You are on page 1of 88

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP

HÒA PHÁT DUNG QUẤT BẢNG CHẤM CÔNG


Tháng 4/2021
Tháng 4 2021 7 CN 7 CN 7 CN 7

TT Mã NV Họ và tên Vị trí công việc 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
483 NM. CƠ ĐIỆN

BAN GIÁM ĐỐC, QĐ, PT

1 HPDQ00204 Bùi Liên Bang Q. GĐ Nhà máy 10 8 4 P1 P1 P1 10 10 8 10 8 10 8 8 8 8 10 8 10 10 8 8 8

2 HPDQ00154 Vũ Hồng Thái PGĐ Nhà máy 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

3 HPDQ12969 Nguyễn Đức Hạnh Q. PGĐ Nhà máy 7 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

4 HPDQ02012 Nguyễn Đức Tiến QĐ - PX. Sản xuất 8 8 8 8 11 8 8 8 11 8 8 8 11 11 8 P1 8 8 8 8 8 11

5 HPDQ04401 Trần Đại Q.QĐ - PX. Bảo trì và sửa chữa thiết bị di động 8 VS 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 VS 8 VS VS 8 8 8 8 8

6 HPDQ02403 Nguyễn Anh Nhân PT Điện - Phụ trợ 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

7 HPDQ00051 Nguyễn Kim Võ PT Cơ khí - Phụ trợ 8 8 8 9 8 8 8 8 8 9 7.25 9 8 8 8 5 P1 8 8 8 9 8 8

KTV

8 HPDQ04741 Nguyễn Hữu Tồn KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 4 N 4 8

9 HPDQ06444 Nguyễn Xuân Hoàng KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 N 2.5 8 8 8 8 8 8 8 8

10 HPDQ06948 Lê Quốc Việt KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N

11 HPDQ07338 Nguyễn Vũ Tính KTV Điện 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 P1 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

12 HPDQ07894 Nguyễn Văn Hùng KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 P1 P1 8 8 8 8 8

13 HPDQ09468 Nguyễn Kiều Ngọc Thắng KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

14 HPDQ09610 Nguyễn Duy Luân KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8

15 HPDQ15388 Trần Văn Thiên KTV Điện 8 N N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N N 9 8 8 8 8

Page 1
16 HPDQ00188 Huỳnh Minh Dương KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

17 HPDQ00658 Huỳnh Minh Cảnh KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

18 HPDQ02292 Lê Công Tình KTV Cơ khí P1 9 8 8 8 8 12 11 8 8 12 14.5 8 8 10 N 11 8 9 9 10.5 16

19 HPDQ07291 Phạm Văn Mỹ KTV Cơ khí 9 12 8 9 2.5 8 P1 P1 9 8 N 8 9 12 11 N 8 8 8 8 11 9

20 HPDQ09344 Võ Hữu Truyền KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 11 8 8 8 P1 8 8 8 8 10.5 8

21 HPDQ11084 Nguyễn Hữu Bão KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 11 8 8 8 8 8 8 8 6.25 N 8 8 8 8 10.5 8 8 8

22 HPDQ12652 Huỳnh Tấn Vũ KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

23 HPDQ12720 Nguyễn Thanh Bình KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 11 8 10.5 8 8 8

24 HPDQ13862 Nguyễn Đức Toàn KTV Cơ khí N 11 8 8 11 8 10.5 8 11 8 8 N N N N 11 11 8 11 11 11 8 11 8

25 HPDQ13931 Võ Văn Vương Quốc KTV Cơ khí 11 11 8 8 8 11 8 11 8 8 8 11 11 11 8 8 N N 8 8 8 8 11

26 HPDQ14164 Phạm Thanh Vũ KTV Cơ khí 7.75 8 8 11 11 8 11 11 11 8 10.5 11 8 8 10 11 8 11 8 8.75 8 11

27 HPDQ14190 Nguyễn Viết Hoàng KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

28 HPDQ14223 Lê Tấn Quốc KTV Cơ khí 8 9 8 8 11 8 8 9 11 11 8 11 14.5 8 8 10 8 8 8 11 8 9 11 16

29 HPDQ14225 Phạm Văn Thắng KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

30 HPDQ15263 Nguyễn Chí Hiếu KTV Cơ khí 12 10.5 8 8 10.5 10.5 10.5 8 N N 9 10.5 10.5 10.5 11 8 8 8 10.5 8 8 10.5 8

31 HPDQ15441 Huỳnh Vương KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 11 11 8 8 11 8 8 8 8 8 8 8 8 8 10.5 8

32 HPDQ15984 Phạm Văn Trọng KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

33 HPDQ16567 Nguyễn Văn Điểm KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

34 HPDQ08258 Tạ Thị Kim Cúc KTV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8

35 HPDQ09609 Đỗ Anh Tiến KTV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

36 HPDQ02477 Nguyễn Thành Trung KTV CNTT 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

NVAT, VT, NV KHO, TT TỔ VH&BT KTX

37 HPDQ00171 Nguyễn Duy Luật TT Tổ Vận hành, bảo trì KTX 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 8 8 P1 N 8 8 8 8 8 8 8

38 HPDQ06836 Võ Đức Nhã NV An toàn lao động P1 P1 P1 8 9 8 8 8 8 8 NO NO 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8

39 HPDQ13717 Bạch Bá Phi NV An toàn lao động 8 8 8 8 N N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 2
40 HPDQ00756 Vũ Hải Huyền NV Văn thư 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

41 HPDQ04044 Phan Thị Trà NV Thống kê kho 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 6.75 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 8

42 HPDQ07013 Trương Thị Hoàng Yến NV Thống kê kho 8 8 8 8 7.5 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

NHÓM KIỂM SOÁT HỆ THỐNG NƯỚC KLH, NV CẤP ĐỔI BÌNH NƯỚC

43 HPDQ03972 Trầm Quốc Dưỡng NV Kiểm soát hệ thống xử lý nước KLH 8 8 8 8 P1 8 8 P1 N 8 8 8 8 8 8 8 2 8 8 8 8 8

44 HPDQ08339 Phù Thị Linh NV Kiểm soát hệ thống xử lý nước KLH 6 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8

45 HPDQ07867 Võ Thị Thùy Nga NV Kiểm soát hệ thống xử lý nước KLH 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1

46 HPDQ05670 Nguyễn Thị Công NV Kiểm soát hệ thống xử lý nước KLH 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8

47 HPDQ15254 Trần Thanh Tú NV Cấp phát nước Khu liên hợp 8 8 4 N 8 8 8 8 8 8 8 N 4 8 8 8 8 4 8 8 N

48 HPDQ16754 Đỗ Thành Nam NV Cấp phát nước khu liên hợp 8 8 8 8 8 8 8 8

49 HPDQ16888 Nguyễn Quang Huy NV Cấp phát nước khu liên hợp

50 HPDQ05484 Nguyễn Thị Chung NVVH Trạm XLN TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS

51 HPDQ07974 Nguyễn Thị Thu Thảo NVVH Trạm XLN TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS

52 HPDQ08257 Ngô Phương Anh Trâm NVVH Trạm XLN TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS

TỔ BẢO TRÌ MÁY CÔNG TRÌNH

53 HPDQ02054 Hà Văn Hải TP Tổ Bảo trì máy công trình 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

54 HPDQ06772 Nguyễn Văn Lan NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 8 8 8 P1 8 8 8 8

55 HPDQ07091 Bùi Trí Cao Nguyên NV Cơ khí 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8

56 HPDQ11990 Nguyễn Văn Thịnh NV Cơ khí 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 N 8 8 8 8 8 8

57 HPDQ11991 Nguyễn Văn Sinh NV Cơ khí 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8

58 HPDQ12327 Phạm Công Thành NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

59 HPDQ12997 Ngô Hồng Tư NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8

60 HPDQ13357 Lê Văn Nhật NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 7.75 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8

61 HPDQ13415 Huỳnh Việt Đức NV Cơ khí 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

62 HPDQ13511 Lê Quang Thật NV Cơ khí 4 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8

Page 3
63 HPDQ13575 Ninh Văn Đức NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 N 8 4 8 8 8 8 8

64 HPDQ15409 Trần Quang Lâm NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

65 HPDQ16033 Trịnh Định NV Cơ khí 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

66 HPDQ16686 Nguyễn Thế Bảo NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8

67 HPDQ07076 Trần Văn Thắng NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 8 8

68 HPDQ16924 Bùi Tiền NV Cơ khí

TỔ BẢO TRÌ TÀU

69 HPDQ00235 Nguyễn Tùng Chinh TT Tổ bảo trì tàu 8 8 8 8 8 P1 8 4 8 8 8 8 8 N N 8 8 8 8 8 8 8 8

70 HPDQ00673 Lê Văn Xuân NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 4 P1 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 P1

71 HPDQ00674 Phạm Văn Ất NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 6 8 8 8 P1 N 8 8 8 8 8

72 HPDQ04064 Võ Văn Hội NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

73 HPDQ07555 Lý Văn Bi NV Cơ khí P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 6

74 HPDQ07972 Nguyễn Tấn Thành NV Cơ khí 8 8 8 8 4 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8

75 HPDQ13510 Bùi Văn Chinh NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8

76 HPDQ15590 Võ Tấn Chiến NV Cơ khí 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N

77 HPDQ15591 Nguyễn Ngọc Thân NV Cơ khí 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8

78 HPDQ15746 Huỳnh Ngọc Vương NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

79 HPDQ15750 Trần Thanh Cầm NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

80 HPDQ16485 Đoàn Quốc Trường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA CƠ KHÍ

81 HPDQ00069 Lê Tấn Sa TT Tổ Bảo trì và sửa chữa cơ khí 8 9 8 8 8 8 P1 P1 8 7.75 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 9

82 HPDQ01109 Diệp Ngọc Vũ TP Tổ Bảo trì và sửa chữa cơ khí N 9 8 8 8 8 8 9 8 8 9 N 8 8 8 P1 8 8 8 9 8 8

83 HPDQ03734 Lê Thiện Đạt NV Cơ khí 8 9 8 8 10.5 4 N 9 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 10.5 8

84 HPDQ04002 Nguyễn Văn Thương NV Cơ khí 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N N 8 8 8 N 8

85 HPDQ05906 Nguyễn Tấn Thanh NV Cơ khí P1 NO 8 8 4 8 8 N 8 8 8 N N N 8 8 8 8 8 4 8 9 8 8

Page 4
86 HPDQ10619 Nguyễn Trường Khan NV Cơ khí 8 8 8 10.5 8 N 8 8 8 8 8 8 8 P1 N 8 8 8 8 8 10.5 8

87 HPDQ11163 Nguyễn Thanh Vũ NV Cơ khí 4 8 8 8 8 P1 8 8 N 9 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8

88 HPDQ13409 Trần Văn Linh NV Cơ khí 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 N 8 9

89 HPDQ13476 Đặng Tài Tú NV Cơ khí 8 9 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 9

90 HPDQ13479 Lê Hữu Chí NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 9 8 9

91 HPDQ13480 Đinh Văn Phan NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 N 8 N 8 8 8 8 8 N 8 8

92 HPDQ13481 Huỳnh Văn Trương NV Cơ khí N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 N 8 8

93 HPDQ14877 Nguyễn Văn Dũng NV Cơ khí N 8 8 N NO NO NO NO NO NO N N 8 8 8 8 8 8 9 8 8

94 HPDQ16032 Lê Văn Âu NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 3.75 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N

95 HPDQ15013 Huỳnh Trung Sang NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 9 4 8 8 8 8 8 8 N 9 8 8

96 HPDQ16489 Nguyễn Hoàng Giang NV Công nghệ 8 8 KP KP KP KP KP

TỔ BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA ĐIỆN

97 HPDQ00411 Nguyễn Văn Từ NV Điện 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

98 HPDQ00757 Trương Tấn Linh NV Điện 8 8 8 8 8 6 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

99 HPDQ05526 Nguyễn Ngọc Vi NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8

100 HPDQ05528 Nguyễn Long Thành NV Điện 8 9 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8

101 HPDQ11700 Nguyễn Văn Thuộc NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

102 HPDQ15443 Đỗ Bá Thiên NV Điện 8 9 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

103 HPDQ15966 Cao Xuân Bình NV Điện 8

104 HPDQ16490 Nguyễn Văn Hân NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N

TỔ ĐIỀU HÒA

105 HPDQ00070 Đinh Trọng Nghi TT Tổ Bảo trì và sửa chữa điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

106 HPDQ02199 Trần Văn Thương TP Tổ Bảo trì và sửa chữa điều hòa 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

107 HPDQ00126 Phạm Tài Hùng NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8

108 HPDQ00144 Nguyễn Hoàng Nam NV Điều hòa 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 5
109 HPDQ00236 Phan Giang Vũ NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 N 8 8 8 8 8 8 8

110 HPDQ07416 Lê Minh Mẫn NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

111 HPDQ07765 Ngô Văn Thịnh NV Điều hòa VS VS VS VS VS 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8

112 HPDQ08082 Huỳnh Quốc Nam NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

113 HPDQ09188 Hạ Văn Sơn NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8

114 HPDQ10257 Nguyễn Tấn Quốc NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 N 8 8 8 8 8 8 8

115 HPDQ12646 Cao Tiến Lắm NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

116 HPDQ15596 Nguyễn Tuấn Vũ NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

117 HPDQ16857 Võ Khắc Cường NV Điện 8 8

TỔ BẢO TRÌ XE VẬN TẢI

118 HPDQ03948 Lương Văn Đồng TP Tổ Bảo trì xe vận tải 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8

119 HPDQ03150 Huỳnh Thanh Lâm NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8

120 HPDQ05633 Trần Hoàng Đương NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

121 HPDQ07070 Nguyễn Minh Vương NV Cơ khí 8 3.25 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 5 8 8 8 8 8 8 8

122 HPDQ12188 Nguyễn Quốc Trường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 N 8 8 8

123 HPDQ12996 Nguyễn Hữu Lê Phong NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

124 HPDQ13099 Cao Quý Đôn NV Cơ khí 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N N 8 8 8 8

125 HPDQ13280 Đinh Tấn Hoàng NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

126 HPDQ13356 Ung Văn Dương NV Cơ khí 8 3.25 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8

127 HPDQ15273 Nguyễn Hữu Hoành NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

128 HPDQ15408 Huỳnh Văn Vậy NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8

129 HPDQ15592 Nguyễn Mai Toàn NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

130 HPDQ15747 Nguyễn Tấn Lượng NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

131 HPDQ16269 Phan Tấn Trường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

132 HPDQ16270 Nguyễn Văn Lắm NV Cơ khí 8 8 8 8 8 1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 6
133 HPDQ16416 Phạm Văn Thuận NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

134 HPDQ16602 Nguyễn Minh Luông NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

135 HPDQ16687 Nguyễn Tấn Phú NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ CƠ KHÍ - XỬ LÝ NƯỚC

136 HPDQ06296 Phan Ngọc Thương NV Cơ khí 6 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 8 8 8 6 8 8 8

137 HPDQ02870 Lê Quang Hợi NV Cơ khí 8 8 4 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

138 HPDQ08159 Lê Quang Trường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8

139 HPDQ06527 Lê Minh Vương NV Cơ khí 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N O 8 8 8 8 8 8 8 8 8

140 HPDQ15665 Võ Hữu Duy NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ ĐIỆN - XỬ LÝ NƯỚC

141 HPDQ00787 Tống Văn Tư TP Tổ Điện - Xử lý nước 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 P1 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

