You are on page 1of 29

Trường THCS Xuân La

Lớp 7H

SỔ THEO DÕI THI ĐUA TỔ …3...

HỌC KÌ I
Năm học: 2021 - 2022
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …1..
Lớp 7H (Từ ...6/9/2021............... đến ....11/9/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức 0 /////// 55 155 Tốt
///
2 Đ.T.Thanh Tâm 0 / 5 105 Khá
3 N.Khánh Linh 0 /// 15 115 Khá
4 T.L.Hải Nam 0 / 5 105 Khá
5 N.Hữu Thành 0 //////// 40 140 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 / 5 105 Khá
7 T.B.Gia Linh 0 0 100 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 0 100 Khá
9 N.Huyền Vy / 10 // 10 100 Khá
10 D.Bảo Thắng 0 // 10 110 Khá
11 N.Khánh Tâm Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 2… Huyền Vy, K.Linh………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 2… Minh Đức, Hữu Thành ………………………………………..- HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 8… Tâm, K.Linh, Nam, Ngân, G.Linh, K, Nguyên, H.Vy, Thắng - HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần ..2......
Lớp 7H (Từ ...13/9/2021............... đến ....18/9/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức 0 /////// / 10 40 140 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm / 10 // / 8 5 105 Khá
3 N.Khánh Linh / 10 ////// 30 120 Tốt
4 T.L.Hải Nam 0 / 5 105 Khá
5 N.Hữu Thành / 20 /////// / 8 40 130 Tốt
//
6 L.T.Bảo Ngân / 10 //// 20 110 Khá
7 T.B.Gia Linh / 10 0 90 Khá
8 P.Khôi Nguyên // 20 0 80 Khá
9 N.Huyền Vy / 0 / 5 95 Khá
10 D.Bảo Thắng 0 // 10 110 Khá
11 N.Khánh Tâm Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 1… Hữu Thành…………………………………………………………………………………………......
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 6… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 3 … ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… Minh Đức, H.Thành, Khánh Linh, T.Tâm, Bảo Ngân, Gia Linh, H.Vy …………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 3… Minh Đức, Hữu Thành, Khánh Linh ………………………….- HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 7… Tâm, Nam, Ngân, G.Linh, K. Nguyên, H.Vy, Thắng…………- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần ..3......
Lớp 7H (Từ ...20/9/2021............... đến ....25/9/2021................)
Tổ: ...3..
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức / / 20 /////// /// / 60 140 Tốt
//
2 Đ.T.Thanh Tâm 0 // // 20 120 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 / /// / 30 130 Tốt
4 T.L.Hải Nam / / / 40 /// /// / 20 80 Khá
5 N.Hữu Thành 0 /////// /// / 65 165 Tốt
/
6 L.T.Bảo Ngân 0 /// /// / 40 140 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 // / 30 130 Tốt
8 P.Khôi Nguyên 0 /// 15 115 Khá
9 N.Huyền Vy 0 /// / 25 125 Tốt
10 D.Bảo Thắng / 10 // /// 25 115 Khá
11 N.Khánh Tâm Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 2… …………………………………………………………………………………………......
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 2… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 28 ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 1… Bảo Thắng…………………………………………………………………………………..
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 7… M.Đức, H.Thành, Khánh Linh, T.Tâm, Bảo Ngân, G.Linh, H.Vy - HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 3… Nam, Nguyên, Thắng…………………………………………….- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần ..4......
Lớp 7H (Từ ...27/9/2021............... đến ....2/10/2021................)
Tổ: ...3..
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng
học muộn,
Không
tham gia
Ghi sổ
đầu
Học
tập
Không
học bài
Điểm kém:
0,1,2,3,4:
Tổng
điểm
Giơ tay phát biểu
được gv gọi:
Điểm tốt
8,9,10:
Được
gv
Tham
gia hoạt
Tổng
điểm
điểm loại
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
camera: tiết: -20đ/ BTVN +10đ/l chung
T -10đ/ 1 lần -20 đ/ 1 -10đ/ Số lần +10đ/l
tiết Điểm số Điểm Điểm Điểm số Điểm

