You are on page 1of 13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVTV

HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC

KẾT QUẢ THI VÒNG 1 KỲ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI
(Kèm theo thông báo số: 2433/TB-HĐTD ngày 04/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng viên chức Trường Đại học Công nghệ GTVT)

Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học


Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

1 001 Khổng Thị An Nữ 10/1/1992 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 28/60 Không đạt Miễn thi 17/30 Đạt

Chuyên viên về Hợp tác Phòng Khoa học Công nghệ


2 002 Chu Vân Anh Nữ 5/9/1982 Hà Nội 32/60 Đạt 26/30 Đạt 16/30 Đạt
quốc tế và Hợp tác quốc tế

Quản lý chất lượng đào Phòng Khảo thí và Đảm bảo


3 003 Lê Thuý Anh Nữ 11/15/2001 Hà Nội 43/60 Đạt 29/30 Đạt 20/30 Đạt
tạo chất lượng đào tạo

Quản lý hoạt động đào


4 004 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 10/21/1998 Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 37/60 Đạt 25/30 Đạt 24/30 Đạt
tạo

5 005 Đàm Quân Anh Nam 11/7/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

Trung tâm Quốc phòng an Vĩnh


6 006 Trịnh Huyền Anh Nữ 7/3/1996 Giảng viên (hạng III) 36/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt
ninh - Giáo dục thể chất Phúc

7 007 Khuất Thị Ngọc Ánh Nữ 9/17/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 51/60 Đạt 23/30 Đạt Miễn thi

8 008 Nguyễn Khả Bắc Nam 9/8/1991 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 36/60 Đạt Miễn thi 19/30 Đạt

9 009 Trần Ngọc Chi Nữ 8/21/1997 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 41/60 Đạt 25/30 Đạt 21/30 Đạt

1
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về quản lý
Phòng Quản lý đầu tư và xây
10 010 Đỗ Kim Chi Nữ 11/25/1984 hoạt động đầu tư xây Hà Nội 33/60 Đạt 23/30 Đạt 24/30 Đạt
dựng cơ bản
dựng

Trung tâm Quốc phòng an Vĩnh


11 011 Phạm Quyết Chiến Nam 10/30/1996 Giảng viên (hạng III) 36/60 Đạt Miễn thi 21/30 Đạt
ninh - Giáo dục thể chất Phúc

Viện Đổi mới sáng tạo và


12 012 Đỗ Ngọc Chung Nam 5/29/1981 Giảng viên (hạng III) Hà Nội 36/60 Đạt 29/30 Đạt 25/30 Đạt
Kinh tế số

Chuyên viên về truyền Phòng Khoa học Công nghệ


13 013 Nguyễn Lê Cường Nam 12/28/1994 Hà Nội 32/60 Đạt 19/30 Đạt Miễn thi
thông và Hợp tác quốc tế

14 014 Phạm Cao Cường Nam 2/16/1988 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 37/60 Đạt 20/30 Đạt 22/30 Đạt

15 015 Lê Ngọc Diệp Nữ 8/31/1985 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 42/60 Đạt Miễn thi 22/30 Đạt

16 016 Nguyễn Trọng Dũng Nam 11/8/1988 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 35/60 Đạt Miễn thi 15/30 Đạt

17 017 Phùng Công Dũng Nam 7/31/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 48/60 Đạt 21/30 Đạt 25/30 Đạt

Công nghệ thông tin Trung tâm Công nghệ Thông Vĩnh
18 018 Trần Minh Dũng Nam 10/5/1997 26/60 Không đạt 19/30 Đạt Miễn thi
hạng III tin - Thư viện Phúc

19 019 Lê Thị Thùy Dương Nữ 3/27/2000 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 37/60 Đạt 19/30 Đạt 26/30 Đạt

Chuyên viên về pháp


20 020 Cấn Tất Đạt Nam 1/1/2000 Phòng Thanh tra - Pháp chế Hà Nội 33/60 Đạt 18/30 Đạt 25/30 Đạt
chế

21 021 Trương Đình Đạt Nam 8/14/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 25/60 Không đạt 20/30 Đạt 18/30 Đạt

2
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về quản lý
22 022 Lê Tuấn Đức Nam 12/30/1993 Phòng Tổ chức cán bộ Hà Nội 23/60 Không đạt 14/30 Không đạt 15/30 Đạt
nguồn nhân lực

