You are on page 1of 23

Yêu cầu:

BÀI TẬP TẠI LỚP TUẦN 4


Tạo thư mục <T4_HOTEN_MSSV_NHOM> để lưu các tập tin bài tập, sau khi làm xong BT, nén thư mục lại v
Chỉ thực hiện các yêu cầu trong trang tính này. Các trang tính khác chỉ dùng để hỗ trợ.
I/ Nhập dữ liệu
Trong trang tính Input, thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Chèn dữ liệu từ tập tin BT4.csv vào trang tính bắt đầu từ ô A5 với ký tự phân cách là dấu phẩy "," (co
2/ Nhập bổ sung dữ liệu trên dòng 3, 4 và định dạng như hình bên phải.
3/ Lưu sổ tính.
II/ Sao chép
Trong trang tính Copy, thực hiện các yêu cầu sau:
1- Sao chép dữ liệu trong vùng ô A3:D7 sang các vùng ô sau:
a/ G3:J7: sao chép bình thường (paste).
b/ L3:O7: sao chép giữ nguyên độ rộng cột (keep source column widths).
c/ G9:J13: sao chép chỉ công thức (formulas).
d/ G15:K18: sao chép chuyển vị - chuyển dòng thành cột và ngược lại (transpose).
2- Sử dụng sao chép đặc biệt để thực hiện (Paste special):
a/ Cập nhật giá trị cột Đơn giá Tăng bằng cách cộng giá trị ô D10 vào từng ô trong khối D12:D14. (add
b/ Cập nhật giá trị cột Đơn giá Giảm bằng cách trừ giá trị từng ô trong khối E12:E14 cho giá trị của ô E
3- Lưu sổ tính.
III/ Chèn và xóa
Trong trang tính Insert&Delete, thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Xóa 2 cột H và I.
2/ Trong bảng PHIẾU GIAO NHẬN 1 di chuyển cột SỐ LƯỢNG ra phía sau cột ĐƠN GIÁ như HÌNH 1.
3/ Chèn thêm khối ô bên trái khối ô H8:H14.
4/ Tại ô H8, điền chuỗi "STT". Trong vùng ô H9:H14, điền các số thứ tự từ 1,2,3....
5/ Sao chép cột TÊN SP (vùng ô B3:B7) trong bảng PHIẾU GIAO NHẬN 1 sang phía trước cột SẢN XUẤ
6/ Lưu sổ tính.
IV/ Điền tự động
Trong trang tính AutoFill, thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Tự động điền dữ liệu cho khối G2:N26, giống các cột dữ liệu trên HÌNH 3 với các yêu cầu chính như sau:
a/ Điền các giá trị 1, 3, 5 …, 49 cho vùng ô G2:G26.
b/ Điền các giá trị 1, 2, 4, 8 …, 16777216 cho vùng ô H2:H26.
c/ Điền dữ liệu từ ô I2 đến ô I26 theo kiểu Copy Cells.
d/ Mở rộng dữ liệu từ ô J2 đến ô J26, sử dụng tùy chọn điền theo tháng (Fill Months).
e/ Mở rộng dữ liệu từ ô K2 đến ô K26, sử dụng tùy chọn điền theo ngày làm việc (Fill Weekdays).
f/ Mở rộng dữ liệu từ ô L2 đến ô L26, sử dụng tùy chọn chỉ điền định dạng (Formatting Only).
g/ Mở rộng dữ liệu từ ô M2 đến ô M26, sử dụng tùy chọn không điền định dạng (Without Formatting).
h/ Mở rộng dữ liệu từ ô N2 đến ô N26, sử dụng tùy chọn không điền định dạng (Without Formatting).
2/ Sử dụng dữ liệu trong vùng ô Q1:W1 để tạo dãy tùy chỉnh tự động điền (Custom List).
3/ Mở rộng dữ liệu từ ô O2 đến ô O26, sử dụng tùy chọn điền theo dạng Series.
4/ Lưu sổ tính.
V/ Tìm và thay thế
Trong trang tính Find&Replace, thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Trong vùng ô D4:D33, tìm tất cả các chuỗi "Cà phê". Chụp ảnh cửa sổ tìm kiếm và dán ảnh vào vùng ô bắ
2/ Trong vùng dữ liệu THÀNH TIỀN, tìm và thay thế giá trị 6000 thành 7000.
3/ Trong vùng dữ liệu NƠI ĐẶT HÀNG, tìm và thay thế chuỗi "Thành phố" thành chuỗi "TP" .
4/ Trong khối ô I4:I33, dùng chức năng Replace để tìm chuỗi "Xe máy" và đổi màu chữ thành Blue cho các
5/ Lưu sổ tính.
Các thao tác với ô tính
• Nhập dữ liệu
m xong BT, nén thư mục lại và chuyển lên hệ thống elearning. • Sao chép và di chuyển dữ liệu trong ô
• Chèn xóa ô, dòng, cột
• Áp dụng tự động điền
• Tìm kiếm và thay thế dữ liệu
phân cách là dấu phẩy "," (comma). Chấp nhận tất cả các mặc định khác.

