You are on page 1of 38

1

Stt Chứng minh thư Họ Tên


1 2221004196 Nguyễn Trí Khang
2 2221004358 Trần Thế Vinh
3 2221004306 Nguyễn Trần Đoan Thi
4 2221004254 Đồng Thị Cẩm Nhung
5 2221004172 Lê Thị Như Hảo
6 2221004288 Trương Quốc Thái
7 2221004279 Nguyễn Thị Như Quỳnh
8 2221004168 Nguyễn Ngọc Hân
9 2221004152 Nguyễn Kim Dũng
10 2221004143 Huỳnh Lê Bình
11 2221004241 Võ Trung Nguyên
12 2221004164 Huỳnh Khánh Bảo Hân
13 2221004199 Nguyễn Đăng Khoa
14 2221004271 Trần Ngọc Qui
15 2221004286 Nguyễn Hoàng Tâm
16 2221004316 Nguyễn Lê Minh Thư
17 2021010272 Phạm Như Quỳnh
18 2021010131 Trần Đức
19 2021010157 Nguyễn Nhật Hoài
20 2021010358 Nguyễn Thị Khải Vy
21 2021010354 Đỗ Tường Vy
22 2021010111 Nguyễn Hoàng Thanh Ân
23 2021010172 Lê Nhật Đăng Khoa
24 2021010101 Nguyễn Phùng Vân Anh
25 2021010199 Nguyễn Hoàng Minh
26 2021010309 Trần Minh Thư
27 2021010098 Đặng Châu Anh
28 2021010135 Trần Thị Thu Hà
29 2021010266 Nguyễn Thị Bích Phượng
30 2021010320 Doãn Thị Đài Trang
2
Stt Chứng minh thư Họ Tên
31 2021010224 Hoàng Đức Nhã
32 2021010263 Nguyễn Thị Lam Phương
33 2021010119 Dương Thị Kim Cúc
34 2121011817 Nguyễn Kiều Oanh
35 2121011664 Trần Ngọc Thiện
36 2121005122 Trần Trương Trúc Quỳnh
37 2121005137 Phan Ngọc Thuỷ Trúc
38 2121013019 Nguyễn Thị Mỹ Linh
39 2121013171 Nguyễn Thị Minh
40 2121001008 Nguyễn Trà Giang
41 2121005087 Tưởng Xuân Khoa
42 2121013034 Võ Thị Kim Huệ
43 2121012315 Phan Anh Đào
44 2121013528 Nguyễn Thị Ngọc Bích
45 2121012450 Nguyễn Trịnh Phương Quyên
46 2121005273 Hoàng Thị Khánh Chi
47 2121005069 Võ Thị Thúy Quyên
48 2121005132 Nguyễn Trung Kiên
49 2021010429 Châu Thị Thanh Thủy
50 2021006293 Dương Chấn Đông
51 2021007464 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Nhung
52 2021010427 Liêu Kim Thắm
53 2021010390 Hồ Khánh Ly
54 2021010422 Phạm Hoàng Tâm
55 2021010451 Nguyễn Thị Thảo Vy
56 2021010440 Lương Thị Thanh Trúc
57 2021010391 Lê Hoàng Ái Mi
58 2021006088 Trịnh Thị Ngọ
59 2021010697 Nguyễn Thị Lệ Uyên
60 2021006116 Nguyễn Thị Huệ
3
Stt Chứng minh thư Họ Tên
61 2021006276 Nguyễn Mỹ Uyên
62 2021006117 Trần Thu Uyên
63 2021010678 Lê Minh Thư
64 2021010620 Ngô Thị Quỳnh Anh
65 2021010629 Nguyễn Tú Tố Duyên
66 2021010642 Đỗ Thị Mỹ Linh
67 2021010687 Nguyễn Thị Thùy Trang
68 2021006129 Phạm Khánh Linh
69 2021010695 Lê Thị Nhật Uyên
70 2021001197 Nguyễn Hồng Thư
71 2021006279 Nguyễn Phúc Minh Thư
72 2021010771 Nguyễn Duy Mai
73 2021010775 Phan Huyền My
74 2021010811 Chung Minh Qui
75 2021010823 Lê Trần Thanh Tâm
76 2021010806 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh
77 2021007533 Trần Thị Y Phụng
78 2021010770 Nguyễn Thị Thu Luyến
79 2021010839 Phan Anh Thư
80 2121012318 Tôn Thanh Đào
81 2121001114 Đỗ Nguyễn Thành Đạt
82 2121012216 Lê Mỹ Dung
83 2121010413 Lê Kim Hân
84 2121013360 Võ Hoàng Mỹ Tiên
85 2121005402 Đặng Hữu Tài
86 2121012500 Đào Quang Quyền
87 2121012905 Nguyễn Trương Thủy Ngọc
88 2121013818 Nguyễn Lê Thị Hồng Liên
89 2121010435 Nguyễn Thị Ngọc Anh
90 2121011831 Lê Thanh Phát
4
Stt Chứng minh thư Họ Tên
91 2121012285 Trần Nhân Kiệt
92 2121012362 Phan Ngọc Trâm Anh
93 2121012837 Lưu Yến Nhi
94 2121005625 Lê Thị Ngọc Quyền
95 2121013673 Trần Thị Huyền Trang
96 2121012741 Dương Thị Hoài Trang
97 2121012904 Nguyễn Trương Bảo Ngọc
98 2121012163 Đỗ Thị Yến Linh
99 2121001261 Nguyễn Hồng Nguyệt Tâm
100 2121001317 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
101 2121005864 Nguyễn Thị Trúc Như
102 2121001348 Lê Trần Phương Nga
103 2121001331 Nguyễn Ngọc Thanh Nguyên
104 2121005862 Nguyễn Thị Quỳnh Giang
105 2121005859 Nguyễn Thị Thu Hằng
106 2121013036 Huỳnh Thị Phúc Hậu
107 2221004571 Hồ Nguyễn Anh Thư
108 2221004492 Vũ Thị Ngọc Lan
109 2221004561 Nguyễn Phương Thảo
110 2221004438 Đặng Thùy Thái Bình
111 2221004557 Đỗ Văn Tâm
112 2221004522 Trịnh Hiếu Ngân
113 2221004577 Nguyễn Thị Thanh Thúy
114 2221004429 Nguyễn Quỳnh Phương Anh
115 2221004604 Trần Quốc Việt
116 2221004535 Nguyễn Thị Ngọc Như
117 2221004559 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm
118 2221004646 Lê Thị Thanh Hiền
119 2221004654 Đỗ Như Huỳnh
120 2221004766 Nguyễn Thị Thu Trang
5
Stt Chứng minh thư Họ Tên
121 2221004786 Nguyễn Thị Anh Vân
122 2221004683 Lý Nguyễn Như Ngọc
123 2221004685 Nguyễn Thị Bích Ngọc
124 2221004727 Quang Lan Thanh
125 2221004697 Phạm Thụy Tuyết Nhi
126 2221004715 Nguyễn Thanh Quý
127 2221004667 Nguyễn Trần Phương Linh
128 2221004706 Bùi Hoàng Tuyết Nhung
129 2221004821 Trần Minh Huy
130 2221004845 Võ Thị Ánh Nhi
131 2221004822 Lê Thúy Kiều
132 2221004850 Võ Thạnh Điền Phú
133 Cộng: 132
134 Cộng (1.3): #VALUE!
135 Cộng (1): #VALUE!
136 2021010637 Trần Nữ Tố Hiên
137 2021010470 Trần Tuấn Danh
138 2021010483 Nguyễn Hương Giang
139 2021010507 Lê Thị Huyền
140 2021002298 Trần Quang Duy
141 2021010457 Đỗ Hoàng Quế Anh
142 Cộng (2): 141
143 Tổng cộng (II): #VALUE!
144 2021005570 Huỳnh Thị Ngọc Hân
145 2021009894 Phạm Thị Ngọc
146 2021005729 Đặng Thị Bích Sang
147 2021009937 Trần Thị Cẩm Tú
148 2021005544 Võ Hoàng Long
149 2021005762 Lê Thị Bảo Ngân
150 2021009887 Lý Châu Mỷ
6
Stt Chứng minh thư Họ Tên
151 2021009926 Huỳnh Thị Thanh Thương
152 2021009936 Lê Quang Trường
153 2121009172 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
154 2121010619 Nguyễn Trần Phương Thảo
155 2121002605 Huỳnh Ngọc Liên
156 2121009173 Hứa Hồng Khánh
157 2121009276 Nguyễn Thúy Vy
158 2121002599 Trần Thị Tuyết Nhung
159 2121002700 Huỳnh Thị Ngân Khánh
160 2121012348 Nguyễn Quỳnh Như Ý
161 2121002600 Võ Thị Hồng Phú
162 2121013112 Huỳnh Thị Tường Anh

