You are on page 1of 36

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

BÁO CÁO XUẤT NHẬP TỒN KHO TỔNG HỢP TH


Tồn đầu kỳ
STT Tên hàng hoá Hoạt chất Hàm lượng Đơn vị Đơn giá
SL Thành tiền
Nhóm: Thuốc Bảo Hiểm
1 Actiso Actisô
Calci
2000mg Viên 800 23,000 6,400,000
Sinh địa, 1250mg+200
2 Agi-Calci carbonat
Mạch môn, + 400mg + Viên 840 1,000 840,000
125mg
UI
Vitamin
vitamin B1 133.3mg +
D3
3 AGI-NEURIN Thiên môn +125mg Viên 295 5,500 1,622,500
+ B6 + B12 133.3mg +
đông, Táo + 4mg
Perindopril +125 (dạng
mcg+
4 Amlessa 4mg/5mg Tablets 133.3mg Viên 4,830 19,140 92,446,200
nhân, Bá tử muối) + 5mg
amlodipin
133.3mg +
5 Amoxicillin Capsules BP 500mg nhân, Huyền 500mg
Amoxicilin Viên 998 7,400 2,395,200
66.7mg +
sâm, Viễn
6 An thần bổ tâm - f 66.7mg + Viên 740 2,400 1,776,000
chí, Ngũ vị
66.7mg +
7 Atorvastatin 20 Atorvastatin
tử, Đảngquy, 20mg
Đương Viên 183 6,000 915,000
Amoxicilin + 133.3mg +
sâm,
Xuyên Đương 364mg
875mg +
8 Auclanityl 875/125mg acid 133.3mg + Viên 3,800 1,008 3,830,400
quy, Đan 182mg
125mg +
khung, Thục 66.7mg +
Propylthiour
clavulanic
Basethyrox 250mg
364mg +
9 sâm,
Nhân
địa, sâm, 100mg
Phục
Bạch
acil (PTU) 66.7mg
Viên 735 - -
thần, Cát 242mg ++
833mg
10 Bát trân Hoàng kỳ, 66.7mg
thược,Đảng Viên 870 26,000 22,619,999
cánh. 250mg
242mg +
Đương
sâm, Bạch quy,
11 Bisoprolol Bisoprolol 250mg 5mg +
242mg Viên 155 1,400 77,500
Bạch truật,
linh, Bạch
250mg
242mg +
12 Bổ trung ích khí – f Thăng ma,
truật, Cam
250mg
122mg +
Viên 780 6,000 4,680,000
Tranexamic
Sài
thảo.hồ, Trần
13 Cammic Hy
acid thiêm+
bì, Cam thảo,
500mg +
250mg Viên 1,980 - -
417mg +
14 Cao Phong thấp Thiên niên 200g + 10g
Sinh khương,
83mg +
Chai 30,000 370 11,100,000
kiện
Đại táo.
15 Catulus 300 Calci lactat 167mg
300mg Viên 840 29,940 4,183,200
16 CEBEST Cefpodoxim 100mg Gói 7,900 700 5,530,000
17 CEBEST Cefpodoxim 50mg Gói 6,000 440 2,640,000
18 Ceftanir Cefdinir 300 mg Viên 7,900 - -
100mg/5ml-
19 Cesyrup Vitamin C
30ml
Chai 9,500 170 760,000
20 Cetampir 800 Piracetam 800mg Viên 1,083 12,180 2,664,180
21 Chè dây Chè dây. 1500mg Viên 750 1,000 750,000
22 Cinnarizin Cinnarizin 25mg Viên 47 - -
Độc hoạt,
Chlorphenira
23 Clorpheniramin Quế
min nhục,
Kim tiền
4148mg
mg + Viên 30 - -
Phòng 1000mg
92mg + +
24 Desmodips thảo, Râu
1000mg
Viên 1,323 5,520 7,302,960
phong,
ngô. 92mg +
25 DH-Metglu XR 1000 Metformin 1g
Đương quy, 92mg +
Viên 1,995 20,000 19,950,000
26 DH-Metglu XR 500 Tế tân,
Metformin 60mg
500mg+ Viên 1,197 15,000 11,970,000
Xuyên 92mg +
27 Diclofenac Diclofenac 50mg
khung, Tần 104mg +
Viên 100 - -
28 Độc hoạt tang ký sinh giao, Bạch 300mg, Viên 720 36,200 26,064,001
Bacillus
thược, Tang 240mg +
29 DOMUVAR subtilis
2 tỷ CFU
ký sinh, Địa 184mg +
Ống 5,250 6,000 31,500,000
Bacillus
30 DOMUVAR 2 tỷ CFU
hoàng, Đỗ 148mg
subtilis
+ Ống 5,400 710 3,834,000
Drotaverin
trọng, Ngưu 148mg
31 Drotusc 40mg + Viên 546 22,400 1,310,400
clohydrat
tất,
Drotaverin 120mg +
Phục
32 Drotusc Forte linh, Cam
clohydrat
80mg +
60mg Viên 987 3,500 888,300
Metoclopram
thảo, Đảng 120mg
33 Elitan id
sâm.
10mg Ống 14,200 100 1,420,000
34 Enalapril Enalapril 5mg Viên 75 3,500 37,500
Bạch chỉ,
Sắt fumarat 305mg +
35 Femancia 1400mg + Viên 546 9,960 5,438,160
Tân di folic
+ acid hoa, 350mcg
700mg +
36 Fitôrhi – f Thương nhĩ
400mg +
Viên 1,100 9,600 10,560,000
Magnesi
tử, Tinh dầu
37 Fucalmax Calci lactat 0.0045ml
hydroxyd
500mg/10ml
Bạc hà. + (400 mg+300
Ống 3,400 2,880 7,752,000
38 Gelactive Fort nhôm mg+30 Gói 2,900 3,360 9,744,000
hydroxyd + mg)/10ml
39 Gikanin Acetyl leucin 500mg
simethicon Cao khô hỗn
Viên 418 - -
40 Gliclada 30mg Gliclazid 30mg
hợp dược
Viên 2,583 44,760 115,615,080
41 Gliclada 30mg Ngưu tất,
Gliclazid liệu:
30mg90mg Viên 2,541 100,800 18,295,200
Nghệ, Hoa (tương ứng
42 Hamov Paracetamol
hoè, Bạch với 150mg +
Viên 830 8,700 1,826,000
43 Hapacol 250 (acetaminop
truật.
Paracetamol
250mg +
150mg Gói 1,500 3,720 2,700,000
hen) 150mg +
44 Hapacol 325 (acetaminop 325mg
Paracetamol 300mg)
Viên 190 - -
hen)
45 Hapacol 650 (acetaminop 650mg Viên 500 17,900 1,750,000
hen)
46 Hasadolac 300 Etodolac
Thục địa,
300mg
96mg +
Viên 3,486 300 1,045,800
47 Hasancetam 800 Hoài sơn,
Piracetam 48mg
800mg+ Viên 1,080 3,500 3,779,998
Sơn thù, 48mg +
48 Hoàn lục vị bổ thận âm Mẫu Đơn bì , 36mg +
Viên 175 32,240 5,642,000
Prednisolon
49 Hydrocolacyl 5mg +
Phục linh , 36mg
Ích mẫu,
acetat 875mg +
Viên 91 6,000 546,000
Trạch tả 36mg
50 Ích mẫu Hương phụ, 437.5mg + Viên 650 1,300 845,000
Ngải cứu. 437.5mg
51 Infecin 3 M.I.U Spiramycin 3M UI Viên 6,993 2,730 19,090,890
52 Insuact 10 Atorvastatin 10mg Viên 400 16,680 148,400
53 ISAIAS Diosmin 600mg Viên 4,990 - -
Isosorbid
54 Isosorbid dinitrat
10mg Viên 132 3,000 264,000
55 Kacerin Cetirizin 10mg Viên 52 500 26,000
56 Kamelox 15 Meloxicam 15mg Viên 102 1,300 132,600
57 Kamelox 15 Meloxicam 15mg Viên - 1,200 -
58 Kamelox 15 Meloxicam 15mg Viên 105 - -
Sắt sulfat + 160mg +
59 Katoniron B9 Alpha
acid folic 0,4mg
Viên 189 3,400 642,600
21
60 Katrypsin chymotrypsi
microkatal
Viên 140 16,500 1,260,000
n
61 Kavasdin 5 Amlodipin 5mg Viên 98 8,500 833,000
Magnesi
Lactobacillus
62 LACBIOSYN® hydroxyd
acidophilus
10^8 CFU
+ (800mg+611,
Viên 1,449 - -
63 LAHM nhôm 76mg+80mg Gói 3,250 6,000 19,500,000
hydroxyd + )/15g
64 Lertazin 5mg Levocetirizin 5mg
simethicon
Viên 4,998 2,520 10,195,920
Linh chi, 500mg +
65 Linh chi – f Thục
Đươngđịa,quy. 800mg,
300mg
Viên 1,200 14,040 16,848,000
66 Losartan 25 Hoài sơn,
Losartan 400mg,
25mg Viên 175 4,000 700,000
Sơn thù, 400mg,
67 Lục vị – f Vitamin
Mẫu đơnB6 bì, 300mg,
Viên 500 40,200 100,000
68 Magnesi - B6 + magnesi
Phục linh,
Vitamin B6
5mg+ 470mg
300mg, Viên 578 - -
lactat
Trạch tả. 300mg
69 Magnesium - B6 + magnesi 5mg+ 470mg Viên 120 3,500 419,979
lactat
70 Medskin Clovir 400 Aciclovir 400mg Viên 1,850 - -
Neomycin
Methyl +
71 Menison 4mg polymyxin
4mg
prednisolonB (35mg +
Viên 880 1,830 1,610,400
Lọ nhỏ
72 MEPOLY + 100.000IU +
mắt
37,000 - -
Fluticason
dexamethaso 50mcg/ liều
10mg)- 10ml
73 MESECA propionat
n xịt x 60 liều
Lọ 96,000 30 2,880,000
74 Mezapizin 10 Flunarizin 10mg Viên 378 2,500 945,000
75 Mibefen NT 145 Fenofibrat 145mg Viên 3,150 4,560 4,914,000
Methyl
76 m-Rednison 16 prednisolon
16mg Viên 930 1,800 1,674,000
Vitamin B1 50mg+250m
77 Neutrivit 5000 + B6 + B12 g+5000mcg
Lọ 12,500 10 125,000
78 Nexipraz 40 Esomeprazol 40mg Viên 6,470 14,980 38,043,600
Natri clorid
79 Orenko Cefixim
+ kali clorid
200mg Viên 980 8,400 8,232,000
80 Oresol +
Hànatri
thủ citrat
ô đỏ, 27,9g Gói 1,470 - -
+ glucose
81 Ozanta Thổ phục
Olanzapin 10mg Viên 284 200 56,799
Paracetamol
khan
linh, Thương
82 PARTAMOL TAB (acetaminop 30g + 30g +
500mg Viên 480 16,700 8,016,000
nhĩ tử, Hy
hen) 30g, 30g +
83 Phong tê thấp Thiêm,
Magnesi 17g + 16.5g
Chai 30,000 8 240,000
Thiên niên 140mg
84 Pomatat aspartat + + 16.5g
kiện, Đương +158mg
Viên 1,008 600 604,800
Povidon
kali aspartat
85 POVIDONE quy, Huyết 10%-90ml
iodin
Chai 7,609 20 152,187
giác.
