Professional Documents
Culture Documents
Nâng Lương
Nâng Lương
DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỀ NGHỊ NÂNG BẬC LƯƠNG ĐỢT I NĂM 2023
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
I Viên chức nâng bậc lương trước thời hạn do lập thành tích xuất sắc trong thực hiện nhiệm vụ: (18 người)
I.1 Viên chức giữ chức vụ lãnh đạo: (11 người)
Trưởng Phòng,
Phòng Hành chính - Bằng khen của Bộ
1 Nguyễn Lương Bằng 01/06/1977 Nam Tiến sĩ Giảng viên cao V.07.01.01 1 6.20 15/03/2021 V.07.01.01 2 6.56 12 15/03/2023
Tổng hợp NN 2021.
cấp
Phó trưởng Bộ
Bộ môn Kinh tế và kinh Bằng khen của
môn phụ trách
2 Phùng Tuấn Anh 09/03/1975 Nam Tiến sĩ doanh số, Khoa Kinh tế V.07.01.03 5 3.66 01/03/2021 V.07.01.03 6 3.99 12 01/03/2023 UBND TP Hà Nội
Bộ môn, Giảng
và quản lý 2021.
viên
Phó trưởng Bộ
Bộ môn Công nghệ Chiến sĩ thi đua
Lê Nguyễn môn phụ trách
7 Thành 01/01/1986 Nam Tiến sĩ phần mềm, Khoa Công V.07.01.03 4 3.33 01/02/2021 V.07.01.03 5 3.66 12 01/02/2023 cấp cơ sở 2022,
Tuấn Bộ môn, Giảng
nghệ thông tin 2021.
viên
1
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt 1 năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số Thành tích đạt
môn Chức vụ, Chức cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp danh nghề Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian được (Danh hiệu thi
năm sinh tính trong lương lương đề nghị đua, Kết quả học
vụ nghiệp niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng tập)
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Trưởng Bộ Chiến sĩ thi đua
Bộ môn Sức bền - Kết
8 Nguyễn Công Thắng 16/02/1972 Nam Tiến sĩ môn, Giảng V.07.01.02 3 5.08 01/04/2021 V.07.01.02 4 5.42 12 01/04/2023 cấp cơ sở 2022,
cấu, Khoa Công trình
viên chính 2021.
Chiến sĩ thi đua
Phó trưởng
Đại Phòng Quản trị - Thiết cấp cơ sở 2022,
9 Nguyễn Quốc Hùng 23/08/1977 Nam Phòng, Chuyên 01.003 7 4.32 01/01/2021 01.003 8 4.65 9 01/04/2023
học bị Lao động tiên tiến
viên
cấp cơ sở 2021.
2
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt 1 năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số Thành tích đạt
môn Chức vụ, Chức cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp danh nghề Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian được (Danh hiệu thi
năm sinh tính trong lương lương đề nghị đua, Kết quả học
vụ nghiệp niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng tập)
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Bộ môn Xây dựng dân
TS 2021 (đúng
5 Bùi Sĩ Mười 12/06/1986 Nam Tiến sĩ Giảng viên dụng và công nghiệp, V.07.01.03 4 3.33 01/01/2021 V.07.01.03 5 3.66 12 01/01/2023
hạn)
Khoa Công trình
Bộ môn Kỹ thuật công Chiến sĩ thi đua
Nguyễn Thị Thạc Giảng viên trình, Phân hiệu Trường cấp cơ sở 2022,
6 Mai 17/10/1979 Nữ V.07.01.02 2 4.74 01/04/2021 V.07.01.02 3 5.08 9 01/07/2023
Phương sĩ chính Đại học Thủy lợi tại Lao động tiên tiến
tỉnh Bình Dương cấp cơ sở 2021.