Quản lý hoạt động đào Trung tâm Đào tạo và Tư vấn


23 023 Lê Thị Gái Nữ 9/22/1991 Hà Nội 35/60 Đạt 21/30 Đạt 27/30 Đạt
tạo du học, việc làm quốc tế

24 024 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 8/16/1992 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 39/60 Đạt 21/30 Đạt 27/30 Đạt

25 025 Lương Thị Giang Nữ 10/24/1989 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 39/60 Đạt Miễn thi 17/30 Đạt

26 026 Phạm Thương Giang Nữ 11/9/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 33/60 Đạt 20/30 Đạt 27/30 Đạt

Quản lý hoạt động đào


27 027 Phạm Thanh Hà Nữ 5/1/1999 Khoa Đào tạo tại chức Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi
tạo

28 028 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/27/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 38/60 Đạt 21/30 Đạt 24/30 Đạt

Trung tâm Đào tạo và Tư vấn


29 029 Nguyễn Thúy Hà Nữ 12/5/1997 Giảng viên (hạng III) Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi
du học, việc làm quốc tế

Quản lý hoạt động đào


30 030 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 7/12/1987 Khoa Cơ khí Hà Nội 42/60 Đạt 29/30 Đạt 25/30 Đạt
tạo

Quản lý hoạt động đào Trung tâm Đào tạo và Tư vấn


31 031 Bùi Thu Hằng Nữ 10/19/1983 Hà Nội 31/60 Đạt 29/30 Đạt 21/30 Đạt
tạo du học, việc làm quốc tế

32 032 Đinh Thị Hiền Nữ 3/4/1987 Văn thư viên Phòng Hành chính quản trị Hà Nội 37/60 Đạt 19/30 Đạt 23/30 Đạt

33 033 Trần Thị Hồng Hiền Nữ 10/9/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

3
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về quản lý
Phòng Quản lý đầu tư và xây
34 034 Trần Đăng Hiển Nam 6/21/1988 hoạt động đầu tư xây Hà Nội 32/60 Đạt 28/30 Đạt 17/30 Đạt
dựng cơ bản
dựng

35 035 Lê Trung Hiếu Nam 8/20/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 41/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt

36 036 Hà Văn Hiếu Nam 6/12/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 29/60 Không đạt 15/30 Đạt 18/30 Đạt

Viện Công nghệ Giao thông


37 037 Hoàng Minh Hiếu Nam 9/22/1995 Giảng viên thực hành Hà Nội 36/60 Đạt 21/30 Đạt 20/30 Đạt
vận tải

38 038 Cồ Vi Hoa Nữ 9/13/1997 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 15/60 Không đạt Miễn thi 11/30 Không đạt

39 039 Nguyễn Thị Hoa Nữ 7/21/1986 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 32/60 Đạt 27/30 Đạt 24/30 Đạt

Viện Đổi mới sáng tạo và


40 040 Lê Thị Minh Hoa Nữ 8/15/1984 Giảng viên (hạng III) Hà Nội 18/60 Không đạt 24/30 Đạt 22/30 Đạt
Kinh tế số

Quản lý hoạt động đào Vĩnh


41 041 Nguyễn Ngọc Hoàn Nam 10/15/1990 Phòng Đào tạo 35/60 Đạt 26/30 Đạt Miễn thi
tạo Phúc

42 042 Đặng Quốc Hoàng Nam 4/27/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

43 043 Hoàng Đạo Học Nam 17/04/1991 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

Chuyên viên về thi đua,


44 044 Nguyễn Bích Huệ Nữ 01/06/1990 Phòng Tổ chức cán bộ Hà Nội 38/60 Đạt 22/30 Đạt 20/30 Đạt
khen thưởng

Chuyên viên về quản lý


45 045 Lê Thế Hùng Nam 2/20/1998 Phòng Tổ chức cán bộ Hà Nội 36/60 Đạt 9/30 Không đạt 17/30 Đạt
nguồn nhân lực

4
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về Hợp tác Phòng Khoa học Công nghệ
46 046 Trần Thị Huyền Nữ 10/30/1997 Hà Nội 34/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt
quốc tế và Hợp tác quốc tế

47 047 Vũ Thị Ánh Huyền Nữ 6/8/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 41/60 Đạt Miễn thi 22/30 Đạt

