 Đang học Cao Thị Thu Phương
4872 2020604182 Đang học Nguyễn Quỳnh Nhi
4873 2020604244 Đang học Ngô Thị Hồng Nhung
4874 2020607377 Đang học Vũ Thị Khánh Linh
4875 2020604735 Đang học Dương Hồng Nhung
4876 2020605100 Đang học Trần Thị Yến Linh
4877 2020600837 Đang học Lê Hồng Nhung
4878 2020607446 Đang học Hồ Thị Thanh Dung
4879 2020605845 Đang học Nguyễn Thị Oanh Huệ
4880 2020606204 Đang học Hoàng Đức Đạt
4881 2020603251 Đang học Nguyễn Thị Thu Hồng
4882 2020604001 Đang học Phan Thị Khánh Huyền
4883 2020606143 Đang học Phùng Thị Hoài Anh
4884 2020601867 Đang học Trần Thảo Nguyên
4885 2020604111 Đang học Đặng Thị Hồng Ngân
4886 2020606770 Đang học Lê Thị Phương
4887 2020608550 Đang học Đỗ Đức Luân
4888 2020601438 Đang học Đỗ Thị Ngọc Anh
4889 2020605201 Đang học Mạc Thị Sen
4890 2020605823 Đang học Trần Thị Hương Trang
4891 2020605002 Đang học Nguyễn Thị Hoài
4892 2020604693 Đang học Đỗ Thị Lan
4893 2020606282 Đang học Lưu Hoàng Quỳnh
4894 2020607356 Đang học Nguyễn Thị Thu Trang
4895 2020608121 Đang học Dương Thị Nguyên
4896 2020601301 Đang học Phạm Bích Thảo
4897 2020604788 Đang học Nguyễn Thị Chi
4898 2020600927 Đang học Đỗ Hiền Linh
4899 2020601509 Đang học Huỳnh Hồng Hạnh
4900 2020605192 Đang học Nguyễn Văn Trưởng
4901 2020604041 Đang học Phạm Minh Thư
4902 2020607952 Đang học Lê Thị Mỹ Loan
4903 2020602687 Đang học Cao Thị Thu
4904 2020606673 Đang học Nguyễn Minh Dũng
4905 2020603840 Đang học Vũ Thị Huyền Anh
4906 2020607077 Đang học Lê Thị Chinh
4907 2020604065 Đang học Đỗ Thị Phượng
4908 2020603037 Đang học Nguyễn Thị Hiền
4909 2020608365 Đang học Đinh Thị Phương Thảo
4910 2020606416 Đang học Lê Thị Mơ
4911 2020603628 Đang học Hà Thị Hạnh
4912 2020603295 Đang học Lưu Thị Thanh Hương
4913 2020603994 Đang học Nguyễn Thị Minh Nguyệt
4914 2020607634 Đang học Vũ Văn Hòa
4915 2020600690 Đang học Ngô Thị Hồng Nhung
4916 2020607506 Đang học Đàm Thị Thu Hà
4917 2020607601 Đang học Trần Thị Thu Thảo
4918 2020608120 Đang học Nguyễn Thị Huyền
4919 2020605830 Đang học Nguyễn Thị Thanh Thảo
4920 2020606589 Đang học Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
4921 2020601722 Đang học Nguyễn Đăng Quang
4922 2020607982 Đang học Nguyễn Thị Thu Phương
4923 2020605029 Đang học Nguyễn Thị Diễm
4924 2020603893 Đang học Hoàng Thị Thu Hương
4925 2020607541 Đang học Nguyễn Hoàng Sơn
4926 2020602814 Đang học Trần Thị Kiều Oanh
4927 2020603176 Đang học Hoàng Thị Thơm
4928 2020606829 Đang học Hoàng Ngọc Quyên
4929 2020607360 Đang học Nguyễn Thị Phương Anh
4930 2020601649 Đang học Bùi Thị Minh Hiền
4931 2020608353 Đang học Đinh Thị Hoàng Yến
4932 2020601172 Đang học Trần Thị Thúy
4933 2020605150 Đang học Nguyễn Anh Thư
4934 2020606538 Đang học Nguyễn Văn Nhật
4935 2020601444 Đang học Trần Thị Thùy Trang
4936 2020603946 Đang học Mai Quỳnh Anh
4937 2020601342 Đang học Vũ Hương Giang
4938 2020600868 Đang học Trần Thị Vân Anh
4939 2020604097 Đang học Nguyễn Anh Dũng
4940 2020605006 Đang học Hoàng Xuân Gia Bách
4941 2020607048 Đang học Đinh Thị Thoan
4942 2020601752 Đang học Lê Xuân Mạnh
4943 2020606504 Đang học Phan Thu Hương
4944 2020606608 Đang học Ngô Thị Thu Thanh
4945 2020606531 Đang học Trần Thị Phương Thảo
4946 2020607018 Đang học Nguyễn Thị Thúy
4947 2020601558 Đang học Nguyễn Thị Thu Thảo
4948 2020602043 Đang học Đặng Thế Vũ
4949 2020608008 Đang học Trần Thị Giang
4950 2020607875 Đang học An Thị Phương Anh
4951 2020604363 Đang học Ngô Thị Thanh Thảo
4952 2020601043 Đang học Nguyễn Thị Ngọc Anh
4953 2020605038 Đang học Lê Xuân Biên
4954 2020602652 Đang học Kim Thị Thu Huyền
4955 2020600248 Đang học Dương Ngọc Tuấn
4956 2020603057 Đang học Nguyễn Ngọc Lan
4957 2020605859 Đang học Lê Ánh Tuyết
4958 2020603054 Đang học Trần Văn Tân
4959 2020605214 Đang học Nguyễn Thị Hoa
4960 2020607045 Đang học Nông Hồng Hải
4961 2020601264 Đang học Lê Thị Hồng Ánh
4962 2020603646 Đang học Nguyễn Qúy Khánh
4963 2020601292 Đang học Tô Thị Vân Anh
4964 2020605954 Đang học Trần Anh Tuấn
4965 2020605028 Đang học Chu Thị Hằng
4966 2020603624 Đang học Hà Minh Đông
4967 2020605940 Đang học Phạm Thị Huyền Trang
4968 2020603572 Đang học Nguyễn Thị Ngọc Linh
4969 2020600874 Đang học Nguyễn Thị Thu Hường
4970 2020606338 Đang học Quách Cao Hội
4971 2020607581 Đang học Nguyễn Thị Thu Hiền
4972 2020606498 Đang học Nguyễn Thị Thúy
4973 2020603278 Đang học Nguyễn Thu Thủy
4974 2020603257 Đang học Trần Thị Thanh Giang
4975 2020608086 Đang học Lò Thị Minh Nguyệt
4976 2020605512 Đang học Đinh Thị Thanh Chúc
4977 2020601810 Đang học Trần Thị Phương
4978 2020606245 Đang học Nguyễn Thị Kiều Linh
4979 2020608354 Đang học Triệu Đường Quỳnh Mai
4980 2020602165 Đang học Đỗ Thị Hà
4981 2020600998 Đang học Cao Thị Huyền
4982 2020601796 Đang học Nguyễn Thị Sâm
4983 2020600166 Đang học Đào Đức Phong
4984 2020600125 Đang học Bùi Ngọc Ánh
4985 2020608071 Đang học Trần Thị Ly
4986 2020607049 Đang học Phạm Văn Công
4987 2020600177 Đang học Vũ Thị Minh Phượng
4988 2020602625 Đang học Phạm Hồng Phong
4989 2020602499 Đang học Phạm Tá Hồng Sơn
4990 2020608118 Đang học Vi Thị Mai Quỳnh
4991 2020605161 Đang học Nguyễn Hải Đăng
4992 2020602966 Đang học Hoàng Thu Trang
4993 2020607129 Đang học Vũ Thu Huyền
4994 2020607904 Đang học Vũ Thùy Dung
4995 2020604000 Đang học Dương Văn Tú
4996 2020601505 Đang học Trần Minh Đức
4997 2020605819 Đang học Bùi Anh Vũ
4998 2020603302 Đang học Trương Thành Long
4999 2020604311 Đang học Vũ Hồng Sơn
5000 2020605821 Đang học Bùi Thị Ánh Hồng
5001 2020602286 Đang học Phùng Như Trang
5002 2020601715 Đang học Đỗ Đức Hiếu
5003 2020603839 Đang học Đỗ Thị Hoàng Vân
5004 2020608028 Đang học Vũ Diệu Linh
5005 2020607095 Đang học Âu Thanh Tùng
5006 2020603161 Đang học Hoàng Thị Yến
5007 2020607900 Đang học Mai Thị Huệ
5008 2020602677 Đang học Phạm Ngọc Sơn
5009 2020602340 Đang học Trần Huyền Trang
5010 2020608355 Đang học Trần Thị Tươi
5011 2020600153 Đang học Nguyễn Văn Tùng
5012 2020601450 Đang học Nguyễn Thị Thanh
5013 2020603544 Đang học Đỗ Thị Quỳnh Nga
5014 2020608146 Đang học Hoàng Anh Việt
5015 2020607987 Đang học Trần Xuân Hướng
5016 2020603419 Đang học Lê Ánh Hồng
5017 2020602739 Đang học Mai Thị Quỳnh
5274 2020601256 Bảo lưu, (SQĐ: 1022/31.08.2022 - Lý do cá nhân) Nguyễn Thị Thảo
5275 2020600137 Đang học Nguyễn Thị Bích Hậu
5276 2020605898 Đang học Trần Thị Quỳnh
5277 2020608274 Đang học Nguyễn Mạnh Tiến
5278 2020604851 Đang học Nguyễn Thị Phương Hoa
5279 2020600210 Đang học Nguyễn Thị Hương Xuyến
5280 2020607429 Đang học Vũ Thị Thanh Mai
5281 2020606458 Đang học Vũ Thị Thảo Ngọc
5282 2020608270 Đang học Nguyễn Thị Thanh Hương
5283 2020603040 Đang học Cù Thị Phương Thảo
5284 2020601543 Đang học Hoàng Thị Hoàn
5285 2020600226 Đang học Đoàn Thị Lành
5286 2020606579 Đang học Nguyễn Thị Thắm
5287 2020605929 Đang học Nguyễn Thị Ngọc Ánh
5288 2020607700 Đang học Nguyễn Huy Hoàng
5289 2020600081 Đang học Hoàng Thị Thúy Quỳnh
5290 2020601131 Đang học Nguyễn Vũ Linh Chi
5291 2020601891 Đang học Phạm Thị Thúy Hường
5292 2020604569 Đang học Tô Hoàng Dương
5293 2020602564 Đang học Ngô Thị Nhung
5294 2020608171 Đang học Trần Thị Huyền Trang
5295 2020603023 Đang học Trịnh Hồng Phong
5296 2020601471 Đang học Nguyễn Bảo Khanh
5297 2020601165 Đang học Đặng Thị Hà Phương
5298 2020600275 Đang học Nguyễn Phương Nga
5299 2020607423 Đang học Dương Thị Dựng
5300 2020606176 Đang học Bùi Thị Thu Hà
5301 2020604395 Đang học Vũ Thị Phương Hoa
5302 2020601973 Đang học Đinh Thị Hồng
5303 2020602726 Đang học Nguyễn Anh Đức
5304 2020602839 Đang học Nguyễn Tuấn Phong
5305 2020607439 Đang học Trần Thị Thùy Dương
5306 2020607787 Đang học Đỗ Thu Phương
5307 2020604056 Đang học Phạm Thị Huyền Trang
5308 2020606884 Đang học Lê Thị Thu Phương
5309 2020601802 Đang học Vũ Thị Cẩm Tú
5310 2020602246 Đang học Đỗ Trung Hiếu
5311 2020602598 Đang học Lê Thị Ánh Tuyết
5312 2020607741 Đang học Dương Thị Thanh Tâm
5313 2020602543 Đang học Phạm Hải Đăng
5314 2020608057 Đang học Nguyễn Thị Mai Thương
5315 2020606195 Đang học Đỗ Thị Trang
5316 2020601160 Đang học Nguyễn Thị Thương
5317 2020608062 Đang học Nguyễn Thị Phương
5318 2020603454 Đang học Vũ Thị Phương Anh
5319 2020601494 Đang học Nguyễn Thắng Anh
5320 2020602957 Đang học Nghiêm Trà My
5321 2020608173 Đang học Bùi Thị Nga
5322 2020602630 Đang học Nguyễn Thị Nhung
5323 2020602268 Đang học Nguyễn Thị Trang
5324 2020601893 Đang học Lương Thị Ngà
5325 2020601212 Đang học Ngô Thị Phương Thảo
5326 2020600194 Đang học Nguyễn Phương Linh
5327 2020607062 Đang học Đinh Thị Trà Giang
5328 2020607742 Đang học Nguyễn Thùy Linh
5329 2020606047 Đang học Nguyễn Hà Trang
5330 2020603443 Đang học Lê Thị Lan Phương
5331 2020607027 Đang học Nguyễn Thị Hương Nhi
5332 2020602357 Đang học Nguyễn Thị Hải Yến
5333 2020607354 Đang học Nguyễn Sỹ Thuật
5334 2020601317 Đang học Trịnh Thị Phương Anh
5335 2020606002 Đang học Vũ Thị Thu Trang
5336 2020600908 Đang học Nguyễn Lê Hoài Thương
5337 2020602136 Đang học Vũ Thị Thắm
5338 2020606042 Đang học Nguyễn Thị Hoa
5339 2020606353 Đang học Nguyễn Anh Tuấn
5340 2020602382 Đang học Nguyễn Thị Thanh Huyền
5341 2020608010 Đang học Nguyễn Thị An Hải
5342 2020603532 Đang học Vũ Việt Hoàng
5343 2020601036 Đang học Nguyễn Trung Kiên
5344 2020607283 Đang học Nguyễn Khánh An
5345 2020606879 Đang học Phan Thị Thanh Hải
5346 2020603517 Đang học Nguyễn Xuân Cường
5347 2020608081 Đang học Lê Thị Thùy Linh
5348 2020602036 Đang học Lê Thị Ánh
5349 2020605639 Đang học Vũ Tiến Minh
5350 2020607779 Đang học Ngô Thị Thúy Hằng
5351 2020607081 Đang học Nguyễn Thị Hà
5352 2020605730 Đang học Nguyễn Tùng Khánh
5353 2020606746 Đang học Lại Cát Thuận
5354 2020602970 Đang học Nguyễn Thị Giang
5355 2020605336 Đang học Nguyễn Thị Thêu
5356 2020603666 Đang học Nguyễn Ngọc Anh
5357 2020607651 Đang học Viên Minh Hoàng
5358 2020600937 Đang học Nguyễn Thị Huế
5359 2020602923 Đang học Tô Ngọc Trường
5360 2020607350 Đang học Phan Văn Đông
5361 2020604400 Đang học Nguyễn Thị Phương Anh
5362 2020602831 Đang học Đỗ Thu Trang
5363 2020601382 Đang học Hoàng Thu Huyền
5364 2020600983 Đang học Nguyễn Thị Hương Giang
5365 2020600397 Đang học Nguyễn Quỳnh Trang
5366 2020602420 Đang học Trần Phương Nguyên
5367 2020607214 Đang học Vũ Thị Thơm
5368 2020602774 Đang học Nguyễn Thị Lê
5369 2020600676 Đang học Lê Thị Hiền
5370 2020600830 Đang học Nguyễn Thảo My
5371 2020600839 Đang học Ngô Thị Mai Anh
5372 2020607917 Đang học Hoàng Thị Thùy Linh
5373 2020602530 Đang học Lê Thị Hương Giang
5374 2020605223 Đang học Nguyễn Thị Huyền
5375 2020606886 Đang học Dương Thị Thúy
5376 2020603657 Đang học Nguyễn Thị Quỳnh Liên
5377 2020603738 Đang học Nguyễn Thị Hường
5378 2020608417 Đang học Bùi Thúy Quỳnh
5379 2020605160 Đang học Nguyễn Thị Thu Hiền
5380 2020600609 Đang học Bùi Hoàng Hào
5381 2020602051 Đang học Đức Thị Mai Vân
5382 2020605000 Đang học Nguyễn Đức Trí
5383 2020604043 Đang học Phạm Minh Huyền
5384 2020602449 Đang học Nguyễn Thị Thanh Huyền
5385 2020600457 Đang học Hà Thị Hồng Nhung
5386 2020602835 Đang học Nguyễn Văn Hưng
5387 2020605589 Đang học Đỗ Thị Minh Diệu
5388 2020600018 Đang học Nguyễn Thùy Trang
5389 2020604639 Đang học Phạm Thị Giang
5390 2020607963 Đang học Nguyễn Thị Cẩm Ly
5391 2020603974 Đang học Vương Thùy Linh
5392 2020607763 Đang học Nguyễn Thị Thanh Thủy
5393 2020601833 Đang học Nguyễn Thị Trinh
5394 2020606321 Đang học Nguyễn Thị Thu Hà
5395 2020605338 Đang học Bùi Thị Hồng Nhung
5396 2020606868 Đang học Phan Kim Ngân
5397 2020602140 Đang học Phùng Thị Thúy Huyền
5398 2020602495 Đang học Phạm Thị Bài
5399 2020603825 Đang học Phạm Thu Hương
5400 2020606246 Đang học Đinh Quốc Dương
5401 2020602765 Đang học Trần Thị Thu Hà
5402 2020600622 Đang học Nguyễn Minh Châu
5403 2020603111 Đang học Vũ Thị Hoài An
5404 2020603538 Đang học Nguyễn Thị Phương Nam
5405 2020607809 Đang học Phan Thị Nga
5406 2020602890 Đang học Lê Thị Thanh Huyền
5407 2020601622 Đang học Kim Thị Thùy Linh
5408 2020601210 Đang học Trần Thị Loan
5409 2020601488 Đang học Trần Thanh Long
5410 2020607517 Đang học Nguyễn Thùy Anh
5411 2020601972 Đang học Đinh Thị Bưởi
5412 2020605305 Đang học Trịnh Thu Phương
5413 2020600141 Đang học Phạm Minh Trang
5414 2020608117 Đang học Trần Diệu Linh
5415 2020607533 Đang học Nguyễn Thị Bình
5416 2020604497 Đang học Nguyễn Mạnh Hưng
5417 2020605137 Đang học Nguyễn Huệ Phương
5418 2020602608 Đang học Vũ Duy Phương
5419 2020605583 Đang học Nguyễn Thị Hoài Thu
5420 2020601273 Đang học Nguyễn Thị Hải Yến
5421 2020607617 Đang học Nguyễn Mạnh Hưng
5422 2020606456 Đang học Thiều Thị Mai
5423 2020602651 Đang học Vũ Thị Hảo
5424 2020607941 Đang học Ngô Thị Hoa
5425 2020603233 Đang học Nguyễn Thị Phương Thanh
5426 2020605721 Đang học Phạm Thị Ánh Tuyết
5427 2020603390 Đang học Trần Thu Trang
5428 2020603212 Đang học Nguyễn Thu Hiền
5429 2020603121 Đang học Phạm Lê Nguyệt Anh
5430 2020607482 Đang học Đậu Hương Giang
5431 2020607654 Đang học Nguyễn Thị Linh Chi
5432 2020602389 Đang học Vũ Đức Hậu
5433 2020607800 Đang học Hoàng Thị Thanh Ngoan
5434 2020602806 Đang học Vũ Thu Trang
5435 2020602713 Đang học Nguyễn Thị Hà
5436 2020607242 Đang học Bùi Đức Đại
5437 2020602154 Đang học Nguyễn Hồng Vân
5438 2020601686 Đang học Hoàng Thị Thu Hiền
5439 2020605743 Đang học Hoàng Khắc Anh
5440 2020607549 Đang học Trình Văn Đạt
5441 2020607383 Đang học Trần Tấn Sang
5442 2020600738 Đang học Nguyễn Thị Trà Mi
5443 2020603021 Đang học Nguyễn Thị Uyên
5444 2020603512 Đang học Lê Quỳnh Giang
5445 2020600408 Đang học Phạm Đức Anh
5446 2020605494 Đang học Nguyễn Thái Tuấn
5447 2020601560 Đang học Kiều Hương Ly
5448 2020606844 Bảo lưu, (SQĐ: 740/18.08.2021 - Lý do cá nhân) Trần Thị Nhiên
5449 2020601744 Đang học Nguyễn Thị Hậu
5450 2020602459 Đang học Đặng Ngọc Long
5451 2020603013 Đang học Trần Thị Hương Ly
5452 2020607710 Đang học Hoàng Thị Dương
5453 2020604692 Đang học Phùng Thị Kim Ngân
5454 2020608179 Đang học Trần Thị Trang
5455 2020607796 Đang học Phạm Linh Chi
5456 2020602417 Đang học Nguyễn Hồng Giang
5457 2020600279 Đang học Dương Thị Hồng Vy
5458 2020606652 Đang học Nguyễn Tuấn Trung
5459 2020601157 Đang học Trần Thanh Hải
5460 2020601431 Đang học Đoàn Thị Thu Thảo
5461 2020605119 Đang học Nguyễn Thị Anh Phương
5462 2020605617 Đang học Vũ Thị Phương Thảo
5463 2020605146 Đang học Nguyễn Thị Thu Nguyệt
5464 2020603427 Đang học Nguyễn Tuấn Du
5465 2020602696 Đang học Bùi Quỳnh Trang
5466 2020605432 Đang học Kim Thảo Duyên
5467 2020604518 Đang học Trần Thị Thu Hà
5468 2020607192 Đang học Lê Thị Trà My
5469 2020606619 Đang học Trần Linh Chi
5470 2020603758 Đang học Nguyễn Việt Bắc
5471 2020601646 Đang học Lục Đức Hải
5472 2020604470 Đang học Đặng Thị Vân Anh
5473 2020601117 Đang học Diệp Thị Trang
5474 2020605311 Đang học Lê Thị Vân Anh
5475 2020600111 Đang học Dương Thu Hằng
5476 2020606022 Đang học Doãn Hữu Toàn
5477 2020608029 Đang học Nguyễn Thị Phương
5478 2020602006 Đang học Nguyễn Thị Thanh Nhàn
5479 2020603028 Đang học Nguyễn Thị Thu Hà
5480 2020607019 Đang học Trương Anh Văn
5481 2020601388 Đang học Nguyễn Trung Dũng
5553 2020601665 Bảo lưu, (SQĐ: 654/17.06.2022 - Lý do cá nhân ) Bùi Quang Vinh
5554 2020608504 Đang học Nguyễn Xuân Hoài
5555 2020606648 Đang học Nguyễn Thị Nguyệt
5556 2020608068 Đang học Trần Thị Huyền Trang
5557 2020608463 Đang học Ngô Thị Thảo Vân
5558 2020608426 Đang học Lê Hương Trà
5559 2020606186 Đang học Phạm Thị Linh
5560 2020603702 Đang học Phạm Thị Hương Giang
5561 2020606960 Đang học Ngô Hương Giang
5562 2020603566 Đang học Đặng Thị Thu
5563 2020606053 Đang học Phạm Nhật Dương
5564 2020602519 Đang học Đỗ Hải Đăng
5565 2020606292 Đang học Lê Hồ Thục Anh
5566 2020601676 Đang học Lê Thị Hoa
5567 2020604027 Đang học Nguyễn Thị Ngân
5568 2020601427 Đang học Đỗ Vân Khánh
5569 2020600641 Đang học Lưu Hoài Anh
DỮ LIỆU SINH VIÊN XÉT HỌC BỔNG
Điểm
Lớp Khoa quản lý Khóa Ngành TBCHK
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.42
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.35
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.33
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.27
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.25
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.23
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.23
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.21
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.2
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.17
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.17
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.17
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.15
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.13
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.13
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.13
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.13
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.13
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.08
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.07
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.05
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.05
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.02
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.02
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.02
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.98
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.98
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.98
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.95
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.95
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.95
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.95
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.95
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.95
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.92
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.9
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.9
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.9
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.88
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.88
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.88
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.88
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.88
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.88
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.88
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.85
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.85
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.83
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.8
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.8
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.8
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.8
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.8
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.77
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.75
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.73
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.73
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.73
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.73
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.73
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.73
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.73
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.73
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.73
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.7
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.67
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.65
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.65
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.65
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.65
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.65
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.6
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.6
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.58
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.57
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.52
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.52
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.5
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.5
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.5
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.5
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.5
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.45
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.42
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.42
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.42
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.42
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.42
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.35
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.35
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.33
2020DHCNMA03 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.33
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.25
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2.17
2020DHCNMA01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 2
2020DHCNMA02 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 1.75
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.77
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.75
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.75
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.68
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.66
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.63
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.61
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.59
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.58
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.54
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.54
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.52
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.52
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.52
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.52
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.42
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.42
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.4
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.4
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.39
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.39
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.36
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.35
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.33
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.32
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.31
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.31
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.31
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.26
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.26
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.23
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.22
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.2
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.19
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.19
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.1
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.09
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.09
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.08
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.08
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.03
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.03
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.03
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.02
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.02
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.96
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.95
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.95
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.95
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.95
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.92
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.92
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.92
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.91
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.87
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.87
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.87
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.86
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.85
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.85
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.84
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.84
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.84
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.84
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.84
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.83
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.81
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.81
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.81
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.79
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.79
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.79
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.79
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.79
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.79
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.77
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.77
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.76
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.74
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.74
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.73
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.73
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.71
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.71
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.71
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.68
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.66
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.66
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.66
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.66
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.66
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.64
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.64
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.64
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.63
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.63
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.63
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.61
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.61
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.61
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.61
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.6
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.58
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.58
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.57
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.55
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.55
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.53
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.52
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.5
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.5
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.5
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.47
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.45
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.42
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.39
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.36
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.29
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.29
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.26
2020DHCODT04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.21
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.21
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.11
2020DHCODT03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.08
2020DHCODT01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.07
2020DHCODT02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 1.03
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.61
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.58
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.55
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.53
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.52
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.47
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.44
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.42
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.39
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.36
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.36
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.3
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.28
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.28
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.27
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.27
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.27
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.27
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.25
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.25
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.25
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.25
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.23
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.23
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.2
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.2
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.2
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.17
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.17
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.17
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.17
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.17
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.15
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.15
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.13
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.1
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.07
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.05
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.05
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.05
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.98
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.98
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.88
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.88
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.82
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.82
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.82
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.82
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.8
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.8
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.8
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.8
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.8
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.8
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.77
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.77
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.77
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.77
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.77
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH04 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH05 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH06 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH07 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH02 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH08 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHCOKH03 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.32
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.31
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.31
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.31
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.2
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.18
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.18
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.17
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.15
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.04
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.04
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.96
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.96
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.96
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.93
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.87
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.83
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.81
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.69
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.69
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.65
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.65
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.63
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.62
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.58
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.58
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.58
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.54
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.54
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.54
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.53
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.46
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.46
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.45
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.41
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.38
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.37
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.36
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.35
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.32
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.31
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.3
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.27
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.23
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.23
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.23
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.23
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.23
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.18
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.18
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.18
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.18
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.18
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.18
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.18
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.16
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.13
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.09
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.09
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.09
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.09
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.09
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.09
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.09
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.05
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.05
2020DHDIEN07 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.05
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.05
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.95
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.95
