Professional Documents
Culture Documents
Uffile-Upload-No-Title30741 4
Uffile-Upload-No-Title30741 4
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.95 4.86 70
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.94 5.56 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.93 5.69 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.9 5.62 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.88 5.61 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.87 5.73 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.87 5.61 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.85 5.76 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.83 5.6 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.82 5.48 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.78 5.68 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.77 5.5 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.76 5.56 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.76 5.52 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.74 5.49 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.73 5.42 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.71 5.41 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.71 5.37 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.69 5.26 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.68 5.32 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.66 5.27 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.66 5.22 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.65 5.3 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.65 5.29 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.64 5.39 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.61 5.26 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.6 5.33 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.59 5.13 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.57 5.3 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.56 5.02 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.54 5.24 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.5 5.13 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.45 5.12 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.42 4.02 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.38 5.08 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.36 4.41 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.32 4.74 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.27 4.15 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.23 4.65 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.23 4.62 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.13 4.57 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.13 4.34 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.09 4.11 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1.08 4.42 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.67 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 1 4.48 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.92 4.29 50
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.88 4.45 50
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.88 4.33 60
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.81 3.01 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.7 2.56 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.65 4.12 65
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.38 2.27 50
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.33 1.35 50
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0.13 0.96 50
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0 2.95 50
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0 2.62 50
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0 0.73 50
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 0 0.44 50
Công nghệ kỹ thuật môi
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 trường 3.06 7.27 79
Công nghệ kỹ thuật môi
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 trường 2.67 6.69 70
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 0 0.72
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 0 0
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.5 8 85
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.31 7.77 85
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.29 7.8 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.21 7.64 85
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.17 7.57 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.14 7.47 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.09 7.5 85
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.05 7.52 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.05 7.43 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3 7.04 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.96 7.15 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.94 7.27 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.93 7.23 83
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.93 7.2 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.93 7.17 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.93 7.16 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.92 7.22 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.86 7.17 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.86 7.09 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.86 7.07 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.83 7.17 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.83 7.08 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.83 7.07 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.82 7.15 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.82 7.14 78
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.82 6.91 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.81 7.05 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.79 7.1 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.79 7 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.79 6.83 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.78 7.03 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.78 6.99 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.77 7.19 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.77 6.95 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.77 6.91 82
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.77 6.84 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.73 6.92 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.73 6.7 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.72 6.64 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.71 6.84 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.7 6.81 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.68 6.88 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.67 6.74 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.67 6.72 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.67 6.64 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.64 6.86 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.64 6.7
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.64 6.66 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.63 6.77 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.61 6.71 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.61 6.69 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.61 6.44 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.6 6.72 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.59 6.8 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.59 6.76 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.59 6.75 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.59 6.74 85
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.58 6.74 77
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.58 6.64 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.58 6.62 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56 6.77 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56 6.69 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56 6.64 79
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56 6.6 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.56 6.54 83
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.55 6.65 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.55 6.6 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.54 6.5 78
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.64 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.62 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.6 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.56 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.55 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.54 78
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.54 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.53 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.51 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.46 86
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.5 6.43 79
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.46 6.47 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.46 6.37 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.45 6.52 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.45 6.47 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.45 6.43 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.45 6.41 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.43 6.26 73
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.43 5.94 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.42 6.61 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.42 6.58 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.42 6.38 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.42 6.37 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.42 6.31 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.41 6.4 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.41 6.35 84
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.4 6.4 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.4 6.29 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.39 6.6 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.39 6.5 82
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.39 6.39 76
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.39 6.39 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.39 6.37 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.39 6.24 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.37 6.31 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.36 6.39 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.36 6.36 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.36 6.29 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.36 6.26 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.36 6.23 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.35 6.33 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33 6.37 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33 6.33 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33 6.31 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33 6.3 77
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33 6.3 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33 6.26 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33 6.24 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33 6.21 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.33 6.21 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.32 6.35 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.31 6.18 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.31 6.12 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.29 6.24 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.28 6.39 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.28 6.26 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.28 6.24 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.28 6.19 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.27 6.26 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.27 6.25 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.27 6.24 85
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.27 6.15 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.23 6.09 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.23 6.04 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.23 5.6 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.22 6.26 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.21 6.33
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.21 6.14 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.19 5.88 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.18 6.12 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.17 6.07 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.13 5.99 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.13 5.94 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.12 6.05 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.09 6.16 89
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.08 5.78 89
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.07 6.06 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.06 6.01 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.06 5.88 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.06 5.84 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.06 5.82 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.05 5.9 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2 6.05 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2 5.87 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2 5.86 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2 5.82 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2 5.81 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2 5.81 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2 5.76 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.96 5.9 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.96 5.89 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.95 5.9 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.94 5.89 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.94 5.76 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.94 5.59 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.92 5.85 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.91 5.8 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.91 5.77 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.91 5.7 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.89 5.9 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.86 5.67 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.86 5.19 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.85 5.55 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.83 5.82 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.83 5.78 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.83 5.7 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.82 5.58 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.82 5.54 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.79 5.86 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.79 5.63 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.78 5.72 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.78 5.63 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.77 5.45 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.73 5.68 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.73 5.56 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.67 5.32 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.65 5.48 82
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.64 5.6 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.64 5.57 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.64 5.51 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.64 5.4 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.61 5.31 72
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.61 5 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.59 5.16 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.57 5.36 72
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.5 5.47
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.5 5.16 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.5 5 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.41 3.91 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.14 3.84 78
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 1.07 3.91 70
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 0.43 2.91 75
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 0.62 2.04
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 0.59 2.1 62
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 0.45 1.64 62
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 0.4 2.9 62
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 0.35 3.26 62
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.89 8.86 65
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.86 8.77 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.86 8.71 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.83 8.76 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.83 8.74 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.83 8.6 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.78 8.93 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.78 8.56 65
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.76 8.59 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.76 8.47 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73 8.5 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.73 8.47 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.72 8.55 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.72 8.3 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.71 8.77 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.71 8.5 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.69 8.43 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.66 8.18 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.65 8.34 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.64 8.39 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.63 8.29 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.61 8.39 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.61 8.22 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.61 8.16 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.6 8.36 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.59 8.46 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.59 8.42 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.59 8.33 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.59 8.27 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.59 8.27 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.59 8.15 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.58 8.09 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.56 7.99 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.55 8.28 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.55 8.19 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.53 8.17 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.53 8.15 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.52 8.06 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.52 7.9 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5 8.3 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5 8.28 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5 8.26 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5 8.2 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5 8.17 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5 8.12 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.5 8.08 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.48 8.07 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.47 8.12 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.47 8.11 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.47 8.09 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.47 8.08 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.45 8.16 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.45 8 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.45 7.95 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.44 8.16 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.44 8.12 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.44 8.08 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.44 8 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.44 7.96 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.44 7.96 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.44 7.96 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42 8.07 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42 8.02 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42 7.98 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42 7.97 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.42 7.93 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.41 8.25 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.4 7.77 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.39 8.09 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.39 8.04 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.39 7.93 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.39 7.85 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.39 7.85 86
