Professional Documents
Culture Documents
Book
Book
5
5
7
7
7
6
6
4
8
2
2
5
3
2
5
6
2
2
5
6
2
4
3
5
4
7
8
4
7
8
3
8
4
4
7
6
6
6
5
4
8
3
4
4
6
6
8
4
7
7
5
8
4
4
4
4
5
4
1 5000000 1 10000000
2 6000000 2 11000000
3 7000000 3 12000000
4 8000000 4 13000000
5 9000000
5 #N/A 4
1 5000000 10000000 5
1 5000000 10000000 1
1 5000000 10000000 2
1 5000000 10000000 5
2 6000000 11000000 1
4 8000000 13000000 2
3 7000000 12000000 4
2 6000000 11000000 1
4 8000000 13000000 4
4 8000000 13000000 4
2 6000000 11000000 3
4 8000000 13000000 1
3 7000000 12000000 1
4 8000000 13000000 4
3 7000000 12000000
1 5000000 10000000
6 #N/A #N/A
2 6000000 11000000
1 5000000 10000000
3 7000000 12000000
6 #N/A #N/A
1 5000000 10000000
1 5000000 10000000
2 6000000 11000000
2 6000000 11000000
3 7000000 12000000
4 8000000 13000000
4 8000000 13000000
6 #N/A #N/A
1 5000000 10000000
2 6000000 11000000
1 5000000 10000000
6 #N/A #N/A
5 9000000 #N/A
3 7000000 12000000
5 9000000 #N/A
3 7000000 12000000
5 9000000 #N/A
2 6000000 11000000
4 8000000 13000000
1 5000000 10000000
5 9000000 #N/A
6 #N/A #N/A
1 5000000 10000000
2 6000000 11000000
6 #N/A #N/A
3 7000000 12000000
6 #N/A #N/A
6 #N/A #N/A
#N/A
10/2/2023 11/2/2023
9/2/2023 10/2/2023
11/7/2023 12/7/2023
14/12/2024 15/12/2024
14/11/2024 15/11/2024
25/1/2024 26/1/2024
25/6/2024 26/6/2024
29/12/2024 30/12/2024
19/10/2023 20/12/2023
9/7/2023 7/10/2023
12/4/2024 13/4/2024
21/11/2024 22/11/2024
11/2/2024 12/2/2024
14/12/2023 14/12/2023
11/4/2023 12/4/2023
27/2/2024 28/2/2024
2/6/2024 3/6/2024
8/8/2023 9/8/2023
24/5/2024 25/5/2024
21/4/2024 22/4/2024
27/12/2024 28/12/2024
21/11/2024 22/11/2024
22/10/2023 23/10/2023
1/7/2024 2/7/2024
6/4/2024 7/4/2024
16/8/2024 17/8/2024
15/3/2024 16/3/2024
21/11/2023 22/11/2023
2/10/2024 3/10/2024
14/6/2024 15/6/2024
16/8/2024 17/8/2024
9/5/2023 10/5/2023
16/1/2024 17/1/2024
12/11/2024 13/11/2024
11/7/2023 12/7/2023
12/7/2024 13/7/2024
8/10/2024 9/10/2024
5/11/2024 6/11/2024
15/8/2023 16/8/2023
29/12/2024 30/12/2024
12/1/2023 13/1/2023
21/9/2024 22/9/2024
6/3/2024 7/3/2024
10/7/2024 11/7/2024
20/11/2023 21/11/2023
25/10/2023 26/10/2023
29/9/2024 30/9/2024
13/10/2023 14/10/2023
19/10/2023 20/10/2023
19/12/2024 20/12/2024
1 month 1 month
2 day 2 day
2 day
2 day
1 month
1 month
2 day
1 month
2 day
1 month
1 month
2 day
2 day
1 month
2 day
1 month
2 day
2 day
2 day
1 month
1 month
1 month
1 month
2 day
2 day
8000000 2 day
9000000 2 day
5000000 2 day
6000000 2 day
9000000 1 month
5000000 1 month
6000000 2 day
8000000 2 day
5000000 2 day
8000000 1 month
8000000 2 day
7000000 2 day
5000000 2 day
5000000 2 day
8000000 2 day
2 day
2 day
1 month
1 month
2 day
2 day
2 day
2 day
1 month
2 day
1 month
2 day
1 month
1 month
1 month
1 month
1 month
2 day
1
30-Mar-24 1 Onsite
4
33
34
35
39
49 63
76
77
78
83
84
85
88
89
91
96
121
133
141
146
147
150
1 Thành phố Hà Nội 1 Quận Ba Đình
2 Tỉnh Hà Giang 2
4 Tỉnh Cao Bằng 3 Quận Tây Hồ
6 Tỉnh Bắc Kạn 4 Quận Long Biên
8 Tỉnh Tuyên Quang 5 Quận Cầu Giấy
10 Tỉnh Lào Cai 6 Quận Đống Đa
11 Tỉnh Điện Biên 7 Quận Hai Bà Trưng
12 Tỉnh Lai Châu 8 Quận Hoàng Mai
14 Tỉnh Sơn La 9 Quận Thanh Xuân
15 Tỉnh Yên Bái 10 Huyện Sóc Sơn
17 Tỉnh Hoà Bình 11 Huyện Đông Anh
19 Tỉnh Thái Nguyên 12 Huyện Gia Lâm
20 Tỉnh Lạng Sơn 13 Quận Nam Từ Liêm
22 Tỉnh Quảng Ninh 14 Huyện Thanh Trì
24 Tỉnh Bắc Giang 15 Quận Bắc Từ Liêm
25 Tỉnh Phú Thọ 172 Huyện Mê Linh
26 Tỉnh Vĩnh Phúc 184 Quận Hà Đông
27 Tỉnh Bắc Ninh 185 Thị xã Sơn Tây
30 Tỉnh Hải Dương 186 Huyện Ba Vì
31 Thành phố Hải Phòng 187 Huyện Phúc Thọ
33 Tỉnh Hưng Yên 188 Huyện Đan Phượng
34 Tỉnh Thái Bình 189 Huyện Hoài Đức
35 Tỉnh Hà Nam 190 Huyện Quốc Oai
36 Tỉnh Nam Định 191 Huyện Thạch Thất
37 Tỉnh Ninh Bình 192 Huyện Chương Mỹ
38 Tỉnh Thanh Hóa 193 Huyện Thanh Oai
40 Tỉnh Nghệ An 194 Huyện Thường Tín
42 Tỉnh Hà Tĩnh 195 Huyện Phú Xuyên
