You are on page 1of 12

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI

DANH SÁCH VIÊN CHỨC HƯỞNG PHỤ CẤP THÂM NIÊN NGHỀ GIÁO ĐỢT I NĂM 2023

Trình độ Tổng thời gian


Thời gian
chuyên Mã tính hưởng Các mức Các thời gian
hưởng
Ngày tháng môn Chức danh, số chức phụ cấp thâm hưởng phụ xét hưởng
STT Họ và tên Đơn vị công tác phụ cấp Ghi chú
năm sinh nghiệp chức vụ danh hiện niên nghề giáo cấp thâm phụ cấp thâm
thâm niên
vụ được giữ tính đến ngày niên nghề niên nghề giáo
nghề giáo
đào tạo 30/6/2023 giáo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bộ môn Hệ thống thông tin,
1 Đỗ Oanh Cường 15/04/1986 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N3T 5 01/04/2023 01/04/2023
Khoa Công nghệ thông tin
Bộ môn Công nghệ phần
Lê Nguyễn Tuấn
2 01/01/1986 mềm, Khoa Công nghệ Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N5T 5 01/02/2023 01/02/2023
Thành
thông tin
5 01/10/2019 01/10/2019
Bộ môn Trí tuệ nhân tạo, 6 01/10/2020 01/10/2020
3 Nguyễn Văn Nam 07/06/1978 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 8N9T
Khoa Công nghệ thông tin 7 01/10/2021 01/10/2021
8 01/10/2022 01/10/2022
10 01/08/2021 01/01/2021
Bộ môn Địa kỹ thuật, Khoa
4 Phan Khánh Linh 18/10/1986 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 12N6T 11 01/01/2022 01/01/2022
Công trình
12 01/01/2023 01/01/2023
8 01/08/2021 01/01/2021
Bộ môn Địa kỹ thuật, Khoa
5 Hoàng Thị Lụa 26/02/1988 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 10N6T 9 01/01/2022 01/01/2022
Công trình
10 01/01/2023 01/01/2023
Bộ môn Sức bền - Kết cấu,
6 Đinh Nhật Quang 08/07/1984 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N3T 5 01/04/2023 01/04/2023
Khoa Công trình
9 01/08/2021 01/07/2021
Bộ môn Thủy công, Khoa
7 Trương Hồng Sơn 07/04/1985 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 11N0T 10 01/07/2022 01/07/2022
Công trình
11 01/07/2023 01/07/2023
Bộ môn Vật liệu xây dựng,
8 Nguyễn Việt Đức 26/04/1984 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N11T 5 01/08/2022 01/08/2022
Khoa Công trình
Bộ môn Công nghệ cơ khí,
9 Lê Thị Giang 26/07/1987 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N6T 5 01/01/2023 01/01/2023
Khoa Cơ khí
Bộ môn Công nghệ cơ khí,
10 Nguyễn Thị Hằng Nga 26/07/1987 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N1T 5 01/06/2023 01/06/2023
Khoa Cơ khí

1
Trình độ Tổng thời gian
Thời gian
chuyên Mã tính hưởng Các mức Các thời gian
hưởng
Ngày tháng môn Chức danh, số chức phụ cấp thâm hưởng phụ xét hưởng
STT Họ và tên Đơn vị công tác phụ cấp Ghi chú
năm sinh nghiệp chức vụ danh hiện niên nghề giáo cấp thâm phụ cấp thâm
thâm niên
vụ được giữ tính đến ngày niên nghề niên nghề giáo
nghề giáo
đào tạo 30/6/2023 giáo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bộ môn Kỹ thuật điều 8 01/08/2021 01/01/2021
11 Đỗ Duy Hiệp 03/03/1987 khiển và tự động hóa, Khoa Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 10N6T 9 01/01/2022 01/01/2022
Điện - Điện tử 10 01/01/2023 01/01/2023
Bộ môn Kỹ thuật điện, điện
12 Hoàng Trung Thông 02/04/1978 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 4N11T 5 01/08/2023 01/08/2023
tử, Khoa Điện - Điện tử
Bộ môn Hóa cơ sở, Khoa
13 Phùng Thị Mai 01/05/1994 Đại học Kỹ thuật viên V.05.02.08 5N11T 5 01/08/2022 01/08/2022
Hóa và Môi trường
Bộ môn Công nghệ sinh
5 01/09/2021 01/09/2021
14 Lê Thị Ngọc Quỳnh 19/05/1990 học, Khoa Hóa và Môi Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 6N10T
6 01/09/2022 01/09/2022
trường
5 01/08/2020 01/02/2020
Bộ môn Logistics và chuỗi
6 01/02/2021 01/02/2021
15 Phạm Hoàng Linh 30/04/1986 cung ứng, Khoa Kinh tế và Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 8N5T
7 01/02/2022 01/02/2022
quản lý
8 01/02/2023 01/02/2023
6 01/08/2021 01/10/2020
Bộ môn Tài chính, Khoa
16 Hoàng Thị Mai Anh 10/03/1984 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 8N9T 7 01/10/2021 01/10/2021
Kinh tế và quản lý
8 01/10/2022 01/10/2022
Bộ môn Kinh tế, Khoa Kinh 5 01/05/2022 01/05/2022
17 Trương Đức Toàn 23/03/1971 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 6N2T
tế và quản lý 6 01/05/2023 01/05/2023
Bộ môn Kinh tế, Khoa Kinh
18 Nguyễn Thùy Trang 12/09/1991 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N3T 5 01/06/2023 01/06/2023
tế và quản lý
Bộ môn Quản trị kinh
8 01/08/2022 01/01/2022
19 Nguyễn Thùy Linh 27/09/1989 doanh, Khoa Kinh tế và Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 9N6T
9 01/01/2023 01/01/2023
quản lý
13 01/01/2020 01/01/2020
Bộ môn Phát triển kỹ năng, 14 01/01/2021 01/01/2021
20 Bùi Thị Thu Huế 04/02/1983 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 16N6T
Khoa Kinh tế và quản lý 15 01/01/2022 01/01/2022
16 01/01/2023 01/01/2023
Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng
21 Hà Thị Liên 18/12/1990 sản Việt Nam, Khoa Lý Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N3T 5 01/04/2023 01/04/2023
luận chính trị