86 Premilin 75mg Pregabalin 75mg Viên 5,985 3,300 1,795,500
Azithromyci
87 PymeAZI 250 n
250mg Viên 1,400 - -
Sắt sulfat + 50mg
88 Pymeferon B9 acid folic +0,35mg
Viên 485 21,000 1,455,000
Sắt sulfat + 50mg
89 Pymeferon B9 acid folic +0,35mg
Viên 510 35,600 5,406,000
Hy
Sắt thiêm,
sulfat +Hà 50mg
90 Pymeferon B9 800mg + Viên 485 5,000 2,425,000
thủ
acidôfolic
đỏ chế, +0,35mg
Drotaverin 400mg +
91 Ramasav Thương nhĩ 40mg Viên 504 4,980 2,509,920
clohydrat 400mg +
tử, Thổ phục
92 Rheumapain- f linh, Dây đau
400mg + Viên 870 175,480 65,667,600
Dextrometho 400mg +
93 Rodilar xương, Thiên 15mg
rphan 300mg +
Viên 160 2,500 400,000
Spiramycin
niên kiện, + 750000IU;
94 Rodogyl metronidazol
300mg
Huyết giác. 125mg
Viên 6,800 200 1,360,000
95 Rostor 10 Rosuvastatin 10mg Viên 680 2,436 1,656,480
96 Roticox 90 mg film-coated tablets Etoricoxib 90mg Viên 13,986 1,440 5,874,120
Đảng sâm,
97 ROTINVAST 20 Rosuvastatin 12,5g
20mg + Viên 575 1,800 1,034,964
Thục địa,
400mg
11,675g++
98 Rotundin 30 Thục
Quế , địa,
Ngũ 30mg
Rotundin Viên 326 900 293,400
200mg
0,825g +
Hoài
gia bìsơn,
,
99 Sâm quy đại bổ 150mg
6,675g + Chai 50,400 180 7,056,000
Mẫu
Đương đơnquibì,,
150mg
7,475g + 2g
100 Sáng mắt – f Phục
Xuyênlinh,
khung
150mg ++
+ 0,825g
Viên 903 7,600 6,140,400
Trạch
, Longtả, Sơn
nhãn,
101 SaVi Betahistine 8 Betahistin
thù,
TrầnCâu
bì kỷ
8mg +
200mg
1,325g Viên 1,300 1,700 2,210,000
100mg +
102 Savi Lansoprazole 30 Lansoprazol
tử, Cúc hoa. 30mg
100mg
Viên 704 2,100 1,478,400
103 Savi Lansoprazole 30 Lansoprazol 30mg Viên 850 3,840 3,264,000
104 SaVi Losartan 50 Losartan 50mg Viên 704 4,020 2,703,360
105 SaVi Losartan 50 Losartan 50mg Viên 850 4,980 4,233,000
Natri
106 SaVi Montelukast 5 montelukast
5mg Viên 1,050 600 630,000
Neomycin +
107 SCD Cefaclor 250mg Cefaclor 250mg
polymyxin B 35.000 IU +
Viên 3,100 1,300 4,030,000
Lọ nhỏ
108 SCOFI + 60.000 IU +
mắt
37,000 - -
Bromhexin
dexamethaso 4mg/5ml-
10mg
109 Siro Disolvan hydroclorid
n 60ml
Chai 8,800 - -
110 STATINAGI 10 Atorvastatin
Sài đất,
Hydroxyprop
10mg Viên 123 8,759 1,077,270
500mg +
111 SYSEYE Thương nhĩ 45mg/15ml
ylmethylcell Lọ 30,000 - -
500mg,
(0,3%)
tử, Kinh giới,
Ginkgo
ulose
112 Taginko 500mg
40mg + Viên 245 4,080 999,600
Thổ
bilobaphục
375mg,
113 Tenoxicam linh, Phòng 20 mg
Tenoxicam Viên 452 1,500 678,000
375mg +
phong, Đại
114 Thanh nhiệt tiêu độc – f hoàng, Kim
375mg, Viên 750 47,200 5,400,000
150mg +
115 Thenadin Alimemazin
ngân hoa, 5mg
125mg +
Viên 78 1,000 78,000
Liên kiều,
125mg +
Hoàng liên,
100mg +
Bạch chỉ,
25mg
Cam thảo.
257mg +
Sài hồ, Bạch Cao khô hỗn
257mg,
truật, Gừng hợp dược
257mg +
tươi, Bạch
Độc hoạt, liệu 390mg
257mg,
116 Tiêu dao linh,
Phòng Đương (tương
257mg ứng
+
Viên 930 8,800 8,184,000
quy,
phong,Bạch
Tang Cao
với: khô hỗn
330mg
117 Tinidazol Tinidazol
thược,
500mg
257mg, Viên 398 - -
ký sinh,Cam
Tần hợp
+ dược
330mg
206mg ++
118 TRIMPOL MR Hoàng
thảo, kỳ,
Trimetazidin 35mg Viên 2,600 2,700 7,020,000
giao, Bạc
Bạchhà. liệu:
52mg190mg
330mg +
Đào nhân,
119 Usapril 10 thược, Ngưu
Enalapril (tương
10mg ứng
330mg + Viên 154 5,000 769,965
Hồng hoa,
tất, Sinh địa, với
330mg760mg
+ +
120 V.phonte Địa long, Viên 819 82,800 6,388,200
Cam thảo, 70mg
330mg++
Nhân sâm,
121 Vạn xuân hộ não tâm Đỗ trọng, Tế
Xuyên
70mg
330mg++ Viên 1,000 8,500 1,500,000
tân, Quế 160mg
330mg +
122 Vicoxib 200 Celecoxib
khung,
nhục, Nhân
200mg
80mg
330mg++
Viên 375 360 22,500
Salbutamol
Đương quy,
123 Vinsalmol 5 sâm, Đương
sulfat
Xích thược,
5mg +
60mg Ống 8,400 100 840,000
quy, Xuyên 140mg
60mg +
124 Vitamin B1 Thương
Vitamin
Bạch nhĩ
B1
thược. 200mg
250 mg++ Viên 284 400 99,400
khung.
tử, Hoàng
Azithromyci 140mg
200mg +
60mg ++
125 Vizicin 125 kỳ,
n Bạch chỉ,
125mg+
140mg)
60mg
200mg +
Gói 2,499 510 1,274,490
30mg)
126 Xoang Vạn Xuân Phòng 200mg + Viên 830 33,500 1,245,000
Azithromyci
phong, Tân 150mg +
127 Zaromax 500 n
di hoa, Bạch
500mg
200mg +
Viên 2,790 - -
Nhóm: Thuốc Dịch Vụ truật, Bạc hà. 100mg
128 A.T Ascorbic Syrup Vitamin C 100mg Ống 2,900 810 2,349,000
Acetylcystei
129 Acecyst 200 n
200mg Viên 820 600 491,999
Acetylcystei
130 Acetylcystein EG n
200mg Gói 2,200 390 198,000
131 Adrenalin (ống) DV Adrenaline Ống 1,300 32 41,600
132 Adrenalin (ống) DV Adrenaline Ống 4,500 57 18,000
133 Adrenalin (ống) DV Adrenaline Ống 1,300 250 65,000
134 Agi-Bromhexine 8mg Bromhexin 8mg Viên 195 - -
Ciprofloxaci
135 Agicipro n
500mg Viên 1,790 - -
136 Agiclovir 5% Aciclovir 5mg Tuýp 10,000 15 150,003
Spiramycin+ 0,75 M
137 Agimdogyl Metronidazol IU+125 mg
Viên 1,900 340 645,992
138 Agimfast 120 Fexofenadin 120mg Viên 2,625 400 525,000
139 Agimfast 60 Fexofenadin 60mg Viên 1,544 200 308,700
140 AGIMOL /Paracetamol 150 Paracetamol 150 mg Gói 1,375 - -
141 AgiMoti (Gói) Domperidon 5mg/5ml Gói 2,600 800 2,080,000
Domperidon
142 Agimoti 10mg e
10mg Viên 428 - -
143 Agimoti 30ml Domperidon 30mg
Metronidazol 500mg+65.0
Chai 21,900 30 437,997
144 Agimycob + neomycin 00IU+100.00 Viên đặt 3,300 550 1,155,016
Diosmin
+ nystatin+ 450mg
0UI +
145 Agiosmin Hesperidin 50mg
Viên 2,450 300 735,000
146 Agirenyl Vitamin A Viên 430 500 215,000
147 Agirovastin 10mg Rosuvastatin 10mg Viên 6,500 390 2,534,996
148 Agirovastin 20mg Rosuvastatin 20mg Viên 8,505 1,080 9,185,400
149 AGITRITINE 200 Trimebutine 200mg Viên 1,500 250 375,002
150 Agi-Vita C Vitamin C 500mg Viên 920 3,700 3,404,002
151 Albendazol 400 Albendazol 400mg Viên 4,500 100 450,000
152 Albendazol 400 Albendazol 400mg Viên 5,000 - -
153 Allopurinol / Angut 300 Allopurinol 300mg
VitaminD
Viên 1,050 200 210,000
154 ALOVIT CALCIUM - D3 5mcg+Calciu
α
Viên 4,100 830 3,403,000
m 500mg
155 Alphachymotrypsin /AGICHYMO Chymotrypsi 4200UI Viên 1,200 4,860 5,831,964
n 4200
156 Amikacin (ống) Amikacin Ống 12,000 3 12,000
157 Amloboston 5mg amlodipin 5mg Viên 725 2,400 435,002
158 Amoxycilin 500mg Amoxicilin 500mg Viên 900 20 18,000
159 Ampicilin 500mg Ampicilin 500mg Viên 900 20 18,000
Atropin
160 Atropin sulfat Amoxicillin
sulfat
0.25mg/1ml Ống 440 57 25,080
161 Auclatyl 500/125mg & Clavulanic 500/125mg
Amoxicilin+
Viên 7,500 1,500 3,750,002
acide 250mg+31.2
162 Augclamox 250 Amoxicilin
acid Gói 4,167 - -
5mg
500mg+ acid
clavulanic
163 Augclamox 500 Amoxicilin
clavulanic +
500mg-1.5g Gói 4,833 - -
250mg/
164 AUGMENTIN 250 acid
62.5mg
31.25mg
Gói 14,167 - -
Propylthiour
clavulanic
165 Basethyrox acil (PTU)
100mg Viên 735 45 33,075
166 Benzyl Penicillin Ống - 2 -
Glucosamine
167 Berberin 100mg (DV) Berberine
Sulfate,Nano
Bisoprolol
100mg Viên 660 300 198,000
168 Biscapro 2,5mg Calcium
fumarate 2,5mg Viên 1,045 1,120 643,721
800mg,120m
Carbonate,C
2.5mg.
169 BOFLEX - Hỗ Trợ Xương Khớp hondroitine
g,100mg,60 Hộp 305,500 10 3,055,000
Vitamin C mg
170 Boston C 1000 Sulfate,Colla
Hyoscine
1000mg
1000mg Tuýp 25,000 50 1,250,001
gene type
171 Buscopan Butylbromid
II,..
20mg/ml Ống 6,500 30 195,000
Bút tiêm Insulin Mixtart 100IU/ml e
172 (3ml) Cây 118,000 15 1,770,000
173 CADIPREDNISON 5mg -ngọt Prednisolon 5mg Viên 341 - -
174 Cadiroxim 500 Cefuroxime 500mg Viên 6,800 - -
175 Calci clorid Calci clorid 500mg/5ml Ống 880 53 46,640
176 Calci clorid Calci clorid 500mg/5ml Ống 1,500 1 1,500
carbonat + 300 mg +
177 Calcium Boston 500mg Calci 2940 mg
Viên 2,200 - -
CALCIUM,
178 CALCIUM Corbiere Extra gluconolactat Ống 5,833 210 1,225,000
Vit.C,Vit.PP
Tranexamic
179 Camic 250 (Transamin )(Ống)(DV) 250mg Ống 1,720 19 32,680
acid
Acid
180 Cammic 250 (Ống tiêm) 250mg/5ml Ống 1,720 49 84,280
Tranexamic
181 Canesten (typ bôi) DV Clotrimazole Tuýp 52,000 10 520,000
182 Cavinton 5mg Vinpocetin 5mg Viên 6,240 100 624,000
183 Cefixim 100 TBU Cefixim 100mg Gói 4,273 250 640,950
184 Cefixim/ Fabafixim 200mg Cefixim 200mg Viên 4,400 800 3,520,003
185 Cefradin 500/DONCEF Cefradin 500mg Viên 2,400 600 1,440,000
186 Ceftriaxone 1G Ceftriaxone 1g Lọ 13,000 - -
187 Ceftriaxone 1g Ceftriaxone 1g Lọ 49,500 - -
188 Cephalexin 500mg Cefalexin 500mg Viên 1,000 20 20,000
189 Ceteco METRONIDAZOL Chiết xuất 500mg
Metronidazol Viên 1,260 1,000 1,260,000
Bạch Quả
Aminocaproi
190 Chiamin (500ml) DV (24%
c acid
500ml Chai 77,000 19 1,386,000
191 Cimetidin (Ống) Flavonol
Cimetidine 300mg Ống 6,500 3 19,500
Glycoside),C
Ciprofloxaci 200mg/
192 CIPROFLOXACIN KABI hiết
n xuất 300mg+100
100ml
Chai 22,050 42 926,100
CKOLIN - Hỗ Trợ Tăng Cường
193 Tuần Hoàn Não Việt Quất mg+100mg+ Hộp 234,000 10 2,340,000
đen,Chiết 10mg+10mg
194 CLEANING SOLUTION 100ML xuất Rau
Lọ 395,640 - -
195 Clindamycin 300ng (DV) Clindamycin 300mg
đắng Viên 1,750 200 350,000
Clopheniram
biển,Nattoki 4mg
196 Clopheniramin 4mg in
nase,Citicoli
Viên 200 5 1,000
ne,..
