You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC KỲ 2 2017-2018


Môn Phương pháp tính Nhóm 04 SL: 33

STT Lớp MSSV Họ lót Tên B1 B2 B3 B4 B5 CẤM THI

1 16050304 51603013 Lê Ngọc Anh 1 1 1 1 1


2 16050302 51603026 Nguyễn Quốc Bảo 1 1 1 1 1
3 16050304 51603034 Lưu Nguyên Chương CẤM
4 16050301 51603050 Nguyễn Đỗ Thành Đạt 1 1 1 1 1
5 16050302 51603054 Nguyễn Ngọc Thanh Điền 1 1 1 1 1
6 16050301 51603070 Đào Việt Duy 1 1 1 1 1
7 16050301 51603100 Nguyễn Phúc Hậu 1 1 1 1 1
8 16050301 51603103 Huỳnh Duy Hiển 1 1
9 16050304 51603108 Huỳnh Trọng Hiếu 1
10 16050304 51603109 Lê Ngọc Hiếu 1 1 1 1 1
11 16050304 51603140 Nguyễn Lê Huy CẤM
12 16050304 51603143 Nguyễn Trịnh Huy 1 1 1 1
13 16050304 51603145 Phan Đức Huy 1 1 CẤM
14 16050302 51603169 Nguyễn Thế Kiệt 1 1 1 1
15 16050301 51603171 Phan Tuấn Kiệt 1
16 16050301 51603175 Nguyễn Ngọc Phương Lam 1 1 1 1 1
17 16050302 51603184 Ngô Đình Lộc 1 1 1 1
18 16050302 51603198 Bùi Xuân Mạnh 1 1 1
19 16050304 51603207 Nguyễn Phan Trà My 1 1 1 1
20 16050303 51603239 Nguyễn Thanh Phong CẤM
21 16050303 51603242 Trần Hoàng Phúc CẤM
22 16050304 51603253 Ngô Minh Quang 1 1 1 1 1
23 16050304 51603264 Lê Thái Sơn 1 1 1
24 16050304 51603271 Châu Thanh Tài 1 1 1
25 16050303 51603284 Phạm Minh Tân CẤM
26 16050304 51603286 Trịnh Quốc Tấn 1 1 1 1 1
27 16050304 51603291 Nguyễn Hoàng Minh Thái 1 1 1 CẤM
28 16050304 51603331 Phạm Văn Tình 1 1 1 1
29 16050301 51603425 Lê Thị Thùy Trang 1 1 1
30 16050303 51603340 Võ Minh Triết 1 1 1
31 16050302 51603359 Thân Vũ Minh Tú 1 1 1 1 1
32 16050302 51603364 Trần Minh Tuấn 1 1 1
33 16050303 51603378 Phan Trung Việt 1 1 1 1 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC KỲ 2 2017-2018


Môn Phương pháp tính Nhóm 04 SL: 34

STT Lớp MSSV Họ lót Tên B1 B2 B3 B4 B5 CẤM THI

1 16050301 51603009 Vương Vĩnh An 1 1 1 1 1


2 16050301 51603389 Đinh Lê Hòa Anh 1 1 CẤM
3 16050303 51603012 Huỳnh Lan Anh 1 1 1 1 1
4 16050303 51603033 Trần Thị Kim Chi 1 1 1 1 1
5 16050304 51603391 Nguyễn Quốc Cường 1 1
6 16050301 51603001 Nguyễn Hải Đăng 1 1 1 1 1
7 16050302 51603060 Huỳnh Đức CẤM
8 16050304 51603074 Nguyễn Hoàng Duy 1 1 1 1 1
9 16050302 51603394 Bùi Thị Hồng Hạnh 1 1 1 1
10 16050302 51603105 Võ Đình Hiệp 1 1
11 16050304 51603139 Nguyễn Hoàng Huy 1 1 1 1 1
12 16050301 51603141 Nguyễn Lê Quang Huy 1 1 1 1 1
13 16050301 51603002 Võ Quốc Huy 1 1 1 1 1
14 16050304 51603149 Phạm Hoàng Huynh 1
15 16050304 51603150 Nguyễn Đình Khải 1 1 1 1 1
16 16050303 51603152 Nguyễn Phi Khanh 1 1 1
17 16050301 51603167 Phạm Trường Khương 1 1
18 16050301 51603170 Nguyễn Tuấn Kiệt 1 1 1 1 1
19 16050301 51603189 Nguyễn Hoàng Phi Long 1 1
20 16050301 51603205 Tạ Nguyễn Thành Minh 1 1 1 1 1
21 16050304 51603215 Đoàn Thị Kim Ngân 1
22 16050301 51603230 Cao Thành Phát CẤM
23 16050302 51603232 Tân Tuấn Phát 1 CẤM
24 16050304 51603238 Nguyễn Kỳ Việt Phong 1 1 1 1 1
25 16050304 51603246 Nguyễn Tất Nam Phương CẤM
26 16050304 51603252 Nguyễn Mạnh Quân 1 1 1 1
27 16050301 51603266 Nguyễn Huỳnh Sơn CẤM
28 16050302 51603280 Dương Thanh Tân 1 1 1
29 16050303 51603419 Nguyễn Văn Thành 1 1 1 1
30 16050303 51603311 Lê Trường Thịnh 1 1
31 16050303 51603313 Phạm Sơn Thịnh 1 1 1 1 1
32 16050304 51603323 Nguyễn Thị Thuyên 1 1 1
33 16050301 51603366 Vưu Kim Tuệ 1 1
34 16050303 51603370 Lâm Thiên Tường 1 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC KỲ 2 2017-2018


