You are on page 1of 47

TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU

Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-05
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA Ngày HL: 01/10/2015
KET-PET-TOEIC (Giao tiếp)
(FINAL TEST RESULT)

Lớp (Class): PET4 - CA4


Giáo viên (Teacher): MS VY
Khóa học (Course duration): 23/06/2019 - 06/10/2019

Ngày thi (Test date): 05/10/2019 - 06/10/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Chuyên Nói Nghe Đọc Viết Tổng điểm (Evaluation)
STT Tên Học Viên Speaking (25%) Listening (25%) Reading (20%) Writing (20%)
cần Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ
Ký hiệu Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%)

1 NGÔ THANH VÂN


2 PHẠM VĂN DŨNG
3 NGUYỄN PHAN HỒNG ANH
4 TRẦN ANH THƯ
5 BÙI THỊ KHÁNH ANH
6 NGUYỄN THỤY KHUÊ
7 BÙI TRẦN MAI THY
8 LÊ KHÁNH NGỌC
9 TRẦN NGỌC KIM KHÁNH
10

11

12

13

14

15
Ngày 09 tháng 10 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Nguyễn Nhất Dũng

Đỗ Thanh Hồng Speaking R&W


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): PET4 - CA4


Giáo viên (Teacher): MS VY
Khóa học (Course duration): 23/06/2019 - 06/10/2019

Ngày thi (Test date): 05/10/2019 - 06/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 NGÔ THANH VÂN


2 PHẠM VĂN DŨNG
3 NGUYỄN PHAN HỒNG ANH
4 TRẦN ANH THƯ
5 BÙI THỊ KHÁNH ANH
6 NGUYỄN THỤY KHUÊ
7 BÙI TRẦN MAI THY
8 LÊ KHÁNH NGỌC
9 TRẦN NGỌC KIM KHÁNH

Ngày 02 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Ngô Thảo Vy
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-12
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA YLE Ngày HL: 01/10/2015
(FINAL TEST RESULT)
(Bao gồm các lớp Kids có bài thi trên giấy)

Lớp (Class): S3 - CA1


Giáo viên (Teacher): MS HOA
Khóa học (Course duration): 15/06/2019 - 12/10/2019
Ngày thi (Test date): 06/10/2019 - 12/10/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Đọc Viết (Evaluation)
Chuyên Nói Nghe Tổng điểm
STT Tên Học Viên Reading & Writing
cần Speaking (30%) Listening (20%) Total score Ghí chú
(No) (Student's name) (40%)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Ký
Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) hiệu

1 HUỲNH LÊ ANH KHOA 0.0 0.0 0.0 - D Fail

2 NGUYỄN KHÁNH CHI


3 NGUYỄN TRỊNH TIẾN ĐẠT
4 HUỲNH TẤN PHÁT
5 TRỊNH ANH VŨ
6 GIA HOÀNG HẢI YẾN
7 TĂNG BẢO NHI
8 NGUYỄN HỒ TUỆ ANH
9 NGUYỄN MINH TRIẾT
10 ĐẶNG ANH KHOA
11 TRẦN DƯƠNG PHƯƠNG LINH
12 CAO BẢO HÂN
13 ĐÀO THỊ THÙY LINH
14 PHẠM TĂNG MỸ UYÊN
15 HÀ ĐẠI HẢI
16 NGUYỄN TƯỜNG VY
17 NGUYỄN LÂM GIA BẢO
18 NGUYỄN MINH THANH NHÀN
19 NGUYỄN ANH MINH
Ngày 15 tháng 10 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Đỗ Thanh Hồng Nguyễn Nhất Dũng

Speaking R&W
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): S3 - CA1


Giáo viên (Teacher): MS HOA
Khóa học (Course duration): 15/06/2019 - 12/10/2019

Ngày thi (Test date): 06/10/2019 - 12/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 HUỲNH LÊ ANH KHOA 0.0