1 Dương Minh Đức 0 ///// /// 35 Tốt


2 Đ.T.Thanh Tâm 0 // 5 Khá
3 N.Khánh Linh / / 30 /// //// 30 Khá
4 T.L.Hải Nam // 20 //// // 30 Khá
5 N.Hữu Thành / / 30 /////// //// 55 Tốt
/
6 L.T.Bảo Ngân 0 // /// 20 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 // 5 Khá
8 P.Khôi Nguyên / // 50 / / 10 TB
9 N.Huyền Vy 0 //// / 20 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 / / 10 Khá
11 N.Khánh Tâm /// / 35 /// 10 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 3… …………………………………………………………………………………………......
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 5… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 16… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 4… M.Đức, H.Thành, Bảo Ngân, H.Vy……………………………- HK TB…K.Nguyên……
- Hạnh kiểm Khá: 6… Tâm, K.Linh, H.Nam, G.Linh, B.Thắng, K.Tâm…………….- HK Yếu……………
Trường THCS Xuân La
Lớp 7H
Tổ: ..3…
SƠ KẾT THI ĐUA THÁNG 9 Năm 2021

STT Họ và tên Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 HK Bình xét


tháng HK
1 Dương Minh Đức Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

2 Đ.T.Thanh Tâm Khá Khá Tốt Khá Khá

3 N.Khánh Linh Khá Tốt Tốt Khá Khá

4 T.L.Hải Nam Khá Khá Khá Khá Khá

5 N.Hữu Thành Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

6 L.T.Bảo Ngân Khá Khá Tốt Tốt Tốt

7 T.B.Gia Linh Khá Khá Tốt Khá Khá

8 P.Khôi Nguyên Khá Khá Khá TB Khá

9 N.Huyền Vy Khá Khá Tốt Tốt Tốt

10 D.Bảo Thắng Khá Khá Khá Khá Khá

11 N.Khánh Tâm Khá Khá Khá Khá Khá

12
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần ..5......
Lớp 7H (Từ ...4/10/2021............... đến ....9/10/2021................)
Tổ: ...3..
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng
học muộn,
Không
tham gia
Ghi sổ
đầu
Học
tập
Không
học bài
Điểm kém:
0,1,2,3,4:
Tổng
điểm
Giơ tay phát biểu
được gv gọi:
Điểm tốt
8,9,10:
Được
gv
Tham
gia hoạt
Tổng
điểm
điểm loại
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
camera: tiết: -20đ/ BTVN +10đ/l chung
T -10đ/ 1 lần -20 đ/ 1 -10đ/ Số lần +10đ/l
tiết Điểm số Điểm Điểm Điểm số Điểm