44 Tỉnh Quảng Bình 196 Huyện Ứng Hòa
45 Tỉnh Quảng Trị 197 Huyện Mỹ Đức
46 Tỉnh Thừa Thiên Huế 16 Thành phố Hà Giang
48 Thành phố Đà Nẵng 17 Huyện Đồng Văn
49 Tỉnh Quảng Nam 18 Huyện Mèo Vạc
51 Tỉnh Quảng Ngãi 19 Huyện Yên Minh
52 Tỉnh Bình Định 20 Huyện Quản Bạ
54 Tỉnh Phú Yên 21 Huyện Vị Xuyên
56 Tỉnh Khánh Hòa 22 Huyện Bắc Mê
58 Tỉnh Ninh Thuận 23 Huyện Hoàng Su Phì
60 Tỉnh Bình Thuận 24 Huyện Xín Mần
62 Tỉnh Kon Tum 25 Huyện Bắc Quang
64 Tỉnh Gia Lai 26 Huyện Quang Bình
66 Tỉnh Đắk Lắk 27 Thành phố Cao Bằng
67 Tỉnh Đắk Nông 28 Huyện Bảo Lâm
68 Tỉnh Lâm Đồng 29 Huyện Bảo Lạc
70 Tỉnh Bình Phước 30 Huyện Hà Quảng
72 Tỉnh Tây Ninh 31 Huyện Trùng Khánh
74 Tỉnh Bình Dương 32 Huyện Hạ Lang
75 Tỉnh Đồng Nai 33 Huyện Quảng Hòa
77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 34 Huyện Hoà An
79 Thành phố Hồ Chí Minh 35 Huyện Nguyên Bình
80 Tỉnh Long An 36 Huyện Thạch An
82 Tỉnh Tiền Giang 37 Thành Phố Bắc Kạn
83 Tỉnh Bến Tre 38 Huyện Pác Nặm
84 Tỉnh Trà Vinh 39 Huyện Ba Bể
86 Tỉnh Vĩnh Long 40 Huyện Ngân Sơn
87 Tỉnh Đồng Tháp 41 Huyện Bạch Thông
89 Tỉnh An Giang 42 Huyện Chợ Đồn
91 Tỉnh Kiên Giang 43 Huyện Chợ Mới
92 Thành phố Cần Thơ 44 Huyện Na Rì
93 Tỉnh Hậu Giang 45 Thành phố Tuyên Quang
94 Tỉnh Sóc Trăng 46 Huyện Lâm Bình
95 Tỉnh Bạc Liêu 47 Huyện Na Hang
96 Tỉnh Cà Mau 48 Huyện Chiêm Hóa
49 Huyện Hàm Yên
50 Huyện Yên Sơn
51 Huyện Sơn Dương
52 Thành phố Lào Cai
53 Huyện Bát Xát
54 Huyện Mường Khương
55 Huyện Si Ma Cai
56 Huyện Bắc Hà
57 Huyện Bảo Thắng
58 Huyện Bảo Yên
59 Thị xã Sa Pa
60 Huyện Văn Bàn
61 Thành phố Điện Biên Phủ
62 Thị Xã Mường Lay
63 Huyện Mường Nhé
64 Huyện Mường Chà
65 Huyện Tủa Chùa
66 Huyện Tuần Giáo
67 Huyện Điện Biên
68 Huyện Điện Biên Đông
69 Huyện Mường Ảng
70 Huyện Nậm Pồ
71 Thành phố Lai Châu
72 Huyện Tam Đường
73 Huyện Mường Tè
74 Huyện Sìn Hồ
75 Huyện Phong Thổ
76 Huyện Than Uyên
77 Huyện Tân Uyên
78 Huyện Nậm Nhùn
79 Thành phố Sơn La
80 Huyện Quỳnh Nhai
81 Huyện Thuận Châu
82 Huyện Mường La
83 Huyện Bắc Yên
84 Huyện Phù Yên
85 Huyện Mộc Châu
86 Huyện Yên Châu
87 Huyện Mai Sơn
88 Huyện Sông Mã
89 Huyện Sốp Cộp
90 Huyện Vân Hồ
91 Thành phố Yên Bái
92 Thị xã Nghĩa Lộ
93 Huyện Lục Yên
94 Huyện Văn Yên
95 Huyện Mù Căng Chải
96 Huyện Trấn Yên
97 Huyện Trạm Tấu
98 Huyện Văn Chấn
99 Huyện Yên Bình
100 Thành phố Hòa Bình
101 Huyện Đà Bắc
102 Huyện Lương Sơn
103 Huyện Kim Bôi
104 Huyện Cao Phong
105 Huyện Tân Lạc
106 Huyện Mai Châu
107 Huyện Lạc Sơn
108 Huyện Yên Thủy
109 Huyện Lạc Thủy
110 Thành phố Thái Nguyên
111 Thành phố Sông Công
112 Huyện Định Hóa
113 Huyện Phú Lương
114 Huyện Đồng Hỷ
115 Huyện Võ Nhai
116 Huyện Đại Từ
117 Thành phố Phổ Yên
118 Huyện Phú Bình
119 Thành phố Lạng Sơn
120 Huyện Tràng Định
121 Huyện Bình Gia
122 Huyện Văn Lãng
123 Huyện Cao Lộc
124 Huyện Văn Quan
125 Huyện Bắc Sơn
126 Huyện Hữu Lũng
127 Huyện Chi Lăng
128 Huyện Lộc Bình
129 Huyện Đình Lập
130 Thành phố Hạ Long
131 Thành phố Móng Cái
132 Thành phố Cẩm Phả
133 Thành phố Uông Bí
134 Huyện Bình Liêu
135 Huyện Tiên Yên
136 Huyện Đầm Hà
137 Huyện Hải Hà
138 Huyện Ba Chẽ
139 Huyện Vân Đồn
140 Thị xã Đông Triều
141 Thị xã Quảng Yên
142 Huyện Cô Tô
143 Thành phố Bắc Giang
144 Huyện Yên Thế
145 Huyện Tân Yên
146 Huyện Lạng Giang
147 Huyện Lục Nam
148 Huyện Lục Ngạn
149 Huyện Sơn Động
150 Huyện Yên Dũng
151 Huyện Việt Yên
152 Huyện Hiệp Hòa
153 Thành phố Việt Trì
154 Thị xã Phú Thọ
155 Huyện Đoan Hùng
156 Huyện Hạ Hoà
157 Huyện Thanh Ba
158 Huyện Phù Ninh
159 Huyện Yên Lập
160 Huyện Cẩm Khê
161 Huyện Tam Nông
162 Huyện Lâm Thao
163 Huyện Thanh Sơn
164 Huyện Thanh Thuỷ
165 Huyện Tân Sơn
166 Thành phố Vĩnh Yên
167 Thành phố Phúc Yên
168 Huyện Lập Thạch
169 Huyện Tam Dương
170 Huyện Tam Đảo
171 Huyện Bình Xuyên
173 Huyện Yên Lạc
174 Huyện Vĩnh Tường
175 Huyện Sông Lô
176 Thành phố Bắc Ninh
177 Huyện Yên Phong
178 Thị xã Quế Võ
