You are on page 1of 12

Địa Địa Chỉ Phường Quận

19 Cao Bá Nhạ Nguyễn Cư Trinh 1


52B+52C Nguyễn Bỉnh Khiêm Đa Kao 1
205-207 Hai Bà Trưng 6 3
21 Bùi Thị Xuân Bến Thành 1
174-176 Nguyễn Trãi Bến Thành 1
184 Trần Quang Khải Tân Định 1
106-108 Trần Quang Khải Tân Định 1
338 Lê Văn Sỹ 14 3
59 Ngô Thời Nhiệm 9 3
4A Cao Thắng 5 3
18 Đường Bùi Thị Xuân Bến Thành 1
41 Lê Thị Hồng Gấm Nguyễn Thái Bình 1
26-28 Trần Khắc Chân Tân Định 1
21 Nguyễn Đình Chiểu Đa Kao 1
21 Phan Kế Bính Đa Kao 1
6B Ngô Thời Nhiệm 7 3
145 Điện Biên Phủ ĐaKao 1
4 Nguyễn Thành Ý Đa Kao 1
255-257 Lê Thánh Tôn Bến Thành 1
254B Nguyễn Đình Chiểu 6 3
338A-340 Nguyễn Thị Minh Khai 5 3
459B Nguyễn Đình Chiểu 5 3
9-11. Nguyễn Văn Thủ Đa Kao 1
425 Võ Văn Tần 5 3
35-37 Bùi Thị Xuân Bến Thành 1
409A Lê Văn Sỹ 12 3
100 Cao Thắng 4 3
211-213 Võ Văn Tần 5 3
24 Hai Bà Trưng Bến Nghé 1
80/22 Bà Huyện Thanh Quan 9 3
41 Lê Thị Hồng Gấm Nguyễn Thái Bình 1
16A Ngô Thời Nhiệm 7 3
63 Hồ Xuân Hương 6 3
52 Lê Thánh Tôn Bến Nghé 1
341 Nguyễn Trãi Nguyễn Cư Trinh 1
174-176 Nguyễn Trãi Bến Thành 1
26 Đỗ Quang Đẩu Pham Ngũ Lão 1
23-23A Trần Khắc Chân Tân Định 1
29-31 Nguyễn Công Trứ Nguyễn Thái Bình 1
454 Nguyễn Thị Minh Khai 5 3
16-18 Đỗ Quang Đẩu Phạm Ngũ Lão 1
26 Đỗ Quang Đẩu Phạm Ngũ Lão 1
116 Nguyễn Văn Thủ ĐaKao 1
146-148 Nguyễn Trãi Bến Thành 1
11-11A Phạm Ngọc Thạch 6 3
42 Đặng Dung Tân Định 1
84 Mạc Thị Bưởi Bến Nghé 1
72-74 Trương Định Bến Thành 1
277-277B Lê Thánh Tôn Bến Thành 1
40-42 Hai Bà Trưng Bến Nghé 1
19-21 Đông Du Bến Nghé 1
166-168 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 6 3
30 Võ Văn Tần 6 3
111 Lý Chính Thắng 7 3
239A Hoàng Văn Thụ 8 Phú Nhuận
93 Trần Quang Khải Tân Định 1
147 Lê Thị Riêng Bến Thành 1
9-Jul Oa Phượng 2 Phú Nhuận
290 Trường Sa 2 Phú Nhuận
21 Cao Thắng 2 3
128 Phan Đăng Lưu 3 Phú Nhuận
237 Phan Đình Phùng 15 Phú Nhuận
141 Phan Xích Long 2 Phú Nhuận
5-5bis Trần Nhật Duật Tân Định 1
778-780 Nguyễn Đình Chiểu 1 3
184-186 Trần Hưng Đạo Nguyễn Cư Trinh 1
116-118 Bàn Cờ 1 3
81 Phan Đăng Lưu 7 Phú Nhuận
166 Phan Xích Long 2 Phú Nhuận
159 Phan Xích Long 2 Phú Nhuận
11A Sương Nguyệt Ánh Bến Thành 1
95-97 Nguyễn Bỉnh Khiêm Đa Kao 1
37-39 Võ Thị Sáu Đa Kao 1
105-107 Ký Con Nguyễn Thái Bình 1
25-27 Cách Mạng Tháng 8 Bến Thành 1
70-72 Mạc Đĩnh Chi ĐaKao 1
45 Lý Chính Thắng 8 3
2B Cao Thắng 5 3
132A Nguyễn Trọng Tuyển 8 Phú Nhuận
94C Cao Thắng 4 3
260 Nguyễn Đình Chiểu 6 3
190 Trần Quang Khải Tân Định 1
Diện tích DT công nhận Kết cấu
9.5 x 20m. 169.7m2 GPXD : Hầm + 7 Lầu
8.53 x 17m 148.1m2 trệt lửng 4 lầu
9.1x15.5m. 141m2 2 Tầng
8 x 15.5m 129m2 Trệt + 7 Lầu + TKT + Thang máy
8,05 X 19m, NH: 9,8m. 174,5m2 1 Trệt 3 Lầu.