1 Dương Minh Đức 0 //// /// 35 Tốt


2 Đ.T.Thanh Tâm 0 /// // 20 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 // // 25 Tốt
4 T.L.Hải Nam 0 // // 20 Tốt
5 N.Hữu Thành / 10 ////// /// 45 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // // 20 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 // 10 Khá
8 P.Khôi Nguyên / 10 // 10 Khá
9 N.Huyền Vy 0 /// // 25 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 //// // 30 Tốt
11 N.Khánh Tâm / / 20 /// // 25 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 1… …………………………………………………………………………………………......
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 24… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 8… Đức, T.Tâm, K.Linh, Nam, Ngân, Thành, Vy, Thắng…...- HK TB…………… ..……
- Hạnh kiểm Khá: 3… G.Linh, Nguyên, K.Tâm………………………………………- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …6..
Lớp 7H (Từ ...11/10/2021............... đến ....16/9/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức 0 ////// 30 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm 0 ////// 30 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 ///// 25 Tốt
4 T.L.Hải Nam / 10 // 10 Khá
5 N.Hữu Thành / 10 /////// / 35 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 ///// 20 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 // 10 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 // 10 Khá
9 N.Huyền Vy 0 //// 20 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 /// 15 Khá
11 N.Khánh Tâm 0 // 10 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 1… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 1… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 6… Đức, T.Tâm, K.Linh, Ngân, Thành, Vy..................................- HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 5… Nam, G.Linh, K.Nguyên, Thắng , Tâm……………………...- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …7..
Lớp 7H (Từ ...18/10/2021............... đến ....23/9/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức 0 ///// /// 40 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm 0 // // 20 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 // // 25 Tốt
4 T.L.Hải Nam 0 / // 15 Khá
5 N.Hữu Thành 0 ////// /// 50 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // // 20 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 / // 15 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 // 10 Khá
9 N.Huyền Vy 0 // // 20 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 // // 20 Tốt
11 N.Khánh Tâm 0 / // 15 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 0… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 22… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 7… Đức, T.Tâm, K.Linh, Thành, Ngân, Thắng, Vy....................... -HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 4… Nam, Nguyên, K.Tâm, G.Linh...................................................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …8..
Lớp 7H (Từ ...25/10/2021............... đến ....30/10/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức 0 //// /// 35 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm 0 // // 20 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 // /// 25 Tốt
4 T.L.Hải Nam 0 / // 15 Khá
5 N.Hữu Thành 0 //// //// 40 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // // 20 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 // // 20 Tốt
8 P.Khôi Nguyên 0 // 10 Khá
9 N.Huyền Vy 0 // // 20 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 // // 20 Tốt
11 N.Khánh Tâm // 10 / // 15 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 2… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 25… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 8… Đức, T.Tâm, K.Linh, Thành, Ngân, G.Linh, Thắng, Vy......... -HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 3… Nam, Nguyên, K.Tâm...............................................................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La
Lớp 7H
Tổ: ..3…
SƠ KẾT THI ĐUA THÁNG 10 Năm 2021

STT Họ và tên Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8 HK Bình xét


tháng HK
1 Dương Minh Đức Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

2 Đ.T.Thanh Tâm Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

3 N.Khánh Linh Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

4 T.L.Hải Nam Tốt Khá Khá Khá Khá

5 N.Hữu Thành Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

6 L.T.Bảo Ngân Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

7 T.B.Gia Linh Khá Khá Khá Tốt Khá

8 P.Khôi Nguyên Khá Khá Khá Khá Khá

9 N.Huyền Vy Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

10 D.Bảo Thắng Tốt Khá Tốt Tốt Tốt

11 N.Khánh Tâm Khá Khá Khá Khá Khá

12
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …9..
Lớp 7H (Từ ...1/11/2021............... đến ....6/11/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức / 10 //// // 30 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm 0 /// // 25 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 / // 15 Khá
4 T.L.Hải Nam 0 // / 15 Khá
5 N.Hữu Thành 0 ///// // 35 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // / 15 Khá
7 T.B.Gia Linh 0 0 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 0 Khá
9 N.Huyền Vy 0 // / 15 Khá
10 D.Bảo Thắng 0 // / 15 Khá
11 N.Khánh Tâm // 20 // 10 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 3… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 12… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 3… Đức, Thanh Tâm, Thành............................................................. -HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 8… K.Linh, Nam, Ngân, G.Linh, Nguyên, Vy, Thắng, K.Tâm..........- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …10..
Lớp 7H (Từ ...8/11/2021............... đến ....13/11/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức 0 /// // 20 120 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm 0 /// / 20 120 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 /// / 20 120 Tốt
4 T.L.Hải Nam 0 //// 20 120 Tốt
5 N.Hữu Thành 0 ///// // 35 135 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 /// / 20 120 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 / 5 105 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 / 5 105 Khá
9 N.Huyền Vy 0 /// // 20 120 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 / 5 105 Khá
11 N.Khánh Tâm / 10 // / 10 100 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 1… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 11… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 7… Đức, T.Tâm, K.Linh, Thành, Ngân, H.Vy.................................. -HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 4… G.Linh, Nguyên, Thắng, K.Tâm..................................................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …11..
Lớp 7H (Từ ...15/11/2021............... đến ....20/11/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức 0 /// // 25 125 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm / 10 // / 15 105 Khá
3 N.Khánh Linh 0 / / 10 110 Khá
4 T.L.Hải Nam 0 / / 10 110 Khá
5 N.Hữu Thành 0 ///// // 35 135 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // / 15 115 Khá
7 T.B.Gia Linh 0 / 5 105 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 / 5 105 Khá
9 N.Huyền Vy 0 // / 15 115 Khá
10 D.Bảo Thắng 0 // / 15 115 Khá
11 N.Khánh Tâm / 10 / / 10 100 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 2… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 13… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 2… Đức, Thành................................................................................. -HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 9… T.Tâm, K.Linh, Nam, Ngân, G,Linh, Nguyên, Vy, Thắng, K.Tâm.- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …12..
Lớp 7H (Từ ...22/11/2021............... đến ....27/11/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức /// // 15 120 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm // 20 /// / 20 120 Khá
3 N.Khánh Linh // / 10 110 Khá
4 T.L.Hải Nam / / 10 110 Khá
5 N.Hữu Thành //// /// 25 125 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân // / 20 115 Khá
7 T.B.Gia Linh / // 10 110 Khá
8 P.Khôi Nguyên // / 15 115 Khá
9 N.Huyền Vy /// // 20 120 Tốt
10 D.Bảo Thắng / 20 / / 10 110 Khá
11 N.Khánh Tâm / /` 5 105 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 3… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 15… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 3… Thành, Vy, Đức,........................................................................... -HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 8… T.Tâm, K.Linh, Nam, Ngân, G.Linh, Nguyên, Thắng, K.Tâm....- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La
Lớp 7H
Tổ: ..3…
SƠ KẾT THI ĐUA THÁNG 11 Năm 2021

