You are on page 1of 38

ăn ngoài

ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
đồ shopee VND 350,000 danh sách
thức ăn
ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 350,000 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

84%

tổng tiền VND 0


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng


3 áo out 26/12 VND 666,000
do tiktok VND 550,000
nhan VND 140,000 1350
khau trang VND 175,000
thay lưng VND 250,000
tổng tiền VND 1,781,000
chi tiêu
VND 350,000
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 1,781,000
VND 2,131,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

16%

84%

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
cơm c23 14 VND 27,000

tổng tiền VND 27,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
photo 14 VND 4,000
trọ 1 VND 1,324,000

tổng tiền VND 1,328,000

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
bhx 15 danh sách
thức ăn
ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
cf 14 VND 12,000

tổng tiền VND 12,000


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0 từ 13-
VND 27,000
VND 1,328,000
VND 12,000
VND 0
VND 0
VND 1,367,000

TÓM TẮT CHI TIÊU


1% 2%

97%

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng Colum
com ga` ` 28-Feb VND 27,000
com trua 1-Mar VND 30,000
com 3-Mar VND 25,000
cơm 7-Mar VND 50,000
cơm 8-Mar VND 25,000
9-Mar 9-Mar VND 87,000
10-Mar 10-Mar VND 30,000
11 11-Mar VND 40,000
12 12-Mar VND 75,000
cơm 14-Mar VND 50,000
hủ tiếu 13-Mar VND 30,000
tổng tiền VND 469,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
mua do dung hoc tap 28-Feb VND 90,000
tien phong 3-Mar VND 1,110,000
tài liệu 4-Mar VND 15,000
20-Mar VND 30,000
22-Mar VND 33,000
23 24 VND 83,000
25 26 VND 80,000
27 28 VND 136,000
29 VND 242,000
30 VND 40,000
31 VND 72,000
tổng tiền VND 1,931,000

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
gui xe 28-Feb VND 6,000
đỏ xăng 4-Mar VND 50,000
đổ xăng 6-Mar VND 50,000
t2356,t2 VND 30,000

tổng tiền VND 136,000


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
bhx(sua~, xuc xich) 1-Mar VND 150,000 danh sách
gao 2-Mar VND 22,000 thức ăn
do an 3-Mar VND 13,000 ăn ngoài
tương 6-Mar VND 3,000 chi tiêu bắt buộc
bhx 8-Mar VND 11,000 Chi tiêu khác
ăn  23-Mar VND 38 phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 199,038 T

Chi tiêu khác


4
Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
đồ dùng 5-Mar VND 36,000
nhâu 10-Mar VND 70,000 14%
sữa 6-Mar VND 70,000
trà xanh 12-Mar VND 10,000
com 15-Mar VND 51,000
com 16-Mar VND 25,000
cơm 17-Mar VND 33,000
CƠM 18-Mar VND 40,000
cơm 19-Mar VND 27,000
cơm 21-Mar VND 115,000
cơm 22-Feb VND 18,000
tổng tiền VND 495,000 thức ăn
Chi tiêu khác

bảng tùy chọn


mô tả ngày số tiền sử dụng
milo 7-Mar VND 15,000
que test* 2 14/3 19/3 14-Mar VND 156,000
xịt khuẩn 14-Mar VND 40,000

tổng tiền VND 211,000


chi tiêu
VND 199,038
VND 469,000
VND 1,931,000
VND 495,000
VND 136,000
VND 211,000 s
VND 3,441,038

TÓM TẮT CHI TIÊU

6% 6%
4%
14%

14%

56%

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
Cơm+Hủ tiếu 1 VND 50,000
Cơm + Hủ tiếu 2 VND 50,000
Cơm + Hủ tiếu   3 VND 50,000
Bánh mì + Cơm +`Cơm tối 4 VND 52,000
Cơm 5 VND 25,000
Bánh canh + Gỏi cuốn 6 VND 60,000
bún chả   13 VND 28,000
Cơm 19 VND 25,000
gỏi cuốn 19 VND 24,000
cơm 20 VND 25,000

tổng tiền VND 389,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
Xăng 4 VND 50,000
Gửi xe 4 VND 6,000
Xăng 7 VND 30,000
Xăng 8 VND 50,000
Xăng 19 VND 60,000
Gửi xe 19 VND 6,000
Gửi xe 20 VND 6,000

xăng 14 VND 50,000


Xăng 12 VND 50,000
tổng tiền VND 308,000
thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
BHX 7 VND 33,000 danh sách
BHX 12 VND 13,000 thức ăn
BHX 14 VND 48,000 ăn ngoài
20 VND 46,000 chi tiêu bắt buộc
BHX 21 VND 36,000 Chi tiêu khác
bhx 22 VND 21,000 phương tiện đi lại
23 VND 150,000 bảng tùy chọn
24 VND 37,000 tổng tiền
hủ tiếu 24 VND 25,000
25 VND 37,000
26 VND 70,000 TÓM
tổng tiền VND 516,000