2 NGUYỄN KHÁNH CHI 0.0

3 NGUYỄN TRỊNH TIẾN ĐẠT 0.0

4 HUỲNH TẤN PHÁT 0.0

5 TRỊNH ANH VŨ 0.0

6 GIA HOÀNG HẢI YẾN 0.0

7 TĂNG BẢO NHI 0.0

8 NGUYỄN HỒ TUỆ ANH 0.0

9 NGUYỄN MINH TRIẾT 0.0

10 ĐẶNG ANH KHOA 0.0

11 TRẦN DƯƠNG PHƯƠNG LINH 0.0

12 CAO BẢO HÂN 0.0

13 ĐÀO THỊ THÙY LINH 0.0

14 PHẠM TĂNG MỸ UYÊN 0.0

15 HÀ ĐẠI HẢI 0.0

16 NGUYỄN TƯỜNG VY 0.0

17 NGUYỄN LÂM GIA BẢO 0.0

18 NGUYỄN MINH THANH NHÀN


19 NGUYỄN ANH MINH

Ngày 02 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Nguyễn Thị Huỳnh Hoa


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-05
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA Ngày HL: 01/10/2015
KET-PET-TOEIC (Giao tiếp)
(FINAL TEST RESULT)

Lớp (Class): PET1 - CA2


Giáo viên (Teacher): MR.TRƯỜNG
Khóa học (Course duration): 29/06/2019 - 12/10/2019

Ngày thi (Test date): 06/10/2019 - 12/10/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Chuyên Nói Nghe Đọc Viết Tổng điểm (Evaluation)
STT Tên Học Viên Speaking (25%) Listening (25%) Reading (20%) Writing (20%)
cần Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ
Ký hiệu Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%)

1 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 10.0 0.0 21.0 21.0 21.0 14.0 19.0 19.0 64.0 C Need improvement

2 NGUYỄN HỮU HÙNG 10.0 0.0 13.0 13.0 17.0 11.3 13.0 13.0 47.3 D Fail

3 TRẦN ÁNH MINH 10.0 0.0 24.0 24.0 28.0 18.7 20.0 20.0 72.7 C+ Average

4 NGUYỄN QUẾ ANH 10.0 0.0 17.0 17.0 15.0 10.0 16.0 16.0 53.0 D Fail

5 PHAN ĐÀO HUY HOÀNG 10.0 0.0 18.0 18.0 17.0 11.3 13.0 13.0 52.3 D Fail

6 VŨ THỊ THU HÀ 10.0 0.0 21.0 21.0 21.0 14.0 17.0 17.0 62.0 C Need improvement

7 TRẦN NGUYỄN NGỌC GIÀU 10.0 0.0 22.0 22.0 24.0 16.0 18.0 18.0 66.0 C+ Average

8 DƯƠNG TRUNG TÍN 10.0 0.0 23.0 23.0 24.0 16.0 15.0 15.0 64.0 C Need improvement

9 PHAN YẾN VY 10.0 0.0 18.0 18.0 16.0 10.7 13.0 13.0 51.7 D Fail

10 NGUYỄN VŨ KỲ SƠN 10.0 0.0 17.0 17.0 15.0 10.0 13.0 13.0 50.0 D Fail

11

12
Ngày 15 tháng 10 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Nguyễn Nhất Dũng

Đỗ Thanh Hồng Speaking R&W


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): PET1 - CA2


Giáo viên (Teacher): MR.TRƯỜNG
Khóa học (Course duration): 29/06/2019 - 12/10/2019

Ngày thi (Test date): 06/10/2019 - 12/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 NGUYỄN THÙY DƯƠNG


2 NGUYỄN HỮU HÙNG
3 TRẦN ÁNH MINH
4 NGUYỄN QUẾ ANH
5 PHAN ĐÀO HUY HOÀNG
6 VŨ THỊ THU HÀ
7 TRẦN NGUYỄN NGỌC GIÀU
8 DƯƠNG TRUNG TÍN
9 PHAN YẾN VY
10 NGUYỄN VŨ KỲ SƠN
11 0.0

12 0.0

Ngày 03 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Dương Xuân Trường


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-05
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA Ngày HL: 01/10/2015
KET-PET-TOEIC (Giao tiếp)
(FINAL TEST RESULT)

Lớp (Class): KET2 - CA3


Giáo viên (Teacher): MR HỒNG
Khóa học (Course duration): 29/06/2019 - 12/10/2019

Ngày thi (Test date): 06/10/2019 - 12/10/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Chuyên Nói Nghe Đọc Viết Tổng điểm (Evaluation)
STT Tên Học Viên Speaking (25%) Listening (25%) Reading (20%) Writing (20%)
cần Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ
Ký hiệu Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%)

