Professional Documents
Culture Documents
BM.04.45 - Danh Sach de Nghi Dieu Dong Nhan Su NM - CĐ - NM - CTCK T Ngày 01.06.2021 - GUI HANG
BM.04.45 - Danh Sach de Nghi Dieu Dong Nhan Su NM - CĐ - NM - CTCK T Ngày 01.06.2021 - GUI HANG
45
Ngày hiệu lực: 20/12/2020
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP
HÒA PHÁT DUNG QUẤT
Số: ........../ĐN-ĐĐ
DANH SÁCH
ĐỀ NGHỊ ĐIỀU ĐỘNG NHÂN SỰ
Bộ phận: NM. Cơ điện
Từ ngày: 01/06/2021
Mức lương hiện
Mức lương đề nghị
Ngày/tháng/năm Trình độ tại Lý do
STT Mã nhân viên Họ và tên Chuyên ngành Vị trí công việc hiện tại Vị trí công việc đề nghị Ghi chú
sinh CM Ngạch Bậc Ngạch Bậc điều động
lương lương lương lương
KTV Cơ khí - Thủy khí - PX. Cơ khí - NM. Cơ KTV Khuôn và Segments - PX. Bảo trì cơ khí -
1 HPDQ07291 Phạm Văn Mỹ 22/09/1991 ĐH Kỹ thuật tàu thủy
điện NM. Chế tạo cơ khí
Công nghệ chế tạo KTV Cơ khí - Đường ống - PX. Cơ khí - NM. KTV Khuôn và Segments - PX. Bảo trì cơ khí -
2 HPDQ15263 Nguyễn Chí Hiếu 2/20/1998 ĐH
máy Cơ điện NM. Chế tạo cơ khí
KTV Khuôn và Segments - PX. Bảo trì cơ khí - KTV Khuôn và Segments - PX. Bảo trì cơ khí -
3 HPDQ11179 Phan Minh Cường 06/03/1997 ĐH CNKT Cơ khí
NM.Cơ điện NM. Chế tạo cơ khí
Tổ Trưởng - Tổ Khuôn và Segments - PX. Bảo Tổ Trưởng - Tổ Khuôn và Segments - PX. Bảo trì
4 HPDQ11079 Nguyễn Tấn Đại 26/05/1992 CĐ Hàn
trì cơ khí - NM.Cơ điện cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
Bảo trì hệ thống thiết NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - PX. Bảo NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - PX. Bảo trì
5 HPDQ11756 Hà Quang Thiện 23/01/1998 CĐ
bị cơ khí trì cơ khí - NM.Cơ điện cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
Bảo trì hệ thống thiết NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - PX. Bảo NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - PX. Bảo trì
6 HPDQ13606 Trần Ngọc Quý 01/10/1986 SC
bị cơ khí trì cơ khí - NM.Cơ điện cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - PX. NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - PX.
7 HPDQ16756 Đặng Hồng Sơn 20/09/2001 LĐPT LĐPT
Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - PX. NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - PX.
8 HPDQ15752 Hồ Văn Công 6/24/1996 LĐPT LĐPT
Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí Theo yêu
cầu công
NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - PX. NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - PX. việc
9 HPDQ15965 Hồ Văn Kiêu 2/14/1999 LĐPT LĐPT
Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
NV Điện - Tổ Bảo trì và Sửa chữa Điện - PX. NV Điện - Tổ Khuôn và Segments - PX. Điện -
10 HPDQ05526 Nguyễn Ngọc Vi 27/12/1994 TC Điện công nghiệp
Điện NM. Chế tạo cơ khí
NV Điện - Tổ Bảo trì và sửa chữa điện - PX. NV Điện - Tổ Khuôn và Segments - PX. Điện -
11 HPDQ16490 Nguyễn Văn Hân 2/4/1991 CĐ Cơ điện
Điện NM. Chế tạo cơ khí
KTV Khuôn và Segments - Kíp A - PX. Bảo trì KTV Khuôn và Segments - Kíp A - PX. Bảo trì
12 HPDQ15580 Nguyễn Ngọc Thạch 3/21/1998 ĐH CNKT Cơ khí
cơ khí - NM.Cơ điện cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
Bảo trì hệ thống thiết NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - Kíp A - NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - Kíp A -
22 HPDQ15302 Đỗ Cao Đạt 5/23/2002 TC
bị cơ khí PX. Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện PX. Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
Bảo trì hệ thống thiết NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - Kíp A - NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - Kíp A -
24 HPDQ15301 Nguyễn Thành Tín 12/17/2002 TC
bị cơ khí PX. Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện PX. Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
Theo yêu
KTV Khuôn và Segments - Kíp B - PX. Bảo trì KTV Khuôn và Segments - Kíp B - PX. Bảo trì
25 HPDQ15581 Phan Văn Phụng 8/14/1998 ĐH CNKT Cơ khí cầu công
cơ khí - NM.Cơ điện cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
việc
NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - Kíp B NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - Kíp B
38 HPDQ15303 Huỳnh Minh Quang 6/22/1994 LĐPT LĐPT
- PX. Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện - PX. Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
KTV Khuôn và Segments - Kíp C - PX. Bảo trì KTV Khuôn và Segments - Kíp C - PX. Bảo trì
39 HPDQ15384 Phạm Phước Hiếu 11/22/1998 ĐH Cơ khí tạo máy
cơ khí - NM.Cơ điện cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
Sửa chữa thiết bị chế Tổ Trưởng - Tổ Khuôn và Segments - Kíp C - Tổ Trưởng - Tổ Khuôn và Segments - Kíp C -
40 HPDQ12405 Đỗ Minh Cẩm 29/05/1987 CĐ
biến dầu khí PX. Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện PX. Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
Bảo trì hệ thống thiết NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - Kíp C - NV Cơ khí - Tổ Khuôn và Segments - Kíp C -
41 HPDQ09779 Phạm Hữu Nam 30/05/1987 CĐ
bị cơ khí PX. Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện PX. Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments -Kíp C NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments -Kíp C -
50 HPDQ16831 Dương Ngọc Khanh 9/9/1994 LĐPT LĐPT
- PX. Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện PX. Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí
NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments -Kíp C NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments -Kíp C -
51 HPDQ16855 Nguyễn Văn Thanh 5/26/1996 LĐPT LĐPT
- PX. Bảo trì cơ khí - NM.Cơ điện PX. Bảo trì cơ khí - NM. Chế tạo cơ khí