2 ARE A-rập thống nhất United Arab Emirates 3 ARG Ac-hen-ti-na Argentina 4 ARM Ac-mê-ni-a Armenia 5 AUS Ô-xtrây-li-a Australia 6 AUT Áo Austria 7 AZE A-déc-bai-gian Azerbaijan 8 BEL Bỉ Belgium 9 BGR Bun-ga-ri Bulgaria 10 BIH Bô-xni-a Héc-dê-gô-vi-na Bosnia and Herzegovina 11 BLR Bê-la-rút Belarus 12 BRA Bra-din Brazil 13 BRN Brunei Bruney 14 CAN Ca-na-da Canada 15 CHE Thuỵ Sĩ Switzerland 16 CHL Chi-lê Chile 17 CHN Trung Quốc China 18 COL Cô-lôm-bi-a Colombia 19 CUB Cu Ba Cuba 20 CYP Đảo Síp Cyprus 21 CZE Cộng hoà Séc Czech Republic 22 D CH Liên bang Đức Germany 23 DNK Đan Mạch Denmark 24 ESP Tây Ban Nha Spain 25 EST Ê-xtô-ni-a Estonia 26 FIN Phần Lan Finland 27 FJI Fi-ji Fiji 28 FRA Pháp France 29 FSM Mai-crô-nê-xi-a Micronesia 30 GBR Vương quốc Anh và Bắc Ai len United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 31 GEO Gru-di-a Georgia 32 GRC Hy Lạp Greece 33 HRV Crô-a-ti-a Croatia 34 HUN Hung-ga-ri Hungary 35 IND Ấn Độ India 36 IRL Ai-rơ-len Ireland 37 ISL Ai-xơ-len Iceland 38 ITA I-ta-li-a Italy 39 JPN Nhật Bản Japan 40 KAZ Ka-dắc-xtan Kazakhstan 41 KOR CH Hàn Quốc Korea (South) 42 LIE Công quốc Lích-ten-xtên Liechtenstein 43 LTU Lit-hua-ni-a Lithuania 44 LUX Luých-xem-bua Luxembourg 45 LVA Lát-vi-a Latvia 46 MCO Công quốc Mô-na-cô Monaco 47 MDA Môn-đô-va Moldova 48 MEX Mê-xi-cô Mexico 49 MHL Quần đảo Mác-san Marshall Islands 50 MKD Ma-xê-đô-ni-a Macedonia 51 MLT Man-ta Malta 52 MMR Mi-an-ma Myanmar 53 MNE Môn-tê-nê-grô Montenegro 54 MNG Mông Cổ Mongolia 55 NLD Hà Lan Netherland 56 NOR Vương quốc Na-uy Norway 57 NRU Na-u-ru Nauru 58 NZL Niu Di-lân New Zealand 59 PAN Pa-na-ma Panama 60 PER Pê-ru Peru 61 PHL Phi-líp-pin Philippines 62 PLW Pa-lau Palau 63 PNG Pa-pua Niu Ghi-nê Papua New Guinea 64 POL Ba Lan Poland 65 PRT Bồ Đào Nha Portugal 66 QAT Qua-ta Qatar 67 ROU Ru-ma-ni Romania 68 RUS Liên bang Nga Russia 69 SLB Quần đảo Xa-lô-mông Solomon Islands 70 SMR Xan Ma-ri-nô San Marino 71 SRB Xéc-bi-a Serbia 72 SVK Xlô-va-ki-a Slovakia 73 SVN Slo-vê-ni-a Slovenia 74 SWE Thuỵ Điển Sweden 75 TLS Đông Ti-mo Timor Leste 76 URY U-ru-goay Uruguay 77 USA Hoa Kỳ United States of America 78 VEN Vê-nê-du-ê-la Venezuela 79 VUT Va-nu-a-tu Vanuatu 80 WSM Xa-moa Western Samoa Tên đầy đủ Trạng thái Ghi chú Lần cập nhật cuối Người cập nhật cuối A-déc-bai-gian Kích hoạt A-rập thống nhất Kích hoạt Ac-hen-ti-na Kích hoạt Ac-mê-ni-a Kích hoạt Ai-rơ-len Kích hoạt Ai-xơ-len Kích hoạt Ba Lan Kích hoạt Bra-din Kích hoạt Brunei Kích hoạt Bun-ga-ri Kích hoạt Bê-la-rút Kích hoạt Bô-xni-a Héc-dê-gô-vi-na Kích hoạt Bỉ Kích hoạt Bồ Đào Nha Kích hoạt Ca-na-da Kích hoạt CH Hàn Quốc Kích hoạt CH Liên bang Đức Kích hoạt Chi-lê Kích hoạt Crô-a-ti-a Kích hoạt Cu Ba Kích hoạt Cô-lôm-bi-a Kích hoạt Công quốc An-đơ-ra Kích hoạt Công quốc Lích-ten-xtên Kích hoạt Công quốc Mô-na-cô Kích hoạt Cộng hoà Séc Kích hoạt Fi-ji Kích hoạt Gru-di-a Kích hoạt Hoa Kỳ Kích hoạt Hung-ga-ri Kích hoạt Hy Lạp Kích hoạt Hà Lan Kích hoạt I-ta-li-a Kích hoạt Ka-dắc-xtan Kích hoạt Lit-hua-ni-a Kích hoạt Liên bang Nga Kích hoạt Luých-xem-bua Kích hoạt Lát-vi-a Kích hoạt Ma-xê-đô-ni-a Kích hoạt Mai-crô-nê-xi-a Kích hoạt Man-ta Kích hoạt Mi-an-ma Kích hoạt Mê-xi-cô Kích hoạt Môn-tê-nê-grô Kích hoạt Môn-đô-va Kích hoạt Mông Cổ Kích hoạt Na-u-ru Kích hoạt Nhật Bản Kích hoạt Niu Di-lân Kích hoạt Pa-lau Kích hoạt Pa-na-ma Kích hoạt Pa-pua Niu Ghi-nê Kích hoạt Phi-líp-pin Kích hoạt Pháp Kích hoạt Phần Lan Kích hoạt Pê-ru Kích hoạt Qua-ta Kích hoạt Quần đảo Mác-san Kích hoạt Quần đảo Xa-lô-mông Kích hoạt Ru-ma-ni Kích hoạt Slo-vê-ni-a Kích hoạt Thuỵ Sĩ Kích hoạt Thuỵ Điển Kích hoạt Trung Quốc Kích hoạt Tây Ban Nha Kích hoạt U-ru-goay Kích hoạt Va-nu-a-tu Kích hoạt Vê-nê-du-ê-la Kích hoạt Vương quốc Anh và Bắc Ai len Kích hoạt Vương quốc Na-uy Kích hoạt Xa-moa Kích hoạt Xan Ma-ri-nô Kích hoạt Xlô-va-ki-a Kích hoạt Xéc-bi-a Kích hoạt Áo Kích hoạt Ê-xtô-ni-a Kích hoạt Ô-xtrây-li-a Kích hoạt Đan Mạch Kích hoạt Đông Ti-mo Kích hoạt Đảo Síp Kích hoạt Ấn Độ Kích hoạt