163 2121002703 Phan Nữ Phương Đoan

164 2221003910 Chế Thị Mỹ Thảo


165 2221003803 Trần Thanh Hiền
166 2221003839 Huỳnh Thị Mây
167 2221003967 Tô Trần Như Ý
168 2221003851 Nguyễn Đăng Bảo Ngọc
169 2221003828 Trần Gia Linh
170 2221003970 Nguyễn Phan Bảo Yến
171 2221003784 Lê Ngọc Tiến Dũng
172 2221003817 Nguyễn Trung Kiên
173 2021009869 Lý Thành Hiếu
174 2021009954 Nguyễn Quỳnh Anh
175 2021010032 Nguyễn Thị Phương Thanh
176 2021001505 Trương Thị Bích Trâm
177 2021006693 Nguyễn Ngọc Minh Như
178 2021010030 Võ Thị Băng Tâm
7
Stt Chứng minh thư Họ Tên
179 2021005715 Phạm Thị Thu Minh
180 2021009910 Võ Thị Tuyết Phương
181 2021010059 Nguyễn Hạ Uyên
182 2121012028 Nguyễn Ngọc Thùy Trang
183 2121012250 Khúc Minh Châu
184 2121012786 Nguyễn Phương Tú
185 2121011903 Lê Phạm Thanh Thảo
186 2121012521 Lê Duy Khánh
187 2121013295 Trần Thanh Thảo
188 2121012383 Nguyễn Lê Anh Tuấn
189 2121013781 Lê Nguyễn Hà Thanh
190 2121011732 Phạm Mai Hương
191 2121000864 Nguyễn Ngô Minh Khang
192 2221004128 Trần Nguyễn Yến Vy
193 2221003997 Trần Thị Thanh Hiền
194 2221004029 Nguyễn Phương Nghi
195 2221003979 Nguyễn Tấn Bảo
196 2221003763 Đỗ Thiên Bảo
197 2221004124 Trương Thị Tường Vân
198 2221004097 Phạm Nguyễn Mai Trân
199 2221004060 Trần Nguyễn Mỹ Phụng
200 2221004127 Phạm Thị Lan Vy
201 2221004032 Đặng Minh Ngọc
202 2221004014 Nguyễn Hồ Thùy Linh
203 2221004069 Trịnh Diễm Quỳnh
204 Cộng: 203
205 2021002786 Nguyễn Trọng Nhân
206 2021002676 Lê Thị Thảo My
207 2021007742 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
208 2021007749 Phạm Trường Huy
8
Stt Chứng minh thư Họ Tên
209 2021008236 Trần Thị Thu Cẩm
210 2021009423 Nguyễn Phương Nhung
211 2021009447 Trần Thị Minh Phương
212 Cộng: 211
213 Cộng (1): #VALUE!
214 2121006471 Nguyễn Thị Mai
215 2121013659 Nguyễn Ngọc Sơn
216 2121006457 Vưu Nhã An
217 2121011588 Đào Minh Phúc
218 2121002731 Nguyễn Thị Minh Tâm
219 2121009619 Phan Thị Phương Anh
220 2121011945 Trần Huyền Trân
221 2121012060 Nguyễn Bình Phương Uyên
222 2221000254 Dương Kiều Oanh
223 2221000273 Đào Quốc Toàn
224 2221004391 Lê Thị Trúc My
225 2221000314 Lý Vĩnh Nghi
226 2221000334 Phan Thanh Trọng
227 2221000326 Nguyễn Thị Thu Thảo
228 Cộng: 227
229 2021008305 Huỳnh Châu Trọng Ngữ
230 2021003757 Lê Nguyễn Quốc Đạt
231 2021000665 Mai Ái Vàng
232 2021007012 Chu Cát Lượng
233 2021003912 Hồ Lê Quỳnh Như
234 2021003952 Đặng Lê Hữu Thịnh
235 2021000649 Nguyễn Trần Anh Thư
236 2021000647 Trần Thị Minh Tâm
237 2021000571 Nông Thành Sơn
238 2021000587 Nguyễn Trung Nhân
9
Stt Chứng minh thư Họ Tên
239 2021003747 Lê Ngọc Thảo
240 2021003961 Lê Thị Thúy Nga
241 2121001953 Nguyễn Thúy Duy
242 2121007456 Võ Thị Thùy Chung
243 2121013029 Trần Thị Ngọc Huế
244 2121007683 Hà Thị Diệu Phường
245 2121007676 Lê Ngọc Vân Trang
246 2121007717 Đoàn Thị Cẩm Tiên
247 2121007633 Trần Võ Hoàng Khang
248 2121007634 Nguyễn Trường Minh Thịnh
249 2121007377 Nguyễn Thành Đạt
250 2221001250 Nguyễn Phú Cường
251 2221001344 Trần Văn Nghiêm
252 2221001465 Nguyễn Hiếu Vinh
253 2221001443 Hoàng Thị Hà Trang
254 2221001249 Trần Thị Thế Chi
255 2221001392 Huỳnh Thanh Sang
256 2221001365 Đinh Thị Quỳnh Như
257 2221001455 Trần Bảo Trung
258 2221001333 Nguyễn Viết Hoài Nam
259 2221001417 Cao Huỳnh Minh Thư
260 2221001354 Dương Thị Thanh Nhàn
261 2021008298 Mai Vũ Đông Nghi
262 2021008240 Hà Mạnh Cường
263 2021008552 Trương Thanh Thảo
264 2021001604 Phạm Nguyễn Minh Ngọc
265 2021008526 Nguyễn Duy Quang
266 2021001716 Nguyễn Thị Hoàng Nhi
267 2021008519 Lê Hữu Phát
268 2021001500 Trương Việt Anh
10
Stt Chứng minh thư Họ Tên
269 2021001822 Võ Hoàng Nam
270 2021006460 Vũ Ngọc Thuỳ Linh
271 2021001697 Nguyễn Mạnh Lâm Điền
272 2021001564 Lê Nguyễn Minh Anh
273 2021001643 Trần Thị Thương
274 2021000110 Đỗ Lương Phương Trinh
275 2021008416 Bùi Thanh Chúc
276 2021001674 Đinh Kim Khánh
277 2021001756 Tô Xíu Khanh
278 2021006020 Mai Thị Anh Thư
279 2021001736 Nguyễn Đức Trung
280 2021008464 Hoàng Thu Lan
281 2121003851 Nguyễn Lê Quỳnh Chi
282 2121003568 Tiên Bích Tuyền
283 2121007359 Lê Trung Tín
284 2121009914 Đinh Tâm Như
285 2121000494 Trương Ngọc Quỳnh Trang
286 2121009846 Trần Kim Yến
287 2121000441 Đỗ Trung Phát
288 2121009867 Phùng Bảo Trân
289 2121003457 Nguyễn Thúy Anh
290 2121000401 Nguyễn Minh Thư
291 2121003439 Đoàn Ngọc Như Yến
292 2121003354 Nguyễn Thành Luân
293 2121013449 Lương Gia Cần
294 2121012135 Võ Thị Hồng Tươi
295 2121010857 Nguyễn Hưng Thịnh
296 2121003405 Phan Ngọc Trang Thơ
297 2121012919 Trần Thị Kim Ngọc
298 2121009919 Vũ Ngọc Bích Đoan
11
Stt Chứng minh thư Họ Tên
299 2121000451 Ngô Thiên Trang
300 2121000477 Lê Yến Như
301 2121003552 Vũ Vân Anh
302 2121000413 Võ Thị Cát Thùy
303 2221001499 Nguyễn Trần Vân Anh
304 2221001601 Trần Hồ Triệu Huy
305 2221001231 Lâm Khánh An
306 2221001622 Vương Tuyết Lan
307 2221001737 Phan Khánh Như
308 2221001556 Bùi Ngọc Hương Giang
309 2221001812 Châu Thị Kim Thông
310 2221001659 Đặng Gia Mỹ
311 2221001809 Trần Thị Ngọc Thịnh
312 2221001594 Nguyễn Thị Hường
313 2221001542 Nguyễn Chí Đức
314 2221001898 Đào Ngọc Vượng
315 2221001623 Nguyễn Thị Cẩm Lìl
316 2221001690 Hà Trọng Nghĩa
317 2221001701 Đỗ Khánh Nguyên
318 2221001882 Huỳnh Thị Cẩm Vân
319 2221001908 Trần Nguyễn Kiều Vy
320 2221001731 Lê Hoài Nhơn
321 2221001593 Trương Thị Nguyệt Hương
322 2221001663 Trần Thị Nga
323 2221001719 Nguyễn Lương Hiền Nhi
324 2221001567 Phạm Ngọc Hân
325 xếp hạng Giỏi, cùng KQHT: 3,33 và KQRL: 93, chọn SV có cùng KQHT thang điểm 10 cao hơn là: 8,06
có 3 SV có cùng
326 2221001761 Nguyễn Thị Bích Phượng
327 Cộng: 326
328 Cộng (2): #VALUE!
12
Stt Chứng minh thư Họ Tên
329 2021007719 Ngô Đức Tuấn
330 2021007635 Phạm Thị Ngọc Duyên
331 2021007709 Nguyễn Thị Kiều Trang
