You are on page 1of 5

TỪ VỰNG TEST 96 – MS HẢO – PMP ENGLISH

PART 1:

7 lead to (A2) /liːd/ (v) dẫn đến


LEVEL VÀ LOẠI TỪ VÀ 8 plate (A2) /pleɪt/ (n) đĩa
STT TỪ VỰNG
PHIÊN ÂM NGHĨA
9 trunk /trʌŋk/ (n) cốp xe
1 patient (A2) /ˈpeɪʃnt/ (n) bệnh nhân
10 pack (A2) /pæk/ (v) đóng gói
2 examine (B1) /ɪɡˈzæmɪn/ (v)kiểm tra
11 playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n) sân chơi
safety
(v) chất đống,
3 goggles /ˈɡɑːɡlz/ (n)kính bảo hộ
12 pile (B2) /paɪl/ xếp chồng
(n)áo khoác
phòng thí 13 village (A1) /ˈvɪlɪdʒ/ (n) làng quê
4 lab coat (A1) /læb/ /kəʊt/ nghiệm (n) đường
(v) cột chặt; 14 path (B1) /pæθ/ mòn / đường
5 secure (B2) /sɪˈkjʊr/ khóa chặt
6 hill (A2) /hɪl/ (n) ngọn đồi
PART 2:

office (B1) /ˈɑːfɪs/ văn phòng


LEVEL VÀ LOẠI TỪ 10 supplies /səˈplaɪz/ phẩm
STT TỪ VỰNG (v) phát
PHIÊN ÂM VÀ NGHĨA
(n) hội chợ 11 broadcast (B2) /ˈbrɔːdkæst/ sóng
1 trade fair /ˈtreɪd/ˌfer/ thương mại (C1) /laɪt/
2 take place (A1) /teɪk pleɪs/ (v) diễn ra 12 light fixture /ˈfɪkstʃər/ đèn cố định
convention (A1) /kənˈvenʃn/ (n) trung (adj) kiệt
3 center /ˈsentər/ tâm hội nghị 13 exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ sức
(adj) đến (v) tu sửa,
4 due (B1) /duː/ hạn 14 remodel /ˌriːˈmɑːdl/ tân trang
(v) lướt/ (n) phòng
5 surf /sɜːrf/ lướt sóng 15 laboratory /ˈlæbrətɔːri/ thí nghiệm
(adj) đủ khả (adj) khuyến
năng. đủ 16 promotional /prəˈməʊʃənl/ mại
6 qualified (B1)/ˈkwɑːlɪfaɪd/ điều kiện 17 meal (A1) /miːl/ (n) bữa ăn
tìm được (n) buổi hòa
7 land a job /lænd/ /dʒɑːb/ việc 18 concert /ˈkɑːnsərt/ nhạc
(adj) sợ, e
8 afraid (A1) /əˈfreɪd/ rằng
(adj) đông
9 crowded (A2) /ˈkraʊdɪd/ đúc
PART 3:

3 operator (n) người trực tổng đài


STT TỪ VỰNG LOẠI TỪ VÀ NGHĨA 4 reschedule (v) đổi lịch
1 representative (n) người đại diện 5 contact (v) liên hệ, liên lạc
2 reception (n) tiệc chiêu đãi 6 exhibition (n) triển lãm
1
7 reproduction (n) bản in sao; phiên bản 25 negotiate (v) thương lượng, đàm phán
8 confused (adj) bối rối 26 assignment (n) sự phân công/ nhiệm vụ
9 sculpture (n) tượng điêu khắc 27 reasonable (adj) hợp lý
10 clerk (n) nhân viên bán hàng 28 workload (n) khối lượng công việc
11 renovation (n) sự tân trang 29 narrow (adj) chật hẹp (v) thu hẹp
circulation short-handed
12 desk (n) bàn lưu thông 30 understaffed (adj) thiếu nhân sự
13 porch (n) hiên nhà 31 process (n) quá trình, quy trình
14 overcharged (v) bị tính giá quá cao 32 interior (n) nội thất
15 analyze (v) phân tích 33 Furnish (v) Trang bị
16 request (v) yêu cầu 34 pricey (adj) đắt tiền
17 survey (n) khảo sát 36 old-fashioned (adj) lỗi thời
18 limousine xe limousine 37 banquet (n) yến tiệc
19 lost (v) mất 38 agenda (n) chương trình nghị sự
20 measurement (n) sự đo lường, số đo 39 license (n) giấy phép
21 estimate (v) ước tính 40 legal (adj) pháp lý ,hợp pháp
22 hardware store (n) cửa hàng phần cứng 41 cash (n) tiền mặt
23 immediately (adv) ngay lập tức
24 evaluation (n) sự đánh giá
PART 4:

1
1 approach (v) gần đến, đến gần 8 reunion (n) đoàn tụ
1
2 annual (adj)hàng năm
9 utilize (v) tận dụng
3 special offer ưu đãi đặc biệt 2
4 embarrassed (adj) lúng túng 0 alternate (adj) xen kẽ
5 scratched (adj) trầy xước 2
6 concrete (n) bê tông 1 treatment (n) sự điều trị, đối xử
2
7 stuck (v) mắc kẹt 2 plenary speaker diễn giả toàn thể
8 wristwatch (n) đồng hồ đeo tay 2
9 drop (v) làm rơi 3 preregistration (n) đăng ký trước
1 2
0 surfaces (n) bề mặt 4 hurricane (n) bão
11 recreational (adj) giải trí 2
1 5 destroyed (v) bị phá hủy
2 compass (n) la bàn 2
1 6 urgent (adj) khẩn cấp
3 waterproof (adj) không thấm nước 2
1 7 extend (v) kéo dài, gia hạn
4 prestigious (adj)uy tín 2
1 8 microscope (n) kính hiển vi
5 fluent (adj) trôi chảy 2
1 9 tube (n) ống, ống thí nghiệm
6 inquiry (n) câu hỏi 3
1 0 protective gloves găng tay bảo hộ
7 permanent (adj) lâu dài, vĩnh viễn 3
1 specification (n) thông số kỹ thuật

2
3 3
2 gather (v) tụ họp 8 carpet (n) tấm thảm
3 3
3 staffer (n) nhân viên 9 vacuum (n) máy hút bụi
3 4
4 upcoming (adj) sắp tới 0 stain (n) vết bẩn
3 4
5 mandatory (adj) bắt buộc 1 expert (n) chuyên gia
3
6 auditorium (n) khán phòng
3
7 eliminate (v) loại bỏ

PART 5:

1
(adj) vận chuyển, 5 in person trực tiếp
1 transportable chuyên chở 1
(adj) có thể tiếp cận, có 6 critic (n) nhà phê bình
2 accessible thể vào được 1
3 admit (v) thừa nhận 7 improvement (n) sự cải thiện
1
4 the trash (n) rác
8 marked (adj) nổi bật
5 equip (v) trang bị 1
6 nuclear station (n) trạm hạt nhân 9 strange, odd (adj) lạ, kì lạ
7 inhabitant, resident (n) cư dân, người dân 2 (adv) nhàn hạ, nhàn
(v) làm việc chặt chẽ 0 leisurely nhã
8 work closely with với 2
(v) nuôi nấng, bảo trợ, 1 tolerant (adj) chịu đựng
9 foster nuôi dưỡng 2
1 2 persistant (adj) kiên định, kiên trì
0 independently (adv) độc lập 2
(v) hoàn thành, đạt 3 interactive forum (n) diễn đàn tương tác
11 accomplish được 2
1 aim, purpose, target, 4 efficiency (n) tính hiệu quả
2 objective (n) mục tiêu 2 (n) nước ngọt, nước
1 (n) nghị quyết, độ phân 5 soft drink uống có gas
3 resolution giải 2
1 6 initially (adv) ban đầu, đầu tiên
4 rental agreement (n) hợp đồng cho thuê

PART 6:

essential, vital, (adj) quan trọng, cần


(np) dây chuyền sản 5 important thiết
1 production line xuất (np) phương tiện truyền
2 output (n) kết quả 6 offline media outlet thông ngoại tuyến
anticipate, forecast, 7 utilize (v) dùng, sử dụng
3 foresee (v) dự đoán, dự báo 8 platform (n) nền tảng
(np) sự cạnh tranh khốc (np) cách tiếp cận sáng
4 tough competition liệt 9 creative approach tạo
3
1 1
0 devise (v) nghĩ ra, phát minh 4 domestic market (np) thị trường nội địa
11 entry ticket (n) vé vào cổng 1
1 5 shift (to) (v) chuyển sang
2 base in (v) đặt trụ sở tại 1 (n) thành tựu, sự đạt
1 concentrate on, focus 6 accomplishment được
3 on (v) tập trung vào

PART 7:

2
1 temporary (a) tạm thời 3 creek (n) con sông
2
2 detail (n) thông tin chi tiết
4 tourist destination địa điểm du lịch
3 undergo (v) trải qua 2 sự cho phép vào, tiền
4 patron (n) khách hàng quen 5 admission (n) vào cửa
có thể truy cập, tiếp cận 2
5 accessible (a) được 6 contain (v) chứa, bao gồm
6 currently (adv) hiện tại 2
complete (v) 7 periodically (adv) định kỳ
finish (v) 2
7 fulfil (v) hoàn thành, kết thúc 8 pretigious (a) danh giá
8 strategy (n) chiến lược 2 impact (n)
9 influence (n) ảnh hưởng
9 in person trực tiếp
3
1 0 establish (v) thành lập
0 boost (v) thúc đẩy
3
11 scooter (n) xe trượt scooter 1 entrepreneur (n) nhà doanh nghiệp
1 3
2 be satisfied with hài lòng 2 utensil (n) đồ dùng, dụng cụ
1 3
3 smoothly (adv) êm ả, trôi chảy 3 waterproof (a) chống nước
1 3
4 additional = extra (a) thêm 4 come up with nảy ra, nghĩa ra ý tưởng
1 3
5 gear (n) thiết bị, dụng cụ 5 customize (v) tùy chỉnh
1 3
6 replace (v) thay thế 6 specification (n) thông số kỹ thuật
1 contact (v) = reach 3 sự theo dõi, sự đặt mua
7 (v) liên lạc 7 subscription (n) dài hạn
1 3
8 assist (v) hỗ trợ, giúp đỡ 8 spike (v) tăng đột ngột
1 3
9 accessory (n) đồ phụ tùng 9 occupancy (n) sự sỡ hữu, sức chứa
postpone (v) 4
2 delay (v) 0 adjacent to gần, kế bên
0 put off trì hoãn 4
2 1 revenue (n) doanh thu
1 relieve (v) làm an tâm, yên lòng 4
2 2 consistenly (adv) nhất quán
2 stop by ghé qua 4
3 symposium (n) hội nghị chuyên đề
4
respond to 5
4 reply to 8 lack (v) thiếu
4 answer phản hồi, trả lời 5 reasonable (a)
conduct (v) 9 affordable (a) hợp lý, phải chăng
implement (v) 6
4 carry out tiến hành, thi hành, thực 0 addendum (n) phụ lục
5 execute (v) hiện 6 hesitate to do ngần ngại, do dự làm gì
participate in 1 something đó
4 join in 6 cống hiến, tận tụy, tận
6 take part in tham gia 2 devote to something tâm
4 6
7 overlap (v) trùng lập 3 exempt (v) được miễn
4 6
8 defective (a) bị lỗi, bị hư 4 incur (v) phát sinh
4 6
9 relatively (adv) tương đối, tương đương 5 originally (adv) ban đầu
5 6
0 description (n) mô tả 6 unanimously (adv) nhất trí, đồng lòng
5 significant (a)
1 a booth (n) quầy 6 considerable (a)
5 7 substantial (a) to lớn, đáng kể
2 corporate (a) công ty 6
5 nhà môi giới bất động 8 be in need of đang cần
3 realtor (n) sản 6 chỉ định, phân phát,
5 9 allocate (v) phân phối
4 represent (v) đại diện 7
register for 0 crate (n) thùng phuy
5 sign up for 7
5 enroll in đăng ký, ghi danh 1 review (v) xem xét, đánh giá
5 7
6 resolution (n) độ phân giải 2 track (v) theo dõi
5
7 feature (n) đặc điểm, đặc tính

You might also like