Professional Documents
Culture Documents
Kí Hiệu
Kí Hiệu
SỐ GVCN
A4,A5,A8,A9,A13,A14,A15(1
36 Sinh-SV1 HĐ-GV sinh A5,A6(2) 4 7 11.0 11
)
Khối 10 Khối 11 Khối 12 CN CÔNG TÁC KHÁC SỐ
SỐ TIẾT
TT KÍ HIỆU HỌ VÀ TÊN TIẾT
LÊN BỤC
Lớp ST Lớp ST Lớp ST Lớp ST Công việc ST GIẢNG
37 Sinh-SV3 Ng Thị Thu Hòa A3(2) 2 A3,A10(1) 2 A4,A5,A7,A13(2) 8 12A5 4 TT(3) 3 19.0 12
38 Sinh-SV4 Ng Thị Thu Hà A1(2) 2 A2,A11,A12(1) 3 A1,A2,A10,A12(2) 8 11A2 4 17.0 13
39 Sinh-SV5 Ng Viết Khá A2,A4(2) 4 A1,A6,A7(1) 3 A3,A6,A8,A9,A11(2) 10 17.0 17
40 CN2-KT2 Ng Thị Thuỳ Linh A9,A11,A12,A13(2) 8 10A13 5 13.0 8
42 Văn-V1 Đồng Thị Thanh Thủy A6(3),A10(4) 7 A5(4) 4 10A10 5 TT(3) 3 19.0 11
43 Văn-V2 Ng Thị Quỳnh Trang A11,A14(4) 8 A4(4),A11(5) 9 10A11 5 22.0 17
46 Văn-V6 Hoàng Thị Lưu Luyến A4(3) 3 A6(4) 4 A1,A2(3),A11(4) 10 12A11 4 21.0 17
55 Anh-A5 Mai Thị Phương Chung A1,A14(3) 6 A2(3),A8(4) 7 10A1 5 UVCĐ(1) 1 19.0 13
69 Địa-D3 Đặng Thị Hải A11,A12(2) 4 A4,A6,A12,A15(1) 4 A2,A5,A10(1) 3 12A10 4 TTCĐ(1) 1 16.0 11
NT(3)
77 TD-TD6 Trần Tố Uyên A3,A5(2) 4 A4,A7(2) 4 A3,A5,A8(2) 6 4 18.0 14
UVCĐ(1)
A1,A2,A3,A4,A5,A6,A11,A12,A13 A2,A3,A5,A7,A9,A11,A13(1
78 GDQP-Q1 Lê Thị Phương Hoa A7,A8,A9,A10(1) 4 11 7 22.0 22
,A14,A15(1) )
A1,A2,A3,A4,A5,A6,A11,A12,A13,A1
79 GDQP-Q2 Bùi Văn Đẳng 11 A7,A8,A9,A10(1) 4 A1,A4,A6,A8,A10,A12(1) 6 21.0 21
4,A15(1)
GDĐP1 Ng Thị Thuỳ Linh A1,A3,A10,A13(1) 4 4
GDĐP2 Đặng Xuân Tùng A9,A11,A14(1) 3 3
GDĐP3 Bùi Hồng Sâm A5,A8,A12(1) 3 3
GDĐP4 Lê Ngọc Diệu A4,A7(1) 2 2
GDĐP5 Ng Thu Hòa A6,A15(1) 2 2
GDĐP6 Đỗ Thị Giang A2(1) 1 1
PHÂN CÔNG DẠY NGHỀ
Sinh-SV5 Ng Viết Khá A3,A5,A8,A9,A14(3) 15 15 15
CN2-KT2 Ng Thị Thuỳ Linh A4,A6,A10,A11,A12(3) 15 15 15
CN2-KT3 Đặng Xuân Tùng A1,A2,A7,A13,A15(3) 15 15 15
TN1: A1=>A6 CB A: A1=>5 CB A: A1,2,3,4,9,10
TN2: A7=>8 CB A1:A6=>9 CB A1:
XH1: A9=>15 CB D: A10=>15 CB D: A5,6,7,8,11,12,13 8:00 27/08/22
IELTS:A1,9 IELTS:A1,10 IELTS:A1,5