1 THIỀU THỊ TUYẾT MAI 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

2 NGUYỄN HỮU TOÀN 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

3 NGÔ HỮU ĐỊNH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

4 TRẦN DIỄM QUỲNH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

5 PHẠM HÀ LINH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

6 NGUYỄN TIẾN DŨNG


7 NGUYỄN HUỲNH THANH HẬU
8 NGUYỄN NGỌC THẢO NHI
9 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH
10 NGUYỄN VÕ GIA BẢO
11 HỒ THANH HUYỀN
12 PHẠM HOÀNG ANH THƯ
13 NGÔ MỸ AN
14 NGUYỄN XUÂN CHIẾN
15 NGUYỄN ĐẶNG HÀ GIANG
Ngày 15 tháng 10 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập

(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Nguyễn Nhất Dũng


Đỗ Thanh Hồng
Speaking R&W
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): KET2 - CA3


Giáo viên (Teacher): MR HỒNG
Khóa học (Course duration): 29/06/2019 - 12/10/2019

Ngày thi (Test date): 06/10/2019 - 12/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 THIỀU THỊ TUYẾT MAI 0.0

2 NGUYỄN HỮU TOÀN 0.0

3 NGÔ HỮU ĐỊNH 0.0

4 TRẦN DIỄM QUỲNH 0.0

5 PHẠM HÀ LINH 0.0

6 NGUYỄN TIẾN DŨNG 0.0

7 NGUYỄN HUỲNH THANH HẬU 0.0

8 NGUYỄN NGỌC THẢO NHI 0.0

9 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 0.0

10 NGUYỄN VÕ GIA BẢO 0.0

11 HỒ THANH HUYỀN 0.0

12 PHẠM HOÀNG ANH THƯ 0.0

13 NGÔ MỸ AN 0.0

14 NGUYỄN XUÂN CHIẾN 0.0

15 NGUYỄN ĐẶNG HÀ GIANG 0.0

16 0.0

17 0.0

18

Ngày 03 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Đỗ Thanh Hồng
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU SIT-TT-22/BM-06
Kí hiệu:
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA Ngày HL: 01/10/2015
(FCE, CAE)
(FINAL TEST RESULT)

Lớp (Class): FCE3 - CA35


Giáo viên (Teacher): MR HỒNG
Khóa học (Course duration): 21/05/2019 - 15/10/2019

Ngày thi (Test date):08/10/2019 - 10, 15/10/2019

Bài thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Chuyên Nói Nghe Đọc Viết Use of English Tổng điểm (Rating)
STT Tên học viên Speaking (20%) Listening (20%) Reading (20%) Writing (15%) (15%) Ghi chú
cần Total score
(No) (Students' names)
(10%) (100%)
(Notes)

Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ


Ký hiệu Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%)

1 NGUYỄN THỊ BẠCH DƯƠNG 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

2 NGUYỄN ĐẠI NAM BÌNH DƯƠNG


3 PHÙNG NGỌC PHƯƠNG
4 ĐẶNG HỒ TUẤN CƯỜNG
5 TRẦN THIÊN DŨNG
6 NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG
7 ĐOÀN PHƯƠNG KHÁNH
8 BÙI BẢO BẢO
9 LÊ THÙY TRANG
10 ĐỖ VĂN TIẾN

Ngày 18 tháng 10 năm 2019


Trưởng BPHV PL1. Cách tính điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Đỗ Thanh Hồng Nguyễn Nhất Dũng


Speaking R&W
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): FCE3 - CA35


Giáo viên (Teacher): MR HỒNG
Khóa học (Course duration): 21/05/2019 - 15/10/2019

Ngày thi (Test date):08/10/2019 - 10, 15/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 NGUYỄN THỊ BẠCH DƯƠNG


2 NGUYỄN ĐẠI NAM BÌNH DƯƠNG
3 PHÙNG NGỌC PHƯƠNG
4 ĐẶNG HỒ TUẤN CƯỜNG
5 TRẦN THIÊN DŨNG
6 NGUYỄN THỊ THIÊN TRANG
7 ĐOÀN PHƯƠNG KHÁNH
8 BÙI BẢO BẢO
9 LÊ THÙY TRANG
10 ĐỖ VĂN TIẾN

Ngày 05 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Đỗ Thanh Hồng
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-12
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA YLE Ngày HL: 01/10/2015
(FINAL TEST RESULT)
(Bao gồm các lớp Kids có bài thi trên giấy)

