You are on page 1of 24

TSId HSId NVId Mã Hồ sơ Họ và tên lót Tên Giới Tính Ngày Sinh

44302 55557 96663 2HK461256Nguyễn Thanh Quàng 0 7/27/2005


44472 56004 97533 2HK461555Nguyễn chí Nguyên 0 1/15/2005
45214 51111 88025 2HK460114Nguyễn Quang Dũng 0 10/16/2005
46371 57416 100356 2HK462478Trình Văn Hưng 0 11/26/2005
44286 55143 95836 2HK460977Võ Khôi Kiệt 0 5/24/2005
45423 57372 100277 2HK462452Phạm Văn Tùng 0 7/25/2005
45475 56613 100576 2HK461948Trương Hoàng Phú Trọng 0 11/4/2005
45986 56217 97951 2HK461691Hà Huy Hồi 0 5/20/2005
46109 54675 94908 2HK460707Trần Trung Kiên 0 5/23/2005
44688 50558 86892 2HK460064Dương Thanh Sang 0 9/24/2005
45663 55416 96405 2HK461159Huỳnh Nga 1 11/11/2005
45309 51210 88197 2HK460120Nguyễn Quốc Đoan 0 7/1/2004
47270 53334 92192 2HK460304Hồ Huy Vĩnh 0 6/17/2005
46560 54136 93923 2HK460488Ngô Tùng Danh 0 5/5/2005
47080 54886 95327 2HK460819Nguyễn Anh Hoàng 0 2/20/2005
46739 52768 91108 2HK460241Phyim Phyim 0 3/5/2004
46800 57058 99661 2HK462244Dương Ngọc Bảo 0 8/1/2005
47789 53928 93456 2HK460434Nguyễn xuân Luận 0 7/5/2000
45051 57117 99780 2HK462284Trần An Khang 0 2/5/2005
45768 57190 99915 2HK462333Nguyễn Thanh Cường 0 9/29/2005
48783 55125 95788 2HK460963Nguyễn Quốc Vinh 0 11/22/2005
47816 53960 93525 2HK460439Phạm Thiện Thiện 0 9/1/2005
48857 55226 96004 2HK461036Lê Hồng Vũ 0 1/25/2005
48944 55442 97059 2HK461180Bùi Long Khang 0 1/23/2005
48237 54439 94476 2HK460586Mạc Văn Hiền 0 6/17/2005
48834 55197 95952 2HK461013Hà Bảo Khánh 0 9/7/2005
47663 53781 93139 2HK460403Nguyễn Quốc Trung 0 2/16/2005
49116 55576 96694 2HK461269Lê Văn Chương 0 7/8/2005
48235 54437 94473 2HK460585Phan Thị Huỳnh Như Ý 1 4/8/2005
46876 57605 100722 2HK462610Đặng Hoài Nam 0 5/27/2005
49466 56061 97642 2HK461588Hà Công Ý 0 12/4/2005
49243 55836 97179 2HK461436Lê Thành Nam 0 7/25/2005
48560 54836 95794 2HK460793Nguyễn Thị Bích Thạnh 1 11/13/2005
46672 55784 97099 2HK461404Trần Bá Nhân 0 5/29/2005
49327 55880 97270 2HK461470Nguyễn Quang Danh 0 5/28/2005
45910 55417 96407 2HK461160Nguyễn Lê Phương 0 10/6/2005
48563 54840 95240 2HK460796Phạm Thành Sơn 0 3/22/2005
49193 55695 96931 2HK461341Nguyễn Đức Hiếu 0 2/16/2005
49439 56020 97567 2HK461560Đặng Anh Quân 0 4/19/2005
49348 55909 97330 2HK461490Huỳnh Nhật Tân 0 11/13/2005
50033 56835 99221 2HK462103Võ Thanh Thuận 0 4/10/2005
49885 56650 98852 2HK461975Võ Duy Khánh 0 12/20/2004
50071 56885 99324 2HK462137Nguyễn Đức Thắng 0 1/9/2005
50064 56876 99302 2HK462130Nguyễn Ngọc Toàn 0 4/2/2005
49853 56608 98761 2HK461945Trần Sĩ Luân 0 10/20/2005
50303 57206 99945 2HK462344Mai Trương Huy 0 8/18/2005
49922 56692 98923 2HK462004Nguyễn trần công Trí 0 8/16/2005
49463 56053 97630 2HK461582Thiện Nhân 0 1/4/2005
49127 55591 96718 2HK461278Nguyễn Thành Trứ 0 8/30/2005
49941 56718 98978 2HK462025Nguyễn Thanh Phong 0 3/5/2005
49726 56434 98419 2HK461831Ngô Lê Thanh 0 2/10/2005
49451 56035 97591 2HK461570Phùng Cẩm Duyên 1 10/17/2005
49958 56743 99032 2HK462044Lê Thanh Chí Bảo 0 9/21/2005
48789 55134 95813 2HK460971Lê Quốc Triệu 0 12/3/2005
49955 56740 99022 2HK462041Võ Thành Đươc 0 2/20/2005
50039 56845 99241 2HK462112LÊ TIẾN THỊNH Thịnh 0 10/26/2005
50356 57275 100079 2HK462386Nguyễn Tấn Tính 0 3/3/2005
50393 57326 100186 2HK462420Đặng Hoàng Chung 0 12/19/2005
49418 55996 97519 2HK461549Lê Mạnh Quỳnh 0 4/17/2004
49902 56671 98891 2HK461989Đặng Nhựt Vương 0 11/1/2005
50556 57548 100610 2HK462573Trương Công Đạo 0 7/27/2005
48168 54363 94340 2HK460565Trần Văn Khánh 0 12/5/2005
49738 56448 98449 2HK461840Nguyễn Quang Anh 0 6/11/2005
50011 56805 99157 2HK462080Lê Cảnh Luân 0 5/25/2005
50298 57196 99927 2HK462338Nguyễn Trần Trọng Tính 0 10/19/2005
50629 57649 100818 2HK462640Đỗ Hoài Nam 0 10/15/2005
49974 56765 99079 2HK462058Trần Việt Hưng 0 11/7/2004
50400 57335 100212 2HK462427Nguyễn duy Khang 0 12/20/2004
50153 57002 99572 2HK462214Phạm Quốc Huy 0 7/10/2005
44302 50152 86088 3HK460266Nguyễn Thanh Quàng 0 7/27/2005
44034 49870 85529 3HK460068Nguyễn Ngọc Thái Dương 0 9/20/2005
43967 49801 99567 3HK460016Hữu Thi Thi 0 1/13/2005
44108 49946 85661 3HK460118Trần Quang Huy 0 7/28/2005
44216 50061 85862 3HK460190Nguyễn Đình Trường Long 0 12/25/2005
44434 50288 86409 3HK460385Võ Hoàng Vĩ 0 3/13/2005
44251 50099 85939 3HK460219Phạm Lâm Huy Bình 0 8/6/2005
44519 50378 86575 3HK460455Nguyễn Khoa Khoa 0 12/27/2005
44378 50230 86286 3HK460333Hà Chí Vỹ 0 8/5/2005
44374 50226 86267 3HK460329Lữ Quốc Gia 0 6/10/2005
