You are on page 1of 3

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2022-2023

SỐ GVCN

Áp dụng từ ngày 05/9/2022 Số 1


Khối 10 Khối 11 Khối 12 CN CÔNG TÁC KHÁC SỐ
SỐ TIẾT
TT KÍ HIỆU HỌ VÀ TÊN TIẾT
LÊN BỤC
Lớp ST Lớp ST Lớp ST Lớp ST Công việc ST GIẢNG
1 Toán-T3 Ng Thị Chí Linh A2,A13(4) 8 A3(5) 5 10A2 5 18.0 13
2 Toán-T4 Phí Thị Nho A1(5) 5 A10,A11,A12(5) 15 20.0 20
3 Toán-T6 Lê Thị Thu Mai A11(5) 5 A5,A13(5) 10 11A11 4 19.0 15
4 Toán-T8 Đào Thị Mai Khanh A9,A10,A14,A15(4) 16 A2(5) 5 21.0 21

5 Toán-T9 Phạm Thị Châm A4,A5(4) 8 A6,A7(5) 10 TTCĐ(1) 1 19.0 18

6 Toán-T10 Hoàng Văn Huỳnh A7,A8(4) 8 A7,A8(5) 10 TT(3) 3 21.0 18


7 Toán-T11 Đỗ Thị Bích Hạnh A4,A8(5) 10 A4(5) 5 12A4 4 19.0 15
8 Toán-T12 Bùi Thị Hải A11,A12(4) 8 A1,A9(5) 10 18.0 18
9 Toán-T13 Đào Thị Hương A1,A6(3) 6 A2,A6(5) 10 12A6 4 20.0 16
10 Toán-T14 Trần Thị Thu Huyền A3,A5,A9(5) 15 11A9 4 19.0 15
11 Toán-T15 Lê Thị Thu Hằng A3(4) 4 A10,A12(5) 10 10A3 5 19.0 14
12 Toán-T1 Đặng Văn Chiến A1,A6(1tc) 2 HT(15) 15 17.0 2
13 Toán-T2 GV hợp đồng toán A13,A14,A15(5) 15 15.0 15
14 Tin-TH1 Ng Thị Thuỷ A2(2) 2 A6,A8,A11,A14,A15(2) 10 A1,A4,A5,A13(1) 4 11A8 4 20.0 16
15 Tin-TH2 Ng Thiếu Sơn A3,A5,A6,A8(2) 8 A1,A5,A13(2) 6 A7,A9,A10(1) 3 17.0 17
16 Tin-TH3 Ng Xuân Hồng A1,A4(2) 4 A2,A3,A7,A10,A12(2) 10 A2,A3,A8,A11,A12(1) 5 TP(1) 1 20.0 19
BTĐ(14.5
17 Tin-TH4 Ng Hồng Liễu A7(2) 2 A4,A9(2) 4 A6(1) 1 15 21.5 7
)
18 Lí-L1 Ng Thị Thùy Linh A6,A9,A11,A14(3) 12 A5,A9(3) 6 18.0 18
19 Lí-L2 Ng Hương Lan A12(3) 3 A2,A3(3),A5(2) 8 12A2 4 TT(3) 3 18.0 11

20 Lí-L3 Ng Đăng Hùng A4,A6(3) 6 A4(3),A6,A12(2) 7 11A6 4 TKHĐ(2) 2 19.0 13

21 Lí-L4 Phạm Thị Tố Loan A3,A4(3) 6 A2(3),A10,A13(2) 7 10A4 5 18.0 13


22 Lí-L5 Phạm Hải Thơ A1(3),A12(2) 5 P.HT(13) 13 18.0 5
23 Lí-L6 Vũ Quang Duy A3,A7(3),A15(2) 8 A8(2),A10(3),A11(2) 7 11A7 4 19.0 15
24 Lí-L7 Hoàng Thị Bích Thuỷ A5,A7(3) 6 A8(3),A11,A14(2) 7 10A7 5 TP(1) 1 19.0 13