48 048 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 1/7/1978 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 40/60 Đạt Miễn thi 21/30 Đạt

Chuyên viên về truyền Phòng Khoa học Công nghệ


49 049 Đào Khánh Hưng Nam 6/9/1991 Hà Nội 35/60 Đạt Miễn thi 24/30 Đạt
thông và Hợp tác quốc tế

50 050 Đỗ Hải Hưng Nam 5/22/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 36/60 Đạt 25/30 Đạt 18/30 Đạt

Quản lý hoạt động đào


51 051 Nguyễn Thị Hương Nữ 3/3/1984 Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
tạo

52 052 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 10/11/1978 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 32/60 Đạt 16/30 Đạt 16/30 Đạt

Vĩnh
53 053 Đỗ Huyền Hương Nữ 6/10/1990 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải 37/60 Đạt 26/30 Đạt 22/30 Đạt
Phúc

Quản lý hoạt động đào Trung tâm Đào tạo và Tư vấn


54 054 Thân Mai Hương Nữ 6/1/1989 Hà Nội 23/60 Không đạt 15/30 Đạt 15/30 Đạt
tạo du học, việc làm quốc tế

Viện Đổi mới sáng tạo và


55 055 Ngô Thị Thu Hương Nữ 25/06/1981 Giảng viên (hạng III) Hà Nội 37/60 Đạt 24/30 Đạt 20/30 Đạt
Kinh tế số

56 056 Hà Thị Hường Nữ 6/3/1979 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 41/60 Đạt Miễn thi 27/30 Đạt

57 057 Nguyễn Quang Hưởng Nam 7/23/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 42/60 Đạt 19/30 Đạt 19/30 Đạt

5
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Quản lý hoạt động đào
58 058 Trần Khánh Nam 8/10/1988 Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 35/60 Đạt 28/30 Đạt 19/30 Đạt
tạo

Chuyên viên về Hợp tác Phòng Khoa học Công nghệ


59 059 Vũ Thị Hương Khuê Nữ 7/3/1996 Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi
quốc tế và Hợp tác quốc tế

Chuyên viên về quản lý Phòng Khoa học Công nghệ


60 060 Vũ Trung Kiên Nam 1/31/1998 Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
khoa học và công nghệ và Hợp tác quốc tế

Quản lý hoạt động đào


61 061 Lê Vĩnh Kiên Nam 18/12/1994 Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 2/60 Không đạt 27/30 Đạt 21/30 Đạt
tạo

62 062 Nguyễn Thị Thuý Kiều Nữ 9/24/1997 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

63 063 Lê Thị Lan Nữ 3/29/1983 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi

Trung tâm Đào tạo và Tư vấn


64 064 Vũ Thị Diễm Lệ Nữ 1/14/1984 Tư vấn du học Hà Nội 41/60 Đạt Miễn thi 24/30 Đạt
du học, việc làm quốc tế

Chuyên viên về Hợp tác Phòng Khoa học Công nghệ


65 065 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 8/8/1999 Hà Nội 33/60 Đạt Bỏ thi Bỏ thi
quốc tế và Hợp tác quốc tế

Quản lý hoạt động đào


66 066 Nguyễn Huyền Linh Nữ 9/24/1999 Phòng Đào tạo Sau đại học Hà Nội 42/60 Đạt 29/30 Đạt 23/30 Đạt
tạo

67 067 Nguyễn Duy Linh Nam 4/7/1993 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 32/60 Đạt Miễn thi 20/30 Đạt

68 068 Nguyễn Thùy Linh Nữ 7/28/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

Quản lý hoạt động đào Trung tâm Đào tạo và Tư vấn


69 069 Lê Thị Hoài Linh Nữ 12/3/1996 Hà Nội 37/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt
tạo du học, việc làm quốc tế

6
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Quản lý hoạt động đào Vĩnh
70 070 Phan Thị Lợi Nữ 3/8/1991 Phòng Đào tạo 33/60 Đạt 12/30 Không đạt 18/30 Đạt
tạo Phúc

71 071 Bùi Thị Quỳnh Lưu Nữ 7/26/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 34/60 Đạt 20/30 Đạt 18/30 Đạt

72 072 Nguyễn Thị Ly Nữ 11/11/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 46/60 Đạt 22/30 Đạt 20/30 Đạt

