You are on page 1of 10

Yêu cầu: BÀI TẬP VỀ NHÀ TUẦN 5

Tạo thư mục <T5_BTVN_HOTEN_MSSV_NHOM> để lưu các tập tin bài tập,
sau khi làm xong BT, nén thư mục lại và chuyển lên hệ thống elearning.

I.- Trong trang tính bai 1 thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Định dạng theo 1 số yêu cầu sau như hình trên trang tính bai 1:
a/ Thiết lập độ cao các dòng 3 và dòng 15 là 40.
b/ Trộn và canh giữa các ô trong khối ô A3:H3.
c/ Định dạng nội dung trong khối ô vừa gộp có cỡ chữ 20, in đậm.
d/ Hiển thị nội dung các ô trong khối ô A5:H5 trên 2 dòng.
e/ Canh giữa phần nội dung cho khối ô A5:H5 theo chiều ngang và chiều cao.
f/ Tô nền cho khối ô A5:H5 với màu vàng, chữ màu đỏ và in đậm.
g/ Đường viền khung cho khối A5:H13 có màu Red, Accent 2, Lighter 40%
cho cả viền ngoài (Outline) và viền trong (Inside).
h/ Định dạng khối ô C18:D22 có dạng số Accounting và 1 số lẻ phần thập phân.
i/ Áp dụng kiểu ô Accent 2 cho khối ô A16:D22.
j/ Chỉnh sửa kiểu ô Accent 2 sao cho cỡ chữ là 10.
2/ Lưu tập tin.
II.- Trong trang tính bai 2 thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Định dạng dữ liệu với một số định dạng bắt buộc sao cho giống như hình trên trang tính bai 2:
a/ Định dạng khối B12:J21 theo dạng bảng (Format as Table) kiểu Table Style Medium 3.
b/ Thay đổi độ rộng cột C sao cho vừa với nội dung lớn nhất trong cột.
c/ Độ cao dòng 10 là 40, độ cao dòng 11 là 4.
d/ Bỏ chế độ tự động tô màu xen kẽ dòng của bảng vừa tạo.
e/ Bỏ các dòng có chứa dữ liệu trùng nhau (xét trên tất cả các cột) của bảng vừa tạo.
f/ Thêm dòng tổng cho bảng vừa tạo để tự động tính tổng cho cột Tổng cộng điểm.
2/ Chuyển bảng về dạng khối ô, giữ nguyên định dạng.
3/ Lưu tập tin.
TUẦN 5

hần thập phân.

nh trên trang tính bai 2:


Table Style Medium 3.

của bảng vừa tạo.


Tổng cộng điểm.
Requirements: Homework Week 5
Create a folder named <T5_BTVN_HOTEN_MSSV_NHOM> to save the files after finishing the tasks,
archive the folder to a rar file and upload the archived file to the Elearning site.

I.- In the bai 1 worksheet, perform the following tasks:


1/ Format the cells same as the picture on sheet bai 1 and perform the tasks below:
a/ Set the height of rows 3 and 15 to 40.
b/ Merge and center the range A3:H3.
c/ Set font size of recently merged cells to 20 and make it bold.
d/ Display the content of the range A5:H5 in 2 lines.
e/ Center the content of the range A5:H5 both horizontally and vertically.
f/ Fill the cells A5:H5: with yellow, set text color to red and make them bold.
g/ Set the border style of the cells A5:H13 to Red, Accent 2, Lighter 40% for outline and inside pr
h/ Format the cells C18:D22 as Accounting numbers with one decimal place and left-aligned US Do
i/ Apply style Accent 2 to cells A16:D22.
j/ Modify the font size of cell style Accent 2 to 10.
2/ Save the file.
II.- In the bai 2 worksheet, perform the following tasks:
1/ Format the cells same as the picture on sheet bai 2 and perform the tasks below:
a/ Format cells B12:J21 as a Table Style Medium 3 table.
b/ Set the width of column C to autofit the content.
c/ Set the height of row 10 to 40, the height of row 11 to 4.
d/ Turn off the function that makes every other row shaded.
e/ Remove all records with duplicate values (in all columns) from the table.
f/ Insert a new row into the table so that this line automatically calculates the total of each collumn i
2/ Convert the table to cell range and keep the other formatting the same as before.
3/ Save the file.
k Week 5
files after finishing the tasks,

them bold.
ter 40% for outline and inside presets.
mal place and left-aligned US Dollar symbol ($).

he table.
ulates the total of each collumn in the table.
BÁO CÁO BÁN HÀNG

PHÍ
MẶT THÀNH TỔNG
MÃ MH ĐƠN GIÁ NGÀY BÁN SỐ LƯỢNG CHUYÊN
HÀNG TIỀN CỘNG
CHỞ
HD1 ? ? 10/05/14 150 ? ? ?
FD1 12/05/14 20
MS1 15/07/14 50
SD1 25/07/14 20
DD1 05/10/14 45
HD2 05/12/14 65
MS2 16/02/15 70
DD2 03/03/15 60

BẢNG TÊN HÀNG VÀ ĐƠN GIÁ BẢNG THỐNG KÊ

ĐƠN GIÁ Số lượng đã bán:


MÃ HÀNG MẶT HÀNG
1 2 HD ?
HD Đĩa cứng $ 49.0 $ 50.0 FD ?
FD Đĩa mềm $ 2.5 $ 3.0 MS ?
MS Mouse $ 3.0 $ 3.5 SD ?
SD SD Ram $ 13.0 $ 15.0 DD ?
DD DD Ram $ 27.0 $ 30.0
Bảng 1- BẢNG ĐIỂM CHUẨN Bảng thống kê
Mã Ngành Điểm Điểm Số TS thi trong
ngành thi chuẩn 1 chuẩn 2 các ngành
A Máy tính 19 20 A B
B Điện tử 17 18
C Cơ khí 15 16
D Hóa 13 14

KẾT QUẢ TUYỂN SINH NĂM 2005


Mã số Họ Tên Ngành thi Khu vực Toán Lý Hóa
A101 Lê Thành Trung 5 8 7
B102 Kiều Thị Nguyệt Nga 6 5 5
A208 Lâm Hùng Sơn 4 3 5
C203 Lý Trần Hùng Mạnh 2 6 3
D204 Phạm Thi Thùy Uyên 9 9 7
A205 Nguyễn Thanh Tùng 5 4 4
C106 Trần Duy Hùng 10 8 8
D107 Lê Thi Hoàng Hoa 8 6 5
Total

NGÀNH HỌC Mã 1 2
ĐIỂM ƯU ưu tiên
Mã ngành Ngành thi TIÊN Điểm 2 1.5
A Tin học
B Lý
C Hóa
Tổng điểm:
Điểm tb:

05
Tổng cộng điểm
20
16
12
11
25
13
26
19
142

4
3
0
1

You might also like