142 HPDQ00239 Phạm Ngọc Quang NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

143 HPDQ00410 Nguyễn Văn Tài NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

144 HPDQ13608 Đoàn Tiến Việt NV Điện 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8

145 HPDQ15442 Võ Đạt NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 4 8

TỔ ĐIỆN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

146 HPDQ00193 Nguyễn Đức Thời TT Tổ Điện thiết bị di động NO NO 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 NO 8 8

147 HPDQ05469 Trương Thanh Thịnh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

148 HPDQ07307 Nguyễn Văn Đạt NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8

149 HPDQ10544 Trần Xuân Thiên NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

150 HPDQ12190 Võ Vương Quốc Toàn NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

151 HPDQ12482 Võ Minh Thanh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 N 8 8 6 8

152 HPDQ13984 Lê Hoàng Huy NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

153 HPDQ16636 Nguyễn Văn Thành NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 6.5 8 8 8 8 8

154 HPDQ16832 Tăng Văn Hữu Đính NV Điện 8 8

Page 7
155 HPDQ16214 Phạm Văn Thành NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N

TỔ GIA CÔNG CƠ KHÍ

156 HPDQ02055 Lương Phương Ngọc TT Tổ gia công cơ khí 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 N 8 8 8

157 HPDQ02149 Nguyễn Đức Nam NV Cơ khí 8 8 8 8 8 10.5 8 10.5 8 8 3.5 11 8 8 8 11 8 3.5 8 8 8 8 8

158 HPDQ07168 Huỳnh Minh Hoàng NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

159 HPDQ07220 Đặng Anh Kiệt NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 4 P1 NV NV NV NV NV NV NV NV 8 8

TỔ KẾT CẤU

160 HPDQ00104 Phạm Hồng Tây NV Cơ khí 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8

161 HPDQ00131 Phạm Thanh Thuận NV Cơ khí 8 10.5 8 8 10.5 8 10.5 8 8 8 8 10.5 8 4 8 P1 8 8 10.5 8 4 N 10.5 8

162 HPDQ02336 Nguyễn Hoàng Phi NV Cơ khí 8 8 8 10.5 8 N 8 8 8 8 10.5 8 8 P1 8 8 8 P1 8 8 8 8 8

163 HPDQ02869 Nguyễn Đức Tin NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 P1 8 8 10.5 8 8 8

164 HPDQ02871 Nguyễn Thanh Văn NV Cơ khí P1 8 8 8 10.5 8 8 8 10.5 8 N N P1 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8

165 HPDQ02949 Nguyễn Thanh Nhứt NV Cơ khí 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 P1 10.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

166 HPDQ03015 Phan Tấn Sự NV Cơ khí 8 10.5 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 10.5 8

167 HPDQ03736 Nguyễn Nhất NV Cơ khí N 8 8 8 8 10.5 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 P1 10.5 8 8 8 6.5 8

168 HPDQ05742 Lương Công Ích NV Cơ khí N 8 8 8 8 8 10.5 8 8 P1 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

169 HPDQ05793 Dương Văn Vũ NV Cơ khí 8 8 8 8 8 P1 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

170 HPDQ13408 Ngô Anh Quốc NV Cơ khí 8 10.5 N N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 10.5 8

171 HPDQ13412 Nguyễn Văn Ẩn NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 N N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐỘNG TRƯỚC GANG

172 HPDQ01102 Nguyễn Anh Dũng TP Tổ Sửa chữa cơ động trước gang 9 8 8 8 8 11.5 8 P1 P1 8 11.5 8 8 8 8 9 8 8 8 8 12 9 8

173 HPDQ03540 Nguyễn Đức Tuân NV Cơ khí 9 8 8 8 N 8 8 8 8 9 8 8 8 8 9 8 8 N 8 12 9 8

174 HPDQ07556 Huỳnh Đoàn NV Cơ khí 9 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 P1 8 8 8 12 9 8

175 HPDQ11479 Lương Văn Hậu NV Cơ khí 9 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 P1 8 8 8 12 9 8

176 HPDQ12619 Hoàng Hữu Long NV Cơ khí 9 8 N N 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 9 8 8 8 8 12 9 8

Page 8
177 HPDQ13410 Võ Văn Tài NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 N 8 8 12 9 8

178 HPDQ13411 Nguyễn Văn Cam NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 4 8 8 12 9 8

179 HPDQ13606 Trần Ngọc Quý NV Cơ khí 9 8 8 9 N 11.5 8 8 8 8 8 11.5 N 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8

180 HPDQ13607 Phan Thành Khang NV Cơ khí 9 8 8 N 11.5 8 8 8 8 8 11.5 8 8 N 8 8 8 8 8 12 9 8

181 HPDQ15748 Đàm Ảnh NV Cơ khí 9 8 8 8 8 11.5 N 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 9 8 8 8 12 9 8

182 HPDQ15751 Trần Minh Khánh NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 11.5 8 N 8 8 8 8 8 8 8 12 9 8

183 HPDQ14975 Lê Văn Quân NV Cơ khí 8 N 8 8 8 9 8 8

184 HPDQ16634 Trương Minh Lộc NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 N 8 8 8 8 8

185 HPDQ16635 Lê Đức Dũng NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

186 HPDQ16756 Đặng Hồng Sơn NV Công nghệ 8 8 8 N 8 9 8 8

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐỘNG SAU GANG

187 HPDQ01186 Nguyễn Hữu Minh TP Tổ Sửa chữa cơ động sau gang 11 8 P1 8 8 10.5 8 8 10.5 8 9 N 8 8 8 7 8 8 8 8 9 8 8

188 HPDQ00910 Nguyễn Văn Nhật NV Cơ khí 9 10.5 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 9 10.5 8 8 8 P1 P1 8 8 9 8 8

189 HPDQ07041 Võ Đình Thiên NV Cơ khí 11 8 8 8 8 8 8 8 6 P1 9 8 8 11 8 N 8 8 8 8 9 8 8

190 HPDQ13572 Nguyễn Văn Tuấn NV Cơ khí 9 10.5 8 10.5 8 8 10.5 8 8 8 9 10.5 8 8 10.5 8 4 10.5 8 9 8 8

191 HPDQ13605 Phan Anh Tuấn NV Cơ khí 9 10.5 8 8 8 10.5 8 8 8 8 9 8 8 N 8 8 N 10.5 8 N 8 8

192 HPDQ14833 Đỗ Nguyễn Duy Nhất NV Cơ khí 11 8 8 8 10.5 10.5 8 N 8 8 9 10.5 10.5 8 N N 8 10.5 8 8 9 10.5 8

193 HPDQ14919 Nguyễn Văn Lộc NV Cơ khí 11 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 9 8 10.5 11 8 8 8 10.5 8 9 8 8

194 HPDQ14984 Đàm Hồng NV Cơ khí 11 N 8 10.5 8 8 10.5 8 8 8 9 10.5 8 8 10.5 8 10.5 8 8 N1 N1 N1

195 HPDQ15012 Bùi Ngọc Cảnh NV Cơ khí 11 8 8 8 N 10.5 8 8 10.5 8 9 8 11 8 N 8 8 8 8 8 9 10.5 8

196 HPDQ14977 Phạm Quốc Huy NV Cơ khí 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 9 10.5 8

197 HPDQ16755 Trương Văn Chương NV Cơ khí 8 8 8 8 8 9 8 8

198 HPDQ16688 Tạ Văn Quang NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8

199 HPDQ16689 Phan Thanh Hà NV Công nghệ 8 8 7.75 8 8 N N 8 9 8 N

200 HPDQ16831 Dương Ngọc Khanh NV Công nghệ 8 8

Page 9
201 HPDQ16855 Nguyễn Văn Thanh NV Công nghệ 8 8

TỔ THI CÔNG ĐIỆN

202 HPDQ00073 Đỗ Minh Trí TT Tổ Thi công điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 4 9 8 8 8 8

203 HPDQ00127 Đoàn Thanh Việt NV Điện ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC

204 HPDQ02290 Trần Đức Tuấn NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8

205 HPDQ02368 Bùi Văn Trinh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 N 8 8 8 8 8 8 8

206 HPDQ02369 Trương Duy Tiến NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8

207 HPDQ05690 Trịnh Phú Tín NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8

208 HPDQ06297 Tạ Duy Tâm NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 N 8 9 8 8 8 8

209 HPDQ07385 Đinh Thế Bốn NV Điện 8 8 8 8 8 8 4 P1 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

210 HPDQ08460 Nguyễn Quốc Vương NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 P1 N 8 8 8 8 8 8 8

211 HPDQ11761 Trương Quang Dũng NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8

212 HPDQ12620 Trần Công Vinh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8

213 HPDQ16215 Đinh Văn Tre NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8

TỔ THI CÔNG CNTT

214 HPDQ01824 Trần Văn Sang TT Tổ Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 10 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 11 8 8 8 8

215 HPDQ06121 Nguyễn Văn Tín TP Tổ Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

216 HPDQ04457 Phạm Hồng Anh NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 N 8

217 HPDQ06063 Nguyễn Viết Hưng NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 N 8 8 8

218 HPDQ06877 Mai Thanh Duy NV Thi công CNTT NV NV 8 8 NV NV NV 10 8 8 8 8 8 8 3.5 8 P1 8 11 8 8 8 8

219 HPDQ06913 Ngô Văn Vũ NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

220 HPDQ07533 Vương Tôn Mẫn NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8

221 HPDQ16491 Nguyễn Sĩ Toàn NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8

TỔ THIẾT BỊ ĐO

222 HPDQ00142 Trần Văn Lai TT Tổ Thiết bị đo 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8

Page 10
223 HPDQ03407 Nguyễn Hữu Hoàng NV Điện 8 8 8 8 8 8 N N P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

224 HPDQ11017 Bùi Như An NV Điện 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

225 HPDQ12189 Trần Đức Danh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

226 HPDQ00231 Võ Đức Tiến NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 6 8 8 8 8 8

227 HPDQ00427 Bùi Minh Sang NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

TỔ THỦY KHÍ

228 HPDQ00669 Lý Minh Kha NV Cơ khí 8 8 8 8 P1 8 10.5 8 8 8 8 10.5 8 P1 10.5 8 8 8 8 8 10.5 8 8

229 HPDQ03058 Lê Tấn Hùng NV Cơ khí 12 8 9 9 11 8 P1 P1 P1 8 8 8 10.5 8 11 8 8 8 8 6 11 N 9

230 HPDQ03139 Nguyễn Chí NV Cơ khí 3 P1 P1 9 8 10.5 11 8 N 8 8 11 11 8 8 8 N 8 8 11 8 8

231 HPDQ04454 Phạm Ngô Bảng NV Cơ khí 9 10.5 9 9 8 10.5 8 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 8 8 10.5 8 10.5 8 9

232 HPDQ06833 Trần Thi NV Cơ khí 8 10.5 8 8 8 10.5 8 10.5 8 8 8 10.5 2.5 8 10.5 P1 8 8 8 10.5 8 8

233 HPDQ09707 Nguyễn Thế Quang NV Cơ khí 8 10.5 8 10.5 8 10.5 8 8 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 8 8 8 10.5 8 6.5

234 HPDQ11085 Lê Trọng Khoa NV Cơ khí 12 8 8 8 9 10.5 11 10.5 8 N 8 8 10.5 8 4 P1 8 8 8 8 8 8

235 HPDQ13414 Trần Duy Thương NV Cơ khí 12 8 8 11 8 8 10.5 N N 8 11 8 8 11 8 8 8 8 8 8 11 8 N

236 HPDQ13482 Trần Văn Hiếu NV Cơ khí 1.5 N N 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 11 8 8 8 8

237 HPDQ15193 Lê Trung Hiếu NV Công nghệ 8 4 8 10.5 N 8 10.5 8 8 8 8 8 8 4 10.5 8 8 10.5 8 8 8 8

238 HPDQ16486 Nguyễn Song Tình NV Công nghệ 8 8 8 8 9 4 8 10.5 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 4 8 10.5 8 8

TỔ QUẤN DÂY

239 HPDQ03789 Huỳnh Ngọc Hạ TT Tổ Quấn động cơ 8 11 8 8 11 P1 8 11 8 8 8 8 8 8 11 P1 8 8 8 8 8 8

240 HPDQ00825 Hồ Tấn Thành NV Điện 11 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 11 8 8

241 HPDQ08801 Nguyễn Viết Ly NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 NO NO NO NO NO NO

242 HPDQ08821 Tạ Dy NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

243 HPDQ16691 Đỗ Minh Chu NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

244 HPDQ16692 Trần Đức Hoành NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

245 HPDQ10667 Hồ Xuân Phụng NV Quấn động cơ 8 8 8 8 P1 8 8 N N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 11 N 8

Page 11
246 HPDQ11193 Nguyễn Chí Thanh NV Quấn động cơ 8 10.75 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

247 HPDQ12536 Nguyễn Hoàng Thanh NV Quấn động cơ 11 11 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8

248 HPDQ14880 Nguyễn Văn Trí NV Quấn động cơ 8 10.5 8 8 11 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8

TỔ ĐƯỜNG ỐNG - CĐ

249 HPDQ00159 Huỳnh Như Hưởng TT Tổ đường ống 8 8 P1 8 8 8 10.5 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

250 HPDQ03252 Nguyễn Thế Dương TP Tổ Đường ống 8 8 8 8 8 8 10.5 8 P1 8 8 8 8 6 8 8 8 8 8 N 8 8

251 HPDQ00164 Đặng Quốc Vọng NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

252 HPDQ01333 Trương Minh Phước NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 P1 8 8 8 N 8 8 P1 8 8 8

253 HPDQ03253 Lâm Văn Nam NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8

254 HPDQ13571 Nguyễn Trạng NV Cơ khí 8 8 8 N 8 8 11 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

255 HPDQ15067 Nguyễn Trung Trí NV Cơ khí 8 8 6 8 8 10.5 N 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8

256 HPDQ16568 Mai Xuân Vũ NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 N 8 8 8 8 4 8 8 8 8

257 HPDQ15594 Trương Ngọc Chí NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8

TỔ CĂN CHỈNH, CÂN BẰNG ĐỘNG

258 HPDQ00232 Phạm Ngọc Linh TT Tổ căn chỉnh, cân bằng động 8 8 8 9 8 8 8 8 8 9 8 9 8 8 8 8 P1 4.5 4 8 9 8 8

259 HPDQ00908 Phạm Ngọc Lợi NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 P1 P1 N 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

260 HPDQ07763 Đoàn Thanh Phong NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 9 8 8 8 8 P1 8 8 N 9 8 8

261 HPDQ07833 Lâm Quốc Tường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 P1 N 9 8 9 8 8 8 4 8 8 8 8 8 9 8 8

262 HPDQ11195 Huỳnh Tấn Hưng NV Cơ khí 8 8 8 9 8 8 8 P1 P1 9 2.75 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

263 HPDQ12539 Lê Bảo Quốc NV Cơ khí KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP

264 HPDQ13574 Nguyễn Thanh Dương NV Cơ khí N NO NO NO NO N N N N 8 8 8 8 4 8 8 8 8 N 8 8

265 HPDQ16830 Vũ Khắc Nguyễn NV Cơ khí 8 8

266 HPDQ15389 Phạm Văn Hải NV Công nghệ VS VS VS VS 8 8 8 8 9 8 9 4 8 8 8 8 8 8 7.75 8 N 8 8

267 HPDQ15752 Hồ Văn Công NV Công nghệ 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 N 8 NO NO N N 8 8 8 8 N 8

268 HPDQ15753 Trần Văn Phúc NV Công nghệ 8 4 8 9 8 8 N 8 8 9 8 9 8 N 8 8 8 8 8 4 9 8 8

Page 12
269 HPDQ15965 Hồ Văn Kiêu NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 N 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

