The document contains a test with 31 multiple choice questions about various everyday conversations and situations. The questions cover topics like making plans, work responsibilities, home repairs, travel arrangements, and more. For each question there are 3 answer options provided in both English and Vietnamese.
The document contains a test with 31 multiple choice questions about various everyday conversations and situations. The questions cover topics like making plans, work responsibilities, home repairs, travel arrangements, and more. For each question there are 3 answer options provided in both English and Vietnamese.
The document contains a test with 31 multiple choice questions about various everyday conversations and situations. The questions cover topics like making plans, work responsibilities, home repairs, travel arrangements, and more. For each question there are 3 answer options provided in both English and Vietnamese.
7 Will you translate an email into Spanish for me?
A Three more chapters B No, I haven't sent it yet C Sure, let me see it Bạn sẽ dịch email này sang tiếng Tây Ban Nha cho tôi ? A Nhiều hơn 3 chương B Không, Tôi chưa gửi nó C Vâng, đưa tôi xem 8 How many tables did you reserve? A Twelve of them B I'll be right there C For the awards dinner Bạn đã đặt bao nhiêu bàn A 12 bàn B Tôi sẽ ở đó ngay C Cho bữa tiệc trao thưởng 9 Where can I mail this letter? A I don't have an envelope B At the post office down the street C No, not right now Tôi có thể gửi lá thư này ở đâu? A Tôi không có bì thư B Tại bưu điện dưới đường C Không, không phải bây giờ 10 Why did you come to the office early today? A Because I had to finish a report B Ussualy at 8:30 in the morning C I'm sorry, but I can't Hôm nay tại sao bạn đến văn phòng sớm? A Bởi vì tôi phải hoàn thành báo cáo B Thường 8:30 buổi sáng C Xin lỗi, tôi không thể 11 Have you opened the front entrance yet? A I left it in the back B I saw them C No, I don't have a key Bạn đã mở cửa trước chưa A Tôi đã để nó ở phía sau B Tôi đã nhìn thấy chúng C Không, tôi không có chìa khóa 12 You went to that museum last weekend, didn't you? A I saw him on Sunday B I didn't have time C For a few months Bạn đã đến bảo tàng kia tuần trước có phải ko? A Tôi đã nhìn thấy anh ấy vào chủ nhật B Tôi không có thời gian C Trong vài tháng trước 13 How many interns do we need this summer? A I think five will be enough B We'll place an advertisement C I'm well, thank you Chúng ta cần bao nhiêu thực tập sinh mùa hè này? A Tôi nghĩ 5 sẽ đủ B Chúng ta sẽ đặt quảng cáo C Tôi khỏe, cảm ơn 14 What shift are you working on Saturday? A The morning one B I can meet you there C Yes,we booket it in April Bạn sẽ làm việc ca gì vào thứ bảy? A 1 ca sáng B Tôi có thể gặp bạn ở đó C Vâng,chúng tôi đã đặt vé vào tháng 4 15 My coworkers and I are going out for lunch tomorrow A It launched at three B I had the chicken C That sounds nice Đồng nghiệp của tôi và tôi sẽ đi ra ngoài ăn trưa vào ngày mai A Nó đã ra mắt lúc 3g B Tôi có gà C Nghe hay đấy 16 When does the plane to Seoul leave? A No,I've never been B It's an hour behind schedule C From gate 52. I think Chuyến bay đến Seoul khi nào rời? A Chưa, tôi chưa từng tới đó B Nó chậm hơn lịch trình 1 giờ C Từ cổng 52. tôi nghĩ 17 How will I know if the baseball game is canceled? A You could look on the team's Web site B Yes,I knew that C Because you chose a different date Làm sao tôi biết nếu môn bóng chày bị hủy? A Bạn có thể tìm kiếm trên trang web của nhóm B Vâng, tôi đã biết điểu đó C Bởi vì bạn đã chọn ngày khác 18 Should we get changes to this agreement in writing? A Sorry, I don't have change B That 's probably a good idea C I'll write each day Chúng ta có nên thay đổi