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.95
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.95
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.91
2020DHDIEN06 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.91
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.91
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.91
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.86
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.86
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.86
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.86
2020DHDIEN03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.82
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.82
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.77
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.77
2020DHDIEN08 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.77
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.73
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.68
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.68
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.68
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.68
2020DHDIEN01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.68
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.64
2020DHDIEN05 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.64
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.59
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.43
2020DHDIEN04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1.36
2020DHDIEN02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 1
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.75
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.75
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.63
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.63
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.52
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.5
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.5
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.5
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.5
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.5
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.45
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.45
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.3
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.3
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.3
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.27
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.27
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.27
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.23
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.2
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.18
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.15
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.15
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.15
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.13
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.13
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.13
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.13
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.1
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.1
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.1
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.1
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.09
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.07
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.07
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.05
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.05
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.05
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.98
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.95
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.95
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.93
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.93
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.85
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.85
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.82
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.8
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.77
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.77
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.77
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.77
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.73
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.68
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.61
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.42
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.42
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.42
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.42
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.42
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.42
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.42
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.42
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.4
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.33
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.33
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.33
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.33
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.3
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.25
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.25
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.25
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.25
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.23
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.17
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.17
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.17
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.17
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.17
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.08
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.92
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.85
2020DHDKTD03 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.83
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.75
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.75
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.75
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.75
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.67
2020DHDKTD02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.58
2020DHDKTD01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.5
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 1.42
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0.83
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0.83
2020DHDKTD04 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.91
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.57
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.5
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.5
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.44
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.36
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.36
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.29
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.28
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.2
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.15
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.13
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.13
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.1
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.08
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.06
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.06
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.06
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.03
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.03
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.03
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.02
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.02
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.97
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.95
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.92
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.92
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.91
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.89
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.85
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.85
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.83
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.83
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.82
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.81
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.81
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.81
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.81
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.81
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.81
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.78
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.77
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.76
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.74
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.74
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.72
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.72
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.69
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.69
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.69
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.67
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.65
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.65
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.64
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.61
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.61
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.61
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.59
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.58
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.56
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.56
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.56
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.53
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.52
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.5
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.47
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.47
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.45
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.45
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.44
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.44
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.44
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.44
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.42
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.42
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.4
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.39
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.38
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.36
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.33
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.31
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.31
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.29
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.28
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.26
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.24
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.21
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.17
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.17
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.15
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.12
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.06
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.03
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 1.83
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 1.83
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 1.82
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 1.75
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 1.71
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 1.62
2020DHKTHH02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 1.61
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 1.5
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 1.15
2020DHKTHH01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 0.78
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.25
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.16
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.11
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.09
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.07
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.05
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.05
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.02
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.02
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.98
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.95
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.91
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.91
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.9
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.89
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.89
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.86
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.86
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.86
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.86
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.85
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.84
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.83
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.82
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.82
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.8
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.8
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.77
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.77
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.77
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.77
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.75
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.7
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.7
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.68
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.67
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.67
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.66
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.66
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.64
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.64
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.64
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.64
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.61
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.59
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.59
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.57
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.55
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.55
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.52
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.52
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.5
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.48
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.46
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.45
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.45
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.43
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.41
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.41
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.39
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.2
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 1.85
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 1.55
2020DHKTKM01 Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 1.2
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.75
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.69
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.63
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.63
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.59
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.59
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.56
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.5
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.5
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.47
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.47
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.46
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.44
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.38
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.38
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.34
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.34
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.34
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.28
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.28
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.28
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.22
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.22
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.22
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.22
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.19
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.19
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.19
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.19
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.16
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.16
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.13
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.13
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.13
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.13
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.13
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.08
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.97
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.97
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.97
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.97
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.94
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.91
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.91
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.91
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.91
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.91
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.88
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.88
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.78
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.78
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.78
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.78
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.75
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.72
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.72
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.69
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.69
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.66
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.64
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.63
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.59
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.59
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.59
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.56
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.53
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.53
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.53
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.5
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.47
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.44
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.38
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.38
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.34
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.31
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.25
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.13
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.13
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.03
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.81
2020DHKTMT01 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.59
2020DHKTMT02 Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.76
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.71
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.57
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.52
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.45
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.4
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.36
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.22
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.21
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.14
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.07
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1.92
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1.83
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1.81
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 1.17
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 0
2020DHHMOIT01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 0
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.6
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.4
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.4
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.24
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.2
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.2
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.76
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.71
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.61
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.47
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.4
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.4
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.4
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.4
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.4
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.4
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.4
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.4
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.4
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.35
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.3
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.2
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.2
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.18
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.1
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.1
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.1
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.9
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.9
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.9
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.9
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.9
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.9
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.9
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.9
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.9
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.8
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.8
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.8
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.8
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.7
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.6
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.5
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.5
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.5
2020DHNHIE02 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.4
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.4
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.4
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1.2
2020DHNHIE01 Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 1
2020DHCNTT03 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.29
2020DHCNTT03 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.26
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.26
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.26
2020DHCNTT03 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.26
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.24
2020DHCNTT04 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.24
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.24
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.24
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.21
2020DHCNTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.21
2020DHCNTT04 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.21
2020DHCNTT04 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.21
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.18
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.18
2020DHCNTT03 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.18
2020DHCNTT04 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.15
2020DHCNTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.15
2020DHCNTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.15
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.15
2020DHCNTT03 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.15
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.12
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.12
2020DHCNTT03 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.12
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.12
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.06
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.03
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 2.03
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 1.94
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 1.91
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 1.88
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 1.88
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 1.79
2020DHCNTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 1.56
2020DHCNTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 1.47
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 1.35
2020DHCNTT05 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 1.06
2020DHCNTT06 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 0
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.56
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.55
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.48
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.41
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.32
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.29
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.25
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.24
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.24
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.24
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.21
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.2
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.17
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.15
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.15
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.15
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.14
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.13
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.13
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.13
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.13
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.13
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.13
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.11
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.1
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.1
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.08
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.07
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.06
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.06
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.06
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.06
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.05
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.05
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.05
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.03
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.02
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.98
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.98
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.98
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.97
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.97
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.95
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.94
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.94
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.92
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.91
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.9
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.9
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.89
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.88
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.85
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.85
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.83
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.83
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.82
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.82
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.82
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.82
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.8
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.79
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.79
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.79
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.77
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.76
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.75
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.75
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.75
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.74
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.74
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.74
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.71
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.71
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.71
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.71
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.7
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.7
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.7
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.7
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.7
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.7
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.68
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.65
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.65
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.65
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.65
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.65
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.63
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.63
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.63
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.63
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.62
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.62
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.62
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.62
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.6
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.6
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.59
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.58
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.55
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.55
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.55
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.55
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.53
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.52
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.52
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.52
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.48
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.48
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.48
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.47
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.47
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.47
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.45
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.45
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.45
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.42
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.42
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.41
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.41
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.41
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.41
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.41
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.38
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.38
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.35
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.35
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.35
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.35
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.35
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.29
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.29
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.27
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.26
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.26
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.26
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.25
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.25
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.24
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.24
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.24
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.23
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.21
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.21
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.21
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.21
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.21
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.21
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.13
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.1
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.1
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.09
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.09
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.09
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.06