179 Huyện Tiên Du
180 Thành phố Từ Sơn
181 Thị xã Thuận Thành
182 Huyện Gia Bình
183 Huyện Lương Tài
198 Thành phố Hải Dương
199 Thành phố Chí Linh
200 Huyện Nam Sách
201 Thị xã Kinh Môn
202 Huyện Kim Thành
203 Huyện Thanh Hà
204 Huyện Cẩm Giàng
205 Huyện Bình Giang
206 Huyện Gia Lộc
207 Huyện Tứ Kỳ
208 Huyện Ninh Giang
209 Huyện Thanh Miện
210 Quận Hồng Bàng
211 Quận Ngô Quyền
212 Quận Lê Chân
213 Quận Hải An
214 Quận Kiến An
215 Quận Đồ Sơn
216 Quận Dương Kinh
217 Huyện Thuỷ Nguyên
218 Huyện An Dương
219 Huyện An Lão
220 Huyện Kiến Thuỵ
221 Huyện Tiên Lãng
222 Huyện Vĩnh Bảo
223 Huyện Cát Hải
224 Huyện Bạch Long Vĩ
225 Thành phố Hưng Yên
226 Huyện Văn Lâm
227 Huyện Văn Giang
228 Huyện Yên Mỹ
229 Thị xã Mỹ Hào
230 Huyện Ân Thi
231 Huyện Khoái Châu
232 Huyện Kim Động
233 Huyện Tiên Lữ
234 Huyện Phù Cừ
235 Thành phố Thái Bình
236 Huyện Quỳnh Phụ
237 Huyện Hưng Hà
238 Huyện Đông Hưng
239 Huyện Thái Thụy
240 Huyện Tiền Hải
241 Huyện Kiến Xương
242 Huyện Vũ Thư
243 Thành phố Phủ Lý
244 Thị xã Duy Tiên
245 Huyện Kim Bảng
246 Huyện Thanh Liêm
247 Huyện Bình Lục
248 Huyện Lý Nhân
249 Thành phố Nam Định
250 Huyện Mỹ Lộc
251 Huyện Vụ Bản
252 Huyện Ý Yên
253 Huyện Nghĩa Hưng
254 Huyện Nam Trực
255 Huyện Trực Ninh
256 Huyện Xuân Trường
257 Huyện Giao Thủy
258 Huyện Hải Hậu
259 Thành phố Ninh Bình
260 Thành phố Tam Điệp
261 Huyện Nho Quan
262 Huyện Gia Viễn
263 Huyện Hoa Lư
264 Huyện Yên Khánh
265 Huyện Kim Sơn
266 Huyện Yên Mô
267 Thành phố Thanh Hóa
268 Thị xã Bỉm Sơn
269 Thành phố Sầm Sơn
270 Huyện Mường Lát
271 Huyện Quan Hóa
272 Huyện Bá Thước
273 Huyện Quan Sơn
274 Huyện Lang Chánh
275 Huyện Ngọc Lặc
276 Huyện Cẩm Thủy
277 Huyện Thạch Thành
278 Huyện Hà Trung
279 Huyện Vĩnh Lộc
280 Huyện Yên Định
281 Huyện Thọ Xuân
282 Huyện Thường Xuân
283 Huyện Triệu Sơn
284 Huyện Thiệu Hóa
285 Huyện Hoằng Hóa
286 Huyện Hậu Lộc
287 Huyện Nga Sơn
288 Huyện Như Xuân
289 Huyện Như Thanh
290 Huyện Nông Cống
291 Huyện Đông Sơn
292 Huyện Quảng Xương
293 Thị xã Nghi Sơn
294 Thành phố Vinh
295 Thị xã Cửa Lò
296 Thị xã Thái Hoà
297 Huyện Quế Phong
298 Huyện Quỳ Châu
299 Huyện Kỳ Sơn
300 Huyện Tương Dương
301 Huyện Nghĩa Đàn
302 Huyện Quỳ Hợp
303 Huyện Quỳnh Lưu
304 Huyện Con Cuông
305 Huyện Tân Kỳ
306 Huyện Anh Sơn
307 Huyện Diễn Châu
308 Huyện Yên Thành
309 Huyện Đô Lương
310 Huyện Thanh Chương
311 Huyện Nghi Lộc
312 Huyện Nam Đàn
313 Huyện Hưng Nguyên
314 Thị xã Hoàng Mai
315 Thành phố Hà Tĩnh
316 Thị xã Hồng Lĩnh
317 Huyện Hương Sơn
318 Huyện Đức Thọ
319 Huyện Vũ Quang
320 Huyện Nghi Xuân
321 Huyện Can Lộc
322 Huyện Hương Khê
323 Huyện Thạch Hà
324 Huyện Cẩm Xuyên
325 Huyện Kỳ Anh
326 Huyện Lộc Hà
327 Thị xã Kỳ Anh
328 Thành Phố Đồng Hới
329 Huyện Minh Hóa
330 Huyện Tuyên Hóa
331 Huyện Quảng Trạch
332 Huyện Bố Trạch
333 Huyện Quảng Ninh
334 Huyện Lệ Thủy
335 Thị xã Ba Đồn
336 Thành phố Đông Hà
337 Thị xã Quảng Trị
338 Huyện Vĩnh Linh
339 Huyện Hướng Hóa
340 Huyện Gio Linh
341 Huyện Đa Krông
342 Huyện Cam Lộ
343 Huyện Triệu Phong
344 Huyện Hải Lăng
345 Huyện Cồn Cỏ
346 Thành phố Huế
347 Huyện Phong Điền
348 Huyện Quảng Điền
349 Huyện Phú Vang
350 Thị xã Hương Thủy
351 Thị xã Hương Trà
352 Huyện A Lưới
353 Huyện Phú Lộc
354 Huyện Nam Đông
355 Quận Liên Chiểu
356 Quận Thanh Khê
357 Quận Hải Châu
358 Quận Sơn Trà
359 Quận Ngũ Hành Sơn
360 Quận Cẩm Lệ
361 Huyện Hòa Vang
362 Huyện Hoàng Sa
363 Thành phố Tam Kỳ
364 Thành phố Hội An
365 Huyện Tây Giang
366 Huyện Đông Giang
367 Huyện Đại Lộc
368 Thị xã Điện Bàn
369 Huyện Duy Xuyên
370 Huyện Quế Sơn
371 Huyện Nam Giang
372 Huyện Phước Sơn
373 Huyện Hiệp Đức
374 Huyện Thăng Bình
375 Huyện Tiên Phước
376 Huyện Bắc Trà My
377 Huyện Nam Trà My
378 Huyện Núi Thành
379 Huyện Phú Ninh
380 Huyện Nông Sơn
381 Thành phố Quảng Ngãi
382 Huyện Bình Sơn
383 Huyện Trà Bồng
384 Huyện Sơn Tịnh
385 Huyện Tư Nghĩa
386 Huyện Sơn Hà