44972 50852 87516 3HK460829Trần Thị Xuân Duyên 1 4/16/2005
43951 49785 85334 3HK460003Lê Văn Phi 0 9/10/2005
44967 50847 87504 3HK460824Bùi Văn Tú 0 6/4/2005
45519 51432 88673 3HK461310Lê Tú Trúc 0 9/8/2005
45544 51457 88726 3HK461333Trần Phương Thảo 1 9/5/2005
46355 52357 90361 3HK462002Nguyễn Quốc Hưng 0 12/15/2005
45069 50951 87723 3HK460910Nguyễn Quang Quý 0 7/8/2005
45353 51260 88310 3HK461160Nguyễn Hoàng Vũ 0 8/24/2005
45283 51183 88151 3HK461096Văn Công Hy 0 1/23/2005
45033 50914 87653 3HK460879Nguyễn Thanh Tính 0 3/22/2005
45214 51107 88035 3HK461030Nguyễn Quang Dũng 0 10/16/2005
45262 51160 88110 3HK461076Nguyễn Kế Hoàn 0 1/25/2005
45176 51068 87942 3HK460996Đỗ Thành Tin 0 11/29/2005
45663 51586 88913 3HK461415Huỳnh Nga 1 11/11/2005
44772 50647 87123 3HK460669Võ Triệu Quốc Huy 0 9/30/2005
45910 51864 89389 3HK461622Nguyễn Lê Phương 0 10/6/2005
45293 51194 88173 3HK461106Đặng Thị Ngọc Ái 1 4/25/2005
45475 51388 91601 3HK461269Trương Hoàng Phú Trọng 0 11/4/2005
45495 51408 88631 3HK461289Trần Lê Ngọc Huy 0 8/13/2005
45120 51008 87810 3HK460950Bùi Thái Vinh 0 6/19/2005
45175 51067 87939 3HK460996Đỗ Thành Tin 0 11/29/2005
46170 52155 89954 3HK461849Nguyễn Vũ Nam 0 11/18/2005
45907 51860 89385 3HK461619Tạ Ngọc Việt 0 12/5/2005
45826 51759 89212 3HK461543Nguyễn Hồ Quốc Phú 0 4/3/2005
46109 52080 89835 3HK461798Trần Trung Kiên 0 5/23/2005
46166 52151 89939 3HK461845Trương Quang Trường 0 11/17/2005
45421 51333 88472 3HK461220Nguyễn Văn Nhơn 0 7/4/2005
45986 51945 89552 3HK461693Hà Huy Hồi 0 5/20/2005
45918 51872 89410 3HK461630Huỳnh Trương Đức Khang 0 9/27/2005
45768 51696 89098 3HK461497Nguyễn Thanh Cường 0 9/29/2005
46505 52519 90660 3HK462130Lê Minh Tùng 0 10/25/2005
47166 53222 91991 3HK462683Nguyễn Chí Cường 0 11/30/2005
45736 51661 89039 3HK461477Lê thái Nguyên 0 2/14/2005
46676 52704 93090 3HK462269Trịnh Gia Trung 0 9/19/2005
46196 52182 90011 3HK461874Lê Hà Minh Vương 0 2/19/2005
46648 52674 90946 3HK462246Bùi Minh Tường 0 10/31/2005
46514 52533 90685 3HK462138Hồ Phi Triển 0 10/21/2005
47048 53101 91758 3HK462595Nguyễn Nhật Cường 0 3/15/2005
46664 52691 90978 3HK462259Nguyễn Hoàng Tỉnh 0 6/9/2005
46682 52710 91670 3HK462275Võ Chí Bảo 0 11/26/2005
46736 52765 91101 3HK462317Lâm Thanh Quốc 0 11/20/2005
47598 53706 93961 3HK463007Lý Thanh Tâm 0 9/3/2005
46844 52879 91338 3HK462415Nguyễn tấn Đạt 0 10/1/2005
46751 52783 91147 3HK462329Nguyễn Ngọc Minh 0 4/4/2005
47385 53460 92468 3HK462845Nguyễn Bảo Hiếu 0 4/15/2005
46965 53012 91602 3HK462520Trần Hoài Nam 0 11/16/2005
47272 53336 92197 3HK462762Trương Văn Luân 0 1/26/2005
46622 52648 90899 3HK462223Thái Thanh Tuấn 0 10/8/2005
47735 53865 93324 3HK463112Lâm Gia Bảo 0 8/21/2005
45887 51832 89335 3HK461601Lê Ngọc Anh Nguyên 0 1/18/2005
44129 49969 85701 3HK460135Lê Vũ Bảo 0 5/12/2005
47249 53310 92149 3HK462744Lê Trần Vinh 0 10/2/2005
48015 54185 94015 3HK463335Nguyễn Hữu Thắng 0 9/15/2005
46941 52985 91545 3HK462501Nguyễn Thành Linh 0 10/13/2005
46876 52912 91406 3HK462441Đặng Hoài Nam 0 5/27/2005
47701 53823 93233 3HK463085Nguyễn Phương Đông 0 3/7/2005
48129 54315 94234 3HK463401Ngô Trần Duy Long 0 12/14/2005
46672 52700 90992 3HK462265Trần Bá Nhân 0 5/29/2005
49066 55505 96554 3HK463811Trần Trung Đức 0 1/10/2005
47416 53498 92569 3HK462875Võ Lê Trọng Lanh 0 7/6/2004
47153 53209 91965 3HK462673Châu Thành Quốc Lượng 0 7/20/2005
48221 54421 94448 3HK463455Ngọc Duy Duy 0 9/9/2005
49766 56490 98534 3HK464071Mai Quốc Kế 0 3/4/2005
47346 53418 92360 3HK462820Phan Ngọc Sơn 0 9/14/2005
45708 51633 90441 3HK461450Đỗ Chính Viễn 0 10/23/2005
46504 52517 90655 3HK462129Phan Trường Anh Kiệt 0 7/12/2005
47312 53379 92270 3HK462795Trần Văn Huy 0 10/8/2005
47580 53685 92944 3HK462996Huỳnh Lê Tiến 0 8/24/2005
47576 53680 92932 3HK462992Ngô Hà Nhật Huy 0 9/10/2005
49243 55770 97075 3HK463877Lê Thành Nam 0 7/25/2005
47741 53875 93348 3HK463118Lê Quốc Thắng 0 12/16/2005
48978 55382 96319 3HK463789Phạm Văn Cao 0 5/26/2005
49983 56776 99104 3HK464139Trần văn Nhơn 0 6/20/2005
48462 54712 94991 3HK463578Phan Công Hậu 0 9/27/2005
49774 56499 98554 3HK464074Phạm Võ Quốc Việt 0 7/13/2005
48330 54551 94679 3HK463517Ngô Gia Vương 0 7/13/2005
45943 51899 89460 3HK461653MAI VIỆT HOÀNG 0 8/24/2005
48299 54515 94603 3HK463502Nguyễn Đức Nhật Minh 0 6/23/2004
48418 54658 94872 3HK463557Nguyễn thị kim tiền 1 6/9/2005
47841 53990 93595 3HK463208Trương Quang Hiếu 0 1/14/2005