Môn Phương pháp tính Nhóm 05 SL: 33

STT Lớp MSSV Họ lót Tên B1 B2 B3 B4 B5 CẤM THI

1 16050302 51603386 Đào Cẩm An 1 1 1 1 1


2 16050301 51603020 Trần Kỳ Anh 1 1
3 16050304 51603049 Mai Thành Đạt 1 1 1
4 16050302 51603055 Trần Lê Duy Điền CẤM
5 16050303 51603056 Nguyễn Thành Đô 1 1 1 1 1
6 16050301 51603066 Nguyễn Hùng Dũng 1 1 1 1 1
7 16050301 51603078 Nguyễn Thanh Duy 1 1 1
8 16050301 51603104 Phạm Hoàng Hiệp 1 1
9 16050301 51603117 Ngô Đức Phú Hòa 1 1 1 1 1
10 16050303 51603126 Huỳnh Văn Hưng CẤM
11 16050301 51603396 Trần Phước Hưng 1 1 1 1 1
12 16050304 51603147 Trần Quang Huy 1 1 1 1 1
13 16050304 51603148 Trịnh Ngọc Huy 1 1 1 1
14 16050303 51603163 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 1 1 1 1 1
15 16050303 51603168 Nguyễn Vũ Mạnh Khuyên 1 1 CẤM
16 16050304 51603185 Nguyễn Vĩnh Lộc 1
17 16050302 51603407 Vòng Lý Minh CẤM
18 16050302 51603231 Nguyễn Tiến Phát 1 1
19 16050302 51603244 Đỗ Nguyên Phương 1 1 1
20 16050302 51603247 Phạm Thành Phương 1 1 1 1 1
21 16050304 51603250 Huỳnh Lệ Quân 1 1 1 1
22 16050303 51603290 Huỳnh Quốc Thái 1 1 1 1 1
23 16050302 51603422 Lê Minh Thuận 1 1 1 1 1
24 16050302 51603322 Hoàng Thị Thúy 1 1 1
25 16050302 51603326 Đặng Kim Tiến 1 1 1
26 16050302 51603330 Nguyễn Trung Tính 1 1 1 1 1
27 16050303 51603352 Lê Quang Trường 1 1 1
28 16050303 51603357 Huỳnh Xuân Tú 1 1 1
29 16050301 51603379 Đào Anh Vũ 1 1 1 1 1
30 16050303 51603380 Phạm Trường Vũ 1 1
31 16050303 51603381 Trần Xuân Vũ 1 1 1 1
32 16050303 51603428 Nguyễn Long Vỹ 1 1
33 16050301 51603384 Thái Thanh Xuân 1 1 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC KỲ 2 2017-2018


Môn Phương pháp tính Nhóm 05 SL: 35

STT Lớp MSSV Họ lót Tên B1 B2 B3 B4 B5 CẤM THI

1 16050304 51603040 Lê Quốc Cường 1 1 1


2 16050301 51603043 Trần Qui Cường 1 1 1
3 16050301 51603045 Đoàn Văn Đang 1 1 1 1 1
4 16050304 51603048 Lưu Tiến Đạt 1 1 1 1 1
5 16050303 51603051 Nguyễn Tiến Đạt 1 1 1 1 1
6 16050303 51603052 Trần Thành Đạt 1 1 1 1
7 16050302 51603063 Nguyễn Minh Đức 1 1 1 1 1
8 16050303 51603065 Lê Trí Dũng 1 1 1 1
9 16050301 51603077 Nguyễn Quang Duy 1 1 1
10 16050302 51603083 Trịnh Thế Duy 1 1 1
11 16050303 51603091 Lâm Trường Hà 1 1 1 1
12 15050301 41502093 Nguyễn Tứ Hải 1 1 1 1
13 16050303 51603101 Trương Quang Hậu 1 1 1 1 CẤM
14 16050301 51603114 Trần Trung Hiếu 1 1 1 1 1
15 16050303 51603121 Trương Bảo Hoàng 1 1 1 1
16 16050302 51603385 Lê Hoàng Gia Huy 1 1 1 1 1
17 16050303 51603144 Nguyễn Tuấn Huy 1 1 1 1 1
18 16050302 51603166 Nguyễn Hữu Khương 1 1
19 16050303 51603174 Hồ Ngọc Kính 1 1 1 1 1
20 16050304 51603183 Đinh Minh Lộc 1 1 1 1 1
21 16050301 51603197 Nguyễn Phùng Minh Mẫn 1 1 1 1
22 16050304 51603234 Hồ Văn Phi 1
23 16050304 51603414 Trương Ngọc Nam Phương 1 1 1
24 16050304 51603261 Đoàn Quốc Sang 1 1
25 16050303 51603263 Lê Ngọc Sơn 1 1 1 1 1
26 16050301 51603295 Nguyễn Hữu Thanh 1 1 1
27 16050302 51603297 Thái Trấn Thanh 1 1 1
28 16050301 51603299 Nguyễn Trọng Thành 1 1 1
29 16050301 51603302 Trình Nguyên Thành CẤM
30 16050301 51603314 Phạm Văn Thịnh 1 1 1 1 1
31 16050303 51603333 Nguyễn Phương Toàn 1 1 1 1
32 16050302 51603343 Đỗ Đức Trung 1 1
33 16050301 51603345 Nguyễn Minh Trung 1 1 1
34 16050302 51603354 Đặng Thanh Tú 1 1 1 1 1
35 16050302 51603372 Hà Vịnh Tuyền 1 1 1 1 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC KỲ 2 2017-2018