3
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt 1 năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số Thành tích đạt
môn Chức vụ, Chức cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp danh nghề Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian được (Danh hiệu thi
năm sinh tính trong lương lương đề nghị đua, Kết quả học
vụ nghiệp niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng tập)
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Phó trưởng Bộ
Bộ môn Kỹ thuật Hóa
môn phụ trách
7 Ngô Xuân Đại 13/11/1978 Nam Tiến sĩ học, Khoa Hóa và Môi V.07.01.03 6 3.99 01/01/2020 V.07.01.03 7 4.32 01/01/2023
Bộ môn, Giảng
trường
viên
Bộ môn Tiếng Anh,
Thạc
8 Lê Thu Hà 22/01/1984 Nữ Giảng viên Trung tâm Đào tạo quốc V.07.01.03 5 3.66 01/05/2020 V.07.01.03 6 3.99 01/05/2023
sĩ
tế
Thạc Chuyên viên Phòng Hành chính -
9 Phạm Thị Thu Hiền 24/09/1974 Nữ 01.002 4 5.42 01/04/2020 01.002 5 5.76 01/04/2023
sĩ chính Tổng hợp
Bộ môn Mạng và An
10 Nguyễn Mạnh Hiển 23/10/1981 Nam Tiến sĩ Giảng viên toàn thông tin, Khoa V.07.01.03 6 3.99 01/01/2020 V.07.01.03 7 4.32 01/01/2023
Công nghệ thông tin
Thạc Phòng Khảo thí và Đảm
11 Trần Thị Minh Hiếu 22/02/1982 Nữ Chuyên viên 01.003 5 3.66 01/05/2020 01.003 6 3.99 01/05/2023
sĩ bảo chất lượng
Bộ môn Trắc địa, Khoa
Thạc
12 Lã Văn Hiếu 30/12/1980 Nam Giảng viên Kỹ thuật tài nguyên V.07.01.03 5 3.66 01/05/2020 V.07.01.03 6 3.99 01/05/2023
sĩ
nước
Bộ môn Kết cấu công
13 Phạm Nguyễn Hoàng 30/11/1987 Nam Tiến sĩ Giảng viên V.07.01.03 4 3.33 01/01/2020 V.07.01.03 5 3.66 01/01/2023
trình, Khoa Công trình
Bộ môn Điện tử - Viễn
Giảng viên
14 Trần Văn Hội 05/11/1978 Nam Tiến sĩ thông, Khoa Điện - V.07.01.02 2 4.74 01/04/2020 V.07.01.02 3 5.08 01/04/2023
chính
Điện tử
Thạc Bộ môn Vật lý, Khoa
15 Nguyễn Mạnh Hùng 11/02/1982 Nam Kỹ sư V.05.02.07 4 3.33 01/06/2020 V.05.02.07 5 3.66 01/06/2023
sĩ Điện - Điện tử
4
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt 1 năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số Thành tích đạt
môn Chức vụ, Chức cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp danh nghề Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian được (Danh hiệu thi
năm sinh tính trong lương lương đề nghị đua, Kết quả học
vụ nghiệp niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng tập)
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Phó trưởng Bộ
Bộ môn Kỹ thuật ô tô,
20 Nguyễn Ngọc Linh 09/02/1978 Nam Tiến sĩ môn, Giảng V.07.01.03 7 4.32 01/03/2020 V.07.01.03 8 4.65 01/03/2023
Khoa Cơ khí
viên
Thạc Bộ môn Vật liệu xây
21 Tạ Duy Long 18/10/1986 Nam Giảng viên V.07.01.03 3 3.00 01/06/2020 V.07.01.03 4 3.33 01/06/2023
sĩ dựng, Khoa Công trình
Giám đốc, Văn phòng Tư vấn
22 Đinh Thế Mạnh 08/08/1976 Nam Tiến sĩ Giảng viên Thẩm định thiết kế và V.07.01.03 2 4.74 01/04/2020 V.07.01.03 3 5.08 01/04/2023
chính GĐCLCT
Phó trưởng Bộ
Nghĩa Bộ môn Vật lý, Khoa
26 Nguyễn Văn 20/01/1979 Nam Tiến sĩ môn, Giảng V.07.01.02 2 4.74 01/04/2020 V.07.01.02 3 5.08 01/04/2023
(A) Điện - Điện tử
viên chính
Trưởng Bộ
Bộ môn Kỹ thuật ô tô,
27 Nguyễn Đức Ngọc 10/12/1974 Nam Tiến sĩ môn, Giảng V.07.01.03 7 4.32 01/05/2020 V.07.01.03 8 4.65 01/05/2023
Khoa Cơ khí
viên
Bộ môn Thương mại
Thạc
28 Trần Hồng Ngọc 16/04/1995 Nữ Giảng viên điện tử, Khoa Kinh tế V.07.01.03 1 2.34 01/03/2020 V.07.01.03 2 2.67 01/03/2023