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38 8.01 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38 7.9 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38 7.88 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.38 7.8 70
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.37 7.95 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.37 7.84 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.37 7.84 70
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.36 7.74 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.35 7.79 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.34 7.84 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.33 7.9 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.33 7.89 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.33 7.79 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.33 7.63 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31 8.04 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31 7.84 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31 7.81 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31 7.68 70
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31 7.66 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.31 7.66 70
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3 7.85 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3 7.72 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.3 7.69 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.29 7.96 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.29 7.95 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.29 7.7 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.28 7.86 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.28 7.77 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.28 7.73 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.28 7.58 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.28 7.52 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27 7.94 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27 7.82 70
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.27 7.81 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.25 7.76 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.25 7.76 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.25 7.72 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.25 7.71 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.24 7.86 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.24 7.73 70
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.24 7.7 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.23 7.62 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.22 7.74 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.22 7.67 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.22 7.63 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.22 7.61 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.22 7.58 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.22 7.56 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.22 7.54 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.22 7.48 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.21 7.64 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.21 7.62 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.21 7.54 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.19 7.73 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.19 7.68 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.19 7.64 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.19 7.57 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.19 7.54 91
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.19 7.54 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.19 7.53 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.18 7.67 91
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.17 7.73 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.17 7.68 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.17 7.63 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.17 7.56 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.17 7.41 74
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.17 7.39 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.16 7.47 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.16 7.46 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.15 7.47 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.69 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.67 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.66 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.66 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.64 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.64 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.6 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.59 70
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.57 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.49 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.14 7.47 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.74 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.63 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.59 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.56 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.53 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.53 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.51 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.51 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.48 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.47 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.43 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.43 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.13 7.31 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.12 7.48 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.12 7.28 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.11 7.53 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.11 7.53 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.11 7.51 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.1 7.66 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.1 7.35 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.09 7.64 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.09 7.44 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.08 7.77 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.08 7.75 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.08 7.54 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.08 7.51 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.08 7.51 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.08 7.5 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.08 7.33 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.08 7.3 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.07 7.46 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.07 7.45 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.07 7.4 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.07 7.38 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.07 7.31 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.06 7.56 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.06 7.52 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.06 7.41 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.06 7.39 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.06 7.32 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.06 7.25 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.06 7.24 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.58 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.5 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.48 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.47 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.46 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.4 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.37 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.35 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.32 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.29 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.24 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.05 7.23 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.04 7.4 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.04 7.28 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.03 7.49 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.03 7.46 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.03 7.32 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.03 7.31 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.03 7.28 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.02 7.46 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.02 7.4 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.02 7.36 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3.02 7.3 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.44 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.41 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.39 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.39 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.38 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.33 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.33 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.31 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.3 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.3 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.3 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.25 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.25 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.1 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 3 7.08 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.98 7.39 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.98 7.32 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.98 7.32 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.98 7.18 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.46 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.44 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.33 81
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.27 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.25 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.25 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.24 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.21 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.21 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.97 7.16 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.96 7.29 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.95 7.27 74
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.95 7.21 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.95 7.17 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.95 7.17 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.94 7.42 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.94 7.31 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.94 7.31 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.94 7.23 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.94 7.22 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.94 7.17 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.94 7.16 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.94 7.12 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.93 7.29 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.93 7.27 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.93 7.24 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.93 7.02 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.38 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.35 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.35 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.34 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.28 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.24 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.23 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.22 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.21 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.92 7.08 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.91 7.4 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.91 7.17 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.9 7.22 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.89 7.25 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.89 7.13 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.89 7.12 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.89 7.12 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.89 7.11 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.89 7.09 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.89 7.06 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.88 7.26 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.88 7.19 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.88 7.16 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.88 7.14 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.88 7.1 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.88 7.01 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.88 6.95 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.87 7.2 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.87 7.19 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.87 7.18 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.87 7.13 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.87 7.13 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.87 7.11 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.87 7.09 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.87 7.08 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.86 7.26 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.86 7.23 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.86 7.21 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.86 7.19 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.86 7.11 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.86 7.07 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.86 7.07 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.86 6.93 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.85 7.16 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.85 7.08 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.85 7.06 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.85 7.06 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.85 7.02 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.85 6.93 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.28 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.28 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.23 67
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.17 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.16 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.11 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.11 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.1 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.09 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.08 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.07 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.05 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.03 77
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 7.01 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 6.99 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 6.98 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 6.98 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.83 6.86 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.82 7.11 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.82 7.08 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.82 7.06 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.82 7.06 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.82 6.97 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.82 6.91 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 7.36 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 7.17 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 7.16 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 7.01 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 7.01 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 6.97 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 6.96 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 6.95 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 6.91 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 6.91 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 6.89 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.81 6.89 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 7.19 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 7.17 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 7.05 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 7.03 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 7 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 6.99 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 6.92 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 6.89 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 6.87 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.8 6.87 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.79 7.07 79
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.79 7.03 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.79 7 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.79 6.96 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.78 6.98 74
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.78 6.98 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.78 6.96 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.78 6.94 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.78 6.93 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.77 6.96 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.77 6.89 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.76 7.05 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.76 7 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.76 6.98 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.76 6.96 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.76 6.96 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.76 6.95 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.76 6.94 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.76 6.91 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.75 7.14 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.75 7.11 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.75 6.99 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.75 6.99 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.75 6.84 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.74 6.98 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.74 6.94 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.74 6.94 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.74 6.93 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.97 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.94 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.93 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.93 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.91 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.89 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.85 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.85 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.84 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.73 6.81 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.72 6.91 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.72 6.87 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.72 6.76 89