Môn Phương pháp tính Nhóm 06 SL: 26

STT Lớp MSSV Họ lót Tên B1 B2 B3 B4 B5 Ghi chú

1 15050303 51503045 Nguyễn Lê Thiện Đăng 1 1 1 1


2 15050302 51503114 Cao Lê Hữu Đẳng 1 1 1 1
3 15050304 51503098 Lê Trung Đức 1 1 1 1
4 16050301 51603064 Nguyễn Phú Đức 1 1 1 1 1
5 15050303 51503147 Nguyễn Minh Hải 1 1 1 1 1
6 15050302 51503011 Lê Trung Hiếu 1 1 1
7 15050302 51503301 Võ Trung Hiếu 1 1 1 1
8 15050301 51503043 Giang Đạt Hồng CẤM
9 15050301 51503217 Nguyễn Quảng Hồng 1 1 1 1 1
10 15050301 51503296 Nguyễn Diệp Gia Khánh 1 1 1
11 15050303 51503305 Đồng Đăng Khoa 1 1 1 1
12 15050304 51503053 Bùi Quang Hoàng Nam 1 1 1 1 1
13 16050304 51603219 Châu Cao Nguyên CẤM
14 15050302 51503292 Lê Thanh Nhã 1 1 1 1 1
15 15050302 51503085 Lê Thành Nhân 1 1 1
16 15050303 51503016 Nguyễn Hồng Tài 1 1 1
17 16050303 51603276 Phan Tấn Tài 1 1 1 CẤM THI
18 15050304 51503231 Nguyễn Đình Thản 1 1 1 1 1
19 15050301 51503174 La Xuân Thảo 1 1 1
20 15050303 51503288 Nguyễn Hưng Huy Thông 1 1 1 1 1
21 16050304 51603329 Đào Ngọc Tiền 1 1 1 1 1 CẤM
22 15050303 51503276 Nguyễn Văn Toàn 1 1 1 1
23 15050302 51503161 Nguyễn Văn Tú 1 1 1 1 1
24 15050302 51503165 Phạm Hữu Tuấn 1 1 1 1
25 15050301 51503057 Trần Văn Tuấn 1 1 1
26 15050302 51503009 Võ Trần Vi 1 1 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC KỲ 2 2017-2018


Môn Phương pháp tính Nhóm 06 SL: 23

STT Lớp MSSV Họ lót Tên B1 B2 B3 B4 B5 CẤM THI

1 15050303 51503299 Võ Lâm Gia Bảo 1 1 1


2 15050302 51503298 Nguyễn Văn Chung 1 1 1 1
3 15050301 51503272 Lê Văn Chương 1 1 1 1
4 16050303 51603088 Nguyễn Trường Giang 1 1 1 1
5 15050304 51503134 Trần Quang Hậu 1 1 1 1 1
6 15050303 51503081 Lê Hữu Hoàng 1 1 1 1
7 15050303 51503156 Nguyễn Hoàng Huy 1 1 1 1
8 15050303 51503302 Trần Quang Huy 1 1 1
9 15050301 51503111 Huỳnh Sinh Long 1 1 1 1
10 16050304 51603190 Phạm Dương Thành Long 1 1 1 1 1
11 15050302 51503167 Phạm Hoàng Nam CẤM
12 15050303 51503035 Nguyễn Phục Nghi 1 1 1 1 1
13 15050301 51503249 Đoàn Đình Nguyên 1 1 1 1
14 15050302 51503265 Nguyễn Hoàng Phong 1 1 1 1 1
15 15050303 51503333 Nguyễn Văn Phú 1 1 1
16 15050303 51503235 Nguyễn Huỳnh Phúc 1 1 1 1 1
17 16050302 51603277 Nguyễn Bùi Nhật Tâm 1 1 1 1
18 15050302 51503179 Trần Đình Tấn 1 1 1
19 16050303 51603288 Nguyễn Ngọc Thạch 1 1 1 1 1
20 16050304 51603310 Nguyễn Toàn Thiện 1 1 1 1 1
21 15050302 51503229 Mai Văn Thủy CẤM
22 15050304 51503150 Huỳnh Sơn Tiên 1 1 1 1 1
23 15050302 51503060 Vũ Quốc Vương 1 1 1

You might also like