Tricanxi
citrate,L-
Lysine
HCL,Magie
197 Colchicin 1mg Combivent
Colchicin 1mg Viên 1,000 500 500,000
citrate,Vitam
Unit 614mg+500
198 Combivent Unit DoseVials (KD) in D3 Ống 15,500 - -
DoseVials mg+830mg+
CTEX - Giúp Hỗ Trợ Phát Triển (Cholecalcife
199 (KD) 7,5mcg+0,2 Hộp 182,000 5 910,000
Xương rol),Vitamin
Diosmin + mcg+12mg
200 Dacolfort / Diosmin K2 500mg Viên 710 900 639,000
Hesperidin
itammin E, +40,59mg
(MK7,Kẽm
201 Dầu mù u chai 15ml Dầu
LacticMÙ U 15ML
Acid, Lọ 5,070 15 76,050
Sulfate,Vita
202 Dầu mù u chai 15ml Sodium
Dầu C
min MÙ(L-U 15ML Lọ 5,000 30 150,000
Lactate,
ascorbic PEG
203 DẦU NÓNG MẶT TRỜI Chai 33,306 19 632,814
7 Olivate,
acid),...
204 Dd vệ sinh phụ nữ Lactasoft 200ml Cocamidopr 200ml Chai 57,850 10 578,500
diethyl
opyl Betaine,
205 DEP (ĐIỀU TRỊ GHẺ) Lọ 7,400 20 148,000
phthalate
Sodium
206 DEPO -MEDETON Lauryl ether Lọ 18,000 30 540,000
Methyl
Sulfate, PEG
207 Depo-medrol 40mg 40mg Lọ 65,000 15 975,000
prednisolone
40,....
Dexamethas
208 Dexamethason Kabi 4mg/ml Ống 735 140 102,900
on acetat
209 DIAZEPAM Diazepam 10mg/2ml Ống 8,800 - -
210 Diclofenac Diclofenac 75mg/3ml Ống 800 211 88,000
Diphenhydra
211 Dimedron (Ống 10mg) (DV) mine
Ống 492 114 6,888
Diphenhydra
212 Dimedron (Ống 10mg) (DV) Campho
mine
Ống 850 125 21,250
Dobutamin
213 Dobutamin monobromid 250mg/5ml Ống 55,000 - -
Campho
HCl 20mg+
+ Xanh
214 Domitazol/ MIDASOL monobromid 25mg+ Viên 550 500 275,000
Methylen + 20mg+
+ Xanh 250mg
215 Domitazol/ MIDASOL Malva
Methylen +
25mg+ Viên 250 - -
Domperidon
purpurea 250mg
216 Domperidone /Moti Boston 10mg Malva
e
10mg Viên 400 - -
Bacillus
purpurea
217 DOMUVAR subtilis
Ống 5,500 1,000 5,500,000
218 DOXYCYCLINE 100 Doxycyclin 100mg Viên 800 20 16,000
219 Doxycyline 100mg Doxycyclin 100mg Viên 550 500 275,000
220 Duphalac Lactulose 10g/15ml Gói 5,000 - -
Dydrogester
221 Duphaston one
10mg Viên 8,750 500 4,375,000
222 Effer Paralmax 500mg Paracetamol 500mg Viên sủi 1,600 1,540 1,984,001
223 Effer Paralmax Extra 650mg Paracetamol 650mg Viên sủi 2,250 1,000 2,250,000
224 Efferalgan 150mg Suppo Paracetamol 150mg Viên đặt 3,400 50 170,000
225 Efferalgan 300mg Suppo Paracetamol 300mg Viên đặt 3,700 20 74,000
226 Efferalgan 300mg Suppo Paracetamol 300mg Viên đặt 3,740 - -
227 EFFERALGAN 500mg (NGOẠI) Paracetamol 500mg Viên sủi 2,781 240 667,500
Vitamin
228 EFFERALGAN 80MG (ĐHM) Paracetamol
A+Vitamin
80mg Viên 3,000 10 30,000
229 EFFERALGAN 80MG (ĐHM) D3+Vitamin
Paracetamol 80mg Viên 2,500 50 125,000
E+Vitamin
230 ELEVITMOM B1+
Viên 5,167 1,180 6,096,667
Eperison
231 Epegis +Vitamin
HCl
50mg Viên 1,950 2,700 5,264,973
B6+Vitamin
232 Erilcar 5mg (Enalapril) Enalapril
B12
5mg Viên 880 6,300 1,161,600
Erythromyci
233 Erythromycin 500mg (DV) n
500mg Viên 2,000 20 40,000
Sắt+ Acid
234 Femancia Folic
Acid Folic Viên 630 240 151,200
235 FENILHAM Fentanyl 100mcg/2ml Ống 13,000 - -
236 Flunarizin/MIRENZINE 5mg Flunarizin 5mg Viên 1,250 1,000 1,250,000
237 Fluomizin Dequalinium 10mg Viên đặt 17,667 60 1,060,000
238 Gabapentin/BOSRONTIN 300 Gabapentin 300mg Viên 5,200 - -
239 Gentamicin kabi 40mg/1ml Betamethaso
gentamicin 40mg Ống 1,197 62 61,047
n dipropionat
240 Gentamicin Kabi 80mg/2ml Gentamicin 80mg/2ml
6.4mg
Ống 1,550 197 305,350
241 GENTRI-SONE Cream +clotrimazol Tuýp 14,000 10 140,000
Glucose
100mg +(Glu
242 Glucose (Glu 10% 500ml) 10% 500ml)
gentamicin
500ml Chai 12,600 7 88,200
Glucose (Glu
243 Glucose (Glu 10% 500ml) 10mg
10% 500ml)
500ml Chai 12,000 4 48,000
244 Glucose 10% 250mL Glucose 10% - 250ml Chai 9,293 30 278,790
Glu 30%
245 Glucose 30% (5ml) (5ml)
1.5g/5ml Ống 1,318 123 162,083
Glu 30%
246 Glucose 30% (5ml) (5ml)
1.5g/5ml Ống 1,050 9 6,300
Glu 30%
247 Glucose 30% 5ml (5ml)
1.5g/5ml Ống 1,560 87 135,720
GLUCOSE
248 GLUCOSE 30%250ML 30%
250 ml Chai 13,923 93 1,294,839
GLUCOSE
249 GLUCOSE 30%250ML 30%
250 ml Chai 11,550 4 46,200
GLUCOSE
250 GLUCOSE 5% (250ML) 5% (250ML)
250 ml 5% Chai 10,920 120 982,800
251 Glucose 5%-500ML Glucose 5%-500ml Chai 10,710 186 1,756,440
GLUCOSE
252 Glucozo 5%/500ml (DV) 5%
500ml Chai 7,749 3 23,247
Eucalyptol
Glyceryl
253 Glyceryl Trinitrate Hameln 100mg,
trinitrat
10mg/10ml Ống 80,000 - -
254 HAPACOL 80MG Menthol
Paracetamol 80mg Gói 963 120 115,500
0,5mg, Tinh
255 Hotan fort dầu Gừng
Viên 800 2,000 1,600,000
256 Iburofen 400mg (DV) Ibuprofen
0,5mg, Tinh 400mg Viên 700 20 14,000
dầu Tần
257 Isosorbid Isosorbid
0,18mg
10mg Viên 500 1,000 500,000
258 Kaleorid Kali clorid 600mg Viên 2,333 150 350,000
259 Kali clorid 1g/10ml kali clorid 1g/10ml Ống 1,197 1,000 658,350
(Calcl
260 Kali clorid 1g/10ml kali clorid
carbonate
1g/10ml Ống 2,381 11 26,190
(Calcl 750mg+100I
261 Katoniron B9 750mg+Vita
carbonate U
Viên 900 6,100 5,490,000
(Calcl
min D3 750mg+100I
262 Katoniron B9 Glutathione
750mg+Vita Viên - 1,800 -
carbonate
100IU U
(30%)
min D3 1000 750mg+100I
263 Katoniron B9 750mg+Vita
mg;
100IUCollagen U
Viên 189 2,800 529,200
Sắt
minsulfat
D3 + 160mg +
264 Katoniron B9 (BH) marin 2400 Viên - 5,987 -
Folic
100IU acid 0.4mg
Sắt
mcgFumarate
sulfat + 160mg +
265 Katoniron B9 (BH) 94mg, Acid 0.4mg
(Magnesium
Folic acid
Viên 196 113 22,148
Kenpharma CFIRIN (trắng da,trị
266 nám) Folic
Stearate, bột Hộp 585,000 10 5,850,000
800mcg,Vita
gạo, Vitamin
267 KENPHARMA FILIX (Sắt) min C
C, Alpha
Hộp 195,000 20 3,900,000
KID NEST
268 KID NEST (SIRO) 80mg,Inuline
Lipoic Acid,
(SIRO)
Chai 43,000 40 1,720,000
100mg,Magn
viên nang
269 Kim Tiền Thảo ĐẠI UY esium 30mg
thực vật
Lọ 16,000 20 320,000
270 Levagim 500mg Levofloxacin 500mg
HPMC)… Viên 5,900 300 1,769,985
levothyroxin
271 LEVOTHYROX 100mcg e
100mcg Viên 1,610 300 144,900
272 Lidocain Kabi Lidocain 2%/2ml Ống 735 20 14,700
273 Lidocain Kabi Lidocain 2%/2ml Ống 630 100 63,000
274 LIDOCAIN KABI 2% Lidocain 2%/2ml Ống 357 1,000 357,000
275 LIVERTON 70 Silymarin 70 mg Viên 430 - -
276 LIVERTON 70 Silymarin 70 mg Viên 980 - -
277 LIVERTON 70 Silymarin 70 mg Viên 1,650 - -
Cao khô
278 LONG HUYẾT Huyết giác
280mg Viên 1,750 528 924,000
LOPERAMI
279 LOPERAMID 2MG D
2MG Viên 360 - -
Magnesi+pyr
280 Magne B6 idoxin
470mg+5mg Viên 660 500 330,015
Magnesi
281 Magnesi sulfat Kabi Clothimazole
sulfat
15%-10ml Ống 5,000 18 5,000
Magnesi
282 Magnesi sulfate Kabi 15% 1g; 15%- 10ml Ống 2,394 50 119,700
sulfat
Betamethaso
283 Maxgel 10g n 64mg;
10g Tuýp 11,500 10 115,000
Methyl
284 MEDROL 16mg (NGOẠI) Gentamicin 16mg
prednisolone
Viên 3,833 300 1,150,000
−Lactobacill
100mg
285 Meloxicam/ AGIMESI 7.5mg Meloxicam 7,5mg
us
Viên 750 750 562,496
286 Men Vi Sinh Mennhat Natur JP acidophilus Gói 5,500 4,220 20,460,000
Methyl
……. ≥ 108
287 MENISON 16mg prednisolon
16mg Viên 3,080 1,380 1,478,398
288 METFORMIN BOSTON 850 Metformin 850mg Viên 1,596 13,600 21,705,600
Metronidazol
Methylpredn
289 Methylprednisolon 4Mg e+dd
isolone
4mg Viên 205 3,000 615,000
290 Metrogyil dental Chlorhexidin 10g Tuýp 30,000 - -
Gluconate 500mg/
291 Metronidazol 500mg/100ml Metronidazol
Solution 100ml
Chai 14,700 26 382,200
500mg/
292 Metronidazol 500mg/100ml Metronidazol
100ml
Chai 15,750 48 756,000
293 MIDAZOLAM Midazolam 5mg/1ml Ống 18,900 - -
294 Midazolam 5mg/m 5Mmg/ml Ống 160,000 2 320,000
295 Mifestad 200 Mifepristone 200mg Viên 83,000 50 4,150,000
MILIAN
296 MILIAN 18ml (DV) 18ml (DV)
20ml Chai 4,500 10 45,000
297 Misoprostol STADA 200 Misoprostol 200mcg Viên 5,000 20 100,000
298 Misoprostol STELLA 200 Misoprostol 200 mcg Viên 4,500 150 675,000
299 Misoprostol STELLA 200 Misoprostol 200 mcg Viên 4,267 300 1,280,000
300 MOBIMED INJ Meloxicam 15mg/1.5ml Ống 17,325 172 2,979,900
301 MORPHIN Morphin HCl 10mg Ống 7,000 - -
302 NAATRAPYL 15ml Piracetam 3g Ống 20,790 471 3,555,090
303 NAATRAPYL 5ml Piracetam 1G Ống 6,930 23 138,600