2
Trình độ Tổng thời gian
Thời gian
chuyên Mã tính hưởng Các mức Các thời gian
hưởng
Ngày tháng môn Chức danh, số chức phụ cấp thâm hưởng phụ xét hưởng
STT Họ và tên Đơn vị công tác phụ cấp Ghi chú
năm sinh nghiệp chức vụ danh hiện niên nghề giáo cấp thâm phụ cấp thâm
thâm niên
vụ được giữ tính đến ngày niên nghề niên nghề giáo
nghề giáo
đào tạo 30/6/2023 giáo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bộ môn Ngô ngữ Anh, 14 01/08/2022 01/01/2022
22 Hoàng Lê Hạnh 18/12/1984 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 15N6T
Trung tâm Đào tạo quốc tế 15 01/01/2023 01/01/2023
Phạm Thị Hồng Bộ môn Ngô ngữ Anh,
23 03/12/1988 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N3T 5 01/04/2023 01/04/2023
Nhung Trung tâm Đào tạo quốc tế
Bộ môn Ngôn ngữ Anh, 5 01/01/2022 01/01/2022
24 Nguyễn Văn Sơn 25/09/1993 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 6N6T
Trung tâm Đào tạo quốc tế 6 01/01/2023 01/01/2023
Bộ môn Tiếng Anh, Trung
25 Nguyễn Thu Hương 30/12/1993 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 5N3T 5 01/04/2023 01/04/2023
tâm Đào tạo quốc tế
Bộ môn Công nghệ thông
tin, Phân hiệu Trường Đại 6 01/08/2021 01/08/2021
26 Vũ Thị Hạnh 18/12/1991 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 9N6T
học Thủy lợi tại tỉnh Bình 7 01/08/2022 01/08/2022
Dương
Bộ môn Kỹ thuật công
5 01/08/2021 01/06/2021
trình, Phân hiệu Trường Đại
27 Phan Khanh Khánh 08/12/1992 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 9N6T 6 01/06/2022 01/06/2022
học Thủy lợi tại tỉnh Bình
7 01/06/2023 01/06/2023
Dương
Bộ môn Kỹ thuật tài
nguyên nước và Môi 5 01/08/2021 01/01/2021
28 Bùi Xuân Khoa 04/06/2023 trường, Phân hiệu Trường Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 7N6T 6 01/01/2022 01/01/2022
Đại học Thủy lợi tại tỉnh 7 01/01/2023 01/01/2023
Bình Dương
Bộ môn Kỹ thuật công
7 01/08/2021 01/01/2021
trình, Phân hiệu Trường Đại Phó trưởng Bộ
29 Phạm Ngọc Thịnh 21/01/1986 Tiến sĩ V.07.01.03 9N6T 8 01/01/2022 01/01/2022
học Thủy lợi tại tỉnh Bình môn, Giảng viên
9 01/01/2023 01/01/2023
Dương

3
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI

DANH SÁCH VIÊN CHỨC NÂNG HƯỞNG PHỤ CẤP THÂM NIÊN NGHỀ GIÁO ĐỢT I NĂM 2023

Trình độ
chuyên môn Mức nâng
Ngày tháng Chức vụ, Mức TNNG Thời điểm Thời gian
TT Họ và tên Đơn vị công tác nghiệp vụ Mã số hưởng Ghi chú
năm sinh chức danh nghề nghiệp đang hưởng hưởng hưởng
được TNNG
đào tạo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Hiệu trưởng, Giảng viên
1 Trịnh Minh Thụ 07/01/1964 Ban Giám hiệu Tiến sĩ V.07.01.01 30 01/02/2022 31 01/02/2023
cao cấp
Phó Hiệu trưởng, Giảng
2 Nguyễn Cảnh Thái 05/07/1965 Ban Giám hiệu Tiến sĩ V.07.01.01 32 01/01/2022 33 01/01/2023
viên cao cấp
Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Công
3 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 22/02/1982 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 10 01/01/2022 11 01/01/2023
nghệ thông tin
Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Công
4 Trần Hồng Diệp 18/07/1971 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 21 01/02/2022 22 01/02/2023
nghệ thông tin
Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Công
5 Lương Thị Hồng Lan 10/12/1980 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 15 01/04/2022 16 01/04/2023
nghệ thông tin
Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Công
6 Nguyễn Văn Nam 19/03/1980 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 10 01/04/2022 11 01/04/2023
nghệ thông tin
Bộ môn Hệ thống thông tin, Khoa Công Phó trưởng Bộ môn,
7 Trần Mạnh Tuấn 06/10/1980 Tiến sĩ V.07.01.03 16 01/05/2022 17 01/05/2023
nghệ thông tin Giảng viên
Bộ môn Mạng và An toàn thông tin,
8 Nguyễn Mạnh Hiển 23/10/1981 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
Khoa Công nghệ thông tin
Bộ môn Mạng và An toàn thông tin,
9 Đoàn Thị Quế 16/06/1979 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 9 01/01/2022 10 01/01/2023
Khoa Công nghệ thông tin
Bộ môn Mạng và An toàn thông tin,
10 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/04/1982 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 15 01/03/2022 16 01/03/2023
Khoa Công nghệ thông tin
Bộ môn Công nghệ phần mềm, Khoa
11 Nguyễn Thị Thu Hương 07/02/1984 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 12 01/01/2022 13 01/01/2023
Công nghệ thông tin
Bộ môn Tin học và Kỹ thuật tính toán, Phó trưởng Khoa, Giảng
12 Nguyễn Ngọc Doanh 03/04/1981 Tiến sĩ V.07.01.01 15 01/02/2022 16 01/02/2023
Khoa Công nghệ thông tin viên cao cấp
Bộ môn Tin học và Kỹ thuật tính toán,
13 Lê Đức Hậu 05/10/1979 Tiến sĩ Giảng viên cao cấp V.07.01.01 18 01/04/2022 19 01/04/2023
Khoa Công nghệ thông tin
Bộ môn Trí tuệ nhân tạo, Khoa Công
14 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/03/1980 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 16 01/05/2022 17 01/05/2023
nghệ thông tin
Bộ môn Toán học, Khoa Công nghệ
15 Nguyễn Văn Đắc 26/08/1977 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 18 01/04/2022 19 01/04/2023
thông tin
Bộ môn Toán học, Khoa Công nghệ
16 Bùi Thị Huệ 29/09/1985 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 9 01/05/2022 10 01/05/2023
thông tin

