Professional Documents
Culture Documents
Eb932 Danh Sach Ket Qua Thi Vong 1
Eb932 Danh Sach Ket Qua Thi Vong 1
KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI
(Kèm theo thông báo số: 2433/TB-HĐTD ngày 04/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng viên chức Trường Đại học Công nghệ GTVT)
1 001 Khổng Thị An Nữ 10/1/1992 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 28/60 Không đạt Miễn thi 17/30 Đạt
5 005 Đàm Quân Anh Nam 11/7/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
7 007 Khuất Thị Ngọc Ánh Nữ 9/17/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 51/60 Đạt 23/30 Đạt Miễn thi
8 008 Nguyễn Khả Bắc Nam 9/8/1991 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 36/60 Đạt Miễn thi 19/30 Đạt
9 009 Trần Ngọc Chi Nữ 8/21/1997 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 41/60 Đạt 25/30 Đạt 21/30 Đạt
1
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về quản lý
Phòng Quản lý đầu tư và xây
10 010 Đỗ Kim Chi Nữ 11/25/1984 hoạt động đầu tư xây Hà Nội 33/60 Đạt 23/30 Đạt 24/30 Đạt
dựng cơ bản
dựng
14 014 Phạm Cao Cường Nam 2/16/1988 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 37/60 Đạt 20/30 Đạt 22/30 Đạt
15 015 Lê Ngọc Diệp Nữ 8/31/1985 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 42/60 Đạt Miễn thi 22/30 Đạt
16 016 Nguyễn Trọng Dũng Nam 11/8/1988 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 35/60 Đạt Miễn thi 15/30 Đạt
17 017 Phùng Công Dũng Nam 7/31/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 48/60 Đạt 21/30 Đạt 25/30 Đạt
Công nghệ thông tin Trung tâm Công nghệ Thông Vĩnh
18 018 Trần Minh Dũng Nam 10/5/1997 26/60 Không đạt 19/30 Đạt Miễn thi
hạng III tin - Thư viện Phúc
19 019 Lê Thị Thùy Dương Nữ 3/27/2000 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 37/60 Đạt 19/30 Đạt 26/30 Đạt
21 021 Trương Đình Đạt Nam 8/14/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 25/60 Không đạt 20/30 Đạt 18/30 Đạt
2
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về quản lý
22 022 Lê Tuấn Đức Nam 12/30/1993 Phòng Tổ chức cán bộ Hà Nội 23/60 Không đạt 14/30 Không đạt 15/30 Đạt
nguồn nhân lực
24 024 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 8/16/1992 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 39/60 Đạt 21/30 Đạt 27/30 Đạt
25 025 Lương Thị Giang Nữ 10/24/1989 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 39/60 Đạt Miễn thi 17/30 Đạt
26 026 Phạm Thương Giang Nữ 11/9/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 33/60 Đạt 20/30 Đạt 27/30 Đạt
28 028 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/27/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 38/60 Đạt 21/30 Đạt 24/30 Đạt
32 032 Đinh Thị Hiền Nữ 3/4/1987 Văn thư viên Phòng Hành chính quản trị Hà Nội 37/60 Đạt 19/30 Đạt 23/30 Đạt
33 033 Trần Thị Hồng Hiền Nữ 10/9/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
3
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về quản lý
Phòng Quản lý đầu tư và xây
34 034 Trần Đăng Hiển Nam 6/21/1988 hoạt động đầu tư xây Hà Nội 32/60 Đạt 28/30 Đạt 17/30 Đạt
dựng cơ bản
dựng
35 035 Lê Trung Hiếu Nam 8/20/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 41/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt
36 036 Hà Văn Hiếu Nam 6/12/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 29/60 Không đạt 15/30 Đạt 18/30 Đạt
38 038 Cồ Vi Hoa Nữ 9/13/1997 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 15/60 Không đạt Miễn thi 11/30 Không đạt
39 039 Nguyễn Thị Hoa Nữ 7/21/1986 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 32/60 Đạt 27/30 Đạt 24/30 Đạt
42 042 Đặng Quốc Hoàng Nam 4/27/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
43 043 Hoàng Đạo Học Nam 17/04/1991 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
4
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về Hợp tác Phòng Khoa học Công nghệ
46 046 Trần Thị Huyền Nữ 10/30/1997 Hà Nội 34/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt
quốc tế và Hợp tác quốc tế
47 047 Vũ Thị Ánh Huyền Nữ 6/8/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 41/60 Đạt Miễn thi 22/30 Đạt
48 048 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 1/7/1978 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 40/60 Đạt Miễn thi 21/30 Đạt
50 050 Đỗ Hải Hưng Nam 5/22/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 36/60 Đạt 25/30 Đạt 18/30 Đạt
52 052 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 10/11/1978 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 32/60 Đạt 16/30 Đạt 16/30 Đạt
Vĩnh
53 053 Đỗ Huyền Hương Nữ 6/10/1990 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải 37/60 Đạt 26/30 Đạt 22/30 Đạt
Phúc
56 056 Hà Thị Hường Nữ 6/3/1979 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 41/60 Đạt Miễn thi 27/30 Đạt
57 057 Nguyễn Quang Hưởng Nam 7/23/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 42/60 Đạt 19/30 Đạt 19/30 Đạt
5
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Quản lý hoạt động đào
58 058 Trần Khánh Nam 8/10/1988 Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 35/60 Đạt 28/30 Đạt 19/30 Đạt
tạo
62 062 Nguyễn Thị Thuý Kiều Nữ 9/24/1997 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
63 063 Lê Thị Lan Nữ 3/29/1983 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi
67 067 Nguyễn Duy Linh Nam 4/7/1993 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 32/60 Đạt Miễn thi 20/30 Đạt