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.05
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.03
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.03
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.03
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.03
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.98
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.97
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.97
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.95
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.95
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.91
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.91
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.88
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.88
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.88
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.88
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.88
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.88
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.86
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.82
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.82
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.82
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.82
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.76
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.75
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.71
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.7
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.68
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.68
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.65
2020DHHTP02 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.56
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.41
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.26
2020DHHTP03 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.18
2020DHHTP01 Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.07
2020DHDULI02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Du lịch 3.47
2020DHDULI02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Du lịch 3.45
2020DHDULI02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Du lịch 3.33
2020DHDULI02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Du lịch 3.3
2020DHDULI02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Du lịch 3.28
2020DHDULI01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Du lịch 3.28
2020DHDULI02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Du lịch 3.28
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.23
2020DHHTTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.23
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.2
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.19
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.15
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.15
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.13
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.08
2020DHHTTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.04
2020DHHTTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 2.04
2020DHHTTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 1.88
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 1.88
2020DHHTTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 1.88
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 1.88
2020DHHTTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 1.65
2020DHHTTT01 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 1.38
2020DHHTTT02 Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 0.81
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 4
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.92
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.92
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.92
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.92
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.92
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.92
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.92
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.88
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.88
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.87
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.85
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.85
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.85
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.85
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.85
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.81
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.78
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.77
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.67
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.67
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.63
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.63
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.63
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.62
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.57
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.57
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.57
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.54
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.53
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.47
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.47
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.47
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.47
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.46
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.43
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.43
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.4
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.4
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.37
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.37
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.37
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.37
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.37
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.33
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.33
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO06 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO08 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO09 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31
2020DHKETO13 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3
2020DHKETO04 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3
2020DHKETO14 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3
2020DHKETO02 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.28
2020DHKETO12 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHKETO07 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHKETO05 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHKETO01 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHKETO03 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHKETO11 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHKETO10 Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.07
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.04
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.04
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.04
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.04
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.04
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.04
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.04
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.04
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.96
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.96
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.96
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.96
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.96
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.96
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.96
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.96
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.96
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.93
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.92
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.92
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.92
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.92
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.92
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.91
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.88
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.88
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.88
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.88
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.88
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.86
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.86
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.86
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.83
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.83
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.83
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.83
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.82
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.82
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.79
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.79
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.79
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.79
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.79
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.79
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.75
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.75
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.75
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.75
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.75
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.71
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.71
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.71
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.71
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.68
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.68
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.68
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.68
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.68
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.67
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.67
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.64
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.63
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.63
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.63
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.63
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.63
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.61
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.58
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.57
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.54
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.54
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.5
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.46
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.42
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.39
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.36
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.33
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.25
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.18
2020DHQTKS01 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 1.71
2020DHQTKS02 Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 1.33
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.93
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.68
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.61
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.54
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.54
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.54
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.43
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.43
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.43
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.43
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.39
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.39
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.39
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.39
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.29
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.29
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.21
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.21
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.21
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.04
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.04
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.04
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.86
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.86
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.86
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.86
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.86
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.79
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.75
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.75
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.71
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.71
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.68
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.64
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.64
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.61
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.57
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.57
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.54
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.43
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.43
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.43
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.39
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.36
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.04
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2
2020DHTCNH02 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.68
2020DHTCNH01 Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.64
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.63
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.6
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.57
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.57
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.57
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.5
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.5
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.5
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.5
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.5
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.47
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.4
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.37
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.33
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.33
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.3
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.3
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.3
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.3
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.3
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.27
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.27
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.27
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.23
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.2
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.17
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.13
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.1
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.1
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.1
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.1
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.1
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.03
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.03
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.03
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.87
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.87
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.7
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.67
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.67
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.67
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.67
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.6
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.1
2020DHTKTT01 Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 1.57
Điểm Điểm Điểm
TBCHK RL Chủ RL Điểm Xếp loại rèn Số HP Số lần Số TC Số TC
Thang nhiệm Cộng rèn luyện học kỳ Học kỳ trượt kỷ luật học trong Xét duyệt học bổng
đánh theo luyện khung
10 giá KQHT
38 Bảo lưu,
2020600027 Đang học(SQĐ: Đỗ Thị Thu Trang 2020DHCNMA01
740/18.08.2021 - Lý do cá
39 2020607357 nhân) Nguyễn Thanh Nhàn 2020DHCNMA03
85 Bảo lưu,
2020603246 Đang học(SQĐ: Đỗ Doãn Giang 2020DHDKTD02
939/25.10.2021 - Lý do cá
86 2020604143 nhân) Phạm Duy Lân 2020DHDKTD03
80 Bảo lưu,
2020601829 Đang học(SQĐ: Nguyễn Thị Thảo Vân 2020DHHTP01
957/18.08.2022 - Thực tập
81 2020604894 sinh Letco) Phạm Thị Vân Anh 2020DHHTP02
Du lịch
3 Bảo lưu,
2020602241 Đang học(SQĐ: Nông Thị Bích Ngọc 2020DHDULI01
830/20.07.2022 - Vấn đề gia
4 2020600824 đình và sinh con) Nguyễn Thị Linh 2020DHDULI01
Kinh tế đầu tư
Marketing
40 Bảo lưu,
2020600048 Đang học(SQĐ: Chu Phương Anh 2020DHQTKS01
1022/31.08.2022 - Lý do cá
41 2020601256 nhân) Nguyễn Thị Thảo 2020DHQTKS01
11 Bảo lưu,
2020603697 Đang học(SQĐ: Nguyễn Thị Phương Liên 2020DHTKTT01
654/17.06.2022 - Lý do cá
12 2020601665 nhân ) Bùi Quang Vinh 2020DHTKTT01
13 2020608068 Đang học Trần Thị Huyền Trang 2020DHTKTT01
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.77 8.75 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.75 8.66 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.75 8.61 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.66 8.25 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.63 8.38 85 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.61 8.42 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.68 8.59 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.59 8.31 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.58 8.46 72 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.54 8.28 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53 8.32 72 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53 8.27 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53 8.11 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53 8.05 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53 7.98 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.53 7.97 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.52 8.21 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.52 8.18 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.52 8.1 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.52 8.02 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45 8.3 85 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45 8.21 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45 8.2 72 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45 8.13 74 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45 8.02 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45 8 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45 7.9 72 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45 7.87 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.45 7.81 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.42 7.99 85 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.42 7.99 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.4 8.12 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.4 8.03 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.39 8.01 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37 7.98 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37 7.98 72 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37 7.94 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37 7.93 73 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37 7.85 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.37 7.65 73 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.36 8.02 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.35 8.03 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.33 7.98 85 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.31 7.91 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.31 7.86 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.31 7.74 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 8 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.94 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.91 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.89 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.87 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.82 69 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.8 85 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.78 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.75 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.75 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.73 69 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.66 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.66 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.66 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.65 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.29 7.57 74 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.26 7.82 85 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.26 7.73 82 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25 8 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25 7.82 82 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25 7.8 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25 7.75 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25 7.64 72 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25 7.59 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.25 7.58 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.23 7.69 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.9 85 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.87 73 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.82 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.79 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.78 69 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.71 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.7 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.69 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.68 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.68 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.21 7.56 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.2 7.61 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.19 7.65 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.19 7.63 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18 7.73 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18 7.71 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18 7.71 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18 7.68 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18 7.63 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18 7.62 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.18 7.55 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13 7.72 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13 7.66 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13 7.64 84 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13 7.64 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13 7.63 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13 7.54 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13 7.48 71 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13 7.47 70 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.13 7.46 70 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11 7.61 69 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11 7.58 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11 7.55 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11 7.48 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11 7.4 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11 7.38 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11 7.37 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.11 7.34 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.1 7.52 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.09 7.73 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.09 7.36 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.08 7.57 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05 7.57 71 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05 7.49 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05 7.48 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05 7.48 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05 7.46 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.05 7.32 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.03 7.48 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.03 7.33 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.03 7.28 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.02 7.33 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.29 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.24 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.22 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3 7.06 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98 7.41 75 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98 7.36 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.98 7.26 82 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97 7.58 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97 7.39 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97 7.27 67 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.97 7.25 85 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.95 7.31 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.95 7.22 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.92 7.1 85 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.89 7.25 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.86 7.02 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.84 7.14 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82 6.99 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.82 6.99 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.79 7.05 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.77 6.89 70 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.73 6.93 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.73 6.8 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.71 6.68 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2.63 6.84 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.61 8.3 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.58 8.08 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.55 8 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.53 7.95 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.52 8.19 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5 8.14 80 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5 8.01 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.47 8.25 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.44 7.91 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.42 7.93 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.39 7.89 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.36 7.92 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.36 7.73 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33 7.91 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33 7.73 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33 7.72 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33 7.66 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.87 76 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.84 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.83 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.81 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.79 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.7 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.66 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.3 7.74 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.28 7.68 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.28 7.63 76 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.27 7.74 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.27 7.72 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.27 7.59 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.27 7.54 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.25 7.82 80 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.25 7.77 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.25 7.72 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.25 7.66 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.23 7.58 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22 7.79 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22 7.62 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22 7.58 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22 7.54 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22 7.52 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.22 7.51 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.2 7.6 80 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.2 7.58 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.2 7.5 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19 7.75 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19 7.73 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19 7.69 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19 7.68 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19 7.65 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19 7.59 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19 7.56 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.19 7.56 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.17 7.6 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.17 7.59 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.17 7.56 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.17 7.51 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.15 7.6 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.15 7.58 76 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14 7.68 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14 7.58 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14 7.51 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14 7.49 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14 7.46 69 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14 7.43 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.14 7.41 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.13 7.47 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11 7.63 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11 7.62 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11 7.51 79 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11 7.45 71 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.11 7.33 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.1 7.46 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.71 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.64 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.53 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.5 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.48 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.46 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.44 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.43 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.41 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.38 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.37 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.36 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.34 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.33 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.32 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.08 7.27 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.07 7.35 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06 7.47 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06 7.43 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06 7.39 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06 7.29 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.06 7.22 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.05 7.37 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.05 7.31 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.05 7.29 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03 7.54 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03 7.41 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03 7.37 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03 7.37 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03 7.36 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03 7.34 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03 7.29 75 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03 7.22 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.03 7.18 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.52 78 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.44 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.42 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.42 71 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.34 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.33 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.32 79 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.32 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.31 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.3 80 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.25 67 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 7.21 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.98 7.33 79 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97 7.44 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97 7.38 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97 7.37 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97 7.31 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97 7.3 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97 7.15 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97 7.13 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.97 7.06 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94 7.42 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94 7.36 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94 7.33 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94 7.29 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94 7.26 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94 7.24 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94 7.22 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94 7.18 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.94 7.04 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.28 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.28 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.27 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.24 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.23 67 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.22 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.21 