4
Trình độ
chuyên môn Mức nâng
Ngày tháng Chức vụ, Mức TNNG Thời điểm Thời gian
TT Họ và tên Đơn vị công tác nghiệp vụ Mã số hưởng Ghi chú
năm sinh chức danh nghề nghiệp đang hưởng hưởng hưởng
được TNNG
đào tạo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bộ môn Toán học, Khoa Công nghệ
17 Nguyễn Thị Lý 02/04/1978 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
thông tin
Bộ môn Toán học, Khoa Công nghệ
18 Phạm Xuân Trung 12/10/1970 Thạc sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 25 01/01/2022 26 01/01/2023
thông tin
Bộ môn Toán học, Khoa Công nghệ
19 Nguyễn Thị Vân 10/05/1978 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 18 01/04/2022 19 01/04/2023
thông tin
Bộ môn Công nghệ và quản lý xây dựng,
20 Dương Thị Thanh Hiền 10/03/1979 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 18 01/06/2022 19 01/06/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Công nghệ và quản lý xây dựng,
21 Trần Văn Toản 04/02/1980 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 16 01/01/2022 17 01/01/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Công nghệ và quản lý xây dựng,
22 Thân Văn Văn 20/11/1982 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/05/2022 12 01/05/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Công trình biển và đường thủy,
23 Vũ Minh Anh 09/03/1981 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 14 01/05/2022 15 01/05/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Công trình biển và đường thủy,
24 Lê Tuấn Hải 14/01/1983 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 8 01/05/2022 9 01/05/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Công trình biển và đường thủy,
25 Nghiêm Tiến Lam 18/12/1968 Tiến sĩ Giảng viên cao cấp V.07.01.01 24 01/04/2022 25 01/04/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Công trình biển và đường thủy,
26 Dương Đức Toàn 16/03/1981 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Công trình biển và đường thủy,
27 Thiều Quang Tuấn 15/04/1973 Tiến sĩ Giảng viên cao cấp V.07.01.01 24 01/04/2022 25 01/04/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Công trình giao thông, Khoa Phó trưởng Bộ môn,
28 Lương Minh Chính 24/11/1977 Tiến sĩ V.07.01.01 8 01/04/2022 9 01/04/2023
Công trình Giảng viên cao cấp
Bộ môn Công trình giao thông, Khoa Trưởng Bộ môn, Giảng
29 Ngô Trí Thường 15/07/1982 Tiến sĩ V.07.01.01 7 01/01/2022 8 01/01/2023
Công trình viên cao cấp
Trưởng phòng Thí
30 Phạm Huy Dũng 04/03/1980 Bộ môn Địa kỹ thuật, Khoa Công trình Tiến sĩ V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
nghiệm
31 Nguyễn Hồng Nam 03/05/1970 Bộ môn Địa kỹ thuật, Khoa Công trình Tiến sĩ Giảng viên cao cấp V.07.01.01 16 01/06/2022 17 01/06/2023

32 Đỗ Tuấn Nghĩa 18/10/1985 Bộ môn Địa kỹ thuật, Khoa Công trình Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 5 01/01/2022 6 01/01/2023

33 Nguyễn Quang Tuấn 23/10/1976 Bộ môn Địa kỹ thuật, Khoa Công trình Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 8 01/03/2022 9 01/03/2023

34 Phạm Phú Vinh 16/09/1986 Bộ môn Địa kỹ thuật, Khoa Công trình Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/01/2022 12 01/01/2023
Bộ môn Kết cấu công trình, Khoa Công
35 Phạm Nguyễn Hoàng 30/11/1987 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 5 01/01/2022 6 01/01/2023
trình

5
Trình độ
chuyên môn Mức nâng
Ngày tháng Chức vụ, Mức TNNG Thời điểm Thời gian
TT Họ và tên Đơn vị công tác nghiệp vụ Mã số hưởng Ghi chú
năm sinh chức danh nghề nghiệp đang hưởng hưởng hưởng
được TNNG
đào tạo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bộ môn Kết cấu công trình, Khoa Công Bí thư Đoàn
36 Nguyễn Thu Nga 14/12/1987 Tiến sĩ V.07.01.03 7 01/01/2022 8 01/01/2023
trình TNCSHCM, Giảng viên
Bộ môn Sức bền - Kết cấu, Khoa Công
37 Nguyễn Viết Chuyên 02/06/1985 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 6 01/06/2022 7 01/06/2023
trình
Bộ môn Sức bền - Kết cấu, Khoa Công
38 Đỗ Phương Hà 01/06/1981 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
trình
Bộ môn Sức bền - Kết cấu, Khoa Công
39 Nguyễn Thái Hoàng 29/03/1986 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 6 01/04/2022 7 01/04/2023
trình
Bộ môn Sức bền - Kết cấu, Khoa Công Phó trưởng Bộ môn,
40 Phạm Viết Ngọc 10/01/1977 Tiến sĩ V.07.01.03 13 01/01/2022 14 01/01/2023
trình Giảng viên
41 Phạm Lan Anh 30/11/1984 Bộ môn Thủy công, Khoa Công trình Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 9 01/06/2022 10 01/06/2023