387 Huyện Sơn Tây
388 Huyện Minh Long
389 Huyện Nghĩa Hành
390 Huyện Mộ Đức
391 Thị xã Đức Phổ
392 Huyện Ba Tơ
393 Huyện Lý Sơn
394 Thành phố Quy Nhơn
395 Huyện An Lão
396 Thị xã Hoài Nhơn
397 Huyện Hoài Ân
398 Huyện Phù Mỹ
399 Huyện Vĩnh Thạnh
400 Huyện Tây Sơn
401 Huyện Phù Cát
402 Thị xã An Nhơn
403 Huyện Tuy Phước
404 Huyện Vân Canh
405 Thành phố Tuy Hoà
406 Thị xã Sông Cầu
407 Huyện Đồng Xuân
408 Huyện Tuy An
409 Huyện Sơn Hòa
410 Huyện Sông Hinh
411 Huyện Tây Hoà
412 Huyện Phú Hoà
413 Thị xã Đông Hòa
414 Thành phố Nha Trang
415 Thành phố Cam Ranh
416 Huyện Cam Lâm
417 Huyện Vạn Ninh
418 Thị xã Ninh Hòa
419 Huyện Khánh Vĩnh
420 Huyện Diên Khánh
421 Huyện Khánh Sơn
422 Huyện Trường Sa
423 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
424 Huyện Bác Ái
425 Huyện Ninh Sơn
426 Huyện Ninh Hải
427 Huyện Ninh Phước
428 Huyện Thuận Bắc
429 Huyện Thuận Nam
430 Thành phố Phan Thiết
431 Thị xã La Gi
432 Huyện Tuy Phong
433 Huyện Bắc Bình
434 Huyện Hàm Thuận Bắc
435 Huyện Hàm Thuận Nam
436 Huyện Tánh Linh
437 Huyện Đức Linh
438 Huyện Hàm Tân
439 Huyện Phú Quí
440 Thành phố Kon Tum
441 Huyện Đắk Glei
442 Huyện Ngọc Hồi
443 Huyện Đắk Tô
444 Huyện Kon Plông
445 Huyện Kon Rẫy
446 Huyện Đắk Hà
447 Huyện Sa Thầy
448 Huyện Tu Mơ Rông
449 Huyện Ia H' Drai
450 Thành phố Pleiku
451 Thị xã An Khê
452 Thị xã Ayun Pa
453 Huyện KBang
454 Huyện Đăk Đoa
455 Huyện Chư Păh
456 Huyện Ia Grai
457 Huyện Mang Yang
458 Huyện Kông Chro
459 Huyện Đức Cơ
460 Huyện Chư Prông
461 Huyện Chư Sê
462 Huyện Đăk Pơ
463 Huyện Ia Pa
464 Huyện Krông Pa
465 Huyện Phú Thiện
466 Huyện Chư Pưh
467 Thành phố Buôn Ma Thuột
468 Thị Xã Buôn Hồ
469 Huyện Ea H'leo
470 Huyện Ea Súp
471 Huyện Buôn Đôn
472 Huyện Cư M'gar
473 Huyện Krông Búk
474 Huyện Krông Năng
475 Huyện Ea Kar
476 Huyện M'Đrắk
477 Huyện Krông Bông
478 Huyện Krông Pắc
479 Huyện Krông A Na
480 Huyện Lắk
481 Huyện Cư Kuin
482 Thành phố Gia Nghĩa
483 Huyện Đăk Glong
484 Huyện Cư Jút
485 Huyện Đắk Mil
486 Huyện Krông Nô
487 Huyện Đắk Song
488 Huyện Đắk R'Lấp
489 Huyện Tuy Đức
490 Thành phố Đà Lạt
491 Thành phố Bảo Lộc
492 Huyện Đam Rông
493 Huyện Lạc Dương
494 Huyện Lâm Hà
495 Huyện Đơn Dương
496 Huyện Đức Trọng
497 Huyện Di Linh
498 Huyện Bảo Lâm
499 Huyện Đạ Huoai
500 Huyện Đạ Tẻh
501 Huyện Cát Tiên
502 Thị xã Phước Long
503 Thành phố Đồng Xoài
504 Thị xã Bình Long
505 Huyện Bù Gia Mập
506 Huyện Lộc Ninh
507 Huyện Bù Đốp
508 Huyện Hớn Quản
509 Huyện Đồng Phú
510 Huyện Bù Đăng
511 Thị xã Chơn Thành
512 Huyện Phú Riềng
513 Thành phố Tây Ninh
514 Huyện Tân Biên
515 Huyện Tân Châu
516 Huyện Dương Minh Châu
517 Huyện Châu Thành
518 Thị xã Hòa Thành
519 Huyện Gò Dầu
520 Huyện Bến Cầu
521 Thị xã Trảng Bàng
522 Thành phố Thủ Dầu Một
523 Huyện Bàu Bàng
524 Huyện Dầu Tiếng
525 Thị xã Bến Cát
526 Huyện Phú Giáo
527 Thành phố Tân Uyên
528 Thành phố Dĩ An
529 Thành phố Thuận An
530 Huyện Bắc Tân Uyên
531 Thành phố Biên Hòa
532 Thành phố Long Khánh
533 Huyện Tân Phú
534 Huyện Vĩnh Cửu
535 Huyện Định Quán
536 Huyện Trảng Bom
537 Huyện Thống Nhất
538 Huyện Cẩm Mỹ
539 Huyện Long Thành
540 Huyện Xuân Lộc
541 Huyện Nhơn Trạch
542 Thành phố Vũng Tàu
543 Thành phố Bà Rịa
544 Huyện Châu Đức
545 Huyện Xuyên Mộc
546 Huyện Long Điền
547 Huyện Đất Đỏ
548 Thị xã Phú Mỹ
549 Huyện Côn Đảo
550 Quận 1
551 Quận 12
552 Quận Gò Vấp
553 Quận Bình Thạnh
554 Quận Tân Bình
555 Quận Tân Phú
556 Quận Phú Nhuận
557 Thành phố Thủ Đức
558 Quận 3
559 Quận 10
560 Quận 11
561 Quận 4
562 Quận 5
563 Quận 6
564 Quận 8
565 Quận Bình Tân
566 Quận 7
567 Huyện Củ Chi
568 Huyện Hóc Môn
569 Huyện Bình Chánh
570 Huyện Nhà Bè
571 Huyện Cần Giờ
572 Thành phố Tân An
573 Thị xã Kiến Tường
574 Huyện Tân Hưng
575 Huyện Vĩnh Hưng
576 Huyện Mộc Hóa
577 Huyện Tân Thạnh
578 Huyện Thạnh Hóa
579 Huyện Đức Huệ
580 Huyện Đức Hòa
581 Huyện Bến Lức
582 Huyện Thủ Thừa
583 Huyện Tân Trụ