Lớp (Class): M4 - CA4


Giáo viên (Teacher): MS LINH
Khóa học (Course duration):23/06/2019 -19/10/2019
Ngày thi (Test date): 13/10/2019 - 19/10/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Đọc Viết Xếp loại
Nói Nghe (Evaluation)
Chuyên Reading & Writing Tổng điểm
STT Tên Học Viên Speaking (30%) Listening (20%)
cần (40%) Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Ký
Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) hiệu

1 TRƯƠNG MINH HOÀNG 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

2 NGUYỄN TRỊNH KHÁNH UYÊN 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

3 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

4 NGUYỄN TRẦN NHƯ QUỲNH 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

5 LÊ KHẮC BẢO KHÁNH 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

6 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

7 NGUYỄN MINH HIẾU 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

8 CẤN THỊ KIM THẢO 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

9 PHAN TRỌNG BẢO NAM 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

10 LÊ MINH ĐỨC 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

11 HỒ TÂN KHOA 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

12 BÙI KHÁNH LY 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

15
16
Ngày 22 tháng 10 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Đỗ Thanh Hồng Nguyễn Nhất Dũng

Speaking R&W
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): M4 - CA4


Giáo viên (Teacher): MS LINH
Khóa học (Course duration):23/06/2019 -19/10/2019

Ngày thi (Test date): 13/10/2019 - 19/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 TRƯƠNG MINH HOÀNG 0.0

2 NGUYỄN TRỊNH KHÁNH UYÊN 0.0

3 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 0.0

4 NGUYỄN TRẦN NHƯ QUỲNH 0.0

5 LÊ KHẮC BẢO KHÁNH 0.0

6 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 0.0

7 NGUYỄN MINH HIẾU 0.0

8 CẤN THỊ KIM THẢO 0.0

9 PHAN TRỌNG BẢO NAM 0.0

10 LÊ MINH ĐỨC 0.0

11 HỒ TÂN KHOA 0.0

12 BÙI KHÁNH LY 0.0

13 0.0

14 0.0

15

16

Ngày 10 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Hồ Thị Quỳnh Linh


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-05
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA Ngày HL: 01/10/2015
KET-PET-TOEIC (Giao tiếp)
(FINAL TEST RESULT)

Lớp (Class): PET2 - CA3


Giáo viên (Teacher): MS HOA
Khóa học (Course duration): 06/07/2019 - 19/10/2019

Ngày thi (Test date): 13/10/2019 - 19/10/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Chuyên Nói Nghe Đọc Viết Tổng điểm (Evaluation)
STT Tên Học Viên Speaking (25%) Listening (25%) Reading (20%) Writing (20%)
cần Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ
Ký hiệu Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%)

1 HUỲNH NGUYỄN THÙY TRANG 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

2 NGUYỄN VĂN NAM 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

3 PHẠM NGUYỄN HOÀNG ANH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

4 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

5 NGUYỄN TRƯƠNG YẾN NHI 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

6 TRẦN VÕ HƯNG PHÚ 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

7 TRẦN NGUYỄN HƯƠNG XUÂN 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

8 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

9 NGUYỄN HÀ LINH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

10 LÊ NGUYỄN MINH ĐẠT 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

11 PHAN THANH MINH


12 TRẦN TRÍ KHÔI NGUYÊN
13 NGUYỄN TIẾN THẮNG
14 TRẦN THỊ QUỲNH ANH
15 LƯU ĐÌNH NGỌC MAI
16 NGUYỄN VŨ THẢO NGUYÊN
17 KHƯƠNG BÌNH NGUYÊN
Ngày 22 tháng 10 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Nguyễn Nhất Dũng

Đỗ Thanh Hồng Speaking R&W


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): PET2 - CA3


Giáo viên (Teacher): MS HOA
Khóa học (Course duration): 06/07/2019 - 19/10/2019

Ngày thi (Test date): 13/10/2019 - 19/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 HUỲNH NGUYỄN THÙY TRANG


2 NGUYỄN VĂN NAM
3 PHẠM NGUYỄN HOÀNG ANH
4 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH
5 NGUYỄN TRƯƠNG YẾN NHI
6 TRẦN VÕ HƯNG PHÚ
7 TRẦN NGUYỄN HƯƠNG XUÂN
8 NGUYỄN TUẤN ĐẠT
9 NGUYỄN HÀ LINH
10 LÊ NGUYỄN MINH ĐẠT
11 PHAN THANH MINH
12 TRẦN TRÍ KHÔI NGUYÊN
13 NGUYỄN TIẾN THẮNG
14 TRẦN THỊ QUỲNH ANH
15 LƯU ĐÌNH NGỌC MAI
16 NGUYỄN VŨ THẢO NGUYÊN
17 KHƯƠNG BÌNH NGUYÊN 0.0