g ô trong khối D12:D14. (add)


i E12:E14 cho giá trị của ô E10. (substract)

cột ĐƠN GIÁ như HÌNH 1.

ng phía trước cột SẢN XUẤT (vùng ô B16:B20) trong BẢNG GIÁ như HÌNH 2.

i các yêu cầu chính như sau:

ll Months).
m việc (Fill Weekdays).
(Formatting Only).
dạng (Without Formatting).
ạng (Without Formatting).
ếm và dán ảnh vào vùng ô bắt đầu từ ô A35.

ành chuỗi "TP" .


màu chữ thành Blue cho các chuỗi này.
ới ô tính

uyển dữ liệu trong ô


cột
điền
thế dữ liệu
Requirements: Practice in Class Week 4
Create a folder named <W4_NAME_ID_GROUP> to save the files after finishing the tasks,
archive the folder to a rar file and upload the archived file to the Elearning site.
Only perform the tasks on this sheet. Other sheets are for support.
I/ Insert data in cells/ranges
In the Input worksheet, perform the tasks below:
1/ Beginning at cell A5, import the contents of BT4.csv in the exercise folder into the Input worksheet
using comma delimeter (accept all other default).
2/ Enter additional data on rows 3, 4 and format as the right picture.
3/ Save the workbook.
II/ Reuse data (copy/cut –paste)
In the Copy worksheet, perform the tasks below:
1- Copy A3:D7 range to new ranges:
a/ G3:J7: default pasting.
b/ L3:O7: keep source column widths.
c/ G9:J13: formulas.
d/ G15:K18: transpose.
2- Use "Paste special" function to:
a/ Update the Đơn giá Tăng column by adding value of cell D10 to each cell in the D12:D14 range.
b/ Update the Đơn giá Giảm column by subtracting value of cell E10 from value of each cell in the E12
3- Save the workbook.
III/ Construct cells (insert/delete)
In the Insert&Delete worksheet, perform the tasks below:
1/ Delete two columns H and I.
2/ Move the SỐ LƯỢNG column in the PHIẾU GIAO NHẬN 1 table to the position after the ĐƠN GIÁ as
3/ Insert a cell range to the left of cells H8:H14.
4/ In cell H8, enter the text "STT" and fill the cells H9:H14 using the series 1,2,3 ....
5/ Copy the TÊN SP column (B3:B7) in the PHIẾU GIAO NHẬN 1 worksheet to the position before
the SẢN XUẤT column (B16:B20) in BẢNG GIÁ table as HÌNH 2.
6/ Save the workbook.
IV/ Apply Auto Fill
In the AutoFill worksheet, perform the tasks below:
1/ Auto-fill data for cell range G2:N26 and format columns as HÌNH 3 using the following requirements:
a/ Fill values 1, 3, 5, …, 49 for the cell range G2:G26.
b/ Fill values 1, 2, 4, 8 …, 16777216 for the cell range H2:H26.
c/ Fill values from cell I2 to I26 using the option Copy Cells.
d/ Fill series from cell J2 to J26 using the option Fill Months.
e/ Fill series from cell K2 to K26 using the option Fill Weekdays.
f/ Fill series from cell L2 to L26 using the option Formatting Only.
g/ Fill series from cell M2 đến ô M26 using the option Without Formatting.
h/ Fill series from cell N2 to N26 using the option Without Formatting.
2/ Use data from the cell range Q1:W1 to make a Custom List.
3/ Expand data from the cell O2 to O26 using Fill Series.
4/ Save the workbook.
V/ Find and replace data
In the Find&Replace worksheet, perform the tasks below:
1/ In cell range D4:D33, find all text "Cà phê". Take the screenshot of the Find and Replace dialog box and
2/ In the THÀNH TIỀN column, find and replace values 6000 with 7000.
3/ In the NƠI ĐẶT HÀNG column, find and replace all text "Thành phố" with "TP".
4/ In cell range I4:I33, use the feature Replace to find all text "Xe máy" and change their font color to Blue.
5/ Save the workbook.
Week 4

er into the Input worksheet


Manipulating datacells
• Insert data in cells/ranges
• Reuse data (copy/cut –paste)
• Construct cells (insert/delete)
• Apply Auto Fill
• Find and replace data

ell in the D12:D14 range.


value of each cell in the E12:E14 range.

sition after the ĐƠN GIÁ as HÌNH 1.

to the position before

e following requirements:
and Replace dialog box and paste this screenshot into the cell range beginning from cell A35.

nge their font color to Blue.


