You are on page 1of 4

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TP.Hồ Chí Minh, ngày tháng 10 năm 2022

LỊCH THI ĐẤU


GIẢI THỂ THAO HỌC SINH TPHCM MÔN BÓNG ĐÁ
KHỐI TIỂU HỌC NĂM HỌC 2022 - 2023
Thời gian : Từ ngày 31/10/2022 đến ngày 16 /11/2022
Địa điểm : Sân Thăng Long Hương Lộ 2 và sân B7C30 Quận 10
Số đội : 20 đội

BẢNG A BẢNG B BẢNG C BẢNG D


1. Minh Đạo Q5 1.Ngô Quyền BTân 1.Trần Quang Cơ 1.An Phong Q8
Q10
2. Lạc Long Quân 2. Nguyễn Thái Bình 2.Võ Thị Sáu Q7 2.Phan Đình Phùng
Q11 Q12 Q3
3. Bùi Văn Ngữ 3.Chu Văn An 3. Quận 1 3.Châu Văn Liêm
HMôn BThạnh Q6
4. Bình Hưng 4.Nguyễn Văn Bá 4.Hồ Văn Huê 4.Tô Vĩnh Diện
BChánh TĐức PNhuận TPhú
5.Võ Thị Sáu GV 5. Lý Nhơn Q4 5.Phước Bình TĐức 5.Lê Văn Sĩ TBình
MS Màu Kết
Ngày Sân Bảng Giờ Đội - Đội
T áo quả
8g30 1 Minh Đạo Q5 – Lạc Long Quân Q11 X–Đ
Thăng A
Long Bùi Văn Ngữ HMôn – Bình Hưng XL – V
9g30 2
BChánh
Ngô Quyền BTân – Nguyễn Thái Bình Đ–X
8g30 3
B7C30 Q12
B
Quận 10 Chu Văn An BThạnh – Nguyễn Văn Bá T–C
9g30 4
TĐức
8g30 5 Trần Quang Cơ Q10 – Võ Thị Sáu Q7 V–T
Thứ hai B7C30
C
31/10 Quận 10 9g30 6 Quận 1 – Hồ Văn Huê PNhuận #-X

8g30 7 An Phong Q8 – Phan Đình Phùng Q3 X – XY


Thăng
D
Long 9g30 8 Châu Văn Liêm Q6 – Tô Vĩnh Diện TPhú T – XL

Thứ tư Thăng 8g30 9 Võ Thị Sáu GV – Lạc Long Quân Q11 X–Đ
2/11 Long A
9g30 10 Bình Hưng BChánh – Minh Đạo Q5 V–X

8g30 11 Lý Nhơn Q4 – Nguyễn Thái Bình Q12 V–X


B7C30
B
Quận 10 9g30 12 Nguyễn Văn Bá TĐức – Ngô Quyền BTân C–Đ

8g30 13 Phước Bình TĐức – Võ Thị Sáu Q7 X–T


B7C30
C Hồ Văn Huê PNhuận – Trần Quang Cơ X–V
Quận 10 9g30 14
Q10
8g30 15 Lê Văn Sĩ TBình – Phan Đình Phùng Q3 C–X
Thăng
D
Long 9g30 16 Tô Vĩnh Diện TPhú – An Phong Q8 XL – X

8g30 17 Minh Đạo Q5 – Bùi Văn Ngữ HMôn X – XL


Thăng
A
Long 9g30 18 Võ Thị Sáu GV – Bình Hưng BChánh Đ–V

8g30 19 Ngô Quyền BTân – Chu Văn An BThạnh Đ–T


B7C30
B
Thứ sáu Quận 10 9g30 20 Lý Nhơn Q4 – Nguyễn Văn Bá TĐức V–C
4/11
8g30 21 Trần Quang Cơ Q10 – Quận 1 V-#
B7C30
C
Quận 10 9g30 22 Phước Bình TĐức – Hồ Văn Huê PNhuận X–V

8g30 23 An Phong Q8 – Châu Văn Liêm Q6 X–T


Thăng
D
Long 9g30 24 Lê Văn Sĩ TBình – Tô Vĩnh Diện TPhú C – XL

8g30 25 Bùi Văn Ngữ HMôn – Võ Thị Sáu GV XL – Đ


Thăng
A
Long 9g30 26 Lạc Long Quân Q11 – Bình Hưng BChánh Đ–V

8g30 27 Chu Văn An BThạnh – Lý Nhơn Q4 T–V


B7C30
B Nguyễn Thái Bình Q12 – Nguyễn Văn Bá X–C
Quận 10 9g30 28
Thứ hai TĐức
7/11 8g30 29 Quận 1 – Phước Bình TĐức #-X
B7C30
C
Quận 10 9g30 30 Võ Thị Sáu Q7 – Hồ Văn Huê PNhuận T–X

8g30 31 Châu Văn Liêm Q6 – Lê Văn Sĩ TBình T–C


Thăng
D Phan Đình Phùng Q3 – Tô Vĩnh Diện X – XL
Long 9g30 32
TPhú
8g30 33 Minh Đạo Q5 – Võ Thị Sáu GV X–Đ
Thăng
Thứ tư A Lạc Long Quân Q11 – Bùi Văn Ngữ Đ – XL
Long 9g30 34
9/11 HMôn
B7C30 B 8g30 35 Ngô Quyền BTân – Lý Nhơn Q4 Đ–V
Nguyễn Thái Bình Q12 – Chu Văn An X–T
Quận 10 9g30 36
BThạnh
8g30 37 Trần Quang Cơ Q10 – Phước Bình TĐức V–X
B7C30
C
Quận 10 9g30 38 Võ Thị Sáu Q7 – Quận 1 T-#

8g30 39 An Phong Q8 – Lê Văn Sĩ TBình X–C


Thăng
D
Long 9g30 40 Phan Đình Phùng Q3 – Châu Văn Liêm Q6 X–T

Thăng TK1 8g30 41 Nhất A – Nhì D


Thứ sáu Long TK2 9g30 42 Nhất D – Nhì A
11/11
B7C30 TK3 8g30 43 Nhất B – Nhì C
Quận 10 TK4 9g30 44 Nhất C – Nhì B
Thứ hai Thăng BK1 8g30 45 Thắng TK1 – Thắng TK4
14/11 Long BK2 9g30 46 Thắng TK2 – Thắng TK3
Thứ tư Thăng CK 8G30 47 Thắng BK 1 – Thắng BK 2
16/11 Long 9G30 Bế Mạc

BAN TỔ CHỨC GIẢI

You might also like