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.18 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.17 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.17 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.17 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.15 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.14 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.92 7.13 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9 7.26 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9 7.24 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9 7.16 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9 7.15 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9 7.11 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9 7.11 71 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.9 7.01 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89 7.24 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89 7.22 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89 7.13 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89 7.11 74 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89 7.01 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89 7.01 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.89 6.96 74 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.88 7.14 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.88 7.04 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86 7.26 79 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86 7.21 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86 7.16 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86 7.14 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86 7.07 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.86 7.04 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85 7.18 80 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85 7.13 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85 7.01 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.85 6.97 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 7.19 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 7.17 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 7.16 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 7.11 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 7.1 73 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 7.04 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 7 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 6.99 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 6.99 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 6.98 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 6.96 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.83 6.94 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.82 7.08 80 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.82 6.98 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.82 6.89 80 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81 7.09 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81 7.08 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81 7.08 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81 7.08 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81 7.05 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81 7.03 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81 6.91 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.81 6.78 75 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.8 7.01 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.8 6.93 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.8 6.86 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78 7.13 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78 6.94 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78 6.93 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.78 6.89 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.77 7.08 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.77 7.03 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.77 6.9 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 7.05 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 7.03 75 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 7.02 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 7.02 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 7 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 6.95 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 6.92 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 6.89 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 6.89 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 6.86 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.75 6.83 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.74 6.96 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.73 7.03 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.73 6.97 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.73 6.91 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.73 6.88 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.72 7.09 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.72 7.07 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.72 7.07 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.72 6.96 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.72 6.96 80 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.72 6.94 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.72 6.92 75 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.72 6.83 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.72 6.78 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.7 6.85 74 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.7 6.83 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.69 7.01 80 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.69 6.95 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.69 6.93 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.69 6.85 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.69 6.83 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.69 6.79 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.69 6.75 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.69 6.63 71 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.67 6.89 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.67 6.88 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.67 6.86 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.67 6.79 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.67 6.79 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.67 6.78 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.67 6.77 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.67 6.72 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.67 6.72 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.64 6.88 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.64 6.85 75 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.64 6.81 71 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.64 6.78 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.64 6.68 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.63 6.77 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.61 6.89 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.61 6.84 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.61 6.69 72 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.61 6.69 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.61 6.66 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.58 6.77 75 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.56 6.78 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.56 6.65 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.56 6.63 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.56 6.61 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.53 6.58 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.5 6.68 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.5 6.62 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.5 6.6 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.5 6.6 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.77 8.51 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.68 8.3 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.64 8.59 80 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.55 8.3 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.54 7.98 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.22 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.13 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.12 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.07 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.03 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 7.95 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 7.95 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 7.94 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.45 8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.45 7.95 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.44 7.86 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.42 7.93 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.41 8.01 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.41 7.83 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 8.15 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.97 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.95 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.88 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.87 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.85 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.85 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.83 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.7 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.35 7.85 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.35 7.7 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.32 7.85 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.32 7.8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.32 7.71 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.32 7.61 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.31 7.85 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.31 7.67 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.31 7.66 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27 7.8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27 7.78 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27 7.74 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27 7.71 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27 7.68 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27 7.68 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27 7.65 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.27 7.65 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.85 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.75 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.75 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.73 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.71 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.71 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.7 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.7 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.7 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.67 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.66 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.66 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.6 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.52 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.51 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.5 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.23 7.45 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.2 7.55 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.18 7.44 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.18 7.37 78 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.15 7.59 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.65 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.64 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.62 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.57 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.55 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.55 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.55 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.52 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.46 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.45 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.4 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.4 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.36 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.14 7.26 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.61 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.61 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.55 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.53 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.53 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.53 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.51 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.49 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.45 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.45 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.45 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.45 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.44 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.43 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.42 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.42 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.39 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.39 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.36 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.31 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.28 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.25 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.09 7.23 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05 7.41 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05 7.41 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05 7.38 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05 7.33 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05 7.32 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.05 7.24 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.04 7.37 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.04 7.34 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.46 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.41 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.4 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.38 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.38 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.35 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.35 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.35 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.33 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.29 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.28 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.27 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.26 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.25 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.25 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.25 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.22 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.15 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.14 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.12 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.08 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.96 7.34 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.96 7.3 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.96 7.2 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.37 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.36 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.32 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.28 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.25 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.21 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.21 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.21 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.19 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.18 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.16 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.15 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.14 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.11 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.09 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.07 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.05 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7.04 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.95 7 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.36 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.34 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.25 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.24 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.24 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.18 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.18 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.15 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.15 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.14 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.1 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7.04 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 7 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.91 6.92 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.87 7.1 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.36 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.32 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.28 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.25 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.22 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.22 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.22 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.17 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.16 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.15 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.15 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.15 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.12 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.11 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.11 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.11 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.07 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.06 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.05 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.05 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.05 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 7.03 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 6.99 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 6.97 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.86 6.95 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.83 6.98 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 7.16 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 7.08 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 7.06 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 7.05 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 7.05 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 7.03 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 7.02 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.99 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.95 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.95 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.94 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.93 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.92 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.92 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.91 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.87 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.85 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.82 6.82 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.81 7.17 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 7.13 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 7.13 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 7.12 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 7.11 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 7.07 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 7.02 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 6.97 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 6.95 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 6.91 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.77 6.85 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 7.1 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 7.01 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 7.01 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.99 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.96 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.96 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.96 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.95 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.94 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.94 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.92 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.92 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.9 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.88 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.88 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.88 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.86 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.85 78 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.85 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.84 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.84 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.83 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.83 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.82 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.81 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.78 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.75 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.74 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.73 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.73 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.72 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.72 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.69 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.73 6.69 72 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.69 6.91 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.69 6.84 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.95 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.95 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.88 78 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.87 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.85 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.82 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.81 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.78 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.73 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.7 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.68 6.63 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.65 6.85 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.88 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.86 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.85 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.82 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.82 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.79 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.77 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.76 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.75 78 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.71 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.63 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.64 6.61 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.62 6.69 72 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.9 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.89 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.88 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.84 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.77 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.76 78 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.76 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.74 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.71 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.69 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.68 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.67 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.64 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.64 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.62 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.62 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.61 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.59 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.55 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.51 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.59 6.51 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.58 6.61 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55 6.75 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55 6.65 78 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55 6.63 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55 6.6 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55 6.58 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55 6.57 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55 6.57 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55 6.43 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.55 6.41 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5 6.66 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5 6.65 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5 6.63 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5 6.59 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5 6.58 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.5 6.53 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.75 8.68 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.75 8.68 80 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.63 8.42 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.63 8.36 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58 8.47 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58 8.18 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58 8.03 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58 8.03 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.52 7.97 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.5 8.22 72 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.5 8.03 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.5 8.02 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.5 7.93 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.45 8.01 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.45 7.99 80 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42 8.13 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42 8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42 7.95 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42 7.92 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42 7.88 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42 7.87 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42 7.87 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.42 7.87 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38 7.97 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38 7.88 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38 7.87 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38 7.8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.38 7.75 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33 8.17 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33 7.95 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33 7.87 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33 7.85 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33 7.85 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33 7.82 73 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33 7.73 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.33 7.68 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.3 7.82 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.3 7.75 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.3 7.74 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.27 7.69 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.27 7.63 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.78 73 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.78 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.75 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.75 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.75 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.73 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.68 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.68 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.68 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.68 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.65 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.65 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.61 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.61 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.25 7.52 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.2 7.5 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.18 7.54 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.75 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.7 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.65 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.63 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.6 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.6 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.58 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.56 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.5 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.48 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.4 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.38 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.17 7.38 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.15 7.5 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.15 7.48 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.15 7.46 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.13 7.72 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.13 7.62 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.13 7.33 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.1 7.66 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.1 7.54 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.1 7.49 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.09 7.36 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.63 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.6 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.55 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.5 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.5 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.48 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.48 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.47 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.47 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.43 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.42 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.38 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.35 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.08 7.32 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.07 7.48 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.07 7.37 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.05 7.46 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.05 7.4 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.05 7.28 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02 7.44 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02 7.42 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02 7.41 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02 7.37 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.02 7.32 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.45 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.4 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.4 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.38 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.33 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.33 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.3 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.26 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.25 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.23 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.23 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.23 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.23 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.23 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.23 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 7.18 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.98 7.3 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.95 7.21 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.95 7.14 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.93 7.21 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.93 7.18 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.32 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.3 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.28 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.27 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.25 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.23 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.22 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.15 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.15 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.13 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.12 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.92 7.12 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.85 7.17 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.85 7.1 78 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 7.2 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 7.15 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 7.12 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 7.12 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 7.08 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 7.03 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 6.98 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 6.97 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 6.93 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.83 6.88 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.77 7.08 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.77 7.02 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75 7.07 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75 7 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75 6.93 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75 6.93 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75 6.93 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75 6.87 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75 6.82 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.75 6.78 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.73 6.96 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.68 6.79 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67 6.9 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67 6.85 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67 6.83 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67 6.82 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.67 6.78 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58 6.7 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.58 6.62 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5 6.73 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5 6.68 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5 6.62 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5 6.62 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 2.5 6.5 73 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.91 8.79 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.57 8.15 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.5 8.09 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.5 7.98 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.44 8.02 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.36 7.95 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.36 7.73 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.29 7.86 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.28 7.62 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.2 7.56 80 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.15 7.46 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.13 7.48 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.13 7.25 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.1 7.48 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.08 7.29 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.06 7.36 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.06 7.24 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.03 7.34 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.03 7.34 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.03 7.19 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.02 7.19 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 7.42 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 7.32 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 7.19 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.97 7.26 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.95 7.1 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.92 7.15 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.92 7.14 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.91 7.12 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.89 7.08 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.85 7.13 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.85 7.03 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.83 7.07 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.83 6.97 72 8