42 Nguyễn Lan Hương 18/07/1979 Bộ môn Thủy công, Khoa Công trình Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 17 01/01/2022 18 01/01/2023

43 Nguyễn Hoàng Long 04/12/1982 Bộ môn Thủy công, Khoa Công trình Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 15 01/03/2022 16 01/03/2023

44 Lê Văn Thịnh 02/01/1981 Bộ môn Thủy công, Khoa Công trình Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 16 01/01/2022 17 01/01/2023
Bộ môn Thủy điện và năng lượng tái tạo,
45 Hồ Ngọc Dung 17/04/1981 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 14 01/06/2022 15 01/06/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Thủy điện và năng lượng tái tạo,
46 Hồ Sỹ Mão 08/08/1986 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 9 01/01/2022 10 01/01/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Thủy điện và năng lượng tái tạo,
47 Nguyễn Đức Nghĩa 12/12/1983 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 9 01/01/2022 10 01/01/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Thủy điện và năng lượng tái tạo, Trưởng Bộ môn, Giảng
48 Nguyễn Văn Nghĩa 20/10/1980 Tiến sĩ V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
Khoa Công trình viên
Bộ môn Thủy điện và năng lượng tái tạo,
49 Lê Ngọc Sơn 04/10/1974 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 24 01/04/2022 25 01/04/2023
Khoa Công trình
Bộ môn Thủy điện và năng lượng tái tạo, Phó Viện trưởng, Giảng
50 Nguyễn Văn Sơn 24/03/1973 Tiến sĩ V.07.01.01 24 01/04/2022 25 01/04/2023
Khoa Công trình viên cao cấp
Bộ môn Vật liệu xây dựng, Khoa Công
51 Hoàng Quốc Gia 01/05/1987 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 5 01/04/2022 6 01/04/2023
trình
Bộ môn Vật liệu xây dựng, Khoa Công Phó trưởng Bộ môn,
52 Nguyễn Thị Thu Hương 24/10/1972 Tiến sĩ V.07.01.02 24 01/04/2022 25 01/04/2023
trình Giảng viên chính
Bộ môn Vật liệu xây dựng, Khoa Công
53 Ngô Thị Ngọc Vân 16/08/1982 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/06/2022 12 01/06/2023
trình
Bộ môn Xây dựng dân dụng và công Phó trưởng Khoa, Giảng
54 Nguyễn Anh Dũng 12/09/1978 Tiến sĩ V.07.01.01 16 01/01/2022 17 01/01/2023
nghiệp, Khoa Công trình viên cao cấp

6
Trình độ
chuyên môn Mức nâng
Ngày tháng Chức vụ, Mức TNNG Thời điểm Thời gian
TT Họ và tên Đơn vị công tác nghiệp vụ Mã số hưởng Ghi chú
năm sinh chức danh nghề nghiệp đang hưởng hưởng hưởng
được TNNG
đào tạo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trưởng Bộ môn, Giảng
55 Phan Bình Nguyên 23/04/1983 Bộ môn Công nghệ cơ khí, Khoa Cơ khí Tiến sĩ V.07.01.03 7 01/02/2022 8 01/02/2023
viên
56 Nguyễn Công Nguyên 06/01/1970 Bộ môn Công nghệ cơ khí, Khoa Cơ khí Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 15 01/03/2022 16 01/03/2023
Phó trưởng Bộ môn,
57 Phạm Thị Hằng 03/04/1984 Bộ môn Công nghệ cơ khí, Khoa Cơ khí Tiến sĩ V.07.01.02 13 01/04/2022 14 01/04/2023
Giảng viên chính
58 Ngô Văn Trúc 24/02/1984 Bộ môn Công nghệ cơ khí, Khoa Cơ khí Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 7 01/05/2022 8 01/05/2023

59 Nghiêm Văn Vinh 28/01/1987 Bộ môn Công nghệ cơ khí, Khoa Cơ khí Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 9 01/01/2022 10 01/01/2023