25 Lí-L8 Đỗ Thị Ngọc Lan A2,A8(3) 6 A1(3),A7,A13(2) 7 12A1 4 TTCĐ(1) 1 18.0 13

26 Lí-L9 Ng Thị Loan A1,A10,A13,A15(3) 12 A9(3) 3 12A9 4 19.0 15


A9,A10,A11,A12,A13,A14,A
27 CN1-KT1 Trần Thị Thu Hằng 7 A1,A2,A3,A4,A5,A6(1) 6 TVHĐ(3) 3 16.0 13
15(1)
A7,A8,A9,A10,A11,A12,A1
28 CN1-KT4 Nghiêm Hữu Minh Tâm A1,A2,A3,A4,A5,A6,A7,A8(1) 8 7 15.0 15
3(1)
29 Hóa-H1 Ng Thu Hòa A1(3),A6,A12,A14(2) 9 A5,A12,A13(2) 6 TP(1) 1 16.0 15
30 Hóa-H2 Bùi Thị Hiền A3(3),A7(2) 5 A3(3),A7(2) 5 A2(3) 3 11A3 4 17.0 13
31 Hóa-H4 Đặng Thị Huyền A4,A5(3) 6 A6,A7,A8(2) 6 10A5 5 17.0 12
32 Hóa-H5 Ngọ T Thu Huyền A6(3) 3 A5(3),A11(2) 5 A1(3) 3 10A6 5 16.0 11
33 Hóa-H6 Đỗ Thị Giang A2(3) 3 A9,A10,A13(2) 6 A3(3) 3 12A3 4 16.0 12
34 Hóa-H7 Dương Thị Bích Hường A1(3),A8(2) 5 A4(3),A8(2) 5 A4(3) 3 11A4 4 17.0 13

35 Hóa-H8 Ng Thị Hải Vân A2(3),A15(2) 5 A9,A10(3),A11(2) 8 11A15 4 17.0 13

A4,A5,A8,A9,A13,A14,A15(1
36 Sinh-SV1 HĐ-GV sinh A5,A6(2) 4 7 11.0 11
)
Khối 10 Khối 11 Khối 12 CN CÔNG TÁC KHÁC SỐ
SỐ TIẾT
TT KÍ HIỆU HỌ VÀ TÊN TIẾT
LÊN BỤC
Lớp ST Lớp ST Lớp ST Lớp ST Công việc ST GIẢNG
37 Sinh-SV3 Ng Thị Thu Hòa A3(2) 2 A3,A10(1) 2 A4,A5,A7,A13(2) 8 12A5 4 TT(3) 3 19.0 12
38 Sinh-SV4 Ng Thị Thu Hà A1(2) 2 A2,A11,A12(1) 3 A1,A2,A10,A12(2) 8 11A2 4 17.0 13
39 Sinh-SV5 Ng Viết Khá A2,A4(2) 4 A1,A6,A7(1) 3 A3,A6,A8,A9,A11(2) 10 17.0 17
40 CN2-KT2 Ng Thị Thuỳ Linh A9,A11,A12,A13(2) 8 10A13 5 13.0 8

41 CN2-KT3 Đặng Xuân Tùng A10,A14,A15(2) 6 10A14 5 TTCĐ(1) 1 12.0 6

42 Văn-V1 Đồng Thị Thanh Thủy A6(3),A10(4) 7 A5(4) 4 10A10 5 TT(3) 3 19.0 11
43 Văn-V2 Ng Thị Quỳnh Trang A11,A14(4) 8 A4(4),A11(5) 9 10A11 5 22.0 17