0.0

Ngày 10 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Nguyễn Thị Huỳnh Hoa


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-12
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA YLE Ngày HL: 01/10/2015
(FINAL TEST RESULT)
(Bao gồm các lớp Kids có bài thi trên giấy)

Lớp (Class): M1 - CA3


Giáo viên (Teacher): MS QUYÊN
Khóa học (Course duration):25/05/2019 -19/10/2019
Ngày thi (Test date): 13/10/2019 - 19/10/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Đọc Viết Xếp loại
Nói Nghe (Evaluation)
Chuyên Reading & Writing Tổng điểm
STT Tên Học Viên Speaking (30%) Listening (20%)
cần (40%) Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Ký
Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) hiệu

1 PHẠM HÀ ANH 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

2 NGUYỄN TIẾN BÌNH 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

3 LÊ VĂN KHÔI NGUYÊN 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

4 NGUYỄN TRẦN THỤC MY 10.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

5 HOÀNG VŨ MINH ĐỨC( DT) 9.8 0.0 0.0 0.0 9.8 D Fail

6 NGUYỄN THẾ DUY PHONG 9.5 0.0 0.0 0.0 9.5 D Fail

7 BÙI MINH TIẾN 9.8 0.0 0.0 0.0 9.8 D Fail


Ngày 22 tháng 10 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Đỗ Thanh Hồng Nguyễn Nhất Dũng

Speaking R&W
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): M1 - CA3


Giáo viên (Teacher): MS QUYÊN
Khóa học (Course duration):25/05/2019 -19/10/2019

Ngày thi (Test date): 13/10/2019 - 19/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 PHẠM HÀ ANH
2 NGUYỄN TIẾN BÌNH
3 LÊ VĂN KHÔI NGUYÊN
4 NGUYỄN TRẦN THỤC MY
5 HOÀNG VŨ MINH ĐỨC( DT)
6 NGUYỄN THẾ DUY PHONG
7 BÙI MINH TIẾN

10 0.0

11 0.0

Ngày 10 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Phạm Tố Quyên
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-12
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA YLE Ngày HL: 01/10/2015
(FINAL TEST RESULT)
(Bao gồm các lớp Kids có bài thi trên giấy)

Lớp (Class): S3 - CA35


Giáo viên (Teacher): MS NHIÊN
Khóa học (Course duration): 25/06/2019 - 29/10/2019
Ngày thi (Test date): 24/10/2019 - 29/10/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Đọc Viết (Evaluation)
Chuyên Nói Nghe Tổng điểm
STT Tên Học Viên Reading & Writing
cần Speaking (30%) Listening (20%) Total score Ghí chú
(No) (Student's name) (40%)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Ký
Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) hiệu

1 NGUYỄN TRỌNG THANH CHƯƠNG 0.0 0.0 0.0 - D Fail

2 THÁI MINH QUÂN


3 LÊ MINH QUÂN
4 NGUYỄN THỊ HÀ VÂN
5 ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG ANH
6 NGUYỄN DUY TIẾN LONG
7 LÊ MAI PHƯƠNG NGÂN
8 TRẦN LÊ MINH THƯ
9 TRẦN HẢI HOÀNG

11

12
Ngày 31 tháng 10 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Đỗ Thanh Hồng Nguyễn Nhất Dũng

Speaking R&W
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): S3 - CA35


Giáo viên (Teacher): MS NHIÊN
Khóa học (Course duration): 25/06/2019 - 29/10/2019

Ngày thi (Test date): 24/10/2019 - 29/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 NGUYỄN TRỌNG THANH CHƯƠNG 0.0

2 THÁI MINH QUÂN 0.0

3 LÊ MINH QUÂN 0.0

4 NGUYỄN THỊ HÀ VÂN 0.0

5 ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG ANH 0.0

6 NGUYỄN DUY TIẾN LONG 0.0

7 LÊ MAI PHƯƠNG NGÂN 0.0

8 TRẦN LÊ MINH THƯ 0.0

9 TRẦN HẢI HOÀNG 0.0

0.0

11 0.0

12 0.0

Ngày 21 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Phạm Thị Hồng Nhiên


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-12
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA YLE Ngày HL: 01/10/2015
(FINAL TEST RESULT)
(Bao gồm các lớp Kids có bài thi trên giấy)