BÁO CÁO BÁN HÀNG
MÃ ĐƠN
NGÀY BÁN SỐ LƯỢNG
MH GIÁ
HD1 49 5/10/2022 150
FD1 2.5 5/26/2022 20
SD1 13 7/15/2022 50
DD1 27 7/22/2022 20
TÌNH HÌNH BÁN HÀNG
MÃ TÊN THÀNH
SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ MÃ SP
SP SP TIỀN
XB Xà bông 19 4,200 VNĐ 79,800 XB
S Trà lài 50 4,350 VNĐ 217,500 S
T Súp Knor 20 1,000 VNĐ 20,000 T
T Súp Knor 1 1,000 VNĐ 1,000 T
Tổng cộng: 318,300
MÃ SP
SẢN PHẨM 100 50 XB
Mã Đơn giá
Tên SP Đơn giá Đơn giá Tăng
SP Giảm S
XB Xà bông 4200 4300 4150 T
S Trà lài 4350 4450 4300 T
T Súp Knor 1000 1100 950
MÃ SP
TÊN
SP
SỐ LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
TÊN MÃ TÊN
SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
SP SP SP
Xà bông 19 4,200 VNĐ XB Xà bông
Trà lài 50 4,350 VNĐ S Trà lài
Súp Knor 20 1,000 VNĐ T Súp Knor
Súp Knor 1 1,000 VNĐ T Súp Knor
TÊN
SP SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ

Xà bông 19 4200

Trà lài 50 4350


Súp Knor 20 1000
Súp Knor 1 1000

XB S T T
Xà bông Trà lài Súp Knor Súp Knor
19 50 20 1
4,200 VNĐ 4,350 VNĐ 1,000 VNĐ 1,000 VNĐ
SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ

19 4,200 VNĐ
50 4,350 VNĐ
20 1,000 VNĐ
1 1,000 VNĐ
PHIẾU GIAO NHẬN 1

TÊN KHUYẾN THÀNH


MÃ SP ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG
SP MÃI TIỀN
XB Xà bông 4200 19 3 67200
S Trà lài 4350 50 5 195750
T Súp Knor 1000 20 4 16000
T Súp Knor 1000 1 0 1000
STT
SẢN PHẨM 1
MÃ SP TÊN SP 2
HÌNH 1
XB Xà bông 3
S Trà lài 4
T Súp Knor 5
6
BẢNG GIÁ
TÊN
MÃ SP SẢN XUẤT QUẢN LÝ
SP
PX1 Xà bông 180 185
HÌNH 2
PX2 Trà lài 110 120
PX3 Súp Knor 150 150
PX4 Súp Knor 200 215
TÊN KH QUỐC TỊCH MÃ PHÒNG NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI SỐ NGÀY
Yoo Korea L2A-F3 8/21/2022 8/25/2022 4
Lee Korea L2B-F1 8/10/2022 8/14/2022 4
Hùng Việt Nam L1C-F1 8/2/2022 8/5/2022 3
Peter Anh L2B-F2 8/6/2022 8/8/2022 2
David Pháp L1A-F1 8/11/2022 8/15/2022 4
John Mỹ L2A-F2 8/1/2022 8/6/2022 5
HÌNH 3 HÌNH 4
Cấp số Cấp số
Dãy ngày 1 Dãy ngày 2 Dãy ngày 3 Dãy ngày 4
cộng nhân
1 1 2/25/2022 2/25/2022 2/25/2022 2/25/2022
3
Dãy thứ tiếng Dãy chuỗi Dãy thứ Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm
Anh chứa số tiếng Việt
Monday A1 Thứ hai
Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
PHIẾU GIAO NHẬN 2
SỐ HÓA TÊN NGÀY ĐẶT NGÀY GIAO MÃ NƠI PHƯƠNG PHÁP
STT MÃ SP NƠI ĐẶT HÀNG
ĐƠN SP HÀNG HÀNG ĐẶT HÀNG VẬN CHUYỂN
1 001 XB Xà bông 2/8/2022 2/13/2022 A Trong Thành phố Xe máy
2 002 BN Bột ngọt 2/9/2022 3/1/2022 C Tỉnh MN Xe tải
3 003 C Cà phê 2/9/2022 3/12/2022 B Ngoài Thành phố Xe bán tải
4 004 XB Xà bông 2/11/2022 2/26/2022 A Trong Thành phố Xe máy
5 005 BN Bột ngọt 2/16/2022 3/24/2022 B Ngoài Thành phố Xe bán tải
6 006 T Trà lài 2/28/2022 3/16/2022 C Tỉnh MN Xe tải
7 007 C Cà phê 3/4/2022 3/8/2022 A Trong Thành phố Xe máy
8 008 S Súp Knor 3/4/2022 3/11/2022 A Trong Thành phố Xe máy
9 009 G Gạo 3/7/2022 3/31/2022 D Tỉnh MB Xe lửa
10 010 T Trà lài 3/8/2022 3/30/2022 C Tỉnh MN Xe tải
11 011 G Gạo 3/8/2022 3/20/2022 B Ngoài Thành phố Xe bán tải
12 012 D Đường 3/17/2022 3/26/2022 D Tỉnh MB Xe lửa
13 013 C Cà phê 3/28/2022 4/17/2022 D Tỉnh MB Xe lửa
14 014 S Súp Knor 4/4/2022 4/27/2022 B Ngoài Thành phố Xe bán tải
15 015 D Đường 4/9/2022 4/26/2022 C Tỉnh MN Xe tải
16 016 D Đường 4/9/2022 4/28/2022 B Ngoài Thành phố Xe bán tải
17 017 C Cà phê 4/13/2022 4/21/2022 C Tỉnh MN Xe tải
18 018 D Đường 4/13/2022 4/30/2022 D Tỉnh MB Xe lửa
19 019 D Đường 4/16/2022 4/30/2022 A Trong Thành phố Xe máy
20 020 D Đường 4/17/2022 5/1/2022 A Trong Thành phố Xe máy
21 021 S Súp Knor 4/18/2022 5/19/2022 C Tỉnh MN Xe tải
22 022 G Gạo 4/21/2022 4/27/2022 B Ngoài Thành phố Xe bán tải
23 023 BN Bột ngọt 4/22/2022 4/25/2022 D Tỉnh MB Xe lửa
24 024 D Đường 4/25/2022 5/12/2022 A Trong Thành phố Xe máy
25 025 D Đường 4/30/2022 5/5/2022 D Tỉnh MB Xe lửa
26 026 D Đường 5/4/2022 5/5/2022 A Trong Thành phố Xe máy
27 027 G Gạo 5/15/2022 5/19/2022 A Trong Thành phố Xe máy
28 028 G Gạo 5/16/2022 6/5/2022 B Ngoài Thành phố Xe bán tải
29 029 G Gạo 5/19/2022 6/15/2022 B Ngoài Thành phố Xe bán tải
30 030 C Cà phê 5/20/2022 5/30/2022 C Tỉnh MN Xe tải
ẬN 2
SỐ ĐƠN KHUYẾN
NƠI NHẬN HÀNG THÀNH TIỀN
LƯỢNG GIÁ MÃI
Tỉnh MB 4 4200 0 60000
Tỉnh MN 36 2500 5 77500
Ngoài Thành phố 39 3000 5 102000
Tỉnh MB 25 4200 5 84000
Tỉnh MN 11 2500 2 22500
Ngoài Thành phố 30 1000 5 25000
Trong Thành phố 43 3000 5 114000
Ngoài Thành phố 34 4350 5 126150
Tỉnh MN 18 1600 3 24000
Trong Thành phố 4 1000 0 4000
Trong Thành phố 7 1600 1 9600
Tỉnh MN 45 5000 5 200000
Ngoài Thành phố 4 3000 0 12000
Tỉnh MB 21 4350 4 73950
Ngoài Thành phố 23 6000 4 95000
Tỉnh MB 20 5000 4 80000
Tỉnh MN 24 3000 4 6000
Ngoài Thành phố 49 5000 5 220000
Tỉnh MB 15 5000 3 6000
Tỉnh MN 20 5000 4 80000
Ngoài Thành phố 8 4350 1 30450
Trong Thành phố 48 1600 5 68800
Ngoài Thành phố 3 2500 0 7500
Tỉnh MN 4 5000 0 20000
Trong Thành phố 5 5000 1 20000
Trong Thành phố 14 5000 2 6000
Ngoài Thành phố 38 1600 5 52800
Tỉnh MB 44 1600 5 62400
Tỉnh MB 23 1600 4 30400
Trong Thành phố 30 3000 5 75000

You might also like