thỏa thuận này bằng văn bản? A Rất tiếc tôi không có tiền lẻ B Đó là ý kiến hay C Tôi sẽ viết mỗi ngày 19 Will you create a chart to track our expenses this quarter? A Yeah,I'll do that now B A quarterly fee C Try track 46 Bạn sẽ tạo biểu đồ để theo dõi chi phí của quý này? A Ồ, tôi sẽ làm điều đó ngay B Phí hàng quý C Thử mã 46 20 Where can I donate some old office equipment? A Because it starts at nine o'clock B No,don't eat in here C What kind of equipment is it? Tôi có thể tặng vài thiết bị văn phòng cũ ở đâu? A Bởi vì nó bắt đầu lúc 9 giờ B Không, không được ăn ở đây C Nó là loại thiết bị gì? 21 I'll lose my registration fee if I can't attend the workshop, right? A I'm afraid so B Just over there, on the right C Check the lost and found Tôi sẽ mất phí đăng kí nếu tôi không tham dự cuộc hội thảo , đúng không? A Tôi e là vậy B Ngay đằng kia, bên tay phải C Hãy kiểm tra khu vực hành lý thất lạc 22 Didn't Daniel accept the job offer? A He'll let us know tomorrow B We except a large crowd C Yes,I will Daniel không chấp nhận vào làm việc ah? A Anh ấy sẽ cho chúng ta biết ngày mai B Chúng tôi mong đợi đám đông lớn C Vâng, tôi sẽ 23 That buiding's still under construction.isn't it? A Maybe the site manager B Yes,it's due to be finished in October C Yes,it's on level six Tòa nhà kia vẫn đang xây dựng, đúng không? A Có lẻ là quản lý khu vực B Vâng, nó dự kiến hoàn thành tháng 10 C vâng, nó trên tầng 6 24 Have we changed our paper supplier? A A large inventory B I'm not sure C In the cupboard there Chúng ta đã thay đổi nhà cung cấp giấy của chúng ta ah? A Một lượng hàng tồn kho lớn B Tôi không chắc C Trong cái tủ ở đó 25 Who's exhibiting in the Central Art Gallery next month? A Yes,it opens at 7p.m B My friend Aziz is coming too C It 's group of young Japanese artists Ai sẽ triễn làm tại trung tâm nghệ thuật Gallery tháng tới? A Vâng, nó mở cửa lúc 7g chiều B Bạn tôi là Aziz cũng tới C Nó là nhóm nghệ thuật trẻ người Nhật 26 Shall we repaint the lobby or the boardroom? A There's some in the closet B It has plenty of room C We can afford to do both Chúng ta nên sơn lại phòng sảnh hay phòng họp? A Có một vài thứ trong tủ quần áo B Nó là phòng trống C Chúng tôi có đủ khả năng làm cả hai 27 Are you riding your bike to work today? A Alfonso's writing the book B Only If the weather 's nice C Yes,I'd like to work there Hôm nay bạn có đi làm bằng xe đạp không? A Alfonso đang viết sách B Chỉ nếu thời tiết đẹp C Vâng, tôi muốn làm việc ở đây 28 When do you think we'll hear if we've won the Jones account? A I lost my accounting manual B One of our biggest clients C Ms Watson might already know Bạn nghĩ khi nào chúng ta sẽ nghe nếu chúng ta ký hợp đồng với Jones? A Tôi mất hướng dẫn tài khoản B Một trong những khách hàng lớn nhất của chúng ta C Bà Watson có lẻ đã biết 29 You'd better call the technician to repair the photocopier A Yes, overnight delivery B Hopefully it won't take him too long C Double sided copies please Bạn nên gọi nhà kỹ thuật để sữa máy photo A Vâng, giao hàng qua đêm B Hy vọng nó không mất nhiều thời gian của anh ấy C Hãy photo hai mặt 30 I don't know which computer model to buy A What features are most important to you? B Because mine stopped working C No,I won't get it for a while Tôi không biết đời máy tính nào để mua A Đặc tính nào quan trọng nhất đối với bạn? B Bởi vì máy tính của tôi đã hỏng C Không, tôi sẽ không mua nó vào thời điểm này 31 Didn't you see the review of our restaurant? A I haven't had time to read it yet B There's great view from the dinning room C A reservation for lunch on Saturday Bạn không xem bài viết của nhà hàng mình ah? A Tôi chưa có thời gian để đọc nó B Có một góc nhìn đẹp từ phòng ăn C Đặt bữa trưa vào thứ bảy