You are on page 1of 2

BẢNG TRA TUỔI LÀM NHÀ NĂM 2023

Năm sinh Tuổi ÂL Can Chi Kim Lâu Hoang Ốc Tam Tai Cửu trạch niên
2006 18 Bính Tuất Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Ly - Lộc (Rất Tốt)
2005 19 Ất Dậu Phạm (Kim lâu Thân) Tấn tài (tốt) Không phạm Khôn - Phúc (Tốt)
2004 20 Giáp Thân Không phạm Nghi (Tốt) Tam tai (năm 2) Đoài - Đức (Tốt)
2003 21 Quý Mùi Phạm (Kim lâu Thê) Địa sát (xấu) Không phạm Càn - Bại (Hại Thân)
2002 22 Nhâm Ngọ Không phạm Tấn tài (tốt) Không phạm Khảm - Hư (Xấu)
2001 23 Tân Tỵ Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Trung - Khắc (Xấu)
2000 24 Canh Thìn Phạm (Kim lâu Tử) Hoang ốc (rất xấu) Tam tai (năm 2) Cấn - Quỷ (Hại Vợ)
1999 25 Kỷ Mão Không phạm Cát (tốt) Không phạm Chấn - Tử (Hại Con)
1998 26 Mậu Dần Phạm (Kim lâu Lục súc) Nghi (Tốt) Không phạm Tốn - Bảo (Tốt)
1997 27 Đinh Sửu Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Ly - Lộc (Rất Tốt)
1996 28 Bính Tý Phạm (Kim lâu Thân) Tấn tài (tốt) Tam tai (năm 2) Khôn - Phúc (Tốt)
1995 29 Ất Hợi Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đoài - Đức (Tốt)
1994 30 Giáp Tuất Phạm (Kim lâu Thê) Địa sát (xấu) Không phạm Càn - Bại (Hại Thân)
1993 31 Quý Dậu Không phạm Tấn tài (tốt) Không phạm Khảm - Hư (Xấu)
1992 32 Nhâm Thân Không phạm Thọ tử (xấu) Tam tai (năm 2) Trung - Khắc (Xấu)
1991 33 Tân Mùi Phạm (Kim lâu Tử) Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Cấn - Quỷ (Hại Vợ)
1990 34 Canh Ngọ Không phạm Cát (tốt) Không phạm Chấn - Tử (Hại Con)
1989 35 Kỷ Tỵ Phạm (Kim lâu Lục súc) Nghi (Tốt) Không phạm Tốn - Bảo (Tốt)
1988 36 Mậu Thìn Không phạm Địa sát (xấu) Tam tai (năm 2) Ly - Lộc (Rất Tốt)
1987 37 Đinh Mão Phạm (Kim lâu Thân) Tấn tài (tốt) Không phạm Khôn - Phúc (Tốt)
1986 38 Bính Dần Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đoài - Đức (Tốt)
1985 39 Ất Sửu Phạm (Kim lâu Thê) Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Càn - Bại (Hại Thân)
1984 40 Giáp Tý Không phạm Tấn tài (tốt) Tam tai (năm 2) Khảm - Hư (Xấu)
1983 41 Quý Hợi Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Trung - Khắc (Xấu)
1982 42 Nhâm Tuất Phạm (Kim lâu Tử) Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Cấn - Quỷ (Hại Vợ)
1981 43 Tân Dậu Không phạm Cát (tốt) Không phạm Chấn - Tử (Hại Con)
1980 44 Canh Thân Phạm (Kim lâu Lục súc) Nghi (Tốt) Tam tai (năm 2) Tốn - Bảo (Tốt)
1979 45 Kỷ Mùi Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Ly - Lộc (Rất Tốt)
1978 46 Mậu Ngọ Phạm (Kim lâu Thân) Tấn tài (tốt) Không phạm Khôn - Phúc (Tốt)
1977 47 Đinh Tỵ Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đoài - Đức (Tốt)
1976 48 Bính Thìn Phạm (Kim lâu Thê) Hoang ốc (rất xấu) Tam tai (năm 2) Càn - Bại (Hại Thân)
1975 49 Ất Mão Không phạm Cát (tốt) Không phạm Khảm - Hư (Xấu)
1974 50 Giáp Dần Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Trung - Khắc (Xấu)