60 Lê Thị Việt Anh 23/12/1980 Bộ môn Cơ học kỹ thuật, Khoa Cơ khí Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
Trưởng Bộ môn, Giảng
61 Nguyễn Thị Thanh Bình 23/01/1973 Bộ môn Cơ học kỹ thuật, Khoa Cơ khí Tiến sĩ V.07.01.02 24 01/04/2022 25 01/04/2023
viên chính
Phó trưởng Khoa, Giảng
62 Nguyễn Ngọc Huyên 05/09/1980 Bộ môn Cơ học kỹ thuật, Khoa Cơ khí Tiến sĩ V.07.01.02 16 01/01/2022 17 01/01/2023
viên chính
63 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/11/1980 Bộ môn Cơ học kỹ thuật, Khoa Cơ khí Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 12 01/02/2022 13 01/02/2023
Phó trưởng Bộ môn phụ
64 Nguyễn Việt Anh 20/03/1978 Bộ môn Đồ họa kỹ thuật, Khoa Cơ khí Thạc sĩ trách Bộ môn, , Giảng V.07.01.03 18 01/04/2022 19 01/04/2023
viên
Phó trưởng Bộ môn,
65 Lê Thị Mai Hương 18/11/1977 Bộ môn Đồ họa kỹ thuật, Khoa Cơ khí Thạc sĩ V.07.01.02 20 01/03/2022 21 01/03/2023
Giảng viên chính
66 Đinh Thu Nga 12/09/1990 Bộ môn Đồ họa kỹ thuật, Khoa Cơ khí Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 5 01/01/2022 6 01/01/2023
Bộ môn Kỹ thuật hệ thống công nghiệp, Phó trưởng Bộ môn,
67 Nguyễn Hữu Tuấn 03/08/1979 Tiến sĩ V.07.01.02 18 01/04/2022 19 01/04/2023
Khoa Cơ khí Giảng viên chính
Bộ môn Kỹ thuật hệ thống công nghiệp,
68 Nguyễn Văn Tuệ 03/10/1972 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 13 01/04/2022 14 01/04/2023
Khoa Cơ khí
Phó Bí thư Đoàn
69 Đặng Ngọc Duyên 10/11/1993 Bộ môn Kỹ thuật ô tô, Khoa Cơ khí Thạc sĩ V.07.01.03 5 01/05/2022 6 01/05/2023
TNCSHCM, Giảng viên
Phó trưởng Bộ môn,
70 Nguyễn Ngọc Linh 09/02/1978 Bộ môn Kỹ thuật ô tô, Khoa Cơ khí Tiến sĩ V.07.01.03 19 01/03/2022 20 01/03/2023
Giảng viên
71 Phạm Vũ Nam 18/12/1989 Bộ môn Kỹ thuật ô tô, Khoa Cơ khí Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 9 01/01/2022 10 01/01/2023
Trưởng Bộ môn, Giảng
72 Nguyễn Đức Ngọc 10/12/1974 Bộ môn Kỹ thuật ô tô, Khoa Cơ khí Tiến sĩ V.07.01.03 18 01/05/2022 19 01/05/2023
viên
73 Nguyễn Đăng Tấn 01/04/1979 Bộ môn Kỹ thuật ô tô, Khoa Cơ khí Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 9 01/05/2022 10 01/05/2023

7
Trình độ
chuyên môn Mức nâng
Ngày tháng Chức vụ, Mức TNNG Thời điểm Thời gian
TT Họ và tên Đơn vị công tác nghiệp vụ Mã số hưởng Ghi chú
năm sinh chức danh nghề nghiệp đang hưởng hưởng hưởng
được TNNG
đào tạo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bộ môn Kỹ thuật cơ điện tử, Khoa Cơ Trưởng Bộ môn, Giảng
74 Nguyễn Huy Thế 15/10/1981 Tiến sĩ V.07.01.02 11 01/02/2022 12 01/02/2023
khí viên chính
Bộ môn Kỹ thuật cơ điện tử, Khoa Cơ
75 Triệu Thị Minh Thu 19/05/1985 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 5 01/05/2022 6 01/05/2023
khí
Bộ môn Kỹ thuật điện, điện tử, Khoa Trưởng Khoa, Giảng
76 Nguyễn Nhất Tùng 10/04/1982 Tiến sĩ V.07.01.02 10 01/02/2022 11 01/02/2023
Điện - Điện tử viên chính
Bộ môn Kỹ thuật điều khiển và tự động
77 Nguyễn Thị Thúy Hằng 18/05/1978 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/06/2022 12 01/06/2023
hóa, Khoa Điện - Điện tử
Bộ môn Kỹ thuật điều khiển và tự động Phó trưởng Bộ môn,
78 Nguyễn Trọng Thắng 30/06/1982 Tiến sĩ V.07.01.01 16 01/05/2022 17 01/05/2023
hóa, Khoa Điện - Điện tử Giảng viên cao cấp
Bộ môn Kỹ thuật Robot và hệ thống Phó trưởng Bộ môn,
79 Lê Trung Dũng 11/12/1980 Tiến sĩ V.07.01.03 10 01/02/2022 11 01/02/2023
thông minh, Khoa Điện - Điện tử Giảng viên
Bộ môn Kỹ thuật Robot và hệ thống
80 Nguyễn Đức Minh 22/12/1979 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 19 01/03/2022 20 01/03/2023
thông minh, Khoa Điện - Điện tử
Bộ môn Kỹ thuật Robot và hệ thống
81 Ngô Quang Vĩ 17/10/1984 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 8 01/02/2022 9 01/02/2023
thông minh, Khoa Điện - Điện tử

82 Nguyễn Mạnh Hùng 11/02/1982 Bộ môn Vật lý, Khoa Điện - Điện tử Thạc sĩ Kỹ sư V.05.02.07 11 01/06/2022 12 01/06/2023

83 Nguyễn Thị Hương 25/09/1990 Bộ môn Vật lý, Khoa Điện - Điện tử Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 5 01/06/2022 6 01/06/2023
Phó trưởng Bộ môn,
84 Nguyễn Văn Nghĩa (A) 20/01/1979 Bộ môn Vật lý, Khoa Điện - Điện tử Tiến sĩ V.07.01.02 18 01/04/2022 19 01/04/2023
Giảng viên chính
85 Nguyễn Văn Nghĩa (B) 13/03/1983 Bộ môn Vật lý, Khoa Điện - Điện tử Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 12 01/11/2019 13 01/05/2023
Bộ môn Công nghệ sinh học, Khoa Hóa
86 Nguyễn Thị Kim Cúc 29/07/1976 Tiến sĩ Giảng viên cao cấp V.07.01.01 10 01/04/2022 11 01/04/2023
và Môi trường
Bộ môn Công nghệ sinh học, Khoa Hóa
87 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/11/1981 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 14 01/02/2022 15 01/02/2023
và Môi trường
Bộ môn Công nghệ sinh học, Khoa Hóa
88 Cao Thị Huệ 02/03/1984 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 5 01/01/2022 6 01/01/2023
và Môi trường
Bộ môn Công nghệ sinh học, Khoa Hóa Phó trưởng Khoa, Giảng
89 Trịnh Đình Khá 01/10/1981 Tiến sĩ V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
và Môi trường viên
Bộ môn Kỹ thuật Hóa học, Khoa Hóa và
90 Trần Khánh Hòa 14/05/1982 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 12 01/01/2022 13 01/01/2023
Môi trường
Bộ môn Kỹ thuật Hóa học, Khoa Hóa và
91 Lê Minh Thành 28/08/1979 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 15 01/03/2022 16 01/03/2023
Môi trường
Bộ môn Kỹ thuật Hóa học, Khoa Hóa và
92 Lê Thị Thanh Trà 16/03/1985 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/04/2022 12 01/04/2023
Môi trường

