You are on page 1of 3

BT9.

BẢNG CÂN DỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 30 tháng 6 năm N

Đơn vị tính: 1.000 đồ ng


Tài sản Mã Thuyết Số cuối năm
số minh
1 2 3 4
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 128.200
I. Tiền và các khoản tương đương 110 40.000
tiền 111 40.000
1.Tiền 130 112.000
II. Các khoản phải thu ngắn hạn 131 4.000
1.Phả i thu ngắ n hạ n củ a khá ch hà ng 132 2.000
2.Trả trướ c cho ngườ i bá n ngắ n hạ n 136 4.600
6.Phả i thu ngắ n hạ n khá c 139 600
8.Tà i sả n thiếu chờ xử lý 140 76.500
IV. Hàng tồn kho 141 76.500
1.Hà ng tồ n kho 150 500
V. Tài sản ngắn hạn khác 152 300
2.Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 153 200
3.Thuế và cá c khoả n phả i thu Nhà nướ c
B-TÀI SẢN DÀI HẠN 200 414.000
II. Tài sản cố định 220 370.000
1.Tà i sả n cố định hữ u hình 221 330.000
-Nguyên giá 222 450.000
-Giá trị hao mò n lũ y kế 223 (120.000)
3.Tà i sả n cố định vô hình 227 40.000
-Nguyên giá 228 100.000
-Giá trị hao mò n lũ y kế 229 (60.000)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 20.000
2.Chi phí xâ y dự ng cơ bả n dở dang 242 20.000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250 24.000
2.Đầ u tư và o cô ng ty liên doanh, liên kết 252 24.000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 542.220
(270=100+200)
NỢ PHẢI TRẢ 300 88.700
I. Nợ phải trả ngắn hạn 310 32.900
1.Phả i trả ngườ i bá n ngắ n hạ n 311 1.400
2.Ngườ i mua trả tiền trướ c ngắ n hạ n 312 500
3.Thuế và cá c khoả n phả i nộ p Nhà nướ c 313 600
4.Phả i trả ngườ i lao độ ng 314 400
9.Phả i trả ngắ n hạ n khá c 319 200
10.Vay và nợ thuê tà i chính ngắ n hạ n 320 15.000
12. Quỹ khen thưở ng, phú c lợ i 322 14.800
II.Nợ dà i hạ n 330 55.800
1.Phả i trả ngườ i bá n dà i hạ n 331 5.800
8.Vay và nợ thuê tà i chính dà i hạ n 338 50.000
D-VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 453.500
I.Vốn chủ sở hữu 410 453.500
1.Vố n gó p củ a chủ sở hữ u 411 400.000
6.Chênh lệch đá nh giá lạ i tà i sả n 416 (3.000)
8.Quỹ đầ u tư phá t triển 418 1.000
11.Lợ i nhuậ n sau thuế chưa phâ n phố i 421 10.500
-LNST chưa phâ n phố i lũ y kế đến cuố i 421 (2.000)
kỳ trướ c a
-LNST chưa phâ n phố i kỳ nà y 12.500
12.Nguồ n vố n đầ u tư XDCB 421 45.000
b
422
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 542.200
(440=300+400)

BT9.2

Đơn vị tính: triệu đồ ng


Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ
Cá c khoả n giả m trừ doanh thu
Doanh thu thuầ n 644.000
Giá vố n hà ng bá n 368.000
Lợi nhuận gộp 276.000
Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 112.000
Chi phí tà i chính
Chi phí bá n hà ng 58.000
Chi phí quả n lý doanh nghiệp 143.000
Lợi nhuận thuần 187.000
Thu nhậ p khá c
Chi phí khá c 105.000
Lợ i nhuậ n khá c (105.000)
Tổ ng lợ i nhuậ n kế toá n trướ c thuế 82.000
Chi phí thuế TNDN hiện hà nh 26.000
Chi phí thuế TNDN hoã n lạ i
Lợi nhuận sau thuế TNDN 56.000

You might also like