1973 51 Quý Sửu Phạm (Kim lâu Tử) Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Cấn - Quỷ (Hại Vợ)
1972 52 Nhâm Tý Không phạm Cát (tốt) Tam tai (năm 2) Chấn - Tử (Hại Con)
1971 53 Tân Hợi Phạm (Kim lâu Lục súc) Nghi (Tốt) Không phạm Tốn - Bảo (Tốt)
1970 54 Canh Tuất Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Ly - Lộc (Rất Tốt)
1969 55 Kỷ Dậu Phạm (Kim lâu Thân) Tấn tài (tốt) Không phạm Khôn - Phúc (Tốt)
1968 56 Mậu Thân Không phạm Thọ tử (xấu) Tam tai (năm 2) Đoài - Đức (Tốt)
1967 57 Đinh Mùi Phạm (Kim lâu Thê) Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Càn - Bại (Hại Thân)
1966 58 Bính Ngọ Không phạm Cát (tốt) Không phạm Khảm - Hư (Xấu)
1965 59 Ất Tỵ Không phạm Nghi (Tốt) Không phạm Trung - Khắc (Xấu)
Năm sinh Tuổi ÂL Can Chi Kim Lâu Hoang Ốc Tam Tai Cửu trạch niên
1964 60 Giáp Thìn Phạm (Kim lâu Tử) Hoang ốc (rất xấu) Tam tai (năm 2) Cấn - Quỷ (Hại Vợ)
1963 61 Quý Mão Không phạm Cát (tốt) Không phạm Chấn - Tử (Hại Con)
1962 62 Nhâm Dần Phạm (Kim lâu Lục súc) Nghi (Tốt) Không phạm Tốn - Bảo (Tốt)
1961 63 Tân Sửu Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Ly - Lộc (Rất Tốt)
1960 64 Canh Tý Phạm (Kim lâu Thân) Tấn tài (tốt) Tam tai (năm 2) Khôn - Phúc (Tốt)
1959 65 Kỷ Hợi Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đoài - Đức (Tốt)
1958 66 Mậu Tuất Phạm (Kim lâu Thê) Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Càn - Bại (Hại Thân)
1957 67 Đinh Dậu Không phạm Cát (tốt) Không phạm Khảm - Hư (Xấu)
1956 68 Bính Thân Không phạm Nghi (Tốt) Tam tai (năm 2) Trung - Khắc (Xấu)
1955 69 Ất Mùi Phạm (Kim lâu Tử) Địa sát (xấu) Không phạm Cấn - Quỷ (Hại Vợ)
1954 70 Giáp Ngọ Không phạm Cát (tốt) Không phạm Chấn - Tử (Hại Con)
1953 71 Quý Tỵ Phạm (Kim lâu Lục súc) Nghi (Tốt) Không phạm Tốn - Bảo (Tốt)
1952 72 Nhâm Thìn Không phạm Địa sát (xấu) Tam tai (năm 2) Ly - Lộc (Rất Tốt)
1951 73 Tân Mão Phạm (Kim lâu Thân) Tấn tài (tốt) Không phạm Khôn - Phúc (Tốt)
1950 74 Canh Dần Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đoài - Đức (Tốt)
1949 75 Kỷ Sửu Phạm (Kim lâu Thê) Hoang ốc (rất xấu) Không phạm Càn - Bại (Hại Thân)
1948 76 Mậu Tý Không phạm Cát (tốt) Tam tai (năm 2) Khảm - Hư (Xấu)
1947 77 Đinh Hợi Không phạm Nghi (Tốt) Không phạm Trung - Khắc (Xấu)
1946 78 Bính Tuất Phạm (Kim lâu Tử) Địa sát (xấu) Không phạm Cấn - Quỷ (Hại Vợ)
1945 79 Ất Dậu Không phạm Tấn tài (tốt) Không phạm Chấn - Tử (Hại Con)
1944 80 Giáp Thân Phạm (Kim lâu Lục súc) Nghi (Tốt) Tam tai (năm 2) Tốn - Bảo (Tốt)
1943 81 Quý Mùi Không phạm Địa sát (xấu) Không phạm Ly - Lộc (Rất Tốt)
1942 82 Nhâm Ngọ Phạm (Kim lâu Thân) Tấn tài (tốt) Không phạm Khôn - Phúc (Tốt)
1941 83 Tân Tỵ Không phạm Thọ tử (xấu) Không phạm Đoài - Đức (Tốt)
1940 84 Canh Thìn Phạm (Kim lâu Thê) Hoang ốc (rất xấu) Tam tai (năm 2) Càn - Bại (Hại Thân)
1939 85 Kỷ Mão Không phạm Cát (tốt) Không phạm Khảm - Hư (Xấu)

You might also like