sĩ
và quản lý
5
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt 1 năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số Thành tích đạt
môn Chức vụ, Chức cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp danh nghề Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian được (Danh hiệu thi
năm sinh tính trong lương lương đề nghị đua, Kết quả học
vụ nghiệp niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng tập)
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Bộ môn Kinh tế xây
Thạc
31 Nguyễn Văn Phương 10/02/1984 Nam Giảng viên dựng, Khoa Kinh tế và V.07.01.03 4 3.33 01/04/2020 V.07.01.03 5 3.66 01/04/2023
sĩ
quản lý
6
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt 1 năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số Thành tích đạt
môn Chức vụ, Chức cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp danh nghề Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian được (Danh hiệu thi
năm sinh tính trong lương lương đề nghị đua, Kết quả học
vụ nghiệp niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng tập)
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Trưởng Bộ Bộ môn Điện tử - Viễn
41 Nguyễn Văn Thắng 05/03/1979 Nam Tiến sĩ môn, Giảng thông, Khoa Điện - V.07.01.02 2 4.74 01/04/2020 V.07.01.02 3 5.08 01/04/2023
viên chính Điện tử
Bộ môn Thủy lực, Khoa
Thạc
42 Vũ Thanh Thủy 25/10/1984 Nữ Giảng viên Kỹ thuật tài nguyên V.07.01.03 5 3.66 01/04/2020 V.07.01.03 6 3.99 01/04/2023
sĩ
nước
Giám đốc,
43 Vũ Thị Thu Thủy 22/08/1973 Nữ Tiến sĩ Giảng viên Thư viện V.07.01.02 3 5.08 01/04/2020 V.07.01.02 4 5.42 01/04/2023
chính
7
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt 1 năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số Thành tích đạt
môn Chức vụ, Chức cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp danh nghề Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian được (Danh hiệu thi
năm sinh tính trong lương lương đề nghị đua, Kết quả học
vụ nghiệp niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng tập)
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Ban Tổ chức - Hành
chính - Quản trị, Phân
Nhân viên bảo
2 Cao Văn Dũng 09/07/1967 Nam hiệu Trường Đại học 01.011 12 3.48 21 01/01/2022 01.011 12 3.48 22 01/01/2023
vệ
Thủy lợi tại tỉnh Bình
Dương
8
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
DANH SÁCH VIÊN CHỨC HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ NÂNG BẬC LƯƠNG ĐỢT I NĂM 2023
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
I Viên chức nâng bậc lương thường xuyên và nâng hưởng PCTNVK: (35 người)
I.1 Viên chức nâng bậc lương thường xuyên: (33 người)
Đại Chuyên
2 Nguyễn Ngọc Anh 14/12/1984 Nam Trung tâm Nội trú 01.003 2 2.67 01/01/2020 01.003 3.00 01/01/2023
học viên
Đại Chuyên
3 Nguyễn Huy Anh 13/07/1992 Nam Phòng Đào tạo 01.003 2 2.67 01/06/2020 01.003 3.00 01/06/2023
học viên
Viện Thủy văn, Môi
Đại Chuyên
4 Lê Thị Lan Anh 12/01/1981 Nữ trường và Biến đổi 01.003 5 3.66 01/06/2020 01.003 3.99 01/06/2023
học viên
khí hậu
9
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt I năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số
môn cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Chức Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian Ghi chú