Chuyên viên về quản lý


73 073 Trịnh Thị Quỳnh Mai Nữ 9/19/2001 Phòng Tổ chức cán bộ Hà Nội 42/60 Đạt 22/30 Đạt 21/30 Đạt
nguồn nhân lực

Chuyên viên về quản lý


74 074 Hà Ngọc Mai Nữ 11/29/1992 Phòng Tổ chức cán bộ Hà Nội 51/60 Đạt 16/30 Đạt 24/30 Đạt
nguồn nhân lực

Chuyên viên về quản lý


Phòng Quản lý đầu tư và xây
75 075 Bùi Nguyễn Ngọc Mai Nữ 4/6/1998 hoạt động đầu tư xây Hà Nội 36/60 Đạt 29/30 Đạt 24/30 Đạt
dựng cơ bản
dựng

Quản lý hoạt động đào


76 076 Trần Phương Mai Nữ 7/11/1992 Khoa Đào tạo tại chức Hà Nội 40/60 Đạt 15/30 Đạt 14/30 Không đạt
tạo

Quản lý hoạt động đào


77 077 Phạm Thị Thanh Mai Nữ 29/02/1996 Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 36/60 Đạt Miễn thi 18/30 Đạt
tạo

Quản lý hoạt động đào


78 078 Tiền Văn Mạnh Nam 9/14/1990 Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 41/60 Đạt Miễn thi 21/30 Đạt
tạo

79 079 Nguyễn Thị Hương Minh Nữ 4/5/1995 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Miễn thi

80 080 Nguyễn Văn Minh Nam 3/23/1988 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 36/60 Đạt Miễn thi 19/30 Đạt

Trung tâm Đào tạo và Tư vấn


81 081 Đoàn Hà Minh Nữ 1/31/1992 Giảng viên (hạng III) Hà Nội 42/60 Đạt Miễn thi 22/30 Đạt
du học, việc làm quốc tế

7
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

82 082 Vũ Thị Trà My Nữ 6/1/1994 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 31/60 Đạt 22/30 Đạt 24/30 Đạt

Chuyên viên về quản lý


Phòng Quản lý đầu tư và xây
83 083 Tạ Trà My Nữ 5/13/2000 hoạt động đầu tư xây Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
dựng cơ bản
dựng

Chuyên viên về quản lý


84 084 Nguyễn Đức Nam Nam 7/29/1976 Phòng Tổ chức cán bộ Hà Nội 30/60 Đạt 25/30 Đạt 20/30 Đạt
nguồn nhân lực

Chuyên viên về Hợp tác Phòng Khoa học Công nghệ


85 085 Trần Thanh Ngân Nữ 6/2/2000 Hà Nội 37/60 Đạt 19/30 Đạt 16/30 Đạt
quốc tế và Hợp tác quốc tế

86 086 Trần Hồng Ngân Nữ 4/17/1989 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 42/60 Đạt Miễn thi Miễn thi

87 087 Phùng Văn Ngọc Nam 2/10/1985 Giảng viên (hạng III) Khoa Cơ khí Hà Nội 35/60 Đạt 20/30 Đạt 24/30 Đạt

88 088 Vũ Thị Minh Ngọc Nữ 9/22/1992 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 43/60 Đạt Miễn thi 24/30 Đạt

Quản lý hoạt động đào


89 089 Trần Thị Thảo Nguyên Nữ 7/5/2001 Phòng Đào tạo Sau đại học Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
tạo

Chuyên viên về quản lý


90 090 Triệu Minh Nguyệt Nữ 1/16/2002 Phòng Tổ chức cán bộ Hà Nội 23/60 Không đạt 10/30 Không đạt 13/30 Không đạt
nguồn nhân lực

91 091 Bùi Nguyễn Dũng Nhân Nam 5/29/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 49/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt

92 092 Võ Đình Quang Nhật Nam 10/30/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi

Quản lý hoạt động đào Vĩnh


93 093 Nguyễn Thị Nhuệ Nữ 2/16/1989 Phòng Đào tạo 36/60 Đạt 26/30 Đạt 18/30 Đạt
tạo Phúc

8
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

94 094 Khúc Thị Trang Nhung Nữ 9/7/1987 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi

Chuyên viên về pháp


95 095 Đặng Gia Như Nữ 8/15/2000 Phòng Thanh tra - Pháp chế Hà Nội 34/60 Đạt 14/30 Không đạt 16/30 Đạt
chế