270 HPDQ16417 Huỳnh Minh Thái NV Công nghệ 8 8 8 9 8 8 8 8 8 9 9 8 8 8 8 8 4 8 8 9 8 8

271 HPDQ16487 Phùng Anh Tiến NV Công nghệ 8 8 8 N 8 N 8 9 8 N 8 8 8 8 8 8 9 8 8

TỔ CƠ KHÍ BĂNG TẢI

272 HPDQ00907 Nguyễn Văn Đức NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 9 P1 N 9 8 8 8 9 8 8 8 8 9 9 8 8

273 HPDQ03788 Lê Khánh Linh NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 9 8 8 8 9 P1 8 8 9 9 8 8

274 HPDQ07554 Nguyễn Văn Linh NV Cơ khí 8 8 N N 8 8 9 8 10 8 9 8 3 8 9 8 8 8 8 9 NO N N

275 HPDQ11087 Nguyễn Thành Viên NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 9 8 8 9 8 8 8 4 P1 8 8 8 8 8 8

276 HPDQ15593 Trương Quang Tin NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 9 8 10 8 9 8 8 8 9 8 8 8 8 N 8 8 8

277 HPDQ16271 Phan Văn Lực NV Công nghệ 8 8 8 8 N 8 8 9 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 N 8

278 HPDQ16272 Bùi Hữu Lĩnh NV Công nghệ 8 8 8 N 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8

279 HPDQ16273 Nguyễn Đình Khánh NV Công nghệ 8 N 8 8 8 8 N N 8 10 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

280 HPDQ16274 Nguyễn Thanh Tài NV Công nghệ 8 N 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8

281 HPDQ16382 Phạm Hoàng Linh NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 7.25 N 8

282 HPDQ16488 Võ Trần Phúc Thịnh NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 N

NHÓM SVTT

283 SVTT90725 Đặng Đình Cử NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 N 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

284 SVTT90726 Trương Quốc Cường NV Cơ khí 8 8 N N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

285 SVTT90727 Lương Công Thành Đạt NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8

286 SVTT90728 Phan Bạo Đô NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

287 SVTT90729 Huỳnh Trung Đông NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

288 SVTT90730 Nguyễn Ngọc Hảo NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 12 9 8

289 SVTT90731 Nguyễn Huỳnh Quang Huy NV Cơ khí 9 8 8 8 9 8 8 8 8 11.5 8 8 N 8 8 8 8 8 8 12 9 N

290 SVTT90732 Hồ Anh Kiệt NV Cơ khí 8 8 8 N N N 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

291 SVTT90733 Trần Ngọc Khang NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 13
292 SVTT90734 Nguyễn Xuân Long NV Cơ khí N N 8 8 8 8 8 8 N 9 8 8 8 8 8 N N N N 8 8

293 SVTT90735 Huỳnh Tiến Lợi NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

294 SVTT90736 Trần Văn Lực NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

295 SVTT90737 Trương Đức Lượng NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 N

296 SVTT90738 Đinh Văn Nghiệp NV Cơ khí 9 8 8 4.5 N N 8 10.5 8 9 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 9 8 8

TRƯỞNG KÍP/ TỔ SỬA CHỮA MÁY CÔNG TRÌNH KÍP A

297 HPDQ05797 Nguyễn Đức Khánh Trưởng kíp - PX. Sản xuất - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

298 HPDQ04274 Nguyễn Ngọc Hiển TT Tổ sửa chữa máy công trình - Kíp A 12 12 12 12 P1 10 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

299 HPDQ02056 Phạm Đức Tiệp NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

300 HPDQ07866 Vương Trung Quân NV Cơ khí NO NO 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 12 12 12 12 12

301 HPDQ11086 Mai Văn Hậu NV Cơ khí 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

302 HPDQ12721 Trần Văn Thiện NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

303 HPDQ13762 Nguyễn Thanh Đến NV Cơ khí N 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12

304 HPDQ14575 Nguyễn Văn Nghĩa NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

305 HPDQ15749 Nguyễn Huỳnh Sơn NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 12 12 12 12 12 12

TRƯỞNG KÍP/ TỔ SỬA CHỮA MÁY CÔNG TRÌNH KÍP B

306 HPDQ00743 Nguyễn Văn Đức KTV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

307 HPDQ02946 Nguyễn Văn Tâm TP Tổ sửa chữa máy công trình - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 7.25 12 12 12

308 HPDQ01596 Lê Văn Thảo NV Cơ khí 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

309 HPDQ02198 Phạm Như Nguyên NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

310 HPDQ06876 Nguyễn Thành Khôi NV Cơ khí P1 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

311 HPDQ07010 Đặng Văn Minh NV Cơ khí 12 12 12 12 3 12 10.25 12 12 12 12 12 12 12 12 12

312 HPDQ07079 Võ Hoàng Vinh NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 P1 N 12 12 12 P1 P1 12 12

313 HPDQ15664 Diệp Văn Tiến NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 N N 8 8 8 8 8 8 8 12 12 12 12 12 12

TRƯỞNG KÍP/ TỔ SỬA CHỮA MÁY CÔNG TRÌNH KÍP C

Page 14
314 HPDQ01119 Đặng Hòa Bình Trưởng kíp Kíp C - PX. Sản xuất 12 12 12 10 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

315 HPDQ00435 Bùi Công Sanh TP Tổ Sửa chữa máy công trình - Kíp C 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

316 HPDQ00134 Trần Duy Thành NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

317 HPDQ03735 Trịnh Ngọc Thu NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

318 HPDQ13054 Nguyễn Tùng Dương NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

319 HPDQ13098 Nguyễn Văn Tính NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

320 HPDQ13281 Trần Tấn Bửu NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

321 HPDQ14920 Bùi Minh Hồng NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ TRẠM BƠM NƯỚC THÔ - KÍP A

322 HPDQ02013 Đặng Văn Minh TT Trạm bơm nước thô - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

323 HPDQ00124 Lê Văn Hợp NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

324 HPDQ00412 Nguyễn Văn Tây NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12

325 HPDQ00495 Nguyễn Thanh Hùng NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

326 HPDQ06528 Huỳnh Văn Thức NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

327 HPDQ06773 Võ Ngọc Sơn NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

328 HPDQ01108 Trần Tấn Hưng NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

329 HPDQ01121 Trần Quốc Bảo NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12

330 HPDQ02254 Nguyễn Duy Hiếu NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ TRẠM BƠM NƯỚC THÔ - KÍP B

331 HPDQ04006 Nguyễn Thanh Kiều TT Trạm bơm nước thô - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

332 HPDQ00240 Ngô Thanh Vĩ NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

333 HPDQ02200 Hồ Kim Hoàng NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

334 HPDQ03016 Đào Minh Hiếu NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

335 HPDQ03256 Đỗ Tiến Lệnh NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 5 12 12 12 12 12 12

336 HPDQ06447 Dương Tấn Na NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

Page 15
337 HPDQ00490 Võ Thanh Tùng NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12

338 HPDQ02195 Huỳnh Sĩ Trường NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ TRẠM BƠM NƯỚC THÔ - KÍP C

339 HPDQ01196 Nguyễn Đình Tài TT Trạm bơm nước thô - Kíp C 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

340 HPDQ02710 Nguyễn Hoàng Pháp NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

341 HPDQ03542 Nguyễn Duy Bình NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

342 HPDQ05467 Lê Thanh Vĩ NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

343 HPDQ05744 Nguyễn Hữu Long NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1

344 HPDQ06247 Bùi Tấn Phong NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

345 HPDQ07415 Nguyễn Trọng Khánh NV Điện 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

346 HPDQ00492 Ao Công Kim NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

347 HPDQ03539 Dương Văn Cường NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH, BẢO TRÌ KTX - KÍP A

348 HPDQ00161 Ngô Công Thạch NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

349 HPDQ00067 Phạm Thị Kiều Nhung NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

350 HPDQ04004 Huỳnh Minh Hậu NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

351 HPDQ07892 Phạm Thị Lệ Thủy NVVH Trạm XLN 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

352 HPDQ03190 Lê Minh Tùng NVVH Trạm điện 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 O 12 12

TỔ VẬN HÀNH, BẢO TRÌ KTX - KÍP B

353 HPDQ06443 Võ Đình Cường NV Cơ khí 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

354 HPDQ00146 Lê Văn Hải NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

355 HPDQ07973 Ngô Thị Kim Dung NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

356 HPDQ02293 Võ Đức Việt NVVH Trạm điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH, BẢO TRÌ KTX - KÍP C

357 HPDQ02401 Phạm Khải Duy NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

Page 16
358 HPDQ07893 Huỳnh Thị Kim Ngọc NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

359 HPDQ11016 Võ Lê Khương NVVH Trạm điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

360 HPDQ14969 Phùng Hòa Duy NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH TRẠM XỬ LÝ NƯỚC - KÍP A

361 HPDQ01577 Nguyễn Văn Thành TT Tổ Vận hành trạm XLN - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

362 HPDQ07126 Lê Văn Dàn TP Tổ Vận hành trạm XLN - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

363 HPDQ00072 Nguyễn Thành Kiêm NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

364 HPDQ00414 Lê Quang Vi NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12

365 HPDQ01778 Nguyễn Công Tài NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

366 HPDQ01895 Đỗ Quốc Cường NVVH Trạm XLN NV NV NV NV NV 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12

367 HPDQ02251 Nguyễn Đình Hiệp NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

368 HPDQ03962 Trần Tấn Sỹ NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 11.75 12 12 12 12

369 HPDQ04158 Đoàn Tích Bình NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

370 HPDQ05815 Nguyễn Thị Thanh Hương NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 6 12

371 HPDQ05858 Lê Minh Hùng NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

372 HPDQ05988 Nguyễn Thị Thùy NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12

373 HPDQ08822 Lê Văn Luân NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12

374 HPDQ10338 Lương Văn Trọng NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 12 12 12

375 HPDQ15066 Huỳnh Văn Điền NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH TRẠM XỬ LÝ NƯỚC - KÍP B

376 HPDQ01127 Nguyễn Thanh Vương TT Tổ vận hành trạm XLN - Kíp B 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

377 HPDQ01873 Trần Văn Quen TP Tổ vận hành trạm XLN - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

378 HPDQ00419 Nguyễn Hùng Sỷ NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

379 HPDQ02007 Nguyễn Văn Tương NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

380 HPDQ05743 Đặng Vũ Hoài Nam NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12

Page 17
381 HPDQ06249 Huỳnh Thanh Quân NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 9.25 12

382 HPDQ07223 Nguyễn Nam NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

383 HPDQ08874 Võ Hà NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

384 HPDQ05529 Nguyễn Văn Bốn NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

385 HPDQ07488 Trần Thị Sương NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

386 HPDQ07933 Nguyễn Thị Bích Vân NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12

387 HPDQ08256 Nguyễn Thị Hà NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12

388 HPDQ13577 Nguyễn Ngọc Vĩ NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12

389 HPDQ14226 Trần Đức Chinh NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N

390 HPDQ15755 Lê Cường NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

391 HPDQ16217 Huỳnh Tấn Hậu NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

392 HPDQ10341 Võ Cao Trí NVVH Trạm XLN - Giám định lượng hóa chất 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 12 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH TRẠM XỬ LÝ NƯỚC - KÍP C

393 HPDQ04023 Bùi Văn Thuận TT Tổ Vận hành trạm XLN - Kíp C 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12

394 HPDQ07322 Nguyễn Văn Anh TP Tổ vận hành trạm XLN - Kíp C 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

395 HPDQ01126 Phạm Ngọc Tịnh NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

396 HPDQ04785 Võ Ngọc Bá NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12

397 HPDQ05415 Nguyễn Thị Thanh Hương NVVH Trạm XLN 12 12 12 9.25 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

398 HPDQ05602 Phạm Ngọc Lợi NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

399 HPDQ05813 Huỳnh Văn Dương NVVH Trạm XLN 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12

400 HPDQ05816 Trần Quang Quỳnh NVVH Trạm XLN 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

401 HPDQ07558 Nguyễn Hữu Viễn NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

402 HPDQ08160 Nguyễn Thị Tiến NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12

403 HPDQ14029 Nguyễn Sỹ Tuấn NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12

404 HPDQ15065 Võ Thiều NVVH Trạm XLN 12 KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP

Page 18
405 HPDQ16216 Đinh Văn Năm NVVH Trạm XLN 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

406 HPDQ16693 Ngô Xuân Hậu NVVH Trạm XLN 8 8 8 8 12 12 12 12 12 12

407 HPDQ04920 Nguyễn Tiến Lộc NVVH Trạm XLN - Giám định lượng hóa chất 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12

TỔ GIA CÔNG CƠ KHÍ KÍP A

408 HPDQ01339 Phan Đức Mạnh NV Cơ khí 9 12 12 P1 12 12 12 12 P1

409 HPDQ03441 Nguyễn Vương NV Cơ khí 12 12 KP 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 P1 12

410 HPDQ07011 Lý Vũ Khánh NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

411 HPDQ07222 Đặng Thanh An NV Cơ khí 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

412 HPDQ13573 Lê Văn Anh Tuấn NV Cơ khí N 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N 12 12

TỔ GIA CÔNG CƠ KHÍ KÍP B

413 HPDQ00170 Nguyễn Tài Mỹ NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12

414 HPDQ01105 Ngô Văn Thái NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

415 HPDQ06874 Ngô Văn Đạt NV Cơ khí P1 12 12 12 12 O KP KP N 12 12 12 12 12 12 12

416 HPDQ07166 Nguyễn Ngọc Thạch NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

417 HPDQ07217 Đinh Tấn Vương NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 12 12 12 12 12 12 12

418 HPDQ13478 Phạm Văn Bường NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ GIA CÔNG CƠ KHÍ KÍP C

419 HPDQ01338 Lê Văn Sang TP Tổ gia công cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

420 HPDQ02014 Nguyễn Công Binh NV Cơ khí 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

421 HPDQ03680 Bùi Duy Tân NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

422 HPDQ05426 Lê Quang Sáng NV Cơ khí 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

423 HPDQ13516 Phan Tấn Lên NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 8 N 12 N 12

424 HPDQ15049 Phạm Minh Cảnh NV Cơ khí 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐIỆN KÍP A

425 HPDQ00068 Nguyễn Hoàng Linh TT Tổ sửa chữa cơ điện - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

Page 19
426 HPDQ02367 Nguyễn Hải Nghị NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12

427 HPDQ05107 Nguyễn Đức Hải NV Điện 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

428 HPDQ06298 Nguyễn Thành Trung NV Điện 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

429 HPDQ06979 Trương Văn Ba NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

430 HPDQ00912 Lê Quang Chung NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

431 HPDQ04822 Phạm Văn Thành NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 8 12 12 12 12 12 12 12 12

432 HPDQ05927 Phạm Duy Hùng NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12

433 HPDQ07865 Võ Tấn Đạt NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

434 HPDQ10023 Nguyễn Hữu Diễn NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 10.25 12 12 12 12 12 12 12

435 HPDQ01776 Trịnh Anh Khuê NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

436 HPDQ01777 Võ Duy Hảo NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐIỆN KÍP B

437 HPDQ01837 Trần Quốc Phong TT Tổ sửa chữa cơ điện - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

438 HPDQ00145 Trần Ngọc Sơn NV Điện NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO N N

439 HPDQ07557 Nguyễn Văn Thảo NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

440 HPDQ12541 Nguyễn Tấn Thành NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N 12 12 12

441 HPDQ14706 Huỳnh Thanh Huy NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

442 HPDQ08388 Trần Thanh Đông NV Cơ khí 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

443 HPDQ09559 Nguyễn Thanh Lập NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 8 12 12

444 HPDQ12431 Bùi Ngọc Hải NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

445 HPDQ15091 Trần Văn Đông NV Cơ khí 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N

446 HPDQ15115 Ngô Văn Lợi NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

447 HPDQ04456 Phạm Minh Thư NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

448 HPDQ07964 Trương Thanh Phương NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐIỆN KÍP C

Page 20
449 HPDQ04602 Nguyễn Quang Châu TT Tổ sửa chữa cơ điện - Kíp C 12 12 12 12 10.5 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