8
Trình độ
chuyên môn Mức nâng
Ngày tháng Chức vụ, Mức TNNG Thời điểm Thời gian
TT Họ và tên Đơn vị công tác nghiệp vụ Mã số hưởng Ghi chú
năm sinh chức danh nghề nghiệp đang hưởng hưởng hưởng
được TNNG
đào tạo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Phó trưởng Bộ môn phụ
Bộ môn Kỹ thuật và quản lý môi trường,
93 Phạm Nguyệt Ánh 19/05/1983 Tiến sĩ trách Bộ môn, Giảng V.07.01.03 5 01/01/2022 6 01/01/2023
Khoa Hóa và Môi trường
viên
Bộ môn Kỹ thuật và quản lý môi trường,
94 Nguyễn Hoài Nam 11/08/1973 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 6 01/01/2022 7 01/01/2023
Khoa Hóa và Môi trường
Phó trưởng Bộ môn phụ
Bộ môn Kiểm toán, Khoa Kinh tế và
95 Hoàng Thị Mai Lan 15/02/1986 Tiến sĩ trách Bộ môn, Giảng V.07.01.02 11 01/06/2022 12 01/06/2023
quản lý
viên chính
Bộ môn Kế toán, Khoa Kinh tế và quản
96 Ngô Thị Hải Châu 29/10/1981 Thạc sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 17 01/01/2022 18 01/01/2023

Bộ môn Kế toán, Khoa Kinh tế và quản
97 Trịnh Thị Thanh Loan 12/11/1989 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 8 01/06/2022 9 01/06/2023

Bộ môn Kế toán, Khoa Kinh tế và quản Phó trưởng Khoa, Giảng
98 Nghiêm Văn Lợi 16/03/1963 Tiến sĩ V.07.01.01 36 01/01/2022 37 01/01/2023
lý viên cao cấp
Bộ môn Kế toán, Khoa Kinh tế và quản
99 Phạm Thị Thanh Thủy 13/04/1977 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/04/2022 12 01/04/2023

Bộ môn Kinh tế, Khoa Kinh tế và quản
100 Phạm Thị Thanh Trang 05/12/1979 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 16 01/01/2022 17 01/01/2023

Phó trưởng Bộ môn phụ
Bộ môn Phát triển kỹ năng, Khoa Kinh tế
101 Phạm Thị Phương Thảo 22/12/1974 Thạc sĩ trách Bộ môn, Giảng V.07.01.02 24 01/04/2022 25 01/04/2023
và quản lý
viên chính
Bộ môn Phát triển kỹ năng, Khoa Kinh tế
102 Vũ Huy Vĩ 08/10/1977 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 18 01/04/2022 19 01/04/2023
và quản lý
Bộ môn Kinh tế xây dựng, Khoa Kinh tế Phó trưởng Khoa, Giảng
103 Lê Văn Chính 10/12/1975 Tiến sĩ V.07.01.02 6 01/05/2022 7 01/05/2023
và quản lý viên chính
Bộ môn Kinh tế xây dựng, Khoa Kinh tế
104 Trần Thị Hồng Phúc 18/11/1977 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 12 01/03/2022 13 01/03/2023
và quản lý
Bộ môn Kinh tế xây dựng, Khoa Kinh tế
105 Nguyễn Văn Phương 10/02/1984 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/04/2022 12 01/04/2023
và quản lý
Bộ môn Kinh tế xây dựng, Khoa Kinh tế Trưởng Khoa, Giảng
106 Đỗ Văn Quang 12/12/1975 Tiến sĩ V.07.01.01 16 01/01/2022 17 01/01/2023
và quản lý viên cao cấp
Bộ môn Kinh tế xây dựng, Khoa Kinh tế
107 Lê Minh Thoa 23/01/1972 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 17 01/01/2022 18 01/01/2023
và quản lý
Bộ môn Kinh tế xây dựng, Khoa Kinh tế
108 Nguyễn Thị Thủy 22/01/1992 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 5 01/02/2022 6 01/02/2023
và quản lý
Bộ môn Kinh tế xây dựng, Khoa Kinh tế
109 Bùi Anh Tú 01/09/1991 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 7 01/01/2022 8 01/01/2023
và quản lý
Bộ môn Quản trị kinh doanh, Khoa Kinh Trưởng Bộ môn, Giảng
110 Trần Quốc Hưng 01/01/1969 Tiến sĩ V.07.01.03 14 01/04/2022 15 01/04/2023
tế và quản lý viên