332 2021007731 Lưu Kiến Vinh
333 2021006737 Nguyễn Kim Khánh
334 2021002324 Hoàng Trọng Nghĩa
335 2021002563 Lê Nguyễn Yến Khoa
336 2021007660 Nguyễn Ngọc Linh
337 2021002475 Lê Ngọc Vĩnh Nhi
338 2021002595 Nguyễn Thanh Nhàn
339 2021007658 Lê Khánh Linh
340 Cộng: 339
341 KHÓA: 21D_Chỉ tiêu: 13CT
342 2121012710 Phạm Ngọc Khánh Huyền
343 2121011961 Lê Thị Như Ngọc
344 2121010633 Trần Nguyễn Sa Sa
345 2121006101 Lại Trương Hoài Nam
346 2121006012 Ngô Thị Minh Vy
347 2121013642 Lê Khánh Quỳnh
348 2121006056 Lê Phước Nhân
349 2121006152 Huỳnh Thị Như Quỳnh
350 2121012639 Nguyễn Thị Yến Thương
351 2121013518 Hứa Hoàng Diệp Ân
352 2121012586 Lâm Khả Quân
353 2121012482 Trần Ngô Lệ Hà
354 2121005999 Nguyễn Ngọc Bảo Trân
355 2221000143 Lê Thị Ngọc Thao
356 2221000115 Phan Thị Yến Nhi
357 2221000029 Dương Lê Thùy Dân
358 2221000026 Đặng Trịnh Minh Châu
13
Stt Chứng minh thư Họ Tên
359 2221000052 Tống Trần Thúy Hiền
360 2221000170 Lê Nữ Thùy Tiên
361 2221000210 Võ Thị Tường Vy
362 2221000012 Lê Mai Trúc Anh
363 2221000203 Nghiêm Thị Phương Vinh
364 2221000154 Trần Anh Thơ
365 2221000214 Bùi Ngọc Như Yến
366 2221000165 Tô Thị Thu Thúy
367 Cộng: 366
368 Tổng cộng (VI): #VALUE!
369 KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
370 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
371 KHÓA: 20D_Chỉ tiêu: 33CT
372 2021007785 Lê Hoàng Ân
373 2021002970 Nguyễn Thị Tố Trinh
374 2021002867 Trần Hồng Quỳnh Như
375 2021007984 Nguyễn Đức Trí
376 2021003685 Đoàn Nhật Quang
377 2021003171 Lê Trương Hoàng Vy
378 2021003677 Nguyễn Hoàng Huyên
379 2021003718 Lê Thị Kiều Nhi
380 2021008012 Trần Thị Yến Vy
381 2021003528 Bùi Nguyễn Khánh Ly
382 2021003358 Nguyễn Thị Thúy Diểm
383 2021002969 Phạm Thị Xuân Mai
384 2021007790 Nguyễn Thị Bình
385 2021002963 Trần Vũ Anh Thi
386 2021003337 Lý Huỳnh Như
387 2021002974 Nguyễn Lê Tú Trinh
388 2021000501 Trương Thị Tuyết Thương
14
Stt Chứng minh thư Họ Tên
389 2021007828 Nguyễn Đường Minh Hằng
390 2021002987 Nguyễn Thị Thu Nguyệt
391 2021007925 Đặng Thị Phượng
392 2021003434 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
393 2021003626 Huỳnh Trung Nguyên
394 2021007877 Dương Huỳnh Mi
395 2021002866 Dương Mỹ Ý
396 2021003049 Vũ Ngọc Thúy Quyên
397 2021003283 Nguyễn Đình Thảo My
398 2021003210 Trần Thị Ngọc Hạnh
399 2021003040 Nguyễn Khánh Linh
400 2021007914 Nguyễn Thị Minh Như
401 2021003117 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
402 2021007911 Dương Ngọc Như
403 2021003447 Nguyễn Thị Kim Tuyền
404 2021007985 Lê Thị Mỹ Trinh
405 2121006836 Nguyễn Thị Phương Quyên
406 2121006680 Phạm Thị Huế Trân
407 2121013037 Nguyễn Thị Hậu
408 2121013411 Võ Thị Hưởng
409 2121006602 Nguyễn Lê Tuyết Phương
410 2121001609 Huỳnh Như Ý
411 2121001771 Mạc Thị Linh
412 2121006671 Phạm Thị Tố Trinh
413 2121013551 Nguyễn Tiến Đạt
414 2121001837 Huỳnh Phương An
415 2121013467 Đặng Phương Duyên
416 2121013116 Huỳnh Mẫn Lan
417 2121010868 Nguyễn Giao Xuân
418 2121007015 Võ Nguyễn Yến Nhi
15
Stt Chứng minh thư Họ Tên
419 2121012398 Phạm Nguyễn Thúy Trâm
420 2121001835 Trần Thị Kim Chi
421 2121011638 Nguyễn Đăng Doanh
422 2121006655 Nguyễn Hương Giang
423 2121006798 Lê Thị Thu Trang
424 2121001719 Trần Thị Như Duyên
425 2121012034 Nguyễn Hoàng Minh Trí
426 2121013834 Trần Tất Nghĩa
427 2121012570 Võ Thị Ngọc Phương
428 2121013742 Mang Vũ Duy Tân
429 2121012205 Trần Thị Quỳnh Mai
430 2121011885 Nguyễn Anh Thư
431 2121013149 Giáp Nguyên Khánh Hân
432 2121011877 Hà Nguyễn Quỳnh Nhi
433 2121012563 Trần Hương Nhu
434 2121013732 Nguyễn Huy Hải
435 2121006658 Trần Ngọc Xuân Mai
436 2221000693 Nguyễn Thanh Thảo
437 2221000406 Trương Thành Đạt
438 2221000717 Nguyễn Hữu Thuận
439 2221000376 Trần Thị Xuân Anh
440 2221000556 Trần Thị Xuân Mai
441 2221000457 Trần Thị Ngọc Hân
442 2221000495 Phạm Thị Mỹ Huyền
443 2221000485 Nguyễn Kim Hương
444 2221000420 Nguyễn Thị Thùy Dương
445 2221000798 Trương Thị Triệu Vi
446 2221000567 Nguyễn Thị Trà My
447 2221000670 Trần Thị Như Quỳnh
448 2221000690 Mai Hồng Thảo
16
Stt Chứng minh thư Họ Tên
449 2221000431 Phạm Thị Duyên Duyên
450 2221000578 Đoàn Ngọc Ngân
451 2221000609 Nguyễn Hữu Nhân
452 2221000645 Huỳnh Hoàng Phúc
453 2221000568 Phùng Lê Diễm My
454 2221000666 Nguyễn Như Quỳnh
455 2221000722 Nguyễn Thị Hoài Thương
456 2221000602 Nguyễn Phương Nguyên
457 2221000407 Nguyễn Thị Kiều Diễm
458 2221000514 Trần Võ Trung Kiên
459 2221000587 Nguyễn Thị Thanh Ngân
460 2221000753 Lê Thị Phương Trang
461 2221000465 Trần Thị Mỹ Hạnh
462 2221000362 Nguyễn Phương Anh
463 2221000361 Nguyễn Ngọc Trâm Anh
464 2221000359 Ngô Nhật Minh Anh
465 2221000471 Nguyễn Thúy Hiền
466 2021008104 Trần Phụng Hoàng Minh
467 2021008077 Lê Thị Thu Hương
468 2021008118 Lê Huỳnh Trung Nguyên
469 2021008063 Nguyễn Dương Gia Hân
470 2021006445 Trần Quỳnh Anh
471 2021008160 Nguyễn Quốc Thông
472 2021008107 Võ Ngọc Nam
473 2021008164 Đào Thị Thanh Thùy
474 2021008032 Phan Trần Trâm Anh
475 2021008082 Lê Ngọc Vi Khanh
476 2021008061 Đỗ Gia Hân
477 2021008136 Võ Thái Thanh Như
478 2121002968 Phạm Thị Hải Yến
17
Stt Chứng minh thư Họ Tên
479 2121002920 Võ Thị Ngọc Trâm
480 2121003322 Nguyễn Châu Minh Thư
481 2121003126 Nguyễn Hoàng Thảo My
482 2121002898 Hà Nguyễn Kim Khánh
483 2121003319 Vũ Thị Thuý An
484 2121003338 Lê Bảo Ngọc
485 2121003060 Trần Thị Mỹ Dung
486 2121003055 Trần Thị Quế Trân
487 2121012309 Lý Diệp Linh Đan
488 2121013809 Phạm Tuấn Lộc
489 2121003044 Ngô Đức Anh
490 2121003335 Nguyễn Thị Ngọc Như
491 2121003107 Lê Thị Linh Chi
492 2121006867 Nguyễn Dương Diệu Thảo
493 2121012897 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
494 2121002984 Lê Bảo Sương
495 2121003225 Nguyễn Hoàng Hiếu
496 2121003056 Đặng Thị Tuyết Mai
497 Cộng: 496