năm sinh tính vụ trong lương lương đề nghị
vụ niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kỹ
Trung Phòng Hành chính -
9 Đinh Văn Định 18/09/1981 Nam thuật V.05.02.08 9 3.46 01/02/2021 V.05.02.08 10 3.66 01/02/2023
cấp Tổng hợp
viên
Công
nghệ
Thạc
12 Nguyễn Tiến Đức 20/09/1986 Nam thông Trung tâm Tin học V.11.06.14 1 2.34 01/01/2020 V.11.06.14 2 2.67 01/01/2023
sĩ
tin hạng
II
Đại Chuyên
15 Nguyễn Việt Hằng 11/11/1983 Nữ Phòng Đào tạo 01.003 5 3.66 01/02/2020 01.003 6 3.99 01/02/2023
học viên
Nhân
Phòng Quản trị -
16 Nguyễn Văn Hiến 18/10/1973 Nam viên kỹ 01.007 10 3.27 01/02/2021 01.007 11 3.45 01/02/2023
Thiết bị
thuật
Thạc Chuyên Phòng Quản trị -
17 Ngô Thị Hồng 04/11/1987 Nữ 01.003 3 3.00 01/02/2020 01.003 4 3.33 01/02/2023
sĩ viên Thiết bị
10
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt I năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số
môn cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Chức Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian Ghi chú
năm sinh tính vụ trong lương lương đề nghị
vụ niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Bộ môn Phát triển kỹ
Thạc Giảng
18 Bùi Thị Thu Huế 04/02/1983 Nữ năng, Khoa Kinh tế V.07.01.03 5 3.66 01/01/2020 V.07.01.03 6 3.99 01/01/2023
sĩ viên
và quản lý
Nhân
Đại Phòng Quản trị -
19 Nguyễn Thị Huế 03/10/1978 Nữ viên 01.009 7 2.08 01/03/2021 01.009 8 2.26 01/03/2023
học Thiết bị
phục vụ
Nhân
Đại
23 Nguyễn Thế Long 04/11/1977 Nam viên kỹ Trung tâm Nội trú 01.007 8 2.91 01/01/2021 01.007 9 3.09 01/01/2023
học
thuật
Nhân
Đại
25 Lê Thanh Nghị 07/12/1967 Nam viên bảo Trung tâm Nội trú 01.011 10 3.12 01/06/2021 01.011 11 3.30 01/06/2023
học
vệ
Đại Chuyên Phòng Quản trị -
26 Nguyễn Văn Ngọc 18/03/1984 Nam 01.003 4 3.33 01/04/2020 01.003 5 3.66 01/04/2023
học viên Thiết bị
Nhân
Phòng Quản trị -
27 Hoàng Mạnh Quân 22/10/1984 Nam viên kỹ 01.007 7 2.73 01/03/2021 01.007 8 2.91 01/03/2023
Thiết bị
thuật
11
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt I năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số
môn cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Chức Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian Ghi chú
năm sinh tính vụ trong lương lương đề nghị
vụ niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Bộ môn Kỹ thuật tài
Giảng nguyên nước, Khoa
28 Vũ Ngọc Quỳnh 14/07/1990 Nữ Tiến sĩ V.07.01.03 3 3.00 01/06/2020 V.07.01.03 4 3.33 01/06/2023
viên Kỹ thuật tài nguyên
nước
Kyx
Trung Phòng Chính trị và
29 Hà Minh Thành 12/06/1981 Nam thuật V.05.02.08 9 3.46 01/02/2021 V.05.02.08 10 3.66 01/02/2023
cấp Công tác sinh viên
viên
II Viên chức và người lao động nâng bậc lương trước thời hạn do đã có thông báo nghỉ hưu: (1 người)
12
Ngạch, chức danh, bậc, hệ số lương trước khi
Kết quả nâng bậc lương đợt I năm 2023
được nâng bậc
Trình
độ
chuyên % phụ % phụ
Số
môn cấp Hệ số cấp
Ngày tháng Giới Chức Bậc Hệ số Bậc tháng
TT Họ và tên nghiệp Đơn vị công tác thâm lương thâm Thời gian Ghi chú
năm sinh tính vụ trong lương lương đề nghị
vụ niên Thời điểm mới niên tính nâng
Mã số ngạch ở bậc Mã số sau hưởng
được vượt được xếp được vượt bậc lương
hiện hiện nâng trước
đào khung nâng khung lần sau
giữ giữ bậc thời
tạo đang bậc được
hạn
hưởng hưởng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
13