You are on page 1of 2

PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN

I. HỌC KỲ I
Kiêm nhiệm Giảng dạy môn chính Môn phụ Tổng Khối 10
Số Tổng Tổng ST BD thừa
Họ và tên Giáo viên kiêm tiết/tuầ
TT CQ CN Khác Khối lớp 10 Khối lớp 11 Khối lớp 12 ST dạy nhiệm HSG /thiếu Toán kỳ 1
n
1 Nguyễn Viết Thăng TTCM a3 a1,a4 12 3 2.5 17.5 0.5 số lớp 10
Lương Trọng a2,a6,a7
2 Thành 11A2 12 5 17 0 số tiết/ tuần 38
3 Nguyễn Hữu Thanh UV BCH 12A6 a1,a5 a6 12 5 17 0 tổng số tiết 38
4 Lê Thanh Nghị 12A11 a9,a11 a11,a5 14 4 18 1
5 Bùi Thị Mỹ Ngọc 12A10 a5,a8 a10 12 4 16 -1 THỰC LỰC C
6 Bùi Quang Lâm a2,a6 a3,a9 16 16 -1 Số gv
7 Hồ Thị Anh Tú 12A7 a1 a2,a7 12 4 2.5 18.5 1.5 tổng số tiết
8 Bùi Thị Nguyên a4,a7,a8 a8 16 16 -1
9 Trần Bích Ngọc hộ sản 17 17 0 Theo phân
10 Đỗ Thị Kiều Dung a9,a10 a3,a4,a10 18 18 1 Nhiệm vụ Hkỳ
II. HỌC KỲ II giảng dạy
Kiêm nhiệm Giảng dạy môn chính Môn phụ Tổng chủ nhiệm
Số Tổng Tổng ST BD thừa
Họ và tên Giáo viên kiêm tiết/tuầ
TT CQ CN Khác Khối lớp 10 Khối lớp 11 Khối lớp 12 ST dạy nhiệm HSG /thiếu TT CM
n
1 Nguyễn Viết Thăng TTCM a3 a1,a4 12 3 15 -2 Công đoàn
Lương Trọng a2,a6,a7
2 Thành 11A2 12 5 17 0 BD HSG
3 Nguyễn Hữu Thanh UV BCH 12A6 a1,a5 a6 12 5 17 0 con nhỏ
4 Lê Thanh Nghị 12A11 a9 a11,a5 11 4 15 -2 khác
5 Bùi Thị Mỹ Ngọc 12A10 a5,a8 a10 12 4 16 -1 TỔNG
6 Bùi Quang Lâm a2,a6 a3,a9 16 16 -1 số tiết thừa
7 Hồ Thị Anh Tú 12A7 a2,a7 8 4 12 -5
8 Bùi Thị Nguyên a4,a7,a8 a8 16 16 -1 Các môn h
9 Trần Bích Ngọc con nhỏ
a1,a4,a11 11 11 -6 Toán học, N
10 Đỗ Thị Kiều Dung a9,a10 a3,a10 14 14 -3 Quốc phòng, Thể d
TỔ TRƯỞNG CHUYÊN MÔN
0 11 12 Lớp 11 4 môn lựa chọn 3 chuyên đề
kỳ 2 kỳ 1 kỳ 2 kỳ 1 kỳ 2 TH:A1-Lớp 11A1 Lý Hoá Sinh KTPL Toán Lý Hoá
0 11 11 TH:A2-Lớp 11A2 Lý Hoá Sinh Tin Toán Lý Hoá
38 41 41 4 4 TH:A2-Lớp 11A3 Lý Hoá Sinh Tin Toán Lý Hoá
38 41 41 44 44 TH:A3-Lớp 11A4 Lý Hoá Địa KTCN Toán Văn Sử
TH:A4-Lớp 11A5 Lý Hoá KTPL Tin Toán Lý Tin
CỦA TỒ TH:A4-Lớp 11A6 Lý Hoá KTPL Tin Toán Lý Tin
10 TH:A5-Lớp 11A7 KTPL Địa Sinh KTNN Toán Sinh KTNN
170 11A8 Hoá Địa Sinh Tin Toán Hoá Sinh
TH:A7-Lớp 11A9 Lý Địa Sinh KTNN Văn Sử Địa
n công chuyên môn TH:A8-Lớp 11A10 KTCN Địa KTPL Tin Văn KTPL Địa
kỳ 1 kỳ 2 11A11 Lý Địa KTPL Tin Văn Sử KTPL
123 123
21 21 Lớp 10 4 môn lựa chọn 3 chuyên đề
3 3 TH:A1-Lớp 10A1 Lý Hoá Sinh KTPL Toán Lý Hoá
1 1 TH:A2-Lớp 10A2 Lý Hoá Sinh Tin Toán Lý Hoá
5 5 TH:A2-Lớp 10A3 Lý Hoá Sinh Tin Toán Lý Hoá
17 2 TH:A3-Lớp 10A4 Lý Hoá Địa KTCN Toán Văn Sử
TH:A4-Lớp 10A5 Lý Hoá KTPL Tin Toán Lý Tin
170 155 TH:A4-Lớp 10A6 Lý Hoá KTPL Tin Toán Lý Tin
0 -15 TH:A5-Lớp 10A7 KTPL Địa Sinh KTNN Toán Sinh KTNN
TH:A6-Lớp 10A8 Hoá KTCN Sinh Tin Toán Hoá Sinh
học bắt buộc của K10 và 11 TH:A7-Lớp 10A9 Lý Địa Sinh KTNN Văn Sử Địa
Ngữ văn, Tiếng anh, Lịch sử TH:A8-Lớp 10A10 KTCN Địa KTPL Tin Văn KTPL Địa
dục, GD Địa phương, Hướng nghiệp

You might also like