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.82 7.09 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.81 7.04 80 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.81 7.04 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.81 6.96 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.78 6.98 80 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.76 6.97 72 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.74 6.91 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.74 6.86 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.72 6.96 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.69 6.83 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.69 6.74 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.67 6.96 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.65 6.62 72 8
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.64 6.81 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.61 6.62 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.56 6.65 72 8
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.56 6.59 72 8
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.56 6.43 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.53 6.47 72 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.25 7.65 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.16 7.53 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.11 7.51 83 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.09 7.38 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.07 7.42 83 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.05 7.29 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.05 7.23 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.02 7.09 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.98 7.27 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.91 7.06 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.86 7.25 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.86 7.11 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.86 7.07 83 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.85 7.11 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.84 6.95 76 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.83 7 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.82 7.05 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.8 6.99 83 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.8 6.96 76 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.77 7.01 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.77 6.92 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73 6.98 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73 6.92 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73 6.92 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73 6.86 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.73 6.86 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.7 6.9 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.7 6.72 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.67 6.7 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.64 6.71 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.52 6.68 76 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.75 8.63 82 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.63 8.58 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.63 8.45 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.69 8.49 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.59 8.19 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.59 8.11 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.56 8.29 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.5 8.13 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.47 8.27 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.47 7.85 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.44 8.02 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 8.14 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 8.11 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 8.07 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 7.94 70 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 7.93 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 7.89 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 7.88 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 7.83 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 7.81 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.41 7.79 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.38 7.9 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.38 7.79 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.34 7.91 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.34 7.78 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.34 7.59 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31 7.84 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31 7.82 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31 7.81 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31 7.74 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31 7.73 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31 7.72 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.31 7.62 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.28 7.79 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.28 7.69 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.28 7.48 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25 7.81 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25 7.73 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25 7.71 78 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25 7.71 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.25 7.56 70 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.22 7.58 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.22 7.54 80 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.19 7.71 72 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.19 7.65 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.19 7.59 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.19 7.56 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.16 7.58 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.16 7.45 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.13 7.62 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.13 7.59 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.13 7.55 80 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09 7.68 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09 7.64 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09 7.49 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09 7.49 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.09 7.41 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06 7.47 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06 7.46 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06 7.45 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06 7.4 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.06 7.34 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03 7.56 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03 7.38 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03 7.33 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03 7.32 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03 7.31 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03 7.31 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03 7.27 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.03 7.22 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.44 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.4 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.33 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.33 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.3 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.3 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.25 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3 7.18 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.97 7.38 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.97 7.36 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.97 7.36 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.97 7.32 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.91 7.09 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.91 7.04 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.88 7.06 70 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81 7.16 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81 7.13 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81 7.08 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81 7.07 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81 6.99 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81 6.97 70 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.81 6.92 75 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.78 6.97 70 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.78 6.91 70 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.78 6.84 70 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.72 6.97 70 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.66 6.87 75 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.64 6.72 70 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.63 6.71 70 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.59 6.73 70 10
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 2.59 6.72 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.76 6.82 80 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.71 6.87 80 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.52 6.62 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.6 8.22 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.4 7.86 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.4 7.8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.3 7.8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.3 7.78 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.24 7.65 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.2 7.8 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.2 7.4 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1 7.48 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1 7.48 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1 7.36 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1 7.32 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.1 7.3 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 7.46 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 7.36 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 7.32 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 7.28 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 7.26 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 7.18 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3 7.08 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9 7.32 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9 7.28 78 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9 7.18 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9 7.16 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9 7.1 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9 7.02 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.9 7.02 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 7.24 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 7.2 73 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 7.04 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 7.02 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 7.02 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 6.98 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 6.98 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 6.94 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 6.94 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.8 6.8 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.71 6.75 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.92 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.92 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.9 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.88 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.86 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.86 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.84 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.84 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.76 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.72 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.7 6.72 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6 6.74 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6 6.74 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6 6.68 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6 6.66 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6 6.64 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6 6.54 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6 6.52 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6 6.48 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.6 6.44 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5 6.72 72 8
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5 6.58 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5 6.54 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5 6.44 73 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 2.5 6.4 73 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.68 8.56 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.84 8.59 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.76 8.68 74 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.76 8.59 73 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.74 8.35 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.68 8.52 69 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.68 8.49 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.66 8.31 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.66 8.27 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.63 8.45 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.63 8.18 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.61 8.31 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.61 8.28 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.61 8.26 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.61 8.16 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.6 8.27 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.34 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.31 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.26 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.21 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.21 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.09 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.03 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.57 8.49 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.56 8.19 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.55 8.26 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.55 8.24 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.55 8.18 69 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.55 8.17 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.55 8.07 69 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.53 8.24 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.53 8.16 66 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.53 8.06 66 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.5 8.32 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.5 8.28 73 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.5 8.25 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.5 8.21 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.5 8.16 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.5 8.13 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.5 8.03 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 8.17 72 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 8.12 76 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 8.07 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 8.04 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 8.03 72 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 8.03 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 8.01 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 7.99 72 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 7.98 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 7.96 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 7.94 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.47 7.94 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.45 8.07 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.45 8.04 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.45 7.97 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.45 7.91 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.45 7.91 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.42 7.96 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.42 7.94 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.42 7.85 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.39 8.01 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.39 8 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.39 7.84 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.39 7.73 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.37 8.08 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.37 7.92 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.37 7.92 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.37 7.88 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.37 7.88 72 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.37 7.87 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.37 7.81 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.37 7.74 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.37 7.66 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.36 7.68 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.35 7.89 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.34 7.98 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.34 7.97 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.34 7.91 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.34 7.83 66 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.34 7.81 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.34 7.67 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.32 7.94 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.32 7.91 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.32 7.78 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.32 7.74 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.32 7.72 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.32 7.71 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.31 7.77 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.31 7.64 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.29 7.88 65 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.29 7.85 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.29 7.82 72 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.29 7.81 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.29 7.79 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.29 7.71 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.29 7.59 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.28 7.79 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.28 7.69 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.91 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.86 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.79 69 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.78 72 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.75 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.74 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.73 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.71 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.71 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.66 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.59 66 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.26 7.55 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.25 7.79 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.25 7.62 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.82 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.76 69 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.75 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.72 65 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.71 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.66 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.64 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.58 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.58 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.55 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.24 7.55 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.76 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.76 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.74 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.73 72 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.69 69 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.67 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.61 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.58 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.57 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.55 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.54 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.54 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.53 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.51 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.46 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.21 7.42 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.19 7.62 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.19 7.58 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.18 7.63 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.18 7.55 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.18 7.54 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.18 7.54 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.18 7.53 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.18 7.52 73 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.18 7.49 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.18 7.48 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.16 7.64 72 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.16 7.64 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.16 7.61 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.16 7.57 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.16 7.57 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.61 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.59 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.56 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.55 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.54 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.52 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.48 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.42 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.32 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.13 7.31 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.11 7.69 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.11 7.51 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.11 7.47 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.11 7.45 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.11 7.41 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.1 7.57 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.09 7.61 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.08 7.5 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.08 7.48 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.08 7.46 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.08 7.36 72 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.08 7.23 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.05 7.46 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.05 7.41 72 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.05 7.39 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.05 7.32 72 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.03 7.41 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.34 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.33 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.29 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.28 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.23 72 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3 7.23 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.98 7.36 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.97 7.33 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.97 7.31 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.97 7.29 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.97 7.27 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.97 7.25 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.97 7.25 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.95 7.35 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.95 7.23 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.92 7.28 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.92 7.18 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.92 7.17 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.92 7.15 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.92 7.12 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.89 7.28 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.88 7.06 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.87 7.15 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.87 7.12 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.87 6.99 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.84 7.25 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.84 7.22 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.84 7.17 72 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.84 7.07 72 8
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.84 7.03 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.82 7.01 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.82 6.93 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.76 6.85 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2.68 6.81 71 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.94 8.82 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.88 8.97 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.88 8.89 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.85 8.91 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.76 8.58 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.68 8.57 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.68 8.51 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.68 8.15 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.65 8.44 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.65 8.35 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.62 8.54 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.62 8.25 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.59 8.38 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.59 8.31 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.59 8.24 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.59 8.15 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.59 8.13 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.56 8.41 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.56 8.26 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.56 8.25 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.55 8.21 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.53 8.42 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.53 8.27 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.53 8.14 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.53 8.11 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.5 8.29 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.5 8.17 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.5 8.11 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.5 8.09 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.5 8.08 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.47 8.24 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.47 8.19 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.47 8.12 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.47 8.01 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.47 7.99 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.44 8.12 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.44 7.88 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.44 7.78 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.42 8.12 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.41 8.26 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.41 8.26 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.41 7.94 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.41 7.89 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.41 7.86 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.41 7.74 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 8.06 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 8.02 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 8.01 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.97 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.96 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.95 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.91 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.89 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.88 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.87 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.79 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.78 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 8.19 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 8.16 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 7.96 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 7.94 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 7.91 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 7.91 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 7.84 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 7.79 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 7.75 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 7.73 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.35 7.69 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 8.06 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 7.99 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 7.94 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 7.93 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 7.89 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 7.85 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 7.83 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 7.75 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 7.67 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.32 7.58 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.29 7.96 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.29 7.91 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.29 7.82 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.29 7.78 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.29 7.68 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 8 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.96 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.94 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.92 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.84 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.81 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.79 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.75 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.74 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.7 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.69 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.69 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.26 7.58 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.24 7.69 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.24 7.68 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.24 7.65 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.21 7.65 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.21 7.65 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.21 7.61 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.21 7.59 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.21 7.58 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.21 7.57 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.21 7.56 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.21 7.51 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.18 7.75 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.18 