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.71 6.9 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.71 6.89 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.71 6.88 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.71 6.84 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.71 6.83 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.71 6.78 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.71 6.76 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.7 6.95 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.7 6.89 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.7 6.89 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.7 6.85 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.7 6.75 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.99 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.96 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.91 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.89 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.88 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.86 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.84 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.79 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.79 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.77 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.77 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.77 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.71 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.69 6.7 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.68 6.92 74
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.68 6.9 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.68 6.88 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.68 6.69 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 7.02 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.96 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.91 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.88 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.87 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.85 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.85 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.84 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.82 82
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.8 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.77 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.76 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.76 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.71 74
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.61 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.67 6.59 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.66 6.87 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.66 6.87 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.66 6.76 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.65 6.93 81
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.65 6.84 74
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.65 6.8 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.65 6.75 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.65 6.73 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.65 6.73 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.65 6.72 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.65 6.61 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.65 6.58 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.86 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.86 79
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.81 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.81 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.76 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.75 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.75 74
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.74 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.72 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.64 6.7 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.63 6.85 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.63 6.77 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.63 6.72 70
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.63 6.69 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.62 6.75 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.62 6.72 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.62 6.71 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.61 6.88 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.61 6.86 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.61 6.76 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.61 6.73 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.6 6.91 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.6 6.87 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.6 6.76 79
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.6 6.63 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.6 6.62 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.6 6.62 83
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.6 6.61 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.6 6.56 74
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.79 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.78 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.76 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.74 78
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.74 84
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.7 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.66 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.57 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.54 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.59 6.53 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.88 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.73 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.72 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.65 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.64 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.64 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.63 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.62 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.62 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.62 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.59 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.58 6.49 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.57 6.73 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.57 6.6 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.57 6.6 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.57 6.58 90
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.57 6.53 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.56 6.68 72
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.56 6.66 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.56 6.6 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.56 6.55 69
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.55 6.74 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.55 6.67 75
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.55 6.64 80
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.55 6.58 92
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.55 6.57 74
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.55 6.4 88
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.54 6.75 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.54 6.7 85
Khoa Kế toán Kiểm toán ĐH K15 Kế toán 2.54 6.62 69
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 0 0.23
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 0 0 0
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.95 8.87 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.81 8.57 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.79 8.77 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.76 8.45 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.67 8.46 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.63 8.16 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.61 8.3 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.61 8.09 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.58 8.4 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.56 8.49 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.55 8.34 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.55 8.19 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.52 8.06 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.5 8.19 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.5 8.08 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.48 7.88 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.47 7.92 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.47 7.91 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.42 7.91 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.42 7.83 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.4 7.86 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.38 7.99 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.38 7.88 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.38 7.86 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.37 8.16 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.36 7.8 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.35 7.9 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.35 7.86 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.32 7.9 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.31 7.81 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.3 7.78 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.29 7.82 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.21 7.74 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.21 7.66 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.17 7.53 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.15 7.47 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.14 7.67 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.14 7.66 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.14 7.61 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.14 7.38 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.12 7.63 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.12 7.44 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.11 7.48 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.08 7.37 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.07 7.53 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.07 7.33 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.06 7.35 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.05 7.4 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.04 7.3 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.03 7.33 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.02 7.5 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3.02 7.22 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3 7.49 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3 7.42 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 3 7.27 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.95 7.46 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.95 7.3 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.91 7.13 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.9 7.35 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.89 7.24 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.89 7.17 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.88 7.13 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.86 7.09 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.85 7.14 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.83 7.06 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.81 7.09 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.75 6.94 85
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.75 6.88 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.75 6.85 75
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.75 6.85 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.72 6.94 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.7 6.89 75
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.62 6.73 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.58 6.52 75
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.55 6.41 70
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.45 6.42 70
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.44 6.41 70
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.43 6.45 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.38 6.32 70
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.36 6.46 75
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.34 6.46 70
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.33 6.34 70
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.27 6.24 80
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.18 6.13 70
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 2.07 5.96 70
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 1.96 5.82 65
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 1.92 5.62 65
Logistics và quản lý chuỗi cung
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 ứng 1.78 5.47 65
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.27 7.92
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.26 7.8 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.25 7.8 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.24 7.63 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.23 7.65 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.2 7.63 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.18 7.55 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.12 7.38 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.12 7.32
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.1 7.4 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.09 7.44 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.09 7.41 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.08 7.53 87
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.03 7.41 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3 7.36 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3 7.19 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.97 7.41 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.94 7.41 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.94 7.2 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.92 7.24 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.87 7.13 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.87 6.92 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.85 7.13 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.85 7.11 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.8 7.03
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.79 6.88 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.77 7.12 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.77 6.95 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.74 6.92 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.73 7.05 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.73 6.93 88
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.71 6.98 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.7 6.77 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.67 6.77 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.65 6.72 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.6 6.71 87
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.6 6.68 87
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.58 6.58 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.54 6.55 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.5 6.72 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.47 6.61 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.41 6.28 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.4 6.47 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.4 6.39 86
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.4 6.35 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.38 6.29 86
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.35 6.42 86
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.32 6.48 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.26 6.32 86
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.24 6.36 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.23 6.17 86
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.19 6.02 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.07 5.93 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2.06 5.88 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 2 5.89 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 1.93 5.68 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 1.77 5.5
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 1.77 5.35 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 1.76 5.33 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 1.69 5.29
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 1.5 5.13 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 1.07 4.57 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 0.94 3.95 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.86 8.7 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.75 8.52 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.69 8.18 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.61 8.36 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.61 8.34 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.6 8.48 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.57 7.96 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.56 8.29 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.56 8.1 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.56 8.06 87
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.56 7.96 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.5 8.17 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.5 8.16 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.47 8.04 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.46 7.91 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.44 7.96 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.44 7.91 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.43 8.06 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.43 7.94 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.43 7.92 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.39 8.1 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.39 7.79 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.36 7.78 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.34 7.91 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.34 7.83 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.33 7.73 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.28 7.63 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.22 7.68 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.21 7.73 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.21 7.63 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.19 7.75 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.19 7.58 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.17 7.59 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.17 7.49 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.17 7.46 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.16 7.57 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.14 7.54 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.14 7.52 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.12 7.34 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.11 7.62 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.11 7.54 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.11 7.53 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.11 7.5 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.11 7.49 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.11 7.37 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.09 7.45 88
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.08 7.39 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.08 7.36 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.06 7.42 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.06 7.41 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.06 7.38 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.06 7.23 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.03 7.36 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3 7.47 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3 7.39 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3 7.18 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.97 7.25 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.94 7.21 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.93 7.25 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.93 7.1 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.92 7.06 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.91 7.01 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.89 7.2 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.89 6.98 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.89 6.92 87
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.86 7.22 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.86 7.19 87