450 HPDQ00416 Nguyễn Văn Thạnh NV Điện 12 10 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

451 HPDQ05155 Trương Văn Nhi NV Điện 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

452 HPDQ14165 Ngô Quang Nhất NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

453 HPDQ15754 Đỗ Vạn Vương NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

454 HPDQ00133 Phạm Thái Hiệp NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

455 HPDQ00675 Nguyễn Ngọc Nhật NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

456 HPDQ08080 Nguyễn Thanh Hiền NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 12 12 12 12

457 HPDQ09179 Nguyễn Văn Vinh NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

458 HPDQ10611 Nguyễn Trung Hiếu NV Cơ khí 11.75 P1 12 12 10.75 12 12 12 12 12 P1 N 12 12 12 12

459 HPDQ01838 Huỳnh Văn Truyền NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12

460 HPDQ08024 Lê Vũ Linh NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA XE VẬN TẢI KÍP A

461 HPDQ03340 Bùi Tiến Nhật TP Tổ Sửa chữa xe vận tải - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

462 HPDQ02150 Trần Văn Quyền NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

463 HPDQ01336 Nguyễn Bình NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

464 HPDQ02366 Nguyễn Thanh Trung NV Cơ khí 12 12 12 12 4 12 12 12 12 12 12 P1 N 12 12 12

465 HPDQ11992 Phan Thăng Long NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

466 HPDQ14705 Nguyễn Văn Ngà NV Cơ khí 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

467 HPDQ14707 Trần Đại NVVH Xe thang nâng người 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N 12

TỔ SỬA CHỮA XE VẬN TẢI KÍP B

468 HPDQ00434 Phạm Minh Thạch TP Tổ Sửa chữa xe vận tải - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9.5 12 12 12

469 HPDQ00125 Nguyễn Hữu Vy NV Điện 10.5 12 12 12 12 12 10.25 12 12 12 12 12 12 12 12 P1

470 HPDQ07636 Phan Thanh Phúc NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

471 HPDQ11014 Huỳnh Văn Hà NV Cơ khí VS 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1

Page 21
472 HPDQ11415 Trần Ngọc Chính NV Cơ khí 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 7 12 12 12

473 HPDQ14921 Phạm Ngọc Luân NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12

474 HPDQ15192 Đào Văn Phúc NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 7 12

475 HPDQ10144 Huỳnh Thế Vinh NVVH Xe thang nâng người 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA XE VẬN TẢI KÍP C

476 HPDQ02078 Chế Hoàng Hoài NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 NO

477 HPDQ07078 Võ Quốc Việt NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12

478 HPDQ11196 Lê Tấn Vũ NV Điện 8 8 8 8 5 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 12 12 12 12 12 12

479 HPDQ11504 Trần Thúc Vinh NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9

480 HPDQ13355 Nguyễn Tiến Hữu NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N1 N1 N1 N1 N1 N1

481 HPDQ13761 Nguyễn Tấn Hòa NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

482 HPDQ13932 Đỗ Văn Vinh NV Cơ khí 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

483 HPDQ00917 Huỳnh Thanh Vương NVVH Xe thang nâng người 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

897 TỔNG

Quảng Ngãi, n
BGĐ P.NS TBP Ngư

Ngô Thị

Page 22
16.0
CN L
Tổng
24 25 26 27 28 29 Độc hại
công
28 29 30 31 32 33 37 88
100,011.25

10 8 8 8 8 10 224 -

8 8 8 8 8 224 -

8 8 8 8 6.25 189.25 -

8 8 8 11 8 8 234 -

8 8 8 8 8 8 196 -

8 8 8 8 8 192 -

8 8 8 7.5 9 8 224.75 -

8 8 8 8 8 200 -

4 8 8 8 190.5 -

8 8 8 8 8 208 -

8 8 8 8 192 -

8 8 8 8 8 188 -

8 8 8 8 8 208 -

8 8 8 8 8 8 233 -

8 8 8 8 8 8 185 -

Page 23
8 8 8 8 8 8 200 -

8 8 8 8 8 208 -

8 11.5 11 9 8 240 -

8 9 12 12 9 8 215.5 -

8 10.5 8 8 10.5 8 230.5 -

8 8 8 8 8 227.75 -

8 8 8 8 8 216 -

8 8 8 8 8 8 229.5 -

8 10.5 11.5 11 9 8 239.5 -

8 11 8 8 8 8 240 -

9 12 11 9 8 240 -

8 8 8 8 8 8 240 -

8 11 11 4 240 -

8 8 8 8 8 224 -

9 12 9 9 8 240 -

10.5 8 11 10.5 227.5 -

8 8 8 8 8 224 -

8 10.5 8 8 188.5 -

8 8 N 8 8 8 200 -

8 8 8 8 8 8 216 -

8 8 8 8 8 8 208 -

8 8 8 8 8 8 215 100,000

8 8 8 8 8 8 177 -

8 8 8 8 200 -

Page 24
8 8 8 8 8 200 -

8 8 8 6.75 188.5 -

8 8 8 8 183.5 -

8 8 8 8 6 8 192 -

8 8 8 8 8 190 -

8 8 8 P1 176 -

8 8 8 8 176 -

8 8 8 8 8 172 -

8 8 8 8 96 -

8 8 8 24 -

TS TS TS TS TS TS 0 100,000

TS TS TS TS TS 0 100,000

TS TS TS TS TS TS 0 100,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 204 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 212 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 N 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 8 227.75 150,000

8 8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 8 196 150,000

Page 25
8 N 8 8 8 204 150,000

8 8 8 8 8 232 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 96 150,000

8 8 8 8 88 150,000

8 8 8 24 150,000

8 P1 8 8 8 188 200,000

8 8 8 8 8 200 200,000

8 8 N 8 8 8 198 200,000

8 8 8 8 8 216 200,000

8 8 8 8 8 8 214 200,000

8 8 8 8 N 188 200,000

8 8 8 8 8 8 224 200,000

8 8 8 8 8 216 200,000

8 8 8 8 8 220 200,000

8 8 8 8 8 8 224 200,000

8 8 8 8 208 200,000

8 8 8 8 8 208 200,000

8 8 10.5 8 8 8 222.25 150,000

8 8 C2 C2 C2 8 180 150,000

8 8 10.5 8 8 8 239.5 150,000

8 8 8 8 8 8 192 150,000

8 10.5 8 8 8 179.5 150,000

Page 26
8 8 8 10.5 8 8 207.5 150,000

8 8 10.5 8 8 8 199.5 150,000

8 4 10.5 8 8 8 211.5 150,000

8 8 8 8 4 8 235 150,000

8 8 8 8 8 211 150,000

8 10.5 8 4 8 190.5 150,000

8 8 8 10.5 8 8 210.5 150,000

8 8 N 8 8 8 129 150,000

8 8 10.5 4 8 194.25 150,000

8 8 10.5 8 8 200.5 150,000

16 150,000

8 8 8 8 8 192 150,000

8 8 8 8 8 8 214 150,000

8 8 8 8 8 8 204 150,000

8 8 8 8 8 8 210 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 234 150,000

8 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 N 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 192 150,000

8 8 8 8 8 192 150,000

Page 27
8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 P1 8 8 148 150,000

N 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

7.75 8 8 8 47.75 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 200.25 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 195.25 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 8 232 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 7.75 208.75 150,000

Page 28
8 8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 8 8 192 150,000

8 8 8 8 8 8 144 150,000

8 8 8 8 8 8 227 150,000

8 8 8 7.5 8 8 207.5 150,000

8 8 8 P1 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 208 150,000

N 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 212 150,000

8 8 8 8 8 8 232 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 8 228 150,000

8 8 8 8 8 8 212 150,000

8 8 8 8 8 8 192 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 220 150,000

8 8 8 P1 8 8 208 150,000

8 8 8 8 N 208 150,000

8 8 8 8 4 8 210 150,000

8 8 8 8 N 8 216 150,000

8 8 8 8 150.5 150,000

8 8 8 8 48 150,000

Page 29
8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 226 150,000

8 8 8 8 8 8 220 150,000

8 8 8 8 8 134.5 150,000

P1 8 8 8 8 223.5 150,000

8 10.5 8 8 10.5 8 236 150,000

8 10.5 8 8 8 8 215.5 150,000

8 8 10.5 8 8 8 234 150,000

8 N 10.5 8 8 8 202 150,000

10.5 8 8 10.5 8 226 150,000

8 8 8 10.5 8 8 226 150,000

8 8 8 10.5 10.5 8 219 150,000

8 8 10.5 8 8 8 223.5 150,000

8 8 8 8 8 184 150,000

N 8 10.5 8 8 191.5 150,000

8 8 8 8 8 202.5 150,000

8 8 10.5 8 8 224.5 150,000

8 8 N 8 10.5 8 210.5 150,000

8 8 8 10.5 8 8 239.5 150,000

8 8 8 8 10.5 8 231.5 150,000

8 8 10.5 N 8 8 216.5 150,000

Page 30
8 10.5 8 8 8 8 239.5 150,000

10.5 8 8 8 8 227.5 150,000

8 8 10.5 10.5 10.5 8 224.5 150,000

8 10.5 8 8 8 8 223.5 150,000

8 8 10.5 8 8 8 240 150,000

8 8 10.5 8 8 8 239.5 150,000

10.5 8 10.5 4 90 150,000

8 10.5 8 8 149 150,000

8 8 8 8 160 150,000

8 N 10.5 8 83.5 150,000

8 10.5 8 10.5 8 222 150,000

8 10.5 8 8 8 215.5 150,000

8 11 8 8 8 8 225 150,000

8 10.5 8 8 8 232.5 150,000

8 10.5 10.5 8 8 206.5 150,000

8 8 8 8 8 220 150,000

8 N 8 8 215.5 150,000

N1 N1 N1 N1 160.5 150,000

8 8 10.5 8 10.5 8 236.5 150,000

8 8 10.5 8 8 139 150,000

8 8 8 10.5 99.5 150,000

8 10.5 8 10.5 8 125 150,000

8 KP O KP 72.75 150,000

8 8 N 8 40 150,000

Page 31
8 8 8 8 48 150,000

8 8 8 8 8 8 213 150,000

ĐC ĐC ĐC ĐC 0 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 N 8 200 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 204 150,000

8 8 8 8 8 201 150,000

8 8 8 8 196 150,000

8 N 8 8 8 196 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 217 150,000

8 8 8 8 8 8 220 150,000

8 8 8 8 8 8 221 150,000

8 8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 4.25 8 8 212.25 150,000

8 8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 8 184.5 150,000

8 8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 N 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

Page 32
8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 N 208 150,000

8 8 8 8 198 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

N 8 10.5 8 8 212.5 150,000

8 10.5 8 8 8 211 150,000

8 8 8 8 8 194.5 150,000

8 8 4 8 8 231 150,000

8 8 10.5 8 8 8 228 150,000

8 8 8 10.5 8 8 240 150,000

8 8 10.5 8 8 8 222 150,000

8 8 11 11 8 8 232.5 150,000

8 8 8 8 8 212 150,000

10.5 8 8 8 8 212.5 150,000

10.5 10.5 10.5 8 216 150,000

8 8 11 8 8 8 223 150,000

8 11 8 8 8 209 150,000

NO 8 8 8 152 150,000

8 8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 120 150,000

8 8 8 8 120 150,000

8 11 11 8 11 8 200 150,000

Page 33
8 8 8 8 8 8 218.75 150,000

8 8 8 8 8 8 230 150,000

8 8 N 8 8 8 213.5 150,000

8 9 9 12 8 220.5 150,000

8 8 8 11 8 8 211.5 150,000

8 8 8 8 10.5 202.5 150,000

8 9 11.5 12 8 8 211 150,000

8 9 9 8 11 8 205 150,000

11.5 9 9 8 8 216.5 150,000

11.5 9 9 8 210 150,000

9 11.5 9 8 8 193.5 150,000

8 8 9 11 7 8 229.5 150,000

8 10.5 8 8 10.5 217.5 150,000

8 8 10.5 8 8 8 212.5 150,000

8 10.5 8 10.5 8 8 216 150,000

8 10.5 8 8 8 209.5 150,000

8 8 8 8 10.5 8 216.25 150,000

KP KP KP KP 0 150,000

10.5 8 8 8 118.5 150,000

8 8 8 8 10.5 58.5 150,000

8 10.5 8 8 3 8 187.25 150,000

8 8 8 8 8 177 150,000

8 10.5 10.5 8 8 209 150,000

Page 34
8 4 10.5 10.5 8 219 150,000

8 8 8 8 10.5 8 226.5 150,000

N 8 10.5 8 8 164.5 150,000

4 NO NO NO 8 185 150,000

8 10.5 8 11.5 8 8 227 150,000

8 8 9 8 8 186 150,000

8 8 8 10.5 8 8 200.5 150,000

10.5 8 9 8 216.5 150,000

8 10.5 4.5 10.5 8 195.5 150,000

8 10.5 N 8 8 8 203.5 150,000

8 8 N 8 8 8 212 150,000

8 8 N 10.5 8 8 211.5 150,000

8 10.5 N 10.5 8 206.25 150,000

8 8 8 8 8 210 150,000

8 8 8 4 190 -

8 8 8 8 184 -

8 8 8 8 200 -

8 8 8 4 188 -

8 8 8 N 184 -

8 8 10.5 4 219.5 -

8 8 8 10.5 205 -

8 8 8 KP 160 -

8 8 8 4 196 -

Page 35
8 8 10.5 8 147.5 -

8 8 8 8 192 -

8 8 N N 185 -

8 8 8 8 184 -

8 8 10.5 4 195 -

12 12 12 KH 228 -

12 12 10 12 224 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 212 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 225 150,000

12 12 9 N 225 150,000

12 12 12 12 224 150,000

12 12 12 12 240

12 12 12 12 235.25 150,000

12 12 7 12 223 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 229.25 150,000

12 12 12 12 192 150,000

12 12 12 12 224 150,000

Page 36
12 12 12 12 238 -

12 12 12 9 237 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 233 -

12 12 KH KH 216 -

Page 37
12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 100,000

12 12 9 P1 225 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 216

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228

12 12 12 12 240 100,000

Page 38
12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 177 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 239.75 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 234 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 228 100,000

9 12 12 12 234 100,000

12 12 12 12 216 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 228 100,000

Page 39
12 12 12 12 225.25 100,000

12 12 12 12 240 100,000

P1 12 12 12 216 100,000

12 12 N1 N1 204 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 237.25 100,000

P1 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 225 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 237 100,000

KP KP KP KP 12 100,000

Page 40
12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 152 100,000

12 12 12 12 228 150,000

81 150,000

12 12 12 12 204 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 180 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 216 150,000

N 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 212 150,000

12 12 12 9 225 150,000

12 12 12 12 240 150,000

Page 41
12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 236 150,000

12 12 9 12 234 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 238.25 150,000

12 12 9 12 237 150,000

12 12 12 12 237 150,000

12 12 12 12 240 150,000

N NO NO NO 0 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 5 12 221 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 224 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 P1 228 150,000

