1. Scissors a. Bình hoa 2. Pins b. Quét nhà 3. Math class c. Hai mươi 4. Dance class d. Lớp học toán 5. Playing the drums e. Mười ba 6. Vase f. Lớp học nhảy 7. Twenty g. Những cái ghim 8. Sweep the floor h. Chơi trống 9. Drawing a map i. Vẽ bản đồ 10 . Thirteen j. Những cái kéo
1- ___ 2- ___ 3- ___ 4- ___ 5- ___
6- ___ 7- ___ 8- ___ 9- ___ 10-___
Bài 2: Đặt câu với các từ có sẵn
11. The pins/ in/ the box.
______________________
12. Where/ paints?
______________________ 13. Where/ you/ going? ______________________ ______________ English class.
14. What/ your/ favorite class?
_____________________
15. What/ you/ doing?
____________________ We _____________ painting a picture.
Bài 3: Hãy chọn đáp án đúng
16. The _____ are in the box. A. Stickers B. Paint C. Clock D. Paintbrush
17. What’s your favorite class?
____________. A. Erase the board B. Baseball practice C. Stickers D. See you then 18. Put your _______ in your bag. A. Teachers B. Books C. Floor D. Under
19. Bye. _______ at math class.
A. Hello B. I’m going to C. See you D. Then
20. Put on your ________ and run to ________.
A. baseball practice - uniform B. jackets - books C. books - jacket D. uniform – baseball practice
Bài 4: Nghe và điền vào chỗ trống
21. File nghe:
Bài làm: a. ___________ are ____? b. They’re ________. 22. File nghe: a. ________ are __________? b. I ____________.
23. File nghe:
Bài làm: a. What‘s ___________? b. He’s _____________.