Quản lý hoạt động đào


96 096 Nguyễn Hồng Phúc Nữ 4/15/2001 Khoa Cơ khí Hà Nội 36/60 Đạt 12/30 Không đạt 17/30 Đạt
tạo

Chuyên viên về pháp


97 097 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 3/20/1984 Phòng Thanh tra - Pháp chế Hà Nội 35/60 Đạt 28/30 Đạt 21/30 Đạt
chế

Quản lý hoạt động đào


98 098 Hà Mai Phương Nữ 8/28/1998 Khoa Đào tạo tại chức Hà Nội 42/60 Đạt 26/30 Đạt 18/30 Đạt
tạo

99 099 Tạ Thị Lan Phương Nữ 9/10/1992 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

100 100 Đặng An Phương Nam 12/29/1990 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 28/60 Không đạt 19/30 Đạt 16/30 Đạt

101 101 Hoàng Thị Phương Nữ 7/7/1979 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 33/60 Đạt 23/30 Đạt 19/30 Đạt

102 102 Mai Hồng Quang Nam 1/8/1976 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 42/60 Đạt 22/30 Đạt 21/30 Đạt

103 103 Mạc Văn Quang Nam 11/23/1977 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 39/60 Đạt 18/30 Đạt Miễn thi

104 104 Vũ Thị Mai Quyên Nữ 3/27/1993 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 37/60 Đạt 20/30 Đạt 25/30 Đạt

105 105 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 7/2/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

9
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Viện Công nghệ Giao thông
106 106 Đoàn Xuân Sơn Nam 6/5/1984 Giảng viên thực hành Hà Nội 38/60 Đạt 18/30 Đạt 19/30 Đạt
vận tải

Viện Công nghệ Giao thông


107 107 Bế Ngọc Sơn Nam 3/28/1994 Giảng viên thực hành Hà Nội 34/60 Đạt Miễn thi 24/30 Đạt
vận tải

Quản lý chất lượng đào Phòng Khảo thí và Đảm bảo


108 108 Hà Văn Tâm Nam 9/20/1987 Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi
tạo chất lượng đào tạo

109 109 Trần Văn Tâm Nam 4/1/1987 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 48/60 Đạt 27/30 Đạt Miễn thi

110 110 Lại Bảo Tân Nam 8/2/1997 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 39/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt

111 111 Trần Văn Thành Nam 1/6/1990 Giảng viên (hạng III) Khoa Công trình Hà Nội 26/60 Không đạt 19/30 Đạt 18/30 Đạt

112 112 Ngô Thị Bích Thảo Nữ 12/13/1991 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 42/60 Đạt 19/30 Đạt 23/30 Đạt

Chuyên viên về quản lý Phòng Khoa học Công nghệ


113 113 Phạm Tuấn Thắng Nam 11/23/1992 Hà Nội 42/60 Đạt 25/30 Đạt 21/30 Đạt
khoa học và công nghệ và Hợp tác quốc tế

114 114 Phùng Thị Ngọc Thúy Nữ 10/12/1996 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

Quản lý hoạt động đào


115 115 Đoàn Thị Thanh Thủy Nữ 7/19/1977 Khoa Công trình Hà Nội 33/60 Đạt Miễn thi 21/30 Đạt
tạo

Quản lý hoạt động đào


116 116 Phí Văn Tiến Nam 6/11/1989 Khoa Đào tạo tại chức Hà Nội 42/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt
tạo

117 117 Chu Xuân Tình Nam 7/10/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

10
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Chuyên viên về quản lý
Phòng Quản lý đầu tư và xây
118 118 Trần Mạnh Toàn Nam 2/2/1995 hoạt động đầu tư xây Hà Nội 40/60 Đạt 19/30 Đạt 22/30 Đạt
dựng cơ bản
dựng

119 119 Lâm Văn Toàn Nam 10/3/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 28/60 Không đạt 23/30 Đạt 14/30 Không đạt

Viện Công nghệ Giao thông


120 120 Ngô Văn Toàn Nam 29/01/1982 Giảng viên thực hành Hà Nội 33/60 Đạt 19/30 Đạt 22/30 Đạt
vận tải

121 121 Cao Thị Tơ Nữ 17/12/1988 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội 40/60 Đạt 27/30 Đạt 22/30 Đạt