Natri
304 Nabifar bicarbonat
5g Gói 790 1,350 1,066,500
NATRI BICARBONAT 1,4% Natri
305 250ML 3.5mg Chai 31,994 4 127,974
Bicarbonat
NATRI BICARBONAT 1,4% Natri
306 250ML 3.5mg Chai 40,000 1 40,000
Bicarbonat
Natri clorid
307 Natri clorid 0,9%/10ml NATRI
0,9 %
Lọ 3,600 90 324,000
308 NATRI CLORID 0.9% (100ML) CLORID
NATRI
0,9% Chai 6,930 4 27,720
0,9%
309 NATRI CLORID 0.9% (100ML) CLORID
NATRI
0,9% Chai 12,250 19 232,750
0,9%
310 NATRI CLORID 0.9% (100ML) CLORID
Natri clorid
0,9% Chai 8,925 21 187,425
0,9%
311 NATRI CLORID0.9%/500ml (Natri clorid Chai 6,563 45 295,335
0,9%)500ml
312 Natriclorid 0.9% 250ml Natri clorid 0.9%-250ml Chai 9,450 9 85,050
313 Nifedipin 10 Nifedipin 10mg Viên 500 40 20,000
Noradrenalin
314 Noradrenaline 1mg (thuốc tiêm) Ống 28,000 2 56,000
e
Cytidine+Uri
315 Nucleo C.M.P Forte Ống 123,433 18 2,221,800
dine
316 Omevin (Omeprazol 40mg/ML ) DV Omeprazole 40mg Lọ 20,000 76 1,520,000
Natri
ORESOLclorid
317 ORESOL NL Gói 1,430 400 572,000
+
NLnatri
(DV)citrat
318 ORESOL TE + kali clorid 4.1g Gói 954 1,120 1,068,200
Oxytocin
+ glucose
319 Oxytocin (5IU) DV 5IU Ống 4,500 10 45,000
Thúc
khan đẻ
320 PANAGIN (ống) Panagin Ống 27,000 5 135,000
400mg+
321 Panangin 400mg + 452mg Panagin
452mg
Ống 32,000 12 384,000
400mg+
322 Panangin 400mg + 452mg Panagin
452mg
Ống 30,000 1 30,000
323 Papaverin 40mg Papaverine 40mg Viên 333 600 200,000
324 Paracetamol 1000mg Paracetamol Chai 9,998 200 1,039,792
Pethidine
325 PETHIDINE Nhân
HCl
100mg/2ml Ống 19,500 - -
326 Phargington promethazin
sâm+Vitami Viên 600 1,200 720,000
en tổng hợp
327 PIPOPHEN promethazin 100mg/4ml Ống 30,000 - -
hydrochlorid
PiPophen (j) ( promethazine e
328 hydrochloride) e 50mg/2ml Ống 16,858 - -
Neomycin
hydrochlorid + 35000UI+
329 Polygynax Metoclopram
Polymycine
e 35000UI+ Viên 9,758 360 3,513,000
Primperan 10mg (Metoclopramide) ide
+ Nystatin 100.000UI
330 (DV) Metoclopram 10mg Viên 213 1,000 212,500
hydrochlorid
Primperan 10mg (Metoclopramide) ide
331 (DV) Metoclopram
e 10mg Viên 250 400 100,000
hydrochlorid
Primperan 10mg (Metoclopramide) ide
332 (DV) e 10mg Viên 185 400 74,000
hydrochlorid
333 Progesterone eProgesteron 25mg/ml Ống 20,500 170 3,485,000
Prospan
334 Prospan Cough Syrup (100ml) Doxylamin Chai 91,000 - -
(siro)
10mg +
335 Pruzena PyridoxinHC
Viên 3,500 - -
Propylthiour
336 PTU l 10mg
acil
50mg Viên 500 - -
337 PYME FUCAN Fluconazol 150mg Viên 8,250 - -
Azithromyci
338 PYMEAZI 250 n
250mg Viên 1,400 - -
339 Que đè lưỡi Hộp 20,000 15 300,000
Rectiofar TE
340 Rectiofar TE 3ml 3ml
Lọ 2,560 50 128,000
Rhinex
341 Rhinex 0,005%(DV) 0,005%(DV)
Lọ 4,630 15 69,450
Rhinex
342 Rhinex 0,005%(DV) Ringer Lọ 5,310 50 265,500
0,005%(DV)
lactat/acetat(
343 Ringer Lactat 500ml Ringer lactat
Chai 7,403 923 140,657
344 Rutin C Rutin
500ml) Viên 130 - -
345 SALBUTAMOL Salbutamol 2MG Viên 190 1,000 190,000
SALONPAS
346 SALONPAS (DV) Cao
(DV)khô lá
Miếng 4,640 120 556,800
thường xuân, Viên
347 Santios (Simethicon 40mg) Simethicon 40mg
nhai
700 800 560,000
mật ong,
Trimetazidin
348 Savi Trimetazidine 35MR chanh
2HCl đào,
35mg
500mg+100
Viên 599 - -
349 Shema (Rửa vệ sinh) (Chai to) kha tử, cát mg+3500mg Chai 34,400 17 584,800
cánh, sinh +3500mg+25
350 Siro Chanh Đào mật ong 125ml khương, 00mg+2000
Chai 19,000 10 190,000
351 Siro HO ASTEX xương sông, 90ml
mg+1500mg Chai 36,383 10 363,830
phòng +../125ml
352 Siro HO ASTEX phong,
90ml Chai 35,637 80 2,850,960
100 ml cam
nhũ
353 SIRO HO ONG VÀNG (Chai) thảo,
tươnghúng
chứa:
Chai 26,000 20 520,000
chanh,
Dầu đậuquế...
354 Smecgim Diosmectit 3G Gói 2,933 360 1,056,000
nành tinh chế
355 Smecgim Diosmectit 3G
6g;
Gói 2,933 90 264,000
SMOFLIPID 20% (nhũ tương
356 100ml) Triglycerid 100ml Chai 140,000 - -
mạch trung
357 Sorbitol Sorbitol
bình 6g; Dầu
5g Gói 448 100 44,800
358 ST Oliu tinh chế 1500 Ống 25,263 90 252,630
5g; Dầu cá 50mg
359 Sulpiride 50mg Sulpiride
tinh chế 3g
Viên 550 900 494,991
360 Sulpiride Danapha Sulpirid 50mg Viên 126 1,500 189,000
Bromo
camphor20m
361 TanaMisolblue Terpin
g+Xanh Viên 550 - -
hydrate
methylen20
362 Terpin codein 100mg/10mg Viên 990 1,500 1,485,000
100mg
mg +
363 THELIZIN 5MG Mỡ
CodeineTrăn5mg 5mg
Alimemazine Viên 82 500 41,000
(Adeps
364 Tobramycin 0,3% Tobramycin 0,015/5ml Lọ 10,000 30 300,006
Pythonis)
Kẽm sulfat
365 Tozinax Syrup 60%, Nghệ 10mg/5ml Chai 16,800 64 1,075,200
monohydrat
(Rhizoma
Tramadol
366 TRAMADOL 100mg/2ml Ống 14,000 - -
Curcumae)
HCl
367 Trancumin dầu trị bỏng 5%, Tinh 25ml Chai 14,175 108 1,530,900
Trimetazidin
dầu Tràm
368 Trimetazidine /Vastec 35 MR 35mg Viên 1,260 550 693,000
e(Oleum
369 US.MOM ACID FOLIC Plus DHA Cajeputi), Viên 4,600 3,330 4,692,000
Multivitamin
Dầu Paraffin
370 US-AlalQpro Viên 5,167 1,530 7,905,000
,(Paraffinum
iron+DHA
Multivitamin
371 US-AlalQpro/LỌ Liquidum) Lọ 155,000 85 6,200,000
, iron+DHA
Nano Canxi
Clarithromyc
372 USCLACID 500 500mg Viên 7,333 300 2,200,002
cacbonat+M
in
373 US-Mamacal agnexium Viên 2,733 810 1,640,000
Iron+Folic
Oxide+Vita
374 US-SATAPRO Viên 4,100 3,000 12,300,000
acid
min D3
Utrogeston 100 (Progesterone
375 Progesterone Viên 7,333 600 4,400,000
100mg)DV
376 VANCOMYCIN Vancomycin 500mg Ống 16,660 10 166,600
377 Vaselin Pure 10gr 10gr Tube 12,100 10 121,000
VAT ( Vắc xin uốn ván hấp phụ
378 (TT)) Ống 13,400 20 268,000
VAT ( Vắc xin uốn ván hấp phụ
379 (TT)) Ống 14,784 - -
nicardipin
380 Vincardipin hydroclorid
10mg/10ml Ống 89,000 11 89,000
Metoclopram
381 Vincomid 10mg/2ml Ống 1,098 121 23,058
Hyoscine-N-
id HCl
(Vitamin B1,
382 Vincopane Butylbromid 20mg/1ml Ống 6,500 67 435,500
Vitamin B6,
(Vitamin
e 20mg B1,
383 VINCOZYN Vitamin B2, Ống 1,400 135 105,000
Vitamin B6,
Vitamin B5,
384 VINCOZYN Vitamin B2, Ống 2,500 8 20,000
Methylergo
Vitamin PP
Vitamin B5,
385 VINGOMIN 0,2MG metrin 0,2mg Ống 11,550 5 57,750
Vitamin PP
L-ornithine-
0,2mg/ml
386 VIN-HEPA 5G/10ML 5g Ống 42,000 20 840,000
Drotaverine
L-aspartate
387 Vinopa hydrochlorid 40mg/2ml Ống 3,500 146 511,000
e
388 Vinphacine (Amikacin 500mg/2ml) Amikacin 500mg/2ml Ống 6,510 2 13,020
389 Vinphatoxin (Oxytoxin) Oxytoxin 5UI Ống 2,950 38 112,100
Phytomenadi
390 Vinphyton one
1mg/1ml Ống 1,760 48 84,480
phytomenadi
391 Vinphyton 10mg/1ml on
10mg/1ml Ống 2,300 46 105,800
50mg+250m
392 Vinrovit 5000 B1+B6+B12
g+5mg
Ống 8,400 - -
Vinsolone(Methyl prednisolone Methyl
393 40mg) (DV) Lọ 6,150 44 270,600
prednisolone
Vinsolone(Methyl prednisolone Methyl
394 40mg) (DV) Lọ 17,000 10 170,000
prednisolone
N- 1000mg/
395 Vintanil 1000 acetylcystein 10ml
Ống 23,500 118 423,000
396 VINTERLIN Terbutaline 0.5mg/ml Ống 4,820 67 81,940
397 VINTERLIN Terbutaline 0.5mg/ml Ống 4,830 1 4,830
alphachymot
398 Vintrypsine rypsin
5000UI Ống 5,000 46 230,000
alphachymot
399 Vintrypsine rypsin
5000UI Ống ### 1 4,761,904
400 Vinxium Esomeprazol 40mg Lọ 8,900 - -
Ống
401 Vinzix Furosemid 20mg/2ml
tiêm
1,050 84 88,200
402 Vinzix Furosemid 40mg Viên - 1 -
403 Vitamin B1 100mg/ml (DV) Vitamin B1 100mg Ống 760 99 75,240
404 Vitamin B1 100mg/ml (DV) Vitamin B1 100mg Ống - 1 -
405 Vitamin C Kabi 500mg/5ml Vitamin C 500mg Ống 1,050 258 141,750
406 Vitamin E 400IU Vitamin E 400IU Viên 1,167 - -
407 Vitamin PP Vitamin PP 500mg Viên 525 500 262,500
408 VITAPLEX 500ML 500ml Chai 59,771 8 478,170
409 VITAPLEX 500ml Nataplex 500 ml Chai 49,500 120 5,940,000
410 Voltaren 75mg/3ml Diclofenac 75mg/3ml Ống 18,320 14 109,920
Xisat (XỊT
411 Xisat (XỊT MŨI) người lớn MŨI)
Chai 24,500 30 734,990
Xisat (XỊT
412 XISAT(XỊT MŨI) trẻ em MŨI)
Chai 27,000 45 1,214,987
Xisat (XỊT
413 XISAT(XỊT MŨI) trẻ em MŨI)
Chai 27,000 5 135,000
414 ZENSALBU 2.5 Salbutamol 2.5mg/2.5ml Ống 4,410 90 396,900
415 ZENSALBU 5 Salbutamol 5mg/2,5ml Ống 8,400 90 756,000
