You are on page 1of 22

Yêu cầu: BÀI TẬP TẠI LỚP TU

Tạo thư mục <HOTEN_MSSV_NHOM> để lưu các tập tin bài tập, sau khi làm xong BT, nén thư mục lại và ch
Chỉ thực hiện các yêu cầu trong trang tính này. Các trang tính khác chỉ dùng để hỗ trợ.
I/ Nhập dữ liệu (Lưu lại bài)
Trong trang tính Nhập, thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Nhập dữ liệu và định dạng như hình bên phải bắt đầu từ ô A1.
2/ Định dạng cột Ngày bán có độ rộng 15, và kiểm tra xem có nhập đúng kiểu ngày không.
3/ Chèn dữ liệu từ tập tin bt6.csv vào trang tính bắt đầu từ ô A5 với ký tự phân cách là dấu phẩy ",".
4/ Lưu tập tin.
II/ Sao chép
Trong trang tính Sao chép, thực hiện các yêu cầu sau:
1- Sao chép khối C5:H9 sang các khối sau:
a/ J5:O9: sao chép bình thường.
b/ J11:O15: sao chép chỉ công thức.
c/ Q11:U16: sao chép chuyển vị (chuyển dòng thành cột và ngược lại).
2- Sử dụng sao chép đặc biệt để thực hiện:
a/ Cập nhật giá trị cột Đơn giá tăng 1 bằng cách cộng giá trị ô F12 vào từng ô trong khối F14:F16.
b/ Cập nhật giá trị cột Đơn giá giảm bằng cách trừ giá trị từng ô trong khối G14:G16 cho giá trị của ô G
3- Lưu tập tin.
III/ Chèn và xóa
Trong trang tính Chèn và xóa, thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Xóa cùng lúc 2 cột J và K.
2/ Trong bảng PHIẾU GIAO NHẬN 1 di chuyển cột SỐ LƯỢNG ra phía sau cột ĐƠN GIÁ như HÌNH 2.
3/ Định dạng dạng bảng cho các khối ô D12:E15, J11:O21, có thiết lập tiêu đề cho bảng.
4/ Chèn thêm khối ô bên trái khối ô J11:J21.
5/ Tại ô J11 điền chuỗi STT, các ô trong khối J12:J21 điền các số thứ tự từ 1,2,3....
6/ Chèn thêm 1 cột trước cột J sao cho cột mới chèn có định dạng tương tự cột bên phải của nó.
7/ Sao chép cột Tên SP (khối ô D5:D9) trong bảng PHIẾU GIAO NHẬN 1 sang phía trước cột Sản xuất (k
8/ Lưu tập tin.
IV/ Điền tự động
Trong trang tính Điền tự động, thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Tự động điền dữ liệu cho khối G2:N26, tùy chọn điền sao cho nội dung và định dạng giống các cột dữ liệu
2/ Tạo dãy tùy chỉnh tự động điền cho các thứ trong tuần của tiếng Việt: từ Thứ hai đến Chủ nhật.
3/ Sử dụng dãy tuỳ chỉnh tự động điền của câu 2, điền dữ liệu cho khối ô O2:O26 như HÌNH 4.
4/ Lưu tập tin.
V/ Tìm và thay thế
Trong trang tính Tìm và thay thế, thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Tìm ký tự "X" trong khối ô D4:D33.
2/ Tìm từ "máy" trong khối ô I4:I33.
3/ Trong cột THÀNH TIỀN, tìm và thay thế 60000 thành 70000.
4/ Trong cột NƠI ĐẶT HÀNG, tìm và thay thế TP thành Thành phố.
5/ Lưu tập tin.
TẠI LỚP TUẦN 6
ng BT, nén thư mục lại và chuyển lên hệ thống elearning.

ểu ngày không.
hân cách là dấu phẩy ",".

g ô trong khối F14:F16.


G14:G16 cho giá trị của ô G12.

ột ĐƠN GIÁ như HÌNH 2.

ên phải của nó.


g phía trước cột Sản xuất (khối ô E25:E29) trong BẢNG GIÁ như HÌNH 1.

h dạng giống các cột dữ liệu trên HÌNH 3.


hai đến Chủ nhật.
6 như HÌNH 4.
Requirements: Practice in Class Week 6
Tạo thư mục <HOTEN_MSSV_NHOM> để lưu các tập tin bài tập, sau khi làm xong BT, nén thư mục lại và ch
Create a folder named <HOTEN_MSSV_NHOM> to save the files after finishing the tasks,
archive the folder to a rar file and upload the archived file to the Elearning site.
Only perform the tasks on this sheet. Other sheets are for support.

