You are on page 1of 2

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2021 - 2022

MÔN: Tiếng Anh - LỚP: 12


Thời gian làm bài: 60 phút

Vận dụng
Cấp độ Nhận biết Thông hiểu
Cấp độ thấp Cấp độ cao
Chủ đề/Chuẩn KTKN TL (số TNKQ
(Kiểm tra đến hết tuần học thứ 14) TNKQ (số TL (số TNKQ (số TNKQ (số TL (số TL (số
câu/điểm (số
câu/điểm) câu/điểm) câu/điểm) câu/điểm) câu/điểm) câu/điểm)
) câu/điểm)
I. Phonetics

1. Stress 2/0.4

2. Sound 2/0.4

II. Social and Functional English 1/0.2 1/0.2

III. Vocabulary

1. Word meaning/ Word choice/ Word formation 4/0.8 2/0.4

2. Antonym 1/0.2 1/0.2

3. Synonym 1/0.2 1/0.2

IV. Grammar

1. Tenses 2/0.4 1/0.2

2. Reported speech 1/0.2 1/0.2

3. Passive voice 2/0.4 1/0.2

4. Conditional sentences 1/0.2 1/0.2 1/0.2

5. Relative clauses 1/0.2 1/0.2 1/0.2


Vận dụng
Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Cấp độ thấp Cấp độ cao
TL (số TNKQ
Chủ đề/Chuẩn KTKN TNKQ (số TL (số TNKQ (số TNKQ (số TL (số TL (số
câu/điểm (số
(Kiểm tra đến hết tuần học thứ 14) câu/điểm) câu/điểm) câu/điểm) câu/điểm) câu/điểm) câu/điểm)
) câu/điểm)
V. Error identification 1/0.2 2/0.4

VI. Reading

1. Cloze test 2/0.4 1/0.2 1/0.2 1/0.2

2. Reading comprehension 4/0.8 1/0.2 1/0.2 1/0.2

VII. Writing

1. Sentence transformation 1/0.2 1/0.2 1/0.2

2. Sentence combining 1/0.2 1/0.2


Tổng số câu: 50 Số câu: 25 Số câu: 15 Số câu: 5 Số câu: 5
Tổng số điểm: 10 Số điểm: 5.0; Số điểm: 3.0; Số điểm: 1.0; Số điểm: 1.0;
tỉ lệ: 50% tỉ lệ: 30% tỉ lệ: 10% tỉ lệ: 10%

You might also like