68 068 Nguyễn Thùy Linh Nữ 7/28/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
6
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Quản lý hoạt động đào Vĩnh
70 070 Phan Thị Lợi Nữ 3/8/1991 Phòng Đào tạo 33/60 Đạt 12/30 Không đạt 18/30 Đạt
tạo Phúc
71 071 Bùi Thị Quỳnh Lưu Nữ 7/26/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 34/60 Đạt 20/30 Đạt 18/30 Đạt
72 072 Nguyễn Thị Ly Nữ 11/11/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 46/60 Đạt 22/30 Đạt 20/30 Đạt
79 079 Nguyễn Thị Hương Minh Nữ 4/5/1995 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Miễn thi
80 080 Nguyễn Văn Minh Nam 3/23/1988 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 36/60 Đạt Miễn thi 19/30 Đạt
7
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
82 082 Vũ Thị Trà My Nữ 6/1/1994 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 31/60 Đạt 22/30 Đạt 24/30 Đạt
86 086 Trần Hồng Ngân Nữ 4/17/1989 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 42/60 Đạt Miễn thi Miễn thi
87 087 Phùng Văn Ngọc Nam 2/10/1985 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 35/60 Đạt 20/30 Đạt 24/30 Đạt
88 088 Vũ Thị Minh Ngọc Nữ 9/22/1992 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 43/60 Đạt Miễn thi 24/30 Đạt
91 091 Bùi Nguyễn Dũng Nhân Nam 5/29/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 49/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt
92 092 Võ Đình Quang Nhật Nam 10/30/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi
8
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
94 094 Khúc Thị Trang Nhung Nữ 9/7/1987 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi
99 099 Tạ Thị Lan Phương Nữ 9/10/1992 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
100 100 Đặng An Phương Nam 12/29/1990 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 28/60 Không đạt 19/30 Đạt 16/30 Đạt
101 101 Hoàng Thị Phương Nữ 7/7/1979 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 33/60 Đạt 23/30 Đạt 19/30 Đạt
102 102 Mai Hồng Quang Nam 1/8/1976 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 42/60 Đạt 22/30 Đạt 21/30 Đạt
103 103 Mạc Văn Quang Nam 11/23/1977 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 39/60 Đạt 18/30 Đạt Miễn thi
104 104 Vũ Thị Mai Quyên Nữ 3/27/1993 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 37/60 Đạt 20/30 Đạt 25/30 Đạt
105 105 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 7/2/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
9
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Viện Công nghệ Giao thông
106 106 Đoàn Xuân Sơn Nam 6/5/1984 Giảng viên thực hành Hà Nội 38/60 Đạt 18/30 Đạt 19/30 Đạt
vận tải
109 109 Trần Văn Tâm Nam 4/1/1987 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 48/60 Đạt 27/30 Đạt Miễn thi
110 110 Lại Bảo Tân Nam 8/2/1997 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 39/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt
111 111 Trần Văn Thành Nam 1/6/1990 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 26/60 Không đạt 19/30 Đạt 18/30 Đạt
112 112 Ngô Thị Bích Thảo Nữ 12/13/1991 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 42/60 Đạt 19/30 Đạt 23/30 Đạt
114 114 Phùng Thị Ngọc Thúy Nữ 10/12/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
117 117 Chu Xuân Tình Nam 7/10/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
10
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về quản lý
Phòng Quản lý đầu tư và xây
118 118 Trần Mạnh Toàn Nam 2/2/1995 hoạt động đầu tư xây Hà Nội 40/60 Đạt 19/30 Đạt 22/30 Đạt
dựng cơ bản
dựng
119 119 Lâm Văn Toàn Nam 10/3/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 28/60 Không đạt 23/30 Đạt 14/30 Không đạt
121 121 Cao Thị Tơ Nữ 17/12/1988 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 40/60 Đạt 27/30 Đạt 22/30 Đạt
123 123 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 12/18/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi
125 125 Ngô Bá Trình Nam 4/1/1986 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 35/60 Đạt 23/30 Đạt 22/30 Đạt
128 128 Lương Việt Trung Nam 8/12/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 35/60 Đạt 25/30 Đạt 22/30 Đạt
11
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
130 130 Nguyễn Minh Tuân Nam 6/12/1997 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 34/60 Đạt 19/30 Đạt 18/30 Đạt
131 131 Trần Văn Tuân Nam 4/5/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 49/60 Đạt Miễn thi 22/30 Đạt
133 133 Nguyễn Anh Tuấn Nam 8/30/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 45/60 Đạt 23/30 Đạt 24/30 Đạt
134 134 Lê Phú Tuấn Nam 7/6/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi
136 136 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 1/21/1986 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 24/60 Không đạt 11/30 Không đạt 20/30 Đạt
137 137 Nguyễn Ngọc Uyên Nữ 9/2/1998 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 36/60 Đạt 14/30 Không đạt 19/30 Đạt
138 138 Nguyễn Hồng Vân Nữ 7/3/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 38/60 Đạt Miễn thi 24/30 Đạt
140 140 Ngô Công Quang Việt Nam 3/2/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
Ghi chú: Kết quả thi vòng 1 được xác định theo số câu trả lời đúng cho từng phần thi nêu trên, nếu trả lời đúng từ 50% số câu hỏi trở lên cho từng phần thi thì người dự tuyển được thi tiếp vòng 2.
12
13