STT Họ và tên Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12 HK Bình xét


tháng HK
1 Dương Minh Đức Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

2 Đ.T.Thanh Tâm Tốt Tốt Khá Khá Khá

3 N.Khánh Linh Khá Tốt Khá Khá Khá

4 T.L.Hải Nam Khá Tốt Khá Khá Khá

5 N.Hữu Thành Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

6 L.T.Bảo Ngân Khá Tốt Khá Khá Khá

7 T.B.Gia Linh Khá Khá Khá Tốt Khá

8 P.Khôi Nguyên Khá Khá Khá Khá Khá

9 N.Huyền Vy Khá Tốt Khá Tốt Tốt

10 D.Bảo Thắng Khá Khá Khá Khá Tốt

11 N.Khánh Tâm Khá Khá Khá Khá Khá

12
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …13..
Lớp 7H (Từ ...29/11/2021............... đến ....4/12/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức 0 // // 20 120 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm 0 /// // 25 125 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 / // 15 115 Khá
4 T.L.Hải Nam / 5 / / 10 105 Khá
5 N.Hữu Thành 0 // / 15 115 Khá
6 L.T.Bảo Ngân 0 / // 15 115 Khá
7 T.B.Gia Linh / 5 / / 10 105 Khá
8 P.Khôi Nguyên / 10 / 5 95 Khá
9 N.Huyền Vy 0 // // 20 110 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 / 5 105 Khá
11 N.Khánh Tâm / / 15 / / 10 105 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 1… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 3… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 14… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 3… Đức, T.Tâm, Thành, Vy................................................................-HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 8… K.Linh, Thành, Nam, Ngân, G.Linh, Nguyên, Thắng, K.Tâm.....- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …14..
Lớp 7H (Từ ...6/12/2021............... đến ....11/12/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/ Điểm
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết số

