Professional Documents
Culture Documents
Ngân Lưu D Án
Ngân Lưu D Án
1. Vốn Đầu tư
1.1 Vón cố đinh
Đất
Máy móc thiết bị
Thời gian hữu dụng của MMTB
vón đầu tư
2. Tài trợ
Vốn vay
Lãi vay
Số kỳ trả nợ
Phương thức thanh toán : trả gốc đều.lãi theo số dư nợ đầu kỳ, băt đầu trả năm 1
3. Doanh thu
Năng lực sản xuất
Ngân lưu ra
Năm Năm 1 Năm 2
Khoản mua vào 2760.8 3396.6
-(ΔAP) -552.16 -127.16
Ngân lưu ra 2208.64 3269.44
Bảng kế hoạch ngân lưu theo quan điêm toàn bộ vốn CSH
STT KHOẢN MỤC TÍNH Năm 0 Năm 1
1 KHOẢN THU
Doanh thu 5712
Trừ chênh lệch Khoải phải thu (-ΔAR) (856.8)
Giá tri thanh lý
Thanh lý đất
Thanh lý MMTB
Tổng ngân lưu vào 4855.2
2 KHOẢN CHI
Đầu tư đất 3500
MMTB 4000
Chi đâu tư trực tiếp 1904
Chi phí QLBH 856.8
Cộng chênh lệch (ΔCB) 276.08
Trừ chênh lệch AP (-ΔAP) (552.2)
Thuế TNDN* 487.8
Tống ngân lưu ra 7500 2972.52
3 NCFt-AEPV (7500) 1882.68
*chú thích: Vì dự án Không sử dúng vốn vay nên thuế thu nhập doanh nghiệp trong trường
hợp này được tính theo EBIT trong bảng kế hoạch lãi lỗ ớ ví dụ trên.
Bảng kế hoạch ngân lưu theo quan điêm của tổng đầu tư (TIP)
Bảng so sánh các ngân lưu ròng của dữ án theo quan điểm tài chính
Năm 2 Năm 3
1750 875
245 122.5
1120 997.5
875 875
245 122.5
875 0
-1120 -997.5
Năm 2 Năm 3
90% 100%
17000 17000
15300 17000
0 0
0.48 0.48
7344 8160
Năm 2 Năm 3
3295 3380
2295 2380
1000 1000
0.22 0.20
15300 17000
3295 3380
1101.6 1224
Năm 2 Năm 3
7344 8160
3295 3380
4049 4780
1101.6 1224
2947.4 3556
245 122.5
2702.4 3433.5
675.6 858.375
2026.8 2575.125
Năm 3 Năm 4
8160 0
-122.4 1224
8037.6 1224
Năm 3 Năm 4
3604 0
-41.48 720.8
3562.52 720.8
Năm 3 Năm 4
360.4 0
20.74 -360.4
-20.74 360.4
318.92
7344 8160 0
(244.8) (122.4) 1224
3500
1000
7099.2 8037.6 5724
2295 2380 0
1101.6 1224
63.58 20.74 (360.4)
(127.2) (41.5) 720.8
736.85 889
4069.87 4472.26 360.4
3029.33 3565.34 5363.6
ghiệp trong trường
7344 8160 0
(244.8) (122.4) 1224.0
3500
1000
7099.2 8037.6 5724
2295 2380
1101.6 1224
63.58 20.74 (360.4)
(127.2) (41.5) 720.8
675.6 858.375
4008.62 4441.635 360.4
3090.58 3595.965 5363.6
959.31
3500
1000
2295 2380 0
1101.6 1224 0
63.58 20.74 (360.40)
(127.2) (41.5) 720.8
675.6 858.375 0
1120 997.5 0
5128.62 5439.135 360.4
1970.58 2598.465 5363.6
2 3 4
Năm 2 Năm 3 Năm 4
3090.58 3595.965 5363.6
0.694 0.579 0.482
2146.236 2081 2586.613
-3708.3 -1627.3 959.3095
Dự án A
-5,700 3,200 2,200 2,000
Dự án B
-5,700 3,800 3,000 1,100
Dự án C
-2,000 -1,000 2,500 2,500
DPP A không có
Năm 0 1 2 3 4 5
60 10% 4
20%
Năm 0 1 2 3 4
Dư nợ đầu kỳ 60 45 30 15
Dư nợ cuối kỳ 60 45 30 15 0
3. Lập báo cáo ngân lưu theo quan điểm tổng đầu tư (TIP)?
Năm 0 1 2 3 4 5
4. Lập kế hoạch ngân lưu theo quan điểm chủ sở hữu (EPV)?
Năm 0 1 2 3 4 5
Hệ số chiết khấu
PV NCF
15
6
15
15
15
15