Lớp (Class): M2 - CA4


Giáo viên (Teacher): MR Q. DŨNG
Khóa học (Course duration):08/06/2019 -27/10/2019
Ngày thi (Test date): 26/10/2019 - 27/10/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Đọc Viết Xếp loại
Nói Nghe (Evaluation)
Chuyên Reading & Writing Tổng điểm
STT Tên Học Viên Speaking (30%) Listening (20%)
cần (40%) Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Ký
Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) hiệu

1 ĐẶNG THỊ YẾN TRANG 0.0 0.0 0.0 - D Fail

2 NGUYỄN HOÀNG THẢO HƯƠNG


3 NGUYỄN TRUNG DŨNG
4 LÊ THỊ THANH TÂM
5 PHAN QUỲNH TRANG
6 NGÔ QUỐC HUY
7 TRƯƠNG GIA KHANG
8 LƯU NGỌC ANH THƯ
Ngày 30 tháng 10 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Đỗ Thanh Hồng Nguyễn Nhất Dũng

Speaking R&W
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): M2 - CA4


Giáo viên (Teacher): MR Q. DŨNG
Khóa học (Course duration):08/06/2019 -27/10/2019

Ngày thi (Test date): 26/10/2019 - 27/10/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 ĐẶNG THỊ YẾN TRANG


2 NGUYỄN HOÀNG THẢO HƯƠNG
3 NGUYỄN TRUNG DŨNG
4 LÊ THỊ THANH TÂM
5 PHAN QUỲNH TRANG
6 NGÔ QUỐC HUY
7 TRƯƠNG GIA KHANG
8 LƯU NGỌC ANH THƯ

Ngày 23 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Nguyễn Quang Dũng


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-05
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA Ngày HL: 01/10/2015
KET-PET-TOEIC (Giao tiếp)
(FINAL TEST RESULT)

Lớp (Class): PET1 - CA1


Giáo viên (Teacher): MR THIỆN
Khóa học (Course duration): 20/07/2019 - 02/11/2019

Ngày thi (Test date): 27/10/2019 - 02/11/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Chuyên Nói Nghe Đọc Viết Tổng điểm (Evaluation)
STT Tên Học Viên Speaking (25%) Listening (25%) Reading (20%) Writing (20%)
cần Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ
Ký hiệu Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%)

1 LÝ MINH TÀI 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

2 LÊ NGỌC BẢO TRÂM 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

3 ĐINH DUY QUANG 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

4 NGUYỄN ĐỨC PHONG 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

5 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG UYÊN 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

6 ĐẶNG TRƯƠNG THÀNH LONG 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

7 PHẠM NGỌC HÀ MY 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

8 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

9 TÔ NHƯ QUỲNH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

10 BÙI GIA HUY 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

11 PHẠM THÀNH TÀI(BL)


Ngày 05 tháng 11 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Nguyễn Nhất Dũng

Đỗ Thanh Hồng Speaking R&W


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): PET1 - CA1


Giáo viên (Teacher): MR THIỆN
Khóa học (Course duration): 20/07/2019 - 02/11/2019

Ngày thi (Test date): 27/10/2019 - 02/11/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 LÝ MINH TÀI
2 LÊ NGỌC BẢO TRÂM
3 ĐINH DUY QUANG
4 NGUYỄN ĐỨC PHONG
5 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG UYÊN
6 ĐẶNG TRƯƠNG THÀNH LONG
7 PHẠM NGỌC HÀ MY
8 NGUYỄN THỊ THÙY LINH
9 TÔ NHƯ QUỲNH
10 BÙI GIA HUY
11 PHẠM THÀNH TÀI(BL)

0.0

0.0

Ngày 24 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Đinh Phan Thành Thiện


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-05
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA Ngày HL: 01/10/2015
KET-PET-TOEIC (Giao tiếp)
(FINAL TEST RESULT)

Lớp (Class): KET6 - CA4


Giáo viên (Teacher): MS NGỌC
Khóa học (Course duration): 13/07/2019 - 02/11/2019

Ngày thi (Test date): 27/10/2019 - 02/11/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Chuyên Nói Nghe Đọc Viết Tổng điểm (Evaluation)
STT Tên Học Viên Speaking (25%) Listening (25%) Reading (20%) Writing (20%)
cần Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ
Ký hiệu Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%)