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.83 7.02 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.83 7.01 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.82 6.97 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.81 6.94 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.78 6.85 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.78 6.84 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.75 6.99 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.75 6.99 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.75 6.92 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.72 7.06 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.72 6.91 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.71 6.94 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.69 6.97 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.69 6.88 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.69 6.74 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.68 6.89 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.68 6.87 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.64 6.74 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.64 6.66 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.64 6.64 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.61 6.67 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.61 6.57 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.59 6.78 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.59 6.74 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.56 6.64 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.56 6.62 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.56 6.49 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.54 6.66 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.54 6.65 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.53 6.58 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.53 6.58 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.47 6.59 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.44 6.47 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.42 6.32 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.41 6.46 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.41 6.3 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.39 6.5 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.39 6.47 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.39 6.22 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.38 6.43 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.34 6.34 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.34 6.28 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.32 6.36 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.29 6.29 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.19 6.15 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.14 6.05 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.14 5.94 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.1 5.38 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.08 5.89 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.04 6.18 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.03 6.02 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 2.03 5.67 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 1.94 5.74 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 1.91 5.88 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 1.89 5.86 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 1.86 5.61 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 1.58 5.26 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.71 6.86 73
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.71 6.82 75
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.71 6.77 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.7 6.94
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.68 6.83 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.68 6.82 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.66 6.83 71
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.66 6.75 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.65 6.81 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.65 6.61 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.64 6.69 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.63 6.84 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.63 6.82 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.63 6.71 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.63 6.61 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.62 6.69 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.62 6.64 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.59 6.6 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.58 6.75 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.58 6.67 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.56 6.74 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.56 6.69 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.56 6.56 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.53 6.8 75
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.53 6.62 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.53 6.58 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.5 6.76 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.5 6.7 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.5 6.6 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.5 6.57 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.5 6.5 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.5 6.48 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.47 6.52 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.44 6.58 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.44 6.45 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.44 6.35 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.43 6.61 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.43 6.42 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.42 6.54 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.42 6.38 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.38 6.31 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.34 6.38 75
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.32 6.26 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.29 6.38 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.27 6.42 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.24 6.04 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.23 6.33 74
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.2 6.14 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.17 5.75 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.12 5.88 74
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.11 5.94 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.1 6.01 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2.03 6.03 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2 5.84 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 2 5.67 72
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 1.97 5.95 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 1.97 5.79 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 1.86 5.62 70
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 1.8 4.87 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 4 9.07 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.92 8.72 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.88 8.72 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.88 8.7 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.88 8.42 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.84 8.72 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.82 8.54 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.81 8.74 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.79 8.34 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.76 8.67 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.76 8.53 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.75 8.45 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.75 8.41 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.75 8.41 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.73 8.52 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.73 8.52 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.73 8.32 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.71 8.46 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.71 8.34 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.7 8.49 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.69 8.45 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.68 8.33 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.67 8.35 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.67 8.23 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.66 8.12 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.65 8.32 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.63 8.33 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.63 8.28 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.63 8.22 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.6 8.49 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.6 8.47 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.6 8.31 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.6 8.15 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.59 8.17 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.58 8.51 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.58 8.33 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.58 8.26 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.57 8.21 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.56 8.17 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.56 8.16 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.56 8.11 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.56 8.08 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.56 8.02 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.56 8.02 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.55 8.31 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.55 8.27 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.55 8.14 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.55 8.1 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.55 8.05 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.54 8.34 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.54 8.27 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.53 8.38 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.53 8.19 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.53 8.08 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.52 8.19 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.52 8.05 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.52 8 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.5 8.32 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.5 8.2 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.5 8.09 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.5 8.07 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.5 7.96 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.5 7.94 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.5 7.94 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.5 7.88 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.5 7.88 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.48 8.13 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.48 7.96 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.47 8.14 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.47 8.08 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.47 7.89 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.47 7.84 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.46 8.12 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.45 8.12 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.45 8.05 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.45 8.01 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.45 8 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.45 7.99 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.44 7.84 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.44 7.79 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.43 7.94 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.41 8.11 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.41 7.93 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.41 7.87 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.4 7.91 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.4 7.88 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.4 7.82 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.39 7.92 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.39 7.87 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.39 7.83 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.39 7.82 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.38 8.1 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.38 8.05 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.38 7.9 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.38 7.89 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.38 7.89 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.38 7.81 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.38 7.8 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.38 7.74 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.36 7.89 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.36 7.87 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.36 7.8 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.36 7.79 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.36 7.76 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.36 7.76 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.36 7.69 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.35 7.87 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.35 7.79 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.35 7.77 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.35 7.77 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.35 7.76 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.35 7.75 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.34 7.95 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.34 7.84 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.34 7.78 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.34 7.69 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.33 7.66 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.32 7.95 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.32 7.94 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.32 7.85 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.32 7.83 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.32 7.77 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.32 7.74 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.32 7.66 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.31 7.79 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.3 7.78 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.3 7.63 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.29 7.76 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.29 7.68 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.29 7.65 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.27 7.84 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.27 7.82 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.27 7.82 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.27 7.79 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.27 7.77 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.27 7.74 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.27 7.64 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.26 7.76 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.26 7.75 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.26 7.74 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.26 7.73 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.26 7.71 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.26 7.66 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.26 7.66 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.26 7.55 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.25 7.85 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.25 7.82 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.25 7.73 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.25 7.7 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.25 7.68 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.25 7.66 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.25 7.6 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.25 7.58 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.25 7.56 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.24 7.81 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.24 7.81 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.24 7.75 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.24 7.61 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.24 7.61 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.24 7.56 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.24 7.54 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.23 7.71 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.23 7.62 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.23 7.57 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.22 7.65 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.22 7.6 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.21 7.86 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.21 7.68 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.21 7.68 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.21 7.66 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.21 7.48 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.2 7.68 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.2 7.68 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.2 7.67 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.2 7.51 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.2 7.49 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.18 7.64 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.18 7.61 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.18 7.54 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.18 7.51 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.18 7.51 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.18 7.49 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.18 7.49 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.17 7.64 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.17 7.57 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.17 7.54 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.17 7.53 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.17 7.52 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.17 7.51 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.16 7.58 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.16 7.53 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.16 7.49 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.15 7.58 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.15 7.58 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.15 7.51 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.15 7.46 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.15 7.45 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.15 7.4 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.15 7.37 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.14 7.58 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.13 7.64 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.13 7.52 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.13 7.52 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.13 7.47 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.13 7.45 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.13 7.44 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.12 7.57 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.12 7.56 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.12 7.46 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.12 7.44 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.11 7.68 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.11 7.55 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.11 7.54 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.11 7.53 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.11 7.38 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.1 7.49 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.1 7.38 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.09 7.58 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.09 7.38 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.07 7.56 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.07 7.36 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.06 7.49 