5x23m 109m2 Hầm Trệt Lửng 6 Lầu ST
7,2 x 17,5m 125m2 5 tầng
6 x 18m 93.5m2 Hầm + 6 Lầu + Thang máy
6 x 15m. 90m2 Hầm + 7 Tầng + Thang máy
7,3 x 17.5m 125.1 m2 1 Trệt, 3 lầu
5.5m x 24m. 113m2 Hầm - 12 tầng
4,3x24,5m 98.2m2 Hầm 9 tầng
14x16m 226,5m2 GPXD: 2 hầm 12 tầng
7.80 x 22m 175.48m2 Trệt + Lầu, có GPXD: hầm + 7 Tầng
9 x 15m 127,2m2 Trệt 2 Lầu
17,7 x 24,96m 443,1m2 Khuông Đất
8,9 x18m 156,8m2 1 hầm 10 tầng
12.55 x 19m 238.39m2 đất trống, có GPXD: hầm 6 tầng
7,3 x 20m 146m2 1 Hầm 10 tầng
7,5 x 20m 150m2 1 trệt 6 lầu
8 x 25m 7 tầng
12 x 18m 177,5m2 1 hầm 8 tầng
8.4 x 18.5m 144.9m2. Hầm + 7 Tầng
6,5 x 22m Nở hậu 6,8m 5 tầng
8 x 20m 160 m2 2 căn khác kết cấu
13 x 27m 208m2 3 tầng
6 x 30m 274m2 6 tầng có thang máy
8 x 20m 160 m2 4 tầng
4,6 x 19m 90m2 1 trệt 6 lầu
12 x 30m 313,3m2 1 hầm 7 tầng
4,3 x 24,5m 98,2m2 1 hầm 9 tầng
8,2 x 31m 252m2 Nhà cấp 4
12 x 20m 240m2 3 tầng
4 x22m 88m2
8,5 x 20,5m 174m2 1 hầm 7 tầng
8,1 x 20m nở hậu 10m 170 m2 2 căn khác kết cấu
11 x 15m 165m2 7 Tầng
12 x 34m 344m2 Nhà cấp 4
8,5 x 24m 2 căn khác kết cấu
9,5 x 19,8m2 1229m2 sàn 1 hầm 9 tầng
7,2 x19m 140,7m2 1 trệt lửng 3 lầu
11 x 16m 141,7m2 1 trệt 8 lầu
16 x17m 272m2 3 tầng
8,2 x 20m 184m2 2 căn khác kết cấu
11 x22m 184m2 5 tầng
14 x 24m 340m2 1 hầm 7 tầng
5,1 x 19m 100 m2 1 hầm 12 tầng
8 x 19m 152m2 6 tầng có thang máy
6,5 x 20m 130 m2 1 hầm 12 Tầng
7,6 x 37,2m 264m2 7 Tầng
7 x 13m 96m2 10 tầng
8,5 x 40m 343,1m2 1 hầm 10 tầng
12 x 30m 367,2m2 Dạng biệt thự
12 x 28m 336m2 1 hầm 12 tầng
6,5 x 13m 79,9m2 Hầm 6 tầng
4,8 x 20,5m 95,55m2 Hầm 4 lầu
5.9 x 15m 85.44m2 : Trệt 3 Lầu
8 x 16m 128m2 1 trệt 3 lầu
8 x17m 136m2 1 hầm 4 lầu
5.2 x 17,5m, NH:5,2m 88.3m2 Trệt + 5 lầu
5,2 x 30m ( Nở 5,8m ) 133m2 1 trệt lửng 3 lầu TM
6,35x19m ( Nở hậu 7,35m) 126m2 1 hầm 6 tầng
8x16m 128m2 1 trệt 3 lầu
9.6 x 15.22m 146.1m2 1 Trệt 3 Lầu
8 x 14m 112m2 4 Tầng
7,2 x 20m 142,4m2 2 căn 2 kết cấu
8 x 22m 176m2 Trệt + 3 Lầu
7,8 x 20m 151m2 1 trệt 1 lầu
8 x16m 144m2 1 hầm 5 tầng
8 x 16m 128m2 1 trệt 4 lầu
4,8 x 20m 97,4m2 1 trệt 4 lầu
8 x 20.5m 164 m2 Căn 95 : Trệt + 4 Lầu, Căn 97 : Trệt + 2 Lầu
9.2m x 23.5m. 218m2 1 trệt - 2 lầu
7,65 x 21m 138,1 m2 105 : Trệt 7 Lầu , 107: Trệt 3 Lầu
7 x 17m 119m2 Trệt + 2 Lầu
8x18m 164m2 1 trệt 3 lầu
12,65m x 17m 200m2 1 trệt 2 lầu
6 x 17.35m 103,7m2 Hầm + Trệt + Lửng + 5 Lầu + Sân thượng
8 x 24m 1 hầm 8 tầng
5.5 x 33m, NH: 6.1m 189.4m2 Hầm trệt 8 lầu