7.69 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.18 7.69 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.18 7.66 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.18 7.64 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.18 7.61 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.18 7.47 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.15 7.71 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.15 7.54 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.15 7.51 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.15 7.5 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.15 7.49 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.15 7.49 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.15 7.49 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.15 7.4 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.15 7.35 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.12 7.72 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.12 7.6 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.12 7.54 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.12 7.45 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.11 7.62 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.61 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.48 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.47 77 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.46 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.46 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.4 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.35 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.34 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.3 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.09 7.29 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.06 7.51 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.06 7.46 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.06 7.46 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.06 7.43 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.06 7.39 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.06 7.35 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.06 7.34 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.05 7.35 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.59 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.52 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.48 77 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.46 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.45 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.44 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.42 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.38 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.36 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.31 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.03 7.29 68 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3 7.45 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3 7.43 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3 7.39 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3 7.37 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3 7.31 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3 7.31 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3 7.29 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3 7.29 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3 7.18 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.97 7.38 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.97 7.36 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.97 7.35 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.97 7.32 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.97 7.26 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.95 7.19 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.94 7.38 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.94 7.36 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.91 7.25 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.91 7.25 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.91 7.2 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.91 7.16 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.91 7.14 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.91 7.12 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.91 7.01 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.84 7.08 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.79 7.17 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.79 7.1 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.79 6.86 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.76 7.12 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.76 7.09 78 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.74 6.91 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.71 6.85 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.71 6.85 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.65 6.86 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.65 6.78 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 2.5 6.43 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.56 8.06 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.55 7.94 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.48 7.89 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.41 7.83 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.32 7.75 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.29 7.69 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.25 7.62 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.24 7.78 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.24 7.71 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.24 7.57 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.21 7.59 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.2 8 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.17 7.54 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.15 7.54 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.15 7.49 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.15 7.35 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.14 7.46 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.13 7.67 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.13 7.57 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.13 7.5 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.13 7.5 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.13 7.46 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.13 7.44 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.11 7.45 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.1 7.39 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.1 7.34 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.08 7.33 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.07 7.36 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.06 7.43 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.06 7.39 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.06 7.28 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.05 7.45 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.05 7.4 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.05 7.39 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.03 7.26 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3 7.36 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.98 7.32 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.98 7.21 80 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.98 7.15 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.97 7.29 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.94 7.29 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.94 7.09 72 8
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.92 7.1 80 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.91 7.14 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.9 7.02 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.88 7.01 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.85 7.11 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.85 6.9 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.83 7.1 72 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.83 7.06 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.82 7.08 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.82 7.05 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.82 6.98 72 8
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.8 7.01 75 13
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.77 6.93 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.75 7.01 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.75 6.92 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.75 6.87 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.74 6.87 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.74 6.82 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.74 6.79 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.71 6.83 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.7 6.82 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.7 6.7 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.7 6.69 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.68 6.79 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.65 6.84 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.65 6.74 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.65 6.66 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.63 6.81 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.63 6.75 72 8
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.62 6.85 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.62 6.81 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.62 6.64 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.6 6.81 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.6 6.54 72 8
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.56 6.64 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.56 6.62 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.56 6.57 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.56 6.45 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.55 6.62 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.52 6.58 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.65 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.47 7.94 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.45 7.84 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.28 7.69 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.27 7.7 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.25 7.68 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.23 7.52 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.23 7.5 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.22 7.79 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.2 7.57 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.19 7.64 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.16 7.61 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.14 7.51 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.14 7.44 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.14 7.33 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.13 7.58 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.13 7.5 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.1 7.25 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.08 7.36 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.08 7.33 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.06 7.35 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 2.97 7.2 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 2.92 7.12 78 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 2.81 6.91 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 2.78 6.82 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.73 8.75 79 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.69 8.38 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.62 8.77 80 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.62 8.35 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.54 8.12 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.5 8.22 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.5 8.06 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.5 8.02 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.42 7.94 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.38 7.96 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.38 7.85 80 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.38 7.76 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.35 8.09 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.35 7.93 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.35 7.82 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.35 7.74 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.31 7.88 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.31 7.85 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.31 7.67 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.31 7.62 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.31 7.55 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.27 7.95 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.27 7.72 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.27 7.65 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.23 7.75 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.23 7.72 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.23 7.72 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.23 7.64 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.19 7.71 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.19 7.59 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.19 7.57 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.19 7.51 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.19 7.49 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.15 7.53 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.15 7.48 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.12 7.71 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.12 7.58 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.12 7.5 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.12 7.5 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.12 7.49 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.12 7.49 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.12 7.47 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.08 7.55 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.08 7.28 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.04 7.62 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.04 7.45 79 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.04 7.36 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.03 7.24 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3 7.4 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3 7.4 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3 7.38 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3 7.35 78 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.96 7.12 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.88 7.32 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.88 7.24 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.88 7.11 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.88 7.02 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.88 7 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.85 7.22 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.85 7.16 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.85 7.12 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.85 7.12 80 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.81 7.12 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.81 7.01 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.81 6.95 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.81 6.9 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.81 6.83 70 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.77 6.95 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.77 6.92 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.69 7.07 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.69 6.8 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.62 6.64 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.58 6.75 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.54 6.64 70 10
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 2.54 6.51 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 4 8.98 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 9.1 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 8.72 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 8.72 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 8.66 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.88 8.68 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.88 8.58 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.87 8.73 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.78 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.78 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.52 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.52 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.45 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.82 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.76 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.74 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.66 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.57 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.51 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.49 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.47 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.4 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.3 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.27 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.78 8.51 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.73 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.68 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.64 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.55 83 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.55 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.52 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.48 82 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.45 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.75 83 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.71 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.65 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.59 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.58 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.56 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.55 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.55 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.54 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.53 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.51 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.43 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.42 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.39 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.34 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.33 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.28 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.26 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.55 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.53 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.52 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.48 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.43 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.42 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.38 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.38 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.34 79 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.33 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.32 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.3 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.15 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.67 8.42 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.67 8.21 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.58 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.55 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.45 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.42 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.42 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.38 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.35 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.32 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.32 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.29 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.26 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.25 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.14 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.09 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.63 8.45 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.63 8.06 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.63 8.05 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.68 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.51 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.46 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.42 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.42 83 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.39 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.39 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.38 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.37 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.36 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.35 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.35 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.35 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.34 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.33 83 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.28 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.28 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.28 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.25 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.24 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.21 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.21 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.21 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.2 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.17 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 8.86 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 8.78 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 8.63 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.58 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.37 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.77 8.33 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.61 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.58 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.38 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.36 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.34 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.73 8.33 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.74 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.44 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.35 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.69 8.18 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.4 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.32 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.27 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.65 8.18 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.39 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.38 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.34 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.62 8.13 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.52 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.49 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.43 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.35 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.32 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.32 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.29 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.29 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.25 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.24 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.22 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.21 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.2 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.2 79 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.19 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.16 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.13 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.13 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.12 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.11 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.1 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.58 8.05 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.57 8.3 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.57 8.21 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.57 8.09 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.49 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.45 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.43 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.4 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.38 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.38 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.37 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.35 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.29 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.27 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.25 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.25 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.25 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.25 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.23 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.22 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.19 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.18 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.18 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.18 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.18 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.18 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.17 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.17 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.17 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.15 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.14 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.12 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.11 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.11 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.11 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.08 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.08 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.06 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.03 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.02 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 8.01 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 7.98 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 7.98 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 7.98 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 7.94 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 7.92 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.54 7.92 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.53 8.02 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.3 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.25 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.25 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.25 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.24 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.22 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.22 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.22 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.19 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.15 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.13 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.13 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.08 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.06 82 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.02 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8.01 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 8 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 7.98 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 7.98 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 7.95 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.5 7.9 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.47 8.12 74 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.47 8.03 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.47 8.03 79 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.47 8.01 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.38 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.27 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.23 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.2 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.18 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.17 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.17 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.16 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.15 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.15 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.14 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.12 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.11 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.09 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.09 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.09 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.09 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.09 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.07 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.06 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.06 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.06 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.05 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.05 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.04 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.03 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.03 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.03 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.02 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.02 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8.02 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 8 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 7.98 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 7.95 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 7.94 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 7.92 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 7.92 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 7.91 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.46 7.9 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.43 8.11 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.43 8.08 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.29 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.25 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.25 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.19 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.18 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.13 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.13 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.12 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.12 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.1 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.09 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.08 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.06 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.06 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.06 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.04 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.03 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.02 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.02 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.02 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 8.01 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.98 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.96 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.95 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.95 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.95 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.93 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.93 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.93 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.93 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.93 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.92 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.91 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.91 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.91 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.9 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.89 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.89 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.78 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.42 7.75 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.4 7.89 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.4 7.89 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.18 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.14 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.13 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.07 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.07 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.05 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.04 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.04 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.03 74 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.02 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.02 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 8.01 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.99 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.98 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.97 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.96 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.93 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.93 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.92 79 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.89 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.86 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.86 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.85 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.85 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.83 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.82 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.8 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.79 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.77 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.76 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.74 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.38 7.71 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.37 