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
Nhậu 5 VND 81,000 38%
Làm cccd 8 VND 61,000
thẻ 11 VND 87,000
thẻ 12 VND 17,000
milo 12 VND 15,000
Bánh bao    1 VND 17,000
GAS 14 VND 12,000
K độ 19 VND 10,000
trà s 21 VND 20,000
12

tổng tiền VND 320,000 thức ăn


Chi tiêu khác

bảng tùy chọn


mô tả ngày số tiền sử dụng
Nhà 4 VND 940,000

tổng tiền VND 940,000


chi tiêu
VND 516,000
VND 389,000
VND 0
VND 320,000
VND 308,000
VND 940,000
VND 2,473,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

21%

38%

16%

12% 13%

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
23 VND 51,000
24 VND 25,000
26 VND 60,000
27 VND 20,000
28 VND 70,000
29 VND 144,000
30 31 VND 60,000

tổng tiền VND 430,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
đổ xăng 8 VND 50,000
xăng 23 VND 50,000

tổng tiền VND 100,000


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
gạo 6 VND 35,000 danh sách
7 VND 47,000 thức ăn
8 VND 77,000 ăn ngoài
10 11 VND 53,000 chi tiêu bắt buộc
12  VND 53,000 Chi tiêu khác
15 14 VND 85,000 phương tiện đi lại
16 VND 45,000 bảng tùy chọn
17 18 VND 8,000 tổng tiền
19 VND 25,000
2021   VND 70,000
22 VND 35,000
tổng tiền VND 533,000 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng
trọ 1 VND 1,222,000
sữa 8 VND 200,000
milo dầm VND 45,000

58%

tổng tiền VND 1,467,000


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 533,000
VND 430,000
VND 0
VND 1,467,000
VND 100,000
VND 0
VND 2,530,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

4%

21%

17%
58%

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
1 VND 15,000
9 VND 42,000
10 VND 72,000

tổng tiền VND 129,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng
xăng ` 10 VND 70,000

tổng tiền VND 70,000


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
thức ăn
ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

35%

tổng tiền VND 0


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 129,000
VND 0
VND 0
VND 70,000
VND 0
VND 199,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

35%

65%

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
thức ăn
ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0

TÓM TẮT CHI TIÊU

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
thức ăn
ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0

TÓM TẮT CHI TIÊU

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
thức ăn
ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0

TÓM TẮT CHI TIÊU

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
thức ăn
ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0

TÓM TẮT CHI TIÊU

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng
nhà 1 VND 40,000

tổng tiền VND 40,000

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng
trọ 3 VND 1,250,000

tổng tiền VND 1,250,000

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
thức ăn
ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 40,000
VND 1,250,000
VND 0
VND 0
VND 0
VND 1,290,000

TÓM TẮT CHI TIÊU

3%

97%

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
ăn ngoài
ăn ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

chi tiêu bắt buộc


Danh sách ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0

phương tiện đi lại


đổ xăng ở đâu ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn
mua ở đâu ngày số tiền sử dụng
danh sách
thức ăn
ăn ngoài
chi tiêu bắt buộc
Chi tiêu khác
phương tiện đi lại
bảng tùy chọn
tổng tiền

tổng tiền VND 0 T

Chi tiêu khác


Chi gì vại :> ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


thức ăn

bảng tùy chọn Chi tiêu khác

mô tả ngày số tiền sử dụng

tổng tiền VND 0


chi tiêu
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0
VND 0

TÓM TẮT CHI TIÊU

thức ăn ăn ngoài chi tiêu bắt buộc


Chi tiêu khác phương tiện đi lại bảng tùy chọn
Bảng theo dõi chi tiêu năm 2022 số tiền có trong tài khoản ngày 31/12/2021

Ngày cập nhật 13 Tháng 08 2023

tóm tắt Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6


Số tiền đầu tháng VND 0 -VND 2,131,000 -VND 3,498,000 VND 0 -VND 2,473,000 -VND 5,003,000
thu nhập chính
thu nhập phụ
tổng thu nhập VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0

thức ăn VND 350,000 VND 0 VND 199,038 VND 516,000 VND 533,000 VND 0
ăn ngoài VND 0 VND 27,000 VND 469,000 VND 389,000 VND 430,000 VND 129,000
chi tiêu bắt buộc VND 0 VND 1,328,000 VND 1,931,000 VND 0 VND 0 VND 0
Chi tiêu khác VND 0 VND 12,000 VND 495,000 VND 320,000 VND 1,467,000 VND 0
phương tiện đi lại VND 0 VND 0 VND 136,000 VND 308,000 VND 100,000 VND 70,000
bảng tùy chọn VND 1,781,000 VND 0 VND 211,000 VND 940,000 VND 0 VND 0
tổng chi tiêu VND 2,131,000 VND 1,367,000 VND 3,441,038 VND 2,473,000 VND 2,530,000 VND 199,000

số tiền cuối tháng -VND 2,131,000 -VND 3,498,000 -VND 6,939,038 -VND 2,473,000 -VND 5,003,000 -VND 5,202,000
khoản ngày 31/12/2021 VND 0

Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


-VND 5,202,000 -VND 5,202,000 -VND 5,202,000 -VND 5,202,000 -VND 5,202,000 -VND 6,492,000

VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0

VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0


VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 40,000 VND 0
VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 1,250,000 VND 0
VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0
VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0
VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 0
VND 0 VND 0 VND 0 VND 0 VND 1,290,000 VND 0

-VND 5,202,000 -VND 5,202,000 -VND 5,202,000 -VND 5,202,000 -VND 6,492,000 -VND 6,492,000

You might also like