BẢNG ĐIỂM THI MÔN NÓI HK2 LỚP 10A4 NĂM HỌC 2022-2023
ST Họ và tên T ĐIỂM GHI CHÚ
1 Lê Nguyễn Khánh Băng 1
2 Bùi Kim Chi 1.25 3 Trần Thúy Duy NGHỈ LUÔN NGHỈ LUÔN 4 Nguyễn Văn Dương 0.5 5 Trần Đặng Mỹ Đình 0.75 6 Thái Rạng Đông 1.25 7 Cao Ngọc Giàu 2 8 Nguyễn Trung Hậu 0.5 9 Cao Thị Như Huỳnh 1 10 Lê Thanh Khiêm 00 11 Lê Chí Linh 0.5 12 Nguyễn Minh Luân 1.25 13 Nguyễn Thị Phượng Mến 1.25 14 Lê Hoàng Mỹ 00 15 Lê Thị Hồng Ngọc 2 16 Trương Thị Huỳnh Nhi 1.25 17 Quách Tâm Như 1.5 18 Trương Thị Huỳnh Như 1.5 19 Nguyễn Thiên Phú 1.5 20 Lê Thị Kiều Phương 1.5 21 Phạm Minh Quang NGHỈ LUÔN NGHỈ LUÔN 22 Hồ Văn Sĩ 1 23 Nguyễn Đoàn Tâm 1.25 24 Trương Quốc Thành 00 25 Huỳnh Văn Thi 0.5 26 Nguyễn Thị Anh Thơ 1.25 27 Huỳnh Nguyễn Như Thùy 2 28 Nguyễn Minh Thư 0.5 29 Nguyễn Trí Tính 2 30 Nguyễn Trần Thảo Trân 2 31 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 1 32 Nguyễn Đoàn Ngọc Trúc 1.25 33 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 2 34 Nguyễn Quang Vinh 0 35 Bùi Chí Vĩnh 1.5 36 Huỳnh Thị Tường Vy 1 37 Nguyễn Thị Tường Vy 1.5 38 Trần Thị Như Ý 1.25 GVBM