498 KHÓA: CLC_22D_Chỉ tiêu: 25CT
499 2221001022 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như
500 2221000938 Bùi Hồng Khải
501 2221000780 Trần Ngọc Cát Tường
502 2221001105 Nguyễn Thị Thanh Thúy
503 2221000868 Trương Phan Hùng Cường
504 2221001029 Nguyễn Thị Nhung
505 2221001122 Nguyễn Hồ Bích Trâm
506 2221000452 Nguyễn Phạm Bảo Hân
507 2221000937 Trần Thị Thanh Huyền
508 2221001142 Lê Thanh Trúc
18
Stt Chứng minh thư Họ Tên
509 2221001139 Bùi Ngọc Diễm Trinh
510 2221000902 Phạm Khả Hân
511 2221000841 Nguyễn Thị Lan Anh
512 2221000830 Trần Thúy An
513 2221000977 Dương Nguyễn Bảo My
514 2221000910 Lê Thị Thanh Hiền
515 2221001004 Nguyễn Thị Hồng Nhật
516 2221000998 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
517 2221000960 Trịnh Thị Yến Linh
518 2221001087 Nguyễn Thị Tường Thi
519 2221000815 Võ Trịnh Uyên Vy
520 2221001018 Đặng Thị Huỳnh Như
521 2221000382 Nguyễn Hưng Xuân Bắc
522 2221000096 Nguyễn Choi Hàn Na
523 2221000943 Trương Minh Khôi
524 Cộng: 523
525 Cộng (2): #VALUE!
526 Tổng cộng(VII): #VALUE!
527 KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
528 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
529 KHÓA: 20D_Chỉ tiêu: 18CT
530 2021009259 Trần Khương Duy
531 2021004784 Trương Diệu Ái
532 2021004570 Lê Thị Ngọc Thẩm
533 2021005053 Hoàng Võ Phượng Uyên
534 2021004860 Lê Thị Kim Oanh
535 2021009313 Nguyễn Thị Thu Hồng
536 2021009299 Lê Thị Thu Hiền
537 2021009527 Nguyễn Thị Phương Trinh
538 2021009303 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu
19
Stt Chứng minh thư Họ Tên
539 2021004691 Võ Thị Thùy Trang
540 2021005063 Hoàng Thị Nhi
541 2021004863 Nguyễn Thị Kim Xuyến
542 2021005005 Phan Trần Khánh Linh
543 2021004619 Nguyễn Lê Thanh Trúc
544 2021005215 Phạm Thị Kim Tuyến
545 2021009347 Đỗ Khánh Linh
546 2021009310 Nguyễn Trần Minh Hoài
547 2021009297 Hoàng Huỳnh Thúy Hiền
548
T; Nhận thêm 12 chỉ tiêu từ CLC20D (CLC20D thừa 6 chỉ tiêu, và 1 chỉ tiêu CLC20D = 2 chỉ tiêu 20D)
549 2021009531 Tô Đặng Anh Trúc
550 2021005198 Nguyễn Thị Yến Nhi
551 2021004732 Nguyễn Thị Yến Nhi
552 2021009519 Nguyễn Lê Trâm
553 2021009554 Nguyễn Thị Khánh Vi
554 2021000831 Trần Lê Thành Nhân
555 2021004879 Phạm Đình Phương Linh
556 2021009420 Võ Thị Yến Nhi
557 2021009337 Nguyễn Thế Đăng Khoa
558 2021009402 Nguyễn Thị Thuý Ngọc
559 2021000902 Phạm Thảo Nguyên
560 2021005087 Lê Thị Huỳnh Như
561 Cộng: 560
562 KHÓA: 21D_Chỉ tiêu: 20CT
563 2121011586 Phan Văn Phú
564 2121013012 Nguyễn Hoàng Phương Linh
565 2121002501 Trần Phạm Quỳnh Như
566 2121012918 Trần Phan Hồng Ngọc
567 2121008752 Trần Lê Thủy Tiên
568 2121012174 Hoàng Thị Khánh Linh
20
Stt Chứng minh thư Họ Tên
569 2121002343 Bùi Phú Hải
570 2121008865 Trần Thị Phương Thảo
571 2121009073 Nguyễn Thị Như Ngọc
572 2121012269 Cao Thị Thanh Xuân
573 2121013506 Cái Thị Quỳnh Như
574 2121013101 Đỗ Tuấn Anh
575 2121008560 Võ Thị Bích Huyền
576 2121012239 Trần Thị Thơm
577 2121013325 Nguyễn Thúy Hằng
578 2121011719 Lê Thị Kim Ngân
579 2121013372 Lê Tấn Tiền
580 2121008443 Phạm Thị Như Quỳnh
581 2121011156 Nguyễn Thị Như Quỳnh
582 2121012096 Võ Thị Kim Yến
583 Cộng: 582
584 KHÓA: 22D_Chỉ tiêu: 18CT
585 2221003079 Nguyễn Thị Hồng Lý
586 2221003345 Hồ Thảo Uyên
587 2221003338 Phạm Thị Tú
588 2221003357 Nguyễn Thị Ngọc Vẽ
589 2221003320 Nguyễn Thị Kiều Trinh
590 2221002970 Nguyễn Huỳnh Bảo Hân
591 2221002865 Nguyễn Ngọc Khả Ái
592 2221003040 Trần Nhã Khương
593 2221003378 Trần Nguyễn Tường Vy
594 2221002928 Đỗ Ngọc Diễm
595 2221003149 Hoàng Trương Ngọc Nhi
596 2221003354 Trần Khánh Vân
597 2221002989 Nguyễn Ngọc Huyền Hảo
598 2221002967 Lê Gia Hân
21
Stt Chứng minh thư Họ Tên
599 2221003382 Lê Thị Xuân
600 2221003324 Võ Ngọc Phương Trinh
601 Cộng: 600
602 Cộng (1): 1,742
603CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
604 KHÓA: CLC_20D_Chỉ tiêu: 23CT
605 2021009049 Nguyễn Thị Ngọc Hiên
606 2021009828 Vũ Anh Tú
607 2021008713 Đoàn Tạ Trúc Linh
608 2021009729 Đàm Thị Ngọc Nhi
609 2021009758 Vũ Nam Phương
610 2021009616 Trương Huỳnh Mỹ Duyên
611 2021009561 Hà Phương Vy
612 2021009537 Ngô Thị Anh Tú
613 2021009589 Nguyễn Thị Kim Ánh
614 2021010105 Trương Công Việt Anh
615 2021009673 Phạm Đăng Khoa
616 2021009749 Nguyễn Thành Phát
617 2021009792 Phạm Thị Thủy
618 2021009581 Đặng Minh Anh
619 2021009754 Nguyễn Thị Hồng Phúc
620 2021002234 Trần Thị Kim Quý
621 2021009833 Nguyễn Văn Tuấn
622 6 CT do sinh viên không đủ điều kiện nhận Học bổng, phần bổ chỉ tiêu thừa cho khóa 20D
Đạt 17 CT, thừa
623 Cộng: 621
624 KHÓA: CLC_21D_Chỉ tiêu: 23CT
625 2121012487 Lê Trí Hào
626 2121012497 Thái Ngọc Mạnh Quỳnh
627 2121004448 Dương Bửu Nhi
628 2121012092 Phan Nguyễn Thảo Uyên
22
Stt Chứng minh thư Họ Tên
629 2121002224 Huỳnh Văn Quốc
630 2121013464 Nguyễn Hoàng Danh
631 2121008949 Võ Ngọc Bảo Trâm
632 2121012603 Trần Thị Quế Tâm
633 2121011864 Bùi Huỳnh Tuyết Nhi
634 2121013321 Nguyễn Thị Hằng
635 2121004844 Nguyễn Đức Gia Bảo
636 2121010116 Phạm Hải Nhi
637 2121004670 Cao Dương Khánh Linh
638 2121004732 Nguyễn Thị Mỹ Ngân
639 2121004808 Nguyễn Ngọc Phương Linh
640 2121013079 Nguyễn Trần Như Trúc
641 2121011593 Lại Trọng Phúc
642 2121012226 Vương Bích Dung
643 2121011791 Nguyễn Thị Trà Giang
644 2121013190 Trần Đức Mạnh
645 2121006454 Lâm Tuấn Nhã
646 2121012498 Võ Nguyễn Hoàng Quyên
647 2121012537 Ngô Thị Thúy Ái
648 Cộng: 647
649 KHÓA: CLC_22D_Chỉ tiêu: 22CT
650 2221003551 Nguyễn Vũ Giáng My
651 2221003667 Trần Thị Minh Thư
652 2221003038 Lê Huỳnh Đăng Khôi
653 2221003548 Nguyễn Lâm Nhật Minh
654 2221002997 Nguyễn Trần Hoàng Hiếu
655 2221003474 Nguyễn Gia Hào
656 2221000266 Nguyễn Chí Thiện
657 2221003505 Nguyễn Thị Thu Huyền
658 2221003168 Huỳnh Trần Tú Như
23
Stt Chứng minh thư Họ Tên
659 2221003663 Lê Trương Minh Thư