I/ Insert data in cells/ranges (Save the file)

In the Nhập worksheet, perform the tasks below:


1/ Type and format data as the right picture, beginning from cell A1.
2/ Set the width of Ngày bán column to 15 and check whether input data of the column is in Date forma
3/ Import the contents of bt6.csv in the exercise folder into the Nhập worksheet, beginning at cell A5,
use commas as delimeter (accept all other details).
4/ Save the file.
II/ Reuse data (copy/cut –paste)

In the Sao chép worksheet, perform the tasks below:


1- Copy C5:H9 range to new ranges:
a/ J5:O9: normal copy.
b/ J11:O15: copy only formula.
c/ Q11:U16: transpose (rotate) data from rows to columns or vice versa.
2- Use "Paste special" function to:
a/ Update the Đơn giá tăng 1 column by adding value of cell F12 to each cell in the F14:F16 range.
b/ Update the Đơn giá giảm column by subtracting value of cell G12 from value of each cell in the G14
3- Save the file.
III/ Construct cells (insert/delete)

In the Chèn và xóa worksheet, perform the tasks below:


1/ Delete two columns J and K at the same time.
2/ Move the SỐ LƯỢNG column in the PHIẾU GIAO NHẬN 1 table to the position after
the ĐƠN GIÁ as HÌNH 2.
3/ Format cell ranges D12:E15, J11:O21 as any table style with headers.
4/ Insert a cell range to the left of cells J11:J21.
5/ In cell J11 enter the text STT, and fill the cells J12:J21 using the series 1,2,3 ....
6/ Insert a column before column J with the same format of the column on the right.
7/ Copy the Tên SP column (D5:D9) in the PHIẾU GIAO NHẬN 1 worksheet to the position before
the Sản xuất column (E25:E29) in Bảng giá table as HÌNH 1.
8/ Save the file.

IV/ Apply Auto Fill


In the Điền tự động worksheet, perform the tasks below:
1/ Using autofill function to input data in cell range G2:N26 as HÌNH 3.
2/ Create a custom list to fill Vietnamese days of the week automatically from Thứ hai to Chủ nhật.
3/ Use the custom list of question 2/ to fill in the O2:O26 range as HÌNH 4.
4/ Save the file.
V/ Find and replace data

In the Tìm và thay thế worksheet, perform the tasks below:


1/ Find the text "X" in the cells D4:D33.
2/ Find the text "máy" in the cells I4:I33.
3/ In the THÀNH TIỀN column, find and replace 60000 with 70000.
4/ In the NƠI ĐẶT HÀNG column, find and replace TP with Thành phố.
5/ Save the file.
ss Week 6
ng BT, nén thư mục lại và chuyển lên hệ thống elearning.
finishing the tasks,
e Elearning site. Manipulatingdatacells
• Insert data in cells/ranges
• Reuse data (copy/cut –paste)
• Construct cells (insert/delete)
• Apply Auto Fill
• Find and replace data

the column is in Date format.


heet, beginning at cell A5,

ell in the F14:F16 range.


value of each cell in the G14:G16 range.

sition after

to the position before


hứ hai to Chủ nhật.
BÁO CÁO BÁN HÀNG
MÃ NGÀY SỐ
ĐƠN GIÁ
MH BÁN LƯỢNG
HD1 49 10/5/14 150
FD1 2.5 22/05/14 20
SD1 13 15/07/2014 50
DD1 27 25/07/2014 20
MS2 3.5 5/10/14 45
DD2 30 5/12/14 65
BÀI THỰC HÀNH EXCEL SỐ 6.1

PHIẾU GIAO NHẬN


TÊN KHUYẾN THÀNH
MÃ SP LƯỢNG ĐƠN GIÁ
SP MÃI TIỀN
XB 19 Xà bông 4,200 vnđ 3 67,200
S 50 Trà lài 4,350 vnđ 5 195,750
T 20 Súp Knor 1,000 vnđ 4 16,000
T 1 Súp Knor 1,000 vnđ 0 1,000
Tổng cộng: 279,950

SẢN PHẨM 100 50


Mã SP Tên SP Đơn giá Đơn giá tăng 1 Đơn giá giảm
XB Xà bông 4200 4300 4150
S Trà lài 4350 4450 4300
T Súp Knor 1000 1100 950
TÊN KHUYẾN THÀNH
MÃ SP LƯỢNG ĐƠN GIÁ
SP MÃI TIỀN
XB 19 Xà bông 4,200 vnđ 3 67,200
S 50 Trà lài 4,350 vnđ 5 195,750
T 20 Súp Knor 1,000 vnđ 4 16,000
T 1 Súp Knor 1,000 vnđ 0 1,000
TÊN KHUYẾN THÀNH
MÃ SP LƯỢNG SP ĐƠN GIÁ MÃI TIỀN
XB 19 Xà bông 4200 3 67200