6 x 24m. Nở hậu : 6.25m 142.1m2 Hầm + Lửng + 5 Lầu + Thang máy
7.67 x 33m, nở hậu 11m 243.8m2 2 Lầu , có GPXD: Hầm 8 Tầng
Hợp đồng thuê Giá Ghi Chú
Cho nhà xe thuê 105 Tỷ
Trống 115 tỷ TL
200 triệu/th. 125 tỷ
12.000 $ / Tháng 135 Tỷ TL 45 Phòng full nội thất
100 tr/tháng 146 Tỷ
Thu Nhập 200 triệu/tháng 65 tỷ TL
150 tr/tháng 67 tỷ TL
200 Triệu / Tháng 68 Tỷ TL
203 tr/tháng 80 Tỷ TL
6000$/Tháng mới kí 5 năm 85 Tỷ TL
100 tỷ
200tr/th 104 tỷ
Trống 105 tỷ 3 MT
109 tỷ TL Góc 2 mặt Tiền
110 tỷ TL
10000 usd /tháng 119 tỷ Vị trí đẹp
200 tr/tháng 120 tỷ
120 tỷ TL
21000usd/tháng 121 tỷ TL 48 Phòng
11000usd/tháng 122 tỷ TL Vị trí Bà Huyện
10000usd/tháng 123 tỷ TL
250 tr/tháng 124 tỷ TL
385 Triệu / Tháng 125 Tỷ TL
220 tr/tháng 125 tỷ TL VỊ trí gần với Cao Thắng
126 tỷ TL
203 tr/tháng 127 tỷ TL
Nhà Trống 128 tỷ Vào trong nở hậu 10m
150 tr/tháng 128 tỷ TL
10000usd/tháng 129 tỷ TL
200tr/tháng 130 tỷ Ngay góc Kỳ Đồng
200tr/tháng 130 tỷ TL 18 Phòng có thang máy
Trống 131 tỷ TL Góc 2 mặt tiền
Nhà trống 132 tỷ Vị trí đẹp
7500usd/tháng 132 tỷ TL Vị trí đẹp
300 tr/tháng 133 tỷ TL Góc 2 mặt tiền
134 tỷ TL
450 tr/tháng 135 tỷ Ngay Bùi Viện
Trống 135 tỷ TL
Trống 136 tỷ TL
Trống 137 tỷ TL Vị trí đẹp
Trống 138 tỷ TL Vị trí ngay phố đi bộ Bùi Viện
Hợp đồng thuê 450 triệu/tháng 139 tỷ TL Vị trí ngay phố đi bộ Bùi Viện
200 tr/tháng 150 tỷ Tl Góc 2 MT Trần Doãn Khanh
150 tr/tháng 175 tỷ Góc 2 mặt Tiền
270 tr/tháng 180 tỷ Vị trí ngay vòng xoay con rùa
250 tr/tháng 185 tỷ
7500usd/tháng 189 tỷ Vị trí Siêu đẹp
Không tiết lộ 200 tỷ Gần với Lý Tự Trọng
20000usd/tháng 230 tỷ Có thang máy bên trong
Nhà trống 240 tỷ Vị trí đẹp
350 tr/tháng 250 tỷ Bao gồm 34 phòng
Siêu cao 285 tỷ Nhà mới
290 tr/tháng 285 tỷ Góc 2 Mặt tiền
800 triệu/tháng 320 tỷ Gần với Nam kỳ
Cho thuê 100 triệu/tháng 45 tỷ Vị trí đẹp
90tr/tháng ( còn 4 năm ) 50 Tỷ TL
70tr/tháng 51 tỷ Chốt
Trống 52 tỷ đang sửa
6000usd/tháng 5 năm 63 tỷ Vị trí ngay sông
64 tỷ
Nhà trống đang rao 7000usd 65 tỷ Góc 2 mặt Tiền
160 tr/tháng,5 năm 65 tỷ Góc 3 mặt tiền
250 triệu, 5 năm 68 tỷ
50 tr/tháng 70 tỷ
90 Triệu / Tháng 70 Tỷ TL
75 triệu/tháng 73 tỷ TL Vị trí đối diện dự án Anlpha King
120tr,còn 6 năm,2 năm tăng 10% 75 Tỷ TL
115tr/tháng 75 Tỷ TL Góc 2 mặt Tiền
150 tr/tháng 75 Tỷ TL Mua Giữ Hợp đồng
195tr/tháng,5 năm 80 tỷ
11500usd/tháng 80 tỷ Nhà đẹp,HĐT cao
130 tr/tháng 83 Tỷ TL
83 tỷ TL Khu vực được xây cao.