416 ZENSONID Budesonid 0.5mg/2ml Ống 12,600 90 1,134,000
Kẽm
417 Zin C 70mg gluconat
70mg Viên 504 1,200 604,800
418 Zinnat 500mg ( NGOẠI ) Cefuroxime 500mg Viên 24,950 100 2,495,000
Nhóm: Thuốc Vật Tư Y Tế
419 Airway greetmed 1 Cái 4,500 5 22,500
420 Airway greetmed 2 Cái 4,500 4 18,000
421 Alginate Tropical Zhermack Gói 170,000 - -
422 Băng cá nhân Thái Miếng 470 500 235,000
423 Băng cuộn xô Cuộn 7,500 - -
424 Băng cuộn xô Cuộn 1,500 - -
BĂNG DÁN LIÊN SƯỜN URGO
425 (10x4.5) Cuộn 155,000 1 155,000
426 Băng keo URGO Cuộn 22,000 32 704,000
427 Băng keo URGO Cuộn 19,500 24 234,000
428 Băng keo URGO Cuộn 21,000 - -
429 Băng thun 2móc Cuộn 10,000 4 40,000
430 Băng thun 2móc Cuộn 12,000 12 144,000
431 Băng thun 3móc Cuộn 15,000 3 45,000
432 Băng thun 3móc Cuộn 14,000 12 168,000
433 Bao cao su OK đỏ Hộp 85,000 - -
434 Bình hủy kim (nhỏ) Bình 11,000 9 99,000
435 Bình hủy kim lớn Cái 19,000 1 19,000
436 Bộ Karman Hộp 53,000 40 2,120,000
437 Bộ Karman Hộp 40,000 1 40,000
438 Bộ KIT LIỆU TRÌNH PRP Bộ 80,000 - -
439 Bơm 10ml Cái 1,070 200 214,000
440 Bơm 1ml Cái 635 400 254,000
441 Bơm 1ml Cái 610 100 61,000
442 Bơm 20 Cây 1,840 - -
443 Bơm 3ml Cái 635 100 63,500
444 Bơm 3ml Cái 680 1,000 680,000
445 Bơm 50 Cây 1,100 15 16,500
446 Bơm 50 Cây 4,320 100 432,000
447 Bơm 5ml Cái 655 200 131,000
448 Bơm 5ml Cái 700 200 140,000
449 Bơm tiêm Insulin 100 IU (cam) Cây 2,800 100 280,000
450 Bông băng mắt Bịch 13,650 9 122,850
BÔNG GÒN QUICK NURSE VIÊN
451 500GR Bịch 85,000 2 170,000
BÔNG GÒN QUICK NURSE VIÊN
452 500GR Bịch 100,000 2 200,000
BÔNG GÒN QUICK NURSE VIÊN
453 500GR Bịch 105,000 - -
454 Bông hút nước Kg 105,000 3 315,000
455 Bột 4in Cuộn 30,000 5 150,000
456 Bột 5in Cuộn 14,000 7 98,000
457 Bột bó 6in TQ Cuộn 40,000 5 200,000
458 Bột bó 6in TQ Cuộn 16,000 3 48,000
459 Bột nhựa tự cứng Đài Loan Lọ 170,000 - -
460 Bột ZnO TS Gói 80,000 - -
461 CBC-X (Control QC huyết học) 3x4,5ml Bộ 1 - -
462 CBC-X (Control QC huyết học) 3x4,5ml Bộ ### - -
463 Cement trám bít ống tủy Cortisomol Lọ 700,000 - -
464 Chỉ catgut 2.0 Cái 23,000 11 253,000
465 Chỉ catgut 2.0 Cái 23,500 48 1,128,000
466 Chỉ Catgut 3.0 Tép 25,000 4 100,000
467 Chỉ Catgut 3.0 Tép 23,500 13 282,000
468 Chỉ Catgut 3.0 Tép 24,500 24 588,000
469 Chỉ catgut 4.0 Cái 25,000 24 600,000
470 Chỉ catgut 5.0 Cái 42,500 40 680,000
471 Chỉ catgut 5.0 Cái 40,000 24 960,000
472 Chỉ DAFILON 5.0 Tép 25,000 46 250,000
473 Chỉ nilon 2.0 Cái 15,000 22 330,000
474 Chỉ nilon 3.0 Cái 13,500 66 891,000
475 Chỉ nilon 4.0 Cái 16,000 19 304,000
476 Chỉ nilon 4.0 Cái 15,000 11 120,000
477 Chỉ nilon 4.0 Cái 14,000 2 28,000
478 Chỉ nilon 4.0 Cái 5,000 72 360,000
Chỉ Vicry
479 Chỉ Vicry 4.0 4.0
Cái 74,000 8 592,000
480 Chỉ Vicry 4.0 Cái 72,000 2 144,000
Chỉ Vicry
481 Chỉ Vicry 4.0 4.0
Cái 73,000 3 219,000
482 Chỉ Vicryl 2.0 Cái 76,000 12 912,000
Chỉ Vicryl
483 Chỉ Vicryl 5.0 5.0
Cái 104,000 12 1,248,000
484 Cồn 70 Lọ - 11 -
485 CỒN 70 (30L) Can 400,000 3 1,200,000
486 Cồn 90 Lọ 3,150 24 75,600
487 Cồn 90 Lọ 31,000 19 434,000
488 CỒN LÍT XỊT KHUẨN 500ML 500ml Chai 15,000 102 615,000
489 Đai cột sống thắt lưng size 6 Cái - 3 -
490 Đai cột sống thắt lưng size 6 Cái 54,000 3 162,000
491 Đai cột sống thắt lưng size 7 Cái 54,000 4 54,000
492 Đai cột sống thắt lưng size 8 Cái 54,000 4 216,000
493 Đai Desault size 6 (P) Cái - 2 -
494 Đai Desault size 6 (P) Cái 42,000 5 210,000
495 ĐAI DESAULT size 6 (T) Cái 42,000 5 210,000
496 Đai Desault size 7 (P) Cái 42,000 5 168,000
497 ĐAI DESAULT size 7 (T) Cái 42,000 4 126,000
498 Đai Desault size 8 (P) Cái 42,000 6 126,000
499 ĐAI DESAULT size 8 (T) Cái 42,000 2 84,000
500 Đai Desault size 9 (P) Cái 42,000 5 210,000
501 Đai Desault size 9 (P) Cái 33,600 5 168,000
502 ĐAI DESAULT size 9 (T) Cái 40,000 2 80,000
503 ĐAI DESAULT size 9 (T) Cái 42,000 5 210,000
504 ĐAI DESAULT size 9 (T) Cái 63,000 2 126,000
505 Đai xương đòn 9 Cái 21,000 5 105,000
506 Đai xương đòn size 4 Cái 21,000 8 105,000
507 Đai xương đòn size 4 Cái - 2 -
508 Đai xương đòn size 6 Cái - 4 -
509 Đai xương đòn size 7 Cái 21,000 1 21,000
510 Đai xương đòn size 8 Cái 21,000 3 63,000
511 Dao mổ Cái 770 104 80,080
512 ĐẦU CÔN VÀNG Bịch 65,000 6 65,000
513 Đầu côn xanh Bịch 47,000 5 235,000
514 DÂY ĐIỆN CHÂM Cái 20,000 50 1,000,000
515 Dây garo Sợi 2,000 9 18,000
516 Dây hút dịch 8 ly,2m 2,000 20 40,000
517 DÂY HÚT NHỚT 16 (NL) Sợi 2,000 24 8,000
518 Dây hút nhớt size Cái 3,000 21 54,000
519 Dây oxy 2N lớn Sợi 67,200 10 672,000
520 Dây oxy 2N lớn Sợi 5,000 - -
521 Dây oxy 2N nhỏ Sợi 5,000 21 105,000
522 Dây oxy 2N nhỏ Sợi 4,500 1 4,500
523 Dây truyền dịch 3 nhánh Sợi - 17 -
524 Dây truyền dịch AM Sợi 2,960 - -
525 Dây truyền dịch AM Sợi 3,150 - -
526 Dây truyền dịch MPV bướm Sợi 3,900 250 975,000
527 Diluent - ST Thùng 858,060 - -
528 Đồ bảo hộ (R) Bộ 2,000 158 316,000
529 Đồ bảo hộ 7 món Bộ 60,000 10 600,000
530 Đồ bảo hộ chống dịch Bộ 19,800 21 415,800
531 Đồ bảo hộ chống dịch Bộ - 11 -
532 Đồ bảo hộ chống dịch Bộ 22,000 93 220,000
533 Dụng cụ ngán miệng Cái 30,000 30 900,000
534 Gạc cuộn 0,085x1,8m Đông Pha Cuộn 1,060 100 106,000
535 GẠC DẪN LƯU Cuộn 2,200 140 297,000
536 Gạc mét Đông Pha Bịch 500,000 2 1,000,000
537 Gạc Urgotull Miếng 39,000 50 1,170,000
538 Gạc Vaselin Miếng 1,300 211 274,300
539 Gạc Vaselin Miếng - 39 -
540 Gạc y tế (Nhỏ) Gói 3,000 100 300,000
541 Găng tay Vglove M Hộp 220,000 3 660,000
542 Găng tay Vglove M Hộp 65,000 - -
543 Găng tay Vglove M Hộp 60,000 - -
544 Găng tay Vglove S Hộp 76,700 10 767,000
545 Găng tay Vglove S Hộp 63,000 10 630,000
546 Găng tay Vglove S Hộp 65,000 - -
547 Găng tay VK 6.5 Đôi 4,500 24 108,000
548 Găng tay VK 6.5 Đôi 6,000 51 66,000
549 GC FUJI PLUS 1-1PKG Hộp ### - -
550 Gel KY 82gr Chai 65,000 3 195,000
551 GEL SIÊU ÂM (TRONG) Bình 120,000 7 840,000
552 Giấy cắn nha khoa Xấp 16,000 - -
553 Giấy điện tim 80*20 Cuộn 21,000 1 21,000
554 Giấy điện tim 80*20 Cuộn 20,000 4 80,000
555 Giấy đo Non-test Xấp 60,000 - -
556 Giấy in nhiệt 57 Cuộn 8,000 10 -
557 Giấy in nhiệt 57 Cuộn 15,000 - -
558 Giấy in nhiệt SONY UPP-110S 110mmx20m Cuộn 130,000 2 -
559 Giấy in nhiệt SONY UPP-110S 110mmx20m Cuộn 135,000 - -
560 Giấy in nhiệt SONY UPP-110S 110mmx20m Cuộn 155,000 2 310,000
561 GIẤY Y TẾ Kg 32,000 1 32,000
562 Gòn mỡ 4 in Cuộn 13,000 17 26,000
563 Gòn mỡ 6 in Cuộn 16,000 12 192,000
GPT/ALT-LQ -UV
564 1x240ml+1x60ml- S.A.U Hộp 748,440 - -
565 JAVEN (30L) tặng Can - 1 -
566 Keo dán Vivadent Tetric N-bond Lọ 550,000 - -
567 KHẨU TRANG (HỘP) Hộp 12,000 1 12,000
568 Khẩu trang N95 3M Cái 42,000 43 1,806,000
569 Khẩu trang N95 3M Cái 12,000 111 1,332,000
570 KHẨU TRANG NHA (Hộp) Hộp 35,000 - -
571 Kim 18 Cây 350 400 35,000
572 Kim blood lancet Hộp 18,000 7 126,000
573 KIM CHÂM CỨU 2.5 Cây 520 1,000 520,000
574 KIM CHÂM CỨU 2.5 Cây 540 - -
575 KIM CHÂM CỨU 2.5 Cây 530 - -
576 KIM CHÂM CỨU 4.0 Cây 560 300 168,000
577 KIM CHÂM CỨU 4.0 Cây 540 1,000 540,000
578 KIM CHÂM CỨU 4.0 Cây 530 - -
579 Kim châm cứu 7.0 Cây 520 1,200 104,000
580 Kim châm cứu 7.0 Cây 51,000 500 20,400,000
581 Kim lancet TQ Hộp 33,000 1 33,000
582 Kim luồn NL- xanh dương Cây 2,200 10 22,000
583 Kim luồn NL- xanh dương Cây 2,600 200 520,000
584 Kim luồn NL- xanh dương Cây 2,700 - -
585 Kim luồn TE- vàng Cây 2,450 84 205,800
586 Kim luồn TE- vàng Cây 2,400 65 156,000
587 Kim luồn TE- vàng Cây 2,700 - -
588 Kim tiêm Terumo Hộp 150,000 - -
589 Kính chắn chống giọt bắn (xanh) Cái 4,200 129 310,800
590 LAM KÍNH Hộp 20,000 2 40,000
Lam kính vuông (LAMEN ĐỨC
591 nhỏ) Hộp 60,000 1 60,000
592 Lọ đựng nước tiểu (nắp đỏ) Lọ 1,100 300 330,000
593 Lọ phân có chất bảo quản 50ml Lốc 200,000 2 400,000
594 Lọ phân có chất bảo quản 50ml Lốc 40,000 1 40,000
595 Mask KD NL Cái 14,000 85 1,190,000