12 12 12 12 228 150,000

Page 42
12 12 12 12 238.5 150,000

12 12 12 12 238 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 9 12 12 237 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 9 237 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 202.5 150,000

12 12 12 12 237 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 P1 228 150,000

12 N 12 12 196 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 237.5 150,000

12 12 12 12 224.75 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 216 150,000

Page 43
12 12 12 NO 211 150,000

12 12 12 12 237 150,000

12 12 12 12 235 150,000

12 12 12 12 228 100,000

NO 12 12 12 204 150,000

12 12 12 12 237 150,000

12 12 12 12 221 150,000

P1 12 12 12 225 150,000

N1 N1 N1 N1 120 150,000

12 N 12 12 228 150,000

12 12 12 12 237 150,000

9 12 12 12 237 100,000

189,262.25 93,200,000

ãi, ngày 31 tháng 10 năm 2019


Người lập

ô Thị Kim Loan

Page 44
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP
HÒA PHÁT DUNG QUẤT BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 4/2021
TT Mã NV Họ và tên Vị trí công việc 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
483 NM. CƠ ĐIỆN

BAN GIÁM ĐỐC, QĐ, PT

1 HPDQ00204 Bùi Liên Bang Q. GĐ Nhà máy 10 8 8 P1 P1 P1 10 10 8 6 8 10 8 8 8 8 10 8 10 10 8 8 8

2 HPDQ00154 Vũ Hồng Thái PGĐ Nhà máy 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

3 HPDQ12969 Nguyễn Đức Hạnh Q. PGĐ Nhà máy 7 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

4 HPDQ02012 Nguyễn Đức Tiến QĐ - PX. Sản xuất 8 8 8 8 11 8 8 8 11 8 8 8 11 11 8 P1 8 8 8 8 8 11

5 HPDQ04401 Trần Đại Q.QĐ - PX. Bảo trì và sửa chữa thiết bị di động 8 VS 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 VS 8 VS VS 8 8 8 8 8

6 HPDQ02403 Nguyễn Anh Nhân PT Điện - Phụ trợ 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

7 HPDQ00051 Nguyễn Kim Võ PT Cơ khí - Phụ trợ 8 8 8 9 8 8 8 8 8 9 7.25 9 8 8 8 5 P1 8 8 8 9 8 8

KTV

8 HPDQ04741 Nguyễn Hữu Tồn KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

9 HPDQ06444 Nguyễn Xuân Hoàng KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 2.5 8 8 8 8 8 8

10 HPDQ06948 Lê Quốc Việt KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

11 HPDQ07338 Nguyễn Vũ Tính KTV Điện 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

12 HPDQ07894 Nguyễn Văn Hùng KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 P1 P1 8 8 8 8 8

13 HPDQ09468 Nguyễn Kiều Ngọc Thắng KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

14 HPDQ09610 Nguyễn Duy Luân KTV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8

15 HPDQ15388 Trần Văn Thiên KTV Điện 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N N 9 8 8 8 8

16 HPDQ00188 Huỳnh Minh Dương KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

Page 45
17 HPDQ00658 Huỳnh Minh Cảnh KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

18 HPDQ02292 Lê Công Tình KTV Cơ khí P1 9 8 8 8 8 12 11 8 8 12 12 8 8 10 8 11 8 9 9 10.5 8

19 HPDQ07291 Phạm Văn Mỹ KTV Cơ khí 9 12 8 9 2.5 8 P1 P1 9 8 8 9 12 11 8 8 8 8 8 11 9

20 HPDQ09344 Võ Hữu Truyền KTV Cơ khí 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 11 8 8 8 P1 8 8 8 8 10.5 8

21 HPDQ11084 Nguyễn Hữu Bão KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 11 8 8 8 8 8 8 8 6.25 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8

22 HPDQ12652 Huỳnh Tấn Vũ KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

23 HPDQ12720 Nguyễn Thanh Bình KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 11 8 10.5 8 8 8

24 HPDQ13862 Nguyễn Đức Toàn KTV Cơ khí 8 11 8 11 8 10.5 8 11 8 8 8 8 N 11 11 11 11 11 8 11 8

25 HPDQ13931 Võ Văn Vương Quốc KTV Cơ khí 11 11 8 8 11 8 11 8 8 11 11 11 8 8 8 8 8 8 8 8 11

26 HPDQ14164 Phạm Thanh Vũ KTV Cơ khí 7.75 8 8 11 11 8 11 11 11 8 10.5 11 8 8 10 11 8 11 8 8.75 8 11

27 HPDQ14190 Nguyễn Viết Hoàng KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

28 HPDQ14223 Lê Tấn Quốc KTV Cơ khí 8 9 8 8 11 8 8 9 11 11 8 11 10.5 8 8 10 8 8 8 11 8 9 11 12

29 HPDQ14225 Phạm Văn Thắng KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

30 HPDQ15263 Nguyễn Chí Hiếu KTV Cơ khí 12 10.5 8 10.5 10.5 10.5 8 8 8 9 10.5 10.5 10.5 11 8 8 10.5 8 8 10.5 8

31 HPDQ15441 Huỳnh Vương KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 11 11 8 8 11 8 8 8 8 8 8 8 8 8 10.5 8

32 HPDQ15984 Phạm Văn Trọng KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

33 HPDQ16567 Nguyễn Văn Điểm KTV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

34 HPDQ08258 Tạ Thị Kim Cúc KTV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

35 HPDQ09609 Đỗ Anh Tiến KTV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

36 HPDQ02477 Nguyễn Thành Trung KTV CNTT 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

NVAT, VT, NV KHO, TT TỔ VH&BT KTX

37 HPDQ00171 Nguyễn Duy Luật TT Tổ Vận hành, bảo trì KTX 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8

38 HPDQ06836 Võ Đức Nhã NV An toàn lao động P1 P1 P1 8 9 8 8 8 8 8 NO NO 8 8 8 8 8 8 8 8 8

39 HPDQ13717 Bạch Bá Phi NV An toàn lao động 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

40 HPDQ00756 Vũ Hải Huyền NV Văn thư 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 46
41 HPDQ04044 Phan Thị Trà NV Thống kê kho 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 6.75 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 8

42 HPDQ07013 Trương Thị Hoàng Yến NV Thống kê kho 8 8 8 8 7.5 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

NHÓM KIỂM SOÁT HỆ THỐNG NƯỚC KLH, NV CẤP ĐỔI BÌNH NƯỚC

43 HPDQ03972 Trầm Quốc Dưỡng NV Kiểm soát hệ thống xử lý nước KLH 8 8 8 P1 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

44 HPDQ08339 Phù Thị Linh NV Kiểm soát hệ thống xử lý nước KLH 6 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

45 HPDQ07867 Võ Thị Thùy Nga NV Kiểm soát hệ thống xử lý nước KLH 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1

46 HPDQ05670 Nguyễn Thị Công NV Kiểm soát hệ thống xử lý nước KLH 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

47 HPDQ15254 Trần Thanh Tú NV Cấp phát nước Khu liên hợp 8 8 4 N 8 8 8 8 8 8 8 N 4 8 8 8 8 4 8 8 N

48 HPDQ16754 Đỗ Thành Nam NV Cấp phát nước khu liên hợp 8 8 8 8 8 8 8 8

49 HPDQ16888 Nguyễn Quang Huy NV Cấp phát nước khu liên hợp

50 HPDQ05484 Nguyễn Thị Chung NVVH Trạm XLN TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS

51 HPDQ07974 Nguyễn Thị Thu Thảo NVVH Trạm XLN TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS

52 HPDQ08257 Ngô Phương Anh Trâm NVVH Trạm XLN TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS

TỔ BẢO TRÌ MÁY CÔNG TRÌNH

53 HPDQ02054 Hà Văn Hải TP Tổ Bảo trì máy công trình 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

54 HPDQ06772 Nguyễn Văn Lan NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 8 8 8 P1 8 8 8 8

55 HPDQ07091 Bùi Trí Cao Nguyên NV Cơ khí 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

56 HPDQ11990 Nguyễn Văn Thịnh NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8

57 HPDQ11991 Nguyễn Văn Sinh NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8

58 HPDQ12327 Phạm Công Thành NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

59 HPDQ12997 Ngô Hồng Tư NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

60 HPDQ13357 Lê Văn Nhật NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 7.75 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

61 HPDQ13415 Huỳnh Việt Đức NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

62 HPDQ13511 Lê Quang Thật NV Cơ khí 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

63 HPDQ13575 Ninh Văn Đức NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 47
64 HPDQ15409 Trần Quang Lâm NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

65 HPDQ16033 Trịnh Định NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

66 HPDQ16686 Nguyễn Thế Bảo NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8

67 HPDQ07076 Trần Văn Thắng NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 8 8

68 HPDQ16924 Bùi Tiền NV Cơ khí

TỔ BẢO TRÌ TÀU

69 HPDQ00235 Nguyễn Tùng Chinh TT Tổ bảo trì tàu 8 8 8 8 P1 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

70 HPDQ00673 Lê Văn Xuân NV Cơ khí 8 8 8 4 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 P1

71 HPDQ00674 Phạm Văn Ất NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 6 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

72 HPDQ04064 Võ Văn Hội NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

73 HPDQ07555 Lý Văn Bi NV Cơ khí P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 6

74 HPDQ07972 Nguyễn Tấn Thành NV Cơ khí 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

75 HPDQ13510 Bùi Văn Chinh NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

76 HPDQ15590 Võ Tấn Chiến NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

77 HPDQ15591 Nguyễn Ngọc Thân NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

78 HPDQ15746 Huỳnh Ngọc Vương NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

79 HPDQ15750 Trần Thanh Cầm NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

80 HPDQ16485 Đoàn Quốc Trường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA CƠ KHÍ

81 HPDQ00069 Lê Tấn Sa TT Tổ Bảo trì và sửa chữa cơ khí 8 9 8 8 8 8 P1 P1 8 7.75 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 9

82 HPDQ01109 Diệp Ngọc Vũ TP Tổ Bảo trì và sửa chữa cơ khí 8 9 8 8 8 8 9 8 8 9 8 8 8 8 P1 8 8 8 9 8 8

83 HPDQ03734 Lê Thiện Đạt NV Cơ khí 8 9 8 10.5 8 8 9 8 8 4 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 10.5 8

84 HPDQ04002 Nguyễn Văn Thương NV Cơ khí 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8

85 HPDQ05906 Nguyễn Tấn Thanh NV Cơ khí P1 NO 8 4 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 4 8 9 8 8

86 HPDQ10619 Nguyễn Trường Khan NV Cơ khí 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 10.5 8

Page 48
87 HPDQ11163 Nguyễn Thanh Vũ NV Cơ khí 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8

88 HPDQ13409 Trần Văn Linh NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9

89 HPDQ13476 Đặng Tài Tú NV Cơ khí 8 9 8 4 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 9

90 HPDQ13479 Lê Hữu Chí NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 9

91 HPDQ13480 Đinh Văn Phan NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 N 8 8

92 HPDQ13481 Huỳnh Văn Trương NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

93 HPDQ14877 Nguyễn Văn Dũng NV Cơ khí 8 8 8 N NO NO NO NO NO NO N N 8 8 8 8 8 8 9 8 8

94 HPDQ16032 Lê Văn Âu NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 3.75 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N

95 HPDQ15013 Huỳnh Trung Sang NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 4 8 8 8 8 8 8 N 9 8 8

96 HPDQ16489 Nguyễn Hoàng Giang NV Công nghệ 8 8 KP KP KP KP KP

TỔ BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA ĐIỆN

97 HPDQ00411 Nguyễn Văn Từ NV Điện 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

98 HPDQ00757 Trương Tấn Linh NV Điện 8 8 8 8 8 6 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

99 HPDQ05526 Nguyễn Ngọc Vi NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8

100 HPDQ05528 Nguyễn Long Thành NV Điện 8 9 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8

101 HPDQ11700 Nguyễn Văn Thuộc NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

102 HPDQ15443 Đỗ Bá Thiên NV Điện 8 9 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

103 HPDQ15966 Cao Xuân Bình NV Điện 8

104 HPDQ16490 Nguyễn Văn Hân NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ ĐIỀU HÒA

105 HPDQ00070 Đinh Trọng Nghi TT Tổ Bảo trì và sửa chữa điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

106 HPDQ02199 Trần Văn Thương TP Tổ Bảo trì và sửa chữa điều hòa 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

107 HPDQ00126 Phạm Tài Hùng NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8

108 HPDQ00144 Nguyễn Hoàng Nam NV Điều hòa 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

109 HPDQ00236 Phan Giang Vũ NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 49
110 HPDQ07416 Lê Minh Mẫn NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

111 HPDQ07765 Ngô Văn Thịnh NV Điều hòa VS VS VS VS VS 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8

112 HPDQ08082 Huỳnh Quốc Nam NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

113 HPDQ09188 Hạ Văn Sơn NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8

114 HPDQ10257 Nguyễn Tấn Quốc NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8

115 HPDQ12646 Cao Tiến Lắm NV Điều hòa 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

116 HPDQ15596 Nguyễn Tuấn Vũ NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

117 HPDQ16857 Võ Khắc Cường NV Điện 8 8

TỔ BẢO TRÌ XE VẬN TẢI

118 HPDQ03948 Lương Văn Đồng TP Tổ Bảo trì xe vận tải 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8

119 HPDQ03150 Huỳnh Thanh Lâm NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8

120 HPDQ05633 Trần Hoàng Đương NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

121 HPDQ07070 Nguyễn Minh Vương NV Cơ khí 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 3.25 8 8 8 8 8 5 8 8 8 8 8 8 8

122 HPDQ12188 Nguyễn Quốc Trường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

123 HPDQ12996 Nguyễn Hữu Lê Phong NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

124 HPDQ13099 Cao Quý Đôn NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8

125 HPDQ13280 Đinh Tấn Hoàng NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

126 HPDQ13356 Ung Văn Dương NV Cơ khí 8 3.25 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

127 HPDQ15273 Nguyễn Hữu Hoành NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

128 HPDQ15408 Huỳnh Văn Vậy NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

129 HPDQ15592 Nguyễn Mai Toàn NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

130 HPDQ15747 Nguyễn Tấn Lượng NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

131 HPDQ16269 Phan Tấn Trường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

132 HPDQ16270 Nguyễn Văn Lắm NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 1 8 8 8 8 8 8

133 HPDQ16416 Phạm Văn Thuận NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 50
134 HPDQ16602 Nguyễn Minh Luông NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

135 HPDQ16687 Nguyễn Tấn Phú NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ CƠ KHÍ - XỬ LÝ NƯỚC

136 HPDQ06296 Phan Ngọc Thương NV Cơ khí 6 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 8 8 8 6 8 8 8

137 HPDQ02870 Lê Quang Hợi NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

138 HPDQ08159 Lê Quang Trường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8

139 HPDQ06527 Lê Minh Vương NV Cơ khí 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 O 8 8 8 8 8 8 8 8 8

140 HPDQ15665 Võ Hữu Duy NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ ĐIỆN - XỬ LÝ NƯỚC

141 HPDQ00787 Tống Văn Tư TP Tổ Điện - Xử lý nước 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

142 HPDQ00239 Phạm Ngọc Quang NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

143 HPDQ00410 Nguyễn Văn Tài NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

144 HPDQ13608 Đoàn Tiến Việt NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

145 HPDQ15442 Võ Đạt NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ ĐIỆN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

146 HPDQ00193 Nguyễn Đức Thời TT Tổ Điện thiết bị di động NO NO 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 NO 8 8