660 2221003680 Trần Mẫn Thy
661 2221003526 Cao Thùy Linh
662 2221003659 Võ Văn Thông
663 2221003554 Huỳnh Ngọc Phương Nam
664 2221003486 Ân Trần Ngọc Hoài
665 2221003709 Vũ Nguyễn Anh Tuấn
666 2221003392 Nguyễn Hoàng Phi Yến
667 2221003521 Thái Nguyễn Thiên Kim
668 2221002924 Lê Thanh Đạt
669 2221003497 Nguyễn Ngọc Gia Huy
670 2221003708 Nguyễn Thanh Tú
671 2221003078 Trần Ngọc Ly
672 Cộng: 671
673 Cộng (2): 1939
674 Tổng cộng(VIII): 3681
KHOA675
THẨM ĐỊNH GIÁ - KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
676 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
677 KHÓA: 20D
KHÓA:
678 20D_Ngành: Bất động sản_Chỉ tiêu: 13CT
679 2021008742 Phạm Hưng Nguyên
680 2021008661 Nguyễn Văn Định
681 2021008751 Nguyễn Thủy Quyền Nhi
682 2021008635 Phan Thị Ngọc Bích
683 2021008624 Hoàng Thị Phương Anh
684 2021008793 Võ Thị Thu Thúy
685 2021004084 Nguyễn Thị Tuyết Loan
686 2021008702 Dương Đăng Khoa
687 2021004030 Nguyễn Đặng Anh Thư
688 2021008822 Trần Thị Cẩm Vy
24
Stt Chứng minh thư Họ Tên
689 2021008728 Lương Hoàng Minh
690 2021008760 Trần Thị Kim Phụng
691 2021008747 Lê Thị Kiều Nhi
692 Cộng: 691
KHÓA:
69320D_Ngành: Tài chính - Ngân hàng_Chỉ tiêu: 4CT
694 2021000913 Tăng Lệ Quyên
695 2021004986 Nguyễn Trần Kim Anh
696 2021005112 Nguyễn Thị Thu Ngân
697 2021007263 Dương Thị Xuân Phương
698 Cộng: 697
699 Cộng (1.1): 1388
700 KHÓA: 21D
KHÓA:
701 21D_Ngành: Bất động sản_Chỉ tiêu: 7CT
702 2121007765 Nguyễn Thị Huỳnh Nho
703 2121012105 Huỳnh Thị Kim Yến
704 2121012120 Trần Thị Kim Yến
705 2121011730 Nguyễn Lệ Ngân
706 2121007891 Hồ Thị Thảo Nguyên
707 2121011494 Nguyễn Phúc Gia Hân
708 2121012402 Trần Thị Bích Trâm
709 Cộng: 708
KHÓA:
71021D_Ngành: Tài chính - Ngân hàng_Chỉ tiêu: 4CT
711 2121011196 Đặng Hoàng Quốc Trung
712 2121008946 Phạm Nguyễn Ngọc Mỹ
713 2121002340 Nguyễn Thị Băng Tâm
714 2121008727 Phạm Thị Trúc Nhi
715 Cộng: 714
716 Cộng (1.2): 1422
717 KHÓA: 22D
KHÓA:
718 22D_Ngành: Bất động sản_Chỉ tiêu: 7CT
25
Stt Chứng minh thư Họ Tên
719 2221002001 Trần Tuấn Kiệt
720 2221001996 Nguyễn Minh Khang
721 2221002077 Lê Thị Huỳnh Ý
722 2221001965 Mai Huế Chi
723 2221002012 Lê Thị Bích Ly
724 2221002063 Hoàng Mỹ Ngọc Trâm
725 2221002029 Nguyễn Thị Yến Nhi
726 Cộng: 725
KHÓA:
72722D_Ngành: Tài chính - Ngân hàng_Chỉ tiêu: 7CT
728 2221002957 Nguyễn Thị Ngọc Giàu
729 2221002969 Nguyễn Hồng Hân
730 2221003286 Huỳnh Thị Cẩm Tiên
731 2221003323 Trần Tuyết Trinh
732 2221003003 Trần Duy Hộp
733 2221003001 Nguyễn Ánh Hồng
734 2221003399 Tô Thị Kim Yến
735 Cộng: 734
736 Cộng (1.3): 1459
737 Cộng (1): 4,269
738CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
739 KHÓA: CLC_21D_Chỉ tiêu: 3CT
740 2121011746 Bùi Khang
741 2121013183 Đỗ Nguyễn Minh Mẫn
742 2121011550 Nguyễn Võ Thảo My
743 Cộng: 742
744 KHÓA: CLC_21D_Chỉ tiêu: 4CT
745 2221002139 Trần Hoàng Đỗ Uyên
746 2221002096 Nguyễn Anh Huy
747 2221002124 Vũ Thiên Tân
748 2221002091 Nguyễn Thị Hòa
26
Stt Chứng minh thư Họ Tên
749 Cộng: 748
750 Cộng (2): 1490
751 Tổng cộng(IX): 5759
752 KHOA THUẾ - HẢI QUAN
753 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
754 KHÓA: 20D_Chỉ tiêu: 10CT
755 2021009421 Nguyễn Văn Nhị
756 2021009504 Phạm Thị Thương
757 2021009472 Mạc Thị Quỳnh Thao
758 2021009509 Nguyễn Thị Kim Trà
759 2021009479 Trần Thị Thu Thảo
760 2021005450 Phạm Minh Thuận
761 2021009377 Ngô Huỳnh Xuân Mai
762 2021009277 Võ Ngọc Khánh Đoan
763 2021009416 Nguyễn Thị Xuân Nhi
764 2021000946 Trần Thị Như Trúc
765 Cộng: 764
766 KHÓA: 21D_Chỉ tiêu: 11CT
767 2121008931 Lý Thị Thùy Trang
768 2121011220 Trần Thị Thanh Tâm
769 2121011148 Nguyễn Nhật Trường
770 2121011641 Hoàng Thị Dịu
771 2121013314 Mai Cát Nhã
772 2121012225 Võ Thị Ngọc Dung
773 2121012652 Nguyễn Hữu Phước
774 2121009056 Nguyễn Thanh Thảo Nhi
775 2121008609 Lê Thị Cẩm Nhung
776 2121008491 Lương Kiều Lệ Thu
777 2121012367 Phạm Quỳnh Anh
778 Cộng: 777
27
Stt Chứng minh thư Họ Tên
779 KHÓA: 22D_Chỉ tiêu: 11CT
780 2221003023 Nguyễn Thị Thu Huyền
781 2221003394 Phạm Nguyễn Hải Yến
782 2221003148 Hồ Mộng Yến Nhi
783 2221002898 Nguyễn Gia Bảo
784 2221002994 Lương Hòa Hiếu
785 2221002944 Ngô Nhựt Duy
786 2221003034 Trần Cát Khánh
787 2221003187 Nguyễn Thị Kiều Oanh
788 2221003054 Nguyễn Thị Bích Liên
789 2221003047 Nguyễn Ngọc Thiên Kim
790 2221003353 Nguyễn Thị Cẩm Vân
791 Cộng: 790
792 Cộng (1): 2331
793CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
794 KHÓA: CLC_21D_Chỉ tiêu: 2CT
795 2121013786 Nguyễn Hoàng Châu Thanh
796 2121004648 Trần Công Hoàng
797 Cộng: 796
798 KHÓA: CLC_22D_Chỉ tiêu: 3CT
799 2221003656 Lê Huỳnh Duy Thịnh
800 2221003508 Phan Nguyễn Khang Hy
801 2221003584 Lâm Mỹ Nhi
802 Cộng: 801
803 Cộng (2): 1597
804 Tổng cộng(X): 3928
805 KHOA THƯƠNG MẠI
806 CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
807 KHÓA: 20D_Chỉ tiêu: 19CT
808 2021008839 Trịnh Ngọc Bích
28
Stt Chứng minh thư Họ Tên
809 2021004477 Nguyễn Khải Hoàn
810 2021008943 Ngô Thị Thuỳ Như
811 2021008907 Nguyễn Thị Khánh Ly
812 2021008834 Huỳnh Thị Ngọc Huế Anh
813 2021008984 Hồ Nguyễn Ngọc Trang
814 2021004451 Huỳnh Thái Phương Huyền
815 2021004158 Tống Hoài Linh
816 2021008865 Lê Thị Thúy Hằng
817 2021000756 Nguyễn Quang Huy
818 2021008904 Nguyễn Thế Lộc
819 2021008843 Võ Trường Chi
820 2021004359 Đặng Võ Thanh Nhàn
821 2021008960 Trần Dương Sang
822 2021008858 Trần Trà Giang
823 2021008866 Mai Thanh Hằng
824 2021004475 Nguyễn Thị Linh
825 2021008916 Đỗ Thị Mỹ Nga
826 2021008872 Phạm Ngọc Hiếu
827 Cộng: 826
828 KHÓA: 21D_Chỉ tiêu: 17CT
829 2121002106 Nguyễn Thị Trúc Duyên
830 2121011079 Nguyễn Tuấn Khoa
831 2121008294 Nguyễn Thị Mỹ Trang
832 2121012887 Nguyễn Minh Chiến
833 2121008070 Phạm Nguyễn Huỳnh Như
834 2121002093 Mai Thị Tú Nhi
835 2121008147 Đỗ Thị Mỹ Oanh