84 tỷ . căn 107: 36 ,căn 105: 48
100 Triệu / Tháng 85 tỷ TL
Trống 89 tỷ
170tr/th ( còn 2 năm ) 90 tỷ
6500$/Tháng 90 Tỷ TL
Hợp đồng thuê 300 triệu/tháng 93 tỷ Nhà mới
98 tỷ TL
10.000 USD 98 Tỷ TL
37 tr/tháng 98 tỷ TL
STT SỐ NHÀ TÊN ĐƯỜNG PHƯỜNG QUẬN DIỆN TÍCH
1 21 Bùi Thị Xuân Bến Thành 1 8 x 15.5m
2 35-37 Bùi Thị Xuân Bến Thành 1 8 x 20m
3 18 Bùi Thị Xuân Bến Thành 1 5.5m x 24m.
4 25-27 Cách Mạng Tháng 8 Bến Thành 1 7 x 17m
5 19 Cao Bá Nhạ Nguyễn Cư Trinh 1 9.5 x 20m.
6 145 Điện Biên Phủ ĐaKao 1 8,9 x 18m
7 105-107 Ký Con Nguyễn Thái Bình 1 7,65 x 21m
8 255-257 Lê Thánh Tôn Bến Thành 1 7,3 x 20m
9 147 Lê Thị Riêng Bến Thành 1 5.9 x 15m
10 70-72 Mạc Đĩnh Chi ĐaKao 1 8 x 18m
11 52B+52C Nguyễn Bỉnh Khiêm Đa Kao 1 8.53 x 17m
12 95-97 Nguyễn Bỉnh Khiêm Đa Kao 1 8 x 20.5m
13 29-31 Nguyễn Công Trứ Nguyễn Thái Bình 1 8,5 x 24m
14 4 Nguyễn Thành Ý Đa Kao 1 12.55 x 19m
15 174-176 Nguyễn Trãi Bến Thành 1 8,05 x 19m, NH: 9,8m.
16 341 Nguyễn Trãi Nguyễn Cư Trinh 1 8,5 x 20,5m
17 9-11. Nguyễn Văn Thủ Đa Kao 1 8.4 x 18.5m
18 21 Phan Kế Bính Đa Kao 1 9 x 15m
19 184-186 Trần Hưng Đạo Nguyễn Cư Trinh 1 7,2 x 20m
20 37-39 Võ Thị Sáu Đa Kao 1 9.2m x 23.5m.
21 116-118 Bàn Cờ 1 3 8 x 22m
22 4A Cao Thắng 5 3 7,3 x 17.5m
23 100 Cao Thắng 4 3 6 x 30m
24 21 Cao Thắng 2 3 5.2 x 17,5m, NH:5,2m
25 2B Cao Thắng 5 3 6 x 17.35m
26 94C Cao Thắng 4 3 5.5 x 33m, NH: 6.1m
27 205-207 Hai Bà Trưng 6 3 9.1 x 15.5m.
28 63 Hồ Xuân Hương 6 3 12 x 20m
29 338 Lê Văn Sỹ 14 3 6 x 18m
30 409A Lê Văn Sỹ 12 3 13 x 27m
31 45 Lý Chính Thắng 8 3 12,65 x 17m
32 59 Ngô Thời Nhiệm 9 3 6 x 15m.