147 HPDQ05469 Trương Thanh Thịnh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

148 HPDQ07307 Nguyễn Văn Đạt NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8

149 HPDQ10544 Trần Xuân Thiên NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

150 HPDQ12190 Võ Vương Quốc Toàn NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

151 HPDQ12482 Võ Minh Thanh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 6 8

152 HPDQ13984 Lê Hoàng Huy NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

153 HPDQ16636 Nguyễn Văn Thành NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 6.5 8 8 8 8 8

154 HPDQ16832 Tăng Văn Hữu Đính NV Điện 8 8

155 HPDQ16214 Phạm Văn Thành NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 51
TỔ GIA CÔNG CƠ KHÍ

156 HPDQ02055 Lương Phương Ngọc TT Tổ gia công cơ khí 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

157 HPDQ02149 Nguyễn Đức Nam NV Cơ khí 8 8 8 3.5 8 10.5 8 10.5 8 8 8 11 8 8 8 11 3.5 8 8 8 8 8 8

158 HPDQ07168 Huỳnh Minh Hoàng NV Cơ khí 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

159 HPDQ07220 Đặng Anh Kiệt NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 4 P1 NV NV NV NV NV NV NV NV 8 8

TỔ KẾT CẤU

160 HPDQ00104 Phạm Hồng Tây NV Cơ khí 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8

161 HPDQ00131 Phạm Thanh Thuận NV Cơ khí 8 10.5 8 10.5 8 10.5 8 8 8 4 10.5 8 8 8 P1 8 4 10.5 8 8 8 10.5 8

162 HPDQ02336 Nguyễn Hoàng Phi NV Cơ khí 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 10.5 8 8 P1 8 8 8 P1 8 8 8 8 8

163 HPDQ02869 Nguyễn Đức Tin NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 P1 8 8 10.5 8 8 8

164 HPDQ02871 Nguyễn Thanh Văn NV Cơ khí P1 8 8 10.5 8 8 8 10.5 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8

165 HPDQ02949 Nguyễn Thanh Nhứt NV Cơ khí 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 P1 10.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

166 HPDQ03015 Phan Tấn Sự NV Cơ khí 8 10.5 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 10.5 8

167 HPDQ03736 Nguyễn Nhất NV Cơ khí 8 8 8 8 8 10.5 8 10.5 8 8 8 8 8 8 P1 10.5 8 8 8 6.5 8

168 HPDQ05742 Lương Công Ích NV Cơ khí 8 8 8 8 8 10.5 8 8 P1 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

169 HPDQ05793 Dương Văn Vũ NV Cơ khí 8 8 8 8 8 P1 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

170 HPDQ13408 Ngô Anh Quốc NV Cơ khí 8 10.5 N N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 10.5 8

171 HPDQ13412 Nguyễn Văn Ẩn NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐỘNG TRƯỚC GANG

172 HPDQ01102 Nguyễn Anh Dũng TP Tổ Sửa chữa cơ động trước gang 9 8 8 8 8 11.5 8 P1 P1 8 11.5 8 8 8 8 9 8 8 8 8 12 9 8

173 HPDQ03540 Nguyễn Đức Tuân NV Cơ khí 9 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 9 8 8 8 12 9 8

174 HPDQ07556 Huỳnh Đoàn NV Cơ khí 9 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 P1 8 8 8 12 9 8

175 HPDQ11479 Lương Văn Hậu NV Cơ khí 9 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 P1 8 8 8 12 9 8

176 HPDQ12619 Hoàng Hữu Long NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 9 8 8 8 12 9 8

177 HPDQ13410 Võ Văn Tài NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 12 9 8

Page 52
178 HPDQ13411 Nguyễn Văn Cam NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8

179 HPDQ13606 Trần Ngọc Quý NV Cơ khí 9 8 8 1 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

180 HPDQ13607 Phan Thành Khang NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 8 8 12 9 8

181 HPDQ15748 Đàm Ảnh NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 9 8 8 8 12 9 8

182 HPDQ15751 Trần Minh Khánh NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 12 9 8

183 HPDQ14975 Lê Văn Quân NV Cơ khí 8 N 8 8 8 9 8 8

184 HPDQ16634 Trương Minh Lộc NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8

185 HPDQ16635 Lê Đức Dũng NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

186 HPDQ16756 Đặng Hồng Sơn NV Công nghệ 8 8 8 N 8 9 8 8

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐỘNG SAU GANG

187 HPDQ01186 Nguyễn Hữu Minh TP Tổ Sửa chữa cơ động sau gang 11 8 P1 8 10.5 8 8 10.5 8 9 8 8 8 8 7 8 8 8 8 9 8 8

188 HPDQ00910 Nguyễn Văn Nhật NV Cơ khí 9 10.5 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 9 10.5 8 8 8 P1 P1 8 8 9 8 8

189 HPDQ07041 Võ Đình Thiên NV Cơ khí 11 8 8 8 8 8 8 6 P1 9 8 8 11 8 8 8 8 8 8 9 8 8

190 HPDQ13572 Nguyễn Văn Tuấn NV Cơ khí 9 10.5 8 10.5 8 8 10.5 8 8 4 9 10.5 8 8 10.5 8 8 10.5 8 9 8 8

191 HPDQ13605 Phan Anh Tuấn NV Cơ khí 9 10.5 8 8 8 10.5 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 10.5 8 N 8 8

192 HPDQ14833 Đỗ Nguyễn Duy Nhất NV Cơ khí 11 8 8 8 10.5 10.5 8 8 8 9 10.5 10.5 8 8 8 10.5 8 8 9 10.5 8

193 HPDQ14919 Nguyễn Văn Lộc NV Cơ khí 11 8 8 8 8 10.5 8 8 8 9 8 10.5 11 8 8 8 10.5 8 9 8 8

194 HPDQ14984 Đàm Hồng NV Cơ khí 11 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 9 10.5 8 8 10.5 8 10.5 8 8 N1 N1 N1

195 HPDQ15012 Bùi Ngọc Cảnh NV Cơ khí 11 8 8 8 10.5 8 8 10.5 8 9 8 11 8 8 8 8 8 8 9 10.5 8

196 HPDQ14977 Phạm Quốc Huy NV Cơ khí 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 9 10.5 8

197 HPDQ16755 Trương Văn Chương NV Cơ khí 8 8 8 8 8 9 8 8

198 HPDQ16688 Tạ Văn Quang NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

199 HPDQ16689 Phan Thanh Hà NV Công nghệ 8 8 7.75 8 8 N N 8 9 8 N

200 HPDQ16831 Dương Ngọc Khanh NV Công nghệ 8 8

201 HPDQ16855 Nguyễn Văn Thanh NV Công nghệ 8 8

Page 53
TỔ THI CÔNG ĐIỆN

202 HPDQ00073 Đỗ Minh Trí TT Tổ Thi công điện 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 9 8 8 8 8

203 HPDQ00127 Đoàn Thanh Việt NV Điện ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC ĐC

204 HPDQ02290 Trần Đức Tuấn NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

205 HPDQ02368 Bùi Văn Trinh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8

206 HPDQ02369 Trương Duy Tiến NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8

207 HPDQ05690 Trịnh Phú Tín NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8

208 HPDQ06297 Tạ Duy Tâm NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8

209 HPDQ07385 Đinh Thế Bốn NV Điện 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8

210 HPDQ08460 Nguyễn Quốc Vương NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8

211 HPDQ11761 Trương Quang Dũng NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

212 HPDQ12620 Trần Công Vinh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8

213 HPDQ16215 Đinh Văn Tre NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ THI CÔNG CNTT

214 HPDQ01824 Trần Văn Sang TT Tổ Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 10 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 11 8 8 8 8

215 HPDQ06121 Nguyễn Văn Tín TP Tổ Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

216 HPDQ04457 Phạm Hồng Anh NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

217 HPDQ06063 Nguyễn Viết Hưng NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8

218 HPDQ06877 Mai Thanh Duy NV Thi công CNTT 8 8 8 8 NV NV 10 8 8 8 8 8 3.5 8 P1 8 11 8 8 8 8

219 HPDQ06913 Ngô Văn Vũ NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

220 HPDQ07533 Vương Tôn Mẫn NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

221 HPDQ16491 Nguyễn Sĩ Toàn NV Thi công CNTT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ THIẾT BỊ ĐO

222 HPDQ00142 Trần Văn Lai TT Tổ Thiết bị đo 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

223 HPDQ03407 Nguyễn Hữu Hoàng NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

Page 54
224 HPDQ11017 Bùi Như An NV Điện 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

225 HPDQ12189 Trần Đức Danh NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

226 HPDQ00231 Võ Đức Tiến NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 6 8 8 8 8 8

227 HPDQ00427 Bùi Minh Sang NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

TỔ THỦY KHÍ

228 HPDQ00669 Lý Minh Kha NV Cơ khí 8 8 8 8 P1 8 10.5 8 8 8 10.5 8 P1 10.5 8 8 8 8 8 10.5 8 8

229 HPDQ03058 Lê Tấn Hùng NV Cơ khí 12 8 9 1 11 8 P1 P1 P1 8 8 8 10.5 8 11 8 8 8 8 6 11 8 9

230 HPDQ03139 Nguyễn Chí NV Cơ khí 3 P1 P1 9 8 10.5 11 8 8 8 8 11 11 8 8 N 8 8 11 8 8

231 HPDQ04454 Phạm Ngô Bảng NV Cơ khí 9 10.5 9 9 8 10.5 8 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 4 8 10.5 8 10.5 8 9

232 HPDQ06833 Trần Thi NV Cơ khí 8 10.5 8 2.5 8 10.5 8 10.5 8 8 8 10.5 8 8 10.5 P1 8 8 8 10.5 8 8

233 HPDQ09707 Nguyễn Thế Quang NV Cơ khí 8 10.5 8 10.5 8 10.5 8 8 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 8 8 8 10.5 8 6.5

234 HPDQ11085 Lê Trọng Khoa NV Cơ khí 8 8 8 9 10.5 11 10.5 8 8 8 8 10.5 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

235 HPDQ13414 Trần Duy Thương NV Cơ khí 12 8 8 11 8 8 10.5 8 8 11 8 8 11 8 8 8 8 8 11 8 8

236 HPDQ13482 Trần Văn Hiếu NV Cơ khí 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 10.5 8 8 10.5 8 8 11 8 8 8 8

237 HPDQ15193 Lê Trung Hiếu NV Công nghệ 8 4 8 10.5 8 8 10.5 8 8 8 8 8 4 10.5 8 8 10.5 8 8 8 8

238 HPDQ16486 Nguyễn Song Tình NV Công nghệ 8 8 8 9 8 8 10.5 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8

TỔ QUẤN DÂY

239 HPDQ03789 Huỳnh Ngọc Hạ TT Tổ Quấn động cơ 8 11 8 8 11 P1 8 11 8 8 8 8 8 8 11 P1 8 8 8 8 8 8

240 HPDQ00825 Hồ Tấn Thành NV Điện 11 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 11 8 8

241 HPDQ08801 Nguyễn Viết Ly NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 NO NO NO NO NO NO

242 HPDQ08821 Tạ Dy NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

243 HPDQ16691 Đỗ Minh Chu NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

244 HPDQ16692 Trần Đức Hoành NV Điện 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

245 HPDQ10667 Hồ Xuân Phụng NV Quấn động cơ 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 11 N 8

246 HPDQ11193 Nguyễn Chí Thanh NV Quấn động cơ 8 10.75 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

Page 55
247 HPDQ12536 Nguyễn Hoàng Thanh NV Quấn động cơ 11 11 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

248 HPDQ14880 Nguyễn Văn Trí NV Quấn động cơ 8 10.5 8 8 11 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ ĐƯỜNG ỐNG - CĐ

249 HPDQ00159 Huỳnh Như Hưởng TT Tổ đường ống 8 8 P1 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

250 HPDQ03252 Nguyễn Thế Dương TP Tổ Đường ống 8 8 8 8 8 8 10.5 8 P1 8 8 8 8 6 8 8 8 8 8 8 8

251 HPDQ00164 Đặng Quốc Vọng NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8

252 HPDQ01333 Trương Minh Phước NV Cơ khí 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8

253 HPDQ03253 Lâm Văn Nam NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 8 8 8 8 8

254 HPDQ13571 Nguyễn Trạng NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 11 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

255 HPDQ15067 Nguyễn Trung Trí NV Cơ khí 8 8 6 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8 8 8

256 HPDQ16568 Mai Xuân Vũ NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 4 8 8 8 8

257 HPDQ15594 Trương Ngọc Chí NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 10.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

TỔ CĂN CHỈNH, CÂN BẰNG ĐỘNG

258 HPDQ00232 Phạm Ngọc Linh TT Tổ căn chỉnh, cân bằng động 8 8 8 5 8 8 8 8 8 9 8 9 8 8 8 8 P1 4.5 8 8 9 8 8

259 HPDQ00908 Phạm Ngọc Lợi NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 P1 P1 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

260 HPDQ07763 Đoàn Thanh Phong NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 9 9 8 8 8 8 P1 8 8 8 9 8 8

261 HPDQ07833 Lâm Quốc Tường NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 P1 8 9 9 8 8 8 8 8 4 8 8 8 9 8 8

262 HPDQ11195 Huỳnh Tấn Hưng NV Cơ khí 8 8 8 3.75 8 8 8 P1 P1 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

263 HPDQ12539 Lê Bảo Quốc NV Cơ khí KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP

264 HPDQ13574 Nguyễn Thanh Dương NV Cơ khí N NO NO NO NO N N N N 8 8 8 8 4 8 8 8 8 N 8 8

265 HPDQ16830 Vũ Khắc Nguyễn NV Cơ khí 8 8

266 HPDQ15389 Phạm Văn Hải NV Công nghệ VS VS VS VS 8 8 8 8 9 9 8 8 8 8 8 3 8 7.75 8 8 8 8

267 HPDQ15752 Hồ Văn Công NV Công nghệ 8 8 8 1 8 8 8 8 8 8 8 8 NO NO 8 N 8 8 8 8 N 8

268 HPDQ15753 Trần Văn Phúc NV Công nghệ 8 4 8 1 8 8 8 8 8 9 9 8 8 8 8 8 8 8 4 9 8 8

269 HPDQ15965 Hồ Văn Kiêu NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 4 8 8 8 9 8 8

Page 56
270 HPDQ16417 Huỳnh Minh Thái NV Công nghệ 8 8 8 5 8 8 8 8 8 9 9 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

271 HPDQ16487 Phùng Anh Tiến NV Công nghệ 8 8 8 N 8 N 8 9 8 N 8 8 8 8 8 8 9 8 8

TỔ CƠ KHÍ BĂNG TẢI

272 HPDQ00907 Nguyễn Văn Đức NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 9 P1 8 9 8 8 8 9 8 4 8 8 9 9 8 8

273 HPDQ03788 Lê Khánh Linh NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 9 8 8 8 9 P1 8 8 9 9 8 8

274 HPDQ07554 Nguyễn Văn Linh NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 9 8 10 9 8 3 8 9 8 8 8 9 NO N N

275 HPDQ11087 Nguyễn Thành Viên NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 9 8 8 9 8 8 8 4 P1 8 8 8 8 8 8

276 HPDQ15593 Trương Quang Tin NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 9 8 10 9 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8

277 HPDQ16271 Phan Văn Lực NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 N 8

278 HPDQ16272 Bùi Hữu Lĩnh NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

279 HPDQ16273 Nguyễn Đình Khánh NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 8 8 10 9 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

280 HPDQ16274 Nguyễn Thanh Tài NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

281 HPDQ16382 Phạm Hoàng Linh NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 9 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 7.25 8 8