1 Dương Minh Đức 0 // /// 25 125 Tốt


2 Đ.T.Thanh Tâm // 20 // /// 25 105 Khá
3 N.Khánh Linh 0 // /// 25 125 Tốt
4 T.L.Hải Nam // 20 / /// 20 100 Khá
5 N.Hữu Thành 0 ////// /// 45 145 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // /// 25 125 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 / /// 20 120 Tốt
8 P.Khôi Nguyên 0 // 10 110 Khá
9 N.Huyền Vy / // 30 // /// 25 95 Khá
10 D.Bảo Thắng 0 // // 20 120 Tốt
11 N.Khánh Tâm / // 20 / 5 85 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 4… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 1... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 2… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 27… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 6… Đức, K.Linh, Thành, Ngân, Thắng, G.Linh...........................................-HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 5… T.Tam, Nam, Nguyên, Vy, K.Tâm........................................................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …15..
Lớp 7H (Từ ...13/12/2021............... đến ....18/12/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm số Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết
1 Dương Minh Đức / / 20 //// ///// 45 125 Tốt
2 Đ.T.Thanh Tâm / / 30 // //// 30 100 Khá
3 N.Khánh Linh 0 // ////// 40 140 Tốt
4 T.L.Hải Nam 0 // ///// 35 135 Tốt
5 N.Hữu Thành / / 5 /// ////// 45 145 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân / 10 // ///// 35 125 Tốt
7 T.B.Gia Linh / / 20 // ///// 35 115 Tốt
8 P.Khôi Nguyên / / 30 / //// 25 95 Khá
9 N.Huyền Vy / 51 /// //// 35 130 Tốt
10 D.Bảo Thắng / 20 // //// 30 110 Khá
11 N.Khánh Tâm / / / 30 / /// 20 90 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 1… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 1… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 1… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 50… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 11… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 6… Thanh, Đức, K.Linh, Nam, Ngân, Vy,............................-HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 5… T.Tâm, Thành, G.Linh, Nguyên, Thắng, K.Tâm.............- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …16..
Lớp 7H (Từ ...20/12/2021............... đến ....25/12/2021................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/ Điểm
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết số

1 Dương Minh Đức 0 /// // 25 125 Tốt


2 Đ.T.Thanh Tâm / 10 / // 15 105 Khá
3 N.Khánh Linh 0 // // 20 120 Tốt
4 T.L.Hải Nam / 10 / // 15 105 Khá
5 N.Hữu Thành / 10 //// // 30 120 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // // 20 120 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 / / 10 110 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 / / 10 110 Khá
9 N.Huyền Vy / 10 /// / 20 110 Khá
10 D.Bảo Thắng 0 // // 20 120 Tốt
11 N.Khánh Tâm / 10 // / 15 105 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 1… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 4… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 17… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 5… Đức, Thành, K.Linh, Ngân, Thắng………………….…-HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 6… T.Tâm, Nam, G.Linh Nguyên Vy, K.Tâm.....................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …17..
Lớp 7H (Từ ...27/12/2021............... đến ....1/1/2022................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/ Điểm
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết số

1 Dương Minh Đức 0 // // 20 120 Tốt


2 Đ.T.Thanh Tâm // 20 // // 20 100 Khá
3 N.Khánh Linh 0 / // 15 115 Khá
4 T.L.Hải Nam 0 // // 20 120 Tốt
5 N.Hữu Thành 0 //// // 30 130 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 / // 15 115 Khá
7 T.B.Gia Linh 0 // 10 110 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 // 10 110 Khá
9 N.Huyền Vy / 10 / // 15 105 Khá
10 D.Bảo Thắng 0 // // 20 120 Tốt
11 N.Khánh Tâm / 10 / // 15 105 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 3… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 22… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 4… Đức, H.Nam, Ngân, Thành, K.Linh Thắng………………….…-HK TB…………………
- Hạnh kiểm Khá: 5… T.Tâm, G.Linh, Nguyên, Vy, K.Tâm..........................................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La
Lớp 7H
Tổ: .....3......
SƠ KẾT THI ĐUA THÁNG 12 Năm học 2021-2022