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.06 7.46 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.06 7.41 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.06 7.41 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.06 7.31 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.06 7.29 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.05 7.53 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.05 7.52 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.05 7.49 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.05 7.39 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.05 7.38 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.05 7.32 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.04 7.54 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.04 7.37 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.04 7.33 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.04 7.21 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.03 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.02 7.33 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.02 7.32 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.02 7.3 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.02 7.29 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.02 7.27 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3 7.37 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3 7.35 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3 7.34 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3 7.33 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3 7.3 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3 7.27 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3 7.2 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.98 7.43 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.98 7.25 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.98 7.22 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.98 7.12 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.97 7.44 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.97 7.39 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.97 7.34 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.97 7.31 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.97 7.21 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.97 7.18 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.97 7.14 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.97 7.12 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.96 7.3 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.96 7.23 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.96 7.06 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.95 7.29 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.95 7.29 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.95 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.95 7.25 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.95 7.08 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.95 7.07 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.94 7.31 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.94 7.28 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.94 7.21 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.94 7.2 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.94 7.04 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.93 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.93 7.19 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.92 7.15 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.91 7.29 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.91 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.91 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.91 7.2 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.91 7.14 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.91 7.13 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.9 7.17 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.9 7.14 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.9 7.14 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.89 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.89 7.09 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.89 6.79 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.88 7.25 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.88 7.22 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.88 7.18 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.88 7.18 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.88 7.12 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.88 7.08 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.88 7.08 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.88 7.05 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.88 7.01 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.86 7.18 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.86 7.1 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.86 7.04 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.86 6.96 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.85 7.22 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.85 7.18 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.85 7.1 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.84 6.95 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.83 7.15 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.83 7.02 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.83 7 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.82 7.11 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.82 7.06 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.82 7.02 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.82 6.96 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.82 6.95 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.82 6.91 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.81 7.13 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.81 7.13 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.81 7.06 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.8 7.01
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.79 7.15 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.79 7.08 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.79 7.07 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.79 7.05 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.79 7.04 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.79 7.02 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.79 6.92 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.78 7.03 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.78 7.01 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.77 6.84 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.76 7.14 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.76 6.94 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.76 6.94 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.76 6.89 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.76 6.87 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.75 6.97 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.75 6.9 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.75 6.88 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 7.06 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 7.01 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 7 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 6.95 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 6.94 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 6.94 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 6.94 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 6.86 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 6.86 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 6.78 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.74 6.46 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.72 6.89 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.71 6.97 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.71 6.76 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.7 6.81 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.7 6.8 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.7 6.76 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.69 6.92 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.69 6.89 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.68 6.91 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.68 6.91 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.68 6.87 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.68 6.86 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.68 6.8 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.67 6.88 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.65 6.89 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.65 6.66 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.65 6.62 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.64 6.77 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.63 6.81 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.62 6.79 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.62 6.78 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.62 6.72 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.62 6.7 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.62 6.69 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.62 6.55 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.61 6.9 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.61 6.81 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.59 6.61 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.59 6.54 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.58 6.72 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.58 6.6 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.57 6.74 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.56 6.75 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.56 6.68 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.56 6.62 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.55 6.22 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.54 6.72 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.54 6.66 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.54 6.57 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.53 6.62 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.53 6.49 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.5 6.61 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.5 6.59 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.5 6.43 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.47 6.55 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.47 6.41 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.46 6.63 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.46 6.53 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.46 6.47 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.45 6.46 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.45 6.44 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.43 6.54 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.42 6.53 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.41 6.44 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.41 6.31 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.4 6.39 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.4 6.39 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.38 6.5 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.36 6.41 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.36 6.39 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.35 6.47 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.35 6.44 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.35 6.34 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.33 6.31 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.33 6.16 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.32 6.29 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.29 6.41 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.29 6.39 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.28 6.35 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.28 6.25 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.26 6.14 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.24 6.08 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.22 6.22 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.21 6.26 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.21 6.19 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.21 6.14 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.21 6.14 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.21 6.04 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.2 5.95 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.2 5.68 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.17 5.87 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.16 5.97 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.12 6.16 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.09 6.02 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.09 5.94 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.09 5.65 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.08 6.04 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2.03 6.09 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2 5.19 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 2 5.05 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.97 5.89 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.97 5.83 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.95 5.87 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.92 5.25 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.91 5.69 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.91 5.05 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.89 5.08 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.89 5 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.88 5.45 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.82 5.37 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.82 4.78 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.69 5.35 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.63 5.3 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.54 5.16 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.54 5.13 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.54 4.29 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.47 5.19 60
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.41 5.11 60
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.36 4.88 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.36 4.83 60
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.36 4.42
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.27 4.1 60
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 1.09 4.09 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 0.94 4.56 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 0 0 50
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị nhân lực 0.18 2.68
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.68 8.3 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.66 8.15 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.59 8.16 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.58 8.25 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.58 8.16 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.58 8.1 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.57 8.07 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.56 8.12 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.55 8.2 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.5 8.13 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.5 7.93 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.48 8.02 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.47 8.09 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.46 7.87 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.42 7.93 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.38 7.79 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.37 7.98 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.37 7.82 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.32 7.84 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.26 7.57 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.24 7.59 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.24 7.48 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.23 7.66 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.21 7.66 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.21 7.64 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.2 7.69 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.17 7.64 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.17 7.58 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.16 7.61 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.15 7.64 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.14 7.58 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.14 7.4 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.13 7.34 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.12 7.5 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.1 7.66 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.1 7.61 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.08 7.49 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.07 7.5 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.07 7.29 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.06 7.51 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.06 7.47 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.06 7.39 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.06 7.34 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.05 7.46 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.05 7.32 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.05 7.29 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.05 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.05 7.27 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.02 7.3 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.02 7.27 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.02 7.2 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3 7.24 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3 7.15 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.98 7.34 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.98 7.11 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.97 7.26 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.96 7.17 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.95 7.45 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.95 7.23 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.95 7.16 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.95 7.11 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.93 7.24 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.93 7.19 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.93 7.09 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.93 7.03 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.92 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.92 7.25 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.92 7.21 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.92 7.2 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.92 7.17 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.91 7.11 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.9 7.21 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.9 7.17 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.9 7.1 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.9 7.08 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.89 7.05 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.89 7.05 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.88 7.2 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.88 7.19 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.88 7.01 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.87 7.17 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.87 7.06 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.87 7.01 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.87 6.96 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.86 7.2 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.82 7.11 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.81 7.21 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.81 6.98 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.8 7.05 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.79 6.99 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.79 6.96 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.78 7.05 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.77 6.82 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.76 6.88 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.75 6.98 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.75 6.93 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.75 6.9 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.75 6.83 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.74 6.9 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.74 6.88 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.73 6.84 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.73 6.7 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.72 6.83 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.71 6.92 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.71 6.86 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.69 6.79 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.69 6.77 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.68 6.86 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.68 6.84 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.68 6.64 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.67 6.92 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.67 6.91 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.67 6.83 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.67 6.74 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.63 6.81 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.6 6.7 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.6 6.67 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.59 6.72 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.58 6.6 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.56 6.84 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.56 6.75 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.56 6.7 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.55 6.58 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.53 6.75 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.53 6.64 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.5 6.53 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.48 6.69 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.48 6.59 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.48 6.58 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.47 6.51 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.44 6.6 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.44 6.34 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.43 6.51 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.42 6.31 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.41 6.33 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.39 6.31
