You are on page 1of 5

Chủ đề tuần 31: Mục tiêu của chủ đề học tuần mới FUNCTIONAL LANGUAGE là

học viên làm chủ giao tiếp khi thảo luận về ngôn ngữ diễn đạt.
Thứ 4: AGREEING TO DO SOMETHING - Đồng ý làm một việc gì đó
Mục tiêu bài học: Học viên làm chủ giao tiếp bằng tiếng anh khi Đồng ý làm một việc
gì đó
=> Học viên hãy học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sau đây và tìm hiểu thêm các
thông tin bằng tiếng Anh về chủ đề bài học ngày thứ 4 để tự tin trao đổi với thầy cô và
các bạn học trong lớp.

Phần I: Warm up (Khởi động)


Should we agree to help everyone in any circumstances? Why/Why not?
(Chúng ta có nên đồng ý giúp đỡ mọi người trong bất kỳ tình huống nào không? Tại sao
có? Tại sao không?)
Suggestion:
- No, we shouldn’t. In my opinion, We should consider carefully before helping someone
because there are people who have trouble and need our help but there is also
someone who takes advantage of our kindness to do bad things. We should be aware
of the situation to avoid being abused and may be in trouble with the law.

Phần II: Gợi ý về một đoạn hội thoại mẫu

Suggested questions Suggested answers

Can you do me a favor? What is it?


(Bạn giúp mình một việc được không?) (Việc gì thế bạn?)

Could you please help me do this report Well, wait a minute. Let me check my
this afternoon? I have no idea about schedule. Okay, I’m free this afternoon, so I
these tables. They are too complicated. will help you.
(Bạn có thể giúp mình làm bài báo cáo (À, đợi một chút nhé. Để mình kiểm tra lịch
này vào chiều nay không? Mình chẳng trình làm việc của mình đã. Được rồi, chiều
hiểu gì về mấy cái bảng này cả. Chúng nay mình rảnh, mình sẽ giúp bạn)
rắc rối quá.)

Great. Thank you so much. You are welcome.


(Tốt quá. Cảm ơn bạn nhiều.) (Không có gì.)

Từ vựng:

1. Help /help/ (v) somebody in V-ing : giúp ai đó về điều gì.

Ex: He could help you send that report.


Anh ta có thể giúp bạn gửi bản báo cáo đó.

2. Go through /ɡəʊ θruː/ (phrasal verb): kiểm tra, xem xét để thông qua việc gì.
Ex: Why don't we go through the report once more?
Sao chúng ta không cùng nhau xem xét lại bản báo cáo đó thêm lần nữa nhỉ?

3. Tomorrow /təˈmɒr.əʊ/ (adv): ngày mai.

Ex: I'm having dinner with Rachel tomorrow night.


Tôi sẽ đi ăn tối cùng Rachel vào tối mai.

Mẫu câu:
1. Alright then, I can do it for you.
Thôi được, tôi có thể làm cái đó cho cậu.
2. I'll do it tomorrow.
Mai tôi sẽ làm.
3. No worries. I can drive you home/ help you check your schedule.
Không phải lo đâu. Tôi sẽ đưa cậu về nhà/ giúp cậu kiểm tra lịch trình.
4. Don't worry. I will help you.
Đừng lo. Để tôi giúp cậu.

Phần III. Conversation (Lựa chọn tình huống hội thoại với giáo viên)
Talk with your teacher about agreeing to do something.
(Trò chuyện về việc đồng ý điều gì với Giáo viên của bạn).
Your teacher asks - Can you give me a hand?
you to do the (Cậu có thể giúp tôi một chút không?
housework. - What can I help you with?
(Giáo viên của bạn (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
nhờ bạn làm việc
- Could you please help me do some housework? I've been too
nhà.)
busy cooking to be able to do the laundry now.
(Cậu có thể làm ơn giúp tôi chút việc nhà không? Giờ tôi đang
bận nấu nướng quá nên không thể giặt quần áo được.)
- Don't worry. I'm free now. I'll help you do the laundry.
(Đừng lo. Giờ tôi rảnh. Để tôi giúp bạn giặt quần áo.)
- It's very nice of you. Thank you so much.
(Cậu tốt quá. Cảm ơn cậu nhiều nhé.)
- You're welcome. (Không có gì.)

Your teacher - Would you like to go to the movie theater with me this
invites you to go to weekend?
the movie theater. (Cậu có muốn đi xem phim cùng tôi cuối tuần này không?)
(Giáo viên muốn - Well, let me see. I'm free this Saturday evening.
mời bạn đi xem (À, để tôi xem. Tôi có thời gian vào tối Thứ 7 tuần này.)
phim.)
- Great. Would you like to watch the movie: Maze Runner: The
death cure?
(Tuyệt. Cậu có muốn xem phim: "Giải mã mê cung: Lối thoát
tử thần" không?)
- Sounds interesting. Let's watch it! See you this Saturday
evening.
(Nghe hay đấy. Xem phim đấy đi! Hẹn bạn tối Thứ 7 này nhé.)
- Nice. See you this Saturday.
(Hay quá. Gặp nhau thứ 7 này nhé.)
Your teacher asks - Could you please do me a favor?
you to buy some (Cậu có thể giúp tôi điều này không?)
coffee. - What is it?
(Giáo viên nhờ bạn (Điều gì thế?)
mua cà phê.)
- I'm so sleepy. Would you mind buying me some coffee on the
way back to the office?
(Tôi buồn ngủ quá! Bạn có ngại không nếu mua giúp tôi cà
phê trên đường quay về văn phòng?)
- Let me see. Oh yeah, there's a Starbucks on the way back
there. Which flavor would you like to drink?
(Để tôi xem nào. Ồ, có một quán Starbucks trên đường về đó.
Bạn thích uống vị gì nào?)
- I'd like a cup of Americano, please.
(Cho tôi một cốc Americano được không?)
- Alright then. I'll buy it for you.
(Được thôi. Để tôi mua cho bạn.)
- Thank you so much.
(Cám ơn cậu nhiều nhé.)

You might also like