596 MASK KD NL có túi Cái 50,000 4 200,000
597 MASK KD NL có túi Cái 35,000 2 70,000
598 Mask KD TE Cái 14,000 87 1,064,000
599 Mask khí dung TE có túi Cái 16,000 3 48,000
600 Máy nội nha Cái ### - -
601 Miếng dán massa Dr.HO'S nhỏ dây Cặp 22,000 50 1,100,000
602 Mỏ vịt nhựa MPV Cái - 165 -
603 Môi trường vận chuyển mẫu 3ml Ống 8,500 1,402 1,717,000
604 Môi trường vận chuyển mẫu 3ml Ống 40,000 178 7,120,000
605 Mũi Silicone đánh bóng Cái 30,000 - -
606 Natri clorid 0.9% - 500ml (RVT) Chai 4,500 13 13,500
607 Nẹp bàn chân chống xoay size 2 (P) Cái 77,000 1 77,000
608 Nẹp bàn chân chống xoay size 3 (P) Cái 77,000 3 231,000
609 Nẹp bàn chân chống xoay size 3 (T) Cái 77,000 3 231,000
610 Nẹp bóng chày Cái 12,000 6 72,000
611 Nẹp cẳng tay 7 (P) Cái 24,000 4 24,000
612 Nẹp cẳng tay 7 (T) Cái 24,000 2 48,000
613 Nẹp cẳng tay 8 (P) Cái 24,000 1 24,000
614 Nẹp cẳng tay 9 (T) Cái 24,000 22 72,000
615 Nẹp cổ cứng (1) Cái 75,000 4 300,000
616 Nẹp cổ cứng (2) Cái 75,000 4 300,000
617 Nẹp cổ cứng (3) Cái 75,000 2 150,000
618 Nẹp cổ mềm size 6 Cái 23,000 5 115,000
619 Nẹp cổ mềm size 7 Cái 23,000 5 23,000
620 Nẹp cổ mềm size 8 Cái 23,000 6 69,000
621 Nẹp đùi size 6 Cái 54,000 3 162,000
622 Nẹp đùi size 7 Cái 54,000 10 540,000
623 Nẹp đùi size 8 Cái 54,000 7 216,000
624 Nẹp đùi size 9 Cái 54,000 3 162,000
625 Nẹp Gỗ Cái 15,000 85 1,275,000
626 Nẹp gỗ cẳng chân Cái 7,000 10 70,000
627 Nẹp gỗ cẳng tay Cái 7,000 18 126,000
628 Nẹp gỗ đùi Cái 7,000 15 105,000
629 Nẹp nhôm Cái 21,000 1 21,000
630 Nẹp nhôm (dài) Cây 14,000 5 70,000
631 Nhiệt kế điện tử AIQRA Cái 144,000 15 1,152,000
632 NƯỚC CẤT Can 110,000 1 110,000
633 Nước cất 10ML 10ML Ống 920 - -
634 Nước cất pha tiêm 5ML Ống 1,100 - -
635 Nước Javen 1.5l 1.5l Chai 30,000 - -
636 Nước muối Hà Nam 500ml Chai 4,500 11 49,500
NƯỚC OXY GIÀ 10TT (3.%)
637 60ML Chai 1,890 58 109,620
638 Nước oxy già 3% ( Chai 1 lít ) Chai 17,010 1 17,010
639 Nước oxy già 3% ( Chai 1 lít ) Chai 20,000 - -
640 Ống đặt nội khí quản (size 3.5) Cái 16,000 9 96,000
641 Ống đặt nội khí quản (size 4) Cái 12,000 5 60,000
642 Ống đặt nội khí quản (size 5) Cái - 10 -
643 Ống đặt nội khí quản (size 5) Cái 12,000 10 60,000
644 Ống đặt nội khí quản (size 6.5) Cái - 1 -
645 Ống đặt nội khí quản (size 6.5) Cái 12,000 5 60,000
646 Ống đặt nội khí quản (size 7.5) Cái 12,000 6 72,000
647 Ống Enpendorf 1.5ml Bịch 85,000 2 170,000
648 Ống hút điều kinh 4mm Gói 24,000 3 72,000
649 Ống hút điều kinh 4mm Gói 28,000 5 140,000
650 Ống hút điều kinh 5mm Gói 28,000 9 252,000
651 Ống hút điều kinh 5mm Gói 24,000 2 48,000
652 Ống hút điều kinh size 6 Gói 28,000 5 140,000
653 Ống hút điều kinh size 6 Gói 23 1 23
654 Ống nghiệm có nắp 5ml Lốc 189,000 1 189,000
655 Ống nghiệm Heparin 2ml Lốc 72,000 4 288,000
656 Ống nghiệm Heparin 2ml Lốc 70,000 - -
657 Ống nghiệm Serum (đỏ) Ống 780 500 390,000
658 Ống nghiệm xanh (EDTA) Lốc 65,000 10 650,000
659 Ống nghiệm xanh (EDTA) Lốc 60,000 - -
660 Ống Sample Cup Ống 440 1,000 440,000
661 Ống Sample cup size 16*3.8mm Ống 2,000 - -
662 Ống thông tiểu Foley size 10 Cái 11,000 10 110,000
663 Ống thông tiểu Foley size 12 Cái 9,000 10 90,000
664 Ống thông tiểu Foley size 14 Cái 9,000 10 90,000
665 Ống thông tiểu Foley size 16 Cái 10,000 36 360,000
666 Ống thông tiểu Foley size 18 Cái 9,000 17 63,000
667 Ống thông tiểu Foley size 8 Cái 11,000 10 110,000
668 Ống xông họng nhựa Cái - 13 -
669 Ống xông họng thủy tinh Cái - 8 -
670 Ống xông mũi thủy tinh Cái - 10 -
671 Pen kẹp hình tim Cái 47,619 - -
672 PHIM XQ FUJI Hộp ### 1 -
673 PHIM XQ FUJI Hộp ### - -
674 Phim X-quang 20x25 (Phim xanh) Hộp ### - -
675 POVIDINE IOD 10% Povidine 10%-500ml Lít 63,000 - -
676 Que cấy tránh thai ( Implanon ) Que 300,000 - -
677 Que gòn test covid Cây 900 3,500 3,150,000
678 Que gòn test covid Cây 2,000 500 1,000,000
Que gòn trong ống nghiệm
679 Greetmed Bịch 150,000 3 450,000
680 Que On call plus Hộp 140,000 4 560,000
681 Que thử thai Trueline Săng mổ
Hộp 1,500 - -
682 Săng mổ 50x50 không lỗ 50x50 không
Săng mổ
Cái 4,500 9 40,500
lỗ
683 Săng mổ 50x50 không lỗ 50x50 không Cái 3,000 60 180,000
SONDE DẠ
lỗ
684 SONDE DẠ DÀY DÀY
Cái 4,500 5 22,500
Spintrol H Cal. Humano/ Human
685 source 4x3ml-Spinreact S.A.U/TBN Hộp ### - -
686 TAI NGHE Cái - 8 -
687 TĂM BÔNG RÁY TAI Gói 967 75 72,500
688 Test 4 chân Fastep Test 30,000 - -
689 Test Covid Antigen (Trung Quốc) Test 8,000 50 400,000
690 Test Dengue Ag (NS1) Test 39,000 - -
691 Test Dengue IgG/IgM - CTK Test 35,000 55 1,925,000
692 Test Dengue NS1 - CTK Test 30,000 25 750,000
693 Test Dengue NS1 - CTK Test 42,000 30 1,260,000
694 Test EV 71 - Fastep Test 55,000 40 2,200,000
695 Test HbsAb - Abon Test 7,500 100 750,000
696 Test HbsAg 3mm - Abon Test 6,000 50 300,000
697 Test HCV - Abon Test 11,000 50 550,000
698 Test HCV - CTK Test 9,000 450 3,150,000
699 Test HCV - CTK Test 11,500 100 1,150,000
700 Test HIV - Avmi xanh Test 14,000 50 700,000
701 Test Hpylory - CTK Test 20,000 150 3,000,000
702 Test Syphilis - CTK (GM) Test 8,000 50 400,000
703 Test thử CYBOW 11 Hộp 190,000 3 570,000
704 Test thử CYBOW 11 Hộp 237,600 4 950,400
705 TEST TROPOMIN -CTK Test 36,000 30 1,080,000
706 TEST TROPOMIN -CTK Test 37,000 60 2,220,000
707 Thạch cao Snow Rock Done Stone Gói 120,000 - -
Thuốc băng ống tủy Camphenol
708 Prevest Lọ 160,000 - -
709 Thuốc diệt tủy Pâte Lọ 80,000 - -
Thuốc tê đỏ Lignospan 2%
710 (Septodont) Ống 17,000 - -
711 Túi đựng nước tiểu Cái - 10 -
712 Túi tiểu MPV (van T) Cái 5,500 17 38,500
713 Túi tiểu MPV (van T) Cái - 1 -
714 Túi treo tay size 7 Cái 12,000 7 84,000
715 Túi treo tay vải size 8 Cái 12,000 3 36,000
716 Túi treo tay vải size 9 Cái 12,000 7 24,000
717 Vật liệu trám tạm Ceivitron Lọ 90,000 - -

BS.Quản lí PK Kế toán Trưởng bộ phận


I CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự Do - Hạnh Phúc

O TỔNG HỢP THÁNG 03.2023


Nhâp trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền

- - 400 320,000 22,600 18,080,000


- - 1,000 840,000 - -
10,000 2,950,000 7,200 2,124,000 8,300 2,448,500
- - 5,280 25,502,400 13,860 66,943,800
- - 2,600 2,594,800 4,800 4,790,400
- - 1,600 1,184,000 800 592,000
5,000 915,000 4,000 732,000 7,000 1,281,000
5,712 21,705,600 4,200 15,960,000 2,520 9,576,000
1,000 735,000 500 367,500 500 367,500
- - 1,200 1,044,000 24,800 21,575,999
3,000 465,000 1,400 217,000 3,000 465,000
- - 1,200 936,000 4,800 3,744,000
1,000 1,980,000 400 792,000 600 1,188,000
- - 100 3,000,000 270 8,100,000
- - - - 29,940 25,149,600
400 3,160,000 560 4,424,000 540 4,266,000
400 2,400,000 400 2,400,000 440 2,640,000
3,200 25,279,999 400 3,160,000 2,800 22,119,999
- - 40 380,000 130 1,235,000
4,320 4,678,560 2,940 3,184,020 13,560 14,685,480
- - - - 1,000 750,000
10,000 470,000 2,000 94,000 8,000 376,000
11,000 330,000 3,000 90,000 8,000 240,000
- - 5,520 7,302,960 - -
- - 7,000 13,965,000 13,000 25,935,000
- - 2,000 2,394,000 13,000 15,561,000
5,000 500,000 1,500 150,000 3,500 350,000
- - 2,800 2,016,000 33,400 24,048,001
- - 400 2,100,000 5,600 29,400,000
- - 710 3,834,000 - -
- - 5,400 2,948,400 17,000 9,282,000
10,000 9,870,000 2,500 2,467,500 11,000 10,857,000
- - - - 100 1,420,000
- - 1,100 82,500 2,400 180,000
- - - - 9,960 5,438,160
- - - - 9,600 10,560,000
- - 300 1,020,000 2,580 8,772,000
- - 3,360 9,744,000 - -
5,000 2,090,000 1,000 418,000 4,000 1,672,000
- - 12,000 30,996,000 32,760 84,619,080
- - 1,200 3,049,200 99,600 253,083,600
- - 2,500 2,075,000 6,200 5,146,000
- - 600 900,000 3,120 4,679,999
1,000 190,000 300 57,000 700 133,000
- - 7,100 3,549,999 10,800 5,399,999
- - 300 1,045,800 - -
- - - - 3,500 3,779,998
- - 2,480 434,000 29,760 5,208,000
- - 1,000 91,000 5,000 455,000
- - - - 1,300 845,000
