You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


----

BÀI TẬP NHÓM


Học phần: Công nghệ phần mềm - CS 403 B

CÁC CHỦ ĐỀ KHÁC


TRONG CÔNG NGHIỆP PHẦN MỀM

Giảng viên hướng dẫn: Ths. Nguyễn Quốc Long


Nhóm 6: Võ Văn Dũng – 7976
Ngô Thị Hoài Yên – 2567
Phạm Duy Đông – 8652
Đỗ Văn Phong – 5300
Lớp: CS 403 B

ĐÀ NẴNG - 7/6/2023
CHƯƠNG 11 CÁC CHỦ ĐỀ KHÁC
1
TRONG CÔNG NGHIỆP PHẦN MỀM

Ủy ban IEEE về Kỹ thuật phần mềm đã đưa ra một số phương pháp ước lượng chi
phí phần mềm. Trong tiểu luận này, tôi sẽ giới thiệu ba phương pháp ước lượng chi phí
phần mềm phổ biến nhất: phương pháp ước lượng COCOMO, phương pháp ước lượng
PERT và phương pháp ước lượng định lượng chức năng.
o Phương pháp ước lượng COCOMO:
COCOMO (COnstructive COst MOdel) là một phương pháp ước lượng chi phí phần
mềm dựa trên số lượng dòng code và các thuộc tính của dự án phần mềm. COCOMO có
ba phiên bản: Basic, Intermediate và Advanced. Phiên bản Basic dựa trên số lượng dòng
code, phiên bản Intermediate dựa trên số lượng dòng code và một số thuộc tính khác của
dự án, còn phiên bản Advanced dựa trên số lượng dòng code và các thuộc tính khác của
dự án như độ phức tạp của hệ thống, kinh nghiệm của nhóm phát triển, độ tin cậy của
phần mềm, v.v.
o Phương pháp ước lượng PERT:
PERT (Program Evaluation and Review Technique) là một phương pháp ước lượng chi
phí phần mềm dựa trên các khía cạnh khác nhau của dự án phần mềm. PERT sử dụng ba
giá trị ước lượng: optimistic (tối ưu), most likely (xác suất nhất) và pessimistic (tệ nhất).
Chi phí ước tính được tính toán bằng cách sử dụng trung bình có trọng số của ba giá trị
ước tính này.
 Phương pháp ước lượng định lượng chức năng:
Phương pháp ước lượng định lượng chức năng là phương pháp ước lượng chi phí phần
mềm dựa trên số lượng chức năng của hệ thống. Các chức năng được phân tích và ước
tính về độ phức tạp và số lượng. Sau đó, chi phí phát triển phần mềm được tính toán bằng
cách sử dụng giá trị tiêu chuẩn cho mỗi chức năng và số lượng chức năng.
Tuy nhiên, các phương pháp ước lượng chi phí phần mềm này chỉ là các phương
pháp ước tính và có thể không chính xác 100%. Do đó, các kỹ sư phần mềm cần phải cân
nhắc các yếu tố khác như kinh nghiệm, độ phức tạp của dự án, đội ngũ phát triển, v.v. để
đưa ra ước tính chi phí chính xác hơn.
 Sơ lược về các nguyên nhân ảnh hưởng tới giá phần mềm:
Giá phần mềm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
 Tính năng và chức năng: Phần mềm có tính năng và chức năng phức tạp hơn
thường có giá cả cao hơn so với phần mềm đơn giản.
 Thị trường tiêu thụ: Giá phần mềm có thể phụ thuộc vào thị trường mà nó đang
nhắm đến. Nếu thị trường đó là một ngành công nghiệp lớn, giá cả có thể cao hơn
so với một thị trường nhỏ hơn.
 Cạnh tranh: Giá phần mềm cũng có thể bị ảnh hưởng bởi mức độ cạnh tranh trong
ngành. Nếu có nhiều đối thủ cạnh tranh, giá cả có thể giảm để thu hút khách hàng.
2
 Thời gian phát triển: Nếu phần mềm mất nhiều thời gian và công sức để phát triển,
giá cả có thể cao hơn so với phần mềm được phát triển nhanh chóng.
 Độ phổ biến và sự quan tâm từ người dùng: Nếu phần mềm được sử dụng rộng rãi
và có sự quan tâm từ người dùng, giá cả có thể cao hơn so với phần mềm ít được
sử dụng.
 Đối tượng người dùng: Giá phần mềm có thể phụ thuộc vào đối tượng người dùng
mà nó hướng đến, ví dụ như phần mềm doanh nghiệp có thể có giá cao hơn so với
phần mềm dành cho cá nhân.