44 Văn-V3 Vũ Thị Thanh Hải A5(3) 3 A1(4),A12,A14(5) 14 11A12 4 UVCĐ(1) 1 22.0 17

45 Văn-V5 Hoàng Thị Nhung A1,A3(3) 6 A8,A13(4) 8 12A8 4 18.0 14

46 Văn-V6 Hoàng Thị Lưu Luyến A4(3) 3 A6(4) 4 A1,A2(3),A11(4) 10 12A11 4 21.0 17

47 Văn-V7 HĐ-Ng T. Lan Hương A15(4) 4 A10(5) 5 A6,A7(4) 8 17.0 17


48 Văn-V8 Hoàng Thị Hà A12,A13(4) 8 A2,A5(4) 8 10A12 5 21.0 16
49 Văn-V9 Trương Thị Minh Nguyệt A8,A9(4) 8 A3,A4(3),A12(4) 10 18.0 18
50 Văn-V10 Ng Bích Khải A2(3),A7(4) 7 A3,A7(4),A13(5) 13 20.0 20

51 Văn-V11 Lê Đức Dương A8,A9(4),A15(5) 13 A9,A10(3) 6 TTCĐ(1) 1 20.0 19

52 Anh-A1 Ng Thị Thanh Loan A1(3),A10(4) 7 A9(3),A13(4) 7 11A10 4 TP(1) 1 19.0 14

53 Anh-A2 Lê Thị Hồng Nhung A6(4) 4 A5,A7(4) 8 12A7 4 TTr(2) 2 18.0 12


54 Anh-A4 Lê Thị Hồng Điệp A8,A10(3) 6 A2(3),A12(4) 7 10A8 5 18.0 13

55 Anh-A5 Mai Thị Phương Chung A1,A14(3) 6 A2(3),A8(4) 7 10A1 5 UVCĐ(1) 1 19.0 13

56 Anh-A6 Trần Thị Diệp Anh A2,A9(3) 6 A1(3),A6(4) 7 10A9 5 18.0 13


57 Anh-A7 Hoàng Thị Kim Quế A11(4),A14,A15(1tc) 6 P.HT(13) 13 19.0 6
58 Anh-A8 Ng Thị Minh Tâm A7,A11,A12(3) 9 A3,A4(3),A11(4) 10 19.0 19
59 Anh-A9 Vũ Thị Thu Huyền A4(3),A7,A13(4) 11 A10(3),A12(4) 7 18.0 18
60 Anh-A10 Dương Hồng Ngọc A3,A4,A15(3) 9 A3(3),A9(4) 7 10A15 5 21.0 16
61 Anh-A3 HĐ-Ng Thị Oanh A5,A6,A13(3) 9 A5(3),A8(4) 7 16.0 16
62 Anh-A11 HĐ-Ng Khánh Linh A14,A15(3) 6 6.0 6
63 Sử-S1 Lê Ngọc Diệu A1,A4,A7,A12(1) 4 A2,A8,A14(1) 3 A1,A4,A6,A11(2) 8 15.0 15
64 Sử-S2 Ng Thị Hồng Liên A2,A6,A11,A13,A15(1) 5 A3,A4,A7,A12,A15(1) 5 A5,A9,A10,A12(2) 8 18.0 18

65 Sử-S3 Ng Thị Lệ Hường A3,A9,A14(1) 3 A5,A10,A11(1) 3 A8,A13(2) 4 11A5 4 CTCĐ(3) 3 17.0 10

66 Sử-S4 Ng Thị Huyền A5,A8,A10(1) 3 A1,A6,A9,A13(1) 4 A2,A3,A7(2) 6 11A13 4 17.0 13

67 Địa-D1 Tạ Thị Thảo A9,A15(2) 4 A3,A5,A10,A13(1) 4 A3,A7,A12(1) 3 12A12 4 TP(1) 1 16.0 11

68 Địa-D2 Bùi Hồng Sâm A1,A7,A8,A14(1) 4 A1,A4,A8,A11(1) 4 11A14 4 12.0 8

69 Địa-D3 Đặng Thị Hải A11,A12(2) 4 A4,A6,A12,A15(1) 4 A2,A5,A10(1) 3 12A10 4 TTCĐ(1) 1 16.0 11