- - - - 2,730 19,090,890
- - 1,080 432,000 15,600 6,239,998
3,000 14,970,000 480 2,395,200 2,520 12,574,800
- - 1,000 132,000 2,000 264,000
3,000 156,000 2,000 104,000 1,500 78,000
- - 1,300 132,600 - -
- - 1,200 - - -
2,000 210,000 - - 2,000 210,000
- - - - 3,400 642,600
- - 9,000 1,260,000 7,500 1,050,000
- - 500 49,000 8,000 784,000
2,400 3,477,600 400 579,600 2,000 2,898,000
- - - - 6,000 19,500,000
- - 300 1,499,400 2,220 11,095,560
- - 40 48,000 14,000 16,800,000
- - 2,500 437,500 1,500 262,500
- - 2,000 1,000,000 38,200 19,100,000
10,000 5,779,998 - - 10,000 5,779,998
- - 3,500 419,979 - -
1,800 3,329,999 300 555,000 1,500 2,775,000
900 792,000 630 554,400 2,100 1,848,000
80 2,960,000 80 2,960,000 - -
- - - - 30 2,880,000
- - 200 75,600 2,300 869,400
- - 360 1,134,000 4,200 13,230,000
6,000 5,580,000 2,700 2,511,000 5,100 4,743,000
32 400,000 42 525,000 - -
- - 945 6,114,150 14,035 90,806,450
- - 4,400 4,312,000 4,000 3,920,000
500 735,000 100 147,000 400 588,000
- - - - 200 56,799
- - 8,400 4,032,000 8,300 3,984,000
- - 8 240,000 - -
- - - - 600 604,800
- - - - 20 152,187
- - 600 3,591,000 2,700 16,159,500
600 840,000 240 336,000 360 504,000
- - - - 21,000 10,185,000
- - 2,700 1,377,000 32,900 16,779,000
- - - - 5,000 2,425,000
- - - - 4,980 2,509,920
- - 2,000 1,740,000 173,480 150,927,600
- - 1,500 240,000 1,000 160,000
1,000 6,800,000 600 4,080,000 600 4,080,000
- - - - 2,436 1,656,480
- - 480 6,713,280 960 13,426,560
- - - - 1,800 1,034,964
- - 900 293,400 - -
- - 150 7,560,000 30 1,512,000
- - - - 7,600 6,862,800
- - 800 1,040,000 900 1,170,000
- - 2,100 1,478,400 - -
- - 240 204,000 3,600 3,060,000
- - - - 4,020 2,830,080
- - - - 4,980 4,233,000
- - - - 600 630,000
- - 700 2,170,000 600 1,860,000
30 1,110,000 30 1,110,000 - -
100 880,000 30 264,000 70 616,000
- - - - 8,759 1,077,270
50 1,500,000 50 1,500,000 - -
- - - - 4,080 999,600
- - - - 1,500 678,000
- - - - 47,200 35,400,000
- - - - 1,000 78,000
- - - - 8,800 8,184,000
3,000 1,194,000 1,000 398,000 2,000 796,000
- - 2,700 7,020,000 - -
- - - - 5,000 769,965
- - 1,000 819,000 81,800 66,994,200
- - 2,000 2,000,000 6,500 6,500,000
- - - - 360 135,000
- - - - 100 840,000
- - - - 400 113,600
- - 300 749,700 210 524,790
- - 4,500 3,735,000 29,000 24,070,000
600 1,674,000 150 418,500 450 1,255,500

- - 90 261,000 720 583,200


- - 600 491,999 - -
600 1,319,997 720 1,583,996 270 105,300
- - 32 41,600 - -
- - 4 18,000 53 3,021
- - 1 1,300 249 62,250
1,000 195,001 - - 1,000 -
1,000 1,789,998 500 894,999 500 -
- - 15 150,003 - -
- - 140 265,997 200 68,000
- - - - 400 160,000
- - - - 200 40,000
900 1,237,509 450 618,755 450 -
- - 150 390,000 650 520,000
2,000 856,002 1,500 642,002 500 -
- - 20 437,997 10 300
300 990,014 550 1,815,025 300 165,000
- - - - 300 90,000
500 215,000 - - 1,000 500,000
- - - - 390 152,100
- - - - 1,080 1,166,400
- - 250 375,002 - -
- - 1,700 1,564,001 2,000 7,400,000
- - 100 450,000 - -
100 500,010 100 500,010 - -
- - 200 210,000 - -
- - 830 3,403,000 - -
4,980 5,975,963 5,640 6,767,958 4,200 20,412,000
- - - - 3 9
- - 650 471,253 1,750 4,200,000
- - - - 20 400
- - - - 20 400
- - 5 2,200 52 2,964
- - 400 3,000,001 1,100 1,650,000
360 1,499,999 300 1,249,999 60 -
480 2,319,996 420 2,029,997 60 -
60 850,000 60 850,000 - -
200 147,000 245 180,075 - -
- - - - 2 4
- - - - 300 90,000
- - 280 292,601 840 940,800
- - - - 10 100
- - - - 50 2,500
- - 30 195,000 - -
- - 15 1,770,000 - -
1,000 340,673 1,000 340,673 - -
1,980 13,464,020 1,830 12,444,018 150 -
- - 1 880 52 2,756
- - - - 1 1
100 220,000 - - 100 -
- - 210 1,225,000 - -
- - - - 19 361
- - 26 44,720 23 1,127
- - 10 520,000 - -
- - - - 100 10,000
- - 250 1,068,250 - -
- - 600 2,640,002 200 160,000
- - - - 600 360,000
20 260,000 20 260,000 - -
200 9,899,999 12 594,000 188 -
- - - - 20 400
- - 1,000 1,260,000 - -
- - - - 19 361
- - 3 19,500 - -
- - 4 88,200 38 1,596
- - - - 10 100
2 791,280 2 791,280 - -
- - - - 200 40,000
- - 5 1,000 - -
- - 200 200,000 300 150,000
20 310,000 20 310,000 - -
- - - - 5 25
- - 300 213,000 600 540,000
- - 15 76,050 - -
- - 10 50,000 20 600
- - - - 19 361
- - - - 10 100
- - - - 20 400
- - 30 540,000 - -
- - 8 520,000 7 105
- - 41 30,135 99 13,860
10 88,001 2 17,600 8 -
- - 23 18,400 188 39,668
- - 14 6,888 100 11,400
- - 2 1,700 123 15,375
2 110,000 2 110,000 - -
480 264,000 780 429,000 200 100,000
20 5,000 20 5,000 - -
200 80,000 200 80,000 - -
- - - - 1,000 1,000,000
- - - - 20 400
- - 500 275,000 - -
100 500,000 100 500,000 - -
- - 500 4,375,000 - -
- - 580 928,000 960 1,478,400
- - - - 1,000 1,000,000
- - 50 170,000 - -
- - 20 74,000 - -
30 112,200 30 112,200 - -
- - 160 445,000 80 19,200
- - 10 30,000 - -
- - - - 50 2,500
- - 760 3,926,667 420 495,600
1,200 2,339,988 2,400 4,679,976 1,500 4,050,000
- - - - 6,300 39,690,000
- - - - 20 400
- - - - 240 57,600
5 65,000 - - 5 -
- - - - 1,000 1,000,000
- - 60 1,060,000 - -
500 2,600,000 500 2,600,000 - -
- - 58 69,426 4 248
- - 61 94,550 136 26,792
- - 10 140,000 - -
- - - - 7 49
- - - - 4 16
- - - - 30 900
- - - - 123 15,129
- - - - 9 81
- - 14 21,840 73 6,351
- - - - 93 8,649
- - - - 4 16
- - 54 589,680 66 7,920
- - 137 1,467,270 49 9,114
- - - - 3 9
5 400,000 5 400,000 - -
- - - - 120 14,400
- - 500 400,000 1,500 3,000,000
- - - - 20 400
- - - - 1,000 1,000,000
- - - - 150 22,500
- - - - 1,000 1,000,000
- - 2 4,762 9 99
- - - - 6,100 37,210,000
- - - - 1,800 3,240,000
- - - - 2,800 7,840,000
- - - - 5,987 35,844,169
- - - - 113 12,769
- - - - 10 100
- - - - 20 400
- - 20 860,000 20 800
- - 8 128,000 12 240
2,000 11,799,900 300 1,769,985 2,000 600,000
- - - - 300 90,000
- - 20 14,700 - -
- - 100 63,000 - -
- - 114 40,698 886 886,000
27 11,610 27 11,610 - -
53 51,940 53 51,940 - -
2,000 3,300,000 500 825,000 1,500 -
- - - - 528 278,784
500 180,002 500 180,002 - -
- - - - 500 250,000
- - - - 18 324
- - - - 50 2,500
- - - - 10 100
- - - - 300 90,000
- - - - 750 562,500
- - 100 550,000 4,120 17,386,400
- - - - 1,380 1,904,400
- - - - 13,600 184,960,000
- - - - 3,000 9,000,000
20 600,000 20 600,000 - -
- - 13 191,100 13 338
- - - - 48 2,304
10 189,000 - - 10 -
- - - - 2 4
- - 50 4,150,000 - -
- - 10 45,000 - -
- - - - 20 400
- - 150 675,000 - -
- - 300 1,280,000 - -
- - 105 1,819,125 67 11,524
5 35,000 - - 5 -
- - 139 2,889,810 332 156,372
- - 6 41,580 17 391
- - 320 252,800 1,030 1,390,500
- - - - 4 16
- - - - 1 1
- - 90 324,000 - -
- - 4 27,720 - -
- - 13 159,250 6 114
- - - - 21 441
140 918,820 134 879,442 51 2,295
- - 9 85,050 - -
- - - - 40 1,600
- - - - 2 4
- - - - 18 324
- - 76 1,520,000 - -
- - 100 143,000 300 120,000
280 267,050 - - 1,400 1,568,000
- - - - 10 100
- - - - 5 25
- - 1 32,000 11 132
- - - - 1 1
- - 600 200,000 - -
- - 140 1,399,720 60 12,000
5 97,500 - - 5 -
- - 240 144,000 960 1,152,000
5 150,000 5 150,000 - -
10 168,580 - - 10 -
- - 120 1,171,000 240 86,400
- - 1,000 212,500 - -
- - - - 400 160,000
- - - - 400 160,000
- - 68 1,394,000 102 17,340
5 455,000 5 455,000 - -
150 525,000 150 525,000 - -
100 50,000 100 50,000 - -
110 907,500 90 742,500 20 -
120 168,000 120 168,000 - -
- - 15 300,000 - -
- - - - 50 2,500
- - 10 46,300 5 75
- - - - 50 2,500
- - 173 1,280,720 750 692,250
100 13,000 100 13,000 - -
- - - - 1,000 1,000,000
- - - - 120 14,400
- - 500 350,000 300 240,000
900 539,100 900 539,100 - -
- - - - 17 289
252 4,788,000 70 1,330,000 192 1,920
- - 10 363,830 - -
- - 60 2,138,220 20 1,600
- - 20 520,000 - -
- - 300 880,000 60 21,600
- - - - 90 8,100
1 140,000 1 140,000 - -
- - 100 44,800 - -
- - 30 757,890 60 5,400
- - 900 494,991 - -
- - - - 1,500 2,250,000
200 110,000 200 110,000 - -
- - 1,500 1,485,000 - -
- - - - 500 250,000
35 350,007 45 450,009 20 600