836 2121002126 Trần Xuân Huy
837 2121012236 Nguyễn Thị Hoàng Thơ
838 2121007984 Phạm Minh Thùy
29
Stt Chứng minh thư Họ Tên
839 2121008345 Trần Dương Bảo Đăng
840 2121008119 Nguyễn Thị Kiều My
841 2121013212 Nguyễn Thị Quỳnh Như
842 2121002129 Phạm Thị Kim Thoa
843 2121008296 Trần Thị Ngọc Yến
844 2121008367 Huỳnh Lê Khánh Như
845 2121013759 Thái Thị Yến Linh
846 Cộng: 845
847 KHÓA: 22D_Chỉ tiêu: 17CT
848 2221002335 Phạm Ngọc Thảo
849 2221002158 Nguyễn Thị Minh Châu
850 2221002339 Võ Thị Phương Thảo
851 2221002361 Lê Thị Thủy Tiên
852 2221002225 Trần Thị Thu Huyền
853 2221002261 Nguyễn Thành Minh
854 2221002388 Đặng Hoàng Tuấn
855 2221002291 Ngô Tuyết Nhi
856 2221002389 Đào Anh Tuấn
857 2221002377 Nguyễn Trần Thùy Trang
858 2221002308 Trương Lê Uyên Phương
859 2221002392 Trần Thị Phương Tuyền
860 2221002344 Trần Thị Huỳnh Thi
861 2221002226 Đoàn Lê Nguyên Khanh
862 2221002294 Phạm Quỳnh Nhi
863 2221002395 Đặng Thị Tường Uyên
864 xếp hạng Giỏi, cùng KQHT: 3,51 và KQRL: 93, chọn SV có cùng KQHT thang điểm 10 cao hơn là: 8,68
có 2 SV có cùng
865 2221002201 Nguyễn Thị Thu Hằng
866 Cộng: 865
867 Cộng (1): 2,536
868CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
30
Stt Chứng minh thư Họ Tên
869 KHÓA: CLC_20D_Chỉ tiêu: 22CT
870 2021008942 Lê Quỳnh Như
871 2021008963 Huỳnh Châu Hiếu Thảo
872 2021008986 Lương Thị Thu Trang
873 2021008902 Nghiêm Tử Long
874 2021008936 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi
875 2021008849 Nguyễn Ngọc Duy
876 2021008880 Vũ Thị Huyền
877 2021008992 Bùi Nguyễn Huyền Trân
878 2021009100 Huỳnh Nguyễn Hạnh Nguyên
879 2021008933 Nguyễn Mỹ Nhật
880 2021008903 Tân Tiểu Long
881 2021009033 Nguyễn Xuân Phương Dung
882 2021009030 Nguyễn Kiều Diễm
883 2021009098 Trần Thị Ánh Ngọc
884 2021009081 Phạm Nhật Minh
885 2021009121 Nguyễn Trúc Phương
886 2021009136 Nguyễn Trần Toàn Thắng
887 2021009089 Đặng Vũ Thanh Ngân
888 2021009012 Trần Bùi Mỹ An
889 2021009105 Huỳnh Uyển Nhi
890 2021009060 Thái Minh Khánh
891 2021008930 Phạm Bùi Vỹ Nguyên
892 Cộng: 891
893 KHÓA: CLC_21D_Chỉ tiêu: 25CT
894 2121010082 Trịnh Minh Mẫn
895 2121004156 Nguyễn Ngọc Bảo Kim
896 2121004404 Bùi Mai Thi
897 2121000695 Nguyễn Thành Luân
898 2121004176 Nguyễn Phương Thủy
31
Stt Chứng minh thư Họ Tên
899 2121004024 Trương Tấn Lợi
900 2121010087 Tống Đoàn Gia Bảo
901 2121004202 Dương Thị Trúc Mai
902 2121004249 Lê Đào Như Ý
903 2121004168 Tống Thảo Nhi
904 2121004250 Bành Nguyễn Ngọc Hân
905 2121000592 Dương Bảo Khánh
906 2121000560 Đinh Thị Hiền Nhi
907 2121004017 Nguyễn Đoan Trinh
908 2121004008 Lê Đỗ Tường Vy
909 2121012033 Phạm Trung Trực
910 2121000616 La Gia Phụng
911 2121010039 Võ Bá Thuận
912 2121004304 Nguyễn Thanh Hằng Nga
913 2121004000 Nguyễn Ngọc Minh Thư
914 2121004178 Nguyễn Thị Ngọc Hương
915 2121004289 Trần Khánh Vân
916 2121004188 Nguyễn Văn An
917 2121011777 Trần Khánh Thy
918 2121004010 Đặng Thị Hồng Thắm
919 Cộng: 918
920 KHÓA: CLC_22D_Chỉ tiêu: 29CT
921 2221002486 Nguyễn Huỳnh Trà Giang
922 2221002552 Nguyễn Thị Mỹ Lệ
923 2221002572 Lê Hồ Trúc Mai
924 2221002428 Nguyễn Huỳnh Tú Anh
925 2221002523 Phạm Minh Huy
926 2221002540 Lê Minh Quốc Khánh
927 2221002576 Phạm Ngọc Mai
928 2221002447 Nguyễn Hoàng Gia Bảo
32
Stt Chứng minh thư Họ Tên
929 2221002707 Nguyễn Ngô Thanh Thảo
930 2221002481 Nguyễn Thanh Duy
931 2221002639 Trần Thị Bảo Nhi
932 2221002512 Điêu Vũ Hùng
933 2221002475 Trần Nguyễn Ngọc Dung
934 2221002631 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi
935 2221002417 Nguyễn Thị Thúy An
936 2221002801 Nguyễn Trần Khánh Vy
937 2221002599 Nguyễn Thị Kim Ngân
938 2221002769 Huỳnh Hải Thanh Trúc
939 2221002594 Lê Mai Phương Ngân
940 2221002490 Phạm Thu Hà
941 2221002471 Đinh Thuỳ Dung
942 2221002781 Nguyễn Thị Ánh Tuyết
943 2221002722 Lương Võ Hoài Thương
944 2221002603 Trần Lữ Kim Ngân
945 2221002704 Hứa Ngọc Minh Thảo
946 2221002673 Lê Chánh Anh Quân
947 2221002710 Lê Quốc Thịnh
948 2221002574 Nguyễn Hoàng Mai
949 2221002587 Nguyễn Thị Diễm My
950 Cộng: 949
951 Cộng (2): 2758
952 Tổng cộng(XI): 5294
O QUỐC TẾ_CHƯƠNG
953 TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN PHẦN
954 KHÓA: 20D
KHÓA: 955
20D_Chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế_Chỉ tiêu: 1CT
956 2021009210 Phạm Ngọc Hoàng My
957 Cộng: 956
KHÓA:
958 20D_Chuyên ngành: Marketing_Chỉ tiêu: 1CT
33
Stt Chứng minh thư Họ Tên
959 2021008616 Hoàng Phương Nhung
960 Cộng: 959
KHÓA: 20D_Chuyên
961 ngành: Quản trị kinh doanh_Chỉ tiêu: 1CT
962 2021008198 Nguyễn Lâm Linh Châu
963 Cộng: 962
964 Cộng (1): 2877
965 KHÓA: 21D
KHÓA: 966
21D_Chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế_Chỉ tiêu: 3CT
967 2121013922 Huỳnh Hy Ngọc
968 2121011919 Nguyễn Thị Anh Thư
969 2121012878 Lê Hiền Yến Chi
970 Cộng: 969
KHÓA:
971 21D_Chuyên ngành: Marketing_Chỉ tiêu: 2CT
972 2121002833 Nguyễn Trịnh Linh San
973 2121011755 Nguyễn Duy Khang
974 2121012208 Nguyễn Ngọc Trà Mi
975 2121013919 Nguyễn Hoàng Linh Giang
976 2121012454 Phạm Nguyễn Yến Quyên
977 Cộng: 976
KHÓA: 21D_Chuyên
978 ngành: Quản trị kinh doanh_Chỉ tiêu: 1CT
979 2121011582 Trần Thị Tú Trinh
980 Cộng: 979
981 Cộng (2): 2924
982 KHÓA: 22D
KHÓA: 983
22D_Chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế_Chỉ tiêu: 3CT
984 2221002820 Lê Hoàng Anh
985 2221002830 Hồ Đỗ Gia Khánh
986 2221002824 Trần Linh Thiên Duy
987 Cộng: 986
KHÓA:
988 22D_Chuyên ngành: Marketing_Chỉ tiêu: 2CT
34
Stt Chứng minh thư Họ Tên
989 2221001478 Phạm Ta In Thiên Ý
990 2221001928 Vũ Trần Uyên Chi
991 Cộng: 990
KHÓA: 22D_Chuyên
992 ngành: Quản trị kinh doanh_Chỉ tiêu: 2CT
993 2221001201 Phạm Nguyễn Trung Hậu
994 2221001225 Nguyễn Thị Thu Trang
35
BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TÀI CHÍNH - MARKETING

