Professional Documents
Culture Documents
ビジネス商談 中級 第1課
ビジネス商談 中級 第1課
第1課 小テスト
/20 点
名前 ……………………………………………..クラス ………………………………………
a. 削減 b. 減少 c. 増減
2. _____に見ると、中高年の購入者数にはこのところ、変化が見られません。
a. 職業別 b. 年齢別 c. 性別
a. 利率 b. 比較 c. 割合
4. 期間が 5 年以上の契約を_______契約といいます。
a. 長期 b. 定期 c. 時期
ところ順調に売れています。
6. こちらの商品の特長は何と言っても電気代が従来の半分で_______とう点にあ
ります。
a. おわる b. すむ c. とまる
7. 新製品の_______は従来のものに比べると 50%増となっています。
8. 不良品は電話でご連絡頂ければすぐに______。
9. 私どもの新商品のサンプルを______ので、ご覧いただけますか。
10. このカメラはインターネットに_____ようになっています。
1
TNH403 ビジネス商談 『商談のための日本語 中級』
1. Không quan sát thấy sự thay đổi trong doanh thu sản phẩm mới trong nửa năm gần đây.
_________________________________________
_________________________________________
2. Ưu điểm của công ty này là ở chỗ có chức năng của cả một hãng sản xuất và một công ty
thương mại.
_________________________________________
_________________________________________
3. Ứng dụng này có thể chuyển file ảnh thành file PDF.
_________________________________________
_________________________________________
4. Thời gian sử dụng liên tục của loại điện thoại di động này dài hơn khoảng 3 tiếng so với các
loại điện thoại từ trước đến giờ.
_________________________________________
_________________________________________
5. Nếu quý khách liên lạc cho chúng tôi về những điểm chưa rõ về sản phẩm, chúng tôi sẽ giải
thích ngay các thông tin chi tiết.
_________________________________________
_________________________________________