Professional Documents
Culture Documents
LOP 5 - UNIT 4 - Ly Thuyet - Bai Tap - Dap An
LOP 5 - UNIT 4 - Ly Thuyet - Bai Tap - Dap An
210
PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English Pronunciation Vietnamese
Birthday party /'bɜ:θdei 'pɑ:ti/ Tiệc sinh nhật
Have fun /hæv fʌn/ Vui vẻ
Different /'difrənt/ Khác biệt
Festival /'festivl/ Lễ hội
Robot /'rəʊbɒt/ Con rô bôt
Teddy bear /'tedibeə[r]/ Gấu bông
Book fair /bʊk feə[r]/ Hội chợ sách
Story book /'stɔ:ri bʊk/ Sách truyện
Comic book /'kɒmik bʊk/ Truyện tranh
Enjoy /in'dʒɔi/ Thưởng thức/ thích
Go on a picnic /gəʊ ɒn ei 'piknik/ Đi chơi/ đi dã ngoại
Go to the party /gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/ Tham dự tiệc
Watch TV /wɒtʃ ti: ‘vi:/ Xem ti vi
Go to the zoo /gəʊ tu: ðə zu:/ Đi chơi sở thú
Stay at home /stei ət həʊm/ ở nhà
II. GRAMMAR
1. Hỏi xem ai đó có làm việc gì hay không.
(?) Did + S + V-inf?
(+) Yes, S did.
(-) No, S didn’t.
Example:
• Did you go to the party last night?
1. PRE_EN_
a. S/ T b. R/ T c. S/ G d. N/ T
2. C_K_
a. A/ I b. A/ E c. E/ A d. A/ O
3. L_N_H
a. U/ G b. U/ C c. O/ C d. O/ G
4. IN_ _ TE
a. V/ O b. V/ E c. V/ A d. V/ I
5. TA_E PHOT_S
a. T/ O b. K/ E c. K/ O d. K/ A
6. Birrthday party
a. I b. R c. A d. T
7. Swweet
a. S b. E c. T d. W
8. Fruit jcuice
a. C b. F c. J d. I
9. Carntoon
a. R b. N c. T d. O
10. Creamn
a. R b. N c. M d. A
10. My friends played many games and ______ some sports, too.
a. Yes, I did
a. For b. On c. To d. With
c. What present did you give him? d. What did you give him present?
28. Bạn có làm bài tập về nhà vào tối qua không.
30. Anna thổi nến tại bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.
31. Bạn có thích chuyến đi biển của gia đình bạn không.
46. My sister’s birthday party was lot of fun. Her friends ________ it.
48. Andrew ____________ his homework last Sunday, but today he left it at home.
49. Yesterday, school finished at 4.50 p.m. We ................ home at 5.15 p.m.
KEY
Complete each word.
1. PRE_EN_
a. S/ T b. R/ T c. S/ G d. N/ T
2. C_K_
a. A/ I b. A/ E c. E/ A d. A/ O
3. L_N_H
a. U/ G b. U/ C c. O/ C d. O/ G
4. IN_ _ TE
a. V/ O b. V/ E c. V/ A d. V/ I
5. TA_E PHOT_S
a. T/ O b. K/ E c. K/ O d. K/ A
6. Birrthday party
a. I b. R c. A d. T
7. Swweet
a. S b. E c. T d. W
8. Fruit jcuice
a. C b. F c. J d. I
9. Carntoon
a. R b. N c. T d. O
10. Creamn
a. R b. N c. M d. A
10. My friends played many games and ______ some sports, too.
a. Yes, I did
a. For b. On c. To d. With
c. What present did you give him? d. What did you give him present?
28. Bạn có làm bài tập về nhà vào tối qua không.
30. Anna thổi nến tại bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.
31. Bạn có thích chuyến đi biển của gia đình bạn không.
46. My sister’s birthday party was lot of fun. Her friends ________ it.
48. Andrew ____________ his homework last Sunday, but today he left it at home.
49. Yesterday, school finished at 4.50 p.m. We ................ home at 5.15 p.m.