584 Huyện Cần Đước
585 Huyện Cần Giuộc
586 Huyện Châu Thành
587 Thành phố Mỹ Tho
588 Thị xã Gò Công
589 Thị xã Cai Lậy
590 Huyện Tân Phước
591 Huyện Cái Bè
592 Huyện Cai Lậy
593 Huyện Châu Thành
594 Huyện Chợ Gạo
595 Huyện Gò Công Tây
596 Huyện Gò Công Đông
597 Huyện Tân Phú Đông
598 Thành phố Bến Tre
599 Huyện Châu Thành
600 Huyện Chợ Lách
601 Huyện Mỏ Cày Nam
602 Huyện Giồng Trôm
603 Huyện Bình Đại
604 Huyện Ba Tri
605 Huyện Thạnh Phú
606 Huyện Mỏ Cày Bắc
607 Thành phố Trà Vinh
608 Huyện Càng Long
609 Huyện Cầu Kè
610 Huyện Tiểu Cần
611 Huyện Châu Thành
612 Huyện Cầu Ngang
613 Huyện Trà Cú
614 Huyện Duyên Hải
615 Thị xã Duyên Hải
616 Thành phố Vĩnh Long
617 Huyện Long Hồ
618 Huyện Mang Thít
619 Huyện Vũng Liêm
620 Huyện Tam Bình
621 Thị xã Bình Minh
622 Huyện Trà Ôn
623 Huyện Bình Tân
624 Thành phố Cao Lãnh
625 Thành phố Sa Đéc
626 Thành phố Hồng Ngự
627 Huyện Tân Hồng
628 Huyện Hồng Ngự
629 Huyện Tam Nông
630 Huyện Tháp Mười
631 Huyện Cao Lãnh
632 Huyện Thanh Bình
633 Huyện Lấp Vò
634 Huyện Lai Vung
635 Huyện Châu Thành
636 Thành phố Long Xuyên
637 Thành phố Châu Đốc
638 Huyện An Phú
639 Thị xã Tân Châu
640 Huyện Phú Tân
641 Huyện Châu Phú
642 Thị xã Tịnh Biên
643 Huyện Tri Tôn
644 Huyện Châu Thành
645 Huyện Chợ Mới
646 Huyện Thoại Sơn
647 Thành phố Rạch Giá
648 Thành phố Hà Tiên
649 Huyện Kiên Lương
650 Huyện Hòn Đất
651 Huyện Tân Hiệp
652 Huyện Châu Thành
653 Huyện Giồng Riềng
654 Huyện Gò Quao
655 Huyện An Biên
656 Huyện An Minh
657 Huyện Vĩnh Thuận
658 Thành phố Phú Quốc
659 Huyện Kiên Hải
660 Huyện U Minh Thượng
661 Huyện Giang Thành
662 Quận Ninh Kiều
663 Quận Ô Môn
664 Quận Bình Thuỷ
665 Quận Cái Răng
666 Quận Thốt Nốt
667 Huyện Vĩnh Thạnh
668 Huyện Cờ Đỏ
669 Huyện Phong Điền
670 Huyện Thới Lai
671 Thành phố Vị Thanh
672 Thành phố Ngã Bảy
673 Huyện Châu Thành A
674 Huyện Châu Thành
675 Huyện Phụng Hiệp
676 Huyện Vị Thuỷ
677 Huyện Long Mỹ
678 Thị xã Long Mỹ
679 Thành phố Sóc Trăng
680 Huyện Châu Thành
681 Huyện Kế Sách
682 Huyện Mỹ Tú
683 Huyện Cù Lao Dung
684 Huyện Long Phú
685 Huyện Mỹ Xuyên
686 Thị xã Ngã Năm
687 Huyện Thạnh Trị
688 Thị xã Vĩnh Châu
689 Huyện Trần Đề
690 Thành phố Bạc Liêu
691 Huyện Hồng Dân
692 Huyện Phước Long
693 Huyện Vĩnh Lợi
694 Thị xã Giá Rai
695 Huyện Đông Hải
696 Huyện Hoà Bình
697 Thành phố Cà Mau
698 Huyện U Minh
699 Huyện Thới Bình
700 Huyện Trần Văn Thời
701 Huyện Cái Nước
702 Huyện Đầm Dơi
703 Huyện Năm Căn
704 Huyện Phú Tân
705 Huyện Ngọc Hiển
Farm manaQuản lý tra 42 5 1
Field work Nông dân 43 5 1
Irrigation Kỹ thuật th 44 5 1
EquipmentVận hành th 45 5 1
Crop scoutGiám sát c 46 5 1
AgronomisNhà nông 47 5 1
Soil scientiNhà khoa h 48 5 1
Pest controChuyên viê 49 5 1
Harvest su Giám sát t 50 5 1
Protection Nhân viên 51 5 1
PhytosanitaChuyên viê 52 5 1
Plant proteChuyên viê 53 5 1
Field produChuyên gia 54 5 1
GreenhousQuản lý nh 55 5 1
Farm manaQuản lý tra 56 6 1
Field work Nông dân 57 6 1
Irrigation Kỹ thuật th 58 6 1
EquipmentVận hành th 59 6 1
Crop scoutTrinh sát c 60 6 1
AgronomisNhà nông 61 6 1
Soil scientiNhà khoa h 62 6 1
Pest controChuyên gia 63 6 1
Harvest su Giám sát t 64 6 1
Protection Nhân viên 65 6 1
PhytosanitaChuyên viê 66 6 1
Plant proteChuyên viê 67 6 1
Field produChuyên viê 68 6 1
Extraction Kỹ thuật vi 69 6 1
Research scNghiên cứ 70 6 1
GreenhousQuản lý nh 71 6 1
Breeding Quản lý ch 72 7 1
Herd enginKỹ sư giốn 73 7 1
Veterinari Bác sĩ thú 74 7 1
Animal nutrChuyên viê 75 7 1
Molecular Nghiên cứu 76 7 1
SerologicalNhà nghiên 77 7 1
SequencingTrình tự và 78 7 1
R&d specialChuyên gi 79 7 1
Iso specialiChuyên gia 80 7 1
Qa/qc QA/QC 81 7 1
Food safetyChuyên viê 82 7 1
Finished prQuản lý sả 83 7 1
Animal quar Chuyên viê 84 7 1
Product speChuyên gia 85 7 1
Feed produGiám đốc s 86 7 1
Farm manaQuản lý tra 87 7 1
Artificial Kỹ thuật th 88 7 1
Livestock Công nhân 89 8 1
