Professional Documents
Culture Documents
Toan10 Lan 4 - T10L4 - 101
Toan10 Lan 4 - T10L4 - 101
Mã đề thi 101
Họ, tên thí sinh:......................................................... Số báo danh: .......................
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Trong khai triển của biểu thức có bao nhiêu số hạng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Có cây bút đỏ, cây bút xanh trong một hộp bút. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút từ
hộp bút?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số mà cả hai chữ số đều lẻ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Từ các số , , , , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có chữ số khác nhau đôi một?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Xét phép thử gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất 6 mặt hai lần. Xét biến cố A: “Số chấm
xuất hiện ở cả hai lần gieo giống nhau”. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Trong các câu sau đây, câu nào không phải là mệnh đề?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hình bình hành tâm . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Đường thẳng đi qua , nhận làm véc tơ pháo tuyến có phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 11: Tìm côsin góc giữa đường thẳng : và : .
A. . B. C. D.
Câu 12: Cho tam giác có , bán kính đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp của
tam giác lần lượt là . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Các giá trị để tam thức đổi dấu 2 lần là
A. hoặc . B. .
C. . D. hoặc .
Câu 31: Số hạng không chứa x trong khai triển của biểu thức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Từ một hộp chứa quả cầu màu đỏ và quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả
cầu. Xác suất để lấy được quả cầu màu xanh
A. B. C. D.
Câu 33: Một nhóm có 6 học sinh gồm 4 nam và 2 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh trong đó
có cả nam và nữ. A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Từ các chữ số , , lập được bao nhiêu số tự nhiên có chữ số, trong đó chữ số có mặt
lần, chữ số có mặt lần, chữ số có mặt lần?
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 36: Cho tam giác có , độ dài trung tuyến . Tính diện tích của
tam giác .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho tam giác , có bao nhiêu điểm thoả mãn:
A. 1 B. vô số C. 0 D. 2
Câu 38: Tập nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Có hai lọ hoa mỗi lọ chứa 8 bông hoa hồng và 6 bông hoa cúc. Bạn Toán lấy từ mỗi lọ 2 bông
hoa. Số cách bạn Toán lấy có số hoa hồng lớn hơn số hoa cúc là:
A. 3472 B. 2128 C. 8540 D. 2688
Câu 41: Cho hai điểm và và đường thẳng . Tọa độ điểm thuộc
sao cho nhỏ nhất. A. B. C. D.
Câu 42: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị dương của tham số để giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn bằng . Tính tổng các phần tử của
Câu 43: Cho đường tròn và đường thẳng . Xác định tọa độ
các đỉnh của hình vuông ngoại tiếp biết .
A. hoặc . B. hoặc .
C. hoặc . D. hoặc .
Câu 44: Cho ba điểm . Viết phương trình đường thẳng đi qua và cách đều hai
điểm .
A. B.
C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho đồ thị hàm số như hình vẽ dưới đây.
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình
có hai nghiệm phân biệt?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Số các giá trị nguyên của tham số để phương trình:
có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho đoạn thẳng có độ dài bằng Một điểm di động sao cho .
Gọi là hình chiếu của lên . Tính độ dài lớn nhất của ?
A. B. C. D.
Câu 50: Một khối lập phương có độ dài cạnh là được chia thành khối lập phương cạnh . Hỏi
có bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các đỉnh của khối lập phương cạnh .
A. . B. . C. . D. .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------