50142 56984 99528 3HK464194Hồ Nhật Khôi 0 1/24/2005
48977 55381 96318 3HK463788Đào Xuân Sơn 0 2/14/2005
48071 54249 94120 3HK463369Trần Văn Cao Đại 0 5/24/2005
50144 56987 99539 3HK464195Trương Thiết Lãm 0 2/16/2005
50354 57271 100064 3HK464278Phạm Đình Trung 0 5/10/2005
48206 54403 94404 3HK463444Nguyễn Cao Anh Tuấn 0 11/2/2005
47851 54002 93618 3HK463216Vũ Trần Thanh Lịch 0 9/24/2005
49560 56202 97920 3HK463989Võ Thị Ngọc Trang 1 6/3/2005
49404 55976 97465 3HK463926Nguyễn Văn Châu 0 1/8/2005
50400 57334 100210 3HK464290Nguyễn duy Khang 0 12/20/2004
49087 55537 96626 3HK463821Bùi Tuấn Duy 0 7/30/2005
48214 54413 94426 3HK463451Bùi Ngọc Hiển 0 3/13/2005
50027 56827 99204 3HK464153Nguyễn tiến Phát 0 11/25/2005
49331 55885 99399 3HK463904Nguyễn Song Hiệp 0 12/6/2005
49050 55482 96513 3HK463808Nguyễn Tiến Đạt 0 1/9/2005
CMND SDT Lệ phí Nguyện vọng
0522050090976698251 1
0522050120944606768 1
2156704620949541924 4
0522050110764285384 2
0522050040366371109 3
0542050050384367080 2
0522050070357512513 5
0522050050344722392 3
0522050100865403423 1
0522050140367864450 3
0523050140382011109 1
0522040090966487746 1
0522050020348568947 2
0522050080372957570 2
0522050020385208470 2
0642040030911754611 2
0522050140867820414 3
0522000090348092309 1
0522050140905942081 2
0642050100332061909 1
0522050010397009838 4
0522050050355412148 2
0522050130866831341 2
0522050100971804902 2
0522050150357774570 1
0522050150397440742 2
0522050070352755137 4
0522050160837613928 1
0523050030398976196 1
0522050080383254307 1
0522050020378175719 3
0522050020934831535 1
0543050050332667513 5
0642050000985144061 2
0522050050374247830 2
0522050140386896594 1
0522050010329890722 2
0512050040911714269 3
0522050100923903394 3
0542050010941364427 4
0522050020914641927 1
0522040020343527554 3
0522050060374844667 1
0522050070934935006 1
0522050060774125195 1
0522050060763506192 1
0522050140799307957 1
0522050140899738006 3
0522050110966873748 2
052205013+84394107437 2
0522050130901903520 1
0523050050373365249 1
0642050030977245810 1
0522050130838289158 1
0522050010353638164 1
0522050100862682524 1
0522050130388847191 1
0522050000896519192 1
0522040140378362976 1
0522050150382035517 1
0382050070387761771 1
0482050180775634221 3
0522050040795690343 1
0522050090346362505 5
0522050050784905045 1
0542050110344098005 2
0542050100814133188 1
0522040110984071349 1
0522050010354926079 2
0522050090976698251 1
0522050090392177626 2
0522050100968358310 2
0522050090338079920 1
0542050070349679771 1
0522050110766616417 1
0522050130888158654 2
0522050100963067293 2
0522050040399617743 1
0522050040392361787 1
0523050090795623386 2
0542050010828695035 1
0522050020774567103 1
0522050020359754419 3
0523050010399184762 2
0522050140335320498 1
0522050160763796419 1
0522050140866710877 1
0522050130935588416 1
0522050070392818715 3
2156704620949541924 5
0522050080347626625 2
0522050150989741229 3
0523050140382011109 1
0542050000867476977 4
0522050140386896594 1
0543050070865546534 1
0522050070357512513 4
0522050080358467679 1
0522050040337277054 1
0522050150989741229 3
0522050130396629453 2
0522050150356409864 3
0522050030368271677 1
0522050100865403423 1
0522050130901774005 1
0542050100368079868 2
0522050050344722392 2
0522050150375553087 3
0642050100332061909 1
0522050020378833426 1
0522050040767837065 2
052205012070264830 3
0522050130342057851 3
0522050000325609987 1
0522050140383850446 1
0522050030346466922 2
0522050020368169240 1
0522050090978404815 1
0522050160344581150 3
0522050110931938766 2
0522050010333639277 3
0522050150879565017 1
0642050160338748507 1
0522050110345448591 1
0522050050382928254 1
0522050090843519219 1
0522050090369778412 2
0522050100582422068 2
0642050030989205116 1
0522050110877118477 2
0522050060905133818 1
0522050090387813467 1
0522050030356408453 3
0522050080383254307 1
0522050130734439340 1
0542050020365158897 2
0642050000985144061 2
0542050020329809974 2
0522040000968254467 1
0522050090896229203 5
0522050110358591058 3
0542050080838357531 1
0522050170934919350 1
0542050010913141905 2
0522050120522086947 1
0542050050392325280 1
0582050010366961295 2
0522050040372054469 3
0522050020934831535 1
0522050120349506520 3
0522050050399219877 1
0522050080362204813 3
0522050090332401303 2
0562050040334353538 1
0742050040903607821 4
0642050050793652625 1
0522040110969965643 1
0523050060799396121 1
0522050130796529399 2
0562050020905296570 1
0522050120775164312 1
0522050020396026718 3