1 PHẠM LÊ NGỌC ANH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

2 VÕ NGUYỄN PHƯƠNG NHI 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

3 LẦU QUYỀN HỒNG 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

4 NGUYỄN NGỌC XUÂN TRÚC 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

5 NGUYỄN ĐẶNG TRIỆU MẪN 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

6 NGUYỄN NGỌC MAI


7 MAI HẠNH NGUYÊN
8 NGUYỄN VĂN NAM
9 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG
10 TRẦN PHƯƠNG KHÁNH
11 DƯƠNG ANH QUÂN
12 NGUYỄN THANH NHÂN
Ngày 05 tháng 11 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập

(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Nguyễn Nhất Dũng


Đỗ Thanh Hồng
Speaking R&W
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): KET6 - CA4


Giáo viên (Teacher): MS NGỌC
Khóa học (Course duration): 13/07/2019 - 02/11/2019

Ngày thi (Test date): 27/10/2019 - 02/11/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 PHẠM LÊ NGỌC ANH 0.0

2 VÕ NGUYỄN PHƯƠNG NHI 0.0

3 LẦU QUYỀN HỒNG 0.0

4 NGUYỄN NGỌC XUÂN TRÚC 0.0

5 NGUYỄN ĐẶNG TRIỆU MẪN 0.0

6 NGUYỄN NGỌC MAI 0.0

7 MAI HẠNH NGUYÊN 0.0

8 NGUYỄN VĂN NAM 0.0

9 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 0.0

10 TRẦN PHƯƠNG KHÁNH 0.0

11 DƯƠNG ANH QUÂN 0.0

12 NGUYỄN THANH NHÂN 0.0

13 0.0

14 0.0

15 0.0

16 0.0

17 0.0

18

Ngày 24 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Bùi Yến Ngọc


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-05
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA Ngày HL: 01/10/2015
KET-PET-TOEIC (Giao tiếp)
(FINAL TEST RESULT)

Lớp (Class): PET3 - CA5


Giáo viên (Teacher): MS VY
Khóa học (Course duration): 20/07/2019 - 02/11/2019

Ngày thi (Test date): 27/10/2019 - 02/11/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Chuyên Nói Nghe Đọc Viết Tổng điểm (Evaluation)
STT Tên Học Viên Speaking (25%) Listening (25%) Reading (20%) Writing (20%)
cần Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ
Ký hiệu Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%)

1 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

2 LÊ TRẦN KIỀU VY 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

3 VÕ NGUYỆT NHƯ 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

4 CHU THỤC VY 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

5 LÊ TIẾN HOÀNG 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

6 LÊ THỊ BẢO NGÂN 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

7 TRẦN NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

8 LÊ NGUYỄN MINH ANH 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

9 LÊ THỊ XUÂN NHI 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

10 VÕ SỸ ANH 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 D Fail

11 NGUYỄN LÊ TIẾN LONG


12 NGUYỄN DANH MINH THÀNH
13 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH
14 VÕ NGỌC KIM NGÂN
15 NGUYỄN THỊ MAI HUYỀN
16 VÕ THỊ NGỌC HÂN
Ngày 05 tháng 11 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập
(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Nguyễn Nhất Dũng

Đỗ Thanh Hồng Speaking R&W


TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): PET3 - CA5


Giáo viên (Teacher): MS VY
Khóa học (Course duration): 20/07/2019 - 02/11/2019

Ngày thi (Test date): 27/10/2019 - 02/11/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO


2 LÊ TRẦN KIỀU VY
3 VÕ NGUYỆT NHƯ
4 CHU THỤC VY
5 LÊ TIẾN HOÀNG
6 LÊ THỊ BẢO NGÂN
7 TRẦN NGUYỄN KHÁNH HUYỀN
8 LÊ NGUYỄN MINH ANH
9 LÊ THỊ XUÂN NHI
10 VÕ SỸ ANH
11 NGUYỄN LÊ TIẾN LONG
12 NGUYỄN DANH MINH THÀNH
13 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH
14 VÕ NGỌC KIM NGÂN
15 NGUYỄN THỊ MAI HUYỀN
16 VÕ THỊ NGỌC HÂN
0.0

0.0

Ngày 24 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Ngô Thảo Vy
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-05
LSX: 05
BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KHÓA Ngày HL: 01/10/2015
KET-PET-TOEIC (Giao tiếp)
(FINAL TEST RESULT)