STT Họ và tên Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Hạnh Bình xét


kiểm HK
1 Dương Minh Đức Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

2 Đặng Trần Thanh Tâm Khá Khá Khá Khá Khá

3 Nguyễn Khánh Linh Khá Tốt Tốt Tốt Tốt

4 Trần Lưu Hải Nam Khá Khá Tốt Khá Khá

5 Nguyễn Hữu Thành Khá Tốt Tốt Tốt Tốt

6 Lê Trần Bảo Ngân Khá Tốt Tốt Tốt Tốt

7 Trần Bảo Gia Linh Khá Tốt Tốt Khá Khá

8 Phạm Khôi Nguyên Khá Khá Tốt Khá Khá

9 Nguyễn Huyền Vy Tốt Khá Khá Khá Khá

10 Dương Bảo Thắng Khá Tốt Tốt Tốt Tốt

11 Nguyễn Khánh Tâm Khá Tốt Khá Khá Khá

12
Trường THCS Xuân La
Lớp 7H
Tổ: .....3......
SƠ KẾT THI ĐUA HỌC KÌ I Năm học 2021-2022

STT Họ và tên Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Hạnh Bình xét


kiểm HK
1 Dương Minh Đức Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

2 Đặng Trần Thanh Tâm Khá Tốt Khá Khá Khá

3 Nguyễn Khánh Linh Khá Tốt Khá Tốt Tốt

4 Trần Lưu Hải Nam Khá Khá Khá Khá Khá

5 Nguyễn Hữu Thành Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt

6 Lê Trần Bảo Ngân Tốt Tốt Khá Tốt Tốt

7 Trần Bảo Gia Linh Khá Khá Khá Khá Khá

8 Phạm Khôi Nguyên Khá Khá Khá Khá Khá

9 Nguyễn Huyền Vy Tốt Tốt Tốt Khá Tốt

10 Dương Bảo Thắng Khá Tốt Tốt Tốt Tốt

11 Nguyễn Khánh Tâm Khá Khá Khá Khá Khá

12
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …18..
Lớp 7H (Từ ...3/1/2022............... đến ....8/1/2022................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/ Điểm
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết số

1 Dương Minh Đức 0 //// // 35 135 Tốt


2 Đ.T.Thanh Tâm 0 // // 20 120 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 / // 20 120 Tốt
4 T.L.Hải Nam 0 /// /// 35 135 Tốt
5 N.Hữu Thành 0 //// /// 40 140 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // /// 25 125 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 // 10 110 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 /// 15 115 Khá
9 N.Huyền Vy 0 / /// 20 120 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 / // 15 115 Khá
11 N.Khánh Tâm / 10 / /// 10 110 Tốt
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 1… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 29… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 8… Đức, T.Tâm, K.Linh, Nam, Thành, Ngân, Vy….…………...…-HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 4… G.Linh, Thắng, K.Tâm, Nguyên..................................................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …19.
Lớp 7H (Từ ...10/1/2022............... đến ....15/1/2022................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/ Điểm
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết số

1 Dương Minh Đức 0 // // 20 120 Tốt


2 Đ.T.Thanh Tâm 0 // // 15 120 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 / / 10 110 Khá
4 T.L.Hải Nam 0 / // 15 115 Khá
5 N.Hữu Thành 0 //// /// 35 135 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // // 20 120 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 / // 15 115 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 / / 10 110 Khá
9 N.Huyền Vy 0 //// // 30 130 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 /// / 20 120 Tốt
11 N.Khánh Tâm 0 / / 10 110 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 0… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 19… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 6… Đức, T.Tâm, Thành, Ngân, Thắng, Vy……………………….…-HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 5… K.Linh, Nam, G.Linh, Nguyên, K.Tâm………….........................- HK Yếu………………..
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …20..
Lớp 7H (Từ ...17/1/2022............... đến ....22/1/2022................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/ Điểm
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết số

1 Dương Minh Đức 0 //// /// 35 135 Tốt


2 Đ.T.Thanh Tâm 0 // // 20 120 Tốt
3 N.Khánh Linh 0 // // 20 120 Tốt
4 T.L.Hải Nam 0 // // 20 120 Tốt
5 N.Hữu Thành 0 ///// // 35 135 Tốt
6 L.T.Bảo Ngân 0 // // 20 120 Tốt
7 T.B.Gia Linh 0 / 5 105 Khá
8 P.Khôi Nguyên 0 / / 10 110 Khá
9 N.Huyền Vy 0 // // 20 120 Tốt
10 D.Bảo Thắng 0 // / 15 115 Khá
11 N.Khánh Tâm 0 / / 10 110 Khá
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: 0… ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: 0... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: 0… ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: 18… ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: 0… ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: 0… ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: 7… Đức, T.Tâm, K.Linh, Nam, Thành, Ngân, Vy……………….…-HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: 4… G.Linh, Nguyên, Thắng, K.Tâm…………..................................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …21..
Lớp 7H (Từ ...24/1/2022............... đến ....29/1/2022................)
Tổ: ..3...
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/ Điểm
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết số