Kết luận. giá phần mềm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, và các
nhà phát triển phần mềm cần xem xét và đánh giá một số yếu tố này khi đưa ra quyết
định về giá cả.

 Năng suất phần mềm:


Năng suất phần mềm là khả năng của một nhóm hoặc một cá nhân trong việc sản
xuất phần mềm với hiệu quả và hiệu suất cao nhất. Năng suất phần mềm là yếu tố
quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của một dự án phần mềm.
Để nâng cao năng suất phần mềm, các nhà phát triển và quản lý dự án có thể áp
dụng một số chiến lược và kỹ thuật như:
 Sử dụng phương pháp phát triển phần mềm Agile: Phương pháp này tập
trung vào việc phát triển phần mềm theo từng giai đoạn và tăng cường sự
tương tác giữa các thành viên trong nhóm.
 Tận dụng các công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm: Các công cụ như IDE,
công cụ quản lý phiên bản và kiểm thử tự động giúp tăng tốc độ phát triển
và giảm thiểu sai sót.
 Sử dụng các tiêu chuẩn và quy trình phát triển phần mềm: Việc sử dụng các
tiêu chuẩn và quy trình giúp đảm bảo chất lượng phần mềm và tăng tốc độ
phát triển.
 Đào tạo và phát triển kỹ năng của các nhân viên: Đào tạo và phát triển kỹ
năng giúp các nhân viên phát triển phần mềm có thể làm việc hiệu quả hơn
và tăng năng suất làm việc.

Kết luận: năng suất phần mềm là yếu tố rất quan trọng trong việc đảm bảo thành
công của một dự án phần mềm. Các nhà phát triển và quản lý dự án cần áp dụng các
chiến lược và kỹ thuật nhằm tăng cường năng suất phần mềm và đảm bảo chất lượng sản
phẩm phần mềm.

 Kỹ thuật ước lượng:

3
Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, kỹ thuật ước lượng được sử dụng để đánh giá
và ước tính các yêu cầu, thời gian, ngân sách và tài nguyên cần thiết cho một dự án
phần mềm. Kỹ thuật ước lượng là quá trình xác định các yếu tố quan trọng để đưa ra
các dự đoán về mức độ khả thi và kế hoạch của dự án.
Có nhiều phương pháp và kỹ thuật ước lượng được sử dụng trong phát triển phần
mềm. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
 Phương pháp ước lượng chuyên gia: Phương pháp này sử dụng kinh
nghiệm và hiểu biết của các chuyên gia phần mềm để đưa ra dự đoán về
thời gian, chi phí và tài nguyên cần thiết cho dự án.
 Phương pháp ước lượng dựa trên kích thước phần mềm: Phương pháp này
dựa trên kích thước của phần mềm để ước lượng thời gian và tài nguyên
cần thiết. Các kích thước phần mềm có thể được đo bằng số dòng code
hoặc số chức năng của phần mềm.
 Phương pháp ước lượng dựa trên lịch sử: Phương pháp này sử dụng thông
tin từ các dự án phần mềm trước đó để ước lượng thời gian và tài nguyên
cần thiết cho dự án hiện tại.
 Phương pháp ước lượng dựa trên mô hình: Phương pháp này sử dụng các
mô hình toán học để đưa ra dự đoán về thời gian, chi phí và tài nguyên cần
thiết cho dự án.
Tuy nhiên, các phương pháp và kỹ thuật ước lượng đều có những hạn chế
và thách thức, và kết quả ước lượng không thể được chính xác đến từng chi tiết.
Do đó, các nhà phát triển phần mềm cần cẩn trọng trong việc sử dụng kỹ thuật ước
lượng và đánh giá kết quả ước lượng một cách khách quan.
 Mô hình hóa chi phí thuật toán:
Mô hình hoá chi phí thuật toán là quá trình xác định chi phí thời gian và tài
nguyên cần thiết để thực hiện một thuật toán. Mô hình này giúp đánh giá hiệu quả
và hiệu suất của các thuật toán và giúp lập kế hoạch cho các dự án phần mềm.
o Các yếu tố được xem xét trong mô hình hoá chi phí thuật toán bao gồm:
 Độ phức tạp của thuật toán: Độ phức tạp của thuật toán xác định số lần thực
hiện các phép tính và số lượng dữ liệu được xử lý bởi thuật toán. Độ phức
tạp thuật toán thường được đo bằng thời gian thực thi và dung lượng bộ
nhớ cần thiết.
 Thông lượng CPU: Thông lượng CPU là số lần mà CPU có thể thực hiện
các phép tính trong một đơn vị thời gian. Thông lượng CPU càng cao thì
thuật toán càng được thực hiện nhanh chóng.
 Dung lượng bộ nhớ: Dung lượng bộ nhớ là lượng bộ nhớ cần thiết để lưu
trữ và xử lý dữ liệu bởi thuật toán.

