You are on page 1of 2

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA

HỘI ĐỒNG CHẤM PHÚC KHẢO BẢNG GHI ĐIỂM SAU PHÚC KHẢO
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH: LÊ QUÝ ĐÔN
Năm học 2023-2024
Điểm sau Phúc khảo
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Ngữ Tiếng Ghi chú
Toán Chuyên
văn Anh
1 010049 Võ Đặng Hoàng Ngân 19/10/2008 8,00 7,25 4,25 / /
2 010105 Nguyễn Huy Gia Anh 05/06/2008 5,50 8,25 8,00 6,25 Vật lý
3 010112 Trần Quốc Bảo 14/04/2008 6,00 8,25 7,00 / /
4 010116 Nguyễn Tiến Dũng 16/05/2008 6,25 8,25 7,00 / /
5 010150 Phạm Lê Mai Phương 12/03/2008 6,25 3,75 5,75 / /
6 010155 Nguyễn Thảo Quyên 15/05/2008 9,00 7,75 8,50 5,00 Vật lý
7 010174 Lê Xuân Thiên Vỹ 01/12/2008 / / / 4,50 Vật lý
8 010182 Trần Gia Bảo 31/03/2008 / / / 4,50 Hóa học
9 010200 Phạm Chí Hùng 26/08/2008 7,50 / 7,50 5,50 Hóa học
10 010225 Huỳnh Như Ngọc 30/06/2008 6,75 / / / /
11 010239 Trần Kỳ Phong 20/06/2008 6,75 / / / /
12 010261 Nguyễn Đức Trí 14/02/2008 / / / 4,50 Hóa học
13 010270 Nguyễn Lê Hoài An 25/07/2008 / / / 3,75 Sinh học
14 010281 Nguyễn Huỳnh Hoàng Đăng 09/10/2008 6,50 7,50 5,50 / /
15 010323 La Vĩnh Tùng 07/08/2008 / / / 2,75 Sinh học
16 010326 Nguyễn Thị Hải Yến 02/09/2008 / / / 4,25 Sinh học
17 010344 Huỳnh Khánh Đoan 12/03/2008 / / / 4,00 Ngữ văn
18 010372 Trịnh Nhã Phương Nghi 09/07/2008 / / / 4,00 Ngữ văn
19 010374 Lê Phương Nhã 13/07/2008 / / / 4,25 Ngữ văn
20 010381 Trình Hà Hợp Phố 04/05/2008 / / / 4,25 Ngữ văn
21 010386 Nguyễn Nhật Quỳnh 25/03/2008 8,00 7,00 / / /
22 010392 Bùi Hoàng Quốc Thịnh 31/03/2008 / / / 5,50 Ngữ văn
23 010394 Lê An Thư 02/03/2008 8,50 6,75 5,75 / /
24 010400 Trần Thanh Trúc 29/08/2008 7,25 5,25 / / /
25 010424 Mai Tường Anh 07/01/2008 7,50 5,50 8,25 / /
26 010433 Trần Đăng Bảo Chi 29/11/2008 8,00 / / 4,45 Tiếng Anh
27 010435 Nguyễn Thị Vân Chi 14/01/2008 / / / 4,85 Tiếng Anh
28 010441 Trần Lưu Dũng 24/10/2008 7,75 / 8,50 5,60 Tiếng Anh
29 010445 Trà Nguyễn Minh Đan 07/02/2008 6,25 6,50 / / /
30 010466 Nguyễn Ngọc Minh Hậu 22/11/2008 / / / 4,85 Tiếng Anh
31 010486 Huỳnh Kim Nhựt Huyền 08/02/2008 7,25 / / / /
32 010501 Châu Mai Khuê 09/07/2008 / / / 5,00 Tiếng Anh
33 010504 Đỗ Hoàng Tùng Lâm 07/11/2008 / / / 3,80 Tiếng Anh
34 010521 Trần Phương Minh 30/07/2008 / / / 5,80 Tiếng Anh
Điểm sau Phúc khảo
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Ngữ Tiếng Ghi chú
Toán Chuyên
văn Anh
35 010553 Trịnh Hoàng Phong 24/09/2008 6,50 5,00 8,00 / /
36 010554 Bảo Quý Định Phúc 20/09/2008 7,75 8,50 / / /
37 010558 Lê Thị Minh Phương 15/02/2008 / / / 4,70 Tiếng Anh
38 010595 Phạm Song Thư 26/01/2008 7,25 7,50 / / /
39 010613 Nguyễn Bình Bảo Trân 29/05/2008 / 6,50 / / /
40 010627 Ly Will Joacim 11/10/2007 / / 9,25 / /
41 010629 Đào Xuân An 02/01/2008 / / / 3,51 Tin học
42 010639 Võ Nguyễn Bảo Hà 20/11/2008 / / / 4,70 Tin học
Tổng cộng danh sách có 42 thí sinh Khánh Hòa, ngày 29 tháng 7 năm 2023
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG PHÚC KHẢO

PHÓ GIÁM ĐỐC SỞ GD&ĐT


Lê Đình Thuần

You might also like