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.39 6.31 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.38 6.45 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.34 6.37 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.34 6.32 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.34 6.18 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.33 6.39 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.33 6.35 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.33 6.15 76
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.3 6.33 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.3 6.22 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.26 6.26 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.22 6.26 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.22 6.09 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.2 6.01 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.19 6.19 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.13 5.98 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.11 6.23 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.11 5.85 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.07 6 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.07 5.55 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.06 6.01 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.06 5.95 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.06 5.86 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.03 5.97 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2.02 5.97 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 2 6.09 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.97 5.86 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.96 5.92 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.92 5.75 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.91 5.89 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.85 5.81 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.84 5.25 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.8 5.65 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.8 5.52 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.76 5.47 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.72 5.41 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.72 5.23 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 1.62 5.38 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 0 0.54 0
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 0 0.44 0
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.82 8.91 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.72 8.22 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.63 8.32 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.63 8.14 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.62 8.23 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.61 8.15 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.54 8.32 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.54 8.08 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.47 8.01 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.42 8.01 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.41 8.06 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.38 7.95 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.35 7.72 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.34 8.05 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.34 8.03 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.33 8.13 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.76 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.32 7.74 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.29 7.84 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.25 7.66 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.24 7.88 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.24 7.53 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.23 7.58 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.23 7.53 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.22 7.72 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.21 7.71 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.21 7.64 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.21 7.57 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.19 7.8 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.78 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.18 7.69 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.16 7.62 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.16 7.49 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.14 7.58 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.13 7.71 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.13 7.68 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.13 7.65 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11 7.54 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.11 7.4 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.1 7.45 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.1 7.43 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.09 7.43 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.08 7.38 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.06 7.67 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.06 7.46 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.06 7.45 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.06 7.26 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.04 7.43 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.03 7.44 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.03 7.41 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.02 7.35 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3 7.48 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3 7.4 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.98 7.49 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.97 7.4 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.97 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.96 7.22
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.95 7.31 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.95 7.27 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.95 7.2 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.92 6.98 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.9 7.35 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.89 7.12 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.88 7.18 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.87 7.27 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.86 7.15 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.84 7.28 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.83 7.01 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.83 6.94 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.83 6.93 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82 7.18 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.82 7 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.8 7.13 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.79 7.14 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.79 6.99 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.79 6.97 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.79 6.84 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.78 6.97 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.76 7.09 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.76 6.92 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.75 6.8 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.74 7.02 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.73 6.96 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.7 7 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.7 6.88 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.7 6.87 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.7 6.84 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.7 6.76 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.68 6.89 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.68 6.88 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.68 6.83 80
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.66 6.74 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.66 6.69 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.66 6.59 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.65 6.74 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.63 6.86 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.63 6.73 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.62 7.03 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.62 6.68 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.62 6.66 90
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.61 6.7 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.59 6.61 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.56 6.78 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.56 6.6 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.55 6.83 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.53 6.72 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.53 6.69 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.53 6.6 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.53 6.53 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.5 6.67 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.5 6.65 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.5 6.5 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.48 6.6 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.46 6.48 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.46 6.44 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.44 6.54 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.44 6.37 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.43 6.27 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.41 6.57 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.39 6.44 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.38 6.5 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.36 6.35 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.35 6.22 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.32 6.28 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.31 6.41 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.3 6.46 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.3 6.27 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.27 6.26 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.26 6.21 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.25 6.16 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.22 6.16 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.22 6.11 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.21 6.1 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.21 6.1 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.18 6.19 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.18 6.06 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.18 6 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.16 6 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.15 6 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.12 6.16 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.12 6.08 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.12 5.93 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.09 5.99 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.06 6.28 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2.05 5.89 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2 5.82 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 2 5.09 70
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.98 5.89 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.95 5.76 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.94 5.14 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.93 5.78 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.91 5.68 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.91 5.16 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.82 5.73 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.82 5.58 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.8 5.24 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.79 5.71 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.68 5.54 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.59 4.98 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 1.5 5.04 65
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 0.75 3.8 55
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 0.26 1.41 50
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.11 7.44 83
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.1 7.35 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.98 7.32 77
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.92 7.2 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.83 7.18 84
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.83 7.07 79
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.78 6.94 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.76 6.81 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.69 7 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.67 6.82 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.67 6.79 79
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.67 6.74 74
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.61 6.77 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.59 6.82 77
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.58 6.7 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.48 6.59 79
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.47 6.74 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.47 6.69 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.47 6.45 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.46 6.52 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.46 6.51 77
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.43 6.61 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.42 6.55 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.4 6.45 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.36 6.3 74
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.35 6.49 79
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.34 6.35 77
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.32 6.08 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.28 6.36 78
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.27 6.35 88
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.23 6.27 74
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.21 6.2 90
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.18 6.23 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.16 6.08 77
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.15 5.98 79
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.14 6.05 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.09 5.96 90
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.03 5.88 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2.01 5.92 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2 6.05 74
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 2 5.86 79
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 1.97 6.04 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 1.88 5.81 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 1.86 5.23 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 0 0.65
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 0 0.53 0
Điểm RL Điểm rèn Xếp loại rèn Số HP Số lần kỷ Số TC học Số TC
Cộng theo Học kỳ trong Xét duyệt học bổng
KQHT luyện luyện học kỳ trượt luật khung
10 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 96 Xuất sắc 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 90 Xuất sắc 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 12 13.0 Không xếp loại
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 86 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 14 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 12 13.0 Không xếp loại
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 14 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 84 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 82 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 14 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 14 13.0 Giỏi
8 91 Xuất sắc 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 14 13.0 Giỏi
8 85 Tốt 4 0 0 18 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 84 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 83 Tốt 4 0 0 25 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 18 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 12 13.0 Không xếp loại
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
8 91 Xuất sắc 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 86 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
8 81 Tốt 4 0 0 12 13.0 Không xếp loại
8 81 Tốt 4 0 0 18 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 14 13.0 Giỏi
8 81 Tốt 4 0 0 14 13.0 Giỏi
8 84 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
8 81 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Giỏi
8 93 Xuất sắc 4 0 0 20 13.0 Giỏi
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 18 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 82 Tốt 4 0 0 16 13.0 Khá
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 80 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 12 13.0 Không xếp loại
6 82 Tốt 4 0 0 16 13.0 Khá
6 75 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 12 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 18 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 20 13.0 Không xếp loại
6 80 Tốt 4 0 0 18 13.0 Khá
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 80 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 18 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 82 Tốt 4 0 0 16 13.0 Khá
6 82 Tốt 4 0 0 16 13.0 Khá
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 92 Xuất sắc 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 14 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 80 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Khá
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 18 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 18 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 14 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 20 13.0 Không xếp loại