- - - - 64 4,096
5 70,000 - - 5 -
- - - - 108 11,664
- - 550 693,000 - -
- - 2,400 11,040,000 930 3,096,900
- - - - 1,530 2,340,900
- - - - 85 7,225
- - - - 300 90,000
- - 300 820,000 510 413,100
- - - - 3,000 9,000,000
- - 300 2,200,000 300 180,000
- - - - 10 100
- - - - 10 100
- - 20 268,000 - -
100 1,478,400 100 1,478,400 - -
- - 2 178,000 9 99
- - 47 51,606 74 8,954
100 650,000 87 565,500 80 5,360
- - 35 49,000 100 13,500
- - - - 8 64
- - - - 5 25
- - - - 20 400
- - 25 87,500 121 17,666
- - - - 2 4
- - - - 38 1,444
- - - - 48 2,304
- - - - 46 2,116
200 1,680,000 47 394,800 153 -
50 307,500 32 196,800 62 2,728
- - - - 10 100
- - 30 705,000 88 10,384
- - 5 24,100 62 4,154
- - - - 1 1
- - 9 45,000 37 1,702
- - - - 1 1
30 267,000 9 80,100 21 -
- - 21 22,050 63 5,292
- - - - 1 1
- - - - 99 9,801
- - - - 1 1
- - 45 47,250 213 54,954
300 350,001 - - 300 -
500 262,500 500 262,500 500 250,000
- - 8 478,170 - -
- - 65 3,217,500 55 6,600
- - 14 256,480 - -
- - 10 244,997 20 600
- - 20 539,994 25 1,125
- - - - 5 25
- - - - 90 8,100
- - - - 90 8,100
- - - - 90 8,100
- - 700 352,800 500 600,000
- - 100 2,495,000 - -

- - 1 4,500 4 18,000
- - 1 4,500 3 13,500
2 340,000 2 340,000 - -
200 94,000 300 141,000 400 188,000
10 75,000 10 75,000 - -
100 150,000 50 75,000 50 75,000
- - 1 155,000 - -
- - 32 704,000 - -
- - 24 468,000 - -
36 756,000 27 567,000 9 189,000
- - 4 40,000 - -
- - 1 12,000 11 132,000
- - 3 45,000 - -
- - 3 42,000 9 126,000
1 85,000 1 85,000 - -
- - - - 9 99,000
- - - - 1 19,000
- - 3 159,000 37 1,961,000
- - - - 1 40,000
2 160,000 2 160,000 - -
300 321,000 400 428,000 100 107,000
- - 100 63,500 300 190,500
- - - - 100 61,000
70 128,800 70 128,800 - -
200 127,000 300 190,500 - -
700 476,000 1,600 1,088,000 100 68,000
- - 15 16,500 - -
- - - - 100 432,000
100 65,500 300 196,500 - -
200 140,000 200 140,000 200 140,000
- - - - 100 280,000
- - - - 9 122,850
1 85,000 3 255,000 - -
3 300,000 3 300,000 2 200,000
2 210,000 2 210,000 - -
- - - - 3 315,000
- - 5 150,000 - -
5 70,000 6 84,000 6 84,000
- - 5 200,000 - -
5 80,000 1 16,000 7 112,000
2 340,000 2 340,000 - -
1 80,000 1 80,000 - -
1 1 - - 1 1
1 4,095,000 - - 1 4,095,000
1 700,000 1 700,000 - -
- - 1 23,000 10 230,000
- - - - 48 1,128,000
- - 4 100,000 - -
- - 2 47,000 11 258,500
- - - - 24 588,000
- - 3 75,000 21 525,000
- - 16 680,000 24 1,020,000
- - 8 320,000 16 640,000
- - 9 225,000 37 925,000
- - 11 165,000 11 165,000
- - 51 688,500 15 202,500
- - 19 304,000 - -
- - 11 165,000 - -
- - 2 28,000 - -
- - 3 15,000 69 345,000
- - - - 8 592,000
- - 1 72,000 1 72,000
- - - - 3 219,000
- - - - 12 912,000
- - - - 12 1,248,000
- - - - 11 -
- - 2 800,000 1 400,000
- - - - 24 75,600
- - - - 19 589,000
- - - - 102 1,530,000
- - - - 3 -
- - - - 3 162,000
- - - - 4 216,000
- - - - 4 216,000
- - - - 2 -
- - - - 5 210,000
- - - - 5 210,000
- - - - 5 210,000
- - 1 42,000 3 126,000
- - - - 6 252,000
- - - - 2 84,000
- - - - 5 210,000
- - - - 5 168,000
- - 1 40,000 1 40,000
- - - - 5 210,000
- - - - 2 126,000
- - - - 5 105,000
- - - - 8 168,000
- - - - 2 -
- - - - 4 -
- - - - 1 21,000
- - 2 42,000 1 21,000
- - 22 16,940 82 63,140
- - - - 6 390,000
- - 1 47,000 4 188,000
- - 50 1,000,000 - -
- - 6 12,000 3 6,000
- - - - 20 40,000
- - 1 2,000 23 46,000
- - - - 21 63,000
- - 10 672,000 - -
10 50,000 10 50,000 - -
- - 4 20,000 17 85,000
- - - - 1 4,500
- - 13 - 4 -
175 518,000 175 518,000 - -
100 315,000 25 78,750 75 236,250
- - 250 975,000 - -
3 2,574,180 1 858,060 2 1,716,120
- - - - 158 316,000
- - - - 10 600,000
- - - - 21 415,800
- - - - 11 -
- - - - 93 2,046,000
- - - - 30 900,000
- - 100 106,000 - -
- - 2 4,400 138 303,600
4 2,000,000 6 3,000,000 - -
- - - - 50 1,950,000
- - - - 211 274,300
- - - - 39 -
- - 100 300,000 - -
- - 3 660,000 - -
7 455,000 7 455,000 - -
1 60,000 1 60,000 - -
- - 10 767,000 - -
- - 10 630,000 - -
7 455,000 7 455,000 - -
- - 24 108,000 - -
- - 32 192,000 19 114,000
1 1,250,000 1 1,250,000 - -
- - 1 65,000 2 130,000
- - 1 120,000 6 720,000
2 32,000 2 32,000 - -
- - 1 21,000 - -
6 120,000 7 140,000 3 60,000
2 120,000 2 120,000 - -
3 24,000 13 104,000 - -
10 150,000 1 15,000 9 135,000
1 130,000 3 390,000 - -
1 135,000 1 135,000 - -
3 465,000 3 465,000 2 310,000
- - 1 32,000 - -
- - 2 26,000 15 195,000
- - 2 32,000 10 160,000
1 748,440 1 748,440 - -
- - - - 1 -
2 1,100,000 2 1,100,000 - -
15 180,000 10 120,000 6 72,000
- - - - 43 1,806,000
- - - - 111 1,332,000
1 35,000 1 35,000 - -
200 70,000 500 175,000 100 35,000
- - 1 18,000 6 108,000
- - 1,000 520,000 - -
500 270,000 500 270,000 - -
1,000 530,000 1,000 530,000 - -
- - 300 168,000 - -
- - 1,000 540,000 - -
1,000 530,000 1,000 530,000 - -
- - 400 208,000 800 416,000
- - 400 20,400,000 100 5,100,000
- - - - 1 33,000
- - 10 22,000 - -
- - 200 520,000 - -
100 270,000 51 137,700 49 132,300
- - 84 205,800 - -
- - 65 156,000 - -
100 270,000 50 135,000 50 135,000
2 300,000 2 300,000 - -
- - - - 129 541,800
- - - - 2 40,000
- - - - 1 60,000
100 110,000 300 330,000 100 110,000
- - - - 2 400,000
- - - - 1 40,000
- - 16 224,000 69 966,000
- - - - 4 200,000
- - - - 2 70,000
- - 16 224,000 71 994,000
- - - - 3 48,000
1 4,000,000 1 4,000,000 - -
30 660,000 80 1,760,000 - -
- - - - 165 -
- - - - 1,402 11,917,000
- - - - 178 7,120,000
30 900,000 30 900,000 - -
- - 13 58,500 - -
- - 1 77,000 - -
- - - - 3 231,000
- - - - 3 231,000
- - - - 6 72,000
- - - - 4 96,000
- - - - 2 48,000
- - - - 1 24,000
- - - - 22 528,000
- - 1 75,000 3 225,000
- - - - 4 300,000
- - - - 2 150,000
- - - - 5 115,000
- - - - 5 115,000
- - - - 6 138,000
- - - - 3 162,000
- - - - 10 540,000
- - 2 108,000 5 270,000
- - 3 162,000 - -
- - - - 85 1,275,000
- - - - 10 70,000
- - - - 18 126,000
- - - - 15 105,000
- - 1 21,000 - -
- - 3 42,000 2 28,000
- - - - 15 2,160,000
- - - - 1 110,000
100 92,000 100 92,000 - -
100 110,000 100 110,000 - -
3 90,000 3 90,000 - -
40 180,000 51 229,500 - -
- - - - 58 109,620
- - 1 17,010 - -
1 20,000 - - 1 20,000
- - - - 9 144,000
- - - - 5 60,000
- - - - 10 -
- - - - 10 120,000
- - - - 1 -
- - - - 5 60,000
- - 3 36,000 3 36,000
- - - - 2 170,000
- - - - 3 72,000
- - - - 5 140,000
- - - - 9 252,000
- - - - 2 48,000
- - - - 5 140,000
- - - - 1 23
- - - - 1 189,000
1 72,000 5 360,000 - -
6 420,000 4 280,000 2 140,000
- - - - 500 390,000
3 195,000 12 780,000 1 65,000
2 120,000 2 120,000 - -
- - - - 1,000 440,000
200 400,000 100 200,000 100 200,000
- - - - 10 110,000
- - - - 10 90,000
- - - - 10 90,000
- - - - 36 360,000
- - - - 17 153,000
- - - - 10 110,000
- - - - 13 -
- - - - 8 -
- - - - 10 -
5 238,095 5 238,095 - -
5 5,300,000 6 6,360,000 - -
3 3,600,000 2 2,400,000 1 1,200,000
2 2,120,000 2 2,120,000 - -
5 315,000 2 126,000 3 189,000
5 1,500,000 5 1,500,000 - -
- - - - 3,500 3,150,000
- - - - 500 1,000,000
- - - - 3 450,000
- - 1 140,000 3 420,000
50 75,000 - - 50 75,000
- - 9 40,500 - -
60 180,000 75 225,000 45 135,000
- - - - 5 22,500
1 1,550,780 1 1,550,780 - -
- - - - 8 -
- - 3 2,900 72 69,600
25 750,000 25 750,000 - -
- - - - 50 400,000
85 3,315,000 85 3,315,000 - -
- - - - 55 1,925,000
- - 25 750,000 - -
- - 5 210,000 25 1,050,000
- - - - 40 2,200,000
- - - - 100 750,000
- - - - 50 300,000
- - - - 50 550,000
- - - - 450 4,050,000
- - - - 100 1,150,000
- - 50 700,000 - -
- - 120 2,400,000 30 600,000
- - - - 50 400,000
- - 3 570,000 - -
- - - - 4 950,400
- - 30 1,080,000 - -
- - - - 60 2,220,000
2 240,000 2 240,000 - -
1 160,000 1 160,000 - -
2 160,000 2 160,000 - -
50 850,000 50 850,000 - -
- - - - 10 -
- - - - 17 93,500
- - - - 1 -
- - - - 7 84,000
- - - - 3 36,000
- - - - 7 84,000
3 270,000 3 270,000 - -
Ngày 01 tháng 04 năm 2023

Thủ kho

You might also like