Livestock Kỹ sư chăn 90 8 1
Hatchery Quản lý trạ 91 8 1
Breeding Quản lý ch 92 8 1
Veterinari Bác sĩ thú 93 8 1
Animal nutrChuyên viê 94 8 1
Molecular Nhà nghiên 95 8 1
SerologicalNhà nghiên 96 8 1
SequencingNhà nghiên 97 8 1
R&d specialChuyên gi 98 8 1
ISO specialChuyên gia 99 8 1
QA/QC QA/QC 100 8 1
Food safetyChuyên viê 101 8 1
Finished prQuản lý sả 102 8 1
Animal quarChuyên viê 103 8 1
Product speChuyên viê 104 8 1
Feed produGiám đốc s 105 8 1
Artificial Kỹ thuật vi 106 8 1
Livestock hQuản lý gia 107 8 1
WarehouseQuản lý kh 108 8 1
Farm manaQuản lý tra 109 8 1
Worker Công nhân 110 9 1
AquacultureChuyên viê 111 9 1
AquaculturKỹ sư thủy 112 9 1
AquaculturNhà nghiên 113 9 1
AquaculturQuản lý tra 114 9 1
Hatchery Quản lý trạ 115 9 1
Feeding te Kỹ thuật c 116 9 1
Water qualiKiểm soát 117 9 1
Fish healthChuyên viê 118 9 1
Harvest te Giám sát t 119 9 1
Quality conChuyên viê 120 9 1
Worker Công nhân 121 10 1
AquaculturChuyên viê 122 10 1
AquacultureChuyên viê 123 10 1
AquaculturKỹ sư thủy 124 10 1
AquaculturNhà nghiên 125 10 1
AquaculturQuản lý tra 126 10 1
Hatchery Quản lý trạ 127 10 1
Net pen teKỹ thuật lư 128 10 1
Diver Thợ lặn 129 10 1
AquacultureNhà sinh v 130 10 1
Fish healthChuyên gia 131 10 1
Harvest te Giám sát t 132 10 1
Quality conChuyên viê 133 10 1
Seed/breeds Chuyên viê 134 11 1
R&D specialChuyên vi 135 11 1
TransplantaChuyên viê 136 11 1
Material arCán bộ quả 137 11 1
Plant genetNhà di tru 138 11 1
AgronomisNhà nông 139 11 1
Soil scientiNhà khoa h 140 11 1
Seed technKỹ thuật hạ 141 11 1
Worker Công nhân 142 12 1
Mining engKỹ sư mỏ 143 12 1
Geologist Nhà địa ch 144 12 1
Salt miner Thợ mỏ mu 145 12 1
Salt plant Công nhân 146 12 1
MaintenancKỹ thuật bả 147 12 1
Quality conKỹ thuật vi 148 12 1
Environmen Kĩ sư môi 149 12 1
EntomologiNhà côn tr 150 13 1
Gardener Người làm 151 13 1
Plant pathoNhà bệnh h 152 13 1
Soil scientiNhà khoa h 153 13 1
Poison res Nhà nghiên 154 13 1
Weed botan Nhà thực vậ 155 13 1
PhytosanitKiểm dịch 156 13 1
CultivationChuyên vi 157 13 1
LaboratoryChuyên viê 158 13 1
Ecologist Nhà sinh th 159 13 1
Botanist Nhà thực v 160 13 1
Plant ecoloNhà sinh th 161 13 1
Plant physiNhà sinh lý 162 13 1
Plant bree Nhà nhân g 163 13 1
Seed technKỹ thuật hạ 164 13 1
AgronomisNhà nông 165 13 1
LandscaperKiến trúc 166 13 1
Environment Cán bộ quả 167 13 1
Microbiolog Nhà vi trùn 168 14 1
EpidemioloNhà dịch t 169 14 1
Animal therChuyên viên 170 14 1
Animal protChuyên viê 171 14 1
Wildlife re Chuyên gia 172 14 1
Marine bioSinh vật bi 173 14 1
Veterinary Bác sĩ phẫu 174 14 1
Veterinary Nhà nghiên 175 14 1
Animal scieNhà động v 176 14 1
Veterinary Kỹ thuật th 177 14 1
Animal carCán bộ chă 178 14 1
Animal patKỹ thuật vi 179 14 1
Hi-tech agrKỹ sư nông 180 15 1
ProductionQuản lý sả 181 15 1
Farm manaQuản lý tra 182 15 1
AgriculturaThanh tra 183 15 1
AgronomisNhà nông 184 15 1
Crop consuNhà khoa h 185 15 1
Soil scientiKỹ thuật hạ 186 15 1
Seed technChuyên viê 187 15 1
Precision aKĩ sư nông 188 15 1
AgriculturaNhà nghiên 189 15 1
AgriculturaKĩ sư nông 190 16 1
Irrigation Kỹ sư thủy 191 16 1
Farm equipKỹ sư thiết 192 16 1
Environmen Kĩ sư môi 193 16 1
Food proceKỹ sư chế 194 16 1
Precision aKỹ sư nông 195 16 1
Post-harvesKỹ thuật vi 196 17 1
Packing woNhân viên 197 17 1
Food scientNhà khoa 198 17 1
Quality co Quản lý ch 199 17 1
Food proceKỹ thuật c 200 17 1
Packaging Kỹ sư dây 201 17 1
Cold chain Quản lý kh 202 17 1
WarehouseQuản lý kh 203 17 1
Research scNhà khoa h 204 18 1
Crop genetiNhà di truy 205 18 1
AgriculturaNhà công n 206 18 1
AgronomisNhà nông 207 18 1
Food technChuyên viê 208 18 1
Environment Nhà bác họ 209 18 1
AgriculturaNhà kinh t 210 18 1
Computer-iKỹ sư tích 211 19 2
Failure anaKỹ sư phân 212 19 2
Test engin Kỹ sư thử 213 19 2
ProductionNhân viên 214 19 2
Customer qQuản lý ch 215 19 2
Ehs technicKỹ thuật vi 216 19 2