1 Dương Minh Đức ///


2 Đ.T.Thanh Tâm /
3 N.Khánh Linh /
4 T.L.Hải Nam
5 N.Hữu Thành /////
6 L.T.Bảo Ngân /
7 T.B.Gia Linh
8 P.Khôi Nguyên
9 N.Huyền Vy ///
10 D.Bảo Thắng
11 N.Khánh Tâm /
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: … ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: ... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: … ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: … ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: … ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: … ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: … ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: … ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: … ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: … ……………………………………………………………….…-HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: … …………………………….........................................................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La Sơ Kết Thi Đua Tuần …..
Lớp 7H (Từ .................. đến ....................)
Tổ: .....
Điểm trừ Điểm cộng Tổng Xếp
S Vào phòng Không Ghi sổ Học Không Điểm kém: Tổng Giơ tay phát biểu Điểm tốt Được Tham Tổng điểm loại
học muộn, tham gia đầu tập học bài 0,1,2,3,4: điểm được gv gọi: 8,9,10: gv gia hoạt điểm
T Họ và tên không bật học, bỏ bài: -20đ/ và làm - 5 đ/l trừ +5đ/l +5 đ/l khen: động cộng
T camera:
-10đ/ 1 lần
tiết:
-20 đ/ 1
-20đ/ BTVN
-10đ/ Điểm
+10đ/l chung
+10đ/l
Điểm Số lần Điểm Điểm số Điểm
tiết số

1 Dương Minh Đức


2 Đ.T.Thanh Tâm
3 N.Khánh Linh
4 T.L.Hải Nam
5 N.Hữu Thành
6 L.T.Bảo Ngân
7 T.B.Gia Linh
8 P.Khôi Nguyên
9 N.Huyền Vy
10 D.Bảo Thắng
11 N.Khánh Tâm
12
(120 điểm↑: Tốt 80-119 điểm: Khá 50-79 điểm: Trung bình 20-49 điểm: Yếu 20 điểm ↓: Kém )
* Tổng hợp : Số lượng Tên
- Số đi muộn: … ………………….………………………………………………………………………….
- Số bỏ tiết: ... ………………………………………………………………………………………………
- Số không chuẩn bị bài: … ………………………………………………………………………………………………
- Số bị dưới điểm 5: … ………………………………………………………………………………………………
- Mắc thái độ sai: … ……………………………………………………………………………………………...
- Số hoa điểm tốt: … ………………………………………………………………………………………………
- Số việc tốt: … ………………………………………………………………………………………………
- HS được khen: … ………………………………………………………………………………………………
- HS bị phê bình: … ………………………………………………………………………………………………
- Hạnh kiểm Tốt: … ……………………………………………………………….…-HK TB………………….
- Hạnh kiểm Khá: … …………………………….........................................................- HK Yếu…………………
Trường THCS Xuân La
Lớp 7H
Tổ: .....3......
SƠ KẾT THI ĐUA HỌC KÌ I Năm học 2021-2022

STT Họ và tên Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Hạnh Bình xét


kiểm HK
1 Dương Minh Đức

2 Đặng Trần Thanh Tâm

3 Nguyễn Khánh Linh

4 Trần Lưu Hải Nam

5 Nguyễn Hữu Thành

6 Lê Trần Bảo Ngân

7 Trần Bảo Gia Linh

8 Phạm Khôi Nguyên

9 Nguyễn Huyền Vy

10 Dương Bảo Thắng

11 Nguyễn Khánh Tâm

12

You might also like