TCO FORM - (Position-Name) - CV (Other)

You might also like

You are on page 1of 7

SEAFARER'S INFORMATION FORM

PHOTO
HỒ SƠ THUYỀN VIÊN

Full name Birthday Nơi sinh Religion


Họ & tên
LÊ VĂN TÝ Ngày sinh
20/08/1995
Birth place
KHÁNG HÒA
Tôn giáo
Không

Marital status
Chức danh Height Weight Đã kết Nearest airport
ETO 1.7 m 70kg Tình trạng hôn CAM RANH
Rank Chiều cao Cân nặng Hôn Sân bay gần nhất
nhân
Điện thoại nhà Hand phone Levanty2008@gmail.com
0 98 528 6748 0822 870 209 Email
Home phone Điện thoại di động

Permanent address
Hộ khẩu thường trú THỊ XÃ NINH HÒA - KHÁNH HÒA

Current resident
Nơi ở hiện tại NHĨ SỰ -NINH THÂN - NINH HÒA -KHÁNH HÒA
ID Card No. Issue place CA / KHÁNH Issue date Expiry date Coverall Safety shoes 41
056095005014 12/2/2022 8/20/2035
CMND số Nơi cấp HÒA
Ngày cấp Hết hạn BHLĐ Giày BHLĐ

Passport Issue date Expiry date Education English level


C9472540 2/19/2021 2/19/2031 LEVEL 2
Hộ chiếu PT Ngày cấp Hết hạn Trình độ chuyên môn Trình độ AV

Seaman's Passport Issue date Expiry date Seaman book Issue date
N/A VN012149-01 10/10/2019
Hộ chiếu TV Ngày cấp Hết hạn Sổ TV Ngày cấp

Collegue/university Grade TRÁI Degree Graduation year


CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG KHÁ 2021
Trường đào tạo Hệ đào tạo NGÀNH Xếp loại TN Năm tốt nghiệp

Crew's COVID vaccine certification


Thông tin vaccine thuyền viên

Type of Vaccine Received Date of Date of Date of Date of Remark


Loại vaccine 1st Dose 2nd Dose 3rd Dose 4th Dose Lưu ý
ASTRAZENNECA 9/13/2021 10/25/2021 7/22/2022

Crew's certification
Giấy chứng nhận của thuyền viên

Certificate Limitation Number Issue date Expiry date Issue place Remark
Tên chứng chỉ Hạn chế Số bằng Ngày cấp Hết hạn Đơn vị cấp Lưu ý

C.O.C (GCN Khả năng chuyên môn) NIL A1126.ETR 03.02.2021 03.02.2026 CỤC HÀNG HẢI VIỆT NAM

DPO certificate (GCN DPO) NIL S17/104/2022 24/04/2022 NIL MSR SINGAPORE

Others Cert. (Các chứng chỉ khác)

TOEIC certificate
CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI
Basic training (Huấn luyện cơ bản) A4396BT/BNHP 12/12/2018 12/17/2023
PHÒNG
CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI
Advance fire fighting (Chữa cháy nâng cao) A4396BT/BNHP 12/12/2018 12/17/2023
PHÒNG
CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI
Proficiency in survival craft (xuồng cứu nạn) A4396BT/BNHP 12/12/2018 12/17/2023
PHÒNG
CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI
Medical first aid & medical care (Chăm sóc y tế) A4396BT/BNHP 12/12/2018 12/17/2023
PHÒNG
GOC/GMDSS (Khai thác VTĐ)

Endorsement of GOC (Xác nhận khai thác VTĐ)

RADAR (Sử dụng Radar)

ARPA (Đồ giải tránh va)

Ship handling (Điều động tàu)

ECDIS (Hải đồ điện tử)


Bridge / Engine Resource Management (Quản lý nguồn lực
buồng lái/buồng máy)
Ship Security Officer - SSO (Sỹ quan an ninh tàu)

Designated Security duty - DSD (Nhiệm vụ an ninh)


CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI
Ship security awarness - SSA (Nhận thức an ninh) A5461.SA/BNHP 12/18/2018 12/18/2023
PHÒNG
BOSIET certificate (Chứng chỉ BOSIET)
Rigging&Slingging (Chứng chỉ Rigging& Slingging) -
must have

Oil spill Response (Ứng cứu dầu tràn)

Medical certificate (Giấy chứng nhận sức khỏe)

Others information/Emergency contact


Các thông tin khác/Điện thoại liên hệ khẩn cấp

Father's name Birthday Address


LÊ VĂN CHÓI 1960 Tel: 0 392 142 770
Họ tên cha Sinh ngày Địa chỉ
Nhĩ sự ,ninh thân , ninh hòa ,khánh hòa
Mother's name Birthday Address
HUỲNH THỊ HẰNG 1959 Tel:
Họ tên mẹ Sinh ngày Địa chỉ

Wife's name Birthday Address


NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 27.10.1997 Mỹ trạch ,ninh hà ,ninh hòa, khánh hòa Tel: 0 98 528 6748
Họ tên vợ Sinh ngày Địa chỉ

Relatives's name Birthday Address Occupation


LÊ HOÀI LINH 1979 Nhĩ sự ,ninh thân , ninh hòa ,khánh hòa Lao động tự do
Họ tên anh chị em Sinh ngày Địa chỉ Nghề nghiệp

Relatives's name Birthday Address Hậu phước , ninh hà , ninh hòa , khánh Occupation
LÊ TÙNG LÂM 15.03.1982 Sỹ quan điện tàu thủy
Họ tên anh chị em Sinh ngày Địa chỉ hòa Nghề nghiệp

Relatives's name Birthday Address Occupation


Họ tên anh chị em Sinh ngày Địa chỉ Nghề nghiệp

Relatives's name Birthday Address Occupation


Họ tên anh chị em Sinh ngày Địa chỉ Nghề nghiệp

Children's name Birthday School name Educational Award


LÊ PHƯỚC AN 03.12.2021
Họ tên con Sinh ngày Học trường Thành tích học tập
Children's name Birthday School name Educational Award
Họ tên con Sinh ngày Học trường Thành tích học tập

Children's name Birthday School name Educational Award


Họ tên con Sinh ngày Học trường Thành tích học tập

Bank account No. Bank name Swif code


Số TK ngân hàng Tên ngân hàng (nếu có)
Bank's address Holder's name Remark
Địa chỉ ngân hàng Chủ tài khoản Lưu ý

Period of service
Vessel's Thời gian làm việc trên biển
Công ty Vessel's name Gross Power Rank Area worked
type
Company Tên tàu Trọng tải Công suất Chức danh Tuyến hành trình
Loại tàu From (từ) To (đến)

NHÀ MÁY TÀU BIỂN CHEMICAL


HUYNDAI -VIET NAM
CIELO ROSSO TANKER
42200 9220 ELEC 1-Aug-2018 1-Nov-2018 VIET NAM

NHÀ MÁY TÀU BIỂN CHEMICAL


HUYNDAI -VIET NAM
MARLIN MAGNECTIC TANKER
29450 9220 ELEC 1-Mar-2019 1-May-2020 VIET NAM

NHÀ MÁY TÀU BIỂN CHEMICAL


HUYNDAI -VIET NAM
ECO PALM DESERT TANKER
29450 9220 ELEC 1-Jun-2020 1-Feb-2021 VIET NAM

TÂN CẢNG
OFFSHORE SERVICE
TC SAPPHIRE AHTS 1463 5040 ETO 1-Mar-2021 7-Dec-2021 VIET NAM

TÂN CẢNG
OFFSHORE SERVICE
TÂN CẢNG 89 AHTS 2310 10800 ETO 4-Feb-2022 17-Nov-2022 VIET NAM

Ghi chú:

1- Tổng thời gian đi biển/ Sea service time 3.7 Years


2- Tổng thời gian đảm nhận chức danh hiện tại/ Sea service
1.8 Years
time in curent rank
this time is expamle, pls delete and update yours

mẫu thời gian này là VD, hãy xóa và cập nhật thông tin của mình.

You might also like