33 254B Nguyễn Đình Chiểu 6 3 7,5 x 20m
34 459B Nguyễn Đình Chiểu 5 3 12 x 18m
35 778-780 Nguyễn Đình Chiểu 1 3 8 x 14m
36 260 Nguyễn Đình Chiểu 6 3 6 x 24m. Nở hậu : 6.25m
37 338A-340 Nguyễn Thị Minh Khai 5 3 8 x 25m
38 454 Nguyễn Thị Minh Khai 5 3 9,5 x 19,8m2
39 425 Võ Văn Tần 5 3 6,5 x 22m Nở hậu 6,8m
40 211-213 Võ Văn Tần 5 3 8 x 20m
DTCN KẾT CẤU HỢP ĐỒNG THUÊ
129m2 Trệt + 7 Lầu + TKT + Thang máy 12.000 $ / Tháng
160 m2 2 căn khác kết cấu
113m2 Hầm - 12 tầng
119m2 Trệt + 2 Lầu 100Triệu / Tháng
169.7m2 GPXD : Hầm + 7 Lầu Cho nhà xe thuê
156,8m2 1 hầm 10 tầng 200Tr/tháng
138,1 m2 105 : Trệt 7 Lầu , 107: Trệt 3 Lầu
146m2 1 Hầm 10 tầng 21.000usd/tháng
85.44m2 Trệt 3 Lầu 70tr/tháng
164m2 1 trệt 3 lầu Trống
148.1m2 trệt lửng 4 lầu Trống
164 m2 Căn 95 : Trệt + 4 Lầu, Căn 97 : Trệt + 2 Lầu 130Tr/tháng
2 căn khác kết cấu Trống
238.39m2 Đất trống, có GPXD: hầm 6 tầng
174,5m2 1 Trệt 3 Lầu. 100Tr/tháng
174m2 1 hầm 7 tầng 300Tr/tháng
144.9m2. Hầm + 7 Tầng 385Triệu / Tháng
127,2m2 Trệt 2 Lầu
142,4m2 2 căn 2 kết cấu 75Triệu/tháng
218m2 1 trệt - 2 lầu
176m2 Trệt + 3 Lầu 120tr,còn 6 năm,2 năm tăng 10%
125.1 m2 1 Trệt, 3 lầu 6000$/Tháng mới kí 5 năm
274m2 6 tầng có thang máy NhàTrống
88.3m2 Trệt + 5 lầu
103,7m2 Hầm + Trệt + Lửng + 5 Lầu + Sân thượng 6500$/Tháng
189.4m2 Hầm trệt 8 lầu
141m2 2 Tầng 200Triệu/th.
240m2 3 tầng NhàTrống
93.5m2 Hầm + 6 Lầu + Thang máy 200Triệu / Tháng
208m2 3 tầng 203Tr/tháng
200m2 1 trệt 2 lầu 170tr/th ( còn 2 năm )
90m2 Hầm + 7 Tầng + Thang máy 203Tr/tháng
150m2 1 trệt 6 lầu 11.000usd/tháng
177,5m2 1 hầm 8 tầng 250Tr/tháng
112m2 4 Tầng 90Triệu / Tháng
142.1m2 Hầm + Lửng + 5 Lầu + Thang máy 10.000 USD
7 tầng 10.000usd/tháng
1229m2 sàn 1 hầm 9 tầng Trống
5 tầng 220Tr/tháng
160 m2 4 tầng 150Tr/tháng
GIÁ THAM KHẢO GHI CHÚ
135 Tỷ 45 Phòng full nội thất
126 Tỷ
100 Tỷ
85 Tỷ
105 Tỷ
120 Tỷ
84 Tỷ . căn 107: 36 ,căn 105: 48
121 Tỷ 48 Phòng
51 Tỷ
89 Tỷ
115 Tỷ
83 Tỷ
136 Tỷ
120 Tỷ
146 Tỷ
133 Tỷ Góc 2 mặt tiền
120 Tỷ
110 Tỷ
73 Tỷ Vị trí đối diện dự án Anlpha King
83 Tỷ Khu vực được xây cao.
75 Tỷ
85 Tỷ
128 Tỷ Vào trong nở hậu 10m
64 Tỷ
90 Tỷ
98 Tỷ
125 Tỷ
132 Tỷ Vị trí đẹp
68 Tỷ
127 Tỷ
90 Tỷ
80 Tỷ
122 Tỷ Vị trí Bà Huyện
124 Tỷ
70 Tỷ
98 Tỷ
123 Tỷ
137 Tỷ Vị trí đẹp
125 Tỷ VỊ trí gần với Cao Thắng
128 Tỷ

You might also like