6 80 Tốt 4 0 0 16 13.0 Khá
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 14 13.0 Không xếp loại
6 87 Tốt 4 0 0 16 13.0 Khá
6 87 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 82 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 82 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 83 Tốt 4 0 0 14 13.0 Khá
6 77 Khá 4 0 0 14 13.0 Không xếp loại
6 82 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 19 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 14 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 0 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 18 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 25 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 75 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 3 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 18 13.0 Không xếp loại
6 82 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
6 77 Khá 4 1 0 18 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 3 0 16 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 3 0 16 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
4 73 Khá 4 1 0 18 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 2 0 16 13.0 Không xếp loại
4 85 Tốt 4 1 0 16 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 3 0 16 13.0 Không xếp loại
4 80 Tốt 4 3 0 16 13.0 Không xếp loại
4 73 Khá 4 4 0 16 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 4 0 16 13.0 Không xếp loại
4 75 Khá 4 3 0 16 13.0 Không xếp loại
0 71 Khá 4 3 0 16 13.0 Không xếp loại
Nitori T11/2022
Nitori T11/2022
Nitori T11/2022
Nitori T11/2022
Nitori T11/2022
Nitori T11/2022
Nitori T11/2022
Nitori T11/2022
Nitori T11/2022
HB CSR T12/2022
Toyota T12/2022
Kova T11/2022
Nitori T11/2022
Nitori T11/2022
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN X
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.71 8.41 85
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.59 8.16 85
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.53 8.26 85
2020DHDTTT08 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.41 8.09 82
2020DHDTTT04 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.39 8.05 82
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.38 7.91 82
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.29 7.75 82
2020DHDTTT03 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.29 7.74 85
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.26 7.76 85
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.26 7.66 82
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.24 7.55 84
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.18 7.62 80
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.18 7.55 85
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.17 7.58 86
2020DHDTTT08 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.17 7.5 84
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.15 7.4 80
2020DHDTTT04 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.12 7.64 85
2020DHDTTT05 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.11 7.52 90
2020DHDTTT03 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.06 7.42 77
2020DHDTTT04 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.06 7.33 85
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.03 7.43 80
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.03 7.43 85
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.03 7.24 85
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.02 7.43 84
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3 7.4 84
2020DHDTTT03 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3 7.31 80
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.97 7.38 85
2020DHDTTT03 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.94 7.24 85
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.94 7.19 75
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.94 7.15 84
2020DHDTTT03 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.94 7.14 80
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.94 7.12 82
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.93 7.14 80
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.87 7.14 80
2020DHDTTT08 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.87 7.02 78
2020DHDTTT03 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.85 7.17 74
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.82 7.29 81
2020DHDTTT08 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.82 6.93 76
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.79 7.02 80
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.77 6.82 74
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.76 7 74
2020DHDTTT05 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.76 6.81 80
2020DHDTTT03 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.75 6.95 79
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.74 6.98 75
2020DHDTTT03 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.74 6.97 75
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.74 6.92 75
2020DHDTTT03 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.74 6.82 75
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.71 6.85 77
2020DHDTTT08 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.68 6.64 78
2020DHDTTT04 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.67 6.65 76
2020DHDTTT08 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.66 6.87 75
2020DHDTTT08 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.65 6.86 84
2020DHDTTT07 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.65 6.85 75
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.65 6.83 75
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.65 6.65 77
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.63 6.8 77
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.62 6.99 75
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.62 6.81 80
2020DHDTTT07 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.62 6.76 74
2020DHDTTT08 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.6 6.6 75
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.57 6.68 75
2020DHDTTT02 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.56 6.64 75
2020DHDTTT01 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.56 6.57 74
2020DHDTTT04 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.53 6.56 77
2020DHDTTT06 ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2.5 6.52 75
2020DHVLDM01 ĐH K15 Công nghệ vật liệu dệt, may 3.15 7.48 84
2020DHVLDM01 ĐH K15 Công nghệ vật liệu dệt, may 2.81 7.02 82
2020DHTTMT01 ĐH K15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.5 8.15 76
2020DHTTMT01 ĐH K15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.38 7.94 76
2020DHTTMT01 ĐH K15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.2 7.55 76
2020DHTTMT01 ĐH K15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.03 7.53 75
2020DHTTMT01 ĐH K15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.03 7.49 75
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.88 8.81 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.85 8.71 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.84 9.04 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.82 8.62 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.79 8.79 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.77 8.73 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.76 8.64 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.74 8.65 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.73 8.58 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.73 8.45 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.71 8.42 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.66 8.55 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.66 8.55 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.66 8.28 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.64 8.36 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.64 8.31 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.63 8.35 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.61 8.3 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.58 8.24 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.58 8.14 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.58 8.13 80
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.57 8.46 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.57 8.27 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.57 8.03 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.56 8.31 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.55 8.45 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.55 8.39 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.55 8.12 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.53 8.25 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.52 8.33 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.52 8.07 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.52 8.06 90
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.5 8.23 90
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.5 8.22 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.5 8.14 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.5 8.06 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.47 8.21 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.47 8.04 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.47 7.98 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.45 8.15 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.45 7.92 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.43 8 82
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.42 7.94 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.41 8.11 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.41 8.02 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.41 7.9 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.4 7.94 85
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.4 7.85 82
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.39 8.02 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.39 8.01 82
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.39 7.95 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.38 7.76 82
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.37 7.93 82
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.36 7.93 82
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.36 7.93 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.34 7.91 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.33 7.86 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.33 7.83 85
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.32 7.89 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.32 7.83 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.25 7.85 82
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.24 7.67 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.22 7.64 82
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.21 7.63 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.2 7.73 82
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.17 7.6 80
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.16 7.63 80
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.13 7.54 80
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3.06 7.46 80
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 3.03 7.31 80
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 3 7.3 80
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 2.92 7.15 80
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 2.9 7.16 80
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 2.89 7.18 80
2020DHMARK01 ĐH K15 Marketing 2.86 7.2 80
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 2.81 7.01 80
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 2.8 6.95 80
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 2.75 6.98 75
2020DHMARK02 ĐH K15 Marketing 2.73 6.91 75
78,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
42,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
42,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
15,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
12,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
9,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
3,000,000
BP 3,000,000
72,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
63,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
30,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
18,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
24,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
141,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
21,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
24,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
12,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
9,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
42,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
12,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
9,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
24,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
27,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
12,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
12,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
18,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
30,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
21,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
72,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000 CHọn 1 trong 2
24,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
27,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
BP 3,000,000
24,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
TP 6,000,000
3,000,000
BP 3,000,000
STT Mã sinh viên Trạng thái sinh viên Họ tên Lớp
Điểm RL
Điểm Điểm
Khoa quản lý Khóa Ngành TBCHK Chủ
TBCHK Thang 10 nhiệm
đánh giá
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.69 8.19 71
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.59 8.07 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.56 8.18 88
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.53 8.08 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.5 8.14 82
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.47 7.99 73
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.44 8 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.44 7.91 73
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.44 7.88 72
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ dệt, may 3.41 8.1 73
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.71 8.41 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.59 8.16 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.53 8.26 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.41 8.09 82
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.39 8.05 82
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.38 7.91 82
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.29 7.75 82
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.29 7.74 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.26 7.76 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.26 7.66 82
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.24 7.55 84
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.18 7.62 80
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.18 7.55 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.17 7.58 86
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.17 7.5 84
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.15 7.4 80
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.12 7.64 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.11 7.52 90
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.06 7.42 77
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.06 7.33 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.03 7.43 80
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.03 7.43 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.03 7.24 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3.02 7.43 84
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 3 7.4 84
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.5 8.14 80
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.48 8.07 80
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.45 7.89 80
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.41 8.01 78
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.38 7.8 80
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.3 7.81 75
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.24 7.7 75
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.15 7.46 80
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3.02 7.43 80
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 3 7.17 80
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.98 7.45 75
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.83 7.03 75
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.75 6.99 75
Khoa Điện ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 2.7 6.75 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.35 7.72 89
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 3.18 7.58 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.94 7.25 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.91 7.11 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật hóa học 2.89 7.21 85
Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.39 7.93 87
Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 3.13 7.45 84
Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.89 7.05 84
Khoa Cơ khí ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 2.89 7.02 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.47 8.04 75
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.24 7.72 75
Khoa Điện tử ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật máy tính 3.11 7.45 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ kỹ thuật môi trường 3.06 7.27 79
Không có sinh viên đủ điều kiện
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.71 8.56 85
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.69 8.37 85
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.6 8.21 84
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.54 8.47 83
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.54 8.21 83
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.52 8.18 84
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.5 8.18 83
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.48 7.94 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.45 8.19 83
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.4 8.21 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.38 8.18 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.38 7.88 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.34 7.99 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.34 7.92 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.34 7.69 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.33 7.91 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.33 7.9 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Công nghệ thông tin 3.33 7.85 82
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.5 8 85
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.31 7.77 85
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.29 7.8 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.14 7.47 75
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.09 7.5 85
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 3.05 7.43 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.96 7.15 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.92 7.22 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.82 7.15 80
Khoa Công nghệ Hóa ĐH K15 Công nghệ thực phẩm 2.81 7.05 75
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ vật liệu dệt, may 3.15 7.48 84
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Công nghệ vật liệu dệt, may 2.81 7.02 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 3.64 8.52 81
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 3.54 8.23 72
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 3.5 8.02 72
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 3.48 7.95 87
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 3.4 7.93 72
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 3.35 8 72
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Hệ thống thông tin 3.35 7.93 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Khoa học máy tính 3.7 8.55 83
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Khoa học máy tính 3.65 8.68 84
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Khoa học máy tính 3.6 8.33 84
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Khoa học máy tính 3.55 8.25 83
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.61 8.46 85
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.54 8.41 83
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.5 8.06 84