0522050130762766407 2
0522050110328163003 1
0522050160396618913 2
0492050060346614221 2
0563050050368812857 1
0622050040332563396 3
0522040110984071349 1
0522050000868124055 1
0522050050865023656 3
0522050050394725797 1
0522050160398285605 3
0012050500787762648 1
Ngành Mã ngành Khối thi
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)] 7580201 A01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [K01(Toán, Tiếng Anh, Tin học)] 7580201 K01
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [D07: Toán, Hóa, Anh] 7580201 D07
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
7580201 - Kỹ thuật xây dựng [A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)] 7580201 A00
Trường lớp 10 Mã TrườngMã Tỉnh lớTrường lớpMã TrườngMã Tỉnh lớTrường lớpMã Trường
TT GDNN-GDTX Phù Cát :T070 37 TT GDNN-GD070 37 TT GDNN-GD070
THPT Trưng Vương :26 N 002 37 THPT Trưng002 37 THPT Trưng002
THPT Nguyễn Đình Chiểu 0: 19 37 THPT Nguyễ019 37 THPT Nguyễ019
THPT Nguyễn Diêu :Xã Ph012 37 THPT Nguyễ012 37 THPT Nguyễ012
THPT Tam Quan (từ tháng090 37 THPT Tam Q090 37 THPT Tam Q090
THPT Phan Đình Phùng(Trư 012 39 THPT Phan012 39 THPT Phan077
THPT Trần Cao Vân :72 T 006 37 THPT Trần 006 37 THPT Trần 006
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ050 37 THPT Nguyễ050
THPT Số 1 Tuy phước :TT 010 37 THPT Số 1 010 37 THPT Số 1 010
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ050 37 THPT Nguyễ050
THPT Nguyễn Diêu :Xã Ph012 37 THPT Nguyễ012 37 THPT Nguyễ012
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Trần Quang Diệu (trư047 37 THPT Trần 098 37 THPT Trần 098
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
Trường THPT Nguyễn Thị Mi064 38 Trường THP064 38 Trường THP064
Trung tâm GDNN-GDTX Quy 093 37 Trung tâm 093 37 Trung tâm 093
THPT Số 1 Phù Cát :TT Ng026 37 THPT Số 1 026 37 THPT Số 1 026
THPT Hùng Vương :P. Trầ004 37 THPT Hùng004 37 THPT Hùng004
Trường THPT Nguyễn Trãi 031
( 38 Trường THP131 38 Trường THP031
THPT Vân Canh (trước 04/049 37 THPT Vân C097 37 THPT Vân C097
THPT Số 3 An Nhơn :Thôn017 37 THPT Số 3 017 37 THPT Số 3 017
THPT Số 3 Tuy Phước :Xã 065 37 THPT Số 3 065 37 THPT Số 3 065
THPT Võ Giữ :Xã Ân Tín, H043 37 THPT Võ Giữ
043 37 THPT Võ Giữ
043
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ050 37 THPT Nguyễ050
THPT Nguyễn Hữu Quang 030(t 37 THPT Nguyễ095 37 THPT Nguyễ095
THPT Hùng Vương :P. Trầ004 37 THPT Hùng004 37 THPT Hùng004
THPT Hùng Vương :P. Trầ004 37 THPT Hùng004 37 THPT Hùng004
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ050 37 THPT Nguyễ050
THPT Nguyễn Diêu :Xã Ph012 37 THPT Nguyễ012 37 THPT Nguyễ012
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Phan Đình Phùng(Trư 012 39 THPT Phan077 39 THPT Phan077
Trường THPT Trần Hưng Đạo009 38 Trường THP009 38 Trường THP009
THPT Hòa Bình :Xã Nhơn 018 37 THPT Hòa B018 37 THPT Hòa B018
THPT Nguyễn Trân (từ th 086 37 THPT Nguyễ086 37 THPT Nguyễ086
THPT Số 3 Phù Cát (trước 028 37 THPT số 3 094 37 THPT số 3 094
Trường THPT Trà Bồng :Xã048 35 Trường THP048 35 Trường THP048
THPT Số 2 Tuy phước :Xã 011 37 THPT Số 2 011 37 THPT Số 2 011
THPT Lê Thành Phương(Từ010 39 THPT Lê Th010 39 THPT Lê Th084
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Phan Đình Phùng(Trư 012 39 THPT Phan012 39 THPT Phan077
THPT Hòa Bình :Xã Nhơn 018 37 THPT Hòa B018 37 THPT Hòa B018
THPT Trưng Vương :26 N 002 37 THPT Trưng002 37 THPT Trưng002
THPT Nguyễn Trung Trực 034 37 THPT Nguyễ034 37 THPT Nguyễ034
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ050 37 THPT Nguyễ050
THPT Nguyễn Trung Trực 034 37 THPT Nguyễ034 37 THPT Nguyễ034
THPT Trưng Vương :26 N 002 37 THPT Trưng002 37 THPT Trưng002
THPT Số 3 Phù Cát (trước 028 37 THPT số 3 094 37 THPT số 3 094
THPT Nguyễn Huệ :TT Phú024 37 THPT Nguyễ024 37 THPT Nguyễ024
THPT Số 3 Phù Cát (trước 028 37 THPT số 3 094 37 THPT số 3 094
TT GDNN-GDTX An Nhơn 069 :5 37 TT GDNN-GD069 37 TT GDNN-GD069
Trường THPT Hà Huy Tập 013
: 38 Trường THPT
013 38 Trường THPT
013
THPT Số 2 Tuy phước :Xã 011 37 THPT Số 2 011 37 THPT Số 2 011
THPT Tây Sơn :Xã Tây Bìn022 37 THPT Tây Sơ
022 37 THPT Tây Sơ
022
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Nguyễn Trường Tộ :020 37 THPT Nguyễ020 37 THPT Nguyễ020
THPT Nguyễn Huệ :TT Phú024 37 THPT Nguyễ024 37 THPT Nguyễ024
THPT Hòa Bình :Xã Nhơn 018 37 THPT Hòa B018 37 THPT Hòa B018
THPT Ngô Mây :TT Ngô Mâ 029 37 THPT Ngô M029 37 THPT Ngô M029
Trường THPT Hà Huy Tập 013
