2. type of emotional eating : kiểu ăn uống theo cảm xúc 3. even thậm chí 4. worse tệ hơn = bad even worse than thậm chí còn tệ hơn 5. scientific research nghiên cứu khoa học 6. investigating điều tra, khảo sát 7. agrument lập luận 8. nutrients chất dinh dưỡng