8.19 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.37 8.09 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.37 8.04 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.37 7.97 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.37 7.81 85 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 8.15 74 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 8.14 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 8.02 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 8.02 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 8 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 8 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.98 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.98 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.96 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.95 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.95 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.94 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.93 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.93 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.93 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.93 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.92 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.92 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.92 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.92 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.92 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.92 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.91 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.9 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.9 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.9 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.9 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.89 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.88 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.88 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.87 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.87 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.82 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.81 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.8 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.79 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.76 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.76 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.76 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.72 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.72 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.7 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.7 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.68 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.35 7.68 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.33 7.86 67 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.33 7.85 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 8.03 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 8.02 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 8 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.99 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.97 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.9 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.9 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.9 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.9 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.88 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.88 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.87 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.86 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.83 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.83 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.83 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.82 77 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.82 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.82 69 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.8 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.8 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.78 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.77 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.75 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.73 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.73 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.72 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.68 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.31 7.65 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.3 8.05 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.3 7.99 79 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.3 7.91 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.3 7.75 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.3 7.75 82 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.3 7.69 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.3 7.68 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.3 7.62 74 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.3 7.61 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.28 7.79 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 8.05 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 8 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.97 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.92 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.9 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.89 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.88 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.86 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.85 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.84 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.84 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.83 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.83 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.82 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.78 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.78 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.78 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.77 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.75 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.75 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.75 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.74 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.72 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.72 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.71 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.68 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.68 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.65 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.64 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.63 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.62 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.61 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.59 65 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.58 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.56 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.53 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.52 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.49 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.27 7.47 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 8.02 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.85 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.85 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.83 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.81 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.8 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.79 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.79 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.78 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.78 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.77 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.76 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.72 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.72 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.72 74 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.71 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.7 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.69 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.68 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.68 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.68 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.68 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.67 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.66 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.66 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.66 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.65 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.65 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.65 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.64 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.63 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.62 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.62 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.62 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.62 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.61 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.6 72 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.58 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.56 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.55 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.54 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.51 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.51 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.23 7.49 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.2 7.56 70 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.85 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.82 80 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.81 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.78 80 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.78 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.75 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.72 82 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.69 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.68 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.68 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.67 85 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.65 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.65 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.65 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.65 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.63 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.59 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.58 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.57 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.56 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.55 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.54 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.54 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.53 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.51 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.51 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.48 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.48 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.44 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.41 74 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.19 7.37 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.17 7.81 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.17 7.77 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.17 7.57 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.17 7.4 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.83 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.75 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.74 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.72 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.66 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.66 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.65 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.65 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.64 74 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.64 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.63 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.6 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.6 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.58 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.57 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.56 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.55 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.54 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.54 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.53 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.53 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.53 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.5 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.45 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.45 67 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.43 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.43 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.15 7.4 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.13 7.71 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.13 7.59 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.13 7.59 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.13 7.44 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.65 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.65 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.65 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.65 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.63 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.58 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.58 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.56 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.55 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.55 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.54 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.52 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.5 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.5 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.48 77 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.46 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.46 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.46 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.43 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.42 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.42 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.41 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.12 7.39 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.1 7.54 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.1 7.44 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.1 7.38 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.1 7.37 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.7 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.62 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.61 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.54 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.54 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.53 80 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.53 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.53 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.52 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.51 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.5 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.49 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.48 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.47 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.46 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.45 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.44 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.43 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.42 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.41 79 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.38 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.37 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.31 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.08 7.16 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.07 7.65 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.07 7.55 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.07 7.53 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.07 7.46 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.06 7.4 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.56 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.52 80 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.49 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.48 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.48 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.45 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.45 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.44 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.41 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.41 79 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.4 75 8
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.4 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.39 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.39 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.38 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.35 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.33 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.33 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.32 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.32 74 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.31 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.31 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.29 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.28 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.27 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.25 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.04 7.15 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.03 7.48 72 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.03 7.29 80 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.03 7.29 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.53 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.53 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.49 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.45 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.42 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.41 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.38 72 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.37 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.36 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.36 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.35 72 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.35 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.34 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.33 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.31 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.31 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.3 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.27 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.27 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.26 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.24 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.22 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.19 80 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.18 74 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.18 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.17 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3 7.17 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.97 7.44 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.97 7.16 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.97 7.13 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.42 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.4 80 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.38 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.29 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.28 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.27 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.22 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.18 75 8
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.18 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.1 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.09 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.07 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.96 7.05 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.93 7.31 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.93 7.17 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.93 7.03 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.92 7.27 80 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.92 7.23 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.92 7.14 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.92 7.12 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.92 7.1 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.92 7.02 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.9 7.09 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.3 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.3 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.28 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.24 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.22 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.16 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.07 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.06 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.05 69 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.88 7.01 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 7.22 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 7.22 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 7.21 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 7.19 67 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 7.18 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 7.12 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 7.06 72 8
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 6.99 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 6.98 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 6.92 75 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.85 6.85 70 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.81 7.09 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.81 6.99 72 13
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.8 7.07 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.77 7.08 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.77 7.05 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.77 7.04 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.77 7.01 72 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.77 7 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.77 6.98 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.77 6.98 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.77 6.92 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.77 6.9 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.73 7.03 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.73 6.92 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.73 6.91 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.73 6.88 72 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.73 6.86 72 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.7 6.84 72 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.69 7.01 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.69 6.95 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.69 6.73 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.69 6.72 72 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.67 6.86 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.67 6.8 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.65 6.75 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.58 6.65 70 10
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 2.54 6.66 70 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Kinh tế đầu tư 3.5 8.02 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Kinh tế đầu tư 3 7.31 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Kinh tế đầu tư 3 7.25 82 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.92 8.89 78 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.91 8.67 78 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.82 8.67 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.76 8.39 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.74 8.18 78 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.59 8.09 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.59 8.08 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.56 8.25 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.56 8.06 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.56 7.91 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.53 8.25 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.5 7.96 82 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.5 7.94 78 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.44 8.1 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.38 7.79 76 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.32 7.61 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.3 7.58 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.29 7.82 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.29 7.81 78 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.29 7.71 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.24 7.69 78 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.24 7.59 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.24 7.59 85 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.21 7.59 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.2 7.66 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.15 7.41 80 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.12 7.49 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.12 7.42 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.12 7.35 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.12 7.35 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.09 7.55 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.09 7.48 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.09 7.39 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.06 7.41 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.06 7.33 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.03 7.34 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3 7.35 76 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 2.97 7.09 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 2.94 7.24 84 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 2.94 7.01 77 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 2.85 7.08 77 8
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 2.85 7.03 79 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 2.82 6.98 76 10
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 2.65 6.81 76 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.83 9.03 77 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.83 8.59 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.75 8.57 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.75 8.57 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.71 8.55 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.71 8.52 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.71 8.47 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.67 8.56 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.67 8.51 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.67 8.38 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.67 8.29 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.63 8.52 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.63 8.49 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.75 8.66 75 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.58 8.68 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.58 8.42 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.58 8.42 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.58 8.36 77 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.58 8.31 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.58 8.28 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.58 8.17 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.54 8.35 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.54 8.28 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.54 8.22 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.54 8.18 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.5 8.43 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.5 8.35 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.5 8.29 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.5 8.22 72 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.5 8.13 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.46 8.22 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.46 8.06 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.46 7.91 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.46 7.85 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.43 8.16 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.43 7.92 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.42 8.2 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.42 8.03 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.42 8 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.39 7.85 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.38 8.05 77 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.38 7.98 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.38 7.97 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.38 7.82 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.38 7.81 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.33 8.03 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.33 7.99 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.32 7.87 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.29 8.05 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.29 7.82 77 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.25 7.83 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.25 7.8 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.25 7.78 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.25 7.77 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.25 7.72 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.25 7.72 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.21 7.77 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.21 7.65 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.21 7.57 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.18 7.81 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.17 7.69 77 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.13 7.52 77 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.11 7.42 77 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.04 7.36 77 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3 7.48 77 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3 7.4 77 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3 7.24 77 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.96 7.26 77 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2.79 7.07 75 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.93 8.94 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.89 8.78 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.86 8.79 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.86 8.64 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.86 8.49 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.86 8.46 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.82 8.44 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.79 8.64 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.75 8.64 85 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.75 8.53 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.75 8.41 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.75 8.34 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.75 8.31 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.71 8.36 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.69 8.44 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.68 8.58 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.68 8.49 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.68 8.48 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.68 8.47 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.68 8.24 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.68 8.2 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.65 8.24 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.65 8.23 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.64 8.54 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.64 8.44 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.64 8.44 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.64 8.35 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.64 8.34 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.64 8.33 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.64 8.26 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.61 8.2 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.61 8.17 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.59 8.17 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.57 8.34 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.57 8.3 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.57 8.25 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.57 8.23 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.57 8.23 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.57 8.2 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.57 8.19 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.57 8.09 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.56 8.28 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.54 8.24 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.54 8.21 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.54 8.16 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.54 8.12 80 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.54 8.09 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.54 8.06 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.54 8.01 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.54 7.94 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.53 7.96 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.5 8.13 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.5 8.1 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.5 8.08 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.5 8.02 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.5 7.99 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.5 7.99 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.47 8.13 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.47 7.88 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.46 8.2 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.46 8.13 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.46 8.04 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.46 8 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.46 7.98 78 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.46 7.98 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.46 7.95 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.46 7.92 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.46 7.8 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.44 7.97 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.43 8.02 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.43 8.01 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.43 7.92 76 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.43 7.92 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.43 7.81 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.41 8.11 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.41 7.82 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.39 7.98 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.39 7.85 84 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.38 8 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.36 8.04 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.36 7.91 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.36 7.89 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.36 7.88 75 8