Quản lý chất lượng đào Phòng Khảo thí và Đảm bảo


122 122 Phạm Thu Trang Nữ 6/30/2000 Hà Nội 40/60 Đạt 21/30 Đạt 20/30 Đạt
tạo chất lượng đào tạo

123 123 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 12/18/1998 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi

Chuyên viên về hành Trung tâm Đào tạo Thái Thái


124 124 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 10/11/1989 38/60 Đạt Miễn thi 24/30 Đạt
chính - văn phòng Nguyên Nguyên

125 125 Ngô Bá Trình Nam 4/1/1986 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 35/60 Đạt 23/30 Đạt 22/30 Đạt

Viện Đổi mới sáng tạo và


126 126 Bùi Đăng Trình Nam 3/1/1978 Giảng viên (hạng III) Hà Nội 39/60 Đạt 29/30 Đạt 24/30 Đạt
Kinh tế số

Chuyên viên về hành


127 127 Nguyễn Trọng Trung Nam 9/29/1996 Phòng Hành chính quản trị Hà Nội 31/60 Đạt Miễn thi 21/30 Đạt
chính - văn phòng

128 128 Lương Việt Trung Nam 8/12/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Công nghệ thông tin Hà Nội 35/60 Đạt 25/30 Đạt 22/30 Đạt

Quản lý hoạt động đào


129 129 Trịnh Văn Trường Nam 9/21/1996 Khoa Đào tạo tại chức Hà Nội 34/60 Đạt 21/30 Đạt 20/30 Đạt
tạo

11
Kiến thức chung Tiếng Anh Tin học
Giới Ngày, tháng, Địa điểm
TT Số BD Họ và tên Vị trí dự tuyển Đơn vị dự tuyển
tính năm sinh làm việc Số câu trả lời Số câu trả lời Số câu trả lời
đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả đúng/tổng số Kết quả
câu hỏi câu hỏi câu hỏi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

130 130 Nguyễn Minh Tuân Nam 6/12/1997 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 34/60 Đạt 19/30 Đạt 18/30 Đạt

131 131 Trần Văn Tuân Nam 4/5/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội 49/60 Đạt Miễn thi 22/30 Đạt

Chuyên viên về quản trị


132 132 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 8/21/1994 Phòng Hành chính quản trị Hà Nội 33/60 Đạt Miễn thi 22/30 Đạt
công sở

133 133 Nguyễn Anh Tuấn Nam 8/30/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 45/60 Đạt 23/30 Đạt 24/30 Đạt

134 134 Lê Phú Tuấn Nam 7/6/1984 Giảng viên (hạng III) Khoa Khoa học ứng dụng Hà Nội Bỏ thi Miễn thi Bỏ thi

Chuyên viên về quản lý Phòng Khoa học Công nghệ


135 135 Phạm Thanh Tùng Nam 8/8/1985 Hà Nội 37/60 Đạt Miễn thi 23/30 Đạt
khoa học và công nghệ và Hợp tác quốc tế

136 136 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 1/21/1986 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 24/60 Không đạt 11/30 Không đạt 20/30 Đạt

137 137 Nguyễn Ngọc Uyên Nữ 9/2/1998 Kế toán viên Phòng Tài chính - Kế toán Hà Nội 36/60 Đạt 14/30 Không đạt 19/30 Đạt

138 138 Nguyễn Hồng Vân Nữ 7/3/1994 Giảng viên (hạng III) Khoa Kinh tế vận tải Hà Nội 38/60 Đạt Miễn thi 24/30 Đạt

Quản lý hoạt động đào Viện Đổi mới sáng tạo và


139 139 Đàm Cẩm Vân Nữ 10/16/1998 Hà Nội 35/60 Đạt 24/30 Đạt 26/30 Đạt
tạo Kinh tế số

140 140 Ngô Công Quang Việt Nam 3/2/1995 Giảng viên (hạng III) Khoa Luật - Chính trị Hà Nội Bỏ thi Bỏ thi Bỏ thi

Ghi chú: Kết quả thi vòng 1 được xác định theo số câu trả lời đúng cho từng phần thi nêu trên, nếu trả lời đúng từ 50% số câu hỏi trở lên cho từng phần thi thì người dự tuyển được thi tiếp vòng 2.

12
13

You might also like