Professional Documents
Culture Documents
SN 14 Kho Hoa Chat-R7 11.5.23 Tru Go Sat Ke
SN 14 Kho Hoa Chat-R7 11.5.23 Tru Go Sat Ke
0m
0.5M
14
PLB
PLB
66.0m
Cột 0.3*0.55m
1.63*11.8m
1.36*11.8m
2.3*12.2m
3.8*11.8m
35.8m Cột 0.2*0.35m
PLB
Cột 0.27*0.55m
Trừ gờ 0.3*14.69m
Cột 0.2*0.37m
2.5*3.5m
PLB
Cột 0.3*0.55 m
16.7m
6.02m
1.62*0.76m
8.3m
3.3m
2.8m
1.8m
PLB
3m
8.1m
4.05m
PLB
1*1.5m
Ghi chú: Mặt bằng sơn lại nền kho hóa chất WH1-1
Khu vực sơn
Bản vẽ hoàn công
Khu vực không sơn