Lớp (Class): KET2 - CA5


Giáo viên (Teacher): MS HIỀN
Khóa học (Course duration): 20/07/2019 - 02/11/2019

Ngày thi (Test date): 27/10/2019 - 02/11/2019

Thi cuối khóa (Final Test (90%))


Xếp loại
Chuyên Nói Nghe Đọc Viết Tổng điểm (Evaluation)
STT Tên Học Viên Speaking (25%) Listening (25%) Reading (20%) Writing (20%)
cần Total score Ghí chú
(No) (Student's name)
(10%) (100%)
Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ
Ký hiệu Xếp loại
(Score) (%) (Score) (%) (Score) (%) (Score) (%)

1 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THÙY 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

2 TRỊNH THẾ MẠNH 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

3 NGUYỄN LÊ DUNG 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

4 VŨ HOÀNG LONG 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

5 NGUYỄN TUẤN PHÁT 10.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10.0 D Fail

6 ĐẬU NGUYỆT ANH


7 TẰNG THẢO NGÂN
8 LÊ NHƯ UYÊN
9 BÙI CHÍ TIẾN
10 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ
11 HOÀNG LÊ HƯƠNG GIANG
12 PHẠM QUANG BÔN
13 TĂNG THỊ NGỌC BÍCH
14 TRƯƠNG TUẤN HUY
15 VŨ QUỲNH ANH
16 NGUYỄN THỊ LÊ NA
17 NGUYỄN TRẦN ĐAN THANH
18 CHU BÙI QUỲNH ANH
19 NGUYỄN THÙY LINH
20 HÁN LÊ QUỲNH DƯƠNG
21 HUỲNH PHAN BẢO MY
22 TRẦN NGUYỄN VINH ANH(BL)
Ngày 05 tháng 11 năm 2019
Trưởng Bp Học vụ PL1. Cách tính tỉ lệ % điểm thi: Người lập

(Chief Academic Officer) Công thức: (Prepared by)

Số câu đúng
  x % môn thi
Tổng số câu hỏi

Nguyễn Nhất Dũng


Đỗ Thanh Hồng
Speaking R&W
TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU CHÂU
Kí hiệu: SIT-TT-22/BM-04
LSX: 05
Ngày HL: 01/10/2015
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN CUỐI KHÓA CỦA LỚP
(FINAL PARTICIPATION REPORT)

Lớp (Class): KET2 - CA5


Giáo viên (Teacher): MS HIỀN
Khóa học (Course duration): 20/07/2019 - 02/11/2019

Ngày thi (Test date): 27/10/2019 - 02/11/2019

Chuyên cần (Participation)

STT Tên học viên Hoạt động Ghi chú


Kỷ luật Điểm danh Bài tập về nhà Tổng cộng
trong lớp
(Discipline) (Attendance) (Homework) (Total)
(Activity)
(……/10) (……./10) (……/10) (3+4+5+6)/4
(……/10)

1 2 3 4 5 6 7 8

1 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THÙY 0.0

2 TRỊNH THẾ MẠNH 0.0

3 NGUYỄN LÊ DUNG 0.0

4 VŨ HOÀNG LONG 0.0

5 NGUYỄN TUẤN PHÁT 0.0

6 ĐẬU NGUYỆT ANH 0.0

7 TẰNG THẢO NGÂN 0.0

8 LÊ NHƯ UYÊN 0.0

9 BÙI CHÍ TIẾN 0.0

10 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 0.0

11 HOÀNG LÊ HƯƠNG GIANG 0.0

12 PHẠM QUANG BÔN 0.0

13 TĂNG THỊ NGỌC BÍCH 0.0

14 TRƯƠNG TUẤN HUY


15 VŨ QUỲNH ANH
16 NGUYỄN THỊ LÊ NA
17 NGUYỄN TRẦN ĐAN THANH
18 CHU BÙI QUỲNH ANH
19 NGUYỄN THÙY LINH 0.0

20 HÁN LÊ QUỲNH DƯƠNG 0.0

21 HUỲNH PHAN BẢO MY 0.0

22 TRẦN NGUYỄN VINH ANH(BL) 0.0

Ngày 24 tháng 10 năm 2019


Giáo viên chủ nhiệm
(Teacher's signature & full name)

Hoàng Thị Thảo Hiền

You might also like