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.48 8.06 83
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.38 7.91 84
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.34 7.87 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.32 7.92 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.29 8.14 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.28 7.77 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.28 7.67 83
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.27 7.68 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.24 7.76 82
Khoa Công nghệ thông tin ĐH K15 Kỹ thuật phần mềm 3.21 7.5 82
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.95 8.87 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 3.81 8.57 85
Khoa Điện tử ĐH K15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.5 8.15 76
Khoa Điện tử ĐH K15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.38 7.94 76
Khoa Điện tử ĐH K15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 3.2 7.55 76
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Anh 3.04 7.42 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Anh 3.04 7.42 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Anh 3 7.44 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Anh 2.97 7.27 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Anh 2.96 7.46 80
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Anh 2.96 7.25 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Anh 2.96 7.25 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Anh 2.96 7.24 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Anh 2.96 7.19 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Hàn Quốc 3.69 8.67 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Hàn Quốc 3.59 8.35 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Hàn Quốc 3.47 8.05 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Hàn Quốc 3.42 8.16 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.56 8.17 85
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.4 7.71 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.37 7.95 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Nhật 3.33 7.79 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.86 8.7 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.75 8.52 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.69 8.18 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.61 8.36 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.61 8.34 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Ngôn ngữ Trung Quốc 3.57 7.96 79
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.77 8.28 82
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.75 8.53 86
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.69 8.3 80
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.56 8.17 82
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.54 8.21 82
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.42 7.78 82
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 3.4 7.85 82
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.69 8.5 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.65 8.21 75
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.63 8.28 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.63 8.25 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.63 8.17 75
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.5 8.11 77
Trường Ngoại ngữ - Du lịch ĐH K15 Quản trị khách sạn 3.38 7.86 75
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 4 9.07 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.92 8.72 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.88 8.7 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.84 8.72 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.82 8.54 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.81 8.74 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.79 8.34 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.76 8.53 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.75 8.45 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.75 8.41 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.75 8.41 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.73 8.52 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị kinh doanh 3.73 8.52 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị nhân lực 3.82 8.56 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị nhân lực 3.76 8.41 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị nhân lực 3.72 8.63 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị nhân lực 3.68 8.72 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.68 8.3 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.66 8.15 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.59 8.16 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.58 8.25 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.58 8.16 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.58 8.1 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Quản trị văn phòng 3.57 8.07 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.82 8.91 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.72 8.22 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.63 8.32 85
Khoa Quản lý kinh doanh ĐH K15 Tài chính - Ngân hàng 3.63 8.14 85
Khoa Công nghệ May - TKTT ĐH K15 Thiết kế thời trang 3.11 7.44 83
Điểm RL
Điểm Xếp loại rèn Số HP Số lần kỷ Số TC Xét duyệt
Cộng rèn Học kỳ Số TC học trong Loại HB
theo luyện luyện học kỳ trượt luật khung học bổng
KQHT
30,000,000
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 034302000684 4567309109999
3,000,000 030302007105 2309205330663
3,000,000 037302002208 2880107052002
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 034302007625 1016470422
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 030302000856 1018323851
3,000,000 #N/A #N/A
42,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 026202001694 1017753249
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 030202002811 1030104944
3,000,000 061134951 2522222222229
3,000,000 001202010048 0620151592156
3,000,000 030202008923 2312205253322
3,000,000 125920719 0984438894
3,000,000 031202008842 48210000827947
3,000,000 034202009247 106876762135
3,000,000 122394321 9396305633
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 122389116 1015941121
3,000,000 034202007455 2482020020912
75,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 038202014084 50110001667427
3,000,000 034202002195 3408205372496
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001202037516 45210000694470
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001202008372 1017680115
3,000,000 036202012119 8290124052002
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 030202005023 1016915984
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001202020473 2209205319700
3,000,000 026202000178 19036328671013
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 122430393 1016213933
3,000,000 001202039367 3160220001466
3,000,000 031202008313 2102205187761
3,000,000 045270096 100872613317
3,000,000 030202002622 1017675677
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
78,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 122381066 2507205560305
3,000,000 033202006640 1016250581
3,000,000 034201007631 3405205352096
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001202036663 1016899492
3,000,000 033202002152 8330163848472
3,000,000 034202006105 1014383650
3,000,000 026202004515 21210002304465
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001202003745 9338679534
3,000,000 031202004656 19035492036012
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 125914198 101876876558
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 033202004196 1014816228
3,000,000 036202004320 88812092002
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001202036652 0964496189
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 071113964 105871993880
3,000,000 #N/A #N/A
42,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 063556994 8807205178593
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 040302019479 0397077902
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 035202004760 104872316467
3,000,000 030202006420 103872280585
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 038202019109 3512205292202
3,000,000 034202004458 11810000651432
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001202013585 3140205655634
3,000,000 026202005383 1017746532
3,000,000 001202021833 1017214717
3,000,000 276041557 2900205426831
42,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 122368835 4950166208465
3,000,000 034202000040 0000244670141
3,000,000 001202011957 8280102643005
3,000,000 036202012416 11810000655498
3,000,000 132439960 100871688754
3,000,000 025202000857 100875329403
3,000,000 031202000469 03950856901
3,000,000 188008343 106872259234
3,000,000 125996475 11810000655489
3,000,000 030202010094 7296910092002
3,000,000 122375418 103876763752
3,000,000 125937169 1014498183
3,000,000 #N/A #N/A
15,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 034302009807 0001025018412
3,000,000 035302002730 1026893259
3,000,000 030202008315 8920108775753
3,000,000 187892332 1020425667
3,000,000 027202010357 0862252402
12,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 187805760 1031881483
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
9,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 035302004360 19037241398015
3,000,000 033202002205 0987624472
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
#N/A #N/A
72,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 091939490 8507205247781
3,000,000 026202000278 19036386830016
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001202011814 042707640001
3,000,000 188009387 51510000527653
3,000,000 025202000214 19036382490016
3,000,000 030202001764 1014267642
3,000,000 031202009128 0369366147
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 132414692 19037002937011
3,000,000 125965161 1032001279
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 037202002890 19036290627015
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 033202002054 3100205768828
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 092006401 39010001502423
3,000,000 034202011661 3406205358196
63,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 026302004663 108872337154
6,000,000 026201005049 108870245563
6,000,000 187949732 0378536248
3,000,000 187988487 3611205208091
3,000,000 034202004416 1014468514
3,000,000 034302003144 100872186355
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 132479569 0040420026868
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001302021186 1018873821
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 035202004621 8888617019999
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001202008549 1020102042002
30,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 184401101 1014325652
3,000,000 184452805 1014325387
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 187833956 106872361504
3,000,000 033302002812 2402205078267
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 030302004442 9270101022002
3,000,000 132453752 045453270001
6,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 030202003135 0074746346868
18,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 122394857 1016534213
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 035302001290 19036393242014
24,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 132438580 102873440264
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 034302008803 1024441967
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
141,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 034302002462 226726233
6,000,000 132499844 42810000602935
6,000,000 037302001113 1016898966
6,000,000 008302007307 3450125022002
6,000,000 188009631 48210000769748
6,000,000 026302001148 1019665503
6,000,000 034302001024 9374201702
6,000,000 036302001183 1019903090
6,000,000 026302005519 1014312895
6,000,000 188009466 51510000514840
6,000,000 001302034165 3338668999
6,000,000 125905922 1014907361
6,000,000 001302008572 19036843419017
6,000,000 038302007129 50110001184139
6,000,000 132432704 48210000774779
6,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 001302006224 0392648302
6,000,000 031302004630 32110001250384
6,000,000 026301006814 2805205132725
6,000,000 036302012126 48010000759152
6,000,000 187986909 2002190400
6,000,000 026302004358 0961930714
3,000,000 035302002840 0300794219101
3,000,000 001302022144 351546208888
3,000,000 034302008856 9973712235
21,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 001202022557 106873447697
6,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 030202003327 107873071774
24,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 001302029655 45110000985511
3,000,000 001302013500 2211205355790
3,000,000 035302000246 100873885989
3,000,000 122368633 236933563
3,000,000 035302002339 2905205319694
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
12,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 0383020119237 0001278298850
3,000,000 030302003777 0341007196002
3,000,000 030302008144 107873585219
9,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 034302008231 1990158985688
3,000,000 #N/A #N/A
42,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 035302002094 1014393631
3,000,000 122431425 103871252165
3,000,000 066202000063 0988625122002
3,000,000 061125907 091510279999
3,000,000 122416380 2412002888888
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 122192690 103001179492
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
12,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 038302012784 3519205277122
6,000,000 036302008970 0357719002
9,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 030302008806 1016304728
3,000,000 051210912 7900205244200
3,000,000 122400603 48210000780439
24,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 001302032972 1017675057
6,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 034302002963 3402205285298
6,000,000 #N/A #N/A
27,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 031302000778 19036392495016
3,000,000 132439735 2701205163915
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 132500985 42110000375414
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 022202002021 105872051649
12,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 001302022201 100873448938
3,000,000 122394006 19036673499010
3,000,000 036302009336 19038715818017
3,000,000 033302003731 104872290207
12,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 035032000034 3100205689398
3,000,000 001302033916 19036418135013
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
18,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 122426572 0901000137160
3,000,000 030302008622 2308205221455
3,000,000 125990963 101872293452
3,000,000 034302008264 19036977222015
3,000,000 036302007356 1016879346
3,000,000 026302005719 2808205338162
30,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 001302014833 8610115082002
6,000,000 001302014843 9660115618100
6,000,000 122377098 2511205554231
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 030302005791 1017966288
3,000,000 030302008592 11810000654219
3,000,000 #N/A #N/A
21,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 061138212 8703205144193
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 038202014413 11810000655762
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
72,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 001302007430 19036448710012
6,000,000 024302011438 1022086371
6,000,000 122412215 3950122012002
6,000,000 034302009516 3406205324431
6,000,000 125915548 1015057411
6,000,000 125980546 1014597446
6,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 001302028576 19036276968012
6,000,000 034302004765 104874684176
6,000,000 CHọn 1 trong 2 #N/A #N/A
035302002586 1017628065
24,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 001302001320 19036632455017
6,000,000 125905442 48210000803309
6,000,000 034302007035 0856196682
6,000,000 #N/A #N/A
27,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 038302016520 3519205294200
3,000,000 122350007 100872292739
3,000,000 001302033270 42610000655962
3,000,000 #N/A #N/A
24,000,000 #N/A #N/A
6,000,000 034302002250 0800169618888
6,000,000 026302005061 42510001850718
6,000,000 187916483 51110000717438
6,000,000 001302019055 19036403691017
3,000,000 #N/A #N/A
3,000,000 #N/A #N/A
1,125,000,000
Tên ngân hàng
#N/A
#N/A
MB
Agribank - Bình Giang
MB
#N/A
Vietcombank
#N/A
Vietcombank
#N/A
#N/A
Vietcombank
#N/A
Vietcombank
MB
MB
Agribank - Tứ Kỳ
MB
BIDV
Vietinbank
Vietcombank
#N/A
#N/A
Vietcombank
MB
#N/A
BIDV
Agribank - Thái Thuỵ
#N/A
BIDV
#N/A
Vietcombank
MB
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Vietcombank
#N/A
Agribank - Quốc Oai
Techcombank
#N/A
Vietcombank
Agribank - Sóc Sơn
Agribank - An Dương
Vietinbank
Vietcombank
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Agribank - Lạng Giang
Vietcombank
Agribank Đông Hưng
#N/A
#N/A
Vietcombank
MB
Vietcombank
BIDV
#N/A
#N/A
Vietcombank
Techcombank
#N/A
Vietinbank
#N/A
Vietcombank
MB
#N/A
#N/A
MB
#N/A
Vietinbank
#N/A
#N/A
Agribank - Bảo Thắng
#N/A
MB
#N/A
Vietinbank
Vietinbank
#N/A
Agribank - Yên Định
BIDV
#N/A
Agribank - Đông Anh
Vietcombank
Vietcombank
Agribank Tỉnh Hà Nam
#N/A
MB
MB
MB
BIDV
Vietinbank
Vietinbank
TP Bank
Vietinbank
BIDV
MB
Vietinbank
Vietcombank
#N/A
#N/A
MB
Vietcombank
MB
Vietcombank
MB
#N/A
Vietcombank
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Techcombank
MB
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Agribank - Phú Bình
Techcombank
#N/A
Liên Việt
BIDV
Techcombank
Vietcombank
MB
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Techcombank
Vietcombank
#N/A
#N/A
#N/A
Techcombank
#N/A
#N/A
Agribank - Từ Liêm
#N/A
BIDV
Agribank - Quỳnh Phụ
#N/A
Vietinbank
Vietinbank
MB
Agribank - TX Thái Hoà (Nghĩa Bình)
Vietcombank
Vietinbank
#N/A
MB
#N/A
#N/A
Vietcombank
#N/A
MB
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
MB
#N/A
Vietcombank
Vietcombank
#N/A
Vietinbank
Agribank - Khu công nghiệp Minh Đức
#N/A
#N/A
#N/A
MB
Liên Việt
#N/A
#N/A
MB
#N/A
#N/A
Vietcombank
#N/A
#N/A
Techcombank
#N/A
#N/A
Vietinbank
#N/A
Vietcombank
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
VP Bank
BIDV
Vietcombank
MB
BIDV
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
BIDV
SHB
Vietcombank
Techcombank
BIDV
BIDV
#N/A
MB
BIDV
Agribank - Sông Lô
BIDV
MB
MB
Liên Việt
MB
Vietcombank
#N/A
Vietinbank
#N/A
#N/A
Vietinbank
#N/A
BIDV
Agribank - Đan Phượng
Vietinbank
VP Bank
Agribank - Lý Nhân
#N/A
#N/A
#N/A
MB
Vietcombank
Vietinbank
#N/A
MB
#N/A
#N/A
Vietcombank
Vietinbank
MB
MB
MB
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Vietinbank
#N/A
#N/A
#N/A
Agribank - Quảng Xương
VP Bank
#N/A
Vietcombank
Agribank - Tỉnh Sơn La
BIDV
#N/A
Vietcombank
#N/A
Agribank - Vũ Thư
#N/A
#N/A
Techcombank
Agribank - Thị xã Phú Thọ
#N/A
#N/A
#N/A
BIDV
#N/A
#N/A
Vietinbank
#N/A
Vietinbank
Techcombank
Techcombank
Vietinbank
#N/A
Agribank - Từ Liêm
Techcombank
#N/A
#N/A
#N/A
Vietcombank
Agribank - Thanh Hà
Vietinbank
Techcombank
Vietcombank
Agribank - Lập Thạch
#N/A
MB
MB
Agribank - Yên Dũng
#N/A
Vietcombank
BIDV
#N/A
#N/A
Agribank - Trấn Yên
#N/A
BIDV
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Techcombank
Vietcombank
MB
Agribank - Quỳnh Phụ
Vietcombank
Vietcombank
#N/A
#N/A
Techcombank
Vietinbank
#N/A
Vietcombank
#N/A
Techcombank
BIDV
Liên Việt
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Agribank - Quảng Xương
Vietinbank
BIDV
#N/A
#N/A
MB
BIDV
BIDV
Techcombank
#N/A
#N/A
QUỸ HỌC BỔNG NĂM HỌC 2021-2022
HỌC KỲ 4 - ĐẠI HỌC K15
1122
29 Ngôn ngữ Nhật 159 10,639,324 12,000,000 1,360,676
30 Ngôn ngữ Trung Quốc 174 19,030,904 18,000,000 -
31 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 46 30,419,476 30,000,000 -
32 Quản trị khách sạn 162 20,079,851 21,000,000 920,149
33 Quản trị kinh doanh 183 70,279,480 72,000,000 1,720,520
34 Quản trị nhân lực 71 23,826,092 24,000,000 173,908
35 Quản trị văn phòng 70 26,373,536 27,000,000 626,464
36 Tài chính - Ngân hàng 126 24,275,641 24,000,000 -
37 Thiết kế thời trang 142 6,893,083 3,000,000 -
Tổng cộng học kỳ 3 7,993 1,200,894,992 1,125,000,000
1123
HỌC 2021-2022
HỌC K15
Xét đến
Thừa TP BP Suất HB tiếp theo
điểm TB
1,018,875 10 3.41
- 14 3.13
973,766 25 2.81
820,909 1 24 3
38,619,105 15 2.7 Ko còn SV nhận HB
- 1 12 3.09
734,212 5 2.89
- 4 2.89
12,578,348 3 3.11 Ko còn SV nhận HB
- 1 3.06
- 3 12 3.33
719,176 10 2.81
- 2 2.81
1,330,603 1 4 3.48
- 1 6 3.35
308,208 22 3 3.59
278,648 3 1 3.55
275,641 1 6 3.5
1,036,918 1 2 3.59
- 1 1 3.5
107,748 1 12 3.21
1,636,317 2 3.81 Xuất tiếp theo 6 triệu
740,226 3 3.2
- 4 3.82
572,333 9 2.96
- 4 3.42
1124
- 4 3.33
1,030,904 6 3.56
419,476 3 4 3.4
- 7 3.38
- 12 3.75 Chọn 1 trong 2
- 4 3.68
- 2 5 3.57
275,641 4 3.63
1125