4
 Tốc độ truyền dữ liệu: Tốc độ truyền dữ liệu là tốc độ mà dữ liệu được
truyền qua mạng hoặc bộ nhớ.

Mô hình hoá chi phí thuật toán có thể được sử dụng để so sánh hiệu quả và
hiệu suất của các thuật toán khác nhau. Nó cũng giúp các nhà phát triển phần mềm
định vị các vấn đề về hiệu suất và tối ưu hóa thuật toán để đáp ứng các yêu cầu về
hiệu suất của phần mềm. Tuy nhiên, việc mô hình hoá chi phí thuật toán cũng có
những hạn chế như khó khăn trong việc dự đoán chi phí cho các thuật toán phức
tạp và khó khăn trong việc đánh giá hiệu suất của các thuật toán với các yếu tố
khác nhau như số lượng người dùng và môi trường sử dụng.
 Mô hình COCOMO
Mô hình COCOMO (COnstructive COst MOdel) là một mô hình ước lượng
chi phí phát triển phần mềm được phát triển bởi Barry W. Boehm vào những năm
1980. Mô hình này được sử dụng để ước lượng chi phí, thời gian và tài nguyên cần
thiết cho các dự án phần mềm.
o Mô hình COCOMO được chia thành ba phiên bản chính:
 COCOMO I: Phiên bản này được phát triển vào những năm 1980 và dựa
trên kinh nghiệm của các dự án phát triển phần mềm trước đó. COCOMO I
sử dụng các thông số đầu vào như kích thước dự án, độ phức tạp, khả năng
phát triển và kinh nghiệm của nhân viên để ước lượng chi phí phát triển
phần mềm.
 COCOMO II: Phiên bản này được phát triển vào những năm 1990 và cập
nhật các thông số đầu vào để phù hợp với các dự án phát triển phần mềm
hiện đại. COCOMO II sử dụng các thông số đầu vào như kích thước dự án,
độ phức tạp, khả năng phát triển, tính khả thi và độ ưu tiên của dự án để
ước lượng chi phí phát triển phần mềm.
 COCOMO III: Phiên bản này được phát triển vào những năm 2000 và cập
nhật các thông số đầu vào để phù hợp với các dự án phát triển phần mềm
phức tạp hơn. COCOMO III sử dụng các thông số đầu vào như kích thước
dự án, độ phức tạp, khả năng phát triển, yêu cầu độ tin cậy và quản lý dự án
để ước lượng chi phí phát triển phần mềm.

o Các thông số đầu vào của mô hình COCOMO bao gồm:


 Kích thước dự án: Kích thước dự án được đo bằng số dòng code hoặc số
chức năng của phần mềm.
 Độ phức tạp: Độ phức tạp của dự án được đánh giá dựa trên số lượng yêu
cầu, độ phức tạp của thuật toán và độ phức tạp của kiến trúc phần mềm.
5
 Khả năng phát triển: Khả năng phát triển của dự án được đánh giá dựa trên
kinh nghiệm và kỹ năng của nhân viên.
 Tính khả thi: Tính khả thi của dự án được đánh giá dựa trên sự phù hợp của
công nghệ và phương pháp phát triển với yêu cầu của dự án.
 Độ tin cậy: Độ tin cậy của phần mềm được đánh giá dựa trên yêu cầu về độ
tin cậy của phần mềm.
 Quản lý dự án: Quản lý dự án bao gồm các yếu tố như sự kiểm soát chất
lượng, sự kiểm soát rủi ro và sự kiểm soát thời gian.