Product enKỹ sư sản 217 19 2
Electrician Thợ điện 218 19 2
ManufacturKỹ sư sản x 219 19 2
ManufacturKỹ sư chế t 220 19 2
Supply chaGiám đốc c 221 19 2
Environmen Kĩ sư môi 222 19 2
Qa/qc engiKỹ sư chất 223 19 2
R&d engineKỹ sư R&D 224 19 2
Worker Công nhân 225 19 2
DispatchingNhân viên 226 19 2
MetallurgyKỹ sư luyệ 227 19 2
AutomationKỹ sư tự đ 228 19 2
Design engKỹ sư thiết 229 20 2
Instrumentkỹ thuật th 230 20 2
MechanicalKỹ sư cơ kh 231 20 2
Electrical Kĩ sư điện 232 20 2
ManufacturKỹ sư sản x 233 20 2
Environmen Kĩ sư môi 234 20 2
Materials Kỹ sư vật l 235 20 2
Test engin Kỹ sư thử 236 20 2
Assembly wCông nhân 237 20 2
Logistics c Điều phối s 238 20 2
Industrial Thợ sơn cô 239 20 2
Worker Công nhân 240 20 2
TechnicianKỹ thuật vi 241 20 2
ProductionGiám sát s 242 20 2
ProductionĐiều hành 243 20 2
R&d engineKỹ sư R&D 244 20 2
Qa/qc engiKỹ sư chất 245 20 2
DispatchingNhân viên 246 20 2
MetallurgyKỹ sư luyệ 247 20 2
AutomationKỹ sư tự đ 248 20 2
ProductionNhân viên 249 21 2
Qa/qc inspNhân viên 250 21 2
Material h Xử lý vật li 251 21 2
Packaging sChuyên viê 252 21 2
MaintenancKỹ thuật vi 253 21 2
Materials Kỹ sư vật l 254 21 2
ManufacturKỹ sư sản x 255 21 2
ProductionGiám sát s 256 21 2
ProductionGiám đốc s 257 21 2
MechanicalKỹ sư cơ kh 258 21 2
Process enKỹ sư quy t 259 21 2
R&d engineKỹ sư R&D 260 21 2
Furniture dThiết kế nộ 261 22 2
WoodworkThợ mộc 262 22 2
UpholstereThợ bọc n 263 22 2
Furniture Thợ lắp ráp 264 22 2
Qc/qa inspThanh tra 265 22 2
ProductionGiám đốc s 266 22 2
Logistics c Điều phối 267 22 2
Painter Thợ sơn 268 22 2
Materials Kỹ sư vật l 269 22 2
ManufacturKỹ sư sản x 270 22 2
Worker Công nhân 271 22 2
TechnicianKỹ thuật vi 272 22 2
ProductionGiám sát s 273 22 2
ProductionGiám đốc s 274 22 2
R&d engineKỹ sư R&D 275 22 2
MetallurgyKỹ sư luyệ 276 22 2
AutomationKỹ sư tự đ 277 22 2
Textile desNhà thiết k 278 23 2
Fashion deNhà thiết k 279 23 2
Garment teKỹ thuật v 280 23 2
ProductionQuản lý sả 281 23 2
Quality conQuản lý ch 282 23 2
Sourcing mQuản lý ng 283 23 2
Textile engKỹ sư dệt 284 23 2
MerchandiThương nh 285 23 2
Textile cheNhà hóa họ 286 23 2
Textile sal Đại diện b 287 23 2
Dyeing andKỹ thuật v 288 23 2
EmbroideryChuyên viê 289 23 2
Knitting te Kỹ thuật vi 290 23 2
Fashion ill Họa sĩ minh 291 23 2
Textile andChuyên viên 292 23 2
Fashion buNhà sưu t 293 23 2
Textile res Nhà nghiên 294 23 2
Footwear DNhà thiết k 295 24 2
Leather GoNhà thiết k 296 24 2
Product DeNhà phát t 297 24 2
Leather TeKỹ thuật vi 298 24 2
Footwear TKỹ Thuật V 299 24 2
Leather ArtThợ làm đồ 300 24 2
ProductionQuản lý sả 301 24 2
Quality ConQuản lý ch 302 24 2
Materials SChuyên viê 303 24 2
Shoe RepaiThợ sửa gi 304 24 2
Footwear M Đại lý giày 305 24 2
Sales Repr Đại diện b 306 24 2
Retail Sto Quản lý cử 307 24 2
E-commercQuản lý Th 308 24 2
Footwear EKỹ sư da gi 309 24 2
Footwear aNhà nghiên 310 24 2
Jewellery dNhà thiết k 311 25 2
Accessory Nhà thiết k 312 25 2
GemologistNhà nghiên 313 25 2
Jeweller Thợ kim h 314 25 2
Jewellery Quản lý sả 315 25 2
Jewellery sĐại diện b 316 25 2
Gemstone Nhà sưu t 317 25 2
Jewellery Quản lý cử 318 25 2
Gem setterNgười định 319 25 2
Jewellery aThẩm định 320 25 2
Jewellery Nhiếp ảnh g 321 25 2
E-commercQuản lý th 322 25 2
Jewellery Quản lý xư 323 25 2
Brand manGiám đốc t 324 25 2
Jewellery mChuyên viên 325 25 2
Jewellery Chuyên viê 326 25 2
Ethical souChuyên viê 327 25 2
Artisan Nghệ nhân 328 26 2
Designer Nhà thiết k 329 26 2
Material soChuyên viê 330 26 2
ProductionQuản lý sả 331 26 2
Quality conQuản lý ch 332 26 2
OperationsQuản lý cử 333 26 2
Packaging aNhân viên 334 26 2
Worker Công nhân 335 27 2
Materials Kỹ sư vật l 336 27 2
Sports equNhà thiết k 337 27 2
Toy designNhà thiết k 338 27 2
Product m Quản lý sả 339 27 2
Engineer Kỹ sư 340 27 2
ManufacturKỹ thuật sả 341 27 2
Quality conThanh tra 342 27 2
