You are on page 1of 2

TRUNG TÂM ANH NGỮ ÂU VIỆT

CƠ SỞ 1: 143/4 Nguyễn Ả nh Thủ - Trung Chá nh - Hó c Mô n - HCM. Tel: (028) 37186023 - 37186024

CƠ SỞ 2: 5C Tô Ký - Tâ n Chá nh Hiệp – Quậ n 12 - HCM. Tel: (028) 37186230 - 37186231

CƠ SỞ 4 :74/3 Nguyễn Ả nh Thủ - Trung Mỹ Tâ y - Quậ n 12 – HCM. Tel: (028) 36205542 - 36205543

REPORT
PHIẾU BÁO CÁO KẾT QUẢ HỌC TẬP
THÁNG …./23
Student (Học viên): ................................................................. Class (Lớp):......................................................
VN Teacher (Giáo viên VN):....................................................Native Teacher( GV Bản Ngữ): .....................

I.GRADE RESULTS (Điểm thi):


1)Midterm(Giữa Khóa) 2) Final ( Cuối Khóa)
Listening (Nghe): .……. Speaking (Nói): …… Listening (Nghe): .……. Speaking (Nói): ……
Reading (Đọc): ………... Writing (Viết): ……. Reading (Đọc): ………... Writing (Viết): …….
TOTAL(Tổng cộng): ...... TOTAL(Tổng cộng): ......
II. Teacher’s Comment (Nhận xét của Giáo viên):
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................
II.CLASS PERFORMANCE (Tinh thần học tập)

Very Good Good Fair More attention needed

(Rất tốt) (Tốt) (Khá) (Cần chú ý hơn)

REMARKS (Nhận xét)

1. Volunteering

(Xung phong phát biểu)

2. Participation in class activities

(Tham gia các hoạt động trong lớp)

3. Attentiveness in class
(Chăm chú nghe giảng)

4. Carefulness

(Cẩn thận khi làm bài)

III. ACADEMIC ACHIEVEMENT: (Kết quả học tập)

REMARKS (Nhận xét)

1. Vocabulary retention

(Mức độ nhớ từ)

2. Grammar use

(Khả năng sử dụng ngữ pháp)

3. Pronunciation

(Phát âm)

4. Spelling

(Khả năng viết đúng chính tả)

5. Listening comprehension

(Kỹ năng nghe hiểu)

6. Speaking confidence

(Mức độ tự tin khi nói)

7. Reading comprehension

(Kỹ năng đọc hiểu)

8. Writing performance

(Khả năng viết)

Teacher’s signature Parents’ signature


(Chữ ký Giáo viên) (Chữ ký Phụ huynh)

You might also like