: 38 Trường THPT
013 38 Trường THPT
013
THPT Sơn Trà :Đường Lê V039 04 THPT Sơn T039 04 THPT Sơn T039
THPT Số 2 Tuy phước :Xã 011 37 THPT Số 2 011 37 THPT Số 2 011
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ050 37 THPT Nguyễ050
THPT Hòa Bình :Xã Nhơn 018 37 THPT Hòa B018 37 THPT Hòa B018
THPT Phan Đình Phùng(Trư 012 39 THPT Phan012 39 THPT Phan077
THCS và THPT Chu Văn An042 39 THCS và TH042 39 THCS và TH042
THPT Bình Dương :TT Bìn 035 37 THPT Bình 035 37 THPT Bình 035
THPT Quang Trung :TT Ph021 37 THPT Quang021 37 THPT Quang021
TT GDNN-GDTX Phù Cát :T070 37 TT GDNN-GD070 37 TT GDNN-GD070
THPT Số 2 Tuy phước :Xã 011 37 THPT Số 2 011 37 THPT Số 2 011
THPT Nguyễn Diêu :Xã Ph012 37 THPT Nguyễ012 37 THPT Nguyễ012
THPT Số 2 Tuy phước :Xã 011 37 THPT Số 2 011 37 THPT Số 2 011
THPT Lê Thành Phương(Từ010 39 THPT Lê Th010 39 THPT Lê Th084
THPT Thạnh Lộc :Số 116 đ049 02 THPT Tây Sơ
022 37 THPT Tây Sơ
022
THPT Số 1 An Nhơn :89 Lê015 37 THPT Số 1 015 37 THPT Số 1 015
THPT Nguyễn Diêu :Xã Ph012 37 THPT Nguyễ012 37 THPT Nguyễ012
THPT Ngô Mây :TT Ngô Mâ 029 37 THPT Ngô M029 37 THPT Ngô M029
THPT Số 2 Phù Mỹ :TT Bì 032 37 THPT Số 2 032 37 THPT Số 2 032
THPT Hòa Bình :Xã Nhơn 018 37 THPT Hòa B018 37 THPT Hòa B018
Phổ thông Duy Tân :Thàn069 39 THPT Phan077 39 THPT Phan077
THPT Trưng Vương :26 N 002 37 THPT Trưng002 37 THPT Trưng002
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Tây Sơn :Xã Tây Bìn022 37 THPT Tây Sơ
022 37 THPT Tây Sơ
022
THPT Nguyễn Đình Chiểu 0: 19 37 THPT Nguyễ019 37 THPT Nguyễ019
THPT Hòa Bình :Xã Nhơn 018 37 THPT Hòa B018 37 THPT Hòa B018
THPT Hùng Vương :P. Trầ004 37 THPT Hùng004 37 THPT Hùng004
THPT Trần Cao Vân :72 T 006 37 THPT Trần 006 37 THPT Trần 006
THPT Số 1 Tuy phước :TT 010 37 THPT Số 1 010 37 THPT Số 1 010
THPT Nguyễn Đình Chiểu 0: 19 37 THPT Nguyễ019 37 THPT Nguyễ019
THPT Hòa Bình :Xã Nhơn 018 37 THPT Hòa B018 37 THPT Hòa B018
THPT Số 2 Tuy phước :Xã 011 37 THPT Số 2 011 37 THPT Số 2 011
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ050 37 THPT Nguyễ050
THPT Lê Thành Phương :A084 39 THPT Lê Th084 39 THPT Lê Th084
THPT Nguyễn Trân (từ th 086 37 THPT Nguyễ086 37 THPT Nguyễ086
THPT Trần Quốc Tuấn(Trướ 002 39 THPT Trần 002 39 THPT Trần 002
THPT Trần Cao Vân :72 T 006 37 THPT Trần 006 37 THPT Trần 006
THPT Hoài Ân :TT Tăng Bạ042 37 THPT Hoài 0Â42 37 THPT Hoài 0Â42
THPT Số 3 An Nhơn :Thôn017 37 THPT Số 3 017 37 THPT Số 3 017
THPT Số 2 Tuy phước :Xã 011 37 THPT Số 2 011 37 THPT Số 2 011
THPT Nguyễn Đình Chiểu 0: 19 37 THPT Nguyễ 019 37 THPT Nguyễ 019
THPT Phan Bội Châu :TT 040 37 THPT Phan040 37 THPT Phan040
THPT Nguyễn Đình Chiểu 0: 19 37 THPT Nguyễ 019 37 THPT Nguyễ 019
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ 050 37 THPT Nguyễ 050
THPT Số 1 Tuy phước :TT 010 37 THPT Số 1 010 37 THPT Số 1 010
THPT Phan Đình Phùng(Trư 012 39 THPT Phan012 39 THPT Phan077
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Số 1 Tuy phước :TT 010 37 THPT Số 1 010 37 THPT Số 1 010
Trường THPT Nguyễn Trãi 031
( 38 Trường THP131 38 Trường THP031
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Trần Cao Vân :72 T 006 37 THPT Trần 006 37 THPT Trần 006
THPT Nguyễn Đình Chiểu 0: 19 37 THPT Nguyễ 019 37 THPT Nguyễ 019
Quốc Học Quy Nhơn :09 T001 37 Quốc Học Q001 37 Quốc Học Q001
THPT Số 3 Phù Cát (trước 028 37 THPT Số 3 028 37 THPT Số 3 028
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ 050 37 THPT Nguyễ 050
THPT Nguyễn Trường Tộ :020 37 THPT Nguyễ 020 37 THPT Nguyễ 020
PTDTNT THCS & THPT Vân014 C 37 PTDTNT THC 014 37 PTDTNT THC 014
THPT số 2 Phù Cát (Từ 202082 37 THPT số 2 P082 37 THPT số 2 P082
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ 050 37 THPT Nguyễ 050
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Nguyễn Huệ :TT Phú024 37 THPT Nguyễ 024 37 THPT Nguyễ 024
THPT Số 3 Tuy Phước :Xã 065 37 THPT Số 3 065 37 THPT Nguyễ 012
Trường THPT Quang Trung011 ( 38 Trường THPT111 38 Trường THPT111
THPT Số 1 Tuy phước :TT 010 37 THPT Số 1 010 37 THPT Số 1 010
THPT Trưng Vương :26 N 002 37 THPT Trưng002 37 THPT Trưng002
THPT Ngô Lê Tân :Xã Cát 083 37 THPT Ngô L083 37 THPT Ngô L083
THPT Số 2 Tuy phước :Xã 011 37 THPT Số 2 011 37 THPT Số 2 011
THPT Nguyễn Đình Chiểu 0: 19 37 THPT Nguyễ 019 37 THPT Nguyễ 019
Trường THPT Hà Huy Tập 013
: 38 Trường THPT013 38 Trường THPT013
THPT Nguyễn Thị Minh Kha 065 41 THPT Nguyễ 065 41 THPT Nguyễ 065
THPT Trưng Vương :26 N 002 37 THPT Trưng002 37 THPT Trưng002