Packaging Thiết kế ba 343 27 2
Material h Chuyên viên 344 27 2
Packaging Kỹ thuật vi 345 27 2
Team leadeTrưởng nh 346 27 2
ProductionGiám sát s 347 27 2
ProductionGiám đốc s 348 27 2
R&d engineKỹ sư R&D 349 27 2
InstrumentNhà sản xu 350 28 2
Brass inst Thợ làm nh 351 28 2
PercussionNhà sản xu 352 28 2
Piano makeThợ làm đà 353 28 2
Luthier Thợ làm đà 354 28 2
WoodworkThợ mộc 355 28 2
MetalworkThợ kim loạ 356 28 2
Electronic Kỹ thuật n 357 28 2
Assembly tKỹ thuật vi 358 28 2
Quality conQuản lý ch 359 28 2
Quản lý sản xuất hạt giống Kỹ thuật hạt giống
Quản lý hạt giống Kỹ thuật hạt giống
Quản lý trang trại Quản lý trang trại
Kiểm soát dịch học (fulltime) Nhà dịch tễ học
Nghiên cứu đất (parttime) Nhà khoa học đất
Điều phối thu hoạch và chế biến Điều phối viên thu hoạch & chế biến
Trị liệu động vật theo giờ Chuyên viên trị liệu động vật
Nghiên cứu phát triển sản phẩm (fulltime) Nhà phát triển sản phẩm
Nhà nông học Nhà nông học
Chuyên gia cứu hộ động vật fulltime Chuyên gia cứu hộ động vật
Nhà nghiên cứu sinh vật biển Sinh vật biển
Chuyên viên định hình đá quý Người định hình đá quý
Thiết kế phụ kiện cho shop Nhà thiết kế phụ kiện
Kỹ sư quản lý dây chuyền Kỹ sư dây chuyền
Thợ kim hoàn kỹ thuật cao Thợ kim hoàn
Quản lý trang trại chăn nuôi Quản lý trang trại
Nghiên cứu bảo vệ động vật Chuyên viên bảo vệ động vật
Thiết kế bao bì sản phẩm Thiết kế bao bì
Quản lý sản phẩm Quản lý sản phẩm
Bác sỹ cho cún cưng tại nhà Bác sĩ thú y
Kỹ sư vật liệu Kỹ sư
Kỹ sự phụ trách nghiên cứu và tìm nguồn vật liệu Kỹ sư vật liệu
Thợ sửa chữa giày nhảy Thợ sửa giày
Nghiên cứu sản xuất da giày Nhà nghiên cứu Da giày
Nhà nông học Nhà nông học
Chuyên gia nghiên cứu sản phẩm (fulltime) Chuyên gia R&D
Nhân viên vận chuyển Nhân viên đóng gói và vận chuyển
Chuyên viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm Chuyên viên phát triển sản phẩm
Quản lý dây chuyền sản xuất Quản lý sản xuất
Chuyên viên kiểm soát chất lượng nguồn nước Kiểm soát chất lượng nước
Đại diện bán hàng khu vực miền Bắc Đại diện bán hàng
Nhà nông học Nhà nông học
Kỹ sư nông nghiệp chính xác Chuyên viên nông nghiệp chính xác
Cán bộ quản lý môi trường sống và nhà ở Cán bộ quản lý môi trường
Giám sát chất lượng cây trồng Trinh sát cây trồng
Giám sát viên Nhân viên giám sát
Quản lý trại giống Quản lý trang trại
Nghiên cứu cải tiến đất trồng Nhà khoa học đất
Nhà sưu tầm hiện vật Nhà sưu tầm
Thợ lặn Thợ lặn
Điều phối viên nghiên cứu và kiểm soát dịch Điều phối viên quản lý dịch hại
Nghiên cứu vi trùng thí nghiệm Nhà vi trùng học
Bác sỹ phẫu thuật động vật hoang dã Bác sĩ phẫu thuật thú y
Nghiên cứu sinh vật Nhà sinh vật học
Giám sát quy trình thu hoạch Giám sát thu hoạch
Quản lý bán hàng Quản lý cửa hàng
Kỹ sư lắp đặt nông nghiêp công nghệ cao Kỹ sư nông nghiệp công nghệ cao
Nhà nghiên cứu sinh vật biển (dự án) Sinh vật biển
Nghiên cứu động vật Nhà động vật học
Nghiên cứu giải pháp cải tạo đất Nhà khoa học đất
180
202
125
185
6
45
186
313
200
188
189
335
328
217
330
130
187
359
40
90
356
270
320
326
200
95
350
342
331
133
332
181
203
183
76
266
28
201
333
145
52
184
190
146
135
334
196
189
192
64
Business size Country
Title Country ID Title
Small 62fcb73eae136cd4Việt Nam
Medium
Large
production supervisor
production supervisor
operations manager
operations manager
operations manager
operations manager
operations manager
operations manager
operations manager
operations manager
operations manager
operations manager
operations manager
operations manager
QA/QC engineer
QA/QC engineer
QA/QC engineer
QA/QC engineer
QA/QC engineer
QA/QC engineer
technician
technician
technician
technician
technician
technician
shift/team leader
shift/team leader
shift/team leader
shift/team leader
shift/team leader
shift/team leader
shift/team leader
shift/team leader
shift/team leader
sector_id Sector