Professional Documents
Culture Documents
t5 BTVN Lenguyengiahan 62100965 Nhom45
t5 BTVN Lenguyengiahan 62100965 Nhom45
Tạo thư mục <T5_BTVN_HOTEN_MSSV_NHOM> để lưu các tập tin bài tập,
sau khi làm xong BT, nén thư mục lại và chuyển lên hệ thống elearning.
I.- Trong trang tính bai 1 thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Định dạng theo 1 số yêu cầu sau như hình trên trang tính bai 1:
a/ Thiết lập độ cao các dòng 3 và dòng 15 là 40.
b/ Trộn và canh giữa các ô trong khối ô A3:H3.
c/ Định dạng nội dung trong khối ô vừa gộp có cỡ chữ 20, in đậm.
d/ Hiển thị nội dung các ô trong khối ô A5:H5 trên 2 dòng.
e/ Canh giữa phần nội dung cho khối ô A5:H5 theo chiều ngang và chiều cao.
f/ Tô nền cho khối ô A5:H5 với màu vàng, chữ màu đỏ và in đậm.
g/ Đường viền khung cho khối A5:H13 có màu Red, Accent 2, Lighter 40%
cho cả viền ngoài (Outline) và viền trong (Inside).
h/ Định dạng khối ô C18:D22 có dạng số Accounting và 1 số lẻ phần thập phân.
i/ Áp dụng kiểu ô Accent 2 cho khối ô A16:D22.
j/ Chỉnh sửa kiểu ô Accent 2 sao cho cỡ chữ là 10.
2/ Lưu tập tin.
II.- Trong trang tính bai 2 thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Định dạng dữ liệu với một số định dạng bắt buộc sao cho giống như hình trên trang tính bai 2:
a/ Định dạng khối B12:J21 theo dạng bảng (Format as Table) kiểu Table Style Medium 3.
b/ Thay đổi độ rộng cột C sao cho vừa với nội dung lớn nhất trong cột.
c/ Độ cao dòng 10 là 40, độ cao dòng 11 là 4.
d/ Bỏ chế độ tự động tô màu xen kẽ dòng của bảng vừa tạo.
e/ Bỏ các dòng có chứa dữ liệu trùng nhau (xét trên tất cả các cột) của bảng vừa tạo.
f/ Thêm dòng tổng cho bảng vừa tạo để tự động tính tổng cho cột Tổng cộng điểm.
2/ Chuyển bảng về dạng khối ô, giữ nguyên định dạng.
3/ Lưu tập tin.
TUẦN 5
them bold.
ter 40% for outline and inside presets.
mal place and left-aligned US Dollar symbol ($).
he table.
ulates the total of each collumn in the table.
BÁO CÁO BÁN HÀNG
PHÍ
MẶT THÀNH TỔNG
MÃ MH ĐƠN GIÁ NGÀY BÁN SỐ LƯỢNG CHUYÊN
HÀNG TIỀN CỘNG
CHỞ
HD1 ? ? 10/05/14 150 ? ? ?
FD1 12/05/14 20
MS1 15/07/14 50
SD1 25/07/14 20
DD1 05/10/14 45
HD2 05/12/14 65
MS2 16/02/15 70
DD2 03/03/15 60
NGÀNH HỌC Mã 1 2
ĐIỂM ƯU ưu tiên
Mã ngành Ngành thi TIÊN Điểm 2 1.5
A Tin học
B Lý
C Hóa
Tổng điểm:
Điểm tb:
05
Tổng cộng điểm
20
16
12
11
25
13
26
19
142
4
3
0
1