THPT Số 3 Tuy Phước :Xã 065 37 THPT Số 3 065 37 THPT Số 3 065
THPT Hòa Bình :Xã Nhơn 018 37 THPT Hòa B018 37 THPT Hòa B018
THPT Nguyễn Diêu :Xã Ph012 37 THPT Nguyễ 012 37 THPT Nguyễ 012
THPT Số 1 Tuy phước :TT 010 37 THPT Số 1 010 37 THPT Số 1 010
THPT Nguyễn Trãi :Thành072 39 THPT Nguyễ 072 39 THPT Nguyễ 072
Trường THPT Trần Hưng Đạo009 38 Trường THP009 38 Trường THP009
THPT Phan Đình Phùng :P077 39 THPT Phan077 39 THPT Phan077
Trường THPT Quang Trung011 ( 38 Trường THP011 38 Trường THP011
THPT Trần Cao Vân :72 T 006 37 THPT Trần 006 37 THPT Trần 006
THPT Số 3 Tuy Phước :Xã 065 37 THPT Số 3 065 37 THPT Số 3 065
THPT Lê Hồng Phong :Thị 008 39 THPT Lê Hồ008 39 THPT Lê Hồ008
THPT Nguyễn Thái Học :1007 37 THPT Nguyễ 007 37 THPT Nguyễ 007
THCS và THPT Nguyễn Khuy 079 39 THCS và TH079 39 THCS và TH079
THPT Trần Cao Vân :72 T 006 37 THPT Trần 006 37 THPT Trần 006
THPT Lê Thành Phương(Từ010 39 THPT Lê Th010 39 THPT Lê Th084
THPT Tháp Chàm :Ph. Bảo007 45 THPT Tháp007 45 THPT Tháp007
THPT Số 1 Tuy phước :TT 010 37 THPT Số 1 010 37 THPT Số 1 010
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Nguyễn Thái Học :1007 37 THPT Nguyễ007 37 THPT Nguyễ007
THPT Nguyễn Trung Trực 034 37 THPT Nguyễ034 37 THPT Nguyễ034
TT GDNN-GDTX Phù Cát :T070 37 TT GDNN-GD070 37 TT GDNN-GD070
THPT Bình Dương :TT Bìn 035 37 THPT Bình 035 37 THPT Bình 035
THPT Nguyễn Thái Học :P043 41 THPT Nguyễ043 41 THPT Nguyễ043
TH-THCS&THPT Sky-line :037 04 TH-THCS&TH037 04 TH-THCS&TH037
Trường THPT Chu Văn An 019
: 38 Trường THPT
019 38 Trường THPT
019
THPT Trưng Vương :26 N 002 37 THPT Trưng002 37 THPT Trưng002
THPT Nguyễn Hồng Đạo :X050 37 THPT Nguyễ050 37 THPT Nguyễ050
THPT Nguyễn Thái Học :1007 37 THPT Nguyễ007 37 THPT Nguyễ007
THPT Hoàng Văn Thụ :Số 019 41 THPT Hoàng019 41 THPT Hoàng019
THPT Số 1 An Nhơn :89 Lê015 37 THPT Số 1 015 37 THPT Số 1 015
THPT Xuân Diệu :TT Tuy 013 37 THPT Xuân013 37 THPT Xuân013
THPT Nguyễn Diêu :Xã Ph012 37 THPT Nguyễ012 37 THPT Nguyễ012
THPT Nguyễn Trường Tộ :020 37 THPT Nguyễ020 37 THPT Nguyễ020
THPT Lý Tự Trọng :Xã Hoà039 37 THPT Lý Tự039 37 THPT Lý Tự039
THPT Hồ Nghinh :Xã Duy 100 34 THPT Hồ Ng100 34 THPT Hồ Ng100
THPT Trần Cao Vân :Phườ014 41 THPT Trần 014 41 THPT Trần 014
THPT Quang Trung :H. Sa 034 36 THPT Quang034 36 THPT Quang034
THPT Bình Dương :TT Bìn 035 37 THPT Bình 035 37 THPT Bình 035
TT GDNN-GDTX An Nhơn 069:5 37 TT GDNN-GD069 37 TT GDNN-GD069
THPT An Lương :Xã Mỹ Ch033 37 THPT An Lư033 37 THPT An Lư033
TT GDNN-GDTX Phù Mỹ :T075 37 TT GDNN-GD075 37 TT GDNN-GD075
THPT Hùng Vương :P. Trầ004 37 THPT Hùng004 37 THPT Hùng004
THPT Ngô Gia Tự :Thành 071 39 THPT Ngô G071 39 THPT Ngô G071
Mã Tỉnh lớHạnh kiểmHọc lực lớ Toán Ngữ Văn Vật Lý Hóa Học Sinh Học Tiếng Anh Lịch Sử
37 Khá 7.3 8.4 7.7
37 Khá 8.8 7.1 7.9
37 Khá 5.9 6.6
37 Khá 7.4 7.8
37 Giỏi 8.07 8.04 8.07
39 Khá 6.75 5.75
37 Giỏi 7.5 8.0 8.0
37 Khá 7.3 6.7 7.0
37 Khá 8.3 8.2
37 Khá 5.8 7.1
37 Khá 6.8 7.8 8.1
37 Khá 9.1 8.0 8.6
37 Khá 8.0 7.7 7.0
37 Khá 6.5 5.2
37 Khá 8.3 7.5 8.6
38 Khá 9.0 8.5 8.4
37 Khá 7.5 7.3 7.0
37 Khá 7.5 8.2 6.6
37 Khá 8.1 6.7 7.9
38 Khá 7.65 7.15 8.05
37 Khá 7.9 7.6 7.9
37 7.9 8.4 9.4
37 Giỏi 8.5 7.7 8.6
37 Khá 7.5 7.6 8.1
37 Khá 5.9 7.0 7.4
37 Khá 6.25 7.05
37 Trung bình6.1 6.1
37 Khá 6.9 7.8 8.0
37 Khá 6.5 7.4 7.6
37 Khá 7.7 7.4
37 Khá 8.1 7.3 7.9
37 Giỏi 8.5 6.7 8.5
39 Khá 7.1 6.7
38 Giỏi 9.0 9.6 8.3
37 Khá 7.4 8.2 7.5
37 Trung bình7.6 5.4
37 Khá 7.8 7.8 8.2
35 Giỏi 9.05 9.0 8.3
37 Giỏi 7.1 8.2 8.4
39 Khá 9.2 8.8 7.6
37 Khá 8.1 7.9 7.1
39 Trung bình6.8 6.1
37 Khá 6.4 8.2 7.6
37 Khá 7.3 6.2 8.05
37 Khá 7.0 6.2 6.4
37 Khá 7.3 8.2
37 Khá 6.7 6.4 6.9
37 Khá 8.7 8.35 8.7
37 Khá 7.9 8.3 8.6
37 Khá 7.9 7.6 7.8
37 Giỏi 8.0 7.7 9.2
37 Giỏi 7.4 7.7 8.5
38 Khá 6.9 7.0 7.1
37 Khá 7.3 7.35 8.05
37 Khá 8.1 8.1 8.3
37 7.0 7.1
37 Khá 7.1 7.0 7.9
37 Khá 8.0 8.7
37 Khá 8.3 7.5
37 Khá 7.5 6.9 7.2
38 Khá 6.5 6.6 5.1
04 Khá 7.7 6.0
37 Giỏi 8.2 8.2 8.3
37 7.6 8.4 7.3
37 Giỏi 8.0 8.3 8.3
39 Khá 7.9 7.9 8.6
39 Khá 7.1 8.1 7.5
37 8.3 7.7
37 Khá 7.6 6.7
37 Khá 7.0 7.90000008.0
37 Khá 6.8 6.39999996.933333333333334
37 Khá 7.0 7.06666666.533333333333334
37 Khá 5.7 6.5 6.466666666666666
39 Giỏi 8.966666666666667 8.63333338.333333333333334
37 Khá 6.733333333333333 6.366666666666667
37 Khá 7.333333333333333 7.1000000000000005 7.733333333333333
37 Khá 6.0 6.966666666666666
37 Khá 6.166666666666667 7.8 7.0
37 Trung bình5.533333333333334 6.6000000000000005