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.36 7.88 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.36 7.87 81 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.36 7.76 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.35 7.76 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.34 7.99 76 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.32 8.01 75 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.32 7.88 85 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.32 7.75 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.32 7.63 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.29 7.9 81 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.29 7.8 81 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.29 7.68 81 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.29 7.66 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.25 7.7 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.25 7.67 75 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.25 7.67 81 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.25 7.66 81 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.25 7.61 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.25 7.54 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.25 7.47 77 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.21 7.77 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.21 7.69 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.21 7.67 75 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.21 7.64 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.21 7.57 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.18 7.54 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.16 7.61 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.14 7.63 81 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.14 7.53 81 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.14 7.49 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.12 7.59 81 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.11 7.41 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.07 7.43 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.07 7.41 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.04 7.56 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.04 7.48 84 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.04 7.39 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.04 7.34 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3 7.47 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 2.97 7.34 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 2.97 7.33 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 2.96 7.32 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 2.96 7.31 75 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 2.96 7.27 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 2.96 7.1 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 2.79 7.06 80 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 2.76 6.81 80 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.75 8.7 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.71 8.19 82 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.69 8.34 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.66 8.21 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.56 8.17 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.54 8.21 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.54 8.09 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.54 8.09 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.54 8.03 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.47 8.17 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.46 7.98 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.44 8.01 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.44 7.87 82 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.43 7.83 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.41 8.03 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.41 8.01 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.41 8 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.41 7.87 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.41 7.83 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.39 7.81 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.39 7.8 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.39 7.71 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.38 7.95 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.36 7.99 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.34 7.89 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.34 7.85 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.34 7.84 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.32 8.05 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.32 7.83 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.32 7.77 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.32 7.75 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.31 7.99 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.31 7.81 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.31 7.72 82 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.29 7.75 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.29 7.46 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.28 7.91 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.28 7.77 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.28 7.76 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.28 7.67 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.25 7.88 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.25 7.8 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.25 7.78 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.25 7.76 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.25 7.71 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.25 7.69 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.25 7.66 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.25 7.6 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.25 7.54 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.22 7.77 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.22 7.73 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.22 7.72 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.22 7.6 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.21 7.68 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.21 7.61 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.19 7.68 81 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.19 7.67 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.19 7.65 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.19 7.63 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.19 7.58 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.19 7.55 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.18 7.71 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.16 7.61 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.16 7.59 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.16 7.58 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.16 7.57 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.16 7.53 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.16 7.5 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.16 7.48 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.16 7.47 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.16 7.44 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.14 7.31 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.13 7.58 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.13 7.55 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.13 7.42 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.11 7.4 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.09 7.56 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.09 7.46 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.07 7.54 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.07 7.41 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.06 7.5 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.06 7.48 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.06 7.46 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.06 7.44 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.06 7.37 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.06 7.31 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.04 7.39 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.04 7.28 78 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.03 7.5 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3 7.43 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3 7.41 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3 7.34 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3 7.29 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3 7.17 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.97 7.32 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.97 7.21 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.97 7.19 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.94 7.31 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.94 7.24 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.94 7.17 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.94 6.98 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.93 6.96 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.91 7.34 75 8
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.91 7.32 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.88 7.09 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.84 7.17 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.84 7.06 80 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.81 7.08 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.78 6.85 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2.75 6.98 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.68 8.39 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.57 8.25 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.57 8.15 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.5 8.26 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.5 7.83 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.46 7.91 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.46 7.89 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.38 7.76 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.38 7.67 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.36 7.94 82 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.36 7.74 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.36 7.69 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.32 7.8 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.32 7.74 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.3 7.79 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.29 7.74 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.29 7.69 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.25 7.71 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.25 7.67 81 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.25 7.55 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.21 7.71 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.21 7.54 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.17 7.44 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.14 7.56 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.14 7.49 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.14 7.45 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.13 7.65 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.13 7.44 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.13 7.39 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.13 7.38 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.13 7.37 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.11 7.44 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.11 7.44 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.08 7.5 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.08 7.41 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.08 7.35 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.08 7.34 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.08 7.3 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.08 7.22 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.07 7.41 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.07 7.41 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.04 7.52 75 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.04 7.33 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.04 7.3 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.04 7.29 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3 7.36 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3 7.34 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3 7.27 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3 7.27 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3 7.19 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.96 7.29 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.96 7.24 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.96 7.18 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.96 7.1 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.96 7.05 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.92 7.24 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.92 7.02 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.88 7.15 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.88 7.1 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.88 7.08 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.79 7.01 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.79 7.01 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.79 6.95 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.79 6.88 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.75 7.09 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 2.63 6.63 75 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.93 8.91 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79 8.73 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79 8.6 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79 8.59 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79 8.52 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.68 8.31 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64 8.44 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64 8.39 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64 8.29 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64 8.28 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64 8.19 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.64 8.13 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.61 8.16 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57 8.39 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57 8.34 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57 8.18 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57 8.09 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.57 8.08 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.54 8.1 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.54 8.08 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.54 8.03 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5 8.1 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5 8.06 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5 8.06 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5 8.04 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5 8.03 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5 8.01 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5 8 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5 7.93 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.5 7.89 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46 8.16 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46 8.05 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46 7.99 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46 7.96 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.46 7.88 85 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.43 8.19 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.43 8.04 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.43 8.04 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.43 8.03 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.39 8 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.39 7.92 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.39 7.85 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.39 7.79 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36 7.98 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36 7.93 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36 7.91 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36 7.89 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36 7.86 85 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.36 7.82 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.96 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.93 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.92 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.84 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.82 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.82 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.82 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.79 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.79 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.71 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.29 7.96 77 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.29 7.86 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.86 77 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.71 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.71 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.69 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.66 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.66 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.59 83 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.57 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.54 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.21 7.74 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.21 7.69 82 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.76 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.66 82 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.66 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.61 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.61 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.54 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.54 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.41 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14 7.62 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14 7.55 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14 7.53 82 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14 7.48 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11 7.51 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11 7.49 83 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11 7.38 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11 7.37 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11 7.37 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11 7.37 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11 7.34 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07 7.64 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07 7.48 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07 7.37 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07 7.31 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.07 7.27 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.04 7.44 77 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3 7.36 75 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96 7.34 77 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96 7.26 74 8
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96 7.25 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96 7.12 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93 7.3 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93 7.19 77 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.93 7.06 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89 7.26 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89 7.24 77 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89 7.19 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89 7.14 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89 7.12 72 8
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.86 7.11 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.86 7.01 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.86 6.99 84 8
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82 7.17 75 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82 7.08 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82 7.06 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82 6.96 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.79 6.92 80 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.71 7.04 77 10
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.71 6.91 73 8
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 2.68 6.64 73 8
39,000,000
72,000,000
75,000,000
39,000,000
15,000,000
9,000,000
18,000,000
3,000,000
21,000,000
66,000,000
60,000,000
30,000,000
18,000,000
24,000,000
9,000,000
6,000,000
12,000,000
24,000,000
30,000,000
18,000,000
24,000,000
6,000,000
Du lịch
3 Bảo lưu,
2020602241 Đang học(SQĐ: Nông Thị Bích Ngọc 2020DHDULI01
830/20.07.2022 - Vấn đề gia
4 2020600824 đình và sinh con) Nguyễn Thị Linh 2020DHDULI01
Kế toán
Kinh tế đầu tư
Marketing
Điểm Điểm
Điểm
RL RL
Điểm TBCH
Chủ Cộng
Khoa quản lý Khóa Ngành TBCH K
nhiệm theo
K Thang
đánh KQH
10
giá T
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.42 7.92 67 15
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.35 8.02 71 15
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.33 7.72 71 15
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.27 7.88 67 15
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.23 7.76 67 15
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.23 7.57 67 15
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.21 7.61 67 15
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.2 7.6 67 15
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.17 7.65 70 13
Khoa Công nghệ May - ĐH
TKTT K15 Công nghệ dệt, may 3.17 7.52 67 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.77 8.75 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.75 8.66 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.75 8.61 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.66 8.25 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.63 8.38 85 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.61 8.42 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 3.68 8.59 72 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.61 8.3 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.58 8.08 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.55 8 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.53 7.95 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.52 8.19 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5 8.14 80 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5 8.01 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.47 8.25 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.44 7.91 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.42 7.93 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.39 7.89 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.36 7.92 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.36 7.73 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33 7.91 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33 7.73 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33 7.72 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.33 7.66 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.87 76 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.84 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.83 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.81 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.79 77 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.31 7.7 77 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.77 8.51 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.68 8.3 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.64 8.59 80 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.55 8.3 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.54 7.98 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.22 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.13 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.12 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.07 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.03 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 7.95 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 7.95 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 7.94 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.45 8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.45 7.95 78 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.44 7.86 74 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.42 7.93 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.41 8.01 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.41 7.83 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 8.15 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.97 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.36 7.95 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.75 8.68 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.75 8.68 80 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.63 8.42 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.63 8.36 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58 8.47 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58 8.18 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58 8.03 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.58 8.03 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3.52 7.97 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.91 8.79 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.57 8.15 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.5 8.09 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.5 7.98 75 15
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.25 7.65 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.16 7.53 77 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.11 7.51 83 13
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.75 8.63 82 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.63 8.58 75 15
ĐH
Khoa Điện tử K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.63 8.45 80 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 2.76 6.82 80 10
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.6 8.22 75 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.4 7.86 79 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.4 7.8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.3 7.8 74 15
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.3 7.78 79 13
ĐH
Khoa Điện K15 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 3.24 7.65 74 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.68 8.56 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.84 8.59 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.76 8.68 74 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.76 8.59 73 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.74 8.35 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.68 8.52 69 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.68 8.49 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.66 8.31 67 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.66 8.27 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.63 8.45 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.63 8.18 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.61 8.31 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.61 8.28 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.61 8.26 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.61 8.16 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.6 8.27 71 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.34 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.31 67 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.26 68 15
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.21 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ Ô tô K15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.58 8.21 71 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.94 8.82 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.88 8.97 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.88 8.89 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.85 8.91 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.76 8.58 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.68 8.57 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.68 8.51 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.68 8.15 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.65 8.44 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Công nghệ thông tin 3.65 8.35 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.56 8.06 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.55 7.94 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.48 7.89 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.41 7.83 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.32 7.75 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.29 7.69 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.25 7.62 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.24 7.78 75 10
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.24 7.71 75 15
ĐH
Khoa Công nghệ Hóa K15 Công nghệ thực phẩm 3.24 7.57 75 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.47 7.94 75 10
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.45 7.84 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.28 7.69 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.27 7.7 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.25 7.68 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Du lịch 3.23 7.52 80 13
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.73 8.75 79 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.69 8.38 78 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.62 8.77 80 15
ĐH
Khoa Công nghệ thông tin K15 Hệ thống thông tin 3.62 8.35 78 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 4 8.98 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 9.1 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 8.72 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 8.72 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.92 8.66 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.88 8.68 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.88 8.58 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.87 8.73 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.78 80 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.78 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.52 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.52 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.85 8.45 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.82 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.76 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.74 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.66 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.57 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.51 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.49 75 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.47 77 15
ĐH
Khoa Kế toán Kiểm toán K15 Kế toán 3.81 8.4 75 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Kinh tế đầu tư 3.5 8.02 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Kinh tế đầu tư 3 7.31 80 13
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Kinh tế đầu tư 3 7.25 82 13
ĐH
Khoa Cơ khí K15 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3.92 8.89 78 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.83 9.03 77 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.83 8.59 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.93 8.94 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.89 8.78 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.86 8.79 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Marketing 3.86 8.64 84 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.75 8.7 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.71 8.19 82 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.69 8.34 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.66 8.21 80 13
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.56 8.17 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.54 8.21 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.68 8.39 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.57 8.25 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.57 8.15 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.5 8.26 80 15
ĐH
Trường Ngoại ngữ - Du lịch K15 Quản trị khách sạn 3.5 7.83 80 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.93 8.91 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79 8.73 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79 8.6 84 15
ĐH
Khoa Quản lý kinh doanh K15 Tài chính - Ngân hàng 3.79 8.59 84 15
39,000,000
75,000,000
15,000,000
9,000,000
21,000,000
66,000,000
60,000,000
24,000,000
132,000,000
12,000,000
24,000,000
6,000,000
001202011957 8280102643005 MB
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
001302005083 0987728373 MB
#N/A #N/A #N/A
001302014843 9660115618100 MB
001302014833 8610115082002 MB
187919028 3600205484747 Agribank - Tỉnh Nghệ An
21 Ko còn SV
Kinh tế đầu tư 91 12,557,036 9,000,000 - 3,557,036 3 3 nhận HB Đợt 2
774
Tổng HB Ngành/Học Dự kiến cấp HB Toàn Bán Xét đến Suất HB
TT Ngành Thiếu Thừa Ghi chú
số SV kỳ học kỳ phần phần điểm TB tiếp theo
22
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 57 7,865,396 6,000,000 - 1,865,396 1 - 3.92 Đợt 2
Logistics và quản lý chuỗi cung
24
ứng 91 12,557,036 12,000,000 - 557,036 2 - 3.83 Đợt 2
26 Marketing 161 22,216,295 24,000,000 1,783,705 - 4 - 3.86 Đợt 2
31
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 204 28,149,840 30,000,000 1,850,160 - 4 2 3.54 Đợt 2
32 Quản trị khách sạn 134 18,490,581 18,000,000 - 490,581 1 4 3.5 Đợt 2
36 Tài chính - Ngân hàng 164 22,630,263 24,000,000 1,369,737 - 4 3.79 Đợt 2
37 Thiết kế thời trang 46 6,347,513 6,000,000 - 347,513 2 3.5 Đợt 2
775