Thông số di chuyển HS Thu hoạch HS Thu hoạch Trục cánh thổi Trục vào HS 1 Công suất P (kW) 66 64 59,6 56,1 53,3 51,2 19,7 Tỉ số truyền u 1,2 1,25 1 1,1 2 Số vòng quay 1500 1250 1000 1000 910 1620 910 (vòng/phút) Momen xoắn 420200 488960 569180 535755 559357 301827,2 206741,8 (Nmm)
Trục Trục vào Trục ra Trục vào Trục vào HS 2
Thông số HS 1 HS 1 HS 2 Trục ra 1 HS 2 Trục ra 2 HS 2 Trục ra 3 HS 2 Công suất P (kW) 19,7 17,73 15,96 14,36 Tỉ số truyền u 5 1,14 1 Số vòng quay 910 182 160 160 (vòng/phút) Momen xoắn 206741,76 930337,91 952612,5 857112,5 (Nmm)
Trục Trục ra 1 HS 2 Trục ra 2 HS 2 Trục ra 3 HS 2
Thông số Trục đĩa cắt 1 Trục trống vơ 1 Trục rulo 4 Trục rulo 3 Trục vào HS 3 Trục ra 1 HS 3 Trục ra 2 HS 3 Công suất P (kW) 13,5 12,8 11,5 10,36 14,36 12,9 Tỉ số truyền u 0,67 4 0,73 2 1 1 Số vòng quay 240 40 220 110 160 160 (vòng/phút) Momen xoắn 537187,5 3056000 499204,5 899436,36 857112,5 769968,75 (Nmm)
Trục Trục ra 1 HS 3 Trục ra 2 HS 3
Thông số Trục đĩa cắt 2 Trục trống vơ 2 Trục rulo 2 Trục rulo 1 Công suất P (kW) 12,2 11,52 11,6 10,45 Tỉ số truyền u 0,67 4 1,4 1,2 Số vòng quay 240 40 115 96 (vòng/phút) Momen xoắn 485458,3 2750400 963304,35 1039557,3 (Nmm)