BẢNG TỔNG HỢP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP KỲ 3 NĂM 2022
CHO SINH VIÊN KHÓA 20D, 21D VÀ 22D TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHTCM ngày / 4 /2023)
KHOA/ SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ CHÊNH
CHỈ TIÊU LỆCH SV
STT KHÓA NGÀNH KỲ 3 (1) TỔNG NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ) GHI CHÚ
HỌC XUẤT SẮC GIỎI KHÁ SV (2) (3)=(1)-(2)

1 KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


20D Hệ thống thông tin quản lý 17 6 9,360,000 11 8,580,000 7,800,000 17 0 150,540,000
21D Hệ thống thông tin quản lý 15 3 9,360,000 12 8,580,000 7,800,000 15 0 131,040,000
22D Hệ thống thông tin quản lý 16 5 8,880,000 11 8,140,000 7,400,000 16 0 133,940,000
Cộng 48 14 34 0 48 0 415,520,000
2 KHOA DU LỊCH
Quản trị Dịch vụ du lịch
20D 9 2 10,560,000 7 9,680,000 8,800,000 9 0 88,880,000
và lữ hành
20D Quản trị khách sạn 12 6 10,560,000 6 9,680,000 8,800,000 12 0 121,440,000
Quản trị Nhà hàng và dịch
20D 10 10,560,000 8 9,680,000 2 8,800,000 10 0 95,040,000
vụ ăn uống
Quản trị Dịch vụ du lịch
21D 9 10,560,000 9 9,680,000 8,800,000 9 0 87,120,000
và lữ hành
21D Quản trị khách sạn 12 3 10,560,000 9 9,680,000 8,800,000 12 0 118,800,000
Quản trị Nhà hàng và dịch
21D 7 1 10,560,000 6 9,680,000 8,800,000 7 0 68,640,000
vụ ăn uống
Quản trị Dịch vụ du lịch
22D 11 4 10,560,000 7 9,680,000 8,800,000 11 0 110,000,000
và lữ hành
22D Quản trị khách sạn 11 2 10,560,000 8 9,680,000 1 8,800,000 11 0 107,360,000
Quản trị Nhà hàng và dịch
22D 6 2 10,560,000 4 9,680,000 8,800,000 6 0 59,840,000
vụ ăn uống
CLC_20D Quản trị khách sạn 8 1 17,424,000 5 15,972,000 2 14,520,000 8 0 126,324,000
Cộng 95 21 69 5 95 0 983,444,000
3 KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
20D Kế toán 12 12 8,880,000 8,140,000 7,400,000 12 0 106,560,000
36

KHOA/ SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ CHÊNH


CHỈ TIÊU LỆCH SV
STT KHÓA NGÀNH KỲ 3 (1) TỔNG NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ) GHI CHÚ
HỌC XUẤT SẮC GIỎI KHÁ SV (2) (3)=(1)-(2)