S 50 Trà lài 4350 5 195750


T 20 Súp Knor 1000 4 16000
T 1 Súp Knor 1000 0 1000
MÃ SP XB S T T
LƯỢNG 19 50 20 1
TÊN
SP Xà bông Trà lài Súp Knor Súp Knor
ĐƠN GIÁ 4,200 vnđ 4,350 vnđ 1,000 vnđ 1,000 vnđ
KHUYẾN
3 5 4 0
MÃI
THÀNH
67,200 195,750 16,000 1,000
TIỀN
BÀI THỰC HÀNH EXCEL SỐ 6.2

PHIẾU GIAO NHẬN 1

MÃ TÊN KHUYẾN THÀNH


ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG
SP SP MÃI TIỀN
XB Xà bông 4200 19 3 67200
S Trà lài 4350 50 5 195750
T Súp Knor 1000 20 4 16000
T Súp Knor 1000 1 0 1000

SẢN PHẨM STT Column1


Mã SP Tên SP 1
XB Xà bông 2
S Trà lài 3
T Súp Knor 4
5
6
7
8
9
10

BẢNG GIÁ
TÊN
Mã SP Sản xuất Quản lý
PX1 Xà bông 180 185
PX2 Trà lài 110 120
PX3 Súp Knor 150 150
PX4 Súp Knor 200 215
Số
Tên KH Quốc tịch Mã PH Ngày đến Ngày đi
ngày ở
Kim Korea L1A-F1 9/1/2006 9/5/2006 5
Nam Korea L1B-F2 9/10/2006 9/15/2006 6
Yoo Korea L2A-F3 9/21/2006 9/25/2006 5
Lee Korea L2B-F1 9/10/2006 9/14/2006 5
Hùng Việt Nam L1C-F1 9/2/2006 9/5/2006 4
Minh Việt Nam L2A-F2 9/12/2006 9/20/2006 9
Dũng Việt Nam L1A-F3 9/21/2006 9/30/2006 10
Peter Anh L2B-F2 9/6/2006 9/9/2006 4
David Pháp L1A-F1 9/11/2006 9/15/2006 5
John Mỹ L2A-F2 9/1/2006 9/6/2006 6
HÌNH 1

HÌNH 2
HÌNH 3 HÌNH 4
Dãy
Cấp số Cấp số Dãy thứ
Dãy ngày 1 Dãy ngày 2 Dãy ngày 3 Dãy ngày 4 chuỗi
cộng nhân tiếng Anh
chứa số
1 1 2/25/2015 2/25/2015 2/26/2015 2/27/2015 Monday A1
3 2 2/25/2015 3/25/2015 2/27/2015 Tuesday
Wednesda A2
5 4 2/25/2015 4/25/2015 3/2/2015 y A3
7 8 2/25/2015 5/25/2015 3/3/2015 Thursday A4
9 16 2/25/2015 6/25/2015 3/4/2015 Friday A5
11 32 2/25/2015 7/25/2015 3/5/2015 Saturday A6
13 64 2/25/2015 8/25/2015 3/6/2015 Sunday A7
15 128 2/25/2015 9/25/2015 3/9/2015 Monday A8
17 256 2/25/2015 10/25/2015 3/10/2015 Tuesday
Wednesda A9
19 512 2/25/2015 11/25/2015 3/11/2015 y A10
21 1024 2/25/2015 12/25/2015 3/12/2015 Thursday A11
23 2048 2/25/2015 1/25/2016 3/13/2015 Friday A12
25 4096 2/25/2015 2/25/2016 3/16/2015 Saturday A13
27 8192 2/25/2015 3/25/2016 3/17/2015 Sunday A14
29 16384 2/25/2015 4/25/2016 3/18/2015 Monday A15
31 32768 2/25/2015 5/25/2016 3/19/2015 Tuesday
Wednesda A16
33 65536 2/25/2015 6/25/2016 3/20/2015 y A17
35 131072 2/25/2015 7/25/2016 3/23/2015 Thursday A18
37 262144 2/25/2015 8/25/2016 3/24/2015 Friday A19
39 524288 2/25/2015 9/25/2016 3/25/2015 Saturday A20
41 1048576 2/25/2015 10/25/2016 3/26/2015 Sunday A21
43 2097152 2/25/2015 11/25/2016 3/27/2015 Monday A22
45 4194304 2/25/2015 12/25/2016 3/30/2015 Tuesday A23
Wednesda
47 8388608 2/25/2015 1/25/2017 3/31/2015 y A24
49 16777216 2/25/2015 2/25/2017 4/1/2015 Thursday A25
Dãy thứ
tiếng Việt

Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ Nhật
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ Nhật
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ Nhật
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
PHIẾU GIAO NHẬN
SỐ HÓA TÊN NGÀY ĐẶT NGÀY GIAO MÃ NƠI PHƯƠNG PHÁP
STT MÃ SP NƠI ĐẶT HÀNG
ĐƠN SP HÀNG HÀNG ĐẶT HÀNG VẬN CHUYỂN
1 001 XB Xà bông 1/11/2016 1/16/2016 A Trong Thành Phố Xe máy
2 002 BN Bột ngọt 1/18/2016 1/23/2016 C Tỉnh MN Xe tải
3 003 C Cà phê 1/18/2016 1/30/2016 B Ngoài Thành Phố Xe bán tải
4 004 XB Xà bông 1/25/2016 2/3/2016 A Trong Thành Phố Xe máy
5 005 BN Bột ngọt 1/26/2016 2/5/2016 B Ngoài Thành Phố Xe bán tải
6 006 T Trà lài 1/30/2016 2/7/2016 C Tỉnh MN Xe tải
7 007 C Cà phê 2/3/2016 2/9/2016 A Trong Thành Phố Xe máy
8 008 S Súp Knor 2/7/2016 2/11/2016 A Trong Thành Phố Xe máy
9 009 G Gạo 2/9/2016 2/13/2016 D Tỉnh MB Xe lửa
10 010 T Trà lài 2/15/2016 2/15/2016 C Tỉnh MN Xe tải
11 011 G Gạo 2/18/2016 2/26/2016 B Ngoài Thành Phố Xe bán tải
12 012 D Đường 3/8/2016 3/14/2016 D Tỉnh MB Xe lửa
13 013 C Cà phê 3/15/2016 3/17/2016 D Tỉnh MB Xe lửa
14 014 S Súp Knor 3/17/2016 3/20/2016 B Ngoài Thành Phố Xe bán tải
15 015 D Đường 4/9/2016 4/13/2016 C Tỉnh MN Xe tải
16 016 D Đường 4/14/2016 4/14/2016 B Ngoài Thành Phố Xe bán tải
17 017 C Cà phê 4/14/2016 4/16/2016 C Tỉnh MN Xe tải
18 018 D Đường 4/14/2016 4/19/2016 D Tỉnh MB Xe lửa
19 019 D Đường 4/15/2016 4/22/2016 A Trong Thành Phố Xe máy
20 020 D Đường 5/2/2016 5/5/2016 A Trong Thành Phố Xe máy
21 021 S Súp Knor 5/9/2016 5/10/2016 C Tỉnh MN Xe tải
22 022 G Gạo 6/16/2016 6/16/2016 B Ngoài Thành Phố Xe bán tải
23 023 BN Bột ngọt 6/25/2016 6/26/2016 D Tỉnh MB Xe lửa
24 024 D Đường 6/26/2016 6/28/2016 A Trong Thành Phố Xe máy
25 025 D Đường 6/29/2016 7/4/2016 D Tỉnh MB Xe lửa
26 026 D Đường 7/9/2016 7/10/2016 A Trong Thành Phố Xe máy
27 027 G Gạo 7/13/2016 7/13/2016 A Trong Thành Phố Xe máy
28 028 G Gạo 7/19/2016 7/21/2016 B Ngoài Thành Phố Xe bán tải
29 029 G Gạo 7/23/2016 7/26/2016 B Ngoài Thành Phố Xe bán tải
30 030 C Cà phê 7/27/2016 7/31/2016 C Tỉnh MN Xe tải
SỐ ĐƠN KHUYẾN
THÀNH TIỀN
LƯỢNG GIÁ MÃI
4 4200 0 16800
36 2500 5 77500
39 3000 5 102000
25 4200 5 84000
11 2500 2 22500
30 1000 5 25000
43 3000 5 114000
34 4350 5 126150
18 1600 3 24000
4 1000 0 4000
7 1600 1 9600
45 5000 5 200000
4 3000 0 12000
21 4350 4 73950
23 5000 4 95000
20 5000 4 80000
24 3000 4 70000
49 5000 5 220000
15 5000 3 70000
20 5000 4 80000
8 4350 1 30450
48 1600 5 68800
3 2500 0 7500
4 5000 0 20000
5 5000 1 20000
14 5000 2 70000
38 1600 5 52800
44 1600 5 62400
23 1600 4 30400
30 3000 5 75000

You might also like