37 Giỏi 7.6000000000000005 6.733333333333334
39 Khá 6.533333333333334 5.5
37 Giỏi 8.566666666666668 9.29999999.0
37 Giỏi 8.033333333333333 8.066666666666666 7.6000000000000005
37 Khá 7.5 7.96666666.633333333333333
37 7.3 6.166666666666667
37 8.066666666666666 7.8 6.900000000000001
37 Khá 7.2 7.90000007.833333333333333
37 Khá 6.366666666666667 7.599999999999999
37 7.0 7.43333337.066666666666666
37 Khá 5.599999999999999 5.433333333333333
37 Khá 7.7 8.0 7.533333333333334
37 6.39999999999999956.86666666.833333333333333
37 Khá 6.166666666666667 7.0
39 Khá 8.866666666666665 7.3
37 Trung bình6.633333333333334 5.366666666666667
39 Giỏi 8.566666666666666 8.56666669.066666666666668
37 Giỏi 6.866666666666667 7.133333333333333 7.2
37 Khá 6.89999999999999957.2 7.2
37 Giỏi 6.89999999999999957.63333338.633333333333333
37 6.39999999999999956.86666666.833333333333333
37 Khá 7.833333333333335 6.6000000000000005
37 Giỏi 8.533333333333333 8.33333338.433333333333335
37 Khá 7.166666666666667 6.63333337.866666666666667
37 Khá 6.7 7.2 7.3
37 Khá 6.60000000000000056.13333336.366666666666667
39 Khá 6.966666666666666 6.633333333333333
37 Khá 7.099999999999999 6.39999999999999956.566666666666666
37 Khá 6.633333333333334 6.066666666666666
38 Khá 6.933333333333333 6.76666667.833333333333333
37 Giỏi 8.966666666666667 8.4 8.633333333333333
37 Khá 5.8 6.8 6.2
37 Khá 7.099999999999999 7.066666666666666
37 Giỏi 8.366666666666667 8.20000008.466666666666667
37 Khá 6.133333333333333 6.166666666666667 6.400000000000001
37 Khá 7.666666666666667 8.833333333333334 7.033333333333334
37 Giỏi 7.533333333333334 8.433333333333335 8.566666666666668
37 Khá 6.866666666666667 6.066666666666666
37 Khá 7.833333333333333 8.16666667.2
37 Khá 6.0 7.366666666666667 6.166666666666667
37 Khá 8.333333333333334 6.63333338.733333333333333
37 Khá 8.266666666666666 8.166666666666666
37 Trung bình5.7 7.63333336.6000000000000005
38 Khá 6.866666666666667 6.09999996.5
37 5.866666666666667 5.833333333333333
37 Khá 6.7 6.933333333333333 6.866666666666667
37 Khá 6.866666666666667 7.1000000000000005
37 Giỏi 7.60000000000000058.266666666666666 8.066666666666666
37 Khá 6.3 6.900000000000001
38 Khá 6.366666666666667 7.2 5.166666666666667
41 Khá 7.133333333333333 7.3
37 Khá 6.2 6.43333336.566666666666666
37 Khá 7.933333333333334 8.43333338.466666666666667
37 Giỏi 8.366666666666667 7.93333337.933333333333333
37 Khá 6.366666666666667 7.3
37 6.3 7.03333335.766666666666667
39 Khá 8.2 8.83333338.166666666666666
38 Giỏi 8.333333333333334 9.33333338.133333333333335
39 Khá 6.533333333333334 6.76666666.733333333333334
38 Khá 6.633333333333333 7.1000000000000005 6.666666666666667
37 Khá 6.2 6.466666666666666 7.0
37 Giỏi 7.333333333333333 7.56666666.766666666666667
39 Giỏi 7.633333333333333 7.7 8.533333333333333
37 6.366666666666667 6.866666666666667
39 Trung bình5.266666666666667 6.3 4.966666666666667
37 Khá 7.666666666666667 6.8 6.933333333333333
39 7.400000000000001 8.033333333333333
45 Khá 8.333333333333334 7.93333337.466666666666668
37 Khá 5.7 6.1000000000000005
37 Giỏi 7.60000000000000056.53333336.633333333333333
37 Khá 8.433333333333334 8.4 7.166666666666667
37 Khá 5.933333333333333 5.733333333333333
37 Khá 6.966666666666666 7.3 7.566666666666666
37 Khá 7.60000000000000056.8 7.599999999999999
41 Khá 6.566666666666666 6.93333337.633333333333333
04 Khá 8.266666666666666 7.3 7.966666666666666
38 Khá 8.133333333333335 8.23333337.266666666666667
37 Giỏi 7.066666666666666 6.633333333333333 6.333333333333333
37 Khá 6.099999999999999 7.966666666666668 7.266666666666667
37 Khá 6.033333333333334 6.233333333333333
41 Khá 5.933333333333334 6.099999999999999 5.766666666666667
37 Giỏi 8.166666666666666 7.7 9.166666666666668
37 Khá 7.933333333333333 7.2
37 Khá 7.333333333333333 7.53333337.8
37 Giỏi 7.2 7.3999999999999995 8.133333333333335
37 Khá 7.266666666666667 6.7 6.1000000000000005
34 6.966666666666666 7.33333336.6000000000000005
41 Khá 2.94333333333333347.13333336.233333333333333
36 Khá 7.233333333333333 6.16666667.166666666666667
37 6.266666666666667 6.0
37 Khá 6.3 8.26666667.8
37 Khá 7.333333333333333 6.466666666666666
37 Khá 6.1000000000000005 5.900000000000001 7.733333333333334
37 Khá 6.833333333333333 6.53333337.6000000000000005
39 Khá 6.233333333333333 6.89999997.466666666666666
Địa Lí Tiếng TrunGiáo Dục CKHTN Đọc diễn c Năng khiế Tin học Phân công tư vấn
Thầy Hải
Thầy Hải
7.7
9.2 Thầy Tâm
Thầy Tâm
8.55 Thầy Tâm