21D Kế toán 14 1 8,880,000 10 8,140,000 3 7,400,000 14 0 112,480,000


22D Kế toán 13 1 8,880,000 12 8,140,000 7,400,000 13 0 106,560,000
CLC_20D Kế toán 9 3 17,424,000 6 15,972,000 14,520,000 9 0 148,104,000
CLC_21D Kế toán 10 7 17,424,000 3 15,972,000 14,520,000 10 0 169,884,000
CLC_22D Kế toán 12 1 17,424,000 11 15,972,000 14,520,000 12 0 193,116,000
Cộng 70 25 42 3 70 0 836,704,000
4 KHOA KINH TẾ - LUẬT
20D Kinh tế 6 8,880,000 6 8,140,000 7,400,000 6 0 48,840,000
20D Tài chính - Ngân hàng 3 1 8,880,000 8,140,000 2 7,400,000 3 0 23,680,000
21D Kinh tế 7 5 8,880,000 2 8,140,000 7,400,000 7 0 60,680,000
21D Luật kinh tế 4 8,880,000 3 8,140,000 1 7,400,000 4 0 31,820,000
21D Toán kinh tế 3 8,880,000 3 8,140,000 7,400,000 3 0 24,420,000
22D Kinh tế 4 2 8,880,000 2 8,140,000 7,400,000 4 0 34,040,000
22D Luật kinh tế 3 8,880,000 3 8,140,000 7,400,000 3 0 24,420,000
22D Toán kinh tế 4 1 8,880,000 3 8,140,000 7,400,000 4 0 33,300,000
Cộng 34 9 22 3 34 0 281,200,000
5 KHOA MARKETING
20D Marketing 19 19 8,880,000 8,140,000 7,400,000 19 0 168,720,000
21D Marketing 23 3 8,880,000 11 8,140,000 9 7,400,000 23 0 182,780,000
22D Marketing 16 16 8,880,000 8,140,000 7,400,000 16 0 142,080,000
CLC_20D Marketing 26 2 17,424,000 12 15,972,000 12 14,520,000 26 0 400,752,000
CLC_21D Marketing 27 3 17,424,000 24 15,972,000 14,520,000 27 0 435,600,000
CLC_22D Marketing 31 6 17,424,000 25 15,972,000 14,520,000 31 0 503,844,000
Cộng 142 49 72 21 142 0 1,833,776,000
6 KHOA NGOẠI NGỮ
20D Ngôn ngữ Anh 12 1 8,880,000 11 8,140,000 7,400,000 12 0 98,420,000
21D Ngôn ngữ Anh 13 8,880,000 5 8,140,000 8 7,400,000 13 0 99,900,000
22D Ngôn ngữ Anh 13 8,880,000 13 8,140,000 7,400,000 13 0 105,820,000
Cộng 38 1 29 8 38 0 304,140,000
7 KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
20D Quản trị kinh doanh 33 6 8,880,000 27 8,140,000 7,400,000 33 0 273,060,000
21D Quản trị kinh doanh 31 2 8,880,000 20 8,140,000 9 7,400,000 31 0 247,160,000
22D Quản trị kinh doanh 30 18 8,880,000 12 8,140,000 7,400,000 30 0 257,520,000
37

KHOA/ SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ CHÊNH


CHỈ TIÊU LỆCH SV
STT KHÓA NGÀNH KỲ 3 (1) TỔNG NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ) GHI CHÚ
HỌC XUẤT SẮC GIỎI KHÁ SV (2) (3)=(1)-(2)

CLC_20D Quản trị kinh doanh 15 5 17,424,000 10 15,972,000 14,520,000 15 0 246,840,000


CLC_21D Quản trị kinh doanh 21 2 17,424,000 15 15,972,000 4 14,520,000 21 0 332,508,000
CLC_22D Quản trị kinh doanh 25 1 17,424,000 22 15,972,000 2 14,520,000 25 0 397,848,000
Cộng 155 34 106 15 155 0 1,754,936,000
8 KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
Nhận 6 chỉ
tiêu của CLC
20D (1 CT
Tài chính - Ngân hàng 18 2 8,880,000 16 8,140,000 7,400,000 30 -12 245,680,000 của CLC =
20D 2CT của
chương trình
chuẩn)
CLC_20D điều chuyển 12 8,140,000
21D Tài chính - Ngân hàng 20 5 8,880,000 15 8,140,000 7,400,000 20 0 166,500,000
22D Tài chính - Ngân hàng 16 8,880,000 16 8,140,000 7,400,000 16 0 130,240,000
Thừa 6 chỉ
CLC_20D Tài chính - Ngân hàng 23 17,424,000 5 15,972,000 12 14,520,000 17 6 254,100,000 tiêu - chuyển
sang cho 20D

CLC_21D Tài chính - Ngân hàng 23 5 17,424,000 18 15,972,000 14,520,000 23 0 374,616,000


CLC_22D Tài chính - Ngân hàng 22 1 17,424,000 12 15,972,000 9 14,520,000 22 0 339,768,000
Cộng 122 13 94 21 128 -6 1,510,904,000
9 KHOA THẨM ĐỊNH GIÁ - KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
20D Bất động sản 13 8,880,000 6 8,140,000 7 7,400,000 13 0 100,640,000
20D Tài chính - Ngân hàng 4 8,880,000 8,140,000 4 7,400,000 4 0 29,600,000
21D Bất động sản 7 8,880,000 5 8,140,000 2 7,400,000 7 0 55,500,000
21D Tài chính - Ngân hàng 4 8,880,000 1 8,140,000 3 7,400,000 4 0 30,340,000
22D Bất động sản 7 8,880,000 7 8,140,000 7,400,000 7 0 56,980,000
22D Tài chính - Ngân hàng 7 1 8,880,000 6 8,140,000 7,400,000 7 0 57,720,000
CLC_21D Bất động sản 3 17,424,000 3 15,972,000 14,520,000 3 0 47,916,000
CLC_22D Bất động sản 4 17,424,000 1 15,972,000 3 14,520,000 4 0 59,532,000
Cộng 49 1 29 19 49 0 438,228,000
10 KHOA THUẾ - HẢI QUAN
20D Tài chính - Ngân hàng 10 8,880,000 6 8,140,000 4 7,400,000 10 0 78,440,000
21D Tài chính - Ngân hàng 11 1 8,880,000 7 8,140,000 3 7,400,000 11 0 88,060,000
38

KHOA/ SỐ SINH VIÊN ĐẠT HỌC BỔNG THỰC TẾ CHÊNH


CHỈ TIÊU LỆCH SV
STT KHÓA NGÀNH KỲ 3 (1) TỔNG NHẬN HB SỐ TIỀN HB (đ) GHI CHÚ
HỌC XUẤT SẮC GIỎI KHÁ SV (2) (3)=(1)-(2)

22D Tài chính - Ngân hàng 11 4 8,880,000 7 8,140,000 7,400,000 11 0 92,500,000


CLC_21D Tài chính - Ngân hàng 2 1 17,424,000 1 15,972,000 14,520,000 2 0 33,396,000
CLC_22D Tài chính - Ngân hàng 3 1 17,424,000 2 15,972,000 14,520,000 3 0 49,368,000
Cộng 37 7 23 7 37 0 341,764,000
11 KHOA THƯƠNG MẠI
20D Kinh doanh quốc tế 19 5 8,880,000 14 8,140,000 7,400,000 19 0 158,360,000
21D Kinh doanh quốc tế 17 3 8,880,000 14 8,140,000 7,400,000 17 0 140,600,000
22D Kinh doanh quốc tế 17 9 8,880,000 8 8,140,000 7,400,000 17 0 145,040,000
CLC_20D Kinh doanh quốc tế 22 10 17,424,000 11 15,972,000 1 14,520,000 22 0 364,452,000
CLC_21D Kinh doanh quốc tế 25 7 17,424,000 18 15,972,000 14,520,000 25 0 409,464,000
CLC_22D Kinh doanh quốc tế 29 24 17,424,000 5 15,972,000 14,520,000 29 0 498,036,000
Cộng 129 58 70 1 129 0 1,715,952,000
12 VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
IP_20D Kinh doanh quốc tế 1 26,400,000 1 24,200,000 22,000,000 1 0 24,200,000
IP_20D Marketing 1 26,400,000 1 24,200,000 22,000,000 1 0 24,200,000
IP_20D Quản trị kinh doanh 1 26,400,000 24,200,000 1 22,000,000 1 0 22,000,000
IP_21D Kinh doanh quốc tế 3 26,400,000 24,200,000 3 22,000,000 3 0 66,000,000
IP_21D Marketing 5 1 26,400,000 4 24,200,000 22,000,000 5 0 123,200,000
IP_21D Quản trị kinh doanh 1 26,400,000 1 24,200,000 22,000,000 1 0 24,200,000
IP_22D Kinh doanh quốc tế 3 26,400,000 3 24,200,000 22,000,000 3 0 72,600,000
IP_22D Marketing 2 1 26,400,000 1 24,200,000 22,000,000 2 0 50,600,000
IP_22D Quản trị kinh doanh 2 26,400,000 2 24,200,000 22,000,000 2 0 48,400,000
Cộng 19 2 13 4 19 0 455,400,000
Tổng cộng 938 234 603 107 944 -6 10,871,968,000

Mười tỷ tám trăm bảy mươi mốt triệu chín trăm sáu mươi tám ngàn đồng./.

PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN HIỆU TRƯỞNG

ThS. Nguyễn Thanh Hải PGS. TS. Phạm Tiến Đạt

You might also like