282 HPDQ16488 Võ Trần Phúc Thịnh NV Công nghệ 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

NHÓM SVTT

283 SVTT90725 Đặng Đình Cử NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 N 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8

284 SVTT90726 Trương Quốc Cường NV Cơ khí 8 8 N N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

285 SVTT90727 Lương Công Thành Đạt NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

286 SVTT90728 Phan Bạo Đô NV Cơ khí 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

287 SVTT90729 Huỳnh Trung Đông NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

288 SVTT90730 Nguyễn Ngọc Hảo NV Cơ khí 9 8 8 8 11.5 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8

289 SVTT90731 Nguyễn Huỳnh Quang Huy NV Cơ khí 9 8 8 8 9 8 8 8 8 11.5 8 8 8 8 8 8 8 8 12 9 N

290 SVTT90732 Hồ Anh Kiệt NV Cơ khí 8 8 8 N N N 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

291 SVTT90733 Trần Ngọc Khang NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

292 SVTT90734 Nguyễn Xuân Long NV Cơ khí N N 8 8 8 8 8 8 N 9 8 8 8 8 8 N N N N 8 8

Page 57
293 SVTT90735 Huỳnh Tiến Lợi NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

294 SVTT90736 Trần Văn Lực NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

295 SVTT90737 Trương Đức Lượng NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 N 8 8 8 8 8 8 8 8 N

296 SVTT90738 Đinh Văn Nghiệp NV Cơ khí 9 8 8 4.5 8 N 8 10.5 8 9 8 8 8 10.5 8 8 8 8 9 8 8

TRƯỞNG KÍP/ TỔ SỬA CHỮA MÁY CÔNG TRÌNH KÍP A

297 HPDQ05797 Nguyễn Đức Khánh Trưởng kíp - PX. Sản xuất - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

298 HPDQ04274 Nguyễn Ngọc Hiển TT Tổ sửa chữa máy công trình - Kíp A 12 12 12 12 P1 10 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

299 HPDQ02056 Phạm Đức Tiệp NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

300 HPDQ07866 Vương Trung Quân NV Cơ khí NO NO 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 12 12 12 12 12

301 HPDQ11086 Mai Văn Hậu NV Cơ khí 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

302 HPDQ12721 Trần Văn Thiện NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

303 HPDQ13762 Nguyễn Thanh Đến NV Cơ khí N 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12

304 HPDQ14575 Nguyễn Văn Nghĩa NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

305 HPDQ15749 Nguyễn Huỳnh Sơn NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 12 12 12 12 12 12

TRƯỞNG KÍP/ TỔ SỬA CHỮA MÁY CÔNG TRÌNH KÍP B

306 HPDQ00743 Nguyễn Văn Đức KTV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

307 HPDQ02946 Nguyễn Văn Tâm TP Tổ sửa chữa máy công trình - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 7.25 12 12 12

308 HPDQ01596 Lê Văn Thảo NV Cơ khí 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

309 HPDQ02198 Phạm Như Nguyên NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

310 HPDQ06876 Nguyễn Thành Khôi NV Cơ khí P1 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

311 HPDQ07010 Đặng Văn Minh NV Cơ khí 12 12 12 12 3 12 10.25 12 12 12 12 12 12 12 12 12

312 HPDQ07079 Võ Hoàng Vinh NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 P1 N 12 12 12 P1 P1 12 12

313 HPDQ15664 Diệp Văn Tiến NV Cơ khí 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 12 12 12 12 12 12

TRƯỞNG KÍP/ TỔ SỬA CHỮA MÁY CÔNG TRÌNH KÍP C

314 HPDQ01119 Đặng Hòa Bình Trưởng kíp Kíp C - PX. Sản xuất 12 12 12 10 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

Page 58
315 HPDQ00435 Bùi Công Sanh TP Tổ Sửa chữa máy công trình - Kíp C 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

316 HPDQ00134 Trần Duy Thành NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

317 HPDQ03735 Trịnh Ngọc Thu NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

318 HPDQ13054 Nguyễn Tùng Dương NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

319 HPDQ13098 Nguyễn Văn Tính NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

320 HPDQ13281 Trần Tấn Bửu NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

321 HPDQ14920 Bùi Minh Hồng NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ TRẠM BƠM NƯỚC THÔ - KÍP A

322 HPDQ02013 Đặng Văn Minh TT Trạm bơm nước thô - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

323 HPDQ00124 Lê Văn Hợp NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

324 HPDQ00412 Nguyễn Văn Tây NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12

325 HPDQ00495 Nguyễn Thanh Hùng NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

326 HPDQ06528 Huỳnh Văn Thức NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

327 HPDQ06773 Võ Ngọc Sơn NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

328 HPDQ01108 Trần Tấn Hưng NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

329 HPDQ01121 Trần Quốc Bảo NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12

330 HPDQ02254 Nguyễn Duy Hiếu NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ TRẠM BƠM NƯỚC THÔ - KÍP B

331 HPDQ04006 Nguyễn Thanh Kiều TT Trạm bơm nước thô - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

332 HPDQ00240 Ngô Thanh Vĩ NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

333 HPDQ02200 Hồ Kim Hoàng NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

334 HPDQ03016 Đào Minh Hiếu NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

335 HPDQ03256 Đỗ Tiến Lệnh NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 5 12 12 12 12 12 12

336 HPDQ06447 Dương Tấn Na NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

337 HPDQ00490 Võ Thanh Tùng NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12

Page 59
338 HPDQ02195 Huỳnh Sĩ Trường NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ TRẠM BƠM NƯỚC THÔ - KÍP C

339 HPDQ01196 Nguyễn Đình Tài TT Trạm bơm nước thô - Kíp C 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

340 HPDQ02710 Nguyễn Hoàng Pháp NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

341 HPDQ03542 Nguyễn Duy Bình NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

342 HPDQ05467 Lê Thanh Vĩ NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

343 HPDQ05744 Nguyễn Hữu Long NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1

344 HPDQ06247 Bùi Tấn Phong NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

345 HPDQ07415 Nguyễn Trọng Khánh NV Điện 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

346 HPDQ00492 Ao Công Kim NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

347 HPDQ03539 Dương Văn Cường NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH, BẢO TRÌ KTX - KÍP A

348 HPDQ00161 Ngô Công Thạch NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

349 HPDQ00067 Phạm Thị Kiều Nhung NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

350 HPDQ04004 Huỳnh Minh Hậu NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

351 HPDQ07892 Phạm Thị Lệ Thủy NVVH Trạm XLN 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

352 HPDQ03190 Lê Minh Tùng NVVH Trạm điện 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 O 12 12

TỔ VẬN HÀNH, BẢO TRÌ KTX - KÍP B

353 HPDQ06443 Võ Đình Cường NV Cơ khí 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

354 HPDQ00146 Lê Văn Hải NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

355 HPDQ07973 Ngô Thị Kim Dung NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

356 HPDQ02293 Võ Đức Việt NVVH Trạm điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH, BẢO TRÌ KTX - KÍP C

357 HPDQ02401 Phạm Khải Duy NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

358 HPDQ07893 Huỳnh Thị Kim Ngọc NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

Page 60
359 HPDQ11016 Võ Lê Khương NVVH Trạm điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

360 HPDQ14969 Phùng Hòa Duy NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH TRẠM XỬ LÝ NƯỚC - KÍP A

361 HPDQ01577 Nguyễn Văn Thành TT Tổ Vận hành trạm XLN - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

362 HPDQ07126 Lê Văn Dàn TP Tổ Vận hành trạm XLN - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

363 HPDQ00072 Nguyễn Thành Kiêm NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

364 HPDQ00414 Lê Quang Vi NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12

365 HPDQ01778 Nguyễn Công Tài NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

366 HPDQ01895 Đỗ Quốc Cường NVVH Trạm XLN NV NV NV NV NV 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12

367 HPDQ02251 Nguyễn Đình Hiệp NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

368 HPDQ03962 Trần Tấn Sỹ NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 11.75 12 12 12 12

369 HPDQ04158 Đoàn Tích Bình NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

370 HPDQ05815 Nguyễn Thị Thanh Hương NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 6 12

371 HPDQ05858 Lê Minh Hùng NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

372 HPDQ05988 Nguyễn Thị Thùy NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12

373 HPDQ08822 Lê Văn Luân NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12

374 HPDQ10338 Lương Văn Trọng NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 12 12 12

375 HPDQ15066 Huỳnh Văn Điền NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH TRẠM XỬ LÝ NƯỚC - KÍP B

376 HPDQ01127 Nguyễn Thanh Vương TT Tổ vận hành trạm XLN - Kíp B 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

377 HPDQ01873 Trần Văn Quen TP Tổ vận hành trạm XLN - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

378 HPDQ00419 Nguyễn Hùng Sỷ NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

379 HPDQ02007 Nguyễn Văn Tương NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

380 HPDQ05743 Đặng Vũ Hoài Nam NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12

381 HPDQ06249 Huỳnh Thanh Quân NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 9.25 12

Page 61
382 HPDQ07223 Nguyễn Nam NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

383 HPDQ08874 Võ Hà NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

384 HPDQ05529 Nguyễn Văn Bốn NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

385 HPDQ07488 Trần Thị Sương NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

386 HPDQ07933 Nguyễn Thị Bích Vân NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12

387 HPDQ08256 Nguyễn Thị Hà NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12

388 HPDQ13577 Nguyễn Ngọc Vĩ NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12

389 HPDQ14226 Trần Đức Chinh NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N

390 HPDQ15755 Lê Cường NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

391 HPDQ16217 Huỳnh Tấn Hậu NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

392 HPDQ10341 Võ Cao Trí NVVH Trạm XLN - Giám định lượng hóa chất 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 12 12 12 12 12 12

TỔ VẬN HÀNH TRẠM XỬ LÝ NƯỚC - KÍP C

393 HPDQ04023 Bùi Văn Thuận TT Tổ Vận hành trạm XLN - Kíp C 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12

394 HPDQ07322 Nguyễn Văn Anh TP Tổ vận hành trạm XLN - Kíp C 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

395 HPDQ01126 Phạm Ngọc Tịnh NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

396 HPDQ04785 Võ Ngọc Bá NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12

397 HPDQ05415 Nguyễn Thị Thanh Hương NVVH Trạm XLN 12 12 12 9.25 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

398 HPDQ05602 Phạm Ngọc Lợi NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

399 HPDQ05813 Huỳnh Văn Dương NVVH Trạm XLN 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12

400 HPDQ05816 Trần Quang Quỳnh NVVH Trạm XLN 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

401 HPDQ07558 Nguyễn Hữu Viễn NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

402 HPDQ08160 Nguyễn Thị Tiến NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12

403 HPDQ14029 Nguyễn Sỹ Tuấn NVVH Trạm XLN 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12

404 HPDQ15065 Võ Thiều NVVH Trạm XLN 12 KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP KP

405 HPDQ16216 Đinh Văn Năm NVVH Trạm XLN 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

Page 62
406 HPDQ16693 Ngô Xuân Hậu NVVH Trạm XLN 8 8 8 8 12 12 12 12 12 12

407 HPDQ04920 Nguyễn Tiến Lộc NVVH Trạm XLN - Giám định lượng hóa chất 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12

TỔ GIA CÔNG CƠ KHÍ KÍP A

408 HPDQ01339 Phan Đức Mạnh NV Cơ khí 9 12 12 P1 12 12 12 12 P1

409 HPDQ03441 Nguyễn Vương NV Cơ khí 12 12 KP 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 P1 12

410 HPDQ07011 Lý Vũ Khánh NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

411 HPDQ07222 Đặng Thanh An NV Cơ khí 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

412 HPDQ13573 Lê Văn Anh Tuấn NV Cơ khí N 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N 12 12

TỔ GIA CÔNG CƠ KHÍ KÍP B

413 HPDQ00170 Nguyễn Tài Mỹ NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12

414 HPDQ01105 Ngô Văn Thái NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

415 HPDQ06874 Ngô Văn Đạt NV Cơ khí P1 12 12 12 12 O KP KP N 12 12 12 12 12 12 12

416 HPDQ07166 Nguyễn Ngọc Thạch NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

417 HPDQ07217 Đinh Tấn Vương NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 12 12 12 12 12 12 12

418 HPDQ13478 Phạm Văn Bường NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ GIA CÔNG CƠ KHÍ KÍP C

419 HPDQ01338 Lê Văn Sang TP Tổ gia công cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

420 HPDQ02014 Nguyễn Công Binh NV Cơ khí 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

421 HPDQ03680 Bùi Duy Tân NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

422 HPDQ05426 Lê Quang Sáng NV Cơ khí 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

423 HPDQ13516 Phan Tấn Lên NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 8 N 12 N 12

424 HPDQ15049 Phạm Minh Cảnh NV Cơ khí 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐIỆN KÍP A

425 HPDQ00068 Nguyễn Hoàng Linh TT Tổ sửa chữa cơ điện - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

426 HPDQ02367 Nguyễn Hải Nghị NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12

Page 63
427 HPDQ05107 Nguyễn Đức Hải NV Điện 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

428 HPDQ06298 Nguyễn Thành Trung NV Điện 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

429 HPDQ06979 Trương Văn Ba NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

430 HPDQ00912 Lê Quang Chung NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

431 HPDQ04822 Phạm Văn Thành NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 8 12 12 12 12 12 12 12 12

432 HPDQ05927 Phạm Duy Hùng NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12

433 HPDQ07865 Võ Tấn Đạt NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12

434 HPDQ10023 Nguyễn Hữu Diễn NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 10.25 12 12 12 12 12 12 12

435 HPDQ01776 Trịnh Anh Khuê NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

436 HPDQ01777 Võ Duy Hảo NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐIỆN KÍP B

437 HPDQ01837 Trần Quốc Phong TT Tổ sửa chữa cơ điện - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

438 HPDQ00145 Trần Ngọc Sơn NV Điện NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO NO N N

439 HPDQ07557 Nguyễn Văn Thảo NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

440 HPDQ12541 Nguyễn Tấn Thành NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N 12 12 12

441 HPDQ14706 Huỳnh Thanh Huy NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

442 HPDQ08388 Trần Thanh Đông NV Cơ khí 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

443 HPDQ09559 Nguyễn Thanh Lập NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 8 12 12

444 HPDQ12431 Bùi Ngọc Hải NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

445 HPDQ15091 Trần Văn Đông NV Cơ khí 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N

446 HPDQ15115 Ngô Văn Lợi NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

447 HPDQ04456 Phạm Minh Thư NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

448 HPDQ07964 Trương Thanh Phương NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA CƠ ĐIỆN KÍP C

449 HPDQ04602 Nguyễn Quang Châu TT Tổ sửa chữa cơ điện - Kíp C 12 12 12 12 10.5 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

Page 64
450 HPDQ00416 Nguyễn Văn Thạnh NV Điện 12 10 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

451 HPDQ05155 Trương Văn Nhi NV Điện 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

452 HPDQ14165 Ngô Quang Nhất NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

453 HPDQ15754 Đỗ Vạn Vương NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

454 HPDQ00133 Phạm Thái Hiệp NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

455 HPDQ00675 Nguyễn Ngọc Nhật NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

456 HPDQ08080 Nguyễn Thanh Hiền NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 P1 12 12 12 12

457 HPDQ09179 Nguyễn Văn Vinh NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

458 HPDQ10611 Nguyễn Trung Hiếu NV Cơ khí 11.75 P1 12 12 10.75 12 12 12 12 12 P1 N 12 12 12 12

459 HPDQ01838 Huỳnh Văn Truyền NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12

460 HPDQ08024 Lê Vũ Linh NV Thi công CNTT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA XE VẬN TẢI KÍP A

461 HPDQ03340 Bùi Tiến Nhật TP Tổ Sửa chữa xe vận tải - Kíp A 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

462 HPDQ02150 Trần Văn Quyền NV Điện 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

463 HPDQ01336 Nguyễn Bình NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

464 HPDQ02366 Nguyễn Thanh Trung NV Cơ khí 12 12 12 12 4 12 12 12 12 12 12 P1 N 12 12 12

465 HPDQ11992 Phan Thăng Long NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

466 HPDQ14705 Nguyễn Văn Ngà NV Cơ khí 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

467 HPDQ14707 Trần Đại NVVH Xe thang nâng người 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N 12

TỔ SỬA CHỮA XE VẬN TẢI KÍP B

468 HPDQ00434 Phạm Minh Thạch TP Tổ Sửa chữa xe vận tải - Kíp B 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9.5 12 12 12

469 HPDQ00125 Nguyễn Hữu Vy NV Điện 10.5 12 12 12 12 12 10.25 12 12 12 12 12 12 12 12 P1

470 HPDQ07636 Phan Thanh Phúc NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

471 HPDQ11014 Huỳnh Văn Hà NV Cơ khí VS 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1

472 HPDQ11415 Trần Ngọc Chính NV Cơ khí 12 12 12 N 12 12 12 12 12 12 12 12 7 12 12 12

Page 65
473 HPDQ14921 Phạm Ngọc Luân NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12

474 HPDQ15192 Đào Văn Phúc NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 7 12

475 HPDQ10144 Huỳnh Thế Vinh NVVH Xe thang nâng người 12 12 12 12 P1 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

TỔ SỬA CHỮA XE VẬN TẢI KÍP C

476 HPDQ02078 Chế Hoàng Hoài NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 P1 12 NO

477 HPDQ07078 Võ Quốc Việt NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9 12 12 12 12 12 12

478 HPDQ11196 Lê Tấn Vũ NV Điện 8 8 8 8 5 8 8 8 8 8 8 8 8 P1 12 12 12 12 12 12

479 HPDQ11504 Trần Thúc Vinh NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 9

480 HPDQ13355 Nguyễn Tiến Hữu NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 N1 N1 N1 N1 N1 N1

481 HPDQ13761 Nguyễn Tấn Hòa NV Cơ khí 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

482 HPDQ13932 Đỗ Văn Vinh NV Cơ khí 12 9 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

483 HPDQ00917 Huỳnh Thanh Vương NVVH Xe thang nâng người 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12

482 TỔNG

Quảng Ngãi, n
BGĐ P.NS TBP Ngư

Ngô Thị

Page 66
24 25 26 27 28 29 Tổng công Độc hại

28 29 30 31 32 33 37 88
100,011.25

10 8 8 8 8 10 224 -

8 8 8 8 8 224 -

8 8 8 8 6.25 189.25 -

8 8 8 11 8 8 234 -

8 8 8 8 8 8 196 -

8 8 8 8 8 192 -

8 8 8 7.5 9 8 224.75 -

8 8 8 8 8 200 -

4 8 8 8 190.5 -

8 8 8 8 8 208 -

8 8 8 8 192 -

8 8 8 8 8 188 -

8 8 8 8 8 208 -

8 8 8 8 8 8 233 -

8 8 8 8 8 185 -

8 8 8 8 8 8 200 -

Page 67
8 8 8 8 8 208 -

8 11.5 11 9 8 240 -

9 12 12 9 8 215.5 -

8 10.5 8 8 10.5 8 230.5 -

8 8 8 8 8 227.75 -

8 8 8 8 8 216 -

8 8 8 8 8 8 229.5 -

10.5 11.5 11 9 8 239.5 -

8 11 8 8 8 8 240 -

9 12 11 9 8 240 -

8 8 8 8 8 8 240 -

8 11 11 8 240 -

8 8 8 8 8 224 -

9 12 9 9 8 240 -

10.5 8 11 10.5 227.5 -

8 8 8 8 8 224 -

8 10.5 8 8 188.5 -

8 8 8 8 8 8 200 -

8 8 8 8 8 8 216 -

8 8 8 8 8 8 208 -

8 8 8 8 8 8 215 100,000

8 8 8 8 8 8 177 -

8 8 8 8 200 -

8 8 8 8 8 200 -

Page 68
8 8 8 6.75 188.5 -

8 8 8 8 183.5 -

2 8 8 8 6 8 192 -

8 8 8 8 8 190 -

8 8 8 P1 176 -

8 8 8 8 176 -

8 8 8 8 8 172 -

8 8 8 8 96 -

8 8 8 24 -

TS TS TS TS TS TS 0 100,000

TS TS TS TS TS 0 100,000

TS TS TS TS TS TS 0 100,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 204 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 212 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 8 227.75 150,000

8 8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 196 150,000

4 8 8 8 8 204 150,000

Page 69
8 8 8 8 8 232 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 96 150,000

8 8 8 8 88 150,000

8 8 8 24 150,000

8 P1 8 8 8 188 200,000

8 8 8 8 8 200 200,000

8 8 8 8 8 198 200,000

8 8 8 8 8 216 200,000

8 8 8 8 8 8 214 200,000

4 8 8 8 8 188 200,000

8 8 8 8 8 8 224 200,000

8 8 8 8 8 216 200,000

8 8 8 8 8 220 200,000

8 8 8 8 8 8 224 200,000

8 8 8 8 208 200,000

8 8 8 8 8 208 200,000

8 8 10.5 8 8 8 222.25 150,000

8 C2 C2 C2 8 180 150,000

8 8 10.5 8 8 8 239.5 150,000

8 8 8 8 8 192 150,000

8 10.5 8 8 8 179.5 150,000

8 8 10.5 8 8 207.5 150,000

Page 70
4 8 10.5 8 8 8 199.5 150,000

8 10.5 8 8 8 211.5 150,000

8 8 8 8 8 8 235 150,000

8 8 8 8 8 211 150,000

8 10.5 8 4 8 190.5 150,000

8 8 10.5 8 8 210.5 150,000

8 N 8 8 8 129 150,000

8 8 10.5 4 8 194.25 150,000

8 8 10.5 8 8 200.5 150,000

16 150,000

8 8 8 8 8 192 150,000

8 8 8 8 8 8 214 150,000

8 8 8 8 8 8 204 150,000

8 8 8 8 8 8 210 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 234 150,000

8 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 192 150,000

8 8 8 8 8 192 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

Page 71
8 8 8 8 8 208 150,000

8 P1 8 8 148 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

7.75 8 8 8 47.75 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 200.25 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 195.25 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 8 232 150,000

8 8 8 8 8 224 150,000

8 8 8 8 7.75 208.75 150,000

8 8 8 8 8 8 224 150,000

Page 72
8 8 8 8 8 8 192 150,000

8 8 8 8 8 8 144 150,000

8 8 8 8 8 8 227 150,000

4 8 8 7.5 8 8 207.5 150,000

8 8 8 P1 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 208 150,000

N 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 212 150,000

8 8 8 8 8 8 232 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 8 228 150,000

4 8 8 8 8 8 212 150,000

8 8 8 8 8 8 192 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 220 150,000

8 8 8 P1 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 8 210 150,000

8 8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 150.5 150,000

8 8 8 8 48 150,000

8 8 8 8 200 150,000

Page 73
8 8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 226 150,000

8 8 8 8 8 8 220 150,000

8 8 8 8 8 134.5 150,000

P1 8 8 8 8 223.5 150,000

8 10.5 8 8 10.5 8 236 150,000

8 10.5 8 8 8 8 215.5 150,000

8 8 10.5 8 8 8 234 150,000

8 10.5 8 8 8 202 150,000

10.5 8 8 10.5 8 226 150,000

8 8 8 10.5 8 8 226 150,000

8 8 8 10.5 10.5 8 219 150,000

8 8 10.5 8 8 8 223.5 150,000

8 8 8 8 8 184 150,000

N 8 10.5 8 8 191.5 150,000

8 8 8 8 8 202.5 150,000

8 8 10.5 8 8 224.5 150,000

8 N 8 10.5 8 210.5 150,000

8 8 8 10.5 8 8 239.5 150,000

8 8 8 8 10.5 8 231.5 150,000

8 10.5 N 8 8 216.5 150,000

8 10.5 8 8 8 8 239.5 150,000

Page 74
10.5 8 8 8 8 227.5 150,000

8 10.5 10.5 10.5 8 224.5 150,000

10.5 8 8 8 8 223.5 150,000

8 8 10.5 8 8 8 240 150,000

8 8 10.5 8 8 8 239.5 150,000

10.5 8 10.5 4 90 150,000

8 10.5 8 8 149 150,000

8 8 8 8 160 150,000

8 N 10.5 8 83.5 150,000

8 10.5 8 10.5 8 222 150,000

8 10.5 8 8 8 215.5 150,000

8 11 8 8 8 8 225 150,000

8 10.5 8 8 8 232.5 150,000

10.5 10.5 8 8 206.5 150,000

8 8 8 8 220 150,000

8 8 8 8 215.5 150,000

N1 N1 N1 N1 160.5 150,000

8 8 10.5 8 10.5 8 236.5 150,000

8 8 10.5 8 8 139 150,000

8 8 8 10.5 99.5 150,000

10.5 8 10.5 8 125 150,000

8 KP O KP 72.75 150,000

8 8 N 8 40 150,000

8 8 8 8 48 150,000

Page 75
8 8 8 8 8 8 213 150,000

ĐC ĐC ĐC ĐC 0 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 204 150,000

8 8 8 8 8 201 150,000

8 8 8 8 196 150,000

4 8 8 8 8 196 150,000

8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 217 150,000

8 8 8 8 8 8 220 150,000

8 8 8 8 8 8 221 150,000

8 8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 4.25 8 8 212.25 150,000

8 8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 8 184.5 150,000

8 8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 200 150,000

Page 76
8 8 8 8 8 200 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 8 8 198 150,000

8 8 8 8 8 208 150,000

8 8 10.5 8 8 212.5 150,000

8 10.5 8 8 8 211 150,000

8 8 8 8 8 194.5 150,000

8 8 8 8 8 231 150,000

8 8 10.5 8 8 8 228 150,000

8 8 8 10.5 8 8 240 150,000

8 8 10.5 8 8 8 222 150,000

8 11 11 8 8 232.5 150,000

1.5 8 8 8 8 212 150,000

10.5 8 8 8 8 212.5 150,000

10.5 10.5 10.5 8 216 150,000

8 8 11 8 8 8 223 150,000

8 11 8 8 8 209 150,000

NO 8 8 8 152 150,000

8 8 8 8 8 8 216 150,000

8 8 8 8 120 150,000

8 8 8 8 120 150,000

11 11 8 11 8 200 150,000

8 8 8 8 8 8 218.75 150,000

Page 77
8 8 8 8 8 8 230 150,000

8 8 8 8 8 213.5 150,000

8 9 9 8 8 220.5 150,000

8 8 8 11 8 8 211.5 150,000

8 8 8 8 10.5 202.5 150,000

8 9 11.5 12 8 8 211 150,000

8 9 9 8 11 8 205 150,000

11.5 9 9 8 8 216.5 150,000

11.5 9 9 8 210 150,000

9 11.5 9 8 8 193.5 150,000

8 8 9 11 7 8 229.5 150,000

8 10.5 8 8 10.5 217.5 150,000

8 8 10.5 8 8 8 212.5 150,000

8 10.5 8 10.5 8 8 216 150,000

8 10.5 8 8 8 209.5 150,000

8 8 8 8 10.5 8 216.25 150,000

KP KP KP KP 0 150,000

10.5 8 8 8 118.5 150,000

8 8 8 8 10.5 58.5 150,000

4 10.5 8 8 8 8 187.25 150,000

8 8 8 8 8 177 150,000

8 10.5 10.5 8 8 209 150,000

8 8 10.5 10.5 8 219 150,000

Page 78
8 8 8 8 10.5 8 226.5 150,000

N 8 10.5 8 8 164.5 150,000

8 NO NO NO 8 185 150,000

8 10.5 8 11.5 8 8 227 150,000

8 8 9 8 8 186 150,000

8 8 10.5 8 8 200.5 150,000

10.5 8 9 8 216.5 150,000

10.5 4.5 10.5 8 195.5 150,000

10.5 N 8 8 8 203.5 150,000

8 8 8 8 8 212 150,000

8 8 10.5 8 8 211.5 150,000

10.5 8 10.5 8 206.25 150,000

8 8 8 8 8 210 150,000

8 8 8 4 190 -

8 8 8 8 184 -

8 8 8 8 200 -

8 8 8 4 188 -

8 8 8 N 184 -

8 8 10.5 8 219.5 -

8 8 8 10.5 205 -

8 8 8 KP 160 -

8 8 8 4 196 -

8 8 10.5 8 147.5 -

Page 79
8 8 8 8 192 -

8 8 N N 185 -

8 8 8 8 184 -

8 8 10.5 4 195 -

12 12 12 KH 228 -

12 12 10 12 224 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 212 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 225 150,000

12 12 9 N 225 150,000

12 12 12 12 224 150,000

12 12 12 12 240

12 12 12 12 235.25 150,000

12 12 7 12 223 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 229.25 150,000

12 12 12 12 192 150,000

12 12 12 12 224 150,000

12 12 12 12 238 -

Page 80
12 12 12 9 237 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 233 -

12 12 KH KH 216 -

12 12 12 12 228 -

Page 81
12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 -

12 12 12 12 228 -

12 12 12 12 240 100,000

12 12 9 P1 225 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 216

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

Page 82
12 12 12 12 240

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 177 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 239.75 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 234 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 228 100,000

9 12 12 12 234 100,000

12 12 12 12 216 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 225.25 100,000

Page 83
12 12 12 12 240 100,000

P1 12 12 12 216 100,000

12 12 N1 N1 204 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 237.25 100,000

P1 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 225 100,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 240 100,000

12 12 12 12 237 100,000

12 12 12 12 237 100,000

KP KP KP KP 12 100,000

12 12 12 12 237 100,000

Page 84
12 12 12 12 152 100,000

12 12 12 12 228 150,000

81 150,000

12 12 12 12 204 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 180 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 216 150,000

N 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 212 150,000

12 12 12 9 225 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 228 150,000

Page 85
12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 236 150,000

12 12 9 12 234 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 238.25 150,000

12 12 9 12 237 150,000

12 12 12 12 237 150,000

12 12 12 12 240 150,000

N NO NO NO 0 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 5 12 221 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 224 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 P1 228 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 238.5 150,000

Page 86
12 12 12 12 238 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 9 12 12 237 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 9 237 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 202.5 150,000

12 12 12 12 237 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 P1 228 150,000

12 N 12 12 196 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 228 150,000

12 12 12 12 228 100,000

12 12 12 12 237.5 150,000

12 12 12 12 224.75 150,000

12 12 12 12 240 150,000

12 12 12 12 216 150,000

12 12 12 NO 211 150,000

Page 87
12 12 12 12 237 150,000

12 12 12 12 235 150,000

12 12 12 12 228 100,000

NO 12 12 12 204 150,000

12 12 12 12 237 150,000

12 12 12 12 221 150,000

P1 12 12 12 225 150,000

N1 N1 N1 N1 120 150,000

12 N 12 12 228 150,000

12 12 12 12 237 150,000

9 12 12 12 237 100,000

100,011.25 55,850,000

ãi, ngày 31 tháng 10 năm 2019


Người lập

ô Thị Kim Loan

Page 88

You might also like