9
Trình độ
chuyên môn Mức nâng
Ngày tháng Chức vụ, Mức TNNG Thời điểm Thời gian
TT Họ và tên Đơn vị công tác nghiệp vụ Mã số hưởng Ghi chú
năm sinh chức danh nghề nghiệp đang hưởng hưởng hưởng
được TNNG
đào tạo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bộ môn Quản trị kinh doanh, Khoa Kinh
111 Nguyễn Thị Huyền 06/06/1983 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 10 01/01/2022 11 01/01/2023
tế và quản lý
Bộ môn Quản trị kinh doanh, Khoa Kinh
112 Đặng Thị Minh Thùy 11/02/1987 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 10 01/04/2022 11 01/04/2023
tế và quản lý
Bộ môn Thương mại điện tử, Khoa Kinh Phó trưởng Bộ môn,
113 Bùi Thị Thu Hòa 20/08/1979 Tiến sĩ V.07.01.02 18 01/05/2022 19 01/05/2023
tế và quản lý Giảng viên chính
Bộ môn Tài chính, Khoa Kinh tế và quản Phó trưởng Bộ môn,
114 Tô Minh Hương 18/03/1983 Tiến sĩ V.07.01.02 8 01/02/2022 9 01/02/2023
lý Giảng viên chính
Bộ môn Tài chính, Khoa Kinh tế và quản Phó trưởng Khoa, Giảng
115 Lê Thanh Phương 31/01/1981 Tiến sĩ V.07.01.02 12 01/04/2022 13 01/04/2023
lý viên chính
Bộ môn Kỹ thuật hạ tầng, Khoa Kỹ thuật
116 Đào Thị Huệ 20/02/1989 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 7 01/06/2022 8 01/06/2023
tài nguyên nước
Bộ môn Kỹ thuật hạ tầng, Khoa Kỹ thuật
117 Lưu Quỳnh Hường 26/10/1986 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/01/2022 12 01/01/2023
tài nguyên nước
Phó trưởng Bộ môn phụ
Bộ môn Kỹ thuật sông và quản lý thiên
118 Phạm Văn Chiến 17/10/1983 Tiến sĩ trách Bộ môn, Giảng V.07.01.01 6 01/04/2022 7 01/04/2023
tai, Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước
viên cao cấp
Bộ môn Kỹ thuật sông và quản lý thiên
119 Lê Thị Thu Hiền 17/06/1979 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 9 01/01/2022 10 01/01/2023
tai, Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước
Bộ môn Kỹ thuật sông và quản lý thiên
120 Nguyễn Hồ Phương Thảo 16/12/1982 Thạc sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 12 01/05/2022 13 01/05/2023
tai, Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước
Bộ môn Thủy văn và biến đổi khí hậu,
121 Vũ Thị Minh Huệ 07/01/1983 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 12 01/04/2022 13 01/04/2023
Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước
Bộ môn Thủy văn và biến đổi khí hậu, Phó Viện trưởng, Giảng
122 Ngô Lê Long 11/11/1972 Tiến sĩ V.07.01.01 21 01/01/2022 22 01/01/2023
Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước viên cao cấp
Bộ môn Thủy văn và biến đổi khí hậu,
123 Vũ Thanh Tú 14/07/1979 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 18 01/04/2022 19 01/04/2023
Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước
Bộ môn Kỹ thuật tài nguyên nước, Khoa
124 Vũ Ngọc Quỳnh 14/07/1990 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 8 01/06/2022 9 01/06/2023
Kỹ thuật tài nguyên nước
Bộ môn Kỹ thuật tài nguyên nước, Khoa
125 Lê Thị Thanh Thủy 25/12/1982 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/01/2022 12 01/01/2023
Kỹ thuật tài nguyên nước
Bộ môn Thủy lực, Khoa Kỹ thuật tài
126 Đỗ Xuân Khánh 22/08/1982 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 9 01/01/2022 10 01/01/2023
nguyên nước
Bộ môn Thủy lực, Khoa Kỹ thuật tài
127 Vũ Thanh Thủy 25/10/1984 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/04/2022 12 01/04/2023
nguyên nước
Bộ môn Thủy lực, Khoa Kỹ thuật tài Trưởng phòng Thí
128 Trần Dũng Tiến 05/05/1982 Tiến sĩ V.07.01.03 7 01/05/2022 8 01/05/2023
nguyên nước nghiệm, Giảng viên
Bộ môn Trắc địa, Khoa Kỹ thuật tài Trưởng Bộ môn, Giảng
129 Lã Phú Hiến 04/09/1985 Tiến sĩ V.07.01.02 7 01/01/2022 8 01/01/2023
nguyên nước viên chính

10
Trình độ
chuyên môn Mức nâng
Ngày tháng Chức vụ, Mức TNNG Thời điểm Thời gian
TT Họ và tên Đơn vị công tác nghiệp vụ Mã số hưởng Ghi chú
năm sinh chức danh nghề nghiệp đang hưởng hưởng hưởng
được TNNG
đào tạo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bộ môn Trắc địa, Khoa Kỹ thuật tài
130 Lã Văn Hiếu 30/12/1980 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 11 01/04/2022 12 01/04/2023
nguyên nước
Bộ môn Trắc địa, Khoa Kỹ thuật tài
131 Nguyễn Cẩm Vân 27/09/1986 Thạc sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 10 01/01/2022 11 01/01/2023
nguyên nước
Bộ môn Mác-Lênin, Khoa Lý luận chính
132 Đào Thu Hiền 09/05/1982 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 16 01/01/2022 17 01/01/2023
trị
Bộ môn Mác-Lênin, Khoa Lý luận chính
133 Vương Thị Huệ 10/02/1986 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 12 01/02/2022 13 01/02/2023
trị
Bộ môn Mác-Lênin, Khoa Lý luận chính
134 Ngô Thị Hương 25/06/1985 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 12 01/04/2022 13 01/04/2023
trị
Bộ môn Mác-Lênin, Khoa Lý luận chính
135 Nguyễn Thị Nga 27/11/1980 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 16 01/01/2022 17 01/01/2023
trị
Bộ môn Mác-Lênin, Khoa Lý luận chính
136 Nguyễn Như Quảng 29/06/1989 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 8 01/06/2022 9 01/06/2023
trị
Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Phó trưởng Bộ môn,
137 Nguyễn Thị Anh 18/04/1978 Tiến sĩ V.07.01.02 18 01/01/2022 19 01/01/2023
Nam, Khoa Lý luận chính trị Giảng viên chính
Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
138 Nguyễn Thị Ngọc Dung 07/09/1981 Tiến sĩ Giảng viên chính V.07.01.02 16 01/01/2022 17 01/01/2023
Nam, Khoa Lý luận chính trị
Bộ môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Phó trưởng Khoa, Giảng
139 Trần Thị Ngọc Thúy 05/10/1981 Tiến sĩ V.07.01.02 15 01/03/2022 16 01/03/2023
Nam, Khoa Lý luận chính trị viên chính
Phó Giám đốc, Giảng
140 Lê Thị Thanh Huệ 21/12/1983 Trung tâm Đào tạo quốc tế Thạc sĩ V.07.01.03 14 01/05/2022 15 01/05/2023
viên
Bộ môn Tiếng Anh, Trung tâm Đào tạo Trưởng Bộ môn, Giảng
141 Trần Thị Chi 23/04/1980 Thạc sĩ V.07.01.03 15 01/03/2022 16 01/03/2023
quốc tế viên
Bộ môn Tiếng Anh, Trung tâm Đào tạo
142 Lê Thu Hà 22/01/1984 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 14 01/05/2022 15 01/05/2023
quốc tế
Bộ môn Tiếng Anh, Trung tâm Đào tạo
143 Trần Thị Ngọc Hà 06/05/1979 Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 12 01/03/2022 13 01/03/2023
quốc tế
Bộ môn Tiếng Anh, Trung tâm Đào tạo
144 Phạm Thanh Hà 10/07/1978 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
quốc tế
Bộ môn Giáo dục thể chất, Trung tâm
145 Lê Thị Diễn 10/10/1986 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 8 01/06/2022 9 01/06/2023
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Bộ môn Giáo dục thể chất, Trung tâm
146 Nguyễn Thị Thu Hòa 15/03/1983 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 8 01/02/2022 9 01/02/2023
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Bộ môn Giáo dục thể chất, Trung tâm
147 Nguyễn Văn Tuấn 17/10/1988 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 7 01/02/2022 8 01/02/2023
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Bộ môn Giáo dục thể chất, Trung tâm
148 Lưu Văn Vương 29/09/1980 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 17 01/01/2022 18 01/01/2023
Giáo dục Quốc phòng và An ninh