Mô hình COCOMO là một công cụ hữu ích để đánh giá và ước lượng chi
phí, thời gian và tài nguyên cần thiết cho các dự án phát triển phần mềm. Tuy
nhiên, việc sử dụng mô hình COCOMO cũng có những hạn chế như khó khăn
trong việc áp dụng cho các dự án phần mềm phức tạp và không phù hợp cho các
dự án phần mềm không có đủ thông tin về các thông số đầu vào. Do đó, các nhà
phát triển phần mềm cần đánh giá kỹ càng các thông số đầu vào và sử dụng mô
hình COCOMO cùng với các phương pháp khác để đánh giá và ước lượng chi phí
phát triển phần mềm một cách chính xác và hiệu quả.
 Mô hình kết cấu ứng dụng:
Mô hình kết cấu ứng dụng (Application Structure Model) là một mô hình
thiết kế phần mềm, tập trung vào cấu trúc của ứng dụng và các thành phần của nó.
Mô hình này được sử dụng để mô tả các ứng dụng phần mềm phức tạp, với nhiều
thành phần riêng biệt và các tương tác giữa chúng.
Mô hình kết cấu ứng dụng được xây dựng từ các thành phần phần mềm
như: các thành phần giao diện người dùng, các thành phần xử lý dữ liệu, các thành
phần kết nối với cơ sở dữ liệu, các thành phần xử lý nghiệp vụ chính của ứng
dụng, và các thành phần hỗ trợ khác. Mỗi thành phần được thiết kế để thực hiện
một nhiệm vụ cụ thể trong ứng dụng.
Mô hình kết cấu ứng dụng giúp các nhà phát triển phần mềm hiểu rõ hơn về
cấu trúc của ứng dụng và cách các thành phần của nó hoạt động với nhau. Điều
này giúp họ dễ dàng hơn trong việc thiết kế, phát triển, kiểm tra và bảo trì ứng
dụng. Ngoài ra, mô hình kết cấu ứng dụng còn giúp cho việc phát triển phần mềm
trở nên dễ dàng hơn bằng cách cho phép các nhà phát triển phần mềm tách các
thành phần của ứng dụng thành các phần nhỏ hơn và xây dựng các giải pháp phù
hợp cho từng phần.

o Một số ưu điểm của mô hình kết cấu ứng dụng bao gồm:

6
 Mô hình giúp cho việc phát triển phần mềm trở nên dễ dàng hơn bằng cách
phân chia ứng dụng thành các thành phần nhỏ hơn.
 Mô hình giúp cho việc thiết kế, phát triển, kiểm tra và bảo trì ứng dụng trở
nên dễ dàng hơn bằng cách cho phép các nhà phát triển phần mềm hiểu rõ
hơn về cấu trúc của ứng dụng và cách các thành phần của nó hoạt động với
nhau.
 Mô hình giúp cho việc phát triển phần mềm trở nên linh hoạt hơn bằng
cách cho phép các nhà phát triển phần mềm tùy chỉnh các thành phần của
ứng dụng cho phù hợp với nhu cầu của từng dự án.
 Mô hình giúp cho việc tái sử dụng mã và các thành phần của ứng dụng trở
nên dễ dàng hơn bằng cách cho phép các nhà phát triển phần mềm sử dụng
lại các thành phần đã được xây dựng trước đó.
Tuy nhiên, mô hình kết cấu ứng dụng cũng có một số hạn chế, ví dụ như
việc phân chia quá nhiều các thành phần có thể dẫn đến việc quản lý và bảo trì ứng
dụng trở nên phức tạp hơn. Do đó, việc sử dụng mô hình kết cấu ứng dụng cần
được cân nhắc kỹ lưỡng và áp dụng phù hợp với từng dự án cụ thể để đảm bảo
hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
 Mô hình thiết kế sớm:
Mô hình thiết kế sớm là phương pháp tạo ra một mô hình thiết kế sớm của
hệ thống phần mềm trước khi bắt đầu quá trình phát triển, giúp đánh giá và cải tiến
thiết kế trước khi bắt đầu quá trình phát triển chính thức. Việc sử dụng mô hình
thiết kế sớm giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí cho dự án phát triển phần mềm,
nhưng cũng có những hạn chế như không phù hợp với các dự án phần mềm quá
lớn hoặc quá phức tạp, và tốn nhiều thời gian và chi phí để đánh giá và cải tiến
thiết kế.
 Mô hình sử dụng lại:
Mô hình sử dụng lại (Reuse Model) là một phương pháp trong phát triển
phần mềm, tập trung vào việc sử dụng lại các thành phần phần mềm đã được xây
dựng trước đó để tạo ra các sản phẩm phần mềm mới. Việc sử dụng lại các thành
phần phần mềm đã có giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nỗ lực trong quá trình
phát triển phần mềm mới. Mô hình này có nhiều ưu điểm nhưng cũng có những
thách thức như đảm bảo tính tương thích và sự phát triển liên tục của các thành
phần phần mềm được sử dụng lại

o Đẳng cấp kiến trúc:

7
Có ba đẳng cấp kiến trúc phổ biến trong thiết kế phần mềm:
 Đẳng cấp kiến trúc cao nhất - Là mức độ trừu tượng nhất của kiến trúc phần
mềm, chỉ ra các thành phần chính của hệ thống và các tương tác giữa
chúng. Mức độ này không chỉ ra chi tiết cụ thể về cách các thành phần của
hệ thống tương tác với nhau.
 Đẳng cấp kiến trúc trung bình - Là mức độ trung gian của kiến trúc phần
mềm, cung cấp một mức độ chi tiết về cách các thành phần của hệ thống
tương tác với nhau và các phương thức truyền thông giữa chúng.
 Đẳng cấp kiến trúc chi tiết nhất - Là mức độ chi tiết nhất của kiến trúc phần
mềm, cung cấp các chi tiết cụ thể về cách các thành phần của hệ thống
tương tác với nhau, các phương thức truyền thông giữa chúng và các đặc tả
kỹ thuật cho từng thành phần.

Các đẳng cấp kiến trúc khác nhau có ứng dụng khác nhau trong quá trình
thiết kế phần mềm. Đẳng cấp kiến trúc cao nhất được sử dụng để xác định các
thành phần chính của hệ thống và các tương tác giữa chúng, trong khi đẳng cấp
kiến trúc chi tiết nhất được sử dụng để cung cấp các chi tiết cụ thể cho từng thành
phần phần mềm.
 Mô hình chi phí giải thuật trong kế hoạch dự án
Mô hình chi phí giải thuật (Algorithmic Cost Model) là một phương pháp
ước tính chi phí trong kế hoạch dự án phần mềm. Phương pháp này dựa trên việc
tính toán chi phí dựa trên các yếu tố như kích thước của dự án, số lượng nhân viên
tham gia, mức độ phức tạp của công việc và sử dụng các công thức toán học để
ước tính chi phí.
o Mô hình chi phí giải thuật thường bao gồm các bước sau:
 Thu thập thông tin dự án: Thu thập các thông tin liên quan đến dự án, bao
gồm kích thước dự án, số lượng nhân viên tham gia, mức độ phức tạp của
công việc và các yêu cầu khác.
 Chọn mô hình phù hợp: Lựa chọn một mô hình chi phí giải thuật phù hợp
với dự án phần mềm cụ thể.
 Tính toán chi phí ước tính: Sử dụng công thức toán học để tính toán chi phí
ước tính dựa trên các yếu tố đã thu thập được.
 Đánh giá kết quả: Đánh giá kết quả ước tính chi phí và điều chỉnh lại nếu
cần thiết.

Mô hình chi phí giải thuật giúp đánh giá chi phí dự án phần mềm trước khi
bắt đầu thực hiện, giúp quản lý dự án có thể lên kế hoạch và điều chỉnh ngân sách