Thầy Tâm
8.6 Thầy Hải
8.6 Thầy Tâm
Thầy Hải
Thầy Hải
Thầy Tâm
7.6
Thầy Tâm
Thầy Tâm
Thầy Tâm
Thầy Hải
Thầy Tâm
Thầy Hải

Thầy Tâm
Thầy Hải
Thầy Hải
Thầy Hải
8.9 Thầy Hải
7.8
Thầy Hải
Thầy Hải
8.6 Thầy Hải
Thầy Tâm
Thầy Hải
8.6
Thầy Hải
Thầy Hải
8.9 Thầy Hải
Thầy Hải

Thầy Tâm

Thầy Hải
7.2 Thầy Tâm
Thầy Hải
Thầy Hải
Thầy Hải
8.6 Thầy Hải
Thầy Hải

Thầy Hải
Thầy Hải
Thầy Hải
Thầy Hải
Thầy Hải
Thầy Hải
8.7 Thầy Hải
Cô Nguyên
7.3 Cô Nguyên
9.0 Cô Nguyên
Cô Nguyên
Cô Nguyên
9.0 Thầy Tâm
Cô Nguyên

Cô Nguyên
Cô Nguyên
Cô Nguyên
8.8 Cô Nguyên
8.6 Cô Nguyên
Cô Nguyên

Cô Nguyên
Cô Nguyên
Cô Nguyên
8.0666666Cô Nguyên
Cô Nguyên
7.2 Cô Nguyên
Cô Nguyên
0000000005 8.0333333Cô Nguyên
8.6666666Cô Nguyên
8.0333333Cô Nguyên
Cô Nguyên
0000000005
Cô Nguyên
7.5666666Cô Nguyên
Cô Nguyên
Cô Nguyên
7.7 Cô Nguyên

6.466666666666666
Thầy Vũ
Thầy Tâm
7.5333333Cô Nguyên
7.8999999999999995
8.4 Cô Nguyên
Cô Nguyên

Cô Nguyên
Thầy Vũ
Thầy Tâm
0000000005 7.8999999999999995

Thầy Vũ
Thầy Vũ
Thầy Vũ
7.400000000000001
Thầy Vũ
7.3333333Thầy Tâm
Thầy Vũ
Thầy Vũ

8.066666666666668
Thầy Tâm
Thầy Vũ
Thầy Vũ
Thầy Vũ
7.3666666Thầy Vũ
Thầy Vũ

Thầy Vũ
8.266666666666666
Thầy Vũ
Thầy Vũ
7.8 Thầy Vũ
Thầy Vũ
0000000005 7.8999999Thầy Vũ

6.900000000000001
Thầy Vũ
8.9666666Thầy Vũ
Thầy Vũ
Thầy Vũ
Thầy Tâm
7.1333333Thầy Vũ
Thầy Vũ
Thầy Vũ
Thầy Vũ
Thầy Cảnh
Thầy Cảnh

Thầy Tâm
Thầy Cảnh
7.4000000Thầy Cảnh
Thầy Cảnh
Thầy Cảnh
8.0 Thầy Cảnh
Thầy Cảnh
0000000005 7.8666666Thầy Tâm
Thầy Cảnh
Thầy Tâm
6.8 Thầy Cảnh
Thầy Tâm
Thầy Cảnh
Thầy Cảnh

Thầy Cảnh
Thầy Cảnh
Thầy Cảnh
6.5333333Thầy Cảnh
Thầy Cảnh
Thầy Cảnh
7.5666666Thầy Tâm
Thầy Cảnh
Thầy Cảnh
Thầy Cảnh

Thầy Cảnh

6.8999999Thầy Cảnh
Thầy Cảnh
8.6
Thầy Cảnh

Thầy Cảnh

You might also like