70 Địa-D4 Ng T.Thu Trang A10,A13,A14(2) 6 A2,A9,A11(1) 3 A6,A9,A13(1) 3 12A13 4 16.0 12


Khối 10 Khối 11 Khối 12 CN CÔNG TÁC KHÁC SỐ
SỐ TIẾT
TT KÍ HIỆU HỌ VÀ TÊN TIẾT
LÊN BỤC
Lớp ST Lớp ST Lớp ST Lớp ST Công việc ST GIẢNG
A3,A4,A5,A9,A10,A12,A13(
71 GDCD-G3 Ng Thị Thắm A8,A9,A11,A13,A14(2) 10 A1,A4,A6,A9,A12,A13(1) 6 7 23.0 23
1)
A2,A3,A5,A7,A8,A10,A11,A
72 GDCD-G2 Ng Thị Tuyết Minh A7,A10,A12,A15(2) 8 9 A1,A2,A6,A7,A8,A11(1) 6 23.0 23
14,A15(1)
73 TD-TD2 Vũ Văn Tình A7,A14,A15(2) 6 A2,A6,A8,A14(2) 8 A6(2) 2 TT(3) 3 19.0 16
74 TD-TD3 Lê Tùng Sơn A4,A6,A13(2) 6 A1,A5,A12(2) 6 A1,A2(2) 4 11A1 4 20.0 16
75 TD-TD4 Phùng Đăng Hải A8,A9,A10,A12(2) 8 A10,A11,A15(2) 6 A4,A9,A10(2) 6 20.0 20
76 TD-TD5 Ng Thu Trang A1,A2,A11(2) 6 A3,A9,A13(2) 6 A7,A11,A12,A13(2) 8 20.0 20

NT(3)
77 TD-TD6 Trần Tố Uyên A3,A5(2) 4 A4,A7(2) 4 A3,A5,A8(2) 6 4 18.0 14
UVCĐ(1)

A1,A2,A3,A4,A5,A6,A11,A12,A13 A2,A3,A5,A7,A9,A11,A13(1
78 GDQP-Q1 Lê Thị Phương Hoa A7,A8,A9,A10(1) 4 11 7 22.0 22
,A14,A15(1) )
A1,A2,A3,A4,A5,A6,A11,A12,A13,A1
79 GDQP-Q2 Bùi Văn Đẳng 11 A7,A8,A9,A10(1) 4 A1,A4,A6,A8,A10,A12(1) 6 21.0 21
4,A15(1)
GDĐP1 Ng Thị Thuỳ Linh A1,A3,A10,A13(1) 4 4
GDĐP2 Đặng Xuân Tùng A9,A11,A14(1) 3 3
GDĐP3 Bùi Hồng Sâm A5,A8,A12(1) 3 3
GDĐP4 Lê Ngọc Diệu A4,A7(1) 2 2
GDĐP5 Ng Thu Hòa A6,A15(1) 2 2
GDĐP6 Đỗ Thị Giang A2(1) 1 1
PHÂN CÔNG DẠY NGHỀ
Sinh-SV5 Ng Viết Khá A3,A5,A8,A9,A14(3) 15 15 15
CN2-KT2 Ng Thị Thuỳ Linh A4,A6,A10,A11,A12(3) 15 15 15
CN2-KT3 Đặng Xuân Tùng A1,A2,A7,A13,A15(3) 15 15 15
TN1: A1=>A6 CB A: A1=>5 CB A: A1,2,3,4,9,10
TN2: A7=>8 CB A1:A6=>9 CB A1:
XH1: A9=>15 CB D: A10=>15 CB D: A5,6,7,8,11,12,13 8:00 27/08/22
IELTS:A1,9 IELTS:A1,10 IELTS:A1,5

You might also like