8
phù hợp. Tuy nhiên, mô hình này cũng có những hạn chế, như không thể tính toán
chính xác chi phí cho các dự án phần mềm quá phức tạp hoặc không đủ thông tin
để ước tính chi phí.
 Nhân viên và khoảng thời gian của dự án:
Nhân viên và khoảng thời gian của dự án là hai yếu tố quan trọng trong kế
hoạch dự án phần mềm. Số lượng nhân viên và thời gian thực hiện dự án ảnh
hưởng trực tiếp đến chi phí và chất lượng của sản phẩm phần mềm. Tuy nhiên,
việc tăng số lượng nhân viên không đồng nghĩa với việc giảm thời gian thực hiện
dự án và ngược lại. Việc xác định số lượng nhân viên phù hợp và phân bổ thời
gian đúng mức là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dự án.
Việc cân nhắc số lượng nhân viên và thời gian thực hiện dự án là một phần quan
trọng trong quá trình lập kế hoạch dự án phần mềm.
 Quản lý chất lượng phần mềm:
Quản lý chất lượng phần mềm là quá trình đảm bảo rằng sản phẩm phần
mềm đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng được đặt ra bởi khách hàng và các
bên liên quan. Quản lý chất lượng phần mềm bao gồm các hoạt động như lập kế
hoạch, kiểm tra chất lượng, đảm bảo chất lượng và đánh giá chất lượng. Mục tiêu
của quản lý chất lượng phần mềm là cải thiện chất lượng sản phẩm phần mềm,
tăng sự hài lòng của khách hàng và giảm thiểu rủi ro cho dự án phần mềm. Các
phương pháp quản lý chất lượng phần mềm bao gồm sử dụng các tiêu chuẩn và
quy trình kiểm tra chất lượng, đảm bảo các quy trình phát triển phần mềm được
thực hiện đúng quy trình, kiểm tra các sản phẩm phần mềm trước khi đưa vào sử
dụng và đánh giá chất lượng sản phẩm phần mềm sau khi đưa vào sử dụng
 Các câu hỏi bài tập:
Câu 1:  Ước lượng chi phí phần mềm là gì? Áp dụng kiến thức được cung cấp thử
ước lượng chi phí phần mềm mà anh chị đang nghiên cứu xây dựng.
 là quá trình xác định chi phí để phát triển và triển khai một dự án phần mềm. Để
ước lượng chi phí phần mềm, ta có thể áp dụng các phương pháp như ước lượng
Top-down (ước lượng từ tổng thể đến từng phần), Bottom-up (ước lượng từng
phần và tổng hợp lại), COCOMO (Model ước lượng chi phí phần mềm của Barry
Boehm) và một số phương pháp khác.
 Để ước lượng chi phí phần mềm hiệu quả, cần phải xác định các yếu tố ảnh hưởng
đến chi phí phát triển phần mềm, bao gồm kích thước của dự án, độ phức tạp của
yêu cầu, kinh nghiệm của nhóm phát triển, mức độ tự động hóa và các yếu tố
khác.
Câu 2:  Quản lý chất lượng là gì ? Tại sao quản lý chất lượng lại quan trọng ? 

9
 Quản lý chất lượng là quá trình đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng
được các tiêu chuẩn chất lượng định trước. Quản lý chất lượng trong phát triển
phần mềm là quá trình đảm bảo rằng sản phẩm phần mềm đáp ứng được các yêu
cầu chất lượng, bao gồm độ tin cậy, khả năng bảo mật, khả năng bảo trì và khả
năng mở rộng.
 Quản lý chất lượng quan trọng vì nó giúp đảm bảo rằng sản phẩm phần mềm đáp
ứng được yêu cầu của khách hàng, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh trong quá
trình phát triển và đảm bảo rằng sản phẩm phần mềm có thể được sử dụng trong
một thời gian dài mà không gặp phải các vấn đề về chất lượng.
Câu 3: Quy trình cải tiến quy trình ? tại sao cải tiến quy trình lại quan trọng?
 Quy trình cải tiến quy trình là quá trình cải thiện liên tục các quy trình trong phát
triển phần mềm để đạt được hiệu quả cao hơn và giảm thiểu rủi ro. 
 Quá trình này bao gồm các bước như xác định các vấn đề trong quy trình hiện tại,
thiết lập các mục tiêu cải tiến, lựa chọn các phương pháp cải tiến và thực hiện các
thay đổi. Cải tiến quy trình quan trọng vì nó giúp tăng năng suất, giảm chi phí và
cải thiện chất lượng sản phẩm. Nó cũng giúp tăng tính linh hoạt và khả năng thích
ứng của quy trình phát triển phần mềm để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của
khách hàng và thị trường.
Câu 4: Nêu một số lĩnh vực trong ngành công nghiệp phần mềm.
 Ứng dụng di động: phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động như điện thoại
thông minh và máy tính bảng.
 Phát triển trò chơi: phát triển các trò chơi điện tử cho máy tính và các thiết bị di
động.
 Công nghệ Blockchain: phát triển các ứng dụng dựa trên công nghệ blockchain
như tiền điện tử và hợp đồng thông minh.
 Trí tuệ nhân tạo: phát triển các ứng dụng dựa trên trí tuệ nhân tạo như học máy, xử
lý ngôn ngữ tự nhiên và thị giác máy tính.
 Internet of Things (IoT): phát triển các ứng dụng và hệ thống liên kết các thiết bị
thông minh để thu thập và chia sẻ dữ liệu.
 Công nghệ Cloud: phát triển các ứng dụng và hệ thống trên nền tảng đám mây để
giảm thiểu chi phí về cơ sở hạ tầng và tăng tính linh hoạt.
 An toàn thông tin: phát triển các ứng dụng và hệ thống bảo mật để đảm bảo an
toàn và bảo vệ thông tin của người dùng.
 Công nghệ Big Data: phát triển các ứng dụng và hệ thống để xử lý và phân tích dữ
liệu lớn từ nhiều nguồn khác nhau.

10

You might also like