You are on page 1of 6

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

HỌC HỌC HỌC TIẾNG TRUNG

Bài kiểm tra số 5


Thời gian: 60 phút

TRÌNH ĐỘ: SƠ CẤP


------------------------------------------------------------
姓名(Name):
班级(Class):
分数(score):
Phần 1: Nghe chọn đúng sai (1.25đ; 0.25đ/câu)

例如:
P
O
1

5
Phần 2: Cho hình ảnh chọn từ vựng thích hợp ABCD (1.25đ; 0.25đ/câu)

n ǐ chī guò l e ma
1. 你 吃 过 ____________ 了吗?
suān l à tāng jiǎo z i bāo z i běijīng kǎo y ā
A: 酸 辣 汤 B: 饺 子 C: 包 子 D: 北 京 烤 鸭

cóng zhèr dào chāoshì q í fēn zhōng dào m a


2. 从 这 儿 到 超 市 骑______ 15分 钟 到 吗?
z ì xíngchē q ì chē huǒchē fēi j ī
A: 自 行 车 B: 汽车 C: 火 车 D: 飞机

qǐng nín tián y ī xià e r


3. 请 您 填 一下儿__________ ?
dēng j ì k ǎ cài dān xuéshēngzhèng shēnfènzhèng
A: 登 记卡 B: 菜 单 C: 学 生 证 D: 身 份 证
t ā men zhèng zài zuò shén m e
4. 她 们 正 在 做 什 么?
kànshū kàndiànyǐng xué x í tīng yīnyuè
A: 看 书 B: 看 电 影 C: 学 习 D: 听 音 乐

w ǒ shǒuzhōng n á zhe y ī běn


5. 我 手 中 拿着 一 本 _______。
hàn y ǔ shū yīng y ǔ shū hán y ǔ shū r ì běnshū
A: 汉 语书 B: 英 语书 C: 韩 语书 D: 日 本 书
Phần 3: Viết từ vựng (1.25đ; 0.25đ/câu)
Phiên âm Tiếng Việt/Chữ Hán
1. 怎么样
2. 房间
3. 导游
4. học tiếng trung
5. xinh đẹp

Phần 4: Đọc hiểu : Đọc một đoạn ngắn, căn cứ vào câu hỏi, chọn đáp án
ABCD (1.25đ; 0.25đ/câu)
d à j i ā hǎo w ǒ jiào xiǎomíng jīnnián shí b ā suì w ǒ j i ā yǒu s ì kǒu rén w ǒ b à b a shì
大家 好,我 叫 小 明 ,今年 十八 岁。我 家 有 四 口 人。我 爸爸 是
yīshēng t ā zài yīyuàn gōngzuò t ā hěn x ǐ huan chàng g ē t ā chàng g ē chàng d é hěn hǎotīng
医 生 ,他 在 医院 工 作 ,他 很 喜 欢 唱 歌,他 唱 歌 唱 得 很 好 听 。
w ǒ m ā ma shì lǎo shī t ā zài xuéxiào gōngzuò t ā d e à i hào shì zuòfàn h é l ǚ xíng w ǒ g ē ge
我 妈 妈 是 老师,她 在 学 校 工 作,她 的 爱好 是 做饭 和 旅 行 。我 哥哥
y ī j i ǔ b ā j i ǔ nián chūshēng t ā zài měiguó xué x í yīng y ǔ t ā x ǐ huan t ī z ú qiú hái x ǐ huan
一九八九 年 出 生 ,他 在 美 国 学习 英 语。他 喜 欢 踢 足球,还 喜 欢
p á shān b ù x ǐ huan kàn diànyǐng q ù nián w ǒ q ù zhōngguó l ǚ yóu w ǒ q ù guò hěn duō d ì
爬 山 ,不 喜 欢 看 电 影 。去 年 我 去 中 国 旅 游 ,我 去 过 很 多 地
fāng bǐrú běi jīng shàng hǎi děngděng w ǒ hěn x ǐ huan chī běi jīng kǎo y ā běi jīng kǎo y ā
方 ,比如:北 京 、 上 海 等 等 。我 很 喜 欢 吃 北 京 烤鸭,北 京 烤鸭
hěn hǎochī dàn shì yǒudiǎnr guì běi jīng d e tiān q ì hěn lěng chángcháng guāfēng h é xià
很 好 吃,但是 有 点 儿 贵。北 京 的 天 气 很 冷 , 常 常 刮 风 和 下
yǔ w ǒ zài běijīng d e d à shāngchǎng mǎi l e hěnduō dōng x i w ǒ mǎi l e y ī tiáo qún z i sòng w ǒ
雨。我 在 北京 的 大 商 场 买 了 很多 东 西,我 买 了 一 条 裙 子 送 我
mā ma hái mǎi l e y ī shuāng xié sòng w ǒ b à b a chú l e běi jīng y ǐ wài w ǒ hái q ù shàng
妈 妈 ,还 买 了 一 双 鞋 送 我 爸爸。除了 北 京 以外,我 还 去 上
hǎi shàng hǎi y ě hěn yǒumíng w ǒ hěn x ǐ huan
海, 上 海 也 很 有 名 ,我 很 喜 欢 。

回答下面问题
xiǎomíng jiā yǒu j ǐ kǒu rén
1. 小 明 家 有 几 口 人 ?
sānkǒurén s ì kǒurén wǔkǒurén liùkǒurén
A三 口 人 B四 口 人 C五 口 人 D六 口 人
t ā b à b a zuò shénme gōngzuò
2.他 爸爸 做 什 么 工 作 ?
lǎoshī zhíyuán y ī shēng lǎobǎn
A老师 B职 员 C医 生 D老 板
t ā māma d e à i hào shì shénme
3.他 妈 妈 的 爱 好 是 什 么?
p á shān chàng g ē t ī z ú qiú l ǚ xíng
A爬 山 B 唱 歌 C踢足 球 D旅 行
xiǎomíng jué d é běijīng kǎoyā zěnmeyàng
4. 小 明 觉得 北 京 烤鸭 怎 么 样 ?
hěn piányi bùhǎochī bù guì yǒudiǎner guì
A. 很 便宜 B. 不好 吃 C.不 贵 D. 有 点 儿 贵
xiǎomíng sòng māma shénme
5. 小 明 送 妈 妈 什 么 ?
y ī shuāngxié liǎngshuāngxié y ī tiáoqúnzǐ liǎngtiáoqúnzǐ
A.一 双 鞋 B. 两 双 鞋 C.一 条 裙子 D. 两 条 裙子
Phần 5: Sắp xếp câu (2.5đ; 0.5đ/câu)
gōng s ī zài t ā mā mā gōngzuò
1. 公 司 在 她 妈妈 工作 。

____________________________________________________
wǒ fáng k ǎ fángjiān l ǐ l e bǎ fàng zài
2. 我 房卡 房间 里了 把 放在
____________________________________________________
wǒ qù guò zhōngguó méi
3. 我 去过 中 国 没 。

____________________________________________________
chú l e x ǐ huan tīngyīnyuè w ǒ y ě x ǐ huan y ǐ wài kàndiànyǐng
4. 除了 喜 欢 听 音乐 我也喜 欢 以外 看电 影 。
____________________________________________________
wǒ piāoliàng bǐ tā
5. 我 漂 亮 比 她 。
____________________________________________________
Phần 6: Viết lại câu (2.5đ; 0.5đ/câu)
jīntiān w ǒ huì chuān zhe y í jiàn bái chèn y ī y ī tiáo hēi s è k ù z i
1. 今 天 我 会 穿 着 一 件 白 衬 衣,一 条 黑色 裤子。

Tiếng Việt:____________________________________________________

lǎo shī d e nán péngyǒu hěn shuài t ā shì y ī shēng t ā g è z i gāo shēn cái b ù t à i
2. 老师的 男 朋 友 很 帅 , 他 是 医 生 ,他 个子 高 , 身 材 不太
pàng
胖。
Tiếng Việt:____________________________________________________

tiān q ì y ù bào shuō y ì diǎnr y ě b ù zhǔn


3. 天 气 预 报 说 一 点 儿 也 不 准 。
Tiếng Việt:____________________________________________________

4. Bạn đi thẳng về phía trước, nhìn thấy ngã tư, rẽ trái khoảng 50m là tới.
Phiên âm:_____________________________________________________

Tiếng Hán:____________________________________________________

5. Tôi rất thích Huế, vì Huế có nhiều đồ ăn ngon.


Phiên âm:_____________________________________________________

Tiếng Hán:____________________________________________________

(có thể lựa chọn viết phiên âm hoặc chữ Hán, nếu viết phiên âm được 1/2 điểm, viết chữ Hán
được full điểm)

You might also like