11
Trình độ
chuyên môn Mức nâng
Ngày tháng Chức vụ, Mức TNNG Thời điểm Thời gian
TT Họ và tên Đơn vị công tác nghiệp vụ Mã số hưởng Ghi chú
năm sinh chức danh nghề nghiệp đang hưởng hưởng hưởng
được TNNG
đào tạo

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Bộ môn Giáo dục thể chất, Trung tâm
149 Vũ Hải Yến 25/08/1992 Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 6 01/04/2022 7 01/04/2023
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Trưởng Phòng, Giảng
150 Nguyễn Lương Bằng 01/06/1977 Phòng Hành chính - Tổng hợp Tiến sĩ V.07.01.01 16 01/01/2022 17 01/01/2023
viên cao cấp
Phó trưởng Phòng,
151 Lương Thị Thanh Hương 23/02/1981 Phòng Hành chính - Tổng hợp Tiến sĩ V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
Giảng viên
Phó trưởng Phòng,
152 Ngô Trường Giang 20/01/1970 Phòng Đào tạo Tiến sĩ V.07.01.03 20 01/03/2022 21 01/03/2023
Giảng viên
Giám đốc, Giảng viên
153 Vũ Thị Thu Thủy 22/08/1973 Thư viện Tiến sĩ V.07.01.02 18 01/06/2022 19 01/06/2023
chính
Văn phòng Tư vấn Thẩm định thiết kế và Giám đốc, Giảng viên
154 Đinh Thế Mạnh 08/08/1976 Tiến sĩ V.07.01.02 17 01/01/2022 18 01/01/2023
GĐCLCT chính
Bộ môn Kỹ thuật công trình, Phân hiệu
Phó Viện trưởng, Giảng
155 Võ Công Hoang 02/11/1983 Trường Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Tiến sĩ V.07.01.01 9 01/03/2022 10 01/03/2023
viên cao cấp
Dương
Bộ môn Kỹ thuật công trình, Phân hiệu
Phó trưởng Bộ môn,
156 Lê Trung Phong 01/04/1976 Trường Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Tiến sĩ V.07.01.02 9 01/03/2022 10 01/03/2023
Giảng viên chính
Dương
Bộ môn Kỹ thuật công trình, Phân hiệu
157 Dương Hải Thuận 20/06/1978 Trường Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 14 01/05/2022 15 01/05/2023
Dương
Bộ môn Kỹ thuật công trình, Phân hiệu
158 Nguyễn Vĩnh Sáng 04/10/1989 Trường Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Đại học Giảng viên V.07.01.03 7 01/04/2022 8 01/04/2023
Dương
Bộ môn Kỹ thuật kỹ thuật tài nguyên
159 Lê Thị Hòa Bình 11/07/1987 nước và Môi trường, Phân hiệu Trường Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 7 01/05/2022 8 01/05/2023
Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Dương
Bộ môn Khoa học cơ bản, Phân hiệu
160 Vũ Thị Thu Hương 11/07/1977 Trường Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 16 01/01/2022 17 01/01/2023
Dương
Bộ môn Khoa học cơ bản, Phân hiệu
161 Lê Thị Thúy Ngân 27/10/1976 Trường Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 22 01/01/2022 23 01/01/2023
Dương
Bộ môn Khoa học cơ bản, Phân hiệu
162 Đường Thành Tân 06/11/1979 Trường Đại học Thủy lợi tại tỉnh Bình Thạc sĩ Giảng viên V.07.01.03 17 01/01/2022 18 01/01/2023
Dương
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị,
Phó trưởng Phòng phụ
163 Đỗ Tiến Khoa 01/09/1979 Phân hiệu Trường Đại học Thủy lợi tại Thạc sĩ V.07.01.03 13 01/05/2022 14 01/05/2023
trách Phòng, Giảng viên
tỉnh Bình Dương

12

You might also like