Professional Documents
Culture Documents
PART 1:
1
1 approach (v) gần đến, đến gần 8 reunion (n) đoàn tụ
1
2 annual (adj)hàng năm
9 utilize (v) tận dụng
3 special offer ưu đãi đặc biệt 2
4 embarrassed (adj) lúng túng 0 alternate (adj) xen kẽ
5 scratched (adj) trầy xước 2
6 concrete (n) bê tông 1 treatment (n) sự điều trị, đối xử
2
7 stuck (v) mắc kẹt 2 plenary speaker diễn giả toàn thể
8 wristwatch (n) đồng hồ đeo tay 2
9 drop (v) làm rơi 3 preregistration (n) đăng ký trước
1 2
0 surfaces (n) bề mặt 4 hurricane (n) bão
11 recreational (adj) giải trí 2
1 5 destroyed (v) bị phá hủy
2 compass (n) la bàn 2
1 6 urgent (adj) khẩn cấp
3 waterproof (adj) không thấm nước 2
1 7 extend (v) kéo dài, gia hạn
4 prestigious (adj)uy tín 2
1 8 microscope (n) kính hiển vi
5 fluent (adj) trôi chảy 2
1 9 tube (n) ống, ống thí nghiệm
6 inquiry (n) câu hỏi 3
1 0 protective gloves găng tay bảo hộ
7 permanent (adj) lâu dài, vĩnh viễn 3
1 specification (n) thông số kỹ thuật
2
3 3
2 gather (v) tụ họp 8 carpet (n) tấm thảm
3 3
3 staffer (n) nhân viên 9 vacuum (n) máy hút bụi
3 4
4 upcoming (adj) sắp tới 0 stain (n) vết bẩn
3 4
5 mandatory (adj) bắt buộc 1 expert (n) chuyên gia
3
6 auditorium (n) khán phòng
3
7 eliminate (v) loại bỏ
PART 5:
1
(adj) vận chuyển, 5 in person trực tiếp
1 transportable chuyên chở 1
(adj) có thể tiếp cận, có 6 critic (n) nhà phê bình
2 accessible thể vào được 1
3 admit (v) thừa nhận 7 improvement (n) sự cải thiện
1
4 the trash (n) rác
8 marked (adj) nổi bật
5 equip (v) trang bị 1
6 nuclear station (n) trạm hạt nhân 9 strange, odd (adj) lạ, kì lạ
7 inhabitant, resident (n) cư dân, người dân 2 (adv) nhàn hạ, nhàn
(v) làm việc chặt chẽ 0 leisurely nhã
8 work closely with với 2
(v) nuôi nấng, bảo trợ, 1 tolerant (adj) chịu đựng
9 foster nuôi dưỡng 2
1 2 persistant (adj) kiên định, kiên trì
0 independently (adv) độc lập 2
(v) hoàn thành, đạt 3 interactive forum (n) diễn đàn tương tác
11 accomplish được 2
1 aim, purpose, target, 4 efficiency (n) tính hiệu quả
2 objective (n) mục tiêu 2 (n) nước ngọt, nước
1 (n) nghị quyết, độ phân 5 soft drink uống có gas
3 resolution giải 2
1 6 initially (adv) ban đầu, đầu tiên
4 rental agreement (n) hợp đồng cho thuê
PART 6:
PART 7:
2
1 temporary (a) tạm thời 3 creek (n) con sông
2
2 detail (n) thông tin chi tiết
4 tourist destination địa điểm du lịch
3 undergo (v) trải qua 2 sự cho phép vào, tiền
4 patron (n) khách hàng quen 5 admission (n) vào cửa
có thể truy cập, tiếp cận 2
5 accessible (a) được 6 contain (v) chứa, bao gồm
6 currently (adv) hiện tại 2
complete (v) 7 periodically (adv) định kỳ
finish (v) 2
7 fulfil (v) hoàn thành, kết thúc 8 pretigious (a) danh giá
8 strategy (n) chiến lược 2 impact (n)
9 influence (n) ảnh hưởng
9 in person trực tiếp
3
1 0 establish (v) thành lập
0 boost (v) thúc đẩy
3
11 scooter (n) xe trượt scooter 1 entrepreneur (n) nhà doanh nghiệp
1 3
2 be satisfied with hài lòng 2 utensil (n) đồ dùng, dụng cụ
1 3
3 smoothly (adv) êm ả, trôi chảy 3 waterproof (a) chống nước
1 3
4 additional = extra (a) thêm 4 come up with nảy ra, nghĩa ra ý tưởng
1 3
5 gear (n) thiết bị, dụng cụ 5 customize (v) tùy chỉnh
1 3
6 replace (v) thay thế 6 specification (n) thông số kỹ thuật
1 contact (v) = reach 3 sự theo dõi, sự đặt mua
7 (v) liên lạc 7 subscription (n) dài hạn
1 3
8 assist (v) hỗ trợ, giúp đỡ 8 spike (v) tăng đột ngột
1 3
9 accessory (n) đồ phụ tùng 9 occupancy (n) sự sỡ hữu, sức chứa
postpone (v) 4
2 delay (v) 0 adjacent to gần, kế bên
0 put off trì hoãn 4
2 1 revenue (n) doanh thu
1 relieve (v) làm an tâm, yên lòng 4
2 2 consistenly (adv) nhất quán
2 stop by ghé qua 4
3 symposium (n) hội nghị chuyên đề
4
respond to 5
4 reply to 8 lack (v) thiếu
4 answer phản hồi, trả lời 5 reasonable (a)
conduct (v) 9 affordable (a) hợp lý, phải chăng
implement (v) 6
4 carry out tiến hành, thi hành, thực 0 addendum (n) phụ lục
5 execute (v) hiện 6 hesitate to do ngần ngại, do dự làm gì
participate in 1 something đó
4 join in 6 cống hiến, tận tụy, tận
6 take part in tham gia 2 devote to something tâm
4 6
7 overlap (v) trùng lập 3 exempt (v) được miễn
4 6
8 defective (a) bị lỗi, bị hư 4 incur (v) phát sinh
4 6
9 relatively (adv) tương đối, tương đương 5 originally (adv) ban đầu
5 6
0 description (n) mô tả 6 unanimously (adv) nhất trí, đồng lòng
5 significant (a)
1 a booth (n) quầy 6 considerable (a)
5 7 substantial (a) to lớn, đáng kể
2 corporate (a) công ty 6
5 nhà môi giới bất động 8 be in need of đang cần
3 realtor (n) sản 6 chỉ định, phân phát,
5 9 allocate (v) phân phối
4 represent (v) đại diện 7
register for 0 crate (n) thùng phuy
5 sign up for 7
5 enroll in đăng ký, ghi danh 1 review (v) xem xét, đánh giá
5 7
6 resolution (n) độ phân giải 2 track (v) theo dõi
5
7 feature (n) đặc điểm, đặc tính