You are on page 1of 2

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

1 Đại số TA TA (Speaking)
A2- (Reading) A2-405
405 A2-405
2 Đại số TA TA (Speaking)
A2- (Reading) A2-405
405 A2-405
3 Giải
tích 1
A2-
405
4 Giải
tích 1
A2-
405
5 TA TA
(Writing) (THTH)
A2-405 A2-405
6 TA TA
(Writing) (THTH)
A2-405 A2-405
7 Đại số TA (THTH)
A2-514 A2-405
8 Giải tích TA (THTH)
1 A2- A2-405
514
1 6,45 8,00
2 8,10 9,25
10,5
3 9,35 0
12,1
Morning 4 11,00 5
14,1
5 13,00 5
15,4
6 14